ƯỜ Ề ƯƠ Ậ Ọ NG THPT Đ C NG ÔN T P H C KÌ I NĂM H C 2020 2021
Ử Ớ Ị Ọ TR ƯƠ L Ọ Ế MÔN L CH S L P 11 NG NG C QUY N
Ầ Ệ Ắ
Ả
ộ ẫ ự ữ ậ ả
Ậ ứ ự
ế ỉ ữ ính tr , xị
ế , chế ế ế ế ã h i.ộ óa, xã h i.ộ , văn h óa, quân s .ự , văn h ự ị , chính tr , quân s .
ộ ủ ân Minh Tr :ị
ộ ủ ớ ính ph m i
ế ộ ạ ề
ọ ự ử ữ ng Tây ữ ác công dân ọ ở ươ ph ủ ành l p chậ ẳ ình đ ng gi a c i đi du h c
ị ấ ả ị ủ ượ ề c đ cao?
ộ ư ả ộ ư ả ỏ ợ vì n . ề ủ
ế ủ ữ ự ế ở ị ế ỉ
ủ ướ ậ ả ướ s n ằ Nh t B n n m trong tay c a ai? D. Th t ng quân ng
ở ậ ề ư ả ầ ế Nh t ra đ i trong các ngành kinh t nào?
ng nghi p, ng
ươ ệ
ạ ộ ậ ả Nh t B n?
ướ ư ả ộ ư ả
s n hóa. ế ự c ti n hành trên các lĩnh v c nào?
ậ ả ượ ạ ự
ụ ớ
ạ
ữ ớ ọ vai trò quan tr ng?
ị
ể ế ậ ả ị ủ
ế ủ ậ ộ
ệ ủ ấ ướ ủ ạ ả ỏ ậ ả ế ỉ ữ c vào gi a th k XIX, Nh t B n đã
ế
ế ế ả
PH N I: TR C NGHI M (80 câu) Bài 1: NH T B N Câu 1. Đ n gi a th k XIX, xã h i Nh t B n ch a đ ng mâu thu n trong nh ng lĩnh v c nào? A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t Câu 2. Ý nào sau đây không ph i lả à n i dung c a cu c Duy t A. Th tiủ êu ch đ M c Ph th ệ B. Th c hi n quy n b C. C nh ng h c sinh gi ệ ỏ ế ộ D. Xóa b ch đ nô l Câu 3. Trong c i cách v chính tr c a Minh Tr , giai c p nào đ A.T s n B.Đ a ch C.Quý t c D.Quý t c t Câu 4. Đ n gi a th k XIX, quy n hành th c t A. Thiên Hoàng B. T s n. C. T ờ ề ộ Câu 5. Các công ti đ c quy n đ u tiên ệ ươ ệ ân hàng. A. Công nghi p, th ả ệ ạ ng, hàng h i B. Công nghi p, ngo i th ệ ươ ạ ng. C. Nông nghi p, công nghi p, ngo i th ệ ươ ệ ng nghi p, ngân hàng. D. Nông nghi p, th ở ườ i lãnh đ o cu c Duy tân Câu 6. Ai là ng B. Minh Tr .ị A. T ng quân ệ D. Quý t c t C. T s n công nghi p. ộ ị ở tân Minh Tr Câu 7. Cu c Duy Nh t B n đ ị ế , quân s và ngo i giao A. Chính tr , kinh t ạ ự ị B. Chính tr , quân s , văn hóa giáo d c và ngo i giao v i Mĩ ự ế ị ụ C. Chính tr , kinh t , quân s , văn hóa giáo d c ụ ự ế , quân s , giáo d c và ngo i giao. D. Kinh t ị ầ ủ ớ ủ Câu 8. Trong chính ph m i c a Minh Tr , t ng l p nào gi B. T s nư ả ộ ư ả A. Quý t c t s n hóa ủ ế D. Đ a ch ộ C. Quý t c phong ki n Câu 9. Th ch chính tr c a Nh t B n theo Hi n pháp năm 1889 là ế B. Quân ch l p hi n A. C ng hòa. ế D. Liên bang. ủ C. Quân ch chuyên ch ể Câu 10 . Đ thoát kh i tình tr ng kh ng ho ng toàn di n c a đ t n ế ộ A. duy trì ch đ phong ki n ộ ữ B. ti n hành nh ng c i cách ti n b . 1
ươ ng Tây b n ph
ờ ự ế ậ ỡ ủ ế ộ ạ t l p ch đ M c Ph m i.
ệ ể ộ ộ ạ ư ả ướ ư ả c t ủ ớ ị t đ vì s n không tri
ế ộ ẫ ộ ị ớ
ặ ế ậ ả ế ố ệ t.
ủ ầ ớ ế ố ầ ậ ả ộ b n song quy n s h u ru ng đ t phong ki n v n đ
ậ ả c duy trì. ở ẫ ẫ ượ ấ ế ả ở Nh t B n và c i cách Xiêm ?
ạ ng Tây.
ộ ủ ộ ị ầ ề ở ữ ế ướ ạ c s đe do xâm chi m c a các n ể ủ s n.
