
Đ C NG ÔN T P H C K I – KH I 12 – MÔN HÓA H CỀ ƯƠ Ậ Ọ Ỳ Ố Ọ
NĂM H C 2021 - 2022Ọ
CH NG I: ESTE – LIPITƯƠ
A. KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
1. ESTE:
- Công th c phân t c a este no, đn ch c m ch h : Cứ ử ủ ơ ứ ạ ở nH2nO2 (n≥ 2)
- Vi t các đng phân đn ch c ( axit, este ) c a Cế ồ ơ ứ ủ 2H4O2, C3H6O2, C4H8O2 và g i tên.ọ
- Tính ch t v t lí: không tan trong n c, nh h n n c, nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi t p h n ancol vàấ ậ ướ ẹ ơ ướ ệ ộ ả ệ ộ ấ ơ
axit t ng ngươ ứ
- Tính ch t hóa h c đc tr ng c a este:ấ ọ ặ ư ủ
+ Ph n ng th y phân:ả ứ ủ
- trong môi tr ng axit là ph n ng thuân ngh ch, th ng thu đc axit và ancol. HS t l y VDườ ả ứ ị ườ ượ ự ấ
- trong môi tr ng bazo là ph n ng m t chi u , th ng thu đc mu i c a axit và ancol. Hs t l y VDườ ả ứ ộ ề ườ ượ ố ủ ự ấ
- Ph ng pháp đi u ch este: axit + ancol ươ ề ế
este + H2O
2. CH T BÉOẤ:
- Khái ni m axit béoệ: axit cacboxylic,m ch dài, không phân nhánh ạ
- Khái ni m ch t béoệ ấ : trieste c a glixerol và axit béo. HS t vi t CT chungủ ự ế
- Th y phân ch t béo (luôn thu đc glixerol) ủ ấ ượ
+ trong môi tr ng axit là ph n ng thu n ngh chườ ả ứ ậ ị
+ trong môi tr ng ki m (ph n ng xà phòng hóa) là ph n ng m t chi uườ ề ả ứ ả ứ ộ ề
- Chuy n ch t béo l ng (có g c HC không no ) thành ch t béo r n (có g c HC no ) ể ấ ỏ ố ấ ắ ố
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Câu 1: S l ng đng phân este c a Cố ượ ồ ủ 3H6O2, C4H8O2 l n l t làầ ượ :
A. 2 và 3 B. 3 và 6 C. 4 và 6 D. 2 và 4
Câu 2: Phát bi u ểđúng là:
A. Ph n ng th y phân este trong môi tr ng baz là ph n ng thuân ngh ch ả ứ ủ ườ ơ ả ứ ị
B. Ph n ng gi a axit và ancol khi có Hả ứ ữ 2SO4 đc là ph n ng m t chi u. ặ ả ứ ộ ề
C. Ph n ng th y phân este trong môi tr ng axit là ph n ng thu n ngh chả ứ ủ ườ ả ứ ậ ị
D. T t c các este ph n ng v i dung d ch ki m luôn thu đc s n ph m cu i cùng là mu i và ancol ấ ả ả ứ ớ ị ề ượ ả ẩ ố ố
Câu 3: Este X có CTPT là C4H8O2. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH t o ra ancol metylicụ ớ ị ạ . CTCT c a Xủ
A. CH3COOCH2CH3B. CH3CH2COOCH3
C. HCOOCH2CH2CH3D. HCOOCH2(CH3)2
Câu 4: Trong các công th c sau, công th c nào không ph i là c a ch t béo?ứ ứ ả ủ ấ
A. (C17H35COO)3 C3H5 B. (C15H31COO)3C3H5
C. (C17H33COO)3 C3H5D.(C4H9COO)3C3H5
Câu 5:. Th t tăng d n nhi t đ sôi c a ancol etylic, axit axetic, metylfomiat là:ứ ự ầ ệ ộ ủ
