ể ụ
ổ ậ
Ớ
Ậ
Ậ Ọ
ố T v t lý Th d c Qu c phòng Đ C
NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 20192020)
́ ươ ̣ ̣ ̉
Ề ƯƠ Ỳ : ĐÔNG HOC CHÂT ĐIÊM ụ ề
Câu 1: Ph phát t ươ ph
ẳ ọ ộ ng I ể Ch ủ ể ộ ợ ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng đ u d c theo tr c Ox, trong tr : A. s = vt, ườ C. x = vt. ấ ng h p v t không xu t m tộ ậ D. B. x = x0 +vt. ươ ừ ể đi m O là ng trình khác . ầ ề ấ ủ ố ậ ờ ớ ơ ề ượ ậ ố ứ ờ B. v n t c t c th i tăng theo hàm s b c nh t c a th i ố gia t c ng c chi u v i vect ộ ẳ ơ ậ ố v n t c.
ủ ờ ượ ố ậ c tăng theo hàm s b c hai c a th i gian. ượ ủ ườ ng không đ i. D. quãng đ ộ ể ề ầ ổ ườ ng đi đ ng đi đ ẳ c c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u là
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
2 rv
v
ar ;
a
v
v
;
ar ;
ht
ht
ht
r
v r
(cid:0)
ấ B. s = v0t + at2/2 (a và v0 trái d u).ầ D. x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái d u ).. ổ ề ướ ể ẳ ướ ấ trên cao xu ng d ộ ộ ượ i đ t. ươ ứ ẳ c ném theo ph ng ngang. ố ươ ệ ữ ớ ố ứ ộ ố ng th ng đ ng ấ ớ ố ủ ố c ném lên cao theo ph ể ộ ng tâm v i t c đ dài c a ch t đi m 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ề ộ chuy n đ ng tròn đ u là gì? A. . B. . C. . D. ể Câu 2: Câu nào sai? Trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u thì. A. vect gian. ạ ượ ố C. gia t c là đ i l ứ Câu 3: Công th c quãng đ A. s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng d u).ấ C. x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng d u ). ấ ế ộ không ph iả là chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u? ộ ể Câu 4: Chuy n đ ng nào d i đây ộ ậ ơ ừ B. m t v t r i t A. M t viên bi lăn trên máng nghiêng. ượ ộ C. M t hòn đá đ D.M t hòn đá đ ướ Câu 5: Các công th c liên h gi a gia t c v i t c đ dài và gia t c h 2 v r
v
ar ;
ht
v r
(cid:0) (cid:0)
ậ ố ủ ậ ể ệ ế ọ ậ ộ Câu 6: Ch n đáp án đúng. V n t c c a v t chuy n đ ng đ i v i các h quy chi u khác nhau thì khác nhau. V y ố ớ ươ ệ ố ố ướ ng đ i. B. t ẳ C. đ ng h ng. D.
Câu 12: M t v t đ
v
ể ạ ọ ằ ộ ấ ể ấ ụ ộ ươ ng trình chuy n đ ng c a m tch t đi m d c theo tr c Ox có d ng: x = 4t – 10. ( x đo b ng km, t đo ể ủ ộ ể ượ ủ ng đi đ c c a ch t đi m sau 2h chuy n đ ng là bao nhiêu? C. – 8 km. B. 2km. D. 8 km. ể ằ ở ầ ạ ườ ẳ ộ đ u đo n đ ậ ố v n t c có tính: A. tuy t đ i. ế bi n thiên. ươ Ph Câu 7: ờ ằ b ng gi ). Quãng đ A. . – 2km. ề Câu 8: M t ô tô chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c b ng 80 km/h. B n xe n m ế ờ ố ố ế ủ ọ ề ể ể ộ ấ ộ ng và xe ô tô xu t ờ ậ ừ ộ ị m t đ a đi m cách b n xe 3km. Ch n b n xe làm v t m c, th i đi m ô tô xu t phát làm m c th i gian và ườ ạ ươ ề ng ấ ủ ng trình chuy n đ ng c a xe ô tô trên đo n đ ng. Ph ể ể ư ế C. x =3 – 80t. B. x = ( 80 3 )t. ớ ậ ố ạ ạ ể ườ ườ ớ ậ ố ằ ế phát t ọ ươ ộ ch n chi u chuy n đ ng c a ô tô làm chi u d ẳ th ng này nh th nào? A. x = 3 +80t. Câu 9: Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo ng đ ắ ầ ể ừ ầ ạ ậ ố ng th ng thì ng ủ ẳ ậ ố D. x = 80t. ộ i lái xe tăng ga và ô tô chuy n đ ng lúc b t đ u tăng ga ề nhanh d n đ u. Sau 20 s, ô tô đ t v n t c 14 m/s. Gia t c a và v n t c v c a ô tô sau 40s k t là bao nhiêu? ố A. a = 0,7 m/s2; v = 38 m.s. B. a = 0,2 m/s2; v = 18 m/s. C. a =0,2 m/s2 , v = 8m/s. ạ ạ ể i lái xe hãm phanh và ô tô chuy n ẳ ạ ậ D. a =1,4 m/s2, v = 66m/s. ườ ẳ ườ ng th ng thì ng ạ ố ủ ầ ộ đ ng ch m d n đ u. Cho t i thì ô tô đã ch y thêm đ ớ ậ ố Câu 10: Khi ô tô đang ch y v i v n t c 10 m/s trên đo n đ ứ ớ i khi d ng h n l B. a = 0,2 m/s2. ề A.a = 0,5 m/s2. ượ C. a = 0,2 m/s2. c 100m. Gia t c c a ô tô là bao nhiêu? D. a = 0,5 m/s2. ộ ể ẳ ộ ể ớ ậ ố ậ i lái xe hãm phanh. Ôtô chuy n đ ng th ng ch m ề ườ ộ ầ d n đ u và sau 6 giây thì d ng l lúc hãm phanh là bao nhiêu? ng s mà ôtô ch y thêm đ ượ ể ừ c k t i. Quãng đ D. 135m. A. s = 45m. ộ ậ ượ ự ả ủ ố ơ ự ả ơ ự ấ ố ỏ do ấ ườ Câu 11: M t ôtô đang chuy n đ ng v i v n t c 54km/h thì ng ừ ạ ạ B. s = 82,6m. C. s = 252m. ừ ộ đ cao 4,9 m xu ng đ t. B qua l c c n c a không khí. L y gia t c r i t do t ạ /9,9(cid:0) sm c th r i t g = 9,8 m/s2. V n t c c a v t khi ch m đ t là bao nhiêu? ấ ậ ố ủ ậ v . C. v = 1,0 m/s. B. A. v = 9,8 m/s. D. .
/6,9(cid:0) sm ậ ố C. 30 rad /s
Câu 15: M t v t r i t
ớ ậ ố ạ ộ ộ ủ Câu 13: M t ô tô có bán kính vành ngoài bánh xe là 25cm. Xe ch y v i v n t c 10m/s. Tính v n t c góc c a m t D. 40 A. 10 rad/s B. 20 rad/s ể đi m trên vành ngoài xe? rad/s. ỏ ố ộ ề ế ộ ụ ủ Câu 14: M t đĩa tròn bán kính 30cm quay đ u quanh tr c c a nó. Đĩa quay 1 vòng h t đúng 0,2 giây. H i t c đ dài v ể ằ ằ ủ c a m t đi m n m trên mép đĩa b ng bao nhiêu? ộ A. v = 62,8m/s. B. v = 3,14m/s. C. 628m/s D. 6,28m/s. ộ ậ ơ ự ừ ộ ườ ậ ơ ượ ứ ấ do t đ cao 80m . Quãng đ ng v t r i đ c trong 2s và trong giây th 2 là : L y g =
ọ
Năm h c 20192020
Trang 1
10m/s2 A.20m và 15m . B.45m và 20m . C.20m và 10m . D.20m và 35m .
ổ ậ
ể ụ
Ỳ
Ề ƯƠ
Ậ
NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 20192020)
ề
ố T v t lý Th d c Qu c phòng Đ C ể chuy n đ ng
ộ v i ớ v n t c ậ ố 21,6km/h thì xu ng d c
Ớ ầ ộ nhanh d n đ u v i
ớ gia t cố a = ộ Câu 16: M t ôtô đang ố ế ể ố chuy n đ ng ủ ố 0,5 m/s2 và khi xu ng đ n chân d c đ t ộ ố ạ v n t c B. 36m.
Ậ Ọ ố ề ậ ố 43,2km/h. Chi u dài c a d c là: C. 108m. ườ
2.
ộ ơ ự ị ộ i buông r i t i A. 6m. Câu 17: T m t sân th ứ ng cao c có đ cao h = 80m, m t ng ướ ố ố ộ ộ ứ ỏ ỏ ấ ạ ỏ ng xu ng m t hòn s i th hai v i v n t c v D. M t giá tr khác. ườ ộ do m t hòn s i. M t giây sau, ng ớ ậ ố 0. Hai hòn s i ch m đ t cùng lúc. Tính v 0. ấ b) 11,7 m/s c) 20,4 m/s ế ổ ạ ậ ố không đ i 30m/s. Đ n chân m t con d c, đ t nhiên máy ng ng ho t ộ ộ v i ớ v n t c ừ ộ ượ ẳ này ném th ng đ ng h L y g = 10m/s a) 5,5 m/s ộ Câu 18: M t ôtô đang ầ ừ ố ượ ị d) 41,7m/s ộ ố ề c chi u v i ậ ố đ u trong su t quá ộ gia t cố 2m/s2 ng ể ố ố ờ ớ v n t c B. 20s. C. A. 15s.
