
Đ C NG ÔN T P MÔN HOA HOC 12Ề ƯƠ Ậ C B NƠ Ả
H C KÌ I NĂM H C 2022 - 2023Ọ Ọ
CH NG 1: ESTE – LIPITƯƠ
A. LY THUYÊT
- Th nào là este, ếcông th c chung, công th c este no đn ch c ứ ứ ơ ứ đc t o thành t axit noượ ạ ừ
đn ch c và ancol no đn ch c ơ ứ ơ ứ
- Vi t đng phân c a este và bi t g i tên c a esteế ồ ủ ế ọ ủ
- Tinh chât vât li, Tính ch t hoá h c, đi u ch este ấ ọ ề ế
-Khái ni m v lipit, n m đc 1 s li pit th ng g pệ ề ắ ượ ố ườ ặ
- Th nào là ch t béo, Công th c c u t o chung c a ch t béo :ế ấ ứ ấ ạ ủ ấ
- Tính ch t v t lí, Tính ch t hoá h cấ ậ ấ ọ
B. Bài t p: ậ
Câu 1: S đng phân este ng v i công th c phân t Cố ồ ứ ớ ứ ử 4H8O2 là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 2: Cho t t c các đng phân đn ch c, m ch h , có cùng công th c phân t Cấ ả ồ ơ ứ ạ ở ứ ử 2H4O2 l n ầ
l t tác d ng v i: Na, NaOH, NaHCOượ ụ ớ 3. S ph n ng x y ra làố ả ứ ả
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 3: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 3H6O2, là este c a axit axetic. Công th c c u t o thu g nủ ứ ấ ạ ọ
c a X là ủ
A. C2H5COOH. B. HO-C2H4-CHO. C. CH3COOCH3. D. HCOOC2H5.
Câu 4: H p ch t X có công th c c u t o: CHợ ấ ứ ấ ạ 3CH2COOCH3. Tên g i c a X là:ọ ủ
A. etyl axetat. B. metyl propionat. C. metyl axetat. D. propyl axetat.
Câu 5: Th y phân este E có công th c phân t Củ ứ ử 4H8O2 (có m t Hặ2SO4 loãng) thu đc 2 s n ượ ả
ph m h u c X và Y. T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t. Tên ẩ ữ ơ ừ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ấ
g i c a E là:ọ ủ
A. metyl propionat. B. propyl fomat. C. ancol etylic. D. etyl axetat.
Câu 6: Este etyl axetat có công th c làứ
A. CH3CH2OH. B. CH3COOH. C. CH3COOC2H5. D. CH3CHO.
Câu 7: Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
1

A. CH3COONa và C2H5OH. B. HCOONa và CH3OH.
C. HCOONa và C2H5OH. D. CH3COONa và CH3OH.
Câu 8: Đun nóng este CH3COOC2H5 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu ớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ
đc làượ
A. CH3COONa và CH3OH. B. CH3COONa và C2H5OH.
C. HCOONa và C2H5OH. D. C2H5COONa và CH3OH.
Câu 9: Th y phân este X trong môi tr ng ki m, thu đc natri axetat và ancol etylic. Công th c ủ ườ ề ượ ứ
c a X làủ
A. C2H3COOC2H5. B. CH3COOCH3. C. C2H5COOCH3. D. CH3COOC2H5.
Câu 10: Khi đt cháy hoàn toàn m t este no, đn ch c thì s mol COố ộ ơ ứ ố 2 sinh ra b ng s mol Oằ ố 2 đã
ph n ng. Tên g i c a este làả ứ ọ ủ
A. n-propyl axetat. B. metyl axetat. C. etyl axetat. D. metyl fomiat.
Câu 11: Cho s đ chuy n hóa sau (m i mũi tên là m t ph ng trình ph n ng):ơ ồ ể ỗ ộ ươ ả ứ
Tinh b t X Y Z metyl axetat. Các ch t Y, Z trong s đ trên l n l t là:→ → → →ộ ấ ơ ồ ầ ượ
A. C2H5OH, CH3COOH. B. CH3COOH, CH3OH.
C. CH3COOH, C2H5OH. D. C2H4, CH3COOH.
Câu 12: Cho glixerol ph n ng v i h n h p axit béo g m Cả ứ ớ ỗ ợ ồ 17H35COOH và C15H31COOH, s lo i ố ạ
trieste đc t o ra t i đa làượ ạ ố
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 13: Khi thu phân ch t béo trong môi tr ng ki m thì thu đc mu i c a axit béo vàỷ ấ ườ ề ượ ố ủ
A. phenol. B. glixerol. C. ancol đn ch c. ơ ứ D. este đn ch cơ ứ
Câu 14: Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có Hớ2SO4 đc làm xúc tác) đn khi ph nặ ế ả
ng đt t i tr ng thái cân b ng, thu đc 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hóa là (Choứ ạ ớ ạ ằ ượ ệ ấ ủ ả ứ
H = 1; C = 12; O = 16).
