ƯỜ Ư Ề ƯƠ Ậ TR NG THPT HAI BÀ TR NG Đ  C NG ÔN T P HKI NĂM H C 2020 – 2021 Ổ T  TOÁN Ọ MÔN TOÁN – KH I 11Ố

ọ ớ H  và tên: ……………………... L p: ……………...........................

ạ ậ ậ ở ế Ả Xem l i lý thuy t và các bài t p t p sách giáo khoa:

Ộ Ạ Ố ươ A. N I DUNG: Đ I S  VÀ GI I TÍCH: Ch ng 1:

ố ượ 1. Các hàm s  l ng giác.

ươ ượ ơ ả ươ ượ ườ ươ ượ 2. Ph ng trình l ng giác c  b n, ph ng trình l ng giác th ặ ng g p, ph ng trình l ng giác khác.

ươ Ch ng 2:

ơ ả ắ ế 1. Hai quy t c đ m c  b n;

ợ ỉ ổ ợ ị 2. Hoán v , ch nh h p, t h p.

ị ứ ơ 3. Nh  th c Niu­t n

ấ ắ 4. Hai quy t c tính xác su t;

ạ ậ ậ ở ế i lý thuy t và các bài t p t p sách giáo khoa. I. HÌNH H C Ọ Xem l

ươ Ch ng 1:

ố ứ ố ứ ụ ế ờ ị 1. Các phép d i hình : Phép t nh ti n .Phép đ i x ng tr c ,phép đ i x ng tâm và phép quay.

ị ự ạ 2. Phép v  t ồ  và phép đ ng d ng.

ươ Ch ng 2:

ạ ươ ề ườ ẳ ẳ ặ 1. Đ i c ng v  đ ng th ng và m t ph ng;

ườ ẳ ườ ẳ 2. Hai đ ng th ng chéo nhau và hai đ ng th ng song song;

Ộ Ố Ả Ậ B. M T S  BÀI T P THAM KH O:

=

y

Ố ƯỢ ƯƠ ƯỢ I. HÀM S  L NG GIÁC & PH NG TRÌNH L NG GIÁC

2cos x sin

x 1

ề ệ ố . ể Câu 1. Tìm đi u ki n đ  hàm s  sau có nghĩa: -

p

x

p + 2 . k

x

p 2 .

k

x

p k

.

=

y

tan

p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x + 2 . p k A. B. C. D. 2

p

ủ ậ ố ị Câu 2. T p xác đ nh c a hàm s

+

(cid:0)

Z

R

R

R

Z

k

k

k

\

\

p k ;

\

\

;

� �

p - + 6

� � �

C. A. D.

� � � Z B.  � � �

� p � � � � 6 � �

p� � + x  là � � 3 � � � p� � � �ᅫ� � k k ; � � � 3 � � � 1

p p� �+� k � 2 � p � � + . � � 3 � �

- tan + = x y cos ậ Tìm t p xác đ nh ố ị D  c a hàm s   ủ Câu 3.

{

}

D = ᅫ

.

= ᅫ ᅫ = ᅫ D D kp D \ \ . C. A. B. D. � . � p p� +� k 2 � x x sin p� � k = � � \ . 2 �

= ủ ậ ị là y ố Câu 4. T p xác đ nh c a hàm s - x x + 1 cos 1 cos

{

}

{

}

k

k

k

\

p /k

\

p 2 /

=

y

tan

x

2 p

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 1/11

+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᅫ ᅫ k k \ p 2 / . A. B.  ᅫ  . C. . D. � . � p � � 2 � - ể đi qua đi m nào sau đây? p p - M ( ; 1). N (1; ). -( P ;1). O ồ ị ủ ố Câu 5. Đ  th  c a hàm s   )0;0 . ( A. B. C. D. 4 4 4

ế ồ ố ả   Câu 6. Hàm s  nào sau đây đ ng bi n trên kho ng 2 = = = = x cos x y tan cot x . x y . . . p p� � ; ? � � � � y C. D. sin ề y B.  đúng?

2

A.  ệ Câu 7. M nh đ  nào d = = = = i đây  x x y y x x ướ sin tan cos cot ố ẵ ố ẵ là hàm s  ch n.  là hàm s  ch n. là hàm s  ch n.  là hàm s  ch n. B. Hàm s  ố D. Hàm s  ố

= = y x cos y x x .sin . . . y B. C. D.

. ị A. Hàm s  ố C. Hàm s  ố ố = sin A.  ẳ Tìm kh ng đ nh y ố ẵ y ố ẵ ố ẻ Câu 8. Hàm s  nào sau đây là hàm s  l ? = x x y .cos 2 x ị ẳ sai trong các kh ng đ nh sau. Câu 9.

p 2p

2p 2p

=

sin2

p

p

=

=

T

T

p= 2T

= = = = x x cot cos y y x x tan sin ầ ầ ớ ớ tu n hoàn v i chu kì   tu n hoàn v i chu kì . . . B.  Hàm s  ố . D.  Hàm s  ố y y ỳ ủ ớ ớ x . ầ A.  Hàm s  ố  tu n hoàn v i chu kì  ầ C.  Hàm s  ố  tu n hoàn v i chu kì  y ố Câu 10. Tìm chu k  c a hàm s

4

2 = 2sin10

y

. . . A. B.  T p= . C. D.

x .

ấ ủ ị ớ ố Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s  sau: Câu 11.

4

4

=

+

x

y

x

x

sin

1 sin

M m-

2

A. 20 . B. 10 . C. 2 . D. 1. p (cid:0) (cid:0) - ̀ ̀ ́ ̣ ơ ̣ ̉ ̉ m  cua ham sô  ́ ( 0 ) Tính . ́ ́ M  va gia tri nho nhât ́ Câu 12. Giá tri l n nhât

D. 1. C.  2 . = - A.  0 . ị ấ ủ y sin 2 là

)

]

- - . ố ỏ Câu 13. Giá tr  nh  nh t c a hàm s   B. A.  2 . D.  6 2+ = + x sin + x 5 C.  6 x cos 2 0;p ấ ủ . 2  trên [ là B. 3 . 2 x 2 cos . 2 ố ( f x ị ớ Câu 14. Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s

. . B. A. C.  2 . D. 1.

A , B , C , D . H i hàm s  đó là hàm s  nào?

ồ ị ủ ộ ố ố ố ượ ệ c li t kê ở ố    b n 5 4 ướ i đây là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đ ỏ ố ố 9 8 ườ ươ Câu 15. Đ ng cong trong hình d ng án ph

=

= +

y

x

y

x

sin

x . ủ

= - 1 sin . + 1 2cos2

= . 0x

y Câu 16. Tìm nghi m c a ph

1 sin ệ p

(

)

[

]

x

( sin cos

0

p 0; 2

= y x cos . . A. C. D. ươ B.  ng trình p p p A. B. C. D. = (cid:0) + = (cid:0) = = + (cid:0) x p k . x + 2 . p k x p k . x p k . 3 3 p - x 3 0;p ươ ả ổ ộ ng trình ệ  có t ng các nghi m thu c kho ng b ngằ Câu 17. Ph p 3 4 � sin 2 � � � � � p . . . . A. 3 � � + = x sin � � 4 � � B. p C. D. p 3 2 4 (cid:0) ủ ươ . p 7 2 Câu 18. Tìm s  ố nghi mệ  c a ph

) x =  trên đo n ạ C.  2 . x cos

3sin

= x

0

p

p

=

+

+

=

+

=

D. Vô s .ố - ng trình  B. 1. ệ ủ ươ Tìm các nghi m c a ph ng trình: . A.  0 . Câu 19.

x

p 2 ;

k

x

p k 2 (

k

)

p k

(

k

)

x

;

x

p k

p = - + 6

6 p

6 p

=

+

=

+

(cid:0) (cid:0) . . A. B.

x

p k

(

k

)

p k

(

k

)

x

p k

x

;

+

(cid:0) (cid:0) . . C. D.

m x sin

3cos

6 Câu 20. Tìm các giá tr  c a m đ   (cid:0) 4.m

p 5 6 p = - + 6 6 =  có nghi m. ệ x 5 (cid:0) 4.m

ị ủ ng trình

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 2/11

ươ (cid:0) 2.m (cid:0) 2.m A. ể ph B. C. D.

m x m=

cos

1

- ươ ị ủ ể ph ng trình có nghi m.ệ

m

;0)

(

m

� � � �(cid:0)

1 � � + ; . 2 � �

0m > .