ớ ạ ấ ể ề ế ế ỏ c đo có gi ế i h n đo là 20cm và đ chia nh nh t là 1mm đ đo chi u dài chi c bút chì. N u chi c ướ ỡ ố ỉ ố ộ ố ể chuy n đ ng ố ộ đ ng và ôtô theo đà đi lên d c. Nó luôn luôn ch u m t ố trình lên d c và xu ng d c. Th i gian đ ôtô đi lên là 22,5s.D. 25s Câu 19: Dùng th bút chì có đ dài c 12cm thì phép đo này có sai s tuy t đ i và sai s t đ i là A. 0,12cm; 0,2% B. 0,1cm; 1,42% ộ ệ ố C. 0,05cm; 1,2%
A(cid:0)
'
'
ố ụ ế ố ụ ệ ố ủ là sai s tuy t đ i c a phép đo, là sai s d ng c , k t qu ả ị A là giá tr trung bình, D. 0,05cm; 0,42% 'A(cid:0) ọ Câu 20: Ch n câu đúng.
A A
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ c a phép đo A là B. D. : A. A A
A
C. A A
A
A A
A
́ Ự ̣ ̣ ̉
Câu 21: G i Fọ 1, F2 là đ l n c a hai l c thành ph n, F là đ l n h p l c c a chúng. Câu nào sau đây là đúng ?
1ho c Fặ F
ợ ự ủ ầ ộ ớ ủ ờ nh h n c F B.F không bao gi ngươ 2: ĐÔNG L C HOC CHÂT ĐIÊM Ch ộ ớ ự ỏ ơ ả 1và F2. - (cid:0) (cid:0) A.F không bao gi ớ ọ ườ C. F luôn luôn l n h n c F D.Trong m i tr ợ ng h p ơ ả 1và F2.
hl là đ l n h p l c c a chúng.
2. + F F 1 2 ộ ớ 1 + F2 N u có đ l n F o. α < 90 D/ 0 <
ể
ả ứ
ậ
t ph i đ ng yên.
ụ ờ
ượ
ụ
ể
c là nh có l c tác d ng lên nó.
ự ắ
ụ
ổ
ắ ậ ữ
ự ậ
ậ ộ
ể
ẽ ậ ứ ừ ậ ẽ
ị ự ộ ậ
α ợ ự ủ ộ ớ ờ ằ b ng F F F 2 1 ế ạ ọ ự ồ Câu 22: Có 2 l c đ ng quy , . G i C/ 180o. ở là góc t o b i chúng và F B/ 90o. = Fhl thì là :α ọ ể ộ ượ c. ụ ế ng v i h ướ ủ ự ể ộ ế ự ậ ế ụ ậ ư ứ ậ ậ ạ ớ ướ ng bi n d ng. ụ ng c a l c tác d ng. ậ ố ủ ậ ị ủ ố ượ A/ 0. ể Câu 23: Ch n câu phát bi u đúng. ụ ự A.N u không có l c tác d ng vào v t thì v t không chuy n đ ng đ ướ B.L c tác d ng luôn cùng h C.V t luôn chuy n đ ng theo h ự ổ D.N u có l c tác d ng lên v t thì v n t c c a v t b thay đ i ạ ượ ộ ậ Câu 24: Đ i l ọ A.tr ng l ặ ng đ c tr ng cho m c quán tính c a m t v t là: ượng. B.kh i l ậ ố C.v n t c. D.l c.ự ộ ể ậ ộ B.V t chuy n đ ng trên m t đ ể ậ ự ộ ậ ấ ộ ườ ể D.V t chuy n đ ng khi t ẳ ng th ng. ụ ấ ả t c các l c tác d ng lên v t m t đi.
ụ ể ớ A. L n h n.