A. ancol etylic < axit axetic < metylfomiat B.ancol etylic < axit axetic < metylfomiat
C. metyl fomiat < ancol etylic < axit axetic D. axit axetic < metylfomiat < ancol etylic
Câu 6: Hiđro hóa (xúc tác Ni, t0 ) ch t béo A thì thu đc Bấ ượ . Cho B tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu ụ ớ ị
đc glixerol và mu i natristearat. ượ ố Tên g i c a A làọ ủ
A. triolein B. tripanmitin C. tristearin D. tripanmitic
Câu 7: Đt cháy hoàn toàn 8,8 gam este X thu đc 17,6 gam COố ượ 2 và 7,2 gam H2O. Công th c phân t c aứ ử ủ
este là
A. C4H8O4B. C4H8O2C. C2H4O2D. C3H6O2
Câu 8: Cho 14,8 gam m t este c a axit cacboxylic no đn ch c và ancol no đn ch c ph n ng v a h t v i ộ ủ ơ ứ ơ ứ ả ứ ừ ế ớ
200 ml dung d ch NaOH 1M. C u t o c a este làị ấ ạ ủ
A. HCOOCH3B. CH3COOCH3 C. CH3COOC2H5 D. HCOOC3H7
Câu 9: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ấ ầ ừ ủ ạ ị ả
ng thu đc kh i l ng xà phòng làứ ượ ố ượ
1

A. 16,68 gam. B. 18,38 gam. C. 18,24 gam. D. 17,80 gam
CH NG II: CACBOHIDRATƯƠ
A. KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
- Khái ni m và phân lo i cacbohidrat.ệ ạ
- Công th c phân t và đc đi m c u t o, tính ch t hóa h c c a: Glucoz , fructoz , saccaroz , tinh b t, ứ ử ặ ể ấ ạ ấ ọ ủ ơ ơ ơ ộ
xenluloz ơ Hóa ch t nh n bi t glucoz , saccaroz , tinh b t, xenlulozấ ậ ế ơ ơ ộ ơ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Câu 1: Glucozo và fructozo
A. đu t o dd xanh lam khi ph n ng v i Cu(OH)ề ạ ả ứ ớ 2 B.đu có nhóm –CHO trong phân tề ử
C.là 2 d ng thù hình c a cùng 1 ch t ạ ủ ấ D.đu t n t i ch y u d ng m ch hề ồ ạ ủ ế ở ạ ạ ở
Câu 2: ch t nào sau đây không tham gia p th y phânấ ư ủ
A.tinh b tộB.fructozo C.xenlulozo D.saccarozo
Câu 3: P c a Glucozo v i ch t nào sau đây có th ch ng minh Glucozo có tính oxi hóaư ủ ớ ấ ể ứ
A.Cu(OH)2/NaOH,t0 B.ddAgNO3/NH3C.H2(Ni,t0) D.(CH3CO)2O
Câu 4: Đ phân bi t Glucozo và Fructozo nên ch n thu c th nào sau đâyể ệ ọ ố ử
A.AgNO3/NH3B.ddBr2C.Cu(OH)2/NaOH D.dd NaHSO3 bão hòa
Câu 5: L ng k t t a Ag hình thành khi ti n hành tráng Ag hoàn toàn dd ch a 18g Glucozo v i H =80%ượ ế ủ ế ứ ớ
A.17,28g B.8,64g C.10,8g D.21,6g
Câu 6: ng d ng nào sau đây không ph i c a GlucozoỨ ụ ả ủ
A.th c ph m dinh d ng và thu c tăng l cự ẩ ưỡ ố ự B.tráng b c, tráng phíchạ
C.Nguyên liêu s n xu t ancol etylicả ấ D.Nguyên li u s n xu t PVCệ ả ấ
