T V t lý- Th d c- Qu c phòng
Đ C NG ÔN T P H C K 1 MÔN V T LÝ L P 11 NĂM H C 2019-2020 ƯƠ
Ch đ 1: ĐI N TÍCH – ĐNH LU T CU LÔNG
1. Trong nh ng cách sau cách nào có th làm nhi m đi n cho m t v t?
A. C chi c v bút lên tóc. ế B. Đt m t nhanh nh a g n m t v t đã nhi m đi n.
C. Đt m t v t g n ngu n đi n; D. Cho m t v t ti p xúc v i viên pin. ế
2. Có hai đi n tích đi m q 1 và q2, chúng đy nhau. Kh ng đnh nào sau đây là đúng?
A. q1> 0 và q2 < 0. B. q1< 0 và q2 > 0. C. q1.q2 > 0. D. q1.q2 < 0.
3. Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n l c Cu – lông
A. tăng 4 l n. B. tăng 2 l n.C. gi m 4 l n. D. tăng 4 l n.
4. Kho ng cách gi a m t prôton và m t êlectron là r = 5.10 -9 (cm), coi r ng prôton và êlectron là các đi n
tích đi m. L c t ng tác gi a chúng là ươ
A. l c hút v i F = 9,216.10 -12 (N). B. l c đy v i F = 9,216.10 -12 (N).
C. l c hút v i F = 9,216.10 -8 (N). D. l c đy v i F = 9,216.10 -8 (N).
5. Cho 2 đi n tích có đ l n không đi, đt cách nhau m t kho ng không đi. L c t ng tác gi a chúng ươ
s l n nh t khi đt trong
A. chân không. B. n c nguyên ch t. C. d u h a.ướ D. không khí đi u ki n tiêu chu n.
6. Hai đi n tích đi m đc đt c đnh và cách đi n trong m t bình không khí thì hút nhau 1 l c là 21 N. ượ
N u đ đy d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tích đó sế
A. đynhau 1 l c b ng 10 N. B. hút nhau m t l c b ng 10 N.
C. hút nhau m t l c b ng 44,1 N. D. đy nhau 1 l c b ng 44,1 N.
7. Trong v t nào sau đây không có đi n tích t do?
A. thanh niken. B. thanh g khô. C. thanh chì. D. kh i th y ngân.
8. Hai đi n tích đi m q 1=3.10-6C và q1=-3.10-6C đt cách nhau 3cm trong d u h a có
ε
=2 .L c t ng tác ươ
gi a hai đi n tích là: A.45N B.90N C.60N D.135N
9. Hai qu c u nh có đi n tích 10 -7 (C) và 4.10-7 (C), t ng tác v i nhau m t l c 0,1 (N) trong chânươ
không. Kho ng cách gi a chúng là: A. 0,6 (cm). B. 0,6 (m). C. 6 (m). D.
6 (cm).
Ch đ 2: THUY T ELECTRON – ĐNH LU T B O TOÀN ĐI N TÍCH
1. Khi đa m t qu c u kim lo i không nhi m đi n l i g n m t qu c u khác nhi m đi n thìư
A. hai qu c u đy nhau. B. hai qu c u hút nhau.
C. không hút mà cũng không đy nhau.D. hai qu c u trao đi đi n tích cho nhau.
2. V t b nhi m đi n do c xát vì khi c xát A. eletron chuy n t v t này sang v t khác.
B. v t b nóng lên. C. các đi n tích t do đc t o ra trong v t. ượ D. các đi n tích b m t đi.
3. N u nguyên t đang th a – 1,6.10ế -19 C đi n l ng mà nó nh n đc thêm 2 electron thì nó ượ ượ
A. s là ion d ng. ươ B. v n là 1 ion âm. C. trung hoà v đi n. D. có đi n tích không xác đnh đc. ượ
4. Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ng là v t thi u êlectron.ế ươ ế
B. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a êlectron.ế
C. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ng là v t đã nh n thêm các ion d ng.ế ươ ươ
D. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm êlectron. ế
5. Đi u ki n đ 1 v t d n đi n là A. v t ph i nhi t đ phòng. B. có ch a các đi n tích
t do.