ả ư ng. ậ Câu 25: V t nào sau đây chuy n đ ng theo quán tính ? ộ ậ ề ể A.V t chuy n đ ng tròn đ u . ố ừ ậ ơ ự trên cao xu ng không ma sát. C.V t r i t do t Phát bi u nào sau đây là đúng ? Câu 26: ị ự ế A.N u không ch u l c nào tác d ng thì v ộ ậ B.V t chuy n đ ng đ ậ ố ủ ậ C.Khi v n t c c a v t thay đ i thì ch c ch n đã có l c tác d ng lên v t. ạ i. D.Khi không ch u l c n ào tác d ng lên v t n a thì v t đang chuy n đ ng s l p t c d ng l ượ ố Câu 27: N u m t v t đang chuy n đ ng có gia t c mà l c tác d ng lên nó gi m đi thì v t s thu đ ụ ỏ ơ ộ ơ ự B. Nh h n. C. Không thay đ i.ổ ố c gia t c nh D. ế ằ ế th nào? B ng 0. ị ậ ự ả ự ụ ặ ộ ậ ụ ậ B. tác d ng vào hai v t khác
Năm h c 20192020
Trang 2
ầ ả ằ ư ầ ậ ượ ự ấ ả ằ ữ D. ph i b ng nhau v đ l n nh ng không c n ph i cùng giá. ẫ ả ế ủ ư ớ c l c h p d n gi a ta v i các v t xung quanh nh bàn, gh , t vì ụ ụ ự ằ ẫ cân b ng l n nhau. ự ấ ẫ ự ấ ữ ậ ớ ẫ ậ ụ ủ ậ ố ơ ự ơ Câu 28: Câu nào đúng? C p “l c và ph n l c” trong đ nh lu t III Niut n A. tác d ng vào cùng m t v t. nhau. ề ộ ớ ề ộ ớ C. không c n ph i b ng nhau v đ l n. ả ậ Câu 29: Hàng ngày ta không c m nh n đ ẫ ủ ự ấ ậ A. Không có l c h p d n c a các v t xung quanh tác d ng lên chúng ta. ậ ẫ B. Các l c h p d n do các v t xung quanh tác d ng lên chúng ta t ỏ C. L c h p d n gi a ta v i các v t xung quanh quá nh . ự ấ D. Chúng ta không tác d ng lên các v t xung quanh l c h p d n. do c a v t càng lên cao thì: ả D.không thay đ i.ổ ở ộ ớ ụ B.càng gi m. ộ trên m t đ t tác d ng vào Trái Đ t thì có đ l n: ẫ đúng. L c h p d n do m t hòn đá ọ ự ấ ủ ượ ỏ ơ ọ ấ ủ ượ Câu 30: Gia t c r i t A.càng tăng. ọ Câu 31: Ch n câu ơ A.l n h n tr ng l ng c a hòn đá. ồ ả C.gi m r i tăng ặ ấ B.nh h n tr ng l ng c a hòn đá. ớ ọ
Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ớ
Ậ
Ỳ
ể ụ ượ
ổ ậ ằ
ủ
ố T v t lý Th d c Qu c phòng Đ C ng c a hòn đá. C.b ng tr ng l
NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 20192020) ằ D.b ng 0. ủ ự
ề ồ ề ặ ọ Câu 32: Đi u nào sau đây là ấ ạ ự ớ ạ ồ ớ ự ị ủ ự ệ ủ ậ i h n. ạ ế ồ ự ồ ề ộ ớ ạ ả ư ướ ộ ế ấ ủ ậ ộ ớ ủ ự ụ ồ c và b n ch t c a v t đàn
ạ ự ị ế ặ ế ọ ụ ủ ậ ị ộ ớ ỉ ệ ớ ồ ướ ng d c theo tr c c a v t. ủ ậ ồ ự ớ ộ ế ế ạ ạ ngh ch v iđ bi n d ng c a v t bi n d ng. ọ sai : ượ ữ ố ỉ ng đ i gi a hai v t r n. ậ ắ ề ươ ế ộ ố c chi u chuy n đ ng t ng đ i. ượ ủ ự ụ ẳ ể ỉ t ph ng nghiêng ch u tác d ng c a l c ma sát ngh . ặ ế ệ ố ệ ố ượ ự ằ ớ v i l c nén vuông góc v i m t ti p xúc và h s ma sát lăn b ng h s ma sát tr t.
ệ ặ ế ấ ủ ặ ế ự ự ượ ượ ị ộ ậ ạ ự ự ụ ơ ỉ ớ ụ ậ ằ ự ậ ặ ỉ ể sai khi nói v đ c đi m c a l c đàn h i ? ậ ồ ị ế ồ A.L c đàn h i xu t hi n khi v t có tính đàn h i b bi n d ng. ồ ộ ế ạ ớ B.Khi đ bi n d ng c a v t càng l n thì l c đàn h i cũng càng l n, giá tr c a l c đàn h i là không có gi ạ ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ế ủ ậ ồ ự v i đ bi n d ng c a v t bi n d ng. C. L c đàn h i có đ l n t l ạ ế ớ ượ ướ ng v i bi n d ng. c h D.L c đàn h i luôn ng ề ươ ng và đ l n c a l c đàn h i? sai khi nói v ph Câu 33: Đi u nào sau đây là ộ ớ ủ ự A.V i cùng đ bi n d ng nh nhau, đ l n c a l c đàn h i ph thu c vào kích th h i.ồ ặ ế ớ B.V i các m t ti p xúc b bi n d ng, l c đàn h i vuông góc v i các m t ti p xúc. ậ ư ớ C.V i các v t nh lò xo, dây cao su, thanh dài, l c đàn h i h ồ ự D. L c đàn h i có đ l n t l Câu 34: Ch n câu ự ượ ươ ệ ấ ự A.L c ma sát tr t ch xu t hi n khi có s tr t t ặ ế ủ ự ớ ượ ế ướ t ti p tuy n v i m t ti p xúc và ng B.H ng c a l c ma sát tr ị ặ ằ ạ C.Viên g ch n m yên trên m ỉ ệ ớ ự D.L c ma sát lăn t l ể đúng. ọ Câu 35: Ch n phát bi u ộ ụ t ph thu c di n tích m t ti p xúc. A.L c ma sát tr ộ ụ B.L c ma sát tr t ph thu c vào tính ch t c a các m t ti p xúc. ẫ ứ C.Khi m t v t ch u tác d ng c a l c F mà v n đ ng yên thì l c ma sát ngh l n h n ngo i l c. ằ ự ọ D.V t n m yên trên m t sàn n m ngang vì tr ng l c và l c ma sát ngh tác d ng lên v t cân b ng nhau.
