TR NG THPT S N ĐNG S 3ƯỜ Ơ
NHÓM V T LÝ - KTCN
Đ C NG ÔN T P KI M TRA ƯƠ
Môn: V t lý
Năm h c2022 – 2023
I. HÌNH TH C KI M TRA:
Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50% (20 câu tr c nghi m + T lu n).
II. TH I GIAN LÀM BÀI: 45 phút.
III. N I DUNG
1.Lý thuy t: ế
1.1. Đi n tích. Đnh lu t Cu-lông: Ph ng, chi u, đ l n c a l c Cu-lôngươ
1.2. Thuy t electron. Đnh lu t b o toàn đi n tíchế : thuy t electron; gi i thích hi n t ng ế ượ
nhi m đi n; đnh lu t b o toàn đi n tích.
1.4. Đi n tr ng và c ng đ đi n tr ng: ườ ườ ườ Ph ng, chi u, đ l n c a c ng đ đi n ươ ườ
tr ng; Nguyên lý ch ng ch t đi n tr ng; đng s c đi n; khái ni m đi n tr ng đu.ườ ườ ườ ườ
1.5. Công c a l c đi n: đnh nghĩa; bi u th c công c a l c đi n.
1.6. Đi n th - Hi u đi n th : ế ế đnh nghĩa ; đn vơ ; bi u th c tính đi n th - hi u đi n thểứ ệếệệế ;
bi u th c liên h gi a đi n th và hi u đi n th . ế ế
1.7. T đi n: khái ni m đi n dung; bi u th c tính đi n dung c a t đi n.
1.8. Dòng đi n không đi. Ngu n đi n : Khái ni m; đnh nghĩa; công th c tính c ng đ dòng ườ
đi n không đi; su t đi n đng.
1.9. Đi n năng – Công su t đi n: Bi u th c tính đi n năng – công su t tiêu th ; tính nhi t
l ng – công su t t a nhi t; công – công su t c a ngu n đi n.ượ
1.10. Đnh lu t ôm đi v i toàn m ch: Bi u th c tính đnh lu t ôm v i toàn m ch; Hi n t ng ượ
đo n m ch.
1.11. Ghép các ngu n thành b : công th c ghép ngu n n i ti p; ghép ngu n song song. ế
1.12. Dòng đi n trong các môi tr ng: ườ B n ch t c a dòng đi n trong các môi tr ng; ng ườ
d ng.
1.13. T tr ng: ườ Khái ni m, t tr ng c a dòng đi n ch y trong dây d n có hình d ng đc ườ
bi t; công th c tính c m ng t ; l c t .
1.14. C m ng đi n t : Khái ni m, công th c tính t thông và su t đi n đng c m ng; Hi n
t ng t c mượ
2. M t s d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý ế ư
D ng 1: bài t p áp d ng đnh lu t cu-lông.
D ng 2: bài toán liên quan đn t ng tác gi a nhi u đi n tích ế ươ
D ng 3: bài toán áp d ng đnh lu t b o toàn đi n tích
D ng 4: bài t p đi n tr ng c a m t đi n tích ườ
D ng 5: bài toán liên quan đn đi n tr ng c a h đi n tích ế ườ
D ng 6: bài t p đi n tr ng c a h đi n tích ườ
D ng 7: Xác đnh c ng đ dòng đi n, đi n l ng d ch chuy n qua ti t di n th ng c a v t d n ườ ượ ế
D ng 8: Tính su t đi n đng, công c a ngu n đi n.
D ng 9: Tác đnh đi n năng, công su t đi n, nhi t l ng t a ra trên m t v t d n. ượ
D ng 10: Bài t p v đnh lu t ôm đi v i toàn m ch
D ng 11: Bài toán liên quan đn t tr ng và dòng đi n th ng dài; dây d n u n tròn; ng dâyế ườ
D ng 12: L c t tác d ng lên đo n dây d n, khung dây d n, t ng tác hai dòng đi n song song. ươ
