
Đ C NG ÔN THI H C KÌ 1 – HÓA 12Ề ƯƠ Ọ
Câu 1: Este no, đn ch c, m ch h có công th c phân t làơ ứ ạ ở ứ ử
A. B. C. D.
Câu 2: đi u ki n th ng ch t béo t n t i d ng:Ở ề ệ ườ ấ ồ ạ ở ạ
A. L ng ho c r nỏ ặ ắ B. L ng ho c khíỏ ặ C. L ng ỏD. R n ắ
Câu 3: S đng phân este ng v i công th c phân t Cố ồ ứ ớ ứ ử 3H6O2 là
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 4: S đng phân ố ồ đn ch cơ ứ ng v i công th c phân t Cứ ớ ứ ử 4H8O2 là
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 5: Ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử 3H6O2, là este c a axit axetic. Công th c c u t o thu g n c a Xủ ứ ấ ạ ọ ủ
là
A. C2H5COOH. B. HO-C2H4-CHO. C. CH3COOCH3. D. HCOOC2H5.
Câu 6: Este nào sau đây có công th c phân t Cứ ử 4H8O2?
A. Etyl axetat. B.Propyl axetat. C.Vinyl axetat. D. Phenyl axetat.
Câu 7: Cho các ch t có công th c c u t o d i đây, ch t nào là este: (a) CHấ ứ ấ ạ ướ ấ 3CH2COOCH3 ;
(b) CH3OOCCH3;(c) HOOCCH2CH2OH; (d) HCOOC2H5
A. a, b, c, d B. a, d C. a, b, d D. b, c, d
Câu 8: H p ch t X có công th c c u t o: CHợ ấ ứ ấ ạ 3CH2COOCH3. Tên g i c a X làọ ủ
A. etyl axetat. B. metyl propionat. C. metyl axetat. D. propyl axetat.
Câu 9: Este metyl acrilat có công th c làứ
A. CH3COOCH3. B. CH3COOCH=CH2.C. CH2=CHCOOCH3. D. HCOOCH3.
Câu 10: Este vinyl axetat có công th c làứ
A. CH3COOCH3. B. CH3COOCH=CH2. C. CH2=CHCOOCH3. D. HCOOCH3.
Câu 11: etyl butirat là m t este có mùi d a, công th c c u t o thu g n c a este này làộ ứ ứ ấ ạ ọ ủ
A. C4H7COOC2H5.B. C3H7COOC2H5.
C. CH3COOCH(CH3)2. D. C4H9COOC2H5.
Câu 12: Este nào sau đây có mùi hoa nhài?
A. Etyl butirat B. Benzyl axetat C. Geranyl axetat D. Etyl propionat
Câu 13: ng d ng c a este trong cu c s ng cũng nh trong công nghi p là:Ứ ụ ủ ộ ố ư ệ
A. Đc dùng đi u ch polime đ s n xu t ch t d o ượ ề ế ể ả ấ ấ ẻ B. Dùng làm h ng li u trong CN th c ph mươ ệ ự ẩ
C. Dùng làm dung môiD. T t c đu đúng ấ ả ề
Câu 14: B ng nhi t đ sôi c a m t s ch t đc ghi nh n nh sau:ả ệ ộ ủ ộ ố ấ ượ ậ ư
Ch tấX Y Z
Nhi t đ sôiệ ộ 163,50C 770C 117,70C
Các ch t X, Y, Z theo th t phù h p v i giá tr nhi t đ sôi b ng trên làấ ứ ự ợ ớ ị ệ ộ ở ả
A. CH3CH2CH2CH2OH, CH3CH2CH2COOH, CH3COOC2H5.
B. CH3COOC2H5 , CH3CH2CH2COOH, CH3CH2CH2CH2OH.
C. CH3CH2CH2COOH, CH3CH2CH2CH2OH , CH3COOC2H5.
D. CH3CH2CH2COOH, CH3COOC2H5, CH3CH2CH2CH2OH.
Câu 15: Cho các este: etyl fomat, vinyl axetat, triolein, metyl acrylat, phenyl axetat. S este ph n ngố ả ứ
đc v i dung d ch NaOH (đun nóng) sinh ra ượ ớ ị ancol là
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 16: Este nào sau đây có mùi chu i chín?ố