ộ ị ở ậ ả ụ ể Nh t B n có th áp d ng cho Vi ệ t
ế TBCN đang hình thành phát tri n nhanh. ẫ ưở ng thành, mâu thu n trong xã h i gia tăng. c coi là “chìa khóa” trong cu c Duy tân Minh Tr ạ ấ ướ ệ ệ c hi n nay là
ứ
ế ả ở ế ỉ ầ ậ ả ố ủ i quy t kh ng ho ng ế ỉ Nh t B n cu i th k XIX đ u th k XX
ế ộ ủ ế ả
ệ ể ị ậ ươ c ph ữ ướ ư ự ề ế ả ườ ế ộ ng Tây sâu xé. ư ưở t i có t ng ti n b lên
ề
ườ ng TBCN.
ậ ả ướ
ể c, đ a Nh t B n phát tri n theo con đ ươ c TBCN ph ử ừ ử ng Tây. ế ỉ ở ậ ả ả n a sau th k XIX, Nh t B n c i cách thành công,
ư ở ố ạ ườ ạ ệ Vi
ế ự ế
ế ố ả ng thành và có th l c v kinh t .
ưở ắ ề ố ị
i cao n m quy n hành. ẫ ượ ế ấ ộ C. nh s giúp đ c a các n D. thi Câu 11. Cu c Duy tân Minh Tr là m t cu c cách m ng t ư A.T ng l p quý t c v n có u th chính tr l n. ể B. Đ qu c Nh t B n có đ c đi m là đ qu c phong ki n quân phi ể C. Qu n chúng nhân dân, tiêu bi u là công nhân b b n cùng hoá. ế ư ả D. Nh t B n ti n lên ch nghĩa t ộ ạ ả Câu 12.Ngo i c nh chung nào đã tác đ ng d n đ n cu c Duy tân ươ ế ướ ự ứ A. đ ng tr c ph ư ả ự B. s phát tri n c a CNTB sau các cu c cách m ng t ể ố ầ C. m m m ng kinh t ộ ấ ư ả s n tr D. giai c p t ế ố ượ Câu 13. Y u t đ ệ ờ Nam trong th i kì Công nghi p hóa – Hi n đ i hóa đ t n ụ ả A.c i cách giáo d c. ế ả . B.c i cách kinh t ị ị ổ C. n đ nh chính tr . ự ạ ườ ng s c m nh quân s . D.tăng c ớ ể ả ệ Câu 14. Bi n pháp đúng và m i đ gi là gì? ế ụ A.Ti p t c duy trì ch đ phong ki n b o th , trì tr đ b các n ổ B.Thay đ i nhân s trong chính quy n phong ki n Nh t B n, đ a nh ng ng ắ n m chính quy n. ế ư ấ ướ C. Ti n hành Duy tân đ t n ệ ợ ớ D.Tăng c ng quan h , h p tác v i các n ố ả ị Câu 15. T i sao trong cùng b i c nh l ch s t ấ ạ nh ng i th t b i? t Nam và Trung Qu c l ạ A. Th l c phong ki n còn m nh và không mu n c i cách. ế ự ề ấ ư ả B. Giai c p t s n ngày càng tr C.Thiên hoàng có v trí t ề ở ữ D. Quy n s h u ru ng đ t phong ki n v n đ c duy trì.
ộ ị ự c n Đ
ự ế D. Tr c ti p B. Đàn áp
ố ớ ấ ướ Ấ C. Mua chu cộ ằ ộ ề ế ụ ế Ấ nh m m c đích
ồ
ủ
ị
ặ ự ọ ề ộ n Đ
ộ ườ Ấ ộ ủ ệ ẩ ấ ộ i n Đ " xu t hi n trong phong trào nào ?
ể ệ Ấ ả ấ ắ Bài 2: N ĐẤ Ộ ệ Câu 16: Anh đã th c hi n chính sách cai tr gì đ i v i đ t n A. Gián ti pế ự Câu 17. Th c dân Anh ti n hành khai thác n Đ v kinh t A. khai thác các ngu n tài nguyên thiên nhiên ấ B. đàn áp phong trào đ u tranh c a nhân dân ị ề C. áp đ t s nô d ch v chính tr , xã h i ế Ấ D. chú tr ng phát tri n v kinh t Câu 18. Kh u hi u " n Đ c a ng A. Đ u tranh đòi th Til c.