D ng 13: Tính t thông g i qua m t m ch đi n
D ng 14:Xác đnh chi u dòng đi n c m ng
D ng 15:Tính đ l n su t đi n đng, c ng đ dòng đi n c m ng ườ
3. M t s bài t p minh h a ho c đ minh h a:
Câu 1: Đi n tích đi m là
A. v t có kích th c r t nh . ướ B. đi n tích coi nh t p trung t i m t đi m. ư
C. v t ch a r t ít đi n tích. D. đi m phát ra đi n tích.
Câu 2: Cho 2 đi n tích có đ l n không đi, đt cách nhau m t kho ng không đi. L c t ng tác gi a ươ
chúng s l n nh t khi đt trong
A. chân không. B. n c nguyên ch t.ướ
C. d u h a. D. không khí đi u ki n tiêu chu n.
Câu 3: Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n l c
Cu – lông
A. tăng 4 l n.B. tăng 2 l n.C. gi m 4 l n. D. gi m 6 l n.
Câu 4: Đi u ki n đ 1 v t d n đi n là
A. v t ph i nhi t đ phòng. B. có ch a các đi n tích t do.
C. v t nh t thi t ph i làm b ng kim lo i. ế D. v t ph i mang đi n tích.
Câu 5: V t b nhi m đi n do c xát vì khi c xát
A. eletron chuy n t v t này sang v t khác. B. v t b nóng lên.
C. các đi n tích t do đc t o ra trong v t. ượ D. các đi n tích b m t đi.
Câu 6: C ng đ đi n tr ng t i m t đi m đc tr ng choườ ườ ư
A. th tích vùng có đi n tr ng là l n hay nh . ườ
B. đi n tr ng t i đi m đó v ph ng di n d tr năng l ng. ườ ươ ượ
C. tác d ng l c c a đi n tr ng lên đi n tích t i đi m đó. ườ
D. t c đ d ch chuy n đi n tích t i đi m đó.
Câu 7: Đi n tr ng đu là đi n tr ng mà c ng đ đi n tr ng c a nó ườ ườ ườ ườ
A. có h ng nh nhau t i m i đi m.ướ ư B. có h ng và đ l n nh nhau t i m i đi m.ướ ư
C. có đ l n nh nhau t i m i đi m. ư D. có đ l n gi m d n theo th i gian.
Câu 8: Trong các đn v sau, đn v c a c ng đ đi n tr ng là:ơ ơ ườ ườ
A. V/m2.B. V.m. C. V/m. D. V.m2.
Câu 9: N u kho ng cách t đi n tích ngu n t i đi m đang xét tăng 2 l n thì c ng đ đi n tr ngế ườ ườ
A. gi m 2 l n. B. tăng 2 l n.C. gi m 4 l n. B. tăng 4 l n.
Câu 10: Công c a l c đi n không ph thu c vào
A. v trí đi m đu và đi m cu i đng đi. ườ B. c ng đ c a đi n tr ng.ườ ườ
C. hình d ng c a đng đi. ườ D. đ l n đi n tích b d ch chuy n.
Câu 11: Đi n th là đi l ng đc tr ng cho riêng đi n tr ng v ế ượ ư ườ
A. kh năng sinh công c a vùng không gian có đi n tr ng. ườ
B. kh năng sinh công t i m t đi m.
C. kh năng tác d ng l c t i m t đi m.
D. kh năng tác d ng l c t i t t c các đi m trong không gian có đi n tr ng. ườ
Câu 12: Quan h gi a c ng đ đi n tr ng E và hi u đi n th U gi a hai đi m mà hình chi u ườ ườ ế ế
đng n i hai đi m đó lên đng s c là d thì cho b i bi u th cườ ườ
A. U = E.d. B. U = E/d. C. U = q.E.d. D. U = q.E/q.
Câu 13: Khi đ l n đi n tích th đt t i m t đi m tăng lên g p đôi thì đi n th t i đi m đó ế
A. không đi.B. tăng g p đôi.C. gi m m t n a. D. tăng g p 4.
Câu 14: Đn v c a đi n th là vôn (V). 1V b ngơ ế
A. 1 J.C. B. 1 J/C. C. 1 N/C. D. 1. J/N.
Câu 16: Đn v c a đi n th làơ ế
A. Vôn (V) B. V/m C. Ampe (A) D. Jun (J)
Câu 17: 1nF b ng
A. 10-9 F. B. 10-12 F. C. 10-6 F. D. 10-3 F.
Câu 18: Su t đi n đng có đn v là ơ
A. cu-lôngC.B. vônV.C. hécHz.D. ampe A.
Câu 19: L c l th c hi n m t công là 840 mJ khi d ch chuy n m t l ng đi n tích 7.10 ượ 2C gi a hai
c c bên trong m t ngu n đi n. Su t đi n đng c a ngu n đi n này là
A. 9 V. B. 12 V. C. 6V. D. 3V.
Câu 20: D ng c hay thi t b đi n nào sau đây bi n đi hoàn toàn đi n năng thành nhi