Đề cương ôn tp toán HK1-Khi 11-2021-2022 Trang 1/10
TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG
TỔ TOÁN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HKI NĂM HỌC 2021 2022
MÔN TOÁN KHỐI 11
Họ và tên: ……………………...
Lớp: ……………...........................
A. NỘI DUNG:
ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH: Xem lại lý thuyết và các bài tập tập ở sách giáo khoa:
Chương 1:
1. Các hàm số lượng giác.
2. Phương trình lượng giác cơ bản, phương trình lượng giác thường gặp, phương trình lượng giác khác.
Chương 2:
1. Hai quy tắc đếm cơ bản; Hoán vị, chỉnh hợp, tổ hợp.
2. Nhị thức Niu-tơn.
3. Phép thử và biến cố; Xác suất của biến cố.
Chương 3: Phương pháp quy nạp toán học; Dãy số.
I. HÌNH HỌC Xem lại lý thuyết và các bài tập tập ở sách giáo khoa.
Chương 1:
1. Các phép dời hình: Phép tịnh tiến; Phép đối xứng trục; Phép đối xứng tâm và Phép quay.
2. Phép vị tự và Phép đồng dạng.
Chương 2:
1. Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng;
B. MT S BÀI TP THAM KHO:
I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC & PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
Câu 1. Tìm điều kiện để hàm s sau có nghĩa:
=
2 cos
sin 1
x
yx
.
A.

+2.xk
B.
2.xk
C.
+2.
2
xk
D.
.xk
Câu 2. Tập xác định của hàm số
tan 3
yx

=+


A.
B.
\;
3
kk
C.
\2k

+

D.
\;
6kk

+


Câu 3. Tìm tập xác định
D
của hàm số
tan 1 cos
sin 3
x
yx
x

= + +


.
A.
\.Dk
=
B.
\.
2
k
D

=

C.
\.
2
Dk

=+

D.
.D=
Câu 4. Tập xác định của hàm số
1 cos
1 cos
x
yx
+
=
A.
\/kk
. B. . C.
\ 2 /kk
. D.
\ 2 /
2kk

+


.
Câu 5. Đồ thị của hàm số
tan 2yx=−
đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
0;0 .O
B.
( ; 1).
4
M
C.
(1; ).
4
N
D.
( ;1).
4
P
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
2



?
A.
sinyx=
. B.
cosyx=
. C.
tanyx=
. D.
cot .yx=
Câu 7. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Đề cương ôn tp toán HK1-Khi 11-2021-2022 Trang 2/10
A. Hàm s
sinyx=
là hàm s chn. B. Hàm s
cosyx=
là hàm s chn.
C. Hàm s
tanyx=
là hàm s chn. D. Hàm s
cotyx=
là hàm s chn.
Câu 8. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A.
2
sinyx
=
. B.
.cos 2y x x=
. C.
.siny x x=
. D.
cosyx=
.
Câu 9. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. Hàm số
cotyx=
tuần hoàn với chu kì
. B. Hàm số
tanyx=
tuần hoàn với chu kì
2
.
C. Hàm số
cosyx=
tuần hoàn với chu kì
2
. D. Hàm số
sinyx=
tuần hoàn với chu kì
2
.
Câu 10. Tìm chu kỳ của hàm số
sin 2yx=
.
A.
2T
=
. B.
T
=
. C.
2
T
=
. D.
4
T
=
.
Câu 11. Tìm giá tr ln nht ca hàm s sau:
=2sin10yx
.
A.
20
. B.
10
. C.
2
. D.
1
.
Câu 12. Giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
sin 1 siny x x= +
(
02
x

) Tính
44
Mm
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 13. Giá trị nh nhất của hàm số
2
2cos sin2 5y x x
= +
A.
2
. B.
2
. C.
62
. D.
62+
.
Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
( )
sin cos 2f x x x
=+
trên
0;
A.
9
8
. B.
5
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15. Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bốn phương
án
A
,
B
,
C
,
D
. Hi hàm s đó là hàm số nào?
A.
1 sinyx=+
. B.
1 sinyx=−
. C.
sinyx=
. D.
cosyx=
.
Câu 16. Tìm nghiệm của phương trình
1 2cos2 0x+=
.
A.
= + .
3
xk
B.
= + 2.
3
xk
C.
=.
3
xk
D.
=+.
3
xk
Câu 17. Phương trình
3
sin 2 sin
44
xx

= +
có tổng các nghiệm thuộc khoảng
( )
0;
bằng
A.
7
2
. B.
. C.
3
2
. D.
4
.
Câu 18. Tìm s nghim của phương trình
( )
sin cos 0x=
trên đoạn
0;2x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô số.
Câu 19. Tìm các nghim của phương trình:
−=cos 3 sin 0xx
.
A.


