
PHÒNG GD&ĐT TP BUÔN MA THU TỘ
TR NG THCS HU NH THÚC KHÁNG ƯỜ Ỳ
M T S Đ C NG ÔN T PỘ Ố Ề ƯƠ Ậ
MÔN :TOÁN L P 6Ớ
HK I, NĂM H C: 2020- 2021Ọ
PH N S H C:Ầ Ố Ọ
I. T P H PẬ Ợ
Bài 1: Vi t t p h p sau b ng cách li t kê các ph n t .ế ậ ợ ằ ệ ầ ử
B = {x N10 ≤ x ≤ 20 ; C = {x N5 < x ≤ 10} ; F = {x N*x < 10}
II. TH C HI N PHÉP TÍNHỰ Ệ
Bài 2: Th c hi n phép tính:ự ệ
a) 10 – [(82 – 48).5 + (23.10 + 8)] :
28
b) 8697 – [37 : 35 + 2(13 – 3)]
c) 307 – [(180 – 160) : 22 + 9] : 2
d) 205 – [1200 – (42 – 2.3)3] : 40
III. TÌM x
Bài 3: Tìm x:
a) 71 – (33 + x) = 26
b) (x + 73) – 26 = 76
c) 11(x – 9) = 77
d) 2x – 49 = 5.32
IV. TÍNH NHANH
Bài 4: Tính nhanh
a) 58.75 + 58.50 – 58.25
b) 27.39 + 27.63 – 2.27
c) 48.19 + 48.115 + 134.52
d) 136.23 + 136.17 – 40.36
Toán ch ng minh : ứ
Bài 5:
Ch ng minh : ứ
1 2 3 4 2010
2 2 2 2 ... 2A
= + + + + +
chia h t cho 3 và 7ế
Ch ng minh : ứ
1 2 3 4 2010
3 3 3 3 ... 3A
= + + + + +
chia h t cho 4 và 13ế
Ch ng minh : ứ
1 2 3 4 2010
4 4 4 4 ... 4A
= + + + + +
chia h t cho 5 và 21ế
Ch ng minh : ứ
1 2 3 4 2010
5 5 5 5 ...A
= + + + + +
chia h t cho 6 và 31ế
V. C. C CHUNG L N NH TƯỚ ƯỚ Ớ Ấ
Bài 6: Tìm C thông qua tìm CLNƯ Ư
a) 40 và 24
b) 10, 20 và 70
c) 9; 18 và 72
d) 24; 36 và 60
Bài 7: Tìm s t nhiên x bi t:ố ự ế
1

a) 64
x ; 48
x ; 88
x và x l n nh t.ớ ấ
c)x C(54,12) và x l n nh t.Ư ớ ấ
b)70
x ; 84
x và x>8.
d)15
x ; 20
x và x>4.
Bài 8: M t khu v n hình ch nh t có chi u dài 96 m, chi u r ng 60m. Ng i ta mu n tr ng ộ ườ ữ ậ ề ề ộ ườ ố ồ
cây xung quanh v n sao cho m i góc v n có m t cây và kho ng cách gi a hai cây liên ti p ườ ỗ ườ ộ ả ữ ế
b ng nhau. Tính kho ng cách l n nh t gi a 2 cây liên ti p.ằ ả ớ ấ ữ ế
Bài 9: L p 6A có 18 b n nam và 24 b n n . Trong m t bu i sinh ho t l p, b n l p tr ng dớ ạ ạ ữ ộ ổ ạ ớ ạ ớ ưở ự
ki n chia các b n thành t ng nhóm sao cho s b n nam trong m i nhóm đu b ng nhau và sế ạ ừ ố ạ ỗ ề ằ ố
b n n cũng v y. H i l p có th chia đc nhi u nh t bao nhiêu nhóm? Khi đó m i nhóm cóạ ữ ậ ỏ ớ ể ượ ề ấ ỗ
bao nhiêu b n nam, bao nhiêu b n n ?ạ ạ ữ
VI . B I, B I CHUNG NH NH TỘ Ộ Ỏ Ấ
Bài 10: Tìm s t nhiên xố ự
a) x
4; x
7; x
8 và x nh nh tỏ ấ
b) x BC(9,8) và x nh nh tỏ ấ
c) x BC(6,4) và 16 ≤ x ≤50.
