
Đ C NG HÓA H C 10Ề ƯƠ Ọ
I. Nguyên tử
Nh n bi tậ ế
Câu 1: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng?
A. Nguyên t trung hòa v đi n. ử ề ệ B. Nguyên t có c u trúc đc khít.ử ấ ặ
C. Kh i l ng nguyên t t p trung h t nhân.ố ượ ử ậ ở ạ D. V nguyên t c u t o t các h t electron.ỏ ử ấ ạ ừ ạ
Câu 2: Dãy nào sau đây g m các phân l p electron đã bão hòa?ồ ớ
A. s1, p3, d7, f12. B. s2, p4, d10, f12. C. s2, p5, d9, f13. D. s2, p6, d10, f14.
Câu 3: S electron t i đa trên l p L làố ố ớ
A. 2. B. 8. C. 18. D. 32.
Câu 4: Trong nguyên t , h t mang đi n ử ạ ệ
A. ch có electron. ỉ B. g m proton và electron.ồ
C. g m proton và n tron. ồ ơ D. g m electron và n tron. ồ ơ
Câu 5: Lớp thứ n có số electron tối đa là
A. n. B. 2n. C. n2.D. 2n2.
Câu 6: Đnh nghĩa nào sau đây v nguyên t hóa h c là đúng?ị ề ố ọ
Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên tố ọ ậ ợ ử
A. Có cùng đi n tích h t nhân.ệ ạ B. Có cùng nguyên t kh i.ử ố
C. Có cùng s kh i.ố ố D. Có cùng s n tron trong h t nhân.ố ơ ạ
Thông hi uể
Câu 7: C p nguyên t nào sau đây là đng v c a cùng m t nguyên t hóa h c?ặ ử ồ ị ủ ộ ố ọ
A.
14
6
X
,
14
7
X
B.
19
9
X
,
20
10
X
C.
28
14
X
,
29
14
X
D.
40
18
X
,
40
19
X
Câu 8 : Nguyên t c a m t nguyên t X có t ng s các lo i h t b ng 115. Trong đó t ngử ủ ộ ố ổ ố ạ ạ ằ ổ
s h t mang đi n là 70 h t. Kí hi u nguyên t c a X làố ạ ệ ạ ệ ử ủ
A.
X
80
35
B.
X
90
35
C.
X
45
35
D.
X
115
35
Câu 9: Cho ba nguyên t có kí hi u là ử ệ
Mg
24
12
,
Mg
25
12
,
Mg
26
12
. Phát bi u nào sau đây là ểsai
A. S electron c a các nguyên t l n l t là: 12, 13, 14ố ủ ử ầ ượ B. Đây là 3 đng v .ồ ị
C. Ba nguyên t trên đu thu c nguyên t Mg.ử ề ộ ố D. H t nhân m i ngt có 12 proton.ạ ỗ ử
Câu 10: L p electron nào sau đây xa h t nhân nh t?ớ ở ạ ấ
A. MB. LC. ND. K
Câu 11: Nguyên t canxi có kí hi u là ử ệ
Ca
40
20
. Phát bi u nào sau đây ểsai
A. Nguyên t Ca có 2 electron l p ngoài cùng.ử ớ B. S hi u nguyên t c a Ca là 20.ố ệ ử ủ
C. Canxi ô th 20 trong b ng tu n hoàn.ở ứ ả ầ D. T ng s h t c b n c a canxi là 40ổ ố ạ ơ ả ủ
Câu 12 : S proton và s n tron có trong m t nguyên t nhôm (ố ố ơ ộ ử
27
13
Al
) l n l t là ầ ượ
A. 13 và 13 B. 13 và 14 C. 12 và 14 D. 13 và 15
Câu 13 : S proton, s electron, s notron trong ion ố ố ố
56 2
26
eF
+
l n l t làầ ượ
A. 26, 26, 30 B. 26, 28, 30 C. 26, 28, 30 D. 26, 24, 30
V n d ngậ ụ

Câu 14 : Cho c u hình electron c a X: 1sấ ủ 22s22p63s23p5. X là
A. Kim lo i ạB. Phi kim C. Khí hi m D. v a là kim lo i v a là phi kimế ừ ạ ừ
Câu 15: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t là 40 .T ng s h t mang đi n nhi uử ủ ố ổ ố ạ ổ ố ạ ệ ề
h n t ng s h t không mang đi n là 12 h t .Nguyên t X có s kh i là ơ ổ ố ạ ệ ạ ố ố ố
A. 27 B. 26 C. 28 D. 23
Câu 16: Bo có hai đng v ồ ị 10B và 11B v i nguyên t kh i trung bình là 10,81. Xem nguyên tớ ử ố ử
kh i m i đng v có giá tr b ng s kh i. Ph n trăm s nguyên t đng v ố ỗ ồ ị ị ằ ố ố ầ ố ử ồ ị 11B là