- . (cid:0) B. A.

2

- = + Câu 21. Tìm các giá tr  c a m đ   (cid:0) 1 2 ᅫ . ủ ươ ng trình D.   là x 9sin 7 0 C.  m (cid:0) ệ Câu 22. Nghi m c a ph p p = + p p = + x k x k x k k x p 2 . . . A. C. B. D. p = - + 2 p 2 . ) + - = ủ ươ x 2 cos 2 p = - + 2 ng trình là ệ S  các nghi m c a ph Câu 23. T ng ổ x x 2 cos 2 3 0 2 5cos 2

S

S

p= 5

p= 4

= = S S . . . . A. C. B. D. 2 ( 0; 2p  trong kho ng ả p 11 6

= - - x x t 4 cos cos 2 cos ươ ươ ng trình . Khi đ t ặ , ph ng trình đã cho tr ở Câu 24. Cho ph 6 6 5 2 p� � x � � � � p � � = � � � �

24 t

24 t ] .

+

x

3 cos 2

2

- . . . ướ B. C. 3 0 - + = t 8 5 0 ươ p 7 6 p � � + + � � 3 � � i đây? - = 24 t t 8 ng trình: ươ ng trình nào d thành ph - + = 24 . A.  t t 8 3 0 ủ ệ ố Câu 25. Tìm s  nghi m c a ph - = 5 0 trên đo n ạ [ t+ 8 =

x sin 2 C.  6 . ớ ng v i ph

D.  0;3p D.  4 . = - A.  3 . ươ ươ ng trình nào sau đây? Câu 26. Ph x x B.  2 . + cos 3 ng đ p x . A. . C. . D. 3 sin 3 1 2 6 1 2 1 2 p� �+ = x sin 3 � � 6 � �

= x

x

x + = . 3 0

3cos

1

3cos

2

2

ng trình  p� � �- = - x . B.  sin 3 sin 3 � � � 6 � � � ng trình nào trong s  các ph ươ  t 1 p �+ = - � 6 � ng trình sau có nghi m? Câu 27. Ph - ươ p� �+ = - x sin 3 � � 6 � � ệ x ươ x = . 2 ươ A.  cos ố B.  sin C.  2sin

= . 6 (

)

- x = x cos sin 2 + 2 cos 0; 2p ủ ươ ng trình trên kho ng ả . ệ T  các nghi m c a ph Câu 28. Tính t ng ổ + 2

2

2

= = = = T T T T . . . D. A. B. C.

] 0; 20  là

= x

x

+ x

sin

2 3.sin .cos

3cos

+ . D.  sin x p� � x � � � � p 3 . 4  trên đo n ạ [ 0

.

.

.

.

p C.  133 6

p D.  590 3

+

=

- ủ ệ ổ ươ p 21 8 ng trình: p 7 8 Câu 29. T ng các nghi m c a ph p 11 4 x

m

x

m

p B.  40 3 4 cos

2

5

sin ệ

x ng trình có nghi m?

- ươ ố ị ng trình v i ớ m  là tham s . Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a ủ m  để ị giá tr  nào sau đây? p A.  70 3 Câu 30. Cho ph

2

x

2sin

sin

D.  5 . - ươ ươ B.  7 . ng   trình: Cho   ph ỏ .   H i   ph ệ   ng   trình   có   bao   nhiêu   nghi m C.  6 . - = x 3 0

)

x

(cid:0) ươ ph A.  4 . Câu 31. ( p 0; 2 ?

x

x

3 sin

cos

2sin

2

2

- ệ ố ươ ủ ươ ỏ ơ 4p c a ph .

x = . 0

1x = .

3x = .

2

2

- A. 3. Câu 32. Tìm s  nghi m d A. 4 . ươ C. 1.  ng trình:  C. 3 . ậ ủ ệ ệ ươ D. 0 = x D.1. ớ ng trình có t p nghi m trùng v i nghi m c a ph ng trình Câu 33. Ph + x x = x sin B. 2. ng và nh  h n  B. 2 . x 4sin cos 3cos 0 nào sau đây? = (cid:0) x tan 1 (cid:0) . A.  cos B.  cot C.  tan D. (cid:0) = x cot (cid:0)

ủ ễ ệ ươ ườ ng trình ng tròn - + =  trên đ Câu 34. S  đi m bi u di n các nghi m c a ph x x x sin x 4sin cos 4 cos 1 3 5 ể ng giác là

D. 1.

( 2 sin

)

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 3/11

+ x x B.  3 . + x x sin cos cos ố ể ượ l A.  4 . ả ươ i ph ng trình C.  2 . = . 2 Câu 35. Gi

p p (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + p = + p x k x k x k x k p 2 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . p = - + 2 A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 p k x x k x 2 p k 2 p = - + 2 p 2

)

( 2 sin

k + + = + x x x P 2 x sin cos cos 3 sin 2 ủ ị ủ ươ p =  thì giá tr  c a ng trình là Câu 36. Cho x 0x  là nghi m c a ph ệ x 0

. 3P = . 0P = . A. B. C. D. 2P = . P = + 3 2 2 - x cos = ả ươ i ph ng trình . Câu 37. Gi 0 - x 2sin 3 sin x 1

+

= - p = - (cid:0) (cid:0) ᅫ x k k k k x p 2 , , . ᅫ   . A. B. p 5 + 6 p 5 + 6 p p = + = + p (cid:0) (cid:0) ᅫ ᅫ x k k x k k p 2 , . , . C. D. 6 6

=  có hai nghi m thu c đo n  ệ

m

x

sin

1

p� � 0; . � �� � 2

(

[

[

ị ủ ể ươ ạ ộ ng trình: Câu 38. Tìm t

m (cid:0)

m (cid:0)

)0;1

x cos ]0;1

]0;1

m

) +� � . 0;

ấ ả t c  các giá tr  c a m đ  ph [ . . . B. A. C.

(

)

x

x

+ x

m

+ x

cos

1 tan

sin

cos

m (cid:0) D.  p � � = � � 4 � �

p � � � � 4 � �

- ấ ả ị ủ ể ươ t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình: có hai Câu 39. Tìm t

p� � 0; . � �� � 2 .

ệ ệ ạ ộ ự nghi m th c phân bi t thu c đo n

<

m >

1m = .

m(cid:0)

1

2

2

. . (cid:0) A. B. C. D.  m f

(

- -

)

x

x

sin

) ( 1 cos

= + x m cos

0

1 2 ố m   đ  ph Câu 40. Tìm các giá tr  th c c a tham s

]

ể ươ ng trình có đúng 5

ủ 0; 2p ệ ộ ị ự ạ [ nghi m thu c đo n .

m(cid:0)

m

m<

< m

0

0

0

0

1 < . 4

1 - < 4

1 < . 4

1 - < 4

(cid:0) . . A. B. C. D.

ữ ọ ộ ỏ 13  h c sinh nam. H i giáo viên b  môn Câu 41. Trong m t ti ộ ế ọ ủ ọ

C.  40 . D.  351. ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ Ổ Ợ II. T  H P VÀ XÁC SU T ọ ọ ộ ớ 27  h c sinh n  và  t h c c a m t l p h c có  ộ ể ể ọ có bao nhiêu cách ch n m t em h c sinh đ  ki m tra bài cũ? B. 1. A.  27 .