2
ậ ắ
ở ố ấ
ộ ả ấ ố ạ ở Ấ ? ủ n Đ là chính đ ng c a giai c p nào sau đây
ả ư ả
ộ ậ Ấ ị ự ả ặ ấ ủ ố ớ
ế Ấ
ộ ộ ự ắ ộ
ẽ ộ Ấ
ộ ủ ổ ứ ố ồ ch c Trung Qu c đ ng minh h i là
ạ ộ ộ ậ
ấ ạ ứ c ngoài do, dân sinh h nh phúc ố ở ướ Trung Qu c
ố ổ ủ ế ế
ổ ế ổ ậ ộ
ấ ể ệ ộ ồ ố
ơ ướ ạ ố ng nào
ể ư ả s n
C. Phong ki nế D. Ti u t ố ộ
ề ự ọ
do dân ch c a m i công dân ấ ế ậ ệ ự
ả ộ
ế ậ ố
ố ộ ở ợ
ủ ư ả ủ ư ả
ả
ệ ể t đ
ủ ư ả s n không tri ệ ệ ủ ư ả ở ấ ủ ố ầ ế ỉ ướ Trung Qu c đ u th k XX? t xu t c a khuynh h ng dân ch t s n
ữ
ươ B. Kh i nghĩa XiPay. ạ C. Ch ng đ o lu t chia c t Ben –gan. D. Đ u tranh ôn hòa. ả Câu 19. Đ ng Qu c đ i A. T s n. B. Vô s n. C. Công nhân. D. Nông dân. ề Câu 20: H u qu n ng n nh t c a chính sách cai tr th c dân Anh đ i v i nhân dân n Đ là: ộ ị ể ơ A. bi n n Đ thành thu c đ a đ v vét tài nguyên thiên nhiên. ộ ẫ B. khoét sâu s mâu thu n tôn giáo, dân t c, s c t c trong xã h i. ụ ờ ố C. làm suy s p đ i s ng công nhân và nông dân. ộ ấ D. chia r các giai c p trong xã h i n Đ . BÀI 3: TRUNG QU CỐ ụ Câu 21. M c tiêu c a t ề ự A. Dân t c đ c l p, dân quy n t B. T n công vào các đ i s quán n C. Đánh đ đ qu c là ch y u, đánh đ phong ki n Mãn Thanh ố ụ D. Đánh đ Mãn Thanh, khôi ph c Trung Hoa, thành l p dân qu c và chia ru ng đ t cho dân cày ạ ổ ứ ch c Trung Qu c đ ng minh h i là đ i di n tiêu bi u cho phong trào cách Câu 22. Tôn Trung S n và t ở Trung Qu c? m ng theo khuynh h ủ ư ả A. Vô s nả B. Dân ch t s n ờ ủ Câu 23. Hi n pháp lâm th i c a Trung Hoa dân qu c đã thông qua n i dung nào sau đây? ề ủ ủ ẳ A. Công nh n quy n bình đ ng, quy n t ề ộ ẳ ề B. Th c hi n quy n bình đ ng v ru ng đ t cho dân cày ị C. Ép bu c vua Thanh ph i thoái v ố ổ ứ ả D. Viên Th Kh i nh m ch c T ng th ng Trung Hoa Dân qu c ạ ấ ủ Câu 24. Tính ch t c a cu c cách m ng Tân H i năm 1911 Trung Qu c là ệ ể ạ s n tri A. cách m ng dân ch t t đ ớ ể ạ s n ki u m i B. cách m ng dân ch t ạ C. cách m ng vô s n ạ D. cách m ng dân ch t ạ Câu 25. Ai là đ i di n ki A. Tôn Trung S nơ B. Khang H u Vi. C. Mao Trach Đông. ả ng Kh i Siêu. D. L
Ố ƯỚ Ế Ỉ Ế Ỉ Ầ
ố ố ế BÀI 4: CÁC N ầ C ĐÔNG NAM Á CU I TH K XIX Đ U TH K XX ề ộ ị ủ ở ướ ự c th c
ươ ế ỉ ừ ng Tây tr
ệ t Nam
ồ ạ ướ ế ộ ướ ộ i ch đ xã h i nào? i d
ữ ữ ế Câu 26. Cu i th k XIX, h u h t các qu c gia Đông Nam Á đ u tr thành thu c đ a c a các n dân ph A. Inđônêxia B. Philippin C. Xiêm D.Vi ế ỉ Câu 27. Gi a th k XIX, các n ệ A. Chi m h u nô l c Đông Nam Á t n t ư ả B. T s n
3
ư ế ạ ướ ế ỉ ế ộ ế ữ c Đông Nam Á đang trong giai đo n nh th nào? ủ các n
ị
ủ
ượ ị ữ ự ự ươ ướ ng Tây xâm l c? c th c dân ph
ệ t Nam. B. Xiêm.
ố ầ ề ế ế ỉ ộ ị ủ ở c Đông Nam Á đ u tr thành thu c đ a c a
ươ
ự ự ự ự
ố ộ ủ ở ầ
ẹ ở ở ở ở
ố ự ướ ượ ở c các n c nào Đông Nam Á ?
t Nam, Campuchia.
ế ạ
ữ ượ ề ế ỉ ố Đông Nam Á gi đ c n n đ c ộ l pậ ?
ộ ả ủ ạ
ớ ướ ở ử c Đông Nam Á. ấ ở ướ c duy nh t ẻ ng m c a buôn bán v i n c ngoài.
ư ả ướ
ờ c sang th i kì t ấ ủ
ế ỉ ữ ấ ầ ờ ớ Đông Nam Á có nh ng giai c p m i ra đ i?
ị
ư ả s n D. T s n và nông dân
ượ ủ ướ ươ ể ả ự ọ c s đe d a xâm l ủ ư ả c ph c c a các n ệ ng Tây, Xiêm đã th c hi n chính sách gì đ b o
ộ ậ
ự ạ ng quân s hùng m nh.
ế
trong n c.