Câu 40: Ch n câu ủ ự
ơ ự ượ t. ậ ự ự ự ậ ế ệ ộ ố ớ ự ể ự ố ặ ng chuy n đ ng đ i v i m t ti p xúc v i nó thì phát sinh l c ma sát. ủ ự ằ ể Câu 36: Phát bi u nào sau đây là không chính xác ? ỉ ự ạ ớ A.L c ma sát ngh c c đ i l n h n l c ma sát tr ự ố ớ ự ặ ỉ B.L c ma sát ngh luôn luôn tr c đ i v i l c đ t vào v t. ặ ấ ừ C.L c ma sát xu t hi n thành t ng c p tr c đ i đ t vào hai v t ti p xúc. ặ ế ướ ể D.Khi v t chuy n đ ng ho c có xu h ề ặ ậ ắ ậ ự ặ ớ ộ ồ ạ i khi v t r n chuy n đ ng trên b m t v t r n khác ? Câu 37: L c ma sát nào t n t ậ ắ ặ ộ t tượ ủ ậ ặ ế ệ ế ằ ả ầ ế t có ma sát trên m t m t ti p xúc n m ngang. N u di n tích ti p xúc c a v t đó gi m 3 l n thì ượ ữ ậ ầ ầ ổ ộ ẽ t gi a v t và m t ti p xúc s : ả ộ ặ ế ầ ặ ế ậ ố ủ ậ ộ ớ ự ầ ằ ế t có ma sát trên m t m t ti p xúc n mngang. N u v n t c c a v t đó tăng 2 l n thì đ l n l c ể ượ ỉ A.Ma sát ngh B.Ma sát lăn ho c ma sáttr C.Ma sát lăn D.Ma sát tr ộ ậ ượ Câu 38: M t v t tr ộ ớ ự đ l n l c ma sát tr ả A.gi m 3 l n. B.tăng 3 l n. C.gi m 6 l n. D.không thay đ i. Câu 39: M t v t tr ữ ậ ẽ ặ ế t gi a v t và m t ti p xúc s : ầ ả ầ ổ ộ ậ ượ ượ ầ ma sát tr A.tăng 2 l n. B.tăng 4 l n. C.gi m 2 l n. D.không đ i. ọ sai ầ ẳ ự ớ ọ ng v i tr ng l c ướ ướ ặ ầ ự ủ ầ ự ớ ọ ng v i tr ng l c ụ ồ ọ l cự ự ướ A. L c nén c a ôtô khi qua c u ph ng luôn cùng h B.khi ôtô qua c u cong thì l c nén c a ôtô lên m t c u luôn cùng h ạ ự C.Khi ôtô qua khúc quanh, ngo i l c tác d ng lên ôtô g m tr ng ng tâm giúp cho ôtô qua khúc quanh an toàn D.L c h ẫ ậ ạ Câu 41: H th c c a đ nh lu t v n v t h p d n là:
G .
Fhd
G .
Fhd
Fhd
Fhd
mm 1 2 r
mm 1 2 r
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. . B. . C. . D.
2
ệ ứ ủ ị mm 1 2 2 r ứ ủ ị ậ
GF (cid:0)
F (cid:0)
N
lkF
(cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. . . C. . D. .
F (cid:0)
ma
(cid:0)
ậ ấ mm 1 2 2 r Câu 42: Công th c c a đ nh lu t Húc là mm 1 2 r
mg
mg
Fht
Fht ể
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ lk Câu 43: Bi u th c nào sau đây cho phép tính đ l n c a l c h C. B. A. . . . D. . ng tâm? (cid:0) 2 rm ộ ớ ủ ự ướ Fht
ọ
Năm h c 20192020
Trang 3
ng tâm? Câu 44: L c nào sau đây có th là l c h ự ướ ồ ự ẫ ự ả A. L c ma sát. D. c ba l c trên. ể Fht ự ự ộ B. L c đàn h i. ề ộ ự ấ C. L c h p d n. ẳ ẵ ể ể ằ ặ ậ Câu 45: M t viên bi chuy n đ ng đ u trên m t sàn n m ngang, ph ng, nh n (ma sát không đáng k ). Nh n xét nào sau đây là sai? ợ ự ậ ằ ụ ố ủ ậ ằ A. Gia t c c a v t b ng không. B. H p l c tác d ng lên v t b ng không.