A. benzyl axetat. B. etyl butirat.
C. geranyl axetat. D. isoamyl axetat.
Câu 17: Geranyl axetat là m t este có mùi th m, không đc, đc cùng làm ch t t o h ng trong mĩộ ơ ộ ượ ấ ạ ươ
ph m. Nó có mùi nào sau đâyẩ
1

A. hoa lài. B. Hoa o i h ng.ả ươ
C. hoa h ng.ồD. Trà xanh.
Câu 18: Phát bi u đúng làể
A. Este tan t t trong n c và các dung môi h u c khác.ố ướ ữ ơ
B. Benzylaxetat là este có mùi th m c a chu i chín.ơ ủ ố
C. Metylacrylat là este đc dùng đ đi u ch th y tinh h u c .ượ ể ề ế ủ ữ ơ
D. Triolein đi u ki n th ng là ch t béo l ng, không tan trong n c.ở ề ệ ườ ấ ỏ ướ .
Câu 19: Este HCOOC6H5 có tên g i làọ
A. benzyl fomat. B. metyl bezoat.
C. phenyl fomat. D. phenyl axetat.
Câu 20: Cho các phát bi u sau:ể
(1) este là s n ph m c a ph n ng gi a axit và ancol.ả ẩ ủ ả ứ ữ
(2) este là h p ch t h u c mà trong phân t có nhóm COOợ ấ ữ ơ ử -.
(3) Este no, đn ch c, m ch h có công th c phân t Cơ ứ ạ ở ứ ử nH2nO2v i n ớ
(4) H p ch t CHợ ấ 3COOC2H5thu c lo i este.ộ ạ
(5) S n ph m c a ph n ng gi a axit và ancol là este.ả ẩ ủ ả ứ ữ
S phát bi u đúng làố ể
A. 1B. 2 C. 3 D. 4
Câu 21: Khi th y phân HCOOCủ6H5 trong môi tr ng ki m d thì thu đcườ ề ư ượ
A. 2 ancol và n cướ B. 2 mu i và n cố ướ C. 1 mu i và 1 ancolốD. 2 mu iố
Câu 22: Ch t béo là trieste c a axit béo v i ấ ủ ớ
A. Ancol etylic. B. Ancol metylic. C. Etilen glicol. D. Glixerol.
Câu 23: Có th g i tên este (Cể ọ 17H35COO)3C3H5 là
A. triolein B. tristearin C. tripanmitin D. Stearic
Câu 24: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng?
A. Ch t béo không tan trong n c.ấ ướ
B. Ch t béo không tan trong n c, nh h n n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c .ấ ướ ẹ ơ ướ ư ề ữ ơ
C. D u ăn và m bôi tr n có cùng thành ph n nguyên t .ầ ỡ ơ ầ ố
D. Ch t béo là ấtrieste c a glixerol và axit cacboxylic m ch dài, không phân nhánh.ủ ạ
Câu 25: Axit béo là
A. Nh ng axit đn ch c có m ch cacbon ng n phân nhánhữ ơ ứ ạ ắ
B. Nh ng axit đn ch c có m ch cacbon dài phân nhánh ữ ơ ứ ạ
C. Nh ng axit đn ch c có m ch cacbon ng n, không phân nhánhữ ơ ứ ạ ắ
D. Nh ng axit đn ch c có m ch cacbon dài, không phân nhánhữ ơ ứ ạ
Câu 26: Khi thu phân ch t béo trong môi tr ng ki m thì thu đc mu i c a axit béo vàỷ ấ ườ ề ượ ố ủ
A. phenol. B. glixerol. C. ancol đn ch c. ơ ứ D. este đn ch c.ơ ứ
Câu 27: Ch t béo sau đây t n t i tr ng thái l ng đi u ki n th ng làấ ồ ạ ạ ỏ ở ề ệ ườ
A. (C15H31COO)3C3H5B. (C17H31COO)3C3H5
C. C15H31COOC3H5(OOCC17H35)2D. (C17H35COO)3C3H5
Câu 28: Ch t béo là ấ
A. đieste c a glixerol v i các axit ủ ớ B. trieste c a glixerol v i các axit ủ ớ
C. đieste c a glixerol v i các axit béoủ ớ D. trieste c a glixerol v i các axit béoủ ớ
Câu 29: Đun nóng CH3COOCH=CH2 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH2=CHCOONa và CH3OH. B. CH3COONa và CH3CHO.