C. v t nh t thi t ph i làm b ng kim lo i. ế D. v t ph i mang đi n tích.
Ch đ 3: ĐI N TR NG VÀ C NG Đ ĐI N TR NG – ĐNG S C ĐI N ƯỜ ƯỜ ƯỜ ƯỜ
1. C ng đ đi n tr ng t i m t đi m đc tr ng choườ ườ ư
1
2019-2020
T V t lý- Th d c- Qu c phòng
A. th tích vùng có đi n tr ng là l n hay nh . ườ
B. đi n tr ng t i đi m đó v ph ng di n d tr năng l ng. ườ ươ ượ
C. tác d ng l c c a đi n tr ng lên đi n tích t i đi m đó. ườ
D. t c đ d ch chuy n đi n tích t i đi m đó.
2. T i m t đi m xác đnh trong đi n tr ng tĩnh, n u đ l n c a đi n tích th tăng 2 l n thì đ l n ườ ế
c ng đ đi n tr ng A. tăng 2 l n.ườ ườ B. gi m 2 l n. C. không đi.D. gi m 4
l n.
3. Véct c ng đ đi n tr ng t i m i đi m có chi uơ ườ ườ
A. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ng t i đi m đó. ươ
B. cùng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th t i đi m đó.
C. ph thu c đ l n đi n tích th . D. ph thu c nhi t đ c a môi tr ng. ườ
4. Cho m t đi n tích đi m –Q; đi n tr ng t i m t đi m mà nó gây ra có chi u ườ
A. h ng ra xa nó.ướ B. h ng v phía nó. ướ
C. ph thu c đ l n c a nó. D. ph thu c vào đi n môi xung quanh.
5. Đt m t đi n tích d ng, kh i l ng nh vào m t đi n tr ng đu r i th nh . Đi n tích s chuy n ươ ượ ườ
đng
A. d c theo chi u c a đng s c đi n tr ng. ườ ườ B. ng c chi u đng s c đi n tr ng.ượ ườ ườ
C. vuông góc v i đng s c đi n tr ng. ườ ườ D. theo m t qu đo b t k .
6. Tính ch t c b n c a đi n tr ng là ơ ườ
A. đi n tr ng gây ra c ng đ đi n tr ng t i m i đi m trong nó. ườ ườ ườ
B. đi n tr ng gây ra đi n th tác d ng lên m t đi n tích đt trong nó. ườ ế
C. đi n tr ng gây ra đng s c đi n t i m i đi m đt trong nó. ườ ườ
D. đi n tr ng gây ra l c đi n tác d ng lên đi n tích đt trong nó. ườ
7. M t đi n tích q = 10 -7 (C) đt t i đi m M trong đi n tr ng c a m t đi n tích đi m Q, ch u tác d ng ườ
c a l c 3.10 -3 (N). C ng đ đi n tr ng do đi n tích đi m Q gây ra t i đi m M có đ l n làườ ườ
A. EM = 3.10 5 (V/m). B. EM = 3.10 4 (V/m). C. EM = 3.10 3 (V/m). D. EM = 3.10 2 (V/m).
8. N u kho ng cách t đi n tích ngu n t i đi m đang xét tăng 2 l n thì c ng đ đi n tr ngế ườ ườ
A. gi m 2 l n. B. tăng 2 l n.C. gi m 4 l n. B. tăng 4 l n.
9. Đng s c đi n cho bi t A. đ l n l c tác d ng lên đi n tích đt trên đng s c y.ườ ế ườ
B. đ l n c a đi n tích ngu n sinh ra đi n tr ng đc bi u di n b ng đng s c y. ườ ượ ườ
C. đ l n đi n tích th c n đt trên đng s c y. ườ
D. h ng c a l c đi n tác d ng lên đi n tích đi m đt trên đng s c y.ướ ườ
10. Đi n tr ng đu là đi n tr ng mà c ng đ đi n tr ng c a nó ườ ườ ườ ườ
A. có h ng nh nhau t i m i đi m.ướ ư B. có h ng và đ l n nh nhau t iướ ư
m i đi m.