ể ụ
ổ ậ
Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ớ
Ỳ
ố T v t lý Th d c Qu c phòng Đ C
NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 20192020)
ậ ố ị ằ
Ậ ậ ố ư
0. A. 1N. ng 8,0 kg tr
2. L c gây ra gia
Câu 54: M t lò xo có chi u d
Câu 55: M t lộ ò xo có chi u dài t
Câu 56: Đ y m t cái thùng có kh i l ượ
.
ị ụ D. V n t c trung bình có giá tr b ng v n t c t c th i t ờ ạ ấ ỳ ờ i b t k th i ể ụ ứ ườ ườ i đó có đ l n ặ ấ ộ ụ ơ ớ ơ ườ ự ng 500n đ ng trên m t đ t. L c mà m t đ t tác d ng lên ng D. ph thu c vào n i mà ng ặ ấ C. l n h n 500N. ộ ớ ứ i đó đ ng trên Trái ượ ọ i có tr ng l ơ B. bé h n 500N. ậ C. V t không ch u tác d ng. đi m nào. ộ Câu 46: M t ng ằ A. b ng 500N. Đ t.ấ ẳ ằ ặ ằ ượ ề ầ ộ ậ ộ ầ ầ ả ự ụ ể ầ ộ Câu 47: M t v t lúc đ u n m trên m t m t ph ng nhám n m ngang. Sau khi đ ự B. ph n l c. chuy n đ ng ch m d n vì có A. l c tác d ng ban đ u. ậ ộ ậ ố c truy n m t v n t c đ u, v t ự C. l c ma sát. ậ D. quán tính. ấ ớ ộ ả ơ i mái nhà, bi A đ c th r i còn bi B đ ượ c Câu 48: Hòn bi A có kh i l ng l n g p đôi hòn bi B. Cùng m t lúc t ế ố ượ ỏ ứ ả ủ ướ ng ngang. b qua s c c n c a không khí. Hãy cho bi ạ t câu nào d ượ i đây là đúng? c. ộ ể ả ờ i. ươ ném theo ph ấ ướ ạ A. A ch m đ t tr ấ ạ C. C hai ch m đ t cùng m t lúc. ằ ả ố ể ấ ấ ạ B. A ch m đ t sau. ư ủ D. Ch a đ thông tin đ tr l ự ợ ự ủ ụ ả ằ Câu 49: Mu n cho m t ch t đi m cân b ng thì h p l c c a các l c tác d ng lên nó ph i : B. Thay đ i.ổ C. B ng không. D. Khác không. ằ ộ ớ ị ộ A .Không đ i. ổ ự ồ ự ế Bi ị C. 15 N. t góc c a hai l c là 90 ố ượ ượ ự ố D. 25N nh nẵ v i gia t c 2,0 m/s ủ ộ ậ Câu 51: M t v t có kh i l ằ ố ớ ọ ự ỏ ơ ỏ ơ ơ B. 16N, nh h n. ớ D. 4N, l n h n. ế ộ ự ố ượ ằ ằ ộ ờ ị ng 500g đang n m trên m t đ t thì b đá b ng m t l c 250N. N u th i gian qu ả A. 1,6 N, nh h n. ả Câu 52: M t qu bóng có kh i l ộ ớ ủ ợ ự Câu 50: Cho hai l c đ ng quy có đ l n b ng 9N và 12N. Trong các giá tr sau đây, giá tr nào là đ l n c a h p l c? B. 2N. ẳ ớ ặ ộ t xu ng m t m t ph ng nghiêng 2. ủ ậ ượ ấ ố ng c a v t. L y g = 10 m/s t c này b ng bao nhiêu? So sánh l c này v i tr ng l ơ ớ C. 160N, l n h n. ặ ấ ớ ậ ố ằ ẽ ế bóng ti p xúc v i bàn chân là 0,02s thì bóng s bay đi v i v n t c b ng bao nhiêu? C. 0,1 m/s. D. 10 m/s. ộ ậ ộ ứ ể ằ ượ ớ A. 0,01 m/s. ả B. 2,5 m/s. ượ ọ ng b ng bao nhiêu vào lò xo có đ c ng k =100N/m đ nó dãn ra đ c 10 Câu 53: Ph i treo m t v t có tr ng l cm? D. 1N. A. 1000N. ộ ề ữ ố ị ộ ầ ụ ầ C. 10N . ứ ộ c ng 40N/m. Gi c đ nh m t đ u và tác d ng vào đ u kia ộ ự ể B. 100N. ự ài t ấ m t l c 1N đ nén l nhiên 10cm và có đ ò xo. Khi y, chi u dài c a nó là bao nhiêu? A. 2,5cm. ề B. 12.5cm. ủ C. 7,5cm. ị ồ ủ ự ằ ỏ ự D. 9,75cm. ò xo dài 24cm và l c đàn h i c a nó b ng 5N. H i khi nhiên 20 cm. Khi b kéo, l ồ ủ ủ ự l c đàn h i c a lò xo b ng 10N, thì chi u dài c a nó b ng bao nhiêu? ề C. 40cm. ằ D. 22 cm. ề ằ B. 48cm. ớ ự ộ ng 50 kg theo ph ng ngang v i l c 150 N làm thùng chuy n đ ng. Cho bi ế t ố ượ ặ ữ ấ ươ ố ủ t gi a thùng và m t sàn là 0,2. Gia t c c a thùng là bao nhiêu? L y g = 10 m/s ể 2.