ự ề
c láng gi ng. ấ ạ ủ ướ ế ộ ở ố ở Lào và Campuchia
ầ ố
ế ỉ ộ ổ ộ C. Phong ki n D. Xã h i ch nghĩa ế ở Câu 28. Gi a th k XIX, ch đ phong ki n ớ A. M i hình thành ể ướ ầ B. B c đ u phát tri n ạ ể C. Phát tri n th nh đ t ề ả D. Kh ng ho ng tri n miên ướ Câu 29. Nh ng n c nào trong khu v c Đông Nam Á không b các n A. Vi C. Inđônêxia. D. Malaixia. ướ Câu 30. Cu i th k XIX, h u h t các n ng Tây A. th c dân ph B. th c dân Âu Mĩ C. Th c dân Anh D. Th c dân Pháp ở Câu 31. Cu c kh i nghĩa nào m đ u phong trào ch ng Pháp c a nhân dân Campuchia? ủ A. Kh i nghĩa c a Achaxoa ủ B. Kh i nghĩa c a Hoàng thân Sivôtha ủ C. Kh i nghĩa c a Pucômpô ủ D. Kh i nghĩa c a Ong k o và Commađam ế ỉ Câu 32. Cu i th k XIX, th c dân Pháp hoàn thành quá trình xâm l ệ A. Thái Lan, Vi ệ t Nam, Campuchia, Lào, Thái Lan. B. Vi ệ C. Vi t Nam, Lào, Campuchia. ệ t Nam, Lào, Campuchia, Xingapo. D.Vi ướ D. Khi xâm chi m xong hàng lo t các n Câu 33. Vì sao cu i th k XIX Xiêm là n ề A. Do cu c c i cách và chính sách ngo i giao m m d o, khôn khéo c a vua Rama V. ủ ươ ị ủ ả B. Do c i cách chính tr c a vua Rama IV, ch tr ủ C. Do Xiêm đã b b n ch nghĩa. D. Do Xiêm là vùng tranh ch p c a Anh và Pháp. ở Câu 34. Đ u th k XX, A. Nông dân và công nhân B. Đ a ch và nông dân C. Công nhân và t ướ ự Câu 35. Tr ệ ề v n n đ c l p? ị ự ượ ẩ A. Chu n b l c l ả B. Ti n hành c i cách. ướ ế ể C. Phát tri n kinh t ế ế ự D. D a vào th l c phong ki n các n ủ ế ẫ Câu 36. Nguyên nhân ch y u d n đ n th t b i c a các cu c kh i nghĩa ch ng Pháp ế ỉ cu i th k XIX đ u th k XX? ở A. Cu c kh i nghĩa n ra l ẻ ẻ ờ ạ , r i r c t
4
ự ẩ ị
ắ ố ở ng l
ự ề ạ ư ộ B. Các cu c kh i nghĩa ch a có s chu n b chu đáo ọ ạ ế ườ i lãnh đ o đúng đ n và khoa h c C. Thi u đ ự ề ự D. Th c dân Pháp có ti m l c m nh v quân s
Ự
ụ ị ẩ ạ ự ượ ướ c châu Phi vì l c đ a này có
ị
ự ồ
ộ ệ ồ ầ
ờ ả châu Phi căn b n hoàn thành vào th i gian nào?
ế ỉ
ữ ữ
ả ẫ ế ỉ ề ố ệ ượ ệ ế ỉ ế ỉ ướ ướ ự ộ ậ ủ ượ ủ ướ c n n đ c l p c a mình tr c s xâm l c c a các n ự c th c dân
ươ
ng Tây ậ
ộ ị ủ ướ ề ế ở ướ ự c Mĩ Latinh đ u tr thành thu c đ a c a các n c th c dân nào?
ồ
ứ ướ ộ ậ ở ượ ầ c thành l p
ơ ả ấ ả ộ ủ ướ i phong dân t c c a các n c Mĩ là tinh
ể ướ c châu Phi là
ủ ươ ườ ố ơ
i ch tr ẽ
ấ ấ ấ ế
ế ớ i ự ổ ổ ớ ướ
Bài 5: CHÂU PHI VÀ KHU V C MĨ LATINH c th c dân châu Âu đ y m nh xâm l Câu 37: Các n ể ộ A. trình đ phát tri n cao ậ ợ ị B. v trí đ a lí thu n l i ư C. dân c đông đúc, ngu n nhân l c d i dào ớ D. di n tích r ng l n, gi u tài nguyên ộ ị ở Câu 38: Vi c phân chia thu c đ a ầ A. Gi a th k XIX B. đ u th k XX C. Gi a th k XX D. Cu i th k XX Câu 39: N c nào v n b o v đ ph A. Ai C p B. Angieri C. Xu Đăng D. Êtiôpia ầ Câu 40: H u h t các n A. Anh, Pháp B. Tây Ban Nha, B Đào Nha C. Anh, Đ c , Hà Lan C. Mĩ, Pháp Câu 41. N c c ng hòa da đen đ u tiên đ Mĩ Latinh là A. Cu Ba B. Haiti C. Braxin D. Côlômbia Câu 42. Đi m khác nhau c b n trong phong trào đ u tranh gi ớ v i các n ng l A. phong trào đ u tranh có đ ạ B. Phong trào đ u tranh n ra m nh m , quy t li ặ C. phong trào đ u tranh n ra có s liên k t ch t ch v i th gi D. Các n
ng rõ ràng h n ế ệ ơ t h n ẽ ớ ượ ộ ậ ừ ủ ch nghĩa th c dân ự c Mĩ la tinh s m giành đ c đ c l p t
ế
ế ớ
ứ ấ
Bài 6 . Chi n tranh th gi
ữ ồ ướ ế ế ớ
i th nh t (19141918) i th nh t (19141918) g m nh ng n
c nào ?