. S  t p con g m ợ M  có 10  ph n t ầ ử ủ M  là  c a ồ 2  ph n t

210 .

2 10A .

Câu 42. Cho t p h p  A. D. ậ 2 10C .

1 phó đoàn, 1 th  kí và

3   y viên.

ầ ử ố ậ B.  2!. ộ ưở ư ủ ườ ầ ạ C.  ồ 1 tr i c n ch n ra m t đoàn đ i bi u g m ng đoàn, Câu 43. T  ừ 20  ng ể ỏ ọ

C.  4651400. D.  4651500. ạ B.  4651300.  nhiên? ướ ố ự c s  t ể ọ H i có bao nhiêu cách ch n đoàn đ i bi u ? A.  4651200. Câu 44. S  ố 6000 có bao nhiêu

5  b n n . H i có bao nhiêu cách ch n ra

5  h c sinh trong  đó

C.  24. A. 12. ộ ữ ỏ ạ ọ D. 80. ọ B.  40.   ạ 6  b n nam và Câu 45. M t nhóm ả

7  ng

ọ h c sinh có   n ?ữ có c  nam và A.  455. B.  7. C.  456. ộ ồ ườ D.  462. ỏ i. H i có bao nhiêu cách ch n ọ 3 Câu 46. Trong m t ban ch p hành Đoàn TNCS H  Chí Minh g m  ụ ấ ườ ồ ứ ụ ệ t ch c v ). i vào Ban th

ư ng v  (ch a phân bi B.  3 . , , C.  21 . ế ấ ể ỗ ồ ế ồ ộ D.  210 . 5  ch  ng i. Xác su t đ  hai b n ạ A  và  E Câu 47. S p x p A B C D E  ng i vào m t chi c gh  có  , ế ầ , ế 5  b n ạ  hai đ u gh  là

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 4/11

. . . . B. C. D. A. 1 8 1 10 1 5 ườ ng A.  35 . ắ ồ ở ng i  1 4

ỏ Câu 48. Có 3 viên bi đen khác nhau,4 viên bi đ  khác nhau, 5 viên bi xanh khác nhau. H i có bao nhiêu cách ộ ở ạ ắ s p x p các viên bi trên thành m t dãy sao cho các viên bi cùng màu

5  h c sinh,

2  h c sinh. S

ọ ọ ọ B.  725760. ổ ầ ổ ồ 10  h c sinh. C n chia t C. 103680.  đó thành ba nhóm có ỏ  c nh nhau? D.  518400. ọ 3  h c sinh và ố ế             A.  345600. Câu 49. M t ộ t

4  h c sinh kh i 11 và

C.  2515. ố ọ ỏ B.  2520.   ọ ỏ ồ 3  h c sinh kh i 12, g m  các chia nhóm là: A.  2880. ọ Câu 50. Có 12  h c sinh gi ố ố ọ ọ D.  2510.   ố 5  h c sinh kh i 10. H i có bao ỗ i đó sao cho m i kh i có ít nh t ọ ấ 1 h c sinh?

ọ i g m  ỏ ọ 6  h c sinh trong s  h c sinh gi C.  508. nhiêu cách ch n ra  A.  85. ộ ạ ạ   ng vàng, b c, B.  58. ấ Câu 51. Có 14  đ i bóng tham gia thi đ u bóng đá. H i có bao nhiêu cách trao ế ằ ả ỏ ộ ấ t r ng đ i nào cũng có kh  năng đ t huy ch ươ ng?

13  h c sinh nam. H i có bao nhiêu cách ch n ra

27  h c sinh n  và

ố D.  805. 3  lo i huy ch ươ ạ D.  364 . ộ ề ồ đ ng cho ba đ i v  nh t, nhì, ba bi B.  2184 . A.  6 . ỏ ọ C.  42 . ọ ữ ộ ớ Câu 52. Trong m t l p h c có 4  h cọ ọ ộ ọ

3 13

3 27.A . 13 ộ

. ọ ữ sinh có đúng m t h c sinh n ? B.  A. C. D.

3 4 27.C . 40C . 13 ọ T  là s  tam giác v i ba đ nh c a nó là ba ớ ng tròn. G i    ế ằ   ố ườ t r ng

11

ạ ố ỉ Câu 53. Cho m t đa giác có 27 C+ n  c nh n i ti p m t đ ộ ế ủ ỉ ủ ng chéo c a đa giác đó. Tìm ủ n , bi ọ S  là s  đ

5  bi xanh. L y ra

4

5n = . ộ ườ ỉ đ nh trong các đ nh c a đa giác đã cho và g i  T S- = . A. Không có giá tr  ị n . B. ắ ấ ừ D.  ỏ ấ n = . C.  4 4  viên bi t n = . 6  túi đó. H i có bao nhiêu cách l y mà Câu 54. M t ộ h pộ  đ ng ự ủ ấ

A =

C.  320.

6  bi tr ng,  viên bi l y ra có đ  hai màu. A.  300. Câu 55. Cho t p ậ

ể ậ ượ D.  330. ồ ố ự ữ ố ố c bao nhiêu s  t ộ    nhiên g m b n ch  s  đôi m t

} 1;2; 3; 5;7;9

{

B.  310. ừ ậ A  có th  l p đ . T  t p

khác nhau?

A.  720 B.  24 C.  360 D. 120

5   ch  s  đôi m t khác

ể ậ ượ ố ự ữ ố ộ ữ ố 0,1, 2,3, 4,5, 6   có th  l p đ c bao nhiêu s  t nhiên có

ớ Câu 56. V i các ch  s   nhau? A. 1270 . B. 1250 . D. 1260 .

ể ậ ượ ữ ố ồ ố ự ữ ố 2, 3, 4, 5, 6 , có th  l p đ nhiên g m 5 ch  s  khác nhau trong đó C.  2160 . c bao nhiêu s  t ớ Câu 57. V i các ch  s

ứ ạ hai ch  s  ữ ố 2, 3  không đ ng c nh nhau?

A. 120 B.  96 C.  48 D.  72

ủ ố ố Câu 58. Đ i ộ h c sinh gi ố ọ ọ ọ ỏ ấ i c p tr ố ườ ế ng môn Ti ng Anh c a tr 5  h c sinh và kh i 12 có ộ ộ ả ọ ọ ể ố ấ ỉ ấ 2  h c sinh kh i 10

ả ờ ắ i. M i câu tr  l i đúng ả ờ ươ Câu 59. M t bài thi tr c nghi m khách quan g m  ỏ

104 .

410 ố

ể . . ườ ư ừ ườ ng THPT X theo t ng kh i nh  sau: kh i 10   ọ ể   ầ ng c n ch n m t đ i tuy n 5  h c sinh. Nhà tr có  5  h c sinh, kh i 11 có  ố   ộ ậ g m ồ 10  h c sinh tham gia IOE c p t nh. Tính s  cách l p đ i tuy n sao cho có h c sinh c  ba kh i ọ ề ố ọ và có nhi u nh t                         B.  500. A.  50. ệ ộ c ượ 1 đi m. H i bài thi đó có bao nhiêu ph đ A. 1- - D.  501. ỗ ả ờ ươ ng án tr  l 4  ph ượ 10  đi m?ể c  i không đ D.  104 ị ươ ẳ ứ ẳ C n 376 2 1- . Kh ng đ nh nào sau đây Câu 60. Cho s  nguyên d đúng?

)

n  th a mãn đ ng th c  ng  ế . < B.  ỏ A.  n  là m t s  chia h t cho 5 C.  5 ộ ố . 10 k (cid:0) (cid:0) n . 1 k ố ợ ệ ề C.  502. ỗ ồ 10 . M i câu có  ng án tr  l 410 . C.  = + 2 3 A n n 5n < . B.  n > 11 D.  ầ ử ( . M nh đ  nào sau đây ậ k  c a ủ n  ph n t n(cid:0) Câu 61. Kí hi u ệ đúng? ỉ nA  là s  các ch nh h p ch p

k A n

k A n

k A n

k A n

(

)

)

(

)

)

21

! = = = = . . . A. B. . C. D. - - n ! + n k n ! n k ! n ( k n k ! ! ! !

