Ề ƯƠ Ọ Ậ Đ C NG ÔN T P MÔN HOÁ H C 10
ƯƠ Ử CH NG I: NGUYÊN T
ầ ử 1/ Thành ph n nguyên t
ạ
ệ ệ ng 1u ng 1u * H t nhân : Proton (p) : đi n tích = +1 ; kh i l N tron (n): đi n tích = 0 ; kh i l ỏ * V nguyên t ng : 5,5.10
–4u
ạ ử ọ ồ
ố ượ ơ ố ượ ố ượ ử Electron (e): đi n tích = 1 ; kh i l ệ : ị ố hóa h c, đ ng v . nguyên t ạ ố ố
ố ơ ạ ị
ữ ộ ọ ử ư ố có cùng s proton nh ng
ố hóa h c là nh ng nguyên t ủ ồ ợ 2/ H t nhân nguyên t ố ơ ị ệ * S đ n v đi n tích h t nhân = s proton = s electron = Z. ố ố * S Kh i A : A = Z + N ử ố ệ * S hi u nguyên t = s đ n v điên tích h t nhân = Z. ử ệ : * Kí hi u nguyên t ồ ề ố ơ ị ử ố kh i trung bình các h n h p đ ng v : ị ủ * Các đ ng v c a cùng m t nguyên t ố ố khác nhau v s n tron, do đó s kh i A c a chúng cũng khác nhau. ỗ * Nguyên t
ị B. Trong đó: A, B là nguyên t a, b là % s nguyên t
ớ ỏ ủ ấ
ử ố ủ ồ kh i c a đ ng v A, ị ử ủ ồ ố c a đ ng v A và B. ử 3/ C u trúc l p v e c a nguyên t 3.1. Orbital nguyên tử
Lo i AOạ Hình d ngạ
AO s
ổ ượ ụ ủ ệ ọ ố ộ Hình c uầ ố Hình s 8 n i đ ề c phân b theo các tr c c a h t a đ Descartes (Đ
ụ ố ị các) AO pX (V trí AO p phân b trên tr c Ox) AO p
ụ ố ị AO py (V trí AO p phân b trên tr c Oy)
ụ ố ị AO pz (V trí AO p phân b trên tr c Oz)
ứ ạ ạ Có hình d ng ph c t p. AO d ,f
ộ ượ ể ễ ằ ộ ọ M t AO đ c bi u di n b ng m t ô vuông, g i là ô orbital
ứ ố ộ ặ ọ M t AO ch a t i đa 2 electron => 2 electron này g i là c p electron ghép đôi.
ứ ế ọ ộ N u AO ch a 1 electron => 1 electron này g i là electron đ c thân.
ứ ế ọ ố N u AO không ch a electron nào => g i là AO tr ng
ớ ớ 3.2. L p và phân l p electron
ớ * L p electron
ử ượ ắ ừ ế ệ ớ Trong nguyên t , các electron đ c s p x p thành t ng l p (kí hi u K, L, M, N, O, P, Q) t ừ
ế ế ạ ầ g n đ n xa h t nhân, theo th t ứ ự ừ ớ t l p n = 1 đ n n = 7.
ộ ớ ượ ầ Các electron trên cùng m t l p có năng l ằ ng g n b ng nhau .
ầ ạ ớ ượ ấ ớ ượ ấ ấ L p e càng g n h t nhân có năng l ng càng th p => l p K có năng l ng th p nh t (e ở
ị ữ ặ ấ ớ l p này b gi ch t nh t).
ớ hân l p electron * P
ỗ ớ ữ ệ ằ ớ ế ườ M i l p electron phân chia thành các phân l p, kí hi u b ng các ch cái vi t th ng: s, p, d,
ượ f(theo t ứ ự t năng l ng: s
ộ ớ ượ ọ ươ ứ Các electron thu c các phân l p s, p, d và f đ c g i t ng ng là các electron s, p, d và f.