A. 81%. B. 40,5%. C. 19%. D. 59,5%.
Câu 17: T ng các h t c b n trong m t nguyên t là 155 h t. Trong đó s h t mang đi n ổ ạ ơ ả ộ ử ạ ố ạ ệ
nhi u h n s h t không mang đi n là 33 h t. S kh i c a nguyên t đó làề ơ ố ạ ệ ạ ố ố ủ ử
A. 119 B. 113 C. 112 D. 108.
V n d ng caoậ ụ
Câu 18: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t electron trong các phân l p p là 7. S h tử ủ ố ổ ố ạ ớ ố ạ
mang đi n c a m t nguyên t Y nhi u h n s h t mang đi n c a m t nguyên t X là 8 h t.ệ ủ ộ ử ề ơ ố ạ ệ ủ ộ ử ạ
Các nguyên t X và Y l n l t là (bi t s hi u nguyên t c a nguyên t : Al=13;Fe=26;ố ầ ượ ế ố ệ ử ủ ố
P=15; Na=11; Cl=17).
A. Fe và Cl. B. Na và Cl. C. Al và Cl. D. Al và P
Câu 19: Trong phân t MXử2 có t ng s h t p,n,e b ng 164 h t, trong đó s h t mang đi nổ ố ạ ằ ạ ố ạ ệ
nhi u h n s h t không mang đi n là 52 h t. S kh i c a nguyên t M l n h n s kh iề ơ ố ạ ệ ạ ố ố ủ ử ớ ơ ố ố
c a nguyên t X là 5. T ng s h t p,n,e trong nguyên t M l n h n trong nguyên t X là 8ủ ử ổ ố ạ ử ớ ơ ử
h t. T ng s h t p,n,e trong nguyên t M l n h n trong nguyên t X là 8 h t. S hi uạ ổ ố ạ ử ớ ơ ử ạ ố ệ
nguyên t c a M làử ủ
A. 12 B. 20 C. 26 D. 9
Câu 20 : Nguyên t trung bình c a Clo là 35,5 u. Clo có hai đng v là ử ủ ồ ị
35 37
17 17
,Cl Cl
. Ph n trăm ầ
kh i l ng c a ố ượ ủ
35
17
Cl
trong KClO3 là
A. 9,25% B.7,55% C.8, 55 % D.21,43 %
II. B ng tu n hoànả ầ
Bi tế
Câu 1: M nh đ nào sau đây ệ ề không đúng?