Câu 7: P c a Glucozo v i hóa ch t nào sau đây ch ng t Glucozo có 5 nhóm –OH trong phân t :ư ủ ớ ấ ứ ỏ ử
A.ddBr2B.Cu(OH)2,t0 th ngườ C.(CH3CO)2O D.AgNO3/NH3
Câu 8 : Ch t không ph n ng v i dd AgNOấ ả ứ ớ 3/NH3 đun nóng t o k t t a Ag làạ ế ủ :
A.Axit axetic B.Glucozo C.Axit fomic D.Fructozo
Câu 9: Cho a(g) Glucozo lên men thành ancol etylic v i H= 75%. Toàn b khí COớ ộ 2 sinh ra h p th h t vào ấ ụ ế
dd n c vôi trong d đc 80g k t t aướ ư ượ ế ủ . Giá tr c a a là:ị ủ
A.72 B.108 C.54 D.96
Câu 10 : Fructozo không ph n ng đc v iả ứ ượ ớ
A.H2(Ni,t0) B.Cu(OH)2C.dd AgNO3/NH3 D.dd Br2
Câu 11 : Cho 11,25g Glucozo lên men r u th y thoát ra 2,24 lit COượ ấ 2. Hi u su t c a quá trình lên men làệ ấ ủ
A.70% B. 80% C.75% D.85%
Câu 12: Th y phân hoàn toàn dd ch a 102,6g Saccarozo trong môi tr ng axit v a đ => dd X. Cho X tác ủ ứ ườ ừ ủ
d ng v i AgNOụ ớ 3/NH3 d đun nh thì kh i l ng Ag thu đc là:( H c quá trình là 70% ) ư ẹ ố ượ ượ ả
A.129,6g B.90,72g C.45,36g D.64,8g
Câu 13 : C n bao nhiêu g dd HNOầ3 60% đ tác d ng v i l ng d xenlulozo t o 237,6g xenlulozo trinitratể ụ ớ ượ ư ạ
v i H= 85% ớA.151,2 B.252 C.296,5 D.214,4
Câu 14: C n dùng bao nhiêu kg g o ch a 80% tinh b t đ th y phân thu đc 1080g glucozo v i H=60%ầ ạ ứ ộ ể ủ ượ ớ
A.972 B.1215 C.2025 D.2000
CH NG III: AMIN – AMINO AXIT- PROTEINƯƠ
A.KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
I. AMIN : CTC c a amin no, đn ch c, m ch h là Củ ơ ứ ạ ở nH2n+3N (n
1)
1. Vi t công th c c u t o, g i tên các amin ế ứ ấ ạ ọ
2. Nêu tính ch t v t lí, tính ch t hóa h c và vi t PTHH minh h a.ấ ậ ấ ọ ế ọ
* so sánh tính bazo c a m t s aminủ ộ ố
2

II. AMINOAXIT : CTC (NH2)x – R – (COOH)y
1. Vi t công th c c u t o, g i tên các aminoaxit Gly, Ala, Val, Lys, Gluế ứ ấ ạ ọ
2. Nêu tính ch t hóa h c và vi t PTHH minh h a, xác đnh môi tr ng c a amino axitấ ọ ế ọ ị ườ ủ
III. PROTEIN – PEPTIT
1.Vi t CTCT m t s peptit, đipeptit, tripeptitế ộ ố
2. Tính ch t hóa h cấ ọ
3. Nh n bi t b ng Cu(OH)ậ ế ằ 2 (tr đipeptit).ừ
B. M T S BÀI T P TR C NGHI M MINH H AỘ Ố Ậ Ắ Ệ Ọ
Câu 1: Có bao nhiêu đng phân c u t o c a amin b c I có công th c phân t Cồ ấ ạ ủ ậ ứ ử 4H11N?
A. 4 B.6C.8D.10
Câu 2: Tên g i đúng c a c u t o CHọ ủ ấ ạ 3CH(CH3)NH2 là
A. propan-2- amin. B. etylamin. C. đimetylamin. D. propylamin.
Câu 3: Ch n phát bi u ọ ể sai.