ộ ớ ượ ằ . Các electron trên cùng m t phân l p có năng l ng b ng nhau
ấ ử ề Ở ạ ữ ơ ả ứ ượ ế tr ng thái c b n các e chi m các orbital có m c năng l ng t ừ ấ th p
ứ ự ượ 3.3. C u hình e nguyên t * Nguyên lí v ng b n: ế đ n cao Th t ứ các m c năng l ng: 1s 2s 2p 3s 3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p 6s 4f 5d 6p 7s 5f 6d…… ỉ ứ ố ề ự i đa 2 electron và có chi u t quay ng c nhau ắ ư ớ ố ượ ẽ ỗ * Nguyên lí Pauli: M i orbital ch ch a t ộ * Quy t c Hund (Hun) : Trong cùng m t phân l p ch a bão hoà, các electron s phân b vào các
ố ộ ố orbital sao cho s electron đ c thân là t i đa.
ố ố ớ ỗ i đa trên m i phân l p: s * S e t
ộ ử ố ứ ớ ố * Phân l p ch a m t n a s electron t i đa: s phân l p ớ bán bão hòa.
ư ủ ố ứ ớ ố * Phân l p ch a ch a đ s electron t
2, p6,d10, f14(cid:0) phân l p ớ bão hòa. 1, p3,d5, f7(cid:0) 4,d7, f10....(cid:0)
i đa: p . ư phân l p ớ ch a bão hòa
ớ ớ ư ớ Phân l p bão hòa Phân l p bán bão hòa Phân l p ch a bão hòa
ố ố ị ố ỗ ớ ộ 3.4. Xác đ nh s AO và s electron t ớ i đa trong m t phân l p và trong m i l p
ớ L p (n) K(n=1) L (n=2) M(n=3) N(n=4)
ố ớ S phân l p 1(1s) 2(2s2p) 3(3s3p3d) 4(4s4p4d4f)
ố S AO = n
2 (n 4)
1 4 9 16
ố ố S e t i đa = 2n
2(n 4)
2 8 18 32
ử t c u hình electron trong nguyên t :
ế ấ ố ị
ố ớ ứ ầ ượ tăng d n m c năng l ng
ứ ự ế ớ ử ấ 3.5. C u hình electron nguyên t : Cách vi + Xác đ nh s electron ứ ự + Phân b các electron vào phân l p theo th t ớ + Vi các l p và phân l p.
t electron theo th t ặ ớ ở ớ ọ ủ ế ị ấ ộ ố l p ngoài cùng quy t đ nh tính ch t hóa h c c a m t nguyên t . ố ớ ể * Đ c đi m l p electron ngoài cùng: Các electron S e l p ngoài cùng Tính ch tấ
ừ ế ạ 1, 2, 3 Kim lo i (tr H, B là phi kim; He là khí hi m)
5, 6, 7 Phi kim
ả ứ ữ ư ế ề ầ 8 Khí hi m: b n v ng h u nh không tham gia ph n ng hóa
học.
ạ ặ 4 Kim lo i ho c phi kim
Ọ Ậ Ầ Ị Ầ Ả Ố : B NG TU N HOÀN CÁC NT HÓA H C VÀ Đ NH LU T TU N HOÀN ố ƯƠ ả NG II ầ ọ hóa h c
ấ ạ CH 1/B ng tu n hoàn các nguyên t 1.1) Nguyên t c s p x p: ả 1.2) C u t o b ng tu n hoàn:
ố ử ủ ố ớ c a chúng có cùng s l p electron, ượ ế ố ớ mà nguyên t ầ STT chu kì= s l p e c x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n. đ ề ỏ ỳ ỳ ớ ậ ố ử ươ có c u hình electron t ng t ự ạ ỳ ỳ ợ ọ ầ ố mà nguyên t ượ ế ấ ộ ộ ắ ắ ế ầ a Ô nguyên tố: STT ô nguyên t = Zố b Chu k :ỳ Chu k là dãy các nguyên t ỳ ệ ồ * Chu k nh : g m chu k 1, 2, 3. ồ * Chu k l n: g m chu k 4, 5, 6, 7. c Nhóm nguyên tố: là t p h p các nguyên t nhau , do đó có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau và đ c x p thành m t c t.