= + = + 2 ; 2 ( )
66
x k x k k
. B.


= + = +
5
; ( )
66
x k x k k
.
C.
= +
( )
6
x k k
. D.


= + = + ; ( )
66
x k x k k
.
Câu 20. Tìm các giá trị của m để phương trình
sin 3cos 5m x x+=
có nghiệm.
A.
4.m
B.
2.m
C.
4.m
D.
2.m
Câu 21. Tìm các giá trị của m để phương trình
cos 1m x m=−
có nghiệm.
A.
1
2
m
. B.

+

1
( ;0) ;
2
m
.
C.
m
. D.
0m
.
Câu 22. Nghim ca phương trình
2cos2 9sin 7 0xx+ =
Đề cương ôn tp toán HK1-Khi 11-2021-2022 Trang 3/10
A.
2.
2
xk
= +
B.
.
2
xk
= +
C.
.
2
xk
=+
D.
2.
2
xk
=+
Câu 23. Tổng
S
các nghiệm của phương trình
2
2cos 2 5cos 2 3 0xx+ =
trong khoảng
( )
0;2
A.
5S
=
. B.
7
6
S
=
. C.
4S
=
. D.
11
6
S
=
.
Câu 24. Cho phương trình
5
cos 2 4cos
3 6 2
xx

+ + =
. Khi đặt
cos 6
tx

=−


, phương trình đã cho trở
thành phương trình nào dưới đây?
A.
2
4 8 3 0tt + =
. B.
2
4 8 3 0tt =
. C.
2
4 8 5 0tt+ =
. D.
2
4 8 5 0tt + =
.
Câu 25. Tìm số nghiệm của phương trình:
3cos2 sin 2 2xx
+=
trên đoạn
0;3
.
A.
3
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 26. Phương trình
3sin3 cos3 1xx
+ =
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
sin 3 62
x

=


. B.
sin 3 66
x


+ =


. C.
1
sin 3 62
x

+ =


. D.
1
sin 3 62
x

+=


.
Câu 27. Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?
A.
cos 3 0x+=
. B.
sin 2x=
. C.
2sin 3cos 1xx−=
. D.
sin 3cos 6xx+=
.
Câu 28. Tính tng
T
các nghim của phương trình
22
cos sin 2 2 cos 2
x x x

= + +


trên khong
( )
0;2
.
A.
7
8
T
=
. B.
21
8
T
=
. C.
11
4
T
=
. D.
3
4
T
=
.
Câu 29. Tổng các nghiệm của phương trình:
22
sin 2 3.sin .cos 3cos 0x x x x
+ =
trên đoạn
0;20
là giá
trị nào sau đây?
A.
70 .
3
B.
40 .
3
C.
133 .
6
D.
590 .
3
Câu 30. Cho phương trình
sin 4cos 2 5m x x m+ =
vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để
phương trình có nghiệm?
A.
4
. B.
7
. C.
6
. D.
5
.
Câu 31. Cho phương trình:
2
2sin sin 3 0xx =
. Hi phương trình có bao nhiêu nghiệm
( )
0;2x
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0
Câu 32. Tìm số nghiệm dương và nh hơn
4
của phương trình:
3sin cos 2sinx x x
−=
.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 33. Phương trình
22
sin 4sin cos 3cos 0x x x x + =
tập nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào
sau đây?
A.
cos 0x=
. B.
cot 1x=
. C.
tan 3x=
. D.
tan 1
1
cot 3
x
x
=
=
.
Câu 34. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình
22
sin 4sin cos 4cos 5x x x x
trên đường tròn
lượng giác là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 35. Giải phương trình
sin cos 2 sin cos 2x x x x
.
A.
.
2
xk
xk
=+
=
B.
2.
2
2
xk
xk
=+
=
C.
2.
2
2
xk
xk
= +
=
D.
.
2
xk
xk
= +
=
Câu 36. Cho
0
x
là nghim của phương trình
( )
sin cos 2 sin cos 2x x x x+ + =
thì giá tr ca
0
3 sin2Px
=+
A.
3P=
. B.
2
32
P=+
. C.
0P=
. D.
2P=
.
Câu 37. Giải phương trình
cos 3 sin 0
2sin 1
xx
x
=
.
Đề cương ôn tp toán HK1-Khi 11-2021-2022 Trang 4/10
A.
52 , .
6
x k k
= +
B.
5,.
6
x k k
= +
C.
2 , .
6
x k k
= +
D.
,.
6
x k k
= +
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình:
sin cos 1m x x+=
có hai nghiệm thuộc đoạn
0; 2