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 5/11

(cid:0) (cid:0) n ! ( + k n k ! )* ᅫ n x 0, ị ứ ứ x  trong khai tri n nh  th c Newton  ể . , ( ố ạ Câu 62. Tìm s  h ng không ch a � x � � 2 �- � 2 x �

8 2 C

7 2 C

7 7 2 C . 21

8 21

8 8 2 C . 21

7 21

- - . . A. B. C. D.

4

6

4

6

ố ạ ủ ầ ổ , t ng c a ba s  h ng đ u là 2

6

) 6 1a - . 4

6

4

- -

3

+ 5 + 5 - - A.  C. a 64 a 64 . 5 = - - - + 5 + 5 ) x + 2 x x Câu 63. Trong khai tri n ể ( a a 15 2 a a 30 2 x 32 80 10 a 192 a 192 ể ủ ướ i đây?

) 5 1x -

- a 6 a 15 ( P x ) 5 . . . . Câu 64. Đa th c ứ 1 2x+ x 80 40 ) 5 1x - 1 2x 2 . a 480 . a 240 ị ứ D. (

5 3 x y  là

- ệ ố ủ ố ạ B.  D.  + 4 1  là khai tri n c a nh  th c nào d ) 5 C. ( B. ( ) 8 ứ , h  s  c a s  h ng ch a y 2 5x

- - - . . . A. ( Câu 65. Trong khai tri n ể ( A.  40000 B.  8960 D.  22400 .

+ +

10x  trong khai

3 A n

3 n

2 C n

1

n

2

= ố ươ ứ C 2 ng n  th a mãn  ỏ ệ ố ủ ố ạ . Tìm h  s  c a s  h ng ch a Câu 66. Cho s  nguyên d C.  224000 1 2

(cid:0) . tri n ể x 0 2 �- , � x �

10 5280x .

2

� x � � A.  5280 . B. 16 . D.

) 10

10 16x . + 3x

4x  trong khai tri n ể (

ệ ố ủ ố ạ ứ thành đa th c.ứ x C.  + 1 2 Câu 67. Tìm h  s  c a s  h ng ch a

3

6

C.  4320 . D.  5205 .

)

(

- - ố ạ ệ ố ủ , h  s  c a và không có s  h ng ch a x a .

7x  là  36 C.

A.  3360 . Câu 68. Trong khai tri n ể ( a = (cid:0) A. B. D. ấ a = - ầ ế ố ặ

B.  8085 . ) + x b a = . 4 ồ ế ố . 4 ộ ồ ệ ế ả ế ế ấ ầ . ố Câu 69. Gieo m t đ ng xu cân đ i và đ ng ch t liên ti p ba l n. G i  B  là bi n c  “K t qu  ba l n gieo là nh  nhau”.

8x . Tìm  a ? . 2 ấ ế ố A B(cid:0) } .

A B ứ a = (cid:0) 2 ử   ọ A  là bi n c  “Có ít nh t hai m t ng a ị . , , . B.

{ {

}

A B

SSS SSN NSS NNN ,

,

,

ư Xác đ nh bi n c   NNS SNN NNN SSS , } =� =� xu t hi n liên ti p” và  A.  A B = W� { =� A B SSS NNS NSN SNN NNN , , , , . D. C.

(

ế ố ắ ẳ ắ

)

)

( P B

+ = ị ị Câu 70. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai? ) P A = . 1 A. N u ế A  là bi n c  ch c ch n thì  ( � P A B .

)

) ( P A A B =� �. ) ( ( + P B P A

= . 1 B. N u ế A  và  B  là hai bi n c  đ c l p thì  C. N u ế A  và  B  là hai bi n c  xung kh c thì  D. N u ế A  và  B  là hai bi n c  đ i nhau thì

ẳ ị

ợ ấ ả ị Câu 71. Trong các kh ng đ nh sau đây, kh ng đ nh nào  ẫ ế ể ả ủ

ư ế ế ượ t đ ế ố ộ ậ ế ố ế ố ố ẳ ử t c  các k t qu  có th  x y ra c a phép th . ả ủ ử c chính xác k t qu  c a nó nh ng ta có  ủ ế ể ả ử t c  các k t qu  có th  x y ra c a phép th .

)

)

( P A

< ử ẫ ể ế ượ ậ t đ ế ố ậ ( ả ẫ ế ố A  ta luôn có

ầ ồ ấ ồ c ít nh t < . 1 0 ấ ể ượ ấ 5  l n. Tính xác su t đ  đ sai? ả ậ A. Không gian m u là t p h p t B. Phép th  ng u nhiên là phép th  mà ta không bi ợ ấ ả c t p h p t th  bi ủ C. Bi n c  là t p con c a không gian m u. P A  là xác su t c a bi n c   ấ ủ D. G i ọ ố ộ ồ Câu 72. Gieo m t đ ng xu cân đ i, đ ng ch t ệ   ấ 1 đ ng xu xu t hi n

. . . . A. B. C. D. ặ ấ m t s p. 31 32 21 32 ố ấ ệ ở ắ ấ ố ồ 11 32 ấ ể ổ 1 32 ấ ặ  hai m t chia Câu 73. Gieo hai con súc s c cân đ i và đ ng ch t. Tính xác su t đ  t ng s  ch m xu t hi n 3 .

. . . . A. B. C. D. ế h t cho  1 6 1 3 13 36 11 36 ố ự ậ ẻ ẫ ộ ọ nhiên l ố ừ ậ    t p Câu 74. G i ọ X  là t p h p các s  t 1 s  t ợ ấ ể ố có  ặ ữ ố 4  ch  s  đôi m t khác nhau. Ch n ng u nhiên  ữ ố 0 . X . Tính xác su t đ  s  đó luôn có m t ch  s

. . . . B. A. C. D. 1 4 ả ẩ ẫ

3  h p m t cách ng u nhiên. Bi ả

7 56 c x p vào  ứ t  ả ộ ấ ế ẩ 9 28 ể ứ ủ ả 12  s nả   ộ ộ ế 1 h p có th  ch a đ  c   ữ ố ậ ế ứ 3  s n ph m. (K t qu  làm tròn đ n ch  s  th p phân

ề ươ

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Đ  c

Trang 6/11

1 18 ượ ế Câu 75. Có 12  s n ph m đ ấ ể ộ ẩ ph m. Tìm xác su t đ  h p th  nh t ch a  th  ba)ứ ậ

C.  0, 212 . D.  0,134 . ầ ượ ấ t là 0,5 ;  0, 6  và  0, 7 . Xác su t đấ ể Câu 76. Ba x  th  cùng b n vào m t t m bia, xác su t trúng đích l n l ắ ườ ắ B.  0, 034 . ộ ấ i b n trúng bia là

A.  0,121 . ạ ủ có đúng 2 ng A.  0, 29 . D.  0, 79 . ườ ắ ụ ụ ừ ế ạ ầ ế

ả ắ ụ ủ ấ ạ ỗ ấ B.  0, 44 . ộ t r ng xác su t trúng m c tiêu c a m i viên đ n là C.  0, 21.   i b n liên ti p vào m t m c tiêu cho đ n khi có viên đ n đ u tiên trúng m c tiêu thì d ng. 0, 2 . Tính xác su t sao cho ph i b n đ n ế

ứ 6 .