A. 50% B. 62,5% C. 55% D. 75%
Câu 15: Cho 6 gam m t este c a axit cacboxylic no đn ch c và ancol no đn ch c ph n ng ộ ủ ơ ứ ơ ứ ả ứ
v a h t v i 100 ml dung d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó làừ ế ớ ị ọ ủ
A. etyl axetat. B. propyl fomiat. C. metyl axetat. D. metyl fomiat.
Câu 16: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung ấ ầ ừ ủ ạ
2

d ch sau ph n ng thu đc kh i l ng xà phòng làị ả ứ ượ ố ượ
A. 16,68 gam. B. 18,38 gam. C. 18,24 gam. D. 17,80 gam.
Câu 17: Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng ằ ị ả ứ
x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đc ch t r n khan có kh i l ng là (cho H = 1, C = 12, ả ạ ị ượ ấ ắ ố ượ
O = 16, Na = 23)
A. 3,28 gam. B. 8,56 gam. C. 8,2 gam. D. 10,4 gam.
Câu 18: Đt cháy hoàn toàn 7,8 gam este X thu đc 11,44 gam COố ượ 2 và 4,68 gam H2O. Công th cứ
phân t c a este làử ủ
A. C4H8O4B. C4H8O2C. C2H4O2D. C3H6O2
Câu 19: Thu phân hoàn toàn 11,44 gam este no, đn ch c, m ch h X v i 100ml dung d chỷ ơ ứ ạ ở ớ ị
NaOH 1,3M (v a đ) thu đc 5,98 gam m t ancol Y. Tên g i c a X làừ ủ ượ ộ ọ ủ
A. Etyl fomat B. Etyl axetat C. Etyl propionat D. Propyl axetat
Câu 20: Xà phòng hoá hoàn toàn 37,0 gam h n h p 2 este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 b ngằ
dung d ch NaOH, đun nóng. Kh i l ng NaOH c n dùng làị ố ượ ầ
A. 8,0g B. 20,0g C. 16,0g D. 12,0g
CH NG ƯƠ 2: CACBOHIĐRAT
A. LY THUYÊT
- Công th c phân t , công th c c u t o c a glucoz , fructoz , Saccarozứ ử ứ ấ ạ ủ ơ ơ ơ, mantoz , Tinh b tơ ộ
và xenluloz ơ
- Tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ glucoz , fructoz , Saccarozơ ơ ơ, mantoz , Tinh b t và xenluloz . Cho víơ ộ ơ
d ụ
- Phân bi t các ch t b ng ph n ng hóa h c đc tr ngệ ấ ằ ả ứ ọ ặ ư
B. Bài t pậ:
Câu 1: Ch t thu c lo i đisaccarit làấ ộ ạ
A. glucoz . ơB. saccaroz . ơC. xenluloz . ơD. fructoz .ơ
Câu 2: Hai ch t đng phân c a nhau làấ ồ ủ
A. glucoz và mantoz . ơ ơ B. fructoz và glucoz . ơ ơ
C. fructoz và mantoz . ơ ơ D. saccaroz và glucozơ ơ
Câu 3: Trong đi u ki n thích h p glucoz lên men t o thành khí COề ệ ợ ơ ạ 2 và
3

A. C2H5OH. B. CH3COOH. C. HCOOH. D. CH3CHO.
Câu 4: Saccaroz và glucoz đu cóơ ơ ề
A. ph n ng v i AgNOả ứ ớ 3 trong dung d ch NHị3, đun nóng.
B. ph n ng v i dung d ch NaCl.ả ứ ớ ị
C. ph n ng v i Cu(OH)2 nhi t đ th ng t o thành dung d ch xanh lam.ả ứ ớ ở ệ ộ ườ ạ ị
D. ph n ng thu phân trong môi tr ng axit.ả ứ ỷ ườ
Câu 5: Cho s đ chuy n hoá: Glucoz ơ ồ ể ơ X Y CH3COOH. Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượ
A. CH3CHO và CH3CH2OH. B. CH3CH2OH và CH3CHO.
C. CH3CH(OH)COOH và CH3CHO. D. CH3CH2OH và CH2=CH2.
Câu 6: Ch t tham gia ph n ng tráng g ng là ấ ả ứ ươ
A. xenluloz . ơB. tinh b t. ộC. fructoz . ơD. saccaroz . ơ
Câu 7: Đ ch ng minh trong phân t c a glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng i ta cho dung ể ứ ử ủ ơ ề ườ
d ch glucoz ph n ng v iị ơ ả ứ ớ
A. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng. B. AgNO3 trong dung d ch NH3, đun nóng.ị
C. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ D. kim lo i Na.ạ
Câu 8: Khi lên men 360 gam glucoz v i hi u su t 100%, kh i l ng ancol etylic thu đc là ơ ớ ệ ấ ố ượ ượ
A. 184 gam. B. 276 gam. C. 92 gam. D. 138 gam.
Câu 9: Đun nóng dung d ch ch a 27 gam glucoz v i AgNOị ứ ơ ớ 3 trong dung d ch NH3 (d ) thì kh i ị ư ố
l ng Ag t i đa thu đc làượ ố ượ
A. 16,2 gam. B. 10,8 gam. C. 21,6 gam. D. 32,4 gam.
Câu 10: L ng glucoz c n dùng đ t o ra 1,82 gam sobitol v i hi u su t 80% làượ ơ ầ ể ạ ớ ệ ấ
A. 2,25 gam. B. 1,80 gam. C. 1,82 gam. D. 1,44 gam.
Câu 11: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t X Y axit axetic. X và Y l n l t là→ → →ơ ồ ể ộ ầ ượ
A. ancol etylic, anđehit axetic. B. glucoz , ancol etylic.ơ
C. glucoz , etyl axetat. ơD. glucoz , anđehit axetic.ơ
Câu 12: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, fructoz . S ch t trong dãy ấ ơ ơ ơ ộ ơ ố ấ
tham gia ph n ng tráng g ng làả ứ ươ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 13: Thu c th đ phân bi t glucoz và fructoz làố ử ể ệ ơ ơ
4

A. Cu(OH)2B. dung d ch brom.ịC. [Ag(NH3)2] NO3D. Na
Câu 14: Đun nóng 37,5 gam dung d ch glucoz v i l ng AgNOị ơ ớ ượ 3/dung d ch NHị3 d , thu đcư ượ
6,48 gam b c. N ng đ % c a dung d ch glucoz làạ ồ ộ ủ ị ơ
A. 11,4 % B. 14,4 % C. 13,4 % D. 12,4 %
Câu 15: Phân t kh i trung bình c a xenluloz là 1620 000. Giá tr n trong công th c (Cử ố ủ ơ ị ứ 6H10O5)n
là
A. 10000 B. 8000 C. 9000 D. 7000
Câu 16: Khi th y phân saccaroz thì thu đcủ ơ ượ
A. ancol etylic. B. glucoz và fructoz .ơ ơ C. glucoz .ơD. fructoz .ơ
Câu 17: Công th c nào sau đây là c a xenluloz ?ứ ủ ơ
A. [C6H7O2(OH)3]n.B. [C6H8O2(OH)3]n.C. [C6H7O3(OH)3]n.D. [C6H5O2(OH)3]n.
Câu 18: Sobit (sobitol) là s n ph m c a ph n ngả ẩ ủ ả ứ
A. kh glucoz b ng Hử ơ ằ 2/Ni, to.C. lên men r u etylic.ượ
B. oxi hoá glucoz b ng [Ag(NHơ ằ 3)2]OH. D. glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ 2.
Câu 19: Ph n ng ch ng minh glucoz có nhóm ch c anđehit làả ứ ứ ơ ứ
A. tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ 2 t o dung d ch có màu xanh đc tr ng. ạ ị ặ ư B. tác d ng v i axit t oụ ớ ạ
sobitol.
C. ph n ng lên men r u etylic.ả ứ ượ D. ph n ng tráng g ng. ả ứ ươ
Câu 20 : Lên men 1 t n tinh b t ch a 5% t p ch t tr thành ancol etylic, hi u su t c a m i quáấ ộ ứ ạ ấ ơ ệ ấ ủ ỗ
trình lên men là 85%. Kh i l ng ancol thu đc làố ượ ượ
A. 400kg. B. 398,8kg. C. 389,8kg. D. 390kg.
CH NG 3: AMIN, AMINOAXIT VÀ PROTEINƯƠ
A.LÝ THUY T.Ế
- Th nào là amin, công th c chung c a amin no đn ch c ế ứ ủ ơ ứ
- Vi t đng phân và g i tên amin. ế ồ ọ Phân lo i.ạ
- Tính ch t hóa h c c a aminấ ọ ủ
- Khái ni n và c u t o phân t Aminoaxit. Môi tr ng c a 1 s dd aminoaxitệ ấ ạ ử ườ ủ ố
- Tên và tính ch t hóa h c c a 1 s amino axit thông d ngấ ọ ủ ố ụ
5