.
A.
)
0;m +
. B.
)
0;1m
. C.
(
0;1m
. D.
0;1m
.
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình:
( )
cos 1 tan sin cos
44
x x x m x

+ = +
hai
nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn
0; 2



.
A.
1m=
. B.
1
2
m
. C.
12m
. D.
m
.
Câu 40. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
( )
2
sin 1 cos cos 0x x x m + =
đúng 5
nghim thuộc đoạn
0;2
.
A.
1
04
m
. B.
10
4m
. C.
1
04
m
. D.
10
4m
.
---------------------------
II. TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT
Câu 41. Trong mt tiết hc ca mt lp hc
27
hc sinh n
13
hc sinh nam. Hi giáo viên b môn
bao nhiêu cách chn mt em học sinh để kiểm tra bài cũ?
A.
27
. B.
1
. C.
40
. D.
351
.
Câu 42. Cho tp hp
M
10
phn t. S tp con gm
2
phn t ca
M
A.
2
10
C
. B.
2!
. C.
2
10
. D.
2
10
A
.
Câu 43. T
20
người cần chọn ra một đoàn đại biểu gồm
1
trưởng đoàn,
1
phó đoàn,
1
thư
3
ủy viên.
Hi có bao nhiêu cách chọn đoàn đại biểu ?
A.
4651200.
B.
4651300.
C.
4651400.
D.
4651500.
Câu 44. Số
6000
có bao nhiêu ước số tự nhiên?
A.
12.
B.
40.
C.
24.
D.
80.
Câu 45. Mt nhóm học sinh có
6
bạn nam và
5
bạn nữ. Hi có bao nhiêu cách chọn ra
5
học sinh trong đó
cả nam và nữ?
A.
455.
B.
7.
C.
456.
D.
462.
Câu 46. Trong mt ban chấp hành Đoàn TNCS H Chí Minh gm
7
người. Hi bao nhiêu ch chn
3
người vào Ban thường v (chưa phân biệt chc v).
A.
35
. B.
3
. C.
21
. D.
210
.
Câu 47. Sp xếp
5
bn
, , , ,A B C D E
ngi vào mt chiếc ghế
5
ch ngi. Xác suất đ hai bn
A
E
ngi
hai đầu ghế
A.
1
4
. B.
1
8
. C.
1
10
. D.
1
5
.
Câu 48. 3 viên bi đen khác nhau,4 viên bi đ khác nhau, 5 viên bi xanh khác nhau. Hi bao nhiêu cách
sắp xếp các viên bi trên thành một dãy sao cho các viên bi cùng màu ở cạnh nhau?
A.
345600.
B.
725760.
C.
103680.
D.
518400.
Câu 49. Mt tổ gồm
10
học sinh. Cần chia tổ đó thành ba nhóm
5
học sinh,
3
học sinh
2
học sinh. Số
các chia nhóm là:
A.
2880.
B.
2520.
C.
2515.
D.
2510.
Câu 50.
12
học sinh gii gồm
3
học sinh khối 12,
4
học sinh khối 11 và
5
học sinh khối 10. Hi bao
nhiêu cách chọn ra
6
học sinh trong số học sinh gii đó sao cho mỗi khối có ít nhất
1
học sinh?
A.
85.
B.
58.
C.
508.
D.
805.
Câu 51.
14
đội bóng tham gia thi đấu bóng đá. Hi bao nhiêu cách trao
3
loại huy chương vàng, bạc,
đồng cho ba đội v nht, nhì, ba biết rằng đội nào cũng có khả năng đạt huy chương?
Đề cương ôn tp toán HK1-Khi 11-2021-2022 Trang 5/10
A.
6
. B.
2184
. C.
42
. D.
364
.
Câu 52. Trong mt lp hc
27
hc sinh n
13
hc sinh nam. Hi bao nhiêu cách chn ra
4
hc sinh
có đúng một hc sinh n?
A.
3
13
27.A
. B.