ậ
ậ ậ ứ ứ ứ ấ ứ ứ
ứ ấ ủ ế ổ ộ i th nh t (19141918) là
ế ướ ế ế ớ ố c đ qu c.
ớ ố ề ấ
ệ ướ ớ
ế ớ ứ ấ (19141918) i th nh t
ự ể
ớ ủ ề ủ ướ ề ữ
ị
Áo Hung b ám sát ố ử ướ ế ự ố ậ ố c đ qu c hình thành hai kh i quân s đ i l p
Câu 43. Phe Liên Minh trong Chi n tranh th gi A. Đ c,Ý, Nh t. B. Đ c,Áo –Hung, Italia. C. Đ c,Nh t, ÁoHung. D. Đ c,Nh t, Mĩ ế ẫ Câu 44. Nguyên nhân ch y u d n đ n bùng n cu c Chi n tranh th gi ẫ ộ ị ớ ướ ữ A. Mâu thu n gi a nhân dân các n c thu c đ a v i các n ấ ư ả ấ ữ ẫ s n. B. Mâu thu n gi a giai c p công nhân v i giai c p t ữ ộ ị ề ướ ế ẫ C. Mâu thu n gi a các n c đ qu c v v n đ thu c đ a. ữ ẫ c v i phe Liên minh D. Mâu thu n gi a phe Hi p ế Câu 45. Đâu là duyên c c a chi n tranh th gi ướ ư ả A. s phát tri n không đ u c a các n b n c t ộ ị ẫ c v thu c đ a B. mâu thu n gi a các n C. thái t D. các n 5
ấ ế ớ i th nh t (19141918) mang tính ch t phi nghĩa vì
ả ề ứ ấ ạ ế .
ậ ắ ố ạ ả ướ ế c đ qu c th ng tr n. i ích cho các n
ố ấ ướ ậ ệ ạ ề t h i v kinh t ạ ợ ỉ i l ộ i ích cho nhân dân lao đ ng. ế c tham chi n. ế ộ ị t thu c đ a, đ qu c nào hung hãn nh t ?
ứ
ộ ậ ộ ị ố ổ ộ ế ệ ư c ví nh “con h đói đ n bàn ti c mu n” trong cu c giành gi ế t thu c đ a cu i th
ế ỉ
ậ ứ
ế ế ớ i th nh t ứ ấ (19141918) ?
ệ ướ
ế c. c phi nghĩa.
ượ ườ ế ớ ứ ấ ồ c coi là “m chôn ng ế i” trong Chi n tranh th gi i th nh t (1914 1918)?
ậ ậ ậ ậ
ướ ế ề ế ế ớ ứ ấ c đ qu c sau Chi n tranh th gi i th nh t (1914 1918) là
ế ề
ế ướ ứ
c đ ng đ u phe Hi p ướ ạ ờ
ệ ướ c Nga Xô Vi ướ ứ ấ ế ớ ề ấ ố ạ ớ ượ ử ụ c s d ng. c. ế t ra đ i. c nào thu đ i th nh t (1914 1918) n ượ ợ c l i nhi u nh t ?
ướ ướ ứ
ướ ướ ế ượ ử ụ ươ ữ ệ ầ ế ớ ế ng ti n chi n tranh l n đ u tiên đ c s d ng trong Chi n tranh th gi ứ ấ i th nh t
ọ
ầ ơ ộ ế Câu 46. Chi n tranh th gi ọ A.gây nhi u th m h a cho nhân lo i,thi ọ B.gây th m h a cho nhân lo i, ch mang l ạ ợ i l C.không đem l ạ ợ ỉ i ích cho các n D.ch đem l i l ộ Câu 47.Trong cu c đua giành gi A. Mĩ. B.Anh. ậ C. Đ c. D. Nh t. ượ ướ Câu 48: N c nào đ ầ ỉ k XI X đ u th k XX? A. Nga B. Pháp C. Đ c. D. Nh t. ấ ủ Câu 49. Tính ch t c a Chi n tranh th gi ộ ề A. Chính nghĩa thu c v phe Liên minh. ộ ề B. Chính nghĩa thu c v phe Hi p ế ượ ố C. Chi n tranh đ qu c xâm l ộ ề D.Chính nghĩa thu c v nhân dân. ậ Câu 50.Tr n đánh nào đ A. Tr n Oa téc lô. B. Tr n Véc đoong. C. Tr n Xaratôga. D. Tr n Iooctao. ố ủ Câu 51. Đi u không mong mu n c a các n ả ặ ậ ề A. chi n tranh đã gây ra h u qu n ng n cho nhân lo i. ệ ươ ạ B. nhi u lo i vũ khí,ph ng ti n chi n tranh m i đ ầ ở ế C. Mĩ tham chi n và tr thành n ườ D.Cách m ng tháng M i Nga thành công, n ế Câu 52.Sau Chi n tranh th gi A.N c Anh. B.N c Pháp. C.N c Mĩ. D.N c Đ c. ầ Câu 53. Nh ng ph (1914 1918 ) là A. Máy bay tàng hình. B. Xe tăng, xe b c thép. C. Tàu ng m, th y lôi. D. Xe tăng, máy bay,h i đ c.