ấ ố s và p ố ớ ố ứ ự ự ế ị ố nhóm = s electron hóa tr = s electron l p ngoài cùng. ổ ề ấ ủ ử ầ ớ ố Nhóm A: nguyên t * S th t * S bi n đ i tu n hoàn v c u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t các nguyên t ủ ự ế ấ ủ ệ ạ ầ ầ ổ khi đi n tích h t nhân tăng d n chính là nguyên nhân c a s bi n đ i tu n hoàn tính ch t c a các nguyên t .ố ố ế ạ d và f. (kim lo i chuy n ti p). Nhóm B: nguyên t ầ ự ế ổ ể ấ ủ ộ ố ử ố ấ các nguyên t ợ và các h p ch t
ị ủ ấ ố ấ ớ ấ ợ 2/ S bi n đ i tu n hoàn m t s tính ch t c a nguyên t ủ c a chúng * C u hình electron, Hóa tr c a các nguyên t trong oxit cao nh t, h p ch t v i hidro
IIA ns2 IIIA ns2np1 IVA ns2np2 VA ns2np3 VIA ns2np4 VIIA ns2np5 IA ns1
ị 2 3 4 5 6 7 Nhóm ớ ấ C u hình e l p ngoài cùng ấ Hóa tr / oxit cao nh t 1
CT oxit cao nh tấ R2O RO R2O3 RO2 R2O5 RO3 R2O7
ị ấ 4 3 2 1
ứ ợ RH4 RH3 H2R HR ớ ợ Hóa tr / h p ch t v i H ấ Công th c h p ch t v i Hớ
ự ế ấ ầ ổ * S bi n đ i tính ch t khi đi n tích h t nhân tăng d n ệ ạ ượ ấ Tính ch t (đ i l ạ ng) Chu kì Nhóm A
ả ầ Gi m d n Tăng d nầ ươ ứ ng ng ộ ầ ả Tăng d nầ Gi m d n ươ ứ ng ng
ế ừ 1 đ n 7 Tăng t ế ừ ả 4 đ n 1 Gi m t ớ Bán kính nguyên tử Tính kim lo iạ ơ ủ Tính baz c a oxit và hidroxit t ệ Đ âm đi n Tính phi kim ủ Tính axit c a oxit và hidroxit t 3. Hóa trị Trong oxit cao nh tấ ấ ợ Trong h p ch t khí v i Hiđro
ƯƠ Ọ Ế CH NG III: LIÊN K T HÓA H C ử ắ 1. Quy t c Octet (bát t ):
ợ ư ố ườ ng h p không tuân theo quy t c octet (VD: PCl
5, NO, BH3,...)
ấ ủ ế ể ấ
ế ộ ứ ứ ế ị t các công th c e, công th c Lewis, ệ ấ ự ụ ế ế ộ ắ L u ý: có 1 s tr ấ ự 2. S hình thành ion, anion, cation, liên k t ion. C u trúc tinh th ion và tính ch t c a ch t có liên ế k t ion 3. Khái ni m, s hình thành liên k t c ng hóa tr . Cách vi CTCT. L y ví d ị 4. So sánh liên k t ion và liên k t c ng hóa tr .
Ọ
Ế
LIÊN K T HÓA H C
ế ộ
ế Liên k t ion
ị Liên k t c ng hóa tr
ự
ữ
ệ
ề ặ
ị ữ
ự
ử
L c hút tĩnh đi n gi a 2
S góp chung 1 hay nhi u c p e hóa tr gi a 2 nguyên t
.
Khái ni mệ
ion trái d u.ấ
ế
ể
ặ
ẳ C p electron liên k t chuy n h n
Không phân c cự
ử
ậ
ế đ n nguyên t
ạ nh n electron t o
Phân c cự
ặ
ở ữ
C p e chung
gi a hai nguyên
ề
ặ
Phân lo iạ
thành ion âm và nguyên tử
ệ C p e chung l ch v nguyên t
ử
t
.ử
ườ
ớ
ơ
nh
ạ ng electron t o thành ion
có ĐÂĐ l n h n.
ươ
d
ng.
PK – PK
PK – PK or H – PK
ể
KLđi n hình ể
– PKđi n hình
(2PK gi ng)ố
(2PK khác nhau)
ậ Nh n bi
ế t
ụ
Ví d : NaCl, KF,…
ụ
Ví d : HCl, NO
Ví d : Hụ 2, O2,...