C. có đ l n nh nhau t i m i đi m. ư D. có đ l n gi m d n theo th i gian.
11. Đt m t đi n tích th - 1μC t i m t đi m, nó ch u m t l c đi n 1mN có h ng t trái sang ph i. ướ
C ng đ đi n tr ng có đ l n và h ng là A. 1000 V/m, t trái sang ph i.ườ ườ ướ
B. 1000 V/m, t ph i sang trái. C. 1V/m, t trái sang ph i. D. 1 V/m, t ph i sang trái.
13. M t đi n tích đt t i đi m có c ng đ đi n tr ng 0,16 (V/m). L c tác d ng lên đi n tích đó b ng ườ ườ
2.10-4 (N). Đ l n đi n tích đó là
A. q = 12,5.10 - 9 (C). B. q = 12,5.10 -12 (C). C. q = 1,25.10 -3 (C). D. q = 12,5.10 -6 (C).
14. M t đi n tích đi m d ng Q trong chân không gây ra t i đi m M cách đi n tích m t kho ng 30 (cm), ươ
m t đi n tr ng có c ng đ E = 30000 (V/m). Đ l n đi n tích Q là ườ ườ
A. 3.10-5 (C). B. 3.10-6 (C). C. 3.10-7 (C). D. 3.10-8 (C).
Ch đ 4: CÔNG C A L C ĐI N
1. Công c a l c đi n không ph thu c vào
A. v trí đi m đu và đi m cu i đng đi. ườ B. c ng đ c a đi n tr ng.ườ ườ
C. hình d ng c a đng đi. ườ D. đ l n đi n tích b d ch chuy n.
2
2019-2020
T V t lý- Th d c- Qu c phòng
2. Th năng c a đi n tích trong đi n tr ng đc tr ng choế ườ ư
A. kh năng tác d ng l c c a đi n tr ng. ườ B. ph ng chi u c a c ng đ đi n tr ng.ươ ườ ườ
C. kh năng sinh công c a đi n tr ng. D. đ l n nh c a vùng không gian có đi n tr ng. ườ ườ
3. Công c a l c đi n tr ng tác d ng lên m t đi n tích chuy n đng t M đn N s ườ ế
A.càng l n n u đo n đng đi càng l n ế ườ B.ph thu c vào d ng qu đo
C. ph thu c vào v trí các đi m M và N D.ch ph thu c vào v trí M
4. Khi đi n tích dich chuy n d c theo m t đng s c trong m t đi n tr ng đu, n u quãng đng d ch ườ ườ ế ườ
chuy n tăng 2 l n thì công c a l c đi n tr ng ườ
A. tăng 4 l n.B. tăng 2 l n.C. không đi.D. gi m 2 l n.
5. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 10 ườ -6C d c theo chi u m t đng s c trong m t ườ
đi n tr ng đu 1000 V/m trên quãng đng dài 1 m là ườ ườ A. 103 J. B. 1 J. C. 10-3 J. D. 10-6 J.
6. Cho đi n tích d ch chuy n gi a 2 đi m c đnh trong m t đi n tr ng đu v i c ng đ 150 V/m thì ườ ườ
công c a l c đi n tr ng là 60. ườ 10-3 J. N u c ng đ đi n tr ng là 200 V/m thì công c a l c đi nế ườ ườ
tr ng d ch chuy n đi n tích gi a hai đi m đó là A. 80 J.ườ B. 40 J. C. 40.10-3 J. . 80.10-3
J.