ộ ế ố ự D.  0, 056636 . ộ ố C.  0, 055636 .  nhiên t ượ B.  0, 065536 . ế 9  lá phi u ghi các s  t ộ ố ẫ ấ ể ổ ỗ ế ừ 1 đ n ế 9  (m i lá ghi m t s , không có hai   c ghi cùng m t s ). Rút ng u nhiên cùng lúc hai lá phi u. Tính xác su t đ  t ng hai ặ ằ ộ ố ẻ ớ ơ ế ộ Câu 77. M t ng ế ằ Bi ạ viên đ n th   A.  0, 066536 . Câu 78. Trong m t hòm phi u có  ế lá phi u nào đ ố s  ghi trên hai lá phi u rút đ c là m t s  l 15 .

4 31

2 31

4 C- 31 4 31

3 C 31 431

. . . . A. B. C. D. 1 9 ượ l n h n ho c b ng  5 18 4   nhân viên đ ượ ự ộ ậ ự ủ ự ộ ấ ể ọ ấ ự c. Tính xác su t đ  có ít nh t hai nhân viên trong 1 12 ộ   c phân công tr c m t ngày nào đó trong c ch n ngày tr c c a mình m t cách đ c l p mà không có s  trao   ố   ọ 4   nhân viên đó ch n ngày tr c gi ng ượ 1 6 ộ ơ Câu 79. Tháng  12   có   31  ngày. M t c  quan có   tháng 12 . Các nhân viên này đ ổ ướ đ i tr nhau. + + C C . . A.  0,188 . B. C. D.  0,1823033802 . 1

ọ là Câu 80. Danh sách l p c a b n Nam đánh s  t ố ừ 1 đ n ế 45 . Nam có s  th  t ấ ể ố ứ ự ớ ạ ớ ủ ạ ể ự ớ ọ ượ ố ứ ự c b n có s  th  t ộ   ẫ 21 . Ch n ng u nhiên m t ơ ố ứ ự ủ    c a l n h n s  th  t

. . . . A. B. C. D. ậ ạ b n trong l p đ  tr c nh t. Tính xác su t đ  ch n đ Nam. 4 5 1 45 7 5 24 45 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

Ố Ấ Ố Ộ III. DÃY S  ­ C P S  C NG

ứ ạ ế ươ nhiên Câu 81. Dùng ph

)A n  đúng v i m i s  t ( ọ ố ự ớ ệ ớ c c  s ) ta ch ng minh m nh đ  đúng v i p(cid:0)

) ,

ể ươ ng pháp quy n p đ  ch ng minh m nh đ  ch a bi n  ứ  b c ệ Ở ướ 1 (b ề . p(cid:0) 1n = . ề ứ ướ ơ ở p> .  C.  n D.  n

u

.

nu

n

)

nu

( cos 2

) + . 1

nu

n

n

nu

)

nu

ứ ấ ủ ố ạ S  ố ố  là s  h ng th  m y c a dãy s ? t ế bi n A.  Câu 82. Cho dãy s  ố ( - 7 12 ( p  là m t s  nguyên d ộ ố ng).  p= .  B.  n + n 2 5 = n 5 4 B.  6 . ở ố ạ ổ D. 10 . ố ả ố cho b i s  h ng t ng quát A.  8 .  Câu 83. Trong các dãy s  ố ( C.  9 .  nu  sau, dãy s  nào là dãy s  gi m? - - = = = n u u n= 32 + . 3 A. B. C. D. n 5 3 + . n 3 2 5 + . 1 ổ ố ố n n 4 ở ố ạ cho b i s  h ng t ng quát Câu 84. Trong các dãy s  ố (

=

=

=

u

u

.

.

.

nu

n

n

n

1 n

nu  sau, dãy s  nào là dãy s  tăng? n 2 + n

+ 5 + 1

n n 3

1 1

2

- u = . B. C. D. A. 1 n 2 ố ị ặ ố ố Câu 85. Trong các dãy s  sau, dãy s  nào là dãy s  b  ch n?

3 1

nu

nu

nu

n

)

(

u =

26.

= + = - n n 2 sin n= n= u . . . B. C. D. A. + n 1 2 + . n 1

8

nu  có  1

d =

d =

d =

d =

ộ ấ ố ộ Tìm công sai  d . Câu 86. Cho m t c p s  c ng

11 3

. . . B. C. D.

3 11 ố ạ

1 u = ,  3 10 3 ộ ấ ố ộ  là m t c p s  c ng có

3 10 u =  và công sai

n  s  h ng đ u c a dãy

d = . Bi 4

1

)

3 ế ổ ầ ủ t t ng

) nu nS =

253 . Tìm  n .

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 7/11

A.  . Câu 87. Cho dãy s  ố ( s  ố ( nu  là  A.  9 . B. 11. C. 12 . D. 10 .

(

)

nu

5 ố ạ ầ ằ ộ ấ ố ộ u =  và t ng c a  ổ ủ 50  s  h ng đ u b ng ứ ủ   5150 . Tìm công th c c a có  1

nu

Câu 88. Cho m t c p s  c ng  nu . = + = + n . . C. D. B.

nu n 2 3 3 2 . . y+ 2x ứ 3 ộ ấ ố ộ  l p thành m t c p s  c ng. Giá tr  c a bi u th c

ị ủ b ngằ ố ạ ổ s  h ng t ng quát  n= = + nu n 5 1 4 A.  ế ố ố 5 ;  x ; 15 ; y  theo th  t ứ ự ậ t b n s   Câu 89. Bi

=

)

A.  50 .

nu ể D. 80 . ị ủ ố ạ . Giá tr  c a s  h ng th

n (cid:0)

*

nu

nS

ầ C.  30 . + 23 n n 4 B.  70 . n  s  h ng đ u là  ố ạ , có t ng ổ ứ 10  c aủ

Câu 90. Cho dãy s  ố ( )  là

nu 55

)

(

61 59. . C.  10 D.  10

u = ứ ấ ỏ ể ừ ố ạ ở u = 67 . B.  10 u =  và công sai  3 s  h ng th  m y tr  đi thì các s ố u = . d = . H i k  t 7 có   1

nu ề ớ

nu

ố ộ )

(

)

ơ  đ u l n h n 2018? B.  289 .

7

12

S = 192 ấ ố ộ C.  288 . ầ ố ạ ủ ế và g i ọ n  s  h ng đ u tiên c a nó. Bi D.  286 . S = 77 t và . Tìm

(

)

nS  là t ng ổ nu nu  c a c p s  c ng đó ủ ấ ố ộ = + n nu B.  . u = u = -

= + = + n n 3 2 n 2 3 4 5 . . .

nu

20

5

nu nu D.  20S  c a ủ 20  s  h ng đ u tiên c a c p s  c ng ủ ấ ố ộ   ầ

15 60 ấ ố ộ ố ạ có , C.  . T ng ổ dãy s  ố ( u = A.  10 ấ Câu 91. Cho c p s  c ng  ủ ( ạ h ng c a  A.  287 . Câu 92. Cho c p s  c ng  ố ạ ổ s  h ng t ng quát  = + nu 5 4 A.  Câu 93. Cho c p s  c ng

20

20

+ +

7944

S = S = S = 600 250 500 . . . C. D. 60 +(cid:0) + = B.  + . x

20 1 8 15 22 x =

x =

x =

351

407

220

) ,

nu  c a dãy s  là

nu

n

+ 1

ng trình  . . . . ươ 330 là S = A.  20 ả i ph Câu 94. Gi x = A. B. C. D. (cid:0) = (cid:0) u 1 (cid:0) . ượ ị ố ạ ổ ủ ố đ c xác đ nh S  h ng t ng quát Câu 95. Cho dãy s  ố ( (cid:0) 1 2 = - (cid:0) u u

(

(

) 1 .

nu

nu

nu

nu

n 1 = - 2 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

- - n n 2 n 2 . n 2 . 2 ) 1 . 2 A. B. D. C. 1 = + 2 1 = + 2 1 = - 2

Ồ Ẳ IV. PHÉP D I HÌNH VÀ PHÉP Đ NG D NG TRONG M T PH NG Ờ ế ờ

ẳ . ng th ng

. Ặ Ạ  phép nào không ph iả  là phép d i hình? ấ . ồ ườ B. Phép đ ng nh t D. Phép quay.