A. Trong chu kì, các nguyên t đc s p x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n.ố ượ ắ ế ề ệ ạ ầ
B. Các nguyên t trong cùng chu kì có s l p electron b ng nhau.ố ố ớ ằ
C. Nguyên t c a các nguyên t trong cùng phân nhóm bao gi cũng có cùng s electronử ủ ố ờ ố
hóa tr .ị
D. Trong chu kì, các nguyên t đc s p x p theo chi u kh i l ng nguyên t tăng d nố ượ ắ ế ề ố ượ ử ầ .
Câu 2: S th t ô nguyên t trong b ng h th ng tu n hoàn b ngố ứ ự ố ả ệ ố ầ ằ
A. S hi u nguyên tố ệ ử B. S kh iố ố C. S n tron D. S electron hóa trố ơ ố ị
Câu 3: Trong b ng h th ng tu n hoàn, s th t c a chu kì b ngả ệ ố ầ ố ứ ự ủ ằ
A. s electron hoá trố ị B. s l p electronố ớ C. s electron l p ngoài cùngố ớ D. s hi uố ệ
nguyên tử
Câu 4: Các nguyên t thu c cùng m t nhóm A trong b ng tu n hoàn s có cùngố ộ ộ ả ầ ẽ
A. S electron l p ngoài cùngố ớ .B. S hi u nguyên tố ệ ử
C. S l p electronố ớ D. S kh i.ố ố

Câu 5: Nhóm nguyên t là t p h p các nguyên t mà nguyên t c a nó có cùng :ố ậ ợ ố ử ủ
A. S electronốB. S electron hóa trố ị
C. S l p electronlelectrontronố ớ D. S electron l p ngoài cùngố ở ớ
Câu 6: Trong b ng h th ng tu n hoànả ệ ố ầ các nguyên t , s chu kì nh và chu kì l n làố ố ỏ ớ
A. 3 và 3 B. 4 và 3 C. 3 và 4 D. 4 và 4
Câu 7: S nguyên t trong chu kì 3 và 4 l n l t là:ố ố ầ ượ
A. 8 và 8 B. 18 và 32 C. 8 và 18 D. 18 và 18
Câu 8: B ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c g m 8 nhóm A và 8 nhóm B, t ng ng v iả ầ ố ọ ồ ươ ứ ớ
s c t:ố ộ
A. 8 B. 16 C. 18 D. 20
Câu 9: Các nguyên t x p chu kì 6 có s l p electron trong nguyên t làố ế ở ố ớ ử
A. 3 B. 6 C. 5 D. 7
Hi uể
Câu 10: Nhóm A bao g m các nguyên tồ ố
A. Nguyên t số B. Nguyên t pố
C. Nguyên t d và nguyên t f.ố ố D. Nguyên t s và nguyên t p.ố ố
Câu 11: Nguyên t có Z = 15 thu c lo i nguyên t nàoố ộ ạ ố ?
A. s B. p C. d D. f
Câu 12: Nguyên t X có c u hình electron: 1sử ấ 22s22p5. Xác đnh v trí c a X trong b ng tu nị ị ủ ả ầ
hoàn?
A. Ô th 9; Chu kì 2; nhóm VứIIB B. Ô th 9; Chu kì 2; nhóm VBứ
C. Ô th 9; Chu kì 2; nhóm VIIAứD. Ô th 9; Chu kì 2; nhóm VAứ
Câu 13: M t nguyên t có kí hi u ộ ử ệ
23
11
Na
. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h cả ầ ố ọ
nguyên t natri thu cố ộ
A. nhóm IIIB, chu kì 4. B. nhóm IA, chu kì 3.
C. nhóm IA, chu kì 4. D. nhóm IA, chu kì 2.
Câu 14: H t nhân nguyên t c a nguyên t X có đi n tích là 35+. V trí c a X trong b ngạ ử ủ ố ệ ị ủ ả
tu n hoàn làầ
A. Chu kì 4, nhóm VIIA. B. Chu kì 4, nhóm VIIB.
C. Chu kì 4, nhóm VA. D. Chu kì 3, nhóm VIIA.
Câu 15: Nguyên t X có phân l p electron ngoài cùng là 3pố ớ 4. Nh n đnh nào ậ ị sai khi nói v Xề
A. H t nhân nguyên t c a X có 16 proton .ạ ử ủ B. L p ngoài cùng c a X có 6 electron.ớ ủ
C. X là nguyên t thu c chu kì 3 .ố ộ D. X là nguyên t thu c nhóm IVAố ộ .
V n d ng th pậ ụ ấ
Câu 16: H p ch t khí v i hiđro c a m t nguyên t là RHợ ấ ớ ủ ộ ố 4. Oxit cao nh t c a nó ch a 53,3%ấ ủ ứ
oxi v kh i l ng. Nguyên t kh i c a nguyên t đó làề ố ượ ử ố ủ ố
A. 12 B. 28 C. 72 D. 119
Câu 17: Công th c phân t h p ch t khí t o b i nguyên t R và hiđro là RHứ ử ợ ấ ạ ở ố 3. Trong oxit mà
R có hóa tr cao nh t thì oxi chi m 74,07% v kh i l ng. ị ấ ế ề ố ượ Nguyên t R làố
A. S. B. As. C. N. D. P.

Câu 18: Hai nguyên t X và Y thu c 2 nhóm A, đng k ti p nhau trong m t chu kì và cóố ộ ứ ế ế ộ
t ng s proton trong hai h t nhân là 25. X và Y thu c chu kì và nhóm nào trong b ng tu nổ ố ạ ộ ả ầ
hoàn ?