2 .
Câu 57: M t máy bay ngang v i t c đ 150 m/s T m bay xa c a gói hàng là A. 1000m.
0 = 20 m/s. L y g = 10 m/s
ấ ố B. 1,01 m/s2. ớ ố ộ C. 1,02m/s2. ở ộ D. 1,04 m/s2. ả ộ A. 28cm. ộ ẩ ệ ố h s ma sát tr A. 1 m/s2 ộ ấ đ cao 490m thì th m t gói hàng xu ng đ t. L y g = 9,8m/s C. 15000m. ở ộ B. 1500m. ớ ậ ố ầ c ném ngang đ cao h = 80 m v i v n t c đ u v ủ ộ ậ ượ Câu 58: M t v t đ ủ ậ ấ D. 7500m. 2. Th i gian ờ 4s D. ấ C. 3s và 60m. B. 2s và 40m.
Câu 60: Có hai lò x. Lò xo 1 dãn ra 6cm khi ch u tác d ng c a l c 3000N và lò xo 2 dãn ra 2cm khi l c tác d ng là
ở ộ ế ố ơ ự ặ ấ ớ ầ đ cao nào thì gia t c r i t do gi m đi 4 l n so v i m t đ t ầ và t m bay xa c a v t là A. 1s và 20m. và 80m. Câu 59: Bi t bán kính trái đât là 6400km. B.6400km A.h=3200km ả D.19200km ự ụ ị C.12800km ụ ủ ự
ậ đúng:
ư ế ự ế ứ A. Lò xo 1 c ng h n lò xo 2 C.Hai lò xo cùng đ c ng D. Không so sáng đ ề t chi u dài t nhiên ộ ậ ặ ẳ ượ ứ B. Lò xo 1 ít c ng h n lò xo 2 ủ c đ c ng c a hai lò xo vì ch a bi ậ ố ầ ề c truy n v n t c đ u ơ ượ ộ ứ α = 300) đ ọ 1000N. Ch n k t lu n ơ ộ ứ ặ Câu 61: M t v t đ t trên m t ph ng nghiêng (góc nghiêng
r 0v
ươ ặ ớ ữ ậ ệ ố theo ph ẳ ng song song v i m t ph ng nghiêng (hình bên). H s ma sát gi a v t và
r 0v
α
m =
2. Tính gia t c c a v t trong
3 2
ặ ẳ ố ơ ự ấ ố ủ ậ m t ph ng nghiêng là . L y gia t c r i t do g = 10 m/s
ẳ ặ t lên phía trên m t ph ng nghiêng. A. 5 m/s2. B. 7,5 m/s2. C. 12,5
2,
ụ ậ ố ươ ụ ố ượ ự ậ ng m ng m ậ ượ quá trình v t tr m/s2. D. 2,5 m/s2. ự Câu 62: Tác d ng l c F lên v t có kh i l
2. Tác d ng l c F lên v t có kh i l ằ
1+ m2) thì gia t c c a v t m b ng
ọ
ố ượ ụ ự ế ố ủ ậ gia t c c a v t là 6m/s ng m= (m ố ủ ậ Năm h c 20192020 ố ủ ậ 1, gia t c c a v t là 3m/s 2. N u tác d ng l c F lên v t có kh i l ậ Trang 4
ể ụ
Ề ƯƠ
Ậ Ọ
Ớ
Ậ
Ỳ
NG ÔN T P H C K I MÔN V T LÝ L P 10 ( 20192020)
ố ổ ậ T v t lý Th d c Qu c phòng Đ C A. 9 m/s2
B. 2 m/s2 C. 3m/s2 D. 4,5 m/s2
Câu 63: Hai lò xo L1, L2 gi ng nhau, m i cái có đ c ng k=100N/m m c n i ti p v i nhau. H lò x
ắ ố ộ ứ ế ệ ố ỗ ớ ươ o đó t ng
ươ ộ ứ ớ ộ đ ng v i m t lò xo có đ c ng là bao nhiêu? A. 100N/m. B. 50N/m.C. 104N/m. D.