C. CH3COONa và CH2=CHOH. D. C2H5COONa và CH3OH.
Câu 30: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Ch t béo đc g i chung là triglixerit hay triaxylglixerol.ấ ượ ọ
2

(b) Ch t béo nh h n n c, không tan trong n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c .ấ ẹ ơ ướ ướ ư ề ữ ơ
(c) Ph n ng th y phân ch t béo trong môi tr ng axit là ph n ng thu n ngh ch.ả ứ ủ ấ ườ ả ứ ậ ị
(d) Tristearin, triolein có công th c l n l t là: (Cứ ầ ượ 17H33COO)3C3H5, (C17H35COO)3C3H5.
S phát bi u đúng làố ể
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 31: Trong các h p ch t sau, h p ch t nào thu c lo i ch t béo?ợ ấ ợ ấ ộ ạ ấ
A. (C17H31COO)3C3H5. C. (C3H7COO)3C3H5.
C. (C6H5COO)3C3H5. D. (C2H5COO)3C3H5.
Câu 32: Cho glixerol ph n ng v i h n h p axit béo g m Cả ứ ớ ỗ ợ ồ 17H35COOH và C15H31COOH, s lo iố ạ
trieste đc t o ra t i đa là ượ ạ ố
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 33: Cho glixerol ph n ng v i h n h p axit béo g m Cả ứ ớ ỗ ợ ồ 17H35COOH và C15H31COOH và
C17H33COOH , s lo i trieste đc t o ra t i đa ch a đng th i 3 axit béo trên làố ạ ượ ạ ố ứ ồ ờ
A. 6. B. 3. C. 18. D. 4.
Câu 34: Đun nóng HCOO(CH3)C=CH2 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đc làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượ
A. CH2=CHCOONa và CH3OH. B. HCOONa và CH3CHO.
C. CH3COONa và CH2=CHOH. D. HCOONa và CH3COCH3.
Câu 35: H p ch t Y có công th c phân t Cợ ấ ứ ử 4H8O2. Khi cho Y tác d ng v i dung d ch NaOH sinh raụ ớ ị
ch t Z có công th c Cấ ứ 3H5O2Na. Công th c c u t o c a Y làứ ấ ạ ủ
A. C2H5COOC2H5.B. CH3COOC2H5.C. C2H5COOCH3.D. HCOOC3H7.
Câu 36: Cho dãy các ch t: HCHO, CHấ3COOH, CH3COOC2H5, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. S ch tố ấ
trong dãy tham gia ph n ng tráng g ng làả ứ ươ
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 37: Ti n hành thí nghi m đi u ch etyl axetat theo các b c sau đây:ế ệ ề ế ướ
- B c 1: Cho 1 ml Cướ 2H5OH, 1 ml CH3COOH và vài gi t dung d ch Họ ị 2SO4 đc vào ng nghi m:ặ ố ệ
- B c 2: L c đu ng nghi m,ướ ắ ề ố ệ l p ng sinh hàn vàắ ố đun cách th y trong n i n c nóng kho ng 5 - 6ủ ồ ướ ả
phút 65 - 70°ở
Cho các phát bi u sau v các b c thí nghi m trên:ể ề ướ ệ
(a) Sau b c 1, dung d ch trong ng nghi m tách thành 2 l p.ướ ị ố ệ ớ
(b) Sau b c 1, dung d ch trong ng nghi m hòa tan vào nhau thành dung d ch đng nh t.ướ ị ố ệ ị ồ ấ
(c) Sau b c 2, trong ng nghi m ướ ố ệ th y dung d ch v n tách thành 2 l p.ấ ị ẫ ớ
(d) Sau b c 2 thu đc ch t l ng đng nh t trong ng nghi m.ướ ượ ấ ỏ ồ ấ ố ệ
S phát bi u ố ể đúng là
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 38: Đ bi n m t s d u thành m r n, ho c b nhân t o ng i ta th c hi n quá trình nào sauể ế ộ ố ầ ỡ ắ ặ ơ ạ ườ ự ệ
đây?