Ờ Ậ
Ữ
Ự
ủ Ạ Bài 7. NH NG THÀNH T U VĂN HÓA TH I C N Đ I
ạ ạ ạ ờ ậ ườ ứ
ổ ầ i Đ c trong bu i đ u th i c n đ i là ố B. Traic pxki. D. Picátxô. ế ỉ ể ọ
B.Víchto Huygô. D. Mác Tuên. ổ ể ấ ắ ề ể ạ ị
Câu 54. Nhà so n nh c thiên tài ng A.Môda. C. Béttoven. ề Câu 55. Nhà văn tiêu bi u cho n n văn h c Pháp th k XIX XX là A.Léptônxtôi. ỗ ấ C. L T n. Câu 56. Ai là đ i bi u xu t s c cho n n hài k ch c đi n Pháp ? A. Coocnây. B. Laphôngten. 6
ế ả ạ ẩ ủ ươ D. Môlie. ư ấ ng ph n chi u cách m ng Nga” ?
ụ ư ưở B.Víchto Huygô. D. Mác Tuên. t h c Ánh sáng” Pháp th k XVII XVIII có tác d ng gì ? ng “ Tri
ắ ế ỉ ợ ế ọ ạ i. ng cho cách m ng Pháp 1789 th ng l
ể
ế ạ ự ằ ủ ư ưở ng phong ki n. t
i đ u tranh b ng vũ l c. ng c a t ế ọ ế ỉ ư ả ữ t h c Ánh sáng” th k XVII XVIII đã s n sinh ra nh ng nhà t ư ưở t ng
ơ
ổ ế ủ ệ ẩ
ỗ ấ
C. Víchto Huygô. Câu 57. Lê nin đã đánh giá các tác ph m c a ai nh “ t m g A. Léptônxtôi. ỗ ấ C. L T n. Câu 58. T t ọ ườ A. D n đ ạ B. Kìm hãm Cách m ng Pháp phát tri n. ọ ọ ườ ấ C. Kêu g i m i ng ế ả ưở D. H n ch nh h Câu 59. Trào l u “ Tri A. Xanh ximông, Rút –xô, Vôn te. B. Phu ri ê, Vôn te, Ô oen. ơ C. Mông te xki , Rútxô, Vôn te. D. Vôn te, Mông texki , Ô oen. Câu 60.Tác ph m n i ti ng “AQ chính truy n” c a nhà văn nào? A.Hôxê Mácti. B.L T n. C.Hôxê Riđan. D. Lép Tônxtôi.
ƯỜ Ạ
Ộ Ấ Ả Ạ Ệ Bài 9. CÁCH M NG THÁNG M I NGA NĂM 1917 VÀ CU C Đ U TRANH B O V CÁCH M NG (1971921)
ư ế ố ớ ế ớ ứ ấ i th nh t 19141918 nh th nào?
ộ ứ ầ ế ộ ứ ấ i th nh t. ố ế
ề ế
ề ế ộ ế ở ế ộ Nga đã tác đ ng đ n n n kinh t ế ậ i nhu n. ữ i c a ch đ quân ch và nh ng tàn tích phong ki n
ư ế
ề ể ệ
ế
ề ự
ư ả b n. ọ ế ạ ủ kh ng ho ng, suy y u tr m tr ng.
ư ế ộ ủ
ị ượ ữ ố c n a.
ậ ắ ượ ủ ế ụ ủ c phong trào c a nhân dân.
ế ố
t đ ỡ ủ ướ ấ ủ ạ ở Nga là
ể s n ki u cũ.
ả
ủ ư ả ớ ể s n ki u m i.
ộ ủ Câu 61. Thái đ c a Nga hoàng đ i v i cu c chi n tranh th gi ế ớ ế ộ A. Đ ng ngoài cu c Chi n tranh th gi ế B. Đ y nhân dân Nga vào cu c chi n tranh đ qu c. ệ ộ C. Tham chi n m t cách có đi u ki n. ộ ấ ợ ế D. Tham gia cu c chi n tranh khi th y l ủ ự ồ ạ ủ Câu 62. S t n t nh th nào? ướ ầ ạ ế phát tri n. A. B c đ u t o đi u ki n cho kinh t ể ẽ ệ ề ạ B. T o đi u ki n cho kinh t phát tri n m nh m . ể ủ ặ C. Kìm hãm n ng n s phát tri n c a ch nghĩa t ế ủ ề ầ ả D. Làm cho n n kinh t ấ ướ Câu 63. Tr c phong trào đ u tranh c a nhân dân, thái đ c a Nga hoàng nh th nào? ả ấ ự A. B t l c, không còn kh năng ti p t c th ng tr đ B. Đàn áp, d p t ờ ự C. Nh s giúp đ c a các đ qu c khác. ỏ ạ D. B ch y ra n c ngoài. ộ Câu 64. Tính ch t c a cu c cách m ng tháng Hai ủ ư ả ạ A. Cách m ng dân ch t ạ B. Cách m ng vô s n. ạ C. Cách m ng dân ch t ạ D. Cách m ng văn hóa.