A. Chu kì 3, các nhóm IIA và IIIA . B. Chu kì 2, các nhóm IIIA và IVA .
C. Chu kì 3, các nhóm IA và IIA . D. Chu kì 2, nhóm IIA
V n d ng caoậ ụ
Câu 18: Cho các nguyên t X, Y, Z, T v i s hi u nguyên t l n l t là 3, 4, 11, 19. Thố ớ ố ệ ử ầ ượ ứ
t gi m d n tính kim lo i c a các nguyên t này làự ả ầ ạ ủ ố
A. X < Y < Z < T B. T < X < Y < Z. C. Y < X < Z < T. D. Y < Z < T < X
Câu 19. Anion X- và cation Y2+ đu có c u hình electron l p ngoài cùng là 3sề ấ ớ 23p6. V trí X, Y ị
trong b ng tu n hoàn làả ầ
A. X chu k 3, nhóm VIIA và Y chu k 4, nhóm IIAở ỳ ở ỳ
B. X chu k 3, nhóm VA và Y chu k 4, nhóm IIAở ỳ ở ỳ
C. X chu k 4, nhóm VIIA và Y chu k 3, nhóm IIAở ỳ ở ỳ
D. X chu k 3, nhóm VA và Y chu k 4, nhóm IIAở ỳ ở ỳ
Câu 20. Hòa tan hoàn toàn 0,3 gam h n h p hai kim lo i X và Y hai chu kì liên ti p c aỗ ợ ạ ở ế ủ
nhóm IA vào n c thì thu đc 0,224 lít khí hiđro đktc. X và Y là nh ng nguyên t hóaướ ượ ở ữ ố
h c nào sau đây?ọ
A. Na và K. B. Li và Na .C. K và Rb. D. Rb và Cs.
CH NG LIÊN K T HÓA H C + PH N NG OXI HÓA - KHƯƠ Ế Ọ Ả Ứ Ử
Câu 1: Các nguyên t k t h p v i nhau nh m m c đích t o thành liên k t m i có đc ử ế ợ ớ ằ ụ ạ ế ớ ặ
đi m:ể
A. B n v ng h n c u trúcề ữ ơ ấ ban đu.ầ B. T ng t nh c u trúc ban đu.ươ ự ư ấ ầ
C. Kém b n v ng h n c u trúc ề ữ ơ ấ ban đu.ầ D. Gi ng nh c u trúc ban đu.ố ư ấ ầ
Câu 2: Liên k t ion là liên k t hóa h c đc hình thành b ng l c hút tĩnh đi n gi a:ế ế ọ ượ ằ ự ệ ữ
A. Cation và anion. B. Các ion mang đi n tích cùng d u.ệ ấ
C. Cation và electron t do.ự D. Electron chung và h t nhân nguyên t .ạ ử
Câu 3: Liên k t c ng hóa tr là liên k t:ế ộ ị ế
A. hình thành do s góp chung m t electron. ự ộ B. hình thành do s góp chung các electron.ự
C. hình thành do s góp chung 2 electron. ựD. hình thành do s góp chung các ự
c p electron.ặ
Câu 4: Ch n phát bi uọ ể sai trong các câu sau :
A. Liên k t c ng hoá tr đc t o thành gi a nh ng nguyên t có tính ch t g n gi ng ế ộ ị ượ ạ ữ ữ ố ấ ầ ố
nhau.
B. Liên k t c ng hoá tr đc t o thành gi a nh ng nguyên t phi kim .ế ộ ị ượ ạ ữ ữ ử
C. Liên k t ion đc t o thành gi a hai nguyên t có tính ch t hoá h c trái ng c nhau.ế ượ ạ ữ ố ấ ọ ượ
D. Liên k t c ng hoá tr đc t o thành gi a nguyên t kim lo i đi n hình và phi kim đi nế ộ ị ượ ạ ữ ố ạ ể ể
hình.