Ch đ 5: ĐI N TH - HI U ĐI N TH
1. Đi n th là đi l ng đc tr ng cho riêng đi n tr ng v ế ượ ư ườ
A. kh năng sinh công c a vùng không gian có đi n tr ng. B. kh năng sinh công t i m t đi m. ườ
C. kh năng tác d ng l c t i m t đi m.
D. kh năng tác d ng l c t i t t c các đi m trong không gian có đi n tr ng. ườ
2. Khi đ l n đi n tích th đt t i m t đi m tăng lên g p đôi thì đi n th t i đi m đó ế
A. không đi.B. tăng g p đôi.C. gi m m t n a. D. tăng g p 4.
3. Đn v c a đi n th là vôn (V). 1V b ng A. 1 J.C ơ ế B. 1 J/C C. 1 N/C D. 1 J/N
4. Quan h gi a c ng đ đi n tr ng E và hi u đi n th U gi a hai đi m mà hình chi u đng n i hai ườ ườ ế ế ườ
đi m đó lên đng s c là d thì cho b i bi u th c A. U = E.d ườ B. U = E/d C. U = q.E.d D. U =
q.E/q
5. Trong m t đi n tr ng đu, n u trên m t đng s c, gi a hai đi m cách nhau 4 cm có hi u đi n th ườ ế ườ ế
10 V, gi a hai đi m cách nhau 6 cm có hi u đi n th là A. 8 V. ế B. 10 V. C. 15 V. D. 22,5 V.
6. Gi a hai b n kim lo i ph ng song song cách nhau 4 cm có m t hi u đi n th không đi 200 V. C ng ế ườ
đ đi n tr ng kho ng gi a hai b n kim lo i là ườ
A. 5.10 3 V/m. B. 50 V/m. C. 8.10 3 V/m. D. 80 V/m.
7. Công c a l c đi n tr ng làm di chuy n m t đi n tích gi a hai đi m có hi u đi n th U = 2000 (V) là ườ ế
A = 1 (J). Đ l n c a đi n tích đó là
A. q = 2.10-4 (C). B. q = 2.10-4 (C). C. q = 5.10-4 (C). D. q = 5.10-4 (C).
Ch đ 6: T ĐI N
1. T đi n là A. h th ng g m hai v t đt g n nhau và ngăn cách nhau b ng m t l p cách đi n.
B. h th ng g m hai v t d n đt g n nhau và ngăn cách nhau b ng m t l p cách đi n.
C. h th ng g m hai v t d n đt ti p xúc v i nhau và đc bao b c b ng đi n môi. ế ượ
D. h th ng hai v t d n đt cách nhau m t kho ng đ xa.
2. M t t có đi n dung 2 μF. Khi đt m t hi u đi n th 4 V vào 2 b n c a t đi n thì t tích đc m t ế ượ
đi n l ng là A. 2.10 ượ -6 C. B. 16.10-6 C. C. 4.10-6 C. D. 8.10-6 C.
3. Đ tích đi n cho t đi n, ta ph i A. m c vào hai đu t m t hi u đi n th . ế
B. c xát các b n t v i nhau. C. đt t g n v t nhi m đi n. D. đt t g n ngu n đi n.
4. Fara là đi n dung c a m t t đi n mà
A. gi a hai b n t có hi u đi n th 1V thì nó tích đc đi n tích 1 C. ế ượ
B. gi a hai b n t có m t hi u đi n th không đi thì nó đc tích đi n 1 C. ế ượ
C. gi a hai b n t có đi n môi v i h ng s đi n môi b ng 1.
D. kho ng cách gi a hai b n t là 1mm.
5. 1nF b ng A. 10-9 F. B. 10-12 F. C. 10-6 F. D. 10-3 F.