d) x
10; x
15 và x <100
e) x
20; x
35 và x<500
f) x:12; x
18 và x < 250
Bài 11: S h c sinh kh i 6 c a tr ng là m t s t nhiên có ba ch s . M i khi x p hàng 18,ố ọ ố ủ ườ ộ ố ự ữ ố ỗ ế
hàng 21, hàng 24 đu v a đ hàng. ề ừ ủ Tìm s h c sinh kh i 6 c a tr ng đó.ố ọ ố ủ ườ
Bài 12: H c sinh c a m t tr ng h c khi x p hàng 3, hàng 4, hàng 7, hàng 9 đu v a đ hàng.ọ ủ ộ ườ ọ ế ề ừ ủ
Tìm s h c sinh c a tr ng, cho bi t s h c sinh c a tr ng trong kho ng t 1600 đn 2000ố ọ ủ ườ ế ố ọ ủ ườ ả ừ ế
h c sinh.ọ
VII. C NG, TR TRONG T P H P CÁC S NGUYÊNỘ Ừ Ậ Ợ Ố
Bài 13: Tính giá tr c a bi u th c sau:ị ủ ể ứ
a) 2763 + 152
b) (-5) + (-248)
c) (-23) + 105
d) 78 + (-123)
e) -18 + (-12)
f) (– 20) + -88
g) -37 + 15
h) -37 + (-15)
Tính nhanh t ng sau ổ
( 1) 3 ( 5) 7 ... ( 93) 95S
= − + + − + + + − +
Bài 14: Tìm x Z:
a) -7 < x < -1 b) -5 ≤ x < 6
Bài 15: Tìm t ng c a t t c các s nguyên th a mãn:ổ ủ ấ ả ố ỏ
a) -4 < x < 3
b) -5 < x < 5
c) -1 ≤ x ≤ 4
d) -6 < x ≤ 4
Bài 16 : Tính giá tr tuy t đi c a các s sau :ị ệ ố ủ ố
2

-17, 24, -32, 0, +19, -11
Bài 17: Săp s p các s nguyên sau theo th t tăng d n : 12 , -13 , 5 , -17 , 0 , -1 , 1 , - 20 .ế ố ứ ự ầ
Bài 18. Tìm s đi c a các s : -15, 24, -1, 0 , 86ố ố ủ ố
HÌNH H CỌ
Bài 1. Cho đi m O thu c đng th ng xy. Trên tia Ox l y đi m A sao cho OA = 3cm, Trên tiaể ộ ườ ẳ ấ ể
Oy l y đi m B,C sao cho OB = 9cm, OC = 1cmấ ể
a) Tính đ dài đo n th ng AB; BC.ộ ạ ẳ
b) G i M là trung đi m c a đo n th ng BC. Tính CM; OMọ ể ủ ạ ẳ
Bài 2 Trên tia Ox, l y hai đi m M, N sao cho OM = 2cm, ON = 8cmấ ể
a) Tính đ dài đo n th ng MN.ộ ạ ẳ
b) Trên tia đi c a tia NM, l y m t đi m P sao cho NP = 6cm. Ch ng t đi m N là trungố ủ ấ ộ ể ứ ỏ ể
đi m c a đo n th ng MP.ể ủ ạ ẳ
Bài 3:
V đo n th ng AB dài 7cm. ẽ ạ ẳ L y đi m C n m gi a A, B sao cho AC = 3cm.ấ ể ằ ữ
a) Tính đ dài đo n th ng CB.ộ ạ ẳ
b) V trung đi m I c a Đo n th ng AC. ẽ ể ủ ạ ẳ Tính IA, IC.
c) Trên tia đi c a tia CB l y đi m D sao cho CD = 7cm. ố ủ ấ ể So sánh CB và DA?
Bài 4:
Cho hai tia Ox, Oy đi nhau. Trên tia Ox l y hai đi m A, B sao cho OA = 2cm, OB =ố ấ ể
5cm. Trên tia Oy l y đi m C sao cho OC= 1cm.ấ ể
a) Tính đ dài đo n th ng AB, BCộ ạ ẳ
b) Ch ng minh r ng A là trung đi m c a đo n th ng BC.ứ ằ ể ủ ạ ẳ
c) G i M là trung đi m c a đo n th ng AB. Tính AM, OMọ ể ủ ạ ẳ
Bài 5:
Cho đi m O thu c đng th ng xy. ể ộ ườ ẳ Trên tia Ox l y đi m A, sao cho OA = 1cm. Trên tiaấ ể
Oy l y hai đi m B, C sao cho OB = 3cm, OC = 7cm.ấ ể
a) Tính đ dài đo n th ng BC, ACộ ạ ẳ
b) Ch ng minh r ng B là trung đi m c a đo n th ng AC.ứ ằ ể ủ ạ ẳ
c) G i M là trung đi m c a đo n th ng BC. Tính BM, OM.ọ ể ủ ạ ẳ
3