3
13
27 C+
. C.
3
13
27.C
. D.
4
40
C
.
Câu 53. Cho một đa giác
n
cnh ni tiếp một đường tròn. Gi
T
s tam giác với ba đỉnh ca ba
đỉnh trong các đỉnh ca đa giác đã cho gọi
S
s đường chéo của đa giác đó. Tìm
n
, biết rng
11TS−=
.
A. Không có giá tr
n
. B.
5n=
. C.
4n=
. D.
6n=
.
Câu 54. Mt hộp đựng
6
bi trắng,
5
bi xanh. Lấy ra
4
viên bi từ túi đó. Hi bao nhiêu cách lấy
4
viên
bi lấy ra có đủ hai màu.
A.
300.
B.
310.
C.
320.
D.
330.
Câu 55. Cho tập
1;2;3;5;7;9A
. Từ tập
A
thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một
khác nhau?
A.
720
B.
24
C.
360
D.
120
Câu 56. Với các chữ số
0,1, 2,3, 4,5, 6
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có
5
chữ số đôi một khác nhau?
A.
1270
. B.
1250
. C.
2160
. D.
1260
.
Câu 57. Với các chữ số
2, 3, 4, 5, 6
, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau trong đó hai
chữ số
2, 3
không đứng cạnh nhau?
A.
120
B.
96
C.
48
D.
72
Câu 58. Đội học sinh gii cấp trường n Tiếng Anh của trường THPT X theo từng khối như sau: khối 10
5
học sinh, khối 11
5
học sinh khối 12
5
học sinh. Nhà trường cần chọn một đội tuyển gồm
10
học sinh tham gia IOE cấp tỉnh. Tính số cách lập đội tuyển sao cho học sinh cả ba khối
nhiều nhất
2
học sinh khối 10
A.
50.
B.
500.
C.
502.
D.
501.
Câu 59. Mt bài thi trc nghim khách quan gm
10
. Mi câu
4
phương án trả li. Mi câu tr lời đúng
được
1
điểm. Hi bài thi đó có bao nhiêu phương án trả lời không được
10
điểm?
A.
4
10 1
. B.
10
4
. C.
4
10
. D.
10
41
.
Câu 60. Cho số nguyên dương
n
tha mãn đẳng thức
32
376 2
nn
C A n+ =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
n
là một số chia hết cho 5. B.
5n
.
C.
5 10n
. D.
11n
.
Câu 61. Kí hiệu
k
n
A
là số các chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử
( )
1kn

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
!
!
k
n
n
Ank
=+
. B.
( )
!
!!
k
n
n
Ak n k
=
. C.
( )
!
!
k
n
n
Ank
=
. D.
( )
!
!!
k
n
n
Ak n k
=+
.
Câu 62. Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển nhị thức Newton
21
2
2
xx



,
( )
*
0,xn
.
A.
77
21
2C
. B.
88
21
2C
. C.
88
21
2C
. D.
77
21
2C
.
Câu 63. Trong khai trin
( )
6
21a
, tng ca ba s hạng đầu là
A.
6 5 4
2 6 15a a a−+
. B.
6 5 4
64 192 480a a a−+
.
C.
6 5 4
2 15 30a a a−+
. D.
6 5 4
64 192 240a a a−+
.
Câu 64. Đa thức
( )
5 4 3 2
32 80 80 40 10 1P x x x x x x
= + +
là khai trin ca nh thc nào dưới đây?
A.
( )
5
12x+
. B.
( )
5
1x
. C.
( )
5
21x
. D.
( )
5
12x
.
Câu 65. Trong khai trin
( )
8
25xy
, h s ca s hng cha
53
xy
A.
40000
. B.
8960
. C.
224000
. D.
22400
.