2,…
ệ
Hi u ĐÂĐ
∆c 1,7
0 ∆c0,4
0,4 ∆c1,7
ử
Phân t
Kử 2O có
Phân t
CHử
4 có
Phân t
HCl có
Ví dụ
∆c = 3,44 – 0,82 = 2,62
∆c = 2,55 – 2,20 = 0,35
∆c = 3,16 – 2,20 = 0,96
ượ ự ế ng liên k t ươ ự ệ ế ấ ụ ị ế ộ ấ ấ ủ 5. Tính ch t c a các ch t có liên k t c ng hóa tr ế σ, π và năng l 6. S hình thành liên k t 7. Khái ni m, s hình thành liên k t hydrogen và t ng tác Van Der Waals, l y ví d
Ậ Ệ
Ắ BÀI T P TR C NGHI M Ử ƯƠ NG 1: NGUYÊN T CH ố ử có s proton và notron là:
B. 92p,143n D. 92n, 235p. ạ ạ ằ ằ ổ ơ
ố ạ ử ố
là: B. A= 28, Z= 14 D. A= 28, Z= 13 C. A= 27, Z= 12
Câu 1: Nguyên t C. 92p, 235n. A. 92p, 143p ệ ố ử X có t ng s h t p, n, e b ng 40, hi u s 2 lo i h t proton và n tron b ng 1. Câu 2: Nguyên t ố ệ ố X có s kh i và s hi u nguyên t A. A= 27, Z= 13 Câu 3: Ion +
A. 11 e,11 p. D. 10 e,10 p. C. 11 e,12 p. ồ không khí là h n h p c a 3 đ ng v : ị 40 Ar ( 99,6%); 38 Ar ( 0,063%); 36 Ar
Câu 4: Argon tách ra t ( 0,337%). Nguyên t B. 10 e,11 p. ỗ ừ ợ ủ ủ ử ố kh i trung bình c a Ar là:
C. 39,1 B. 39,9 ồ ị ề D. 38,8 ị ề 63Cu, 65Cu. ự ử ồ
16O, 17O, 18O, còn đ ng có 2 đ ng v b n ồ ồ ể ạ
ị ề A. 38,5. Câu 5:Trong t S lo i phân t ồ các đ ng v b n trên là bao nhiêu?
ố ạ A. 6 nhiên oxi có 3 đ ng v b n là ừ đ ng (I) oxit khác nhau có th t o thành t C. 9 B. 12 D.18
ố ố ệ M và N có s hi u nguyên t ử ầ ượ l n l ấ t là 11 và 13. C u hình electron ầ ượ Câu 6:Cho hai nguyên t ủ t là c a M và N l n l
A. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s2. C. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s23p1. B. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s3. D. 1s22s22p7 và 1s22s22p63s2. ể Câu 7. Cho các phát bi u sau :
ứ ớ ượ ấ ớ (1) L p K là l p có m c năng l ấ ng th p nh t.
ứ ộ ớ ượ ằ (2) Các electron trên cùng m t phân l p có m c năng l ng b ng nhau.
ử ấ ặ ồ ỏ ử ạ ử (3) Nguyên t có c u trúc đ c khít, g m v nguyên t và h t nhân nguyên t .
ố ệ ư ặ ạ ộ ố (4) S đi n tích h t nhân đ c tr ng cho m t nguyên t .
ạ ử ệ ươ (5) H t nhân nguyên t luôn mang đi n tích d ng.
ỹ ạ ể ạ ộ ị (6) Các electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân không theo qu đ o xác đ nh.
ố S phát bi u là : ể đunǵ
A. 2 B. 5 C. 4 D. 6
ấ ử ủ ố c a các nguyên t sau
Câu 8. Cho c u hình e nguyên t X. 1s22s22p6 3s23p4. Z. 1s22s22p6 3s23p63d10 4s1. T. 1s22s22p6
ố ử ố Y. 1s22s22p6 3s1. ạ S nguyên t nguyên t là kim lo i:
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
ộ ố ề ứ ươ ụ ạ ấ ượ các th ệ ng hi u c
Câu 9. Aluminium có r t nhi u ng d ng trong cu c s ng. Kim lo i này đ ộ ề ể ạ ệ ắ ỏ ỏ dùng đ t o thành v máy bay do đ b n ch c và m ng nh t Nam i Vi ẹ ạ t
ượ ể ả ấ ế ị ụ ủ c a nó. Aluminium cũng đ c dùg đ s n xu t các thi ụ t b và d ng c sinh
ư ồ ả ạ ườ ả ạ ử ệ ấ ho t nh n i, ch o, các đ ng dây t i đi n, các lo i c a,… C u hình
ử ủ electron c a nguyên t Aluminium (Z = 13) theo ô orbital là:
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑
↑
A.
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑
↑
↑
B.
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑
↑
C.
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑↓
↑
D.