A. Amin đc hình thành b ng cách thay th H c a amoniac b ng m t hay nhi u g c hidrocacbon.ượ ằ ế ủ ằ ộ ề ố
B. B c c a amin là b c c a nguyên t cacbon liên k t v i nhóm amin.ậ ủ ậ ủ ử ế ớ
C. Tu vào c u trúc c a g c hidrocacbon, có th phân bi t amin thành amin no, ch a no và th m.ỳ ấ ủ ố ể ệ ư ơ
D. Amin có 2 nguyên t cacbon trong phân t b t đu xu t hi n hi n t ng đng phân.ử ử ắ ầ ấ ệ ệ ượ ồ
Câu 4: Tính baz c a các ch t tăng d n theo th tơ ủ ấ ầ ứ ự
A. NH3< C6H5NH2< CH3NHCH3< CH3CH2NH2. B. NH3< CH3CH2NH2< CH3NHCH3< C6H5NH2.
C. C6H5NH2< NH3< CH3CH2NH2< CH3NHCH3. D. C6H5NH2< NH3< CH3NHCH3< CH3CH2NH2.
Câu 5: Hi n t ng nào sau đây đc mô t ệ ượ ượ ả không chính xác ?
A. Nhúng qu tím vào dung d ch etylamin th y qu tím chuy n thành màu xanh.ỳ ị ấ ỳ ể
B. Ph n ng gi a khí metylamin và khí hidro clorua làm xu t hi n «khói tr ngả ứ ữ ấ ệ ắ ».
C. Nh vài gi t n c brom vào ng nghi m ch a dung dich anilin th y có k t t a tr ng.ỏ ọ ướ ố ệ ứ ấ ế ủ ắ
D. Thêm vài gi t phenolphtalein vào dung d ch đimetylamin th y xu t hi n màu xanh.ọ ị ấ ấ ệ
Câu 6: Đt cháy hoàn toàn 6,2g m t amin no, đn ch c thu đc 4,48 lit COố ộ ơ ứ ượ 2 (đkc). Amin đó là
A. C2H7N. B. CH5N. C. C4H11N. D. C3H9N.
Câu 7: Trung hoà 5,9g m t amin đn ch c X c n 100ml dung d ch HCl 1M. X làộ ơ ứ ầ ị
A. C2H5N. B. CH5N. C. C3H9N. D. C3H7N.
Câu 8: Cho 9,85 gam h n h p 2 amin b c 1, đn ch c tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đc 18,975 ổ ợ ậ ơ ứ ụ ừ ủ ớ ị ượ
gam mu i. Kh i l ng HCl ph i dùng làố ố ượ ả
A. 9,521 gam B. 9,125 gam C. 9,215 gam D. 9,512 gam
Câu 9: Kh i l ng anilin c n dùng đ tác d ng v i n c brom d thu đc 4,4 gam k t t a tr ng là ố ượ ầ ể ụ ớ ướ ư ượ ế ủ ắ
A. 1,24 gam B. 1,86 gam C. 8,61 gam D. 4,21 gam
Câu 10: Cho 1,5g glyxin tác d ng v i HCl d thu đc m g mu i. Giá tr c a m làụ ớ ư ượ ố ị ủ
A. 1,115 B. 2,23 C. 3,345 D. 4,46
Câu 11: Có 3 l m t nhãn, m i l ch a dung d ch c a m t aminoaxit sau: glyxin, lysin và axit glutamic. Ch ọ ấ ỗ ọ ứ ị ủ ộ ỉ