A. Cô c n nhi t đ cao.ạ ở ệ ộ B. Hiđro hóa (có xúc tác Ni, t0).
C. Oxi hóa ch t béo l ng.ấ ỏ D. Xà phòng hóa.
Câu 39: Khi xà phòng hóa triolein ta thu đc s n ph m làượ ả ẩ
A. C15H31COONa và etanol. B. C17H35COOH và glixerol.
C. C15H31COONa và glixerol. D. C17H33COONa và glixerol.
Câu 40: Lo i d u, m nào d i đây ạ ầ ỡ ướ không ph i là lipit?ả
A. M đng v t.ỡ ộ ậ B. D u th c v t.ầ ự ậ C. D u cá.ầD. D u h a.ầ ỏ
Câu 41: Có các nh n đnh sau:ậ ị
(1) Lipit là m t lo i ch t béo.ộ ạ ấ
(2) Lipit g m ch t béo, sáp, steroit, photpholipit,...ồ ấ
(3) Ch t béo là các ch t l ng.ấ ấ ỏ
(4) Ch t béo ch a các g c axit không no th ng là ch t l ng nhi t đ th ng.ấ ứ ố ườ ấ ỏ ở ệ ộ ườ
(5) Ph n ng th y phân ch t béo trong môi tr ng ki m là ph n ng thu n ngh ch.ả ứ ủ ấ ườ ề ả ứ ậ ị
3

(6) Ch t béo là thành ph n chính c a d u m đng v t, th c v t.ấ ầ ủ ầ ỡ ộ ậ ự ậ
Các nh n đnh ậ ị đúng là
A.(1), (2), (4), (6). B. (1), (2), (4), (5). C. (2) (4), (6). D. (3), (4), (5).
Câu 42: Đun 12,0 gam axit axetic v i ớ6,9 gam etanol (có H2SO4 đc làm xúc tác) đn khi ph n ngặ ế ả ứ
đt t i tr ng thái cân b ng, thu đc 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hóa là ạ ớ ạ ằ ượ ệ ấ ủ ả ứ
A. 50,0%. B. 62,5%. C. 55,0%. D. 83,33%.
Câu 43. H n h p X g m axit fomic và axit axetic (t l mol 1 : 1). L y 6,36 gam X tác d ng v i 6,9ỗ ợ ồ ỉ ệ ấ ụ ớ
gam ancol etylic (xúc tác H2SO4) thu đc 7,776 gam h n h p este, hi u su t c a các ph n ng esteượ ỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ
hoá b ng nhau. Hi u su t c a ph n ng este hoá làằ ệ ấ ủ ả ứ
A. 64%. B. 80% C. 75% D. 70%
Câu 44: Cho 6 gam m t este c a axit cacboxylic no đn ch c và ancol no đn ch c ph n ng v a h tộ ủ ơ ứ ơ ứ ả ứ ừ ế
v i 100 ml dung d ch NaOH 1M. ớ ị Tên g i c a este đó làọ ủ
A. etyl axetat. B. propyl fomat. C. metyl axetat. D. metyl fomat.
Câu 45: Xà phòng hóa 0,88 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ngằ ị ả ứ
x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đc ch t r n khan có kh i l ng làả ạ ị ượ ấ ắ ố ượ
A. 3,28 gam. B. 2,02 gam. C. 0,82 gam. D. 1,20 gam.
Câu 46: X là m t este no đn ch c, có t kh i h i đi v i CHộ ơ ứ ỉ ố ơ ố ớ 4 là 5,5. N u đem đun 2,2 gam este Xv iế ớ
dung d ch NaOH (d ), thu đc 2,05 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X làị ư ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ
A. HCOOCH2CH2CH3.B. C2H5COOCH3.
C. CH3COOC2H5.D. HCOOCH(CH3)2.
Câu 47: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d chấ ầ ừ ủ ạ ị
sau ph n ng thu đc kh i l ng xà phòng làả ứ ượ ố ượ
A. 16,68 gam. B. 18,38 gam. C. 18,24 gam. D. 17,80 gam.
Câu 48: Đt cháy hoàn toàn 1,600 gam este E đn ch c đc 3,520 gam COố ơ ứ ượ 2 và 1,152 gam H2O. Công
th c phân t c a este làứ ử ủ
A. C5H10O2.B. C5H8O2.C. C4H6O2.D. C3H6O2.
Câu 49: Đt cháy a gam m t este X c n 11,76 lít Oố ộ ầ 2 (đktc), sau ph n ng thu đc h n h p COả ứ ượ ỗ ợ 2 và
h i n c. D n h n h p này vào bình đng dung d ch Ca(OH)ơ ướ ẫ ỗ ợ ự ị 2 d th y kh i l ng bình tăng 26,04ư ấ ố ượ
gam và th y xu t hi n 42 gam k t t a tr ng. ấ ấ ệ ế ủ ắ Bi t este này do m t axit đn ch c và ancol đn ch cế ộ ơ ứ ơ ứ
t o nên. ạCông th c phân t c a X là:ứ ử ủ
A. C4H8O2B. C2H4O2 C. C3H6O2 D. C5H10O2
Câu 50: Đt cháy hoàn toàn a gam triglixerit X c n v a đ 3,26 mol Oố ầ ừ ủ 2, thu đc 2,28 mol COượ 2 và
39,6 gam H2O. M t khác, th y phân hoàn toàn a gam X trong dung d ch NaOH, đun nóng, thuặ ủ ị
đc dung d ch ch a b gam mu i. Giá tr c a b làượ ị ứ ố ị ủ
A. 40,40. B. 31,92. C. 35,60. D. 36,72.
Câu 51: Trong phân t c a cacbohiđrat luôn cóử ủ
A. nhóm ch c axit. ứB. nhóm ch c xeton.ứC. nhóm ch c ancol. ứD. nhóm ch c anđehit.ứ
Câu 52: Ch t thu c lo i đisaccarit làấ ộ ạ
A. glucoz . ơB. saccaroz . ơC. xenluloz . ơD. fructoz .ơ
Câu 53: Glucoz có công th c phân t làơ ứ ử
A. C6H10O5.B. C12H22O11.C. C6H12O6.D. C5H10O5.
Câu 54: Saccaroz và glucoz đu cóơ ơ ề
A. ph n ng v i AgNOả ứ ớ 3 trong dung d ch NHị3, đun nóng.
B. ph n ng v i dung d ch NaCl.ả ứ ớ ị
C. ph n ng v i Cu(OH)2 nhi t đ th ng t o thành dung d ch xanh lam.ả ứ ớ ở ệ ộ ườ ạ ị
D. ph n ng thu phân trong môi tr ng axit.ả ứ ỷ ườ
Câu 55: Thu c th đ phân bi t glucoz và fructoz làố ử ể ệ ơ ơ
A. Cu(OH)2.B. dung d ch brom.ịC. [Ag(NH3)2]NO3.D. Na.
4

Câu 56: Dãy g m các dung d ch đu tác d ng v i Cu(OH)ồ ị ề ụ ớ 2 là
A. glucoz , glixerol, ancol etylic.ơB. glucoz , anđehit fomic, natri axetat.ơ
C. glucoz , glixerol, axit axetic.ơD. glucoz , glixerol, natri axetat.ơ
Câu 57: Đun nóng xenluloz trong dung d ch axit vô c , thu đc s n ph m làơ ị ơ ượ ả ẩ
A. saccaroz . ơB. glucoz . ơC. fructoz . ơD. mantoz .ơ
Câu 58: Công th c nào sau đây là c a xenluloz ?ứ ủ ơ
A. [C6H7O2(OH)3]n.B. [C6H8O2(OH)3]n.C. [C6H7O3(OH)3]n.D. [C6H5O2(OH)3]n.
Câu 59: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t X Y axit axetic. Ch t X và Y l n l t là→→→ơ ồ ể ộ ấ ầ ượ
A. ancol etylic, anđehit axetic. B. glucoz , ancol etylic.ơ
C. glucoz , etyl axetat. ơD. glucoz , anđehit axetic.ơ
Câu 60: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, fructoz . S ch t trong dãy thamấ ơ ơ ơ ộ ơ ố ấ
gia ph n ng tráng g ng làả ứ ươ
A. 3. B. 4. C.2. D. 5.
Câu 61: Ph n ng nào sau đây chuy n glucoz và fructoz thành m t s n ph m duy nh t?ả ứ ể ơ ơ ộ ả ẩ ấ
A. Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2 đun nóng. B. Ph n ng v i dd AgNOả ứ ớ 3/NH3.