Ố Ọ Ả Ầ CH NG 2: B NG TU N HOÀN CÁC NGUYÊN T HÓA H C ể ƯƠ ể Câu 10:Các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng?
ạ ỳ 1. Có 2 lo i chu k là VII A và VII B
ố ỳ ố 2. Chu k 1 có s nguyên t ấ ít nh t
ộ ố ượ ắ ế 3. Trong m t chu kì, các nguyên t ộ c s p x p thành c t đ
ố ọ ươ ự 4. Trong 1 chu kì các nguyên t ấ có tính ch t hóa h c t ng t nhau
A.1 B.2 C.3 D.4
ố ộ ử ủ ố ấ X thu c chu kì 2, nhóm VI c a nguyên t X có c u hình electron A. Nguyên t Câu 11:Nguyên t là
B. 1s22s22p6 C. 1s22s22p4D. 1s22s22p63s23p5 ử ử ệ A. 1s22s22p3 Câu 12.Nguyên t
A.16S nào trong các nguyên t B.9F sau đây có th t o ra cation có đi n tích 2+ ? D.20Ca ủ ế ấ ầ ượ ể ạ C.11Na t là: X: 1s t c u hình electron c a X và Y l n l
22s22p5và Y: 1s22s22p63s1
Câu 13:Cho bi Nh n xét nào sau đây là đúng? ề ề
ụ ề ộ B. X và Y đ u là các phi kim D. X là phi kim, Y là kim lo iạ ớ ướ ượ
2
c thu đ c 2,24 lit khí H ị ậ ạ A. X và Y đ u là các kim lo i ạ C. X là kim lo i, Y là phi kim ạ Câu 14: Cho 4,6gam m t kim lo i ki m R tác d ng hoàn toàn v i n (đktc). Xác đ nh R.
A. Li C. K
B. Na ố ế ộ ố ế ổ liên ti p nhau trong m t chu kì. Bi D. Rb ủ t t ng s proton c a X và Y là
ộ ộ ộ ộ B. X thu c nhóm VIA, Y thu c nhóm VA Câu 15: X và Y là 2 nguyên t
ủ
ị
31 (ZX ố ộ ố ượ ế ấ M thu c nhóm VI ng. Công A.Trong oxit cao nh t M chi m 40% kh i l chu kì 2.
Câu 16: Nguyên t
ứ
th c oxit đó là:
A. CO2 B. CO D. SO3 ố ủ Câu 17: M là nguyên t A. MO2 C. SO2
ứ
nhóm IA, oxit c a nó có công th c là:
C. M2O3 B. MO D. M2O ộ ạ ầ ủ
ầ ầ ạ ệ
ề
Câu 18: Trong m t chu kì, theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân
ả
ạ
ề
A. Tính kim lo i và tính phi kim đ u tăng d n
B. Tính kim lo i gi m d n, tính phi kim
tăng d nầ ạ ề ả ạ ả ầ
C. Tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n ầ D. Tính phi kim và tính kim lo i đ u gi m : ố 19K, 12Mg, 11Na, 13Al. Th t d nầ
Câu 19: Cho các nguyên t ầ
D. Al, Mg, K, Na A. Al, Mg, Na, K
ố ứ ấ ứ ự
ạ
tính kim lo i tăng d n là:
C. Mg, Al, Na, K
ậ ứ ợ ấ ớ B. Na, Al, Mg, K
R có công th c oxit cao nh t là R Câu 20:Nguyên t
là: A. RH5 C. RH3 D. RH4 ử ủ ố B. RH2
ố
nhóm VA: N – P – As – Sb – Bi. Nguyên t c a nguyên t có bán Câu 21: Cho dãy nguyên t
ấ
ỏ
kính nh nh t là: B. Asen ố
D. Ph t pho A. Nitơ ả ầ ố C. Bitmut
ọ ỏ Câu 22 :Trong b ng tu n hoàn các nguyên t B. 1 ố