c n dùng 1 thu c th nào sau đ phân bi t ba dung d ch này?ầ ố ử ể ệ ị
A. qu tímỳ B. dung d ch NaHCOị3 C. kim lo i Al ạD. dung d ch NaNOị2/ HCl.
Câu 12: S đng phân aminoaxit c a Cố ồ ủ 3H7O2N là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 13: Thu c th nào d i đây dùng đ phân bi t các ch t Hố ử ướ ể ệ ấ 2NCH2CONHCH2CONHCH2COOH và
H2NCH2CONHCH2COOH là
A. NaOH B. AgNO3/NH3 C. Cu(OH)2 D. HNO3
Câu 14: Cho 20,15 gam h n h p X g m glyxin và alanin ph n ng v i 200 ml dung d ch HCl 1M, thu đcỗ ợ ồ ả ứ ớ ị ượ
dung d ch Y. Dung d ch Y ph n ng v a đ v i 450 ml dung d ch NaOH 1M. Thành ph n % v kh i l ngị ị ả ứ ừ ủ ớ ị ầ ề ố ượ
c a glyxin trong h n h p X làủ ỗ ợ
A. 55,83%. B. 53,58%. C. 44,17%. D. 47,41%.
Câu 15 : Khi th y phân tetrapeptit Ala – Gly– Ala- Val không thu đc s n ph m nào sau đâyủ ượ ả ẩ ?
A. Ala -Gly B.Gly -Ala C.Ala - Val D.Gly - Val
3

Câu 16: Ch n phát bi u ọ ể sai v protein.ề
A. Protein là nh ng polipeptit cao phân t (phân t kh i t vài ch c ngàn đn vài tri u đvC).ữ ử ử ố ừ ụ ế ệ
B. Protein có vai trò là n n t ng v c u trúc và ch c năng c a m i s s ng.ề ả ề ấ ứ ủ ọ ự ố
C. Protein đn gi n là nh ng protein đc t o thành ch t g c ơ ả ữ ượ ạ ỉ ừ ố - và β-aminoaxit.
D. Protein ph c t p là nh ng protein đc t o thành t protein đn gi n và gluxit, lipit, axit ứ ạ ữ ượ ạ ừ ơ ả
nucleic, ...
CH NG IVƯƠ : POLIME VÀ V T LI U POLIMEẬ Ệ
A. KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
- Đc đii m c u trúc ặ ể ấ
- Ph ng pháp đi u ch : Khái ni m v ph n ng trùng h p và trùng ng ng, đi u ki n c a monome tham ươ ề ế ệ ề ả ứ ợ ư ề ệ ủ
gia 2 ph n ng này, ví d minh h a.ả ứ ụ ọ
- V t li u polime : ch t d o, t , cao su.ậ ệ ấ ẻ ơ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Câu 1: T nilon-7 đc t ng h p t nguyên li u nào sau đây:ơ ượ ổ ợ ừ ệ
A. NH2-(CH2)3-COOH B. NH2-(CH3)4-COOH C. NH2-(CH2)5-COOH D. NH2-(CH2)6-COOH
Câu 2: Th y tinh h u c đc t ng h p t nguyên li u nào sau đây:ủ ữ ơ ượ ổ ợ ừ ệ
A. Vinyl clorua B. Stiren C. Metyl metacrylat D. Propilen
Câu 3: T nilon − 6,6 đc đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng ơ ượ ề ế ằ ả ứ ư
A. H2N−(CH2)5−COOH B. HOOC−(CH2)2−CH(NH2)−COOH
C. HOOC−(CH2)4−COOH và HO−(CH2)2−OH D. HOOC−(CH2)4−COOH và H2N−(CH2)6−NH2
Câu 4: Cho các polime: polietilen, xeluloz , polipeptit, tinh b t, nilon-6, nilon-6,6, polibutađien. Dãy cácơ ộ
polime t ng h p làổ ợ
A. polietilen, xeluloz , nilon-6, nilon-6,6ơB. polietilen, polibutađien, nilon-6, nilon-6,6
C. polietilen, tinh b t, nilon-6, nilon-6,6ộD. polietilen, nilon-6,6, xelulozơ
Câu 5: H p ch t nào sau đây KHÔNG th tham gia ph n ng trùng h p?ợ ấ ể ả ứ ợ