7
ắ ạ ợ ủ ị ủ ướ i c a Cách m ng tháng Hai là?
ấ ồ ạ c Nga sau th ng l ề i.
ệ ộ
ướ ạ ổ ậ ố
ạ ệ ộ c Nga. ố ướ ế c đ qu c can thi p vào n ả ả
ườ ổ ậ ạ
ộ ư ả ể s n ki u cũ.
ớ ể s n ki u m i.
ư ả ộ ộ ộ ộ ấ ủ ạ ạ ạ ạ
ộ ở ạ Nga?
ủ êtrôgrat.
ậ ế ượ t đ
ộ ấ
ạ ề ướ
ố ộ ệ ế ẩ ướ ế c Nga vào cu c chi n tranh đ qu c?
ạ c tr c ti p lãnh đ o cách m ng. ướ c vi c Nga hoàng đ y n ế . ộ ti n hành chi n tranh
ế c tình hình đó.
ậ ổ ế ộ t đ ch đ Nga hoàng.
ướ
ạ
ườ ấ ướ ớ
ỉ ầ ứ ấ ộ ị
ế ớ
ư ớ ự s n đ u tiên trên th gi i.
ậ ươ i. ầ ướ ư ả c t ư ủ ng tháng T c a Lênin ế ớ là gì?
ạ ạ
ủ ư ả ế s n sang cách m ng XHCN. s n.
ờ ủ
ạ s n. ể ề ạ
ấ ư ả ọ ờ ườ ộ i phóng ự ả gi ng t ”. Đó
ậ ặ ễ ủ Nguy n Ái Qu c
ộ ư ả ủ (1789).
ạ ạ ạ
ườ ạ
ấ ướ ớ
ỉ ầ ứ ấ ộ ị
ạ Câu 65. Tình tr ng chính tr c a n A. Xu t hi n tình tr ng hai chính quy n song song t n t ố B. Quân đ i cũ n i d y ch ng phá. C. Các n ề D. Nhi u đ ng phái ph n đ ng n i d y ch ng phá cách m ng. Câu 66. Tính ch t c a cu c cách m ng Tháng M i Nga 1917 là A. cu c cách m ng t B. cu c cách m ng XHCN. ủ ư ả C. cu c cách m ng dân ch t ể s n đi n hình. D. cu c cách m ng t ở ầ ự ệ Câu 67. S ki n m đ u cho cu c cách m ng tháng Hai 1917 ủ ữ ể ộ A. Cu c bi u tình c a n công nhân th đô P c thành l p. B. Các Xô vi ệ C. Cu c t n công vào cung đi n Mùa Đông. ự ế D. Lênin v n ộ ủ Câu 68. Thái đ c a nhân dân tr ủ ồ A. Đ ng tình ng h ướ ấ ự B. B t l c tr ấ ổ ậ C. N i d y đ u tranh đòi l ỏ ạ D. B ch y ra n c ngoài. ủ Câu 69. Đâu không ph iả là ý nghĩa c a cách m ng tháng M i Nga 1917? ở ổ A. M ra k nguyên m i và làm thay đ i hoàn toàn tình hình đ t n c Nga. ủ ấ ử ướ ầ B. L n đ u tiên trong l ch s n c Nga giai c p công nhân, nhân dân lao đ ng đ ng lên làm ch đ t c.ướ n ệ ổ ụ C. Làm thay đ i c c di n th gi ờ ủ i s ra đ i c a nhà n D. Đ a t ụ Câu 70. M c tiêu trong Lu n c ể ừ ủ ư ả A. Chuy n t cách m ng dân ch t ể ừ ế ộ ch đ phong ki n sang cách m ng dân ch t B. Chuy n t ấ ư ả ế ộ C. Duy trì ch đ lâm th i c a giai c p t ệ s n phát tri n. D. T o đi u ki n cho giai c p t ắ ư Câu 71. “...Nh ánh m t tr i, soi d i kh p năm châu. Soi cho các dân t c con đ ạ ộ ố về cu c cách m ng nào sau đây? là nh n xét c a A. Cách m ng ạ Trung Hoa (1949). dân t c dân ch nhân dân B. Cách m ng T s n Pháp ườ C. Cách m ng Tháng M i Nga (1917). ở (1917). D. Cách m ng Tháng Hai Nga ủ Câu 72.. Đâu không ph iả là ý nghĩa c a cách m ng tháng M i Nga 1917? ở ổ c Nga. A. M ra k nguyên m i và làm thay đ i hoàn toàn tình hình đ t n ủ ấ ử ướ ầ B. L n đ u tiên trong l ch s n c Nga giai c p công nhân, nhân dân lao đ ng đ ng lên làm ch đ t c.ướ n
8
ế ớ
ư ớ ự ế ớ ầ ổ ụ C. Làm thay đ i c c di n th gi D. Đ a t ệ ờ ủ i s ra đ i c a nhà n i. ướ ư ả c t s n đ u tiên trên th gi i.