hóa h c có s chu kì nh là
C. 3 A. 2 D. 4 ề ử ề ỳ Z Câu 23: M nh đ nào sau đây sai ? Trong 1 chu k theo chi u tăng d n c a s hi u nguyên t ấ ớ ầ ủ ố ệ
ế
ừ
1 đ n 7 trong h p ch t v i oxi tăng t ấ ủ
ử ợ
ầ ố
ạ ả và tính kim lo i gi m d n ợ ừ ế
1 đ n 4 ệ
ị
A. Hóa tr cao nh t c a các nguyên t
B. Bán kính nguyên t
ầ
ệ
ị ộ
C. Giá tr đ âm đi n và tính phi kim tăng d n
ấ ớ
ị ủ
D. Hóa tr c a các phi kim trong h p ch t v i H tăng t 17 15 13 Al P Cl
, , ệ ủ ộ ố ư ế ổ trong chu kì 3 : , bi n đ i nh sau: Câu 24: Đ âm đi n c a dãy nguyên t ừ ừ A. Tăng C. Không thay đ iổ D. Gi mả
ạ
ệ ề ố ả
B. V a gi m v a tăng
nhóm IA: Li – Na – K – Rb – Cs. Theo chi u đi n tích h t nhân tăng, Câu 25: Cho dãy nguyên t
tính kim lo i:ạ
ồ ả ả B. Tăng D. Tăng r i gi m A. Gi m r i tăng
ắ ế ứ ự C. Gi mả
2, (2) SO3, (3) P2O5, (4) Cl2O7 theo th t ồ
ầ
tính axit tăng d n: Câu 26. S p x p các oxit (1) SiO
(Bi t ế 14Si; 16S; 15P, 17Cl)
A. 1< 2 < 3 < 4 B. 3< 1< 2 < 4 C. 1< 3< 2 < 4 D. 4< 1<2 <3 ộ ộ
ố
ơ ố ế
ổ ề ố ố Y nhi u h n s proton trong nguyên t ố
thu c cùng m t chu kì, hai nhóm A liên ti p. S proton trong
ố
ử
nguyên t
X. T ng s proton trong
ề X và Y là 31. Nh n xét nào sau đây v X, Y là đúng? ậ
ỏ ơ ủ ơ ủ ớ ử ơ ả tr ng thái c b n) có 4 electron. Y (
ầ ả ộ ắ ơ ơ ầ (Bi tế C. 2< 3< 1 D. 2< 1< 3 ố ế ế ủ ả ầ ộ k ti p nhau trong cùng m t nhóm A c a b ng tu n hoàn. Bi ế
t ử ổ ố ỏ ơ ố ủ ủ ố Câu 27. X và Y là hai nguyên t
ử
nguyên t
nguyên t
ử
ố
nguyên t
hai nguyên t
ử ủ
A. Bán kính nguyên t
c a X nh h n c a Y.
ạ
ủ
B. Tính phi kim c a Y m nh h n tính phi kim c a X.
ở ạ
ủ
C. L p e ngoài cùng c a nguyên t
D. Y thu c nhóm IVA trong b ng tu n hoàn.
ế
Câu 28. S p x p các baz (1) Al(OH)
13Al; 12Mg; 20Ca)
A. 1< 2 < 3
B. 3< 2< 1
Câu 29. X và Y là hai nguyên t
ằ
r ng t ng s electron trong nguyên t X và Y là 30, s electron c a X nh h n s electron c a Y. ể Phát bi u nào sau đây là sai? ớ ủ ả ầ ộ ỏ ộ
A. X thu c chu kì nh và Y thu c chu kì l n c a b ng tu n hoàn. ữ ề ạ
B. X và Y đ u là nh ng kim lo i. ề ứ ầ ả ầ ỗ
C. X và Y đ u đ ng đ u m i chu kì trong b ng tu n hoàn. ố ớ ề D. X và Y đ u có cùng s l p electron bão hòa. ƯƠ Ọ Ế
NG 3: LIÊN K T HÓA H C ử ử ệ CH
nào trong các nguyên t sau đây có th t o ra anion có đi n tích 1 Câu 30:Nguyên t B.17Cl A.8O ể ạ
C.19K ế ố ệ ử ủ t s hi u nguyên t ?