A. Axit ω-aminoenantoic B. vinyl clorua C. Metyl metacrilat D. Buta-1,3-đien
Câu 6: S n ph m trùng h p c a butađien-1,3 v i Cả ẩ ợ ủ ớ 6H5-CH=CH2 có tên g i thông th ng:ọ ườ
A. Cao su buna B. cao su buna-S C. Cao su buna -N D. Cao su
Câu 7: T visco không thu c lo iơ ộ ạ
A. t hóa h cơ ọ B. T t ng h pơ ổ ợ C. T bán t ng h pơ ổ ợ D. T nhân t o ơ ạ
Câu 8: Trong s các lo i t sau: t t m, t visco, t nilon-6,6, t axetat, t nilon-6, t nilon-7, nh ng lo i tố ạ ơ ơ ằ ơ ơ ơ ơ ơ ữ ạ ơ
nào thu c lo i t nhân t o?ộ ạ ơ ạ
A. T t m và t nilon-7. ơ ằ ơ B. T visco và t nilon-6,6.ơ ơ
C. T nilon-6,6 và t capron. ơ ơ D. T visco và t axetat.ơ ơ
Câu 9: Dãy g m các polime đc t o ra b ng ph ng pháp trùng ng ng làồ ượ ạ ằ ươ ư
A. nilon-6, nilon-7, nilon-6,6. B. polibutađien, t axetat, nilon-6,6.ơ
C. polibutađien, t nitron, nilon-6.ơD. t nitron, t axetat, nilon-6,6.ơ ơ
Câu 10: Nh a phenol-fomandehit đc đi u ch b ng cách đun nóng phenol v i dung d chự ượ ề ế ằ ớ ị
A. CH3COOH trong môi tr ng axitườ B. CH3CHO trong môi tr ng axitườ
C. HCOOH trong môi tr ng axitườ D. HCHO trong môi tr ng axitườ
Câu 11: Kh i l ng stiren c n dùng đ đi u ch đc 31200g polistiren. Bi t hi u su t t ng h p là 80%ố ượ ầ ể ề ế ượ ế ệ ấ ổ ợ
A. 31200g B. 24960g 39000g D. 27400g
Câu 12: Trùng ng ng 32,75g axit-ư-aminocaproic. Kh i l ng t nilon-6 thu đc là:( bi t hi u su t ph nố ượ ơ ượ ế ệ ấ ả
ng là 80%)ứ
A. 28,25g B. 22,6g C. 35,31g D. 24,45g
CH NG V: ĐI C NG KIM LO IƯƠ Ạ ƯƠ Ạ
4

A. KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
- V trí c a kim lo i trong BTH, vi t c u hình e nguyên t suy ra c u hình e c a ion t ng ng và ng c l iị ủ ạ ế ấ ử ấ ủ ươ ứ ượ ạ
- Tính ch t v t lí chung c a kim lo i: d o, d n đi n, d n nhi t và có ánh kim là do e t do trong m ng tinh ấ ậ ủ ạ ẻ ẫ ệ ẫ ệ ự ạ
th kim lo i.ể ạ
-Tính ch t hóa h c đc tr ng c a kim lo i: tính kh t o ion d ng (tác d ng v i phi kim, dung d ch axit, ấ ọ ặ ư ủ ạ ử ạ ươ ụ ớ ị
n c và dung d ch mu i)ướ ị ố
- Dãy đi n hóa c a kim lo iệ ủ ạ
+Nguyên t c s p x p dãy đi n hóa: theo chi u tăng d n tính oxi hóa c a ion kim lo i (gi m d n tính kh )ắ ắ ế ệ ề ầ ủ ạ ả ầ ử
+Dùng qui t c anpha đ xét chi u ph n ng gi a 2 c p oxi hóa kh ắ ể ề ả ứ ữ ặ ử
- Nguyên t c đi u ch kim lo i (kh ion kim lo i thành nguyên t )ắ ề ế ạ ử ạ ử
- Các ph ng pháp đi u ch kim lo i: ươ ề ế ạ
+ Th y luy n: ủ ệ
+ Nhi t luy n: ệ ệ
+ Đi n phânệ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Câu 1. M t cation Mộ+ có c u hình electron l p ngoài cùng là 2sấ ở ớ 22p6. Kim lo i M là:ạ
A. Na B. K C. Ca D. Li
Câu 2. Dãy nào sau đây g m các nguyên t và ion có c u hình electron 1sồ ử ấ 22s22p6?