200N/m. ộ ể ứ ướ ủ ự ự ữ ỏ ấ Câu 64: M t ch t di m đ ng yên d
Câu 65: Xe có kh i l
2
ượ ề ộ D. 900 ẳ ng 500kgđang chuy n đ ng th ng đ u thì hãm phanh. Quãng đ A. 300, B. 600, ố ượ ộ ể ụ i tác d ng c a 3 l c 6N, 8N, 10N. H i góc gi a hai l c 6N và 8N là bao nhiêu? C. 450, ể ộ ớ cùng chuy n đ ng là 1m. L c hãm có đ l n là: A. 1600N B. 800N ố c trong giây cu i D. 1000N ườ ng đi đ C. 1200N ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ng 3: CÂN BĂNG VA CHUYÊN ĐÔNG CUA VÂT RĂN Ch ộ ụ ặ ạ ượ ủ ự ụ ụ ủ ự ủ A. tác d ng kéo c a l c. C. tác d ng u n c a l c. ự ươ ộ ự ố ớ Câu 66: Mô men c a m t l c đ i v i m t tr c quay là đ i l ủ ự ố ủ ự ể ứ ủ ự ố ớ Câu 67: Bi u th c nào là bi u th c mômen c a l c đ i v i m t tr c quay? B. M = F.d/2. D. M = F/d ộ ậ ằ yênữ ượ gi c (cid:0) ư ng đ c tr ng cho ụ B. tác d ng làm quay c a l c. ụ D. tác d ng nén c a l c. ộ ụ C. M = F/2.d. ộ ẳ ặ trên m t m t ph ng nghiêng b ng = 300. ộ ợ ỏ ấ ả ự ủ ự ẳ ặ ị ể ứ A. M = Fd. ố ượ ng m = 5,0 kg đ Câu 68: M t v t kh i l ẳ ặ ớ m t s i dây song song v i m t ph ng nghiêng. Góc nghiêng ẳ ặ B qua ma sát gi a v t và m t ph ng nghiêng; l y g = 10m/s Xác đ nh l c căng c a dây và ph n l c c a m t ph ng nghiêng.
2. L c căng T c a dây là
B. T = 50 (N), N = 25 (N). D. T = 25 (N), N = 50 (N). ồ ố ượ ượ ườ ng 3kg đ (cid:0) ớ ườ c treo vào t ở ỗ ế ớ ườ ự ấ ữ ậ ủ A. T = 25 (N), N = 43 (N). C. T = 43 (N), N = 43 (N). ấ ộ ủ ầ Câu 69: M t q a c u đ ng ch t có kh i l ộ Dây làm v i t ng m t góc L y g = 10m/s = 200 hình v . B qua ma sát ẽ ỏ ủ A. 88N. ờ ộ ợ ng nh m t s i dây. ả ầ ủ ch ti p xúc c a qu c u v i t C. 78N. B. 10N. ng D. 32N
ậ
r ủ ự F
ộ ộ ụ ướ ụ i tác d ng c a l c ủ ậ ườ ể ị ộ ể ố ố ượ ng m ổ =2kg chuy n đ ng theo tr c Ox (trên m t m t ngang), d ợ ng h p :
(cid:0) =0,2
t
ệ ố ượ ặ ằ
r F
t trên m t ngang b ng ộ ố ượ ể ặ ằ ẳ ỏ ụ
t
ng m (cid:0) (cid:0) ệ ố ươ ặ ằ i tác d ng c a l c kéo ị ố t trên m t ngang b ng . H s ma sát tr ủ ự ướ theo (cid:0) =0,3 .Xác đ nh gia t c chuy n ể =1kg chuy n đ ng trên m t ph ng n m ngang d 030 ượ ợ ng h p v i ủ ậ ặ ằ ượ c n i v i nhau b ng dây không d n, kh i l ố ớ ậ ố ượ ậ ể ằ ộ ự t trên m t bàn n m ngang và đ ụ ấ ệ ố ữ ặ ặ ẫ ươ A = 2kg, mB = 1kg, ta tác d ng vào v t A m t l c F = 9N theo ph ể ố ượ ng ng song song ộ ự ậ Bài T p T lu n: ặ ỏ ộ ậ Bài 1.: M t v t nh kh i l ộ ớ ằ n m ngang có đ l n không đ i. Xác đ nh gia t c chuy n đ ng c a v t trong hai tr a) Không có ma sát. b) H s ma sát tr ộ ậ Bài 2.: M t v t nh kh i l ớ ph ướ ng ngang h ấ ộ 2. đ ng c a v t. L y g = 10m/s ể ượ Bài 3 :Hai v t A và B có th tr ậ không đáng k . Kh i l ng 2 v t là m ậ ớ ớ v i m t bàn. H s ma sát gi a hai v t v i m t bàn là m = 0,2. L y g = 10m/s ố 2. Hãy tính gia t c chuy n đ ng.
ọ
Năm h c 20192020
Trang 5
ọ ậ ố Chúc các em h c sinh ôn t p và thi t t !