6. N u hi u đi n th gi a hai b n t tăng 2 l n thì đi n dung c a tế ế
A. tăng 2 l n.B. gi m 2 l n. C. tăng 4 l n.D. không đi.
3
2019-2020
T V t lý- Th d c- Qu c phòng
7. Giá tr đi n dung c a t xoay thay đi là do
A. thay đi đi n môi trong lòng t . B. thay đi ph n di n tích đi nhau gi a các b n t .
C. thay đi kho ng cách gi a các b n t . D. thay đi ch t li u làm các b n t .
8. V i m t t đi n xác đnh, n u hi u đi n th hai đu t gi m 2 l n thì năng l ng đi n tr ng c a t ế ế ượ ườ
A. tăng 2 l n.B. tăng 4 l n.C. không đi.D. gi m 4 l n.
9. Đt vào hai đu t m t hi u đi n th 10 V thì t tích đc m t đi n l ng 20.10 ế ượ ượ -9 C. Đi n dung c a
t là
A. 2 μF. B. 2 mF. C. 2 F. D. 2 nF.
10. N u đt vào hai đu t m t hi u đi n th 4 V thì t tích đc m t đi n l ng 2 μC. N u đt vàoế ế ượ ượ ế
hai đu t m t hi u đi n th 10 V thì t tích đc m t đi n l ng A. 50 μC. B. 1 μC. C. 5 μC. ế ượ ượ D.
0,8 μC.
Ch đ 7: DÒNG ĐIÊN KHÔNG ĐÔI – NGUÔN ĐIÊN
1. Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h ng c a ướ
A. các ion d ng.ươ B. các electron. C. các ion âm. D. các nguyên t .
2. Đi u ki n đ có dòng đi n là A. có hi u đi n th . ế B. có đi n tích t do.
C. có hi u đi n th và đi n tích t do. D. có ngu n đi n. ế
3. Ngu n đi n t o ra hi u đi n th gi a hai c c b ng cách ế
A. tách electron ra kh i nguyên t và chuy n electron và ion v các c c c a ngu n.
B. sinh ra electron c c âm. C. sinh ra ion d ng c c d ng. ươ ươ
D. làm bi n m t electron c c d ng.ế ươ
4. M t ngu n đi n có su t đi n đng 200 mV. Đ chuy n m t đi n l ng 10C qua ngu n thì l c l ph i ượ
sinh m t công là A. 20 J.A. 0,05 J. B. 2000 J. D. 2 J
5. Su t đi n đng c a ngu n đi n là đi l ng đc tr ng cho ượ ư
A. kh năng tích đi n cho hai c c c a nó. B. kh năng d tr đi n tích c a ngu n đi n.
C. kh năng th c hi n công c a ngu n đi n. D. kh năng tác d ng l c c a ngu n đi n.
6. Cho m t dòng đi n không đi trong 10 s, đi n l ng chuy n qua m t ti t di n th ng là 2 C. Sau 50 s, ượ ế
đi n l ng chuy n qua ti t di n th ng đó là A. 5 C. ượ ế B. 10 C C. 50 C. D. 25 C.
7. M t dòng đi n không đi, sau 2 phút có m t đi n l ng 24 C chuy n qua m t ti t di n th ng. C ng ượ ế ườ
đ c a dòng đi n đó là A. 12 A. B. 1/12 A. C. 0,2 A D.48A.
8. C ng đ c a dòng đi n đc xác đnh theo công th c:ườ ượ
A. I =q.t. B. I =
q
t
C. I =
t
q
D. I =
q
e
9. C ng đ c a dòng đi n đc đo b ng :ườ ượ
A.Nhi t k ế B. Vôn k ếC. Ampe k ếD. L c k ế
10. Đn v nào sau đây ơ không ph i là đn v c a c ng đ dòng đi n?ơ ườ
A. Culông.giây (C.s) B. ampe (A) C. Culông/giây (C/s) D. vôn/ ôm (V/
)
11. Đi n l ng q=12(C) chuy n qua ti t di n th ng c a dây d n trong th ì gian t= 0,5 phút, c ng đ ượ ế ơ ườ
dòng đi n qua dây d n b ng A. 40 A B. 0,6 A C. 4 A D. 0,4 A
Ch đ 8: ĐI N NĂNG – CÔNG SU T ĐI N
1. M t đo n m ch xác đnh trong 1 phút tiêu th m t đi n năng là 2 kJ, trong 2 gi tiêu th đi n năng là
A. 4 kJ. B. 240 kJ. C. 120 kJ. D. 1000 J.
2. Đi n năng bi n đi hoàn toàn thành nhi t năng d ng c nào sau đây? ế
A.Bóng đèn hu nh quangB.Qu t đi n C.Bàn là đi n D.Acqui đang n p đi n.