D.12Mg
ấ
c a Ne là 10. Dãy ion nào sau đây có c u hình electron Câu 31. Cho bi
gi ng Ne ? B. S2, Ca2+, F
D. Na+, Mg2+, O2 ầ ượ t là : ố
A. Cl , Ca2+, K+
C. K+, Ca2+, O2
ủ
Câu 32. S oxi hóa c a cacbon trong HCO ố
A. +4, +2, +4, 2 B. +4, +2, +4, 4 C. +2, +4, +2, 2 D. +4, +2, 4, +2 ị ấ ấ ế ộ ự : A. N2 D. H2 ấ ượ ắ ự ế ầ ế ượ ạ ử ằ ọ Câu 33. Ch t nào trong các ch t sau có liên k t c ng hóa tr có c c
B. Na2O
ế
c s p x p theo chi u
B. K2O, H2, H2O
ữ
c t o thành gi a hai ngt b ng m t hay nhi u c p electron chung , g i là D. H2O, H2, K2O
: C. NH3
ộ
ề tăng d n đ phân c c liên k t là:
C.H2, HCl, KCl
ề ặ
ộ
ế ộ
ị
B. Liên k t c ng hóa tr
ế
D. Liên k t hyđro. i liên k t đ n ế ơ ? Câu 34. Dãy ch t đ
A. KCl, HCl, Cl2
Câu 35: Liên k t đ
ế
A. Liên k t ion.
ạ
ế
C. Liên k t kin lo i.
ử
Câu 36:Trong phân t ỉ ồ ạ
nào ch t n t
B. O2 A. N2 C. F2 ấ ợ ự D. CO2.
ế
Câu 37: Cho dãy oxit sau : Na2O, MgO, Al2O3, SiO2, P2O5, SO3, Cl2O7. Các h p ch t có liên k t
CHT không phân c c là: B. Al2O3, SiO2, P2O5 A. Cl2O7
C. MgO, SiO2, P2O5, SO3 D. SO3 ế Câu 38: Dãy ch t nào sau đây có liên k t ion: ấ
A. NaCl, H2O, KCl, CsF
C. NaCl, KCl, KF, NH4Cl
ấ ế Câu 39: Dãy ch t nào sau đây có liên k t CHT phân c c: A. H2 , H2O , CH4 , NH3. B. KF, NaCl, NH3, HCl
D. CH4, SO2, NaCl, KF
ự
B. NaCl , PH3 , HBr , H2S. D. H2O, NH3 , CO2 , CCl4. ầ ượ ể ế t là: C. CH4 , H2O , NH3 , Cl2O.
Câu 40: Ki u liên k t trong KCl, N ự ự
ự ự ử ứ ự
B. ion, CHT có c c, CHT không c c.
D. ion, CHT không c c, CHT có c c.
ế ơ nào sau đây ch a toàn là liên k t đ n? ự
Câu 41. Trong phân t A. B. C. D. ử ứ nào sau đây có ch a liên k t ế đôi? Câu 42. Phân t A. B. C. D. ử ứ nào sau đây có ch a liên k t ế ba? Câu 43. Phân t A. B. C. D. ứ ấ ạ ứ Câu 44. Công th c c u t o nào sau đây là công th c Lewis? A. B. C. D. ủ ủ ẽ ạ ự ủ ế Câu 45. S xen ph c a hai obital theo cách xen ph bên s t o nên liên k t nào? A. Liên k t πế B. liên k t σế ệ
ế
C. Liên k t tĩnh đi n ế ơ
D. Liên k t đ n π σ ế và liên k t trong phân t ử 3H6 là C ế
ố
Câu 46. S liên k t A. 1 và 7 B. 2 và 5 C. 1 và 8 D. 2 và 6 ế
Câu 47. Liên k t hydrogen là ế ượ ở ự ữ ệ ấ c hình thành b i l c hút tĩnh đi n gi a các ion trái d u. A. liên k t đ ế ượ ề ặ ữ ộ ở ử c hình thành b i m t hay nhi u c p electron chung gi a hai nguyên t . B. liên k t đ ế ượ ừ ộ ử c đóng góp t m t nguyên t . ặ
C. liên k t mà c p electron chung đ ế ế ượ ữ ử ộ ử c hình thành gi a nguyên t ế ớ
H (đã liên k t v i m t nguyên t ộ
có đ âm D. liên k t y u đ
ớ
ệ ớ ộ ử ệ ớ ặ ộ đi n l n) v i m t nguyên t khác (có đ âm đi n l n) còn c p electron riêng.2O5. V y công th c h p ch t khí v i hiđro
11 Na
3, (2) Mg(OH)2, (3) NaOH theo tính baz tăng d n:
3
, CO, CO2 và CH4l n l
2, NH3 l n l
ự
ự
A. ion, CHT không c c, CHT không c c.
C. ion, CHT có c c, CHT có c c.