C. Ph n ng v i Hả ứ ớ 2/Ni, t0.D. Ph n ng v i Na.ả ứ ớ
Câu 62: Tìm phát bi u ểđúng.
A. gluxit còn g i là cacbohidrat th ng có công th c chung là Cọ ườ ứ n(H2O)m.
B. cacbohidrat là h p ch t h u c đn ch c có ch a nhi u nhóm OH và nhóm cacbonyl.ợ ấ ữ ơ ơ ứ ứ ề
C. h p ch t thu c lo i cacbohidrat đu tham gia ph n ng tráng g ng.ợ ấ ộ ạ ề ả ứ ươ
D. h p ch t cacbohidrat hòa tan Cu(OH)ợ ấ 2 nhi t đ th ng t o dung d ch xanh lam.ở ệ ộ ườ ạ ị
Câu 63: Đ ch ng minh c u t o c a glucoz có ch a nhi u nhóm OH, cho glucoz tác d ng v iể ứ ấ ạ ủ ơ ứ ề ơ ụ ớ
A. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ B. Na gi i phóng khí Hả2.
C. dung d ch AgNOị3/NH3.D. dung d ch brom.ị
Câu 64: Ch t tham gia ph n ng tráng g ng là ấ ả ứ ươ
A. xenluloz . ơB. tinh b t. ộC. fructoz . ơD. saccaroz . ơ
Câu 65: Công th c c a xenluloz trinitrat là ứ ủ ơ
A. [C6H7O2(NO2)3]n.B. [C6H7O(ONO2)3]n.
C. [C6H7O2(ONO2)3]n.D. [C6H7O(NO2)3]n.
Câu 66: Dung d ch ịch t h u c A không có ph n ng tráng b c. Khi th y phân h p ch t h u c Aấ ữ ơ ả ứ ạ ủ ợ ấ ữ ơ
trong môi tr ng axit thu đc dung d ch có ph n ng tráng b c. Ch t A là ch t nào sau đây?ườ ượ ị ả ứ ạ ấ ấ
A. Ch t béoấB. SaccarozơC. Anđehit axetic D. Glixerin
Câu 67: nhi t đ th ng, nh vài gi t dung d ch iot vào lát c t c khoai lang th y xu t hi n màuỞ ệ ộ ườ ỏ ọ ị ắ ủ ấ ấ ệ
A. đ.ỏB. xanh tím. C. nâu đ.ỏD. h ng.ồ
Câu 68: Khi b m, m t s c ho c sau các ca ph u thu t, nhi u ng i b nh th ng đc truy n d chị ố ấ ứ ặ ẫ ậ ề ườ ệ ườ ượ ề ị
đ c th s m h i ph c. Ch t trong d ch truy n có tác d ng trên làể ơ ể ớ ồ ụ ấ ị ề ụ
A. axit axetic. B. glucoz .ơC. saccaroz .ơD. ancol etylic.
Câu 69: Cacbohiđrat X có đc đi m:ặ ể
1) B th y phân trong môi tr ng axit.ị ủ ườ
2) Thu c lo i polisaccarit.ộ ạ
3) Phân t g m nhi u g c -glucoz .βử ồ ề ố ơ
Cacbohiđrat X là
A. glucoz .ơB. saccaroz .ơC. xenluloz .ơD. tinh b t.ộ
Câu 70: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Xenluloz ơlà đng phân c a tinh b t.ồ ủ ộ
(b) Fructozo làm m t màu dung d ch brom.ấ ị
(c) D n khí Hẫ2 vào dung d ch glucoz , đun nóng, xúc tác Ni thu đc poliancol.ị ơ ượ
(d) Glucoz đc đi u ch b ng cách th y phân tinh b t nh xúc tác HCl ho c enzim.ơ ượ ề ế ằ ủ ộ ờ ặ
5