A. K+, Cl, Ar B. Li+, Br, Ne C. Na+, Cl, Ar D. Na+, F-, Ne
Câu 3. Cho 8,4g s t p v i 100ml dd CuClắ ư ớ 2 1M, sau khi p x y ra hoàn toàn thu đc bao nhiêu g ch t r n?ư ả ượ ấ ắ
A.6,4 B.8,4 C.9,2 D.10
Câu 4. Nh ng tính ch t v t lí chung c a kim lo i (d n đi n, d n nhi t, d o, ánh kim) gây nên ch y u b i:ữ ấ ậ ủ ạ ẫ ệ ẫ ệ ẻ ủ ế ở
A. c u t o m ng tinh th c a kim lo iấ ạ ạ ể ủ ạ B. kh i l ng riêng c a kim lo iố ượ ủ ạ
C. tính ch t c a kim lo iấ ủ ạ D. các electron t do trong tinh th kim lo iự ể ạ
Câu 5. Tính ch t hóa h c đc tr ng c a kim lo i là:ấ ọ ặ ư ủ ạ
A. tính oxi hóa và tính khửB. tính baz ơC. tính kh (d b oxi hóa ) ử ễ ị D. tính oxi hóa
Câu 6. Dãy kim lo i tác d ng đc v i n c nhi t đ th ng là:ạ ụ ượ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. Fe, Zn, Li, Sn B. Cu, Pb, Rb, Ag C. K, Na, Ca, Ba D. Al, Hg, Cs, Sr
Câu 7. Kim lo i nào sau đây có th tan trong dung d ch HCl ?ạ ể ị
A. Sn B. Cu C. Ag D. Hg
Câu 8. Kim lo i M tác d ng đc v i các dung d ch: HCl, Cu(NOạ ụ ượ ớ ị 3)2, HNO3 đc ngu i. M là kim lo i nào sauặ ộ ạ
đây? A. Al B. Ag C. Zn D. Fe
Câu 9. Dãy các kim lo i đc x p theo th t tính kh tăng d n t trái sang ph i là:ạ ượ ế ứ ự ử ầ ừ ả
A. Al , Mg , Fe B. Fe , Al , Mg C. Fe , Mg , Al D. Mg , Fe , Al
Câu 10. Cho ph n ng: aFe + bHNOả ứ 3 ---> cFe(NO3)3 + dNO + eH2O. Các h s a, b, c, d, e là nh ng s ệ ố ữ ố
nguyên, đn gi n nh t. T ng h s cân b ng c a ph n ng là:ơ ả ấ ổ ệ ố ằ ủ ả ứ
A. 9 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 11: Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t trong t t c các kim lo iạ ẫ ệ ố ấ ấ ả ạ
A. Vàng. B. B c. ạ C. Đng. ồ D.Nhôm
Câu 12: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t trong t t c các kim lo i?ạ ộ ứ ớ ấ ấ ả ạ
A. Vonfam. B. Crom C. S tắ D. Đngồ
Câu 13: Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t trong t t c các kim lo i? ạ ệ ộ ả ấ ấ ả ạ
A. Vonfam. B. S t. ắ C. Đng. ồ
D. K m.ẽ
Câu 14: Cho 4 dung d ch mu i: Fe(NOị ố 3)2, Cu(NO3)2, AgNO3, Pb(NO3)2. Kim lo i nào sau đây tác d ng đc ạ ụ ượ
v i c 4 dung d ch mu i trên ?ớ ả ị ố
A. Zn B. Fe C. Cu D. Pb
Câu 15: Cho 2,88g kim lo i R hóa tr 2 tác d ng v i khí Clạ ị ụ ớ 2 d , sau p thu đc 11,4g mu i, R làư ư ượ ố
A. Mg B. Cu C. Ni D. Pb
Câu 16: K t lu n nào sau đây ế ậ sai?
5