3. Cho m t đo n m ch có đi n tr không đi. N u hi u đi n th hai đu m ch tăng 2 l n thì trong cùng ế ế
kho ng th i gian năng l ng tiêu th c a m ch ượ
4
2019-2020
T V t lý- Th d c- Qu c phòng
A. tăng 4 l n.B. tăng 2 l n.C. không đi.D. gi m 2 l n.
4. Công c a ngu n đi n đc xác đnh theo công th c: ượ
A. A = E.I.t. B. A = U.I.t. C. A = E.I. D. A = U.I.
5. Nhi t l ng to ra trên v t d n khi có dòng đi n ch y qua ượ
A. t l thu n v i c ng đ dòng đi n ch y qua v t d n. ườ
B. t l thu n v i bình ph ng c ng đ dòng đi n ch y qua v t d n. ươ ườ
C. t l ngh ch v i c ng đ dòng đi n ch y qua v t d n. ườ
D. t l ngh ch v i bình ph ng c ng đ dòng đi n ch y qua v t d n. ươ ườ
6. Trong m t đo n m ch có đi n tr thu n không đi, n u mu n tăng công su t t a nhi t lên 4 l n thì ế
ph i
A. tăng hi u đi n th 2 l n. ế B. tăng hi u đi n th 4 l n. ế
C. gi m hi u đi n th 2 l n. ế D. gi m hi u đi n th 4 l n. ế
7. Công c a ngu n đi n là công c a
A. l c l trong ngu n. B. l c đi n tr ng d ch chuy n đi n tích m ch ườ
ngoài.
C. l c c h c mà dòng đi n đó có th sinh ra. ơ D. l c d ch chuy n ngu n đi n t v trí này
đn v trí khác.ế
8. Cho đo n m ch đi n tr 10 , hi u đi n th hai đu m ch là 20 V. Trong 1 phút đi n năng tiêu thΩ ế
c a m ch là A. 2,4 kJ. B. 40 J. C. 24 kJ. D. 120 J.
10. M t đo n m ch tiêu th có công su t 100 W, trong 20 phút nó tiêu th m t năng l ng ượ
A. 2000 J. B. 5 J. C. 120 kJ. D. 10 kJ.
11. Nhi t l ng t a ra trong 1 phút khi m t dòng đi n 2A ch y qua m t đi n tr thu n 100 ượ Ω là
A. 24 kJ. B. 24 J. D. 24000 kJ. D. 400 J.
12. M t ngu n đi n có su t đi n đng 2 V thì khi th c hi n m t công 10 J, l c l đã d ch chuy n m t
đi n l ng qua ngu n là ượ A. 50 J. B. 20 J. C. 10 J. D. 5 J.
13. Đâu không ph i l đn v công c a ngu n đi n : ơ
A. J/s B. kWh C. W.s D.J
14. Đâu không ph i l đn v c a đi n năng : ơ
A. J/s B. kWh C. W.s D.J
15. 1 s đi n ( t c 1kWh có giá tr b ng :
A. 36 J B. 3600 J C. 3,6 J D.3600000 J
16. Công su t c a đo n m ch xác đnh b ng công th c
A. P = Eit. B. P = U It. C. P = Ei. D. P = U I.
17. Công su t c a ngu n đi n xác đnh b ng công th c
A. P = Eit. B. P = U It. C. P = Ei. D. P = U I.
18. Đn v c a công su tơ
A.Oat (W ) B. Ampe ( A ) C. V n ( V )ơD. Jun ( J )
19. Ngoài đn v Oát, công su t còn có đn vơ ơ
A Js B. A/ s C. V.A D. J
20. Công su t c a đo n m ch có c ng đ dòng đi n I = 2 A, bi t hi u đi n th c a đo n m ch 6 V ườ ế ế
A. P = 12W B. P = 43200 W C. P = 10800 W D. P = 1200W
21. M t bóng đèn có ghi 3V – 3W. Khi đèn sáng bình th ng thì đi n tr có giá trườ
A. 9
B. 3
C. 6
D. 12
5
2019-2020