Ự Ủ Bài 10. LIÊN XÔ XÂY D NG CH NGHĨA XÃ H I ( 1921 – 1941 )
Ộ ả ế ế ể ê nin và đ ng Bôn sê vích đã sau chi n tranh, tháng 3/1921 L
ộ ấ
ộ ắ ệ ế
ả
ộ ả vi ờ ừ ế ắ ủ t c a t t ế
ạ ế ế ừ năm 1921 đ n 1941.
ộ ế ủ ủ ộ t.
m i.
ộ ậ ủ ế ượ t đ c thành l p vào
ộ ự ủ ấ ủ ộ ừ 19251941 là
ơ ờ ố ầ ủ ượ
ườ ở ộ
ạ i dân ngày càng đ ố ườ ệ c nông nghi p tr thành c ứ ứ ấ ầ ầ c tăng lên. ệ ng qu c công nghi p xã h i ch nghĩa. ờ ượ ủ ề ứ t th i gian ch ng
đi u gì
ầ ủ ả ự i lao đ ng trong công cu c xây d ng CNXH.
ộ ộ ự ủ
ệ ạ ủ ố ộ ự ế ớ ế ộ ố ở ệ ứ i.
ế ớ ế ậ ậ ệ ạ ớ ng qu c công nghi p đ ng s 1 th gi ệ t đ công nghi p hoá đ t n ề ướ c trên th gi ố ấ ướ c. i đã công nh n và thi t l p quan h ngo i giao v i Liên
ề ỏ
ề ng ti m năng đ i v i n n kinh t c l n.
các n ố ế ườ ủ ẳ ế ng qu c t ướ ớ .
ữ ế ấ
ố
ế ớ ướ ự ế ố ế ự ổ m i thì kinh t qu c dân n c Nga Xô vi t có s thay đ i
?
ơ ổ c.
ả ủ ướ ầ ự ể ự ế ệ ụ Câu 73. Đ khôi ph c kinh t ắ ệ A. ban hành hành s c l nh hoà bình và S c l nh ru ng đ t. ả ờ B. ban hành chính sách c ng s n th i chi n. ế ớ m i . C. ban hành Chính sách kinh t ủ D. c i cách chính ph . ụ Câu 74. “NEP” là c m t A. Chính sách c ng s n th i chi n. B. Các k ho ch năm năm c a Liên xô t C. Liên bang c ng hoà xã h i ch nghĩa Xô vi ế ớ D. Chính sách kinh t ộ Câu 75. Liên bang c ng hoà xã h i ch nghĩa Xô vi A. tháng 3/1921. B. tháng 12/1922. C. tháng 3/1923. D. tháng 1/1924. ự ớ Câu 76. Thành t u l n nh t c a Liên Xô trong công cu c xây d ng ch nghĩa xã h i t ể ệ ậ A. Hoàn thành t p th hoá nông nghi p. ữ ườ ệ i dân Liên xô thoát n n mù ch . B. H n 60 tri u ng ậ ấ C. Đ i s ng v t ch t tinh th n c a ng ủ ừ ộ ướ m t n D. Liên xô t ạ ế Câu 77. K ho ch 5 năm l n th nh t và l n th hai c a Liên Xô đ u hoàn thành v ỏ ề t ? ườ A. Đã phát huy h t kh năng, trí tu và tinh th n c a ng ệ B. S nóng v i đ t cháy giai đo n c a Liên Xô trong vi c xây d ng ch nghĩa xã h i. ườ C. Liên Xô đã tr thành 1 c ệ ể D. Liên Xô đã hoàn thành tri ế ừ Câu 78. T 1922 đ n1933 nhi u n ứ Xô đi u này ch ng t ố ớ ề ị ườ ở A. Liên Xô tr thành th tr ị B. kh ng đ nh uy tín ngày càng cao c a Liên Xô trên tr ẫ C. mâu thu n gi a TBCN và XHCN đã ch m h t. ể ợ ướ ế c đ qu c đã n s Liên xô. D. các n ệ ệ ớ Câu 79. V i vi c th c hi n Chính sách kinh t ư ế nh th nào ướ A. Không có s thay đ i. B. Kh ng ho ng h n tr ể C. Có s chuy n bi n rõ r t. D. B c đ u phát tri n.
ộ ố ớ ự ặ ầ ộ ổ ướ c Nga Xô
tế ? ộ ề ự ộ ớ Câu 80. Công cu c xây d ng CNXH đ t ra yêu c u gì đ i v i các dân t c trên lãnh th n vi A. M t, hai dân t c liên minh v i nhau giành quy n l c.
9
ứ
ằ ứ ộ ậ ạ ộ ỗ
ườ ủ ậ ự ớ ế ớ ể ế ớ B. Liên minh, đoàn k t v i nhau nh m tăng c ng s c m nh. ể C. Đ c l p v i nhau đ phát huy s c m nh c a m i dân t c. ướ D. Liên k t v i các n ạ ỡ c bên ngoài đ nh n s giúp đ .
ắ
Ầ ầ Ự Ậ ữ
ộ
ế ớ ứ ấ i th nh t (19141918) ế ộ
ế ớ
ấ ủ
ứ ấ
PH N II: T LU N ữ C n n m v ng nh ng n i dung sau: ế Bài 6: Chi n tranh th gi 1. Phân tích nguyên nhân, tính ch t c a cu c Chi n tranh th gi