Câu 5 : Liên k t nào có th đc coi là tr ng h p riêng c a liên k t c ng hoá tr ?ế ể ượ ườ ợ ủ ế ộ ị
A. Liên k t c ng hoá tr có c c. ế ộ ị ự B. Liên k t ion.ế

C. Liên k t kim lo i.ế ạ D..Liên k t c ng hoá tr không có c c.ế ộ ị ự
Câu 6 : Trong phân t s có liên k t c ng hoá tr phân c c n u c p electron chungử ẽ ế ộ ị ự ế ặ
A. gi a hai nguyên t . ở ữ ử
B. L ch v m t phía c a m t nguyên t .ệ ề ộ ủ ộ ử
C.Chuy n h n v m t nguyên t .ể ẳ ề ộ ử
D.Nh ng h n v m t nguyên t .ườ ẳ ề ộ ử
Câu 7: Nguyên t A là kim lo i ki m (nhóm IA). Nguyên t c a nguyên t B có 7 electron ố ạ ề ử ủ ố
l p ngoài cùng. Công th c c a h p ch t t o b i A và B là:ớ ứ ủ ợ ấ ạ ở
A. A7B. B. AB7. C. AB. D. A7B2.
Câu 8 : C ng hoá tr c a cacbon và oxi trong phân t COộ ị ủ ử 2 là :
A. 4 và 2 B. 4 và -2 C. +4 và -2 D. 3 và 2
Câu 9: Ch t nào d i đây ch a ion đa nguyên t :ấ ướ ứ ử
A. CaCl2B. NH4Cl C. AlCl3D. HCl
Câu 10 : Đi n hóa tr c a natri trong NaCl là: ệ ị ủ
A : +1 B : 1+ C : 1 D. 1-
Câu 11: S oxi hóa c a nguyên t C trong CO,ố ủ ử C, HCO3-, CH4 l n l t làầ ượ
A. -4; + 4; +3; +4 B. +2; 0 ; +4; -4 C. +4; +4; +2; -4 D. +4; -4; +3;
+4
Câu 12: S oxi hóa c a nit trong NHố ủ ơ 4+, NO2- và HNO3 l n l t là:ầ ượ
A. + 5, -3, + 3 B. +3, -3, +5 C. -3, + 3, +5 D. + 3, +5, -3
Bài 13. Cho phân t CaClử2, hóa tr c a Ca trong phân t đó là:ị ủ ử
A. Đi n hóa tr 2+ ệ ị B. C ng hóa tr 2 ộ ị C. Đi n hóa tr 2- ệ ị D. Đi n hóa tr ệ ị
+2
Bài 14. Cho các phân t Nử2, HCl, NaCl, MgO. Các phân t có liên k t c ng hóa tr làử ế ộ ị
A. N2 và HCl. B. HCl và MgO. C. HCl và NaCl. D. NaCl và MgO.
Bài 15. Cho các ion :
3
NO
−
, Na+, S2-, SiO32−, BrO3
−, SO32−. T ng sô ion đa nguyên t là: ổ ử
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 16: S oxi hóa Mn theo th t gi m d n trong các ch t sauố ứ ự ả ầ ấ :
A. MnO4-, MnO2, MnCl2, Mn. B. MnO2, MnCl2, Mn, MnO4-.
C. Mn, MnCl2, MnO2, MnO4-D. MnCl2, Mn, MnO2, MnO4-.
Câu 17: S oxi hóa c a S theo th t tăng d n trong các ch t sauố ủ ứ ự ầ ấ :
A. H2S, HSO3-, Na2SO4 , S. B. H2S, S, HSO3-, Na2SO4
C. Na2SO4, HSO3-, S, H2SD. S, Na2SO4, H2S, HSO3-
Câu 18: D u hi u đ nh n bi t m t ph n ng oxi hóa - kh là :ấ ệ ể ậ ế ộ ả ứ ử
A. T o ra ch t k t t a ạ ấ ế ủ B. Có s thay đi màu s c c a các ch tự ổ ắ ủ ấ
C. T o ra ch t khíạ ấ D. Có s thay đi s oxi hóa c a m t s ự ổ ố ủ ộ ố
nguyên tố
Câu 19: Trong ph n ng : 3Clả ứ 2 + 2Fe
o
t
2FeCl3, Clo đóng vai trò
A. Ch t oxi hóa ấ
B. Không là ch t oxi hóa và cũng không là ch t khấ ấ ử