AOF  qua phép  ABTuuur   là

Ả ủ Câu 96. Trong các phép bi n hình sau, ế A. Phép chi u vuông góc lên đ ị ự ỉ ố 1-  t  s   C. Phép v  t ề ABCDEF  tâm  O .  nh c a tam giác  ụ Câu 97. Cho l c giác đ u

C. Tam giác  CDO . D. Tam giác  DEO . ề A. Tam giác  ABO . ề sai? ạ ẳ ằ (cid:0) ạ ằ ạ ế k (cid:0) B. Tam giác  BCO . ệ ạ  bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. 1 ẳ ệ Câu 98. Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào ế ị ỉ ố ị ự t  s     ế ẳ ạ ẳ ạ ằ

ạ ờ

ộ ườ ạ ế ế ị ẳ ằ ẳ ng th ng cho tr c thành chính nó? Câu 99. Có bao nhiêu phép t nh ti n bi n m t đ

d  thành

A.  0 . ẳ D. vô s . ố ườ ế ế ị ẳ ng th ng C.  2 .       d  và  d(cid:0) . Có bao nhiêu phép t nh ti n bi n đ

ẳ A. Phép t nh ti n bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ẳ ế B. Phép v  t C. Phép quay bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó. ẳ D. Phép d i hình bi n đo n th ng thành đo n th ng b ng nó ế ướ B. 1. ng th ng song song d(cid:0) ?

ườ Câu 100. Cho hai đ ẳ ườ ng th ng  đ A.  0 . B. 1. ế

)

;90O A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Q ( A. C. B. D. C.  2 .     Câu 101. Cho hình vuông  ABCD  tâm  O . Phép quay bi n hình vuông  AQ 45; (cid:0)O D. vô s . ố ABCD  thành chính nó là (cid:0)OOQ 45;

ớ d .

d  thành chính nó.

(cid:0)OOQ 90; ề ệ ề ệ Câu 102. Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào  đúng? ị ự ế ẳ ỗ ườ ng th ng  A. Phép v  t  bi n m i đ d  thành đ ẳ ỗ ườ ế d  thành đ ng th ng  B. Phép quay bi n m i đ ẳ ng th ng  C. Phép d i hình bi n m i đ

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 8/11

ườ ườ ẳ ng th ng song song v i  ẳ ng th ng c t ắ d . ỗ ườ ế ờ

d(cid:0)  song song ho c trùng v i  ườ  v i t  s

ế ườ ặ ớ d . ế D. Phép t nh ti n bi n m i đ ẳ ế ỗ ườ ng th ng song song ẳ ẳ ng th ng  d  thành đ ng th ng  d và m. Có bao nhiêu phép v  t ị ự ớ ỉ ố k = 100 bi n đ ẳ   ng th ng ị ườ Câu 103. Cho hai đ

ố ấ ộ B. Có duy nh t m t phép. D. Có vô s  phép. d thành m? A. Không có phép nào.     C. Có hai phép ẳ ị ẳ

)

)

=  .

(

ị ả ả (cid:0) ể ể  thì (

Ả ẳ ờ Oxy , cho ể M   qua phép d i hình có Câu 105. Trong m t ph ng

;OM OM a ng tròn có cùng bán kính. )2;5M ( ủ .   nh c a đi m   OQ

0 ,90 )

(

(

)

ự ệ và đi m  ể vTr  và - - . . B. (

)3; 2

;3IV (

A ể và là Câu 106. Trong m t ph ng

)

)4;7 . D. ( A  qua phép  D. (

- - Câu 104. Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào  sai? ấ ỳ ả ữ ế ị A. Phép t nh ti n b o toàn kho ng cách gi a hai đi m b t k . ấ ỳ ữ ả ờ B. Phép d i hình b o toàn kho ng cách gi a hai đi m b t k . C. N u ế M (cid:0)  là  nh c a  ,OQ a ủ M  qua phép quay  ả ( ườ ế ườ ng tròn thành đ D. Phép quay bi n đ r )1; 2 v = ặ ế )7;3 ẳ Oxy , cho hai đi m ể ) 2; 13 . . . A. (

) 13;0 . I  góc quay  2019p

C. ( ( I - C. ( y- + = d x :2 là )3;7 . )2;3 ủ Ả .  nh c a đi m  13; 2- 1 0 ượ ằ c b ng cách th c hi n liên ti p phép  đ )7;6 A. ( ặ )3; 2 ặ ể ẳ ườ B. ( Oxy , cho đ . Đ  phép quay tâm Câu 107. Trong m t ph ng

(

(

(

(

)2;1

)0;1

)1;0

x - =

- I I I I . . . . ẳ ng th ng  bi n ế d  thành chính nó thì t a đ  c a  ọ ộ ủ I  là ) 2; 1 B.  A. D. C. p y+ - = d x : 1 0 ủ ườ ặ ẳ Oxy ,  nh c a đ ả ẳ ng th ng là qua phép quay tâm  O  góc quay Câu 108. Trong m t ph ng 2 - = y- x x x 1 0 1 0 . . . A. D.

045 ?

)1;1

2

2

- ặ ) 0; 2 . y+ + = . 1 0 1 0 )1;1M ( ẳ Oxy . Đi m nào sau đây là  nh c a đi m  ể )1;0 . . B.  ể B. (

090

- D. ( ( - y + = x y- + =  qua phép quay tâm  O , góc  )2;0 . ) + C x : 4 1 0 ẳ ườ ế  bi n đ ng tròn C.  ủ C. ( Oxy , phép quay tâm  O  góc quay

2

2

2

ươ

) 2

) 2

) 2 =

( y+ 2 - = y 2

0

0

) 2 D.  x 2 y+ + =  và  x 5 0 )  ( j 180 0

+ + - . x x 2 2 = . 3 3 Câu 109. Trong m t ph ng  A. ( Câu 110. Trong m t ph ng  thành đ A. - x 3 0 ườ ng tròn có ph = . + 9 ẳ ng th ng = . 5 t có ph ế . N u có ặ ườ ( y+ Câu 111. Cho hai đ (cid:0) (cid:0) ườ ế ườ ng có th  làể phép quay bi n đ ẳ ng th ng

(

)

)

( ;M x y

( y+ C.  2 ươ ng trình là  b  thì góc quay j 090 . ỗ

( A -

)2;1

A.. ng trình là ( y+ 2 B.  x a  và  b  l n l ầ ượ a  thành đ 060 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) C.  ế ể ế D.. ;M x y  thành đi m ể th aỏ B.  ẳ Oxy , cho phép bi n hình F  bi n m i đi m - (cid:0) x x 1 (cid:0) ủ ể ả ế . Tìm  nh c a đi m qua phép bi n hình mãn F . ặ (cid:0) = 2 (cid:0) = - (cid:0) Câu 112. Trong m t ph ng  + y 3 + + x y y 3 3

(

)

(

)

(

)

)

(

2

2

+

+

- - A(cid:0) A(cid:0) A(cid:0) 6;10 10;6 10; 6 . . . A. B. C.

(

y

x

+ = y

) C x :

6

12

9 0

2

2

+

+

2 =

+

+

)

x

y

x

y

4

) 1

2

4

2

2

+

+

2 =

+

+

2 =

- ườ ng tròn tâm ỉ ố O  t  s 1 k = . 3 - - . .

( (

18 )

)

2 = )

x

y

y

) 9 ) 1

2

36

36

18

- - A(cid:0) .   D.  )C  qua phép v  t ị ự ( ) ( . . Câu 113. Cho đ A. ( C. ( 6;10 ủ ( ả . Tìm  nh c a  B. ( D. (

)

( A -

x 9 )4;1 (

- B 2; 3 ặ ạ ồ ẳ Oxy , cho hai đi m ể và ỉ ố . Phép đ ng d ng t  s k =  bi n đi m ể   ế Câu 114. Trong m t ph ng 1 2 ộ (cid:0) . A(cid:0) , bi n đi m  ế ể B  thành đi m ể B(cid:0) . Tính đ  dài

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 9/11

(cid:0) = (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) = . . . . B. C. D. A. A B(cid:0) A B(cid:0) A B(cid:0) A B(cid:0) 50 52 A  thành đi m ể 50 2 A B(cid:0) 52 2

(

)

( A -

( C -

) 1; 1

)0;1

- B 5; 4 ặ , và . G iọ ẳ Oxy , cho tam giác  ABC  vuông t i ạ A  và có Câu 115. Trong m t ph ng

ABC  qua phép v  t

S(cid:0)  c aủ

(cid:0) - ị ự ả tâm ỉ ố O , t  s ệ . Tính di n tích 3 2 (cid:0) tam giác  A B C(cid:0) (cid:0)  là  nh c a tam giác  ủ (cid:0) . tam giác  A B C(cid:0)

(

)

S(cid:0) = S(cid:0) = S(cid:0) = S(cid:0) = . . . . C. D. A. B. 135 8 45 4

BC  là dây cung di đ ng và

BC  có

A  c  đ nh trên đ

)

ườ ố ị ườ ộ 135 4 ng tròn ng tròn. Câu 116. Cho đ

BC . Khi đó t p h p tr ng tâm

G  c aủ

)

)

ổ ằ ậ ợ ọ 45 2 ;O R  và m t đi m  ộ ể 2a   ( a R< . G i ọ M  là trung đi m ể D

( M� �

( M� �

A

O,

2 , � � 3 � �

1 � � 2 � �

)

)

ộ đ  dài không đ i b ng  ABC  là: = G V = G V ộ ườ ậ ợ ộ ườ ậ ợ , t p h p là m t đ ng tròn. , t p h p là m t đ ẳ ng th ng. A. B.

( M� �

( M� �

A

B,

2 � � 3 � �

= G V = G V ộ ườ ậ ợ ộ ườ , t p h p là m t đ ng tròn. ẳ ng th ng. D. C.

)

(

)

ẳ - - 3 ạ ộ Oxy , cho hai đ x 5 0 ườ ị ầ ượ ườ ế ng th ng song song  ế . Phép t nh ti n nào sau đây ươ t có ph ẳ ng th ng ng trình a   thành ậ ợ , t p h p là m t đ a  và  a(cid:0)  l n l không  bi n đ ẳ   và   2 a(cid:0) ?

) 1;1

1 , � � 3 � � ặ Câu 117. Trong m t ph ng to  đ   + = - = x y y 1 0 2 3 ẳ ườ ng th ng  đ ur ) ( u = 3; 4 . A.

1

2

3

4

2

uur ( u = - uur u = 0; 2 . . . B. C.

) 2 =

- D.  ( ẳ ạ ườ và 3;0 ( y+ 2 9 Câu 118. Trong   m t   ph ng   to

2 +

2 =

(

(

)

(

) 1

(cid:0) - )C(cid:0) ả ạ . Bi ộ Oxy ,   cho   hai   đ   đ t ế ( ủ (  là  nh c a uur ( u = - ) ng   tròn   C x : )C  qua phép đ ng d ng t  s   ồ + y C x ỉ ố k . Khi đó giá tr  ị k ặ ) 1 16 :

)

2

k = . A. B. D. 16 9 k = ( 9 . 16 )5; 2 ọ ế 3 k = . 4 ộ Oxy , cho ba đi m ể tâm (cid:0) ẳ ế 1; 3 ườ 4 k = . 3 ặ Câu 119. Trong m t ph ng t a đ    bi n tam giác C.  ( )1; 2A ( C - B ,   và  (cid:0) . Tính bán kính đ ABC  thành tam giác  A B C(cid:0) I , tỉ  ị ự t phép v  t . Bi ạ ế   ng tròn ngo i ti p tam giác (cid:0)

( A -

)2;1

. . A. C. D.  33 . B.  41 .

ẳ ườ ẳ   ng th ng 41 4 Oxy , cho hình bình hành   OABC   v i  ớ ộ   và   B   di đ ng trên đ

- = . Đi m ể C di đ ng trên đ

k = - s  ố (cid:0) . A B C(cid:0) 41 2 Câu 120. Trong m t ph ng   ) :2 d

) :

( d A. (

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - x y d x ườ - + = y d - = y x d x + = y ặ y- x ) :2 5 0 = 10 0 2 0 0 1 0 2 . . . B. ( ng nào sau đây? ) :2 . C. ( D. (

)

( ABCD AD BCP

.

ộ ) :2 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ Ẳ Ặ Ệ V. Đ NG TH NG VÀ M T PH NG TRONG KHÔNG GIAN – QUAN H  SONG SONG

(

ƯỜ Ẳ Câu 121. Cho hình chóp G i ọ M  là trung đi m ể CD . Giao

ặ ế ủ ẳ

.S ABCD  có đáy là hình thang  ) )MSB  và ( SAC  là ủ AC  và  BM ). ).BD ủ AC  và  ,P Q  l n l

;CD  đi m  ể

ABCD   Các đi m  ể

).BD ).CD tuy n c a hai m t ph ng  A.  SI  ( I  là giao đi m c a  SO O  là giao đi m c a  C. ủ AM  và  ủ AB  và ầ ượ ể

RC= 2

.

PQR  và c nh ạ

.

ể B.  SJ  ( J  là giao đi m c a   (SP P  là giao đi m c a  ể D. ủ AB   và   ) ( ẳ ủ ặ ể ể . BR ( ứ ệ  di n  BC  sao cho t là trung đi m c a   ể  G i ọ S  là giao đi m c a m t ph ng ằ R   n m trên   .AD  Tính t  sỉ ố

.

.

Câu 122. Cho t c nh ạ SA SD

A.  2. C. B. 1. D.

,

1 3 ể t là trung đi m c a  ẳ ườ ng th ng

ể ố ồ Câu 123. Cho b n đi m

, ể ủ hai đ

.AP

1 2 ,M N  l n l ầ ượ ọ ẳ PD= ủ ể  Giao đi m c a đ BP . 2 ẳ ướ i đây. ng th ng nào d C. CD  và  .MN

A B C D  không đ ng ph ng. G i  , ấ P  sao cho  ườ ể B. CD  và

( ABCD AB CDP

.MP ) .

ủ AC  và  .BC   ẳ   ặ CD  và m t ph ng

.S ABCD  có đáy là hình thang

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 10/11

ẳ D. CD  và  ị  Kh ng đ nh nào sau đây sai? Trên đo n ạ BD  l y đi m  )MNP  là giao đi m c a  ( A. CD  và  .NP Câu 124. Cho hình chóp

.S ABCD có  4  m t bên. ặ

ế ủ ặ ẳ ể A. Hình chóp  B. Giao tuy n c a hai m t ph ng

( ( (

ẳ ặ ế ủ ể C. Giao tuy n c a hai m t ph ng

,

ườ ẳ D. Giao tuy n c a hai m t ph ng

(

)

) SBD là  SO ( O là giao đi m c a  ) SBC là  SI ( I là giao đi m c a  ) SAD là đ ng trung bình c a  ạ ể ặ

t là các đi m trên các c nh di n Câu 125. Cho t

ủ AC và  BD ). ủ AD và  BC  ). ủ ABCD . ,  SA SB  và  AC  sao cho  LM   LMN   c t   các   c nh ạ   ắ ẳ

.

K I J . Ba đi m nào sau đây th ng hàng? B.

ầ ượ ạ ể t t i ẳ N I J ,   ,

. ọ

) SAC và ( ) SAD và ( SAB và ( ) ặ ế ủ L M N  l n l ầ ượ ứ ệ SABC . G i ọ ,   không   song   song   v i  ớ AB ,   LN   không   song   song   v i  ớ SC .   M t   ph ng   AB BC SC  l n l ,   ,   K I J ,   ,   . A.  ứ ệ  di n

.

M K J ,   ,   ABD  Ch n kh ng đ nh .

,   ,   M I J ,   ,   . ABCD  G i ọ ,I J  l n l ầ ượ ị .CD

.AB

.AB

ọ ẳ ị C.  t là tr ng tâm các tam giác D.  ABC  và Câu 126. Cho t ẳ

.CD Câu 127. Cho hình chóp

đúng trong các kh ng đ nh sau? A. IJ  song song v i ớ C. IJ  chéo B. IJ  song song v i ớ D. IJ  c t ắ ủ ế ặ

SBC Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

.DC .BD

ẳ ị

.BC .AB ể

ẳ   .S ABCD   có đáy   ABCD là hình bình hành.G i  ọ d là giao tuy n c a hai m t ph ng ( ) . SAD và ( ) A.  d  qua  S  và song song v i ớ C.  d  qua  S  và song song v i ớ B.  d  qua  S  và song song v i ớ D.  d  qua  S  và song song v i ớ ộ ứ ệ ế t di n c a m t t Câu 128. Thi

C. Ngũ giác. D. Tam giác ho c t

ẳ ặ ứ  giác. ) ( GCD  c tắ ề ABCD  có c nh b ng a . G i ọ G  là tr ng tâm tam giác  ọ ặ ABC . M t ph ng

ộ ế ệ ủ A. Tam giác. ứ ệ Câu 129. T  di n đ u  ứ ệ t  di n theo m t thi

2 3 2

2 3 4

2 2 6 ớ

)

a a a a . . . . A. B. C. D. di n có th  là ứ B. T  giác. ằ ạ ệ ệ t di n có di n tích là 2 2 4 ớ AB , đáy nh  ỏ CD . G i ọ

ể ể t là trung đi m c a ủ SC  và ( ,M N  l nầ   AND . G i ọ I  là giao đi m c a ủ

C. Hình vuông. D. Hình thoi.

SABI  là hình gì? ữ ậ B. Hình ch  nh t.   ,a b c  bi , ẳ ườ ng th ng ngườ t ế a  song song  b ,  a  và  c  chéo nhau. Khi đó đ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình thang v i đáy l n  Câu 130. Cho hình chóp  ể ủ SA  và  SB . G i ọ P  là giao đi m c a  ượ l ỏ ứ AN  và  DP . H i t  giác  A. Hình bình hành. Câu 131. Trong không gian, cho ba đ a  và  c ắ

ặ ặ th ng ẳ A. Trùng nhau ho c chéo nhau C. Chéo nhau ho c song song ặ B. C t nhau ho c chéo nhau D. Song song ho c trùng nhau ặ ộ ừ ề ấ ỏ

ắ ả ẳ ườ ườ ,a b c   chéo nhau t ng đôi m t. H i có nhi u nh t bao nhiêu , ấ Câu 132. Trong không gian, ba đ ng th ng c t c  ba đ ẳ ng th ng   ẳ ng  th ng  y?

ườ đ A. 1. , D. Vô s .ố ề B. 2. ườ ệ t. Xét các m nh đ  sau ẳ ng th ng Câu 133. Trong không gian, cho ba đ

, , ắ ẳ

ể a  song song v i ớ b .

ề sai.

C.  3 . B.  2 . D.  4 . C. 3. a b c  phân bi , ệ (a). N u ế a  song song v i ớ b  và  c  c t ắ a  thì  c  c t ắ .b   a b c  đ ng ph ng. a b c  c t nhau t ng đôi m t thì  , , (b). N u ế ồ ộ ừ (c). N u ế a  song song v i ớ b  và  b  song song v i ớ c  thì  a  song song v i ớ c .  (d). N u ế a  và  b  không có đi m chung thì  ố ệ Tìm s  m nh đ   A. 1.  ệ ề Câu 134.  M nh đ  nào sau đây ẳ ộ ng th ng đã cho.

ẳ ẳ ứ ướ ướ c. c.

ộ ộ ộ ộ sai?  ặ ặ ặ ặ

ể ộ ườ ẳ A. Có duy nh t m t m t ph ng đi qua m t đi m và m t đ ườ ẳ ắ ng th ng c t nhau cho tr B. Có duy nh t m t m t ph ng đi qua hai đ ườ ẳ ng th ng song song cho tr C. Có duy nh t m t m t ph ng ch a hai đ ẳ ể D. Có duy nh t m t m t ph ng đi qua ba đi m không th ng hàng. ừ ấ ấ ấ ấ ẳ ẳ ế ặ ắ ộ ẳ Câu 135. Cho ba m t ph ng c t nhau t ng đôi m t theo ba giao tuy n đúng? ộ

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 11/11

ể ệ ,a b c  đ ng quy ho c đôi m t song song. , ồ ặ ,a b c  đ ng quy. , ồ t. A.  C. B.  D. ố ặ ố ạ ủ ,a b c . Kh ng đ nh nào sau đây  , ị ,a b c  đôi m t song song. , ộ ,a b c  đôi m t c t nhau theo 3 đi m phân bi , ộ ắ ụ Câu 136. Trong không gian, tìm s  m t và s  c nh c a hình chóp có đáy là l c giác.

ạ ặ ạ ạ ạ

, , C. 7 m t, 14 c nh. ầ ượ D. 6 m t, 6 c nh. ể ặ ủ AD  và  BC . Tìm  t là trung đi m c a

ồ IBC  và ( )

b  c t ắ (

C.  AK .  )P , đ ( ườ a  n m trên D.  DK .  )P  t ẳ ng th ng i ạ O  và  O  không

IK   . Câu 138. Trong không gian, cho đ ươ ị

ặ ặ A. 6 m t, 12 c nh. B. 7 m t, 12 c nh. A B C D . G i ọ ,I K  l n l , ẳ ể Câu 137. Cho 4 đi m không đ ng ph ng  ) ế ủ ( KAD .  giao tuy n c a  B.  BC .  A.  ườ ằ ẳ ng th ng  ố ủ a  và  b ? ng đ i c a  B.  a  chéo  b . C.  a  song song v i ớ b . D.  a  trùng  b . ọ thu c ộ a . Tìm v  trí t A.  a  c t ắ b .  di n Câu 139. Cho t

ứ ự ứ ệ ABCD . G i ọ I  và  J  theo th  t ẳ ế ủ ặ

(

ườ ườ ẳ ẳ G  và song song v i ớ BC . J  và song song v i ớ BD . giác  BCD . Tìm giao tuy n c a hai m t ph ng  G  và song song v i ớ CD . A. Đ ng th ng qua  I  và song song v i ớ AB . C. Đ ng th ng qua ủ AD  và  AC ,  G  là tr ng tâm tam ể  là trung đi m c a  ) IJG  và ( ( ) BCD .  ườ B. Đ ng th ng qua  ườ D. Đ ng th ng qua ể tế ủ SA . Tìm thi .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành. G i ọ I  là trung đi m c a ẳ ẳ Câu 140. Cho hình chóp

.S ABCD  và m t ph ng

ệ ạ ẳ ặ

) IBC .  B. Hình thang  IJBC  ( J  là trung đi m c a

ể ủ SD ).

ể ứ IBCD . ở di n t o b i hình chóp  A. Tam giác  IBC .  C.  Hình thang  IGBC  ( G  là trung đi m c a

ề ươ

Đ  c

ng ôn t p toán HK1­Kh i 11­2020­2021

Trang 12/11

ủ SD ).D. T  giác  ­­­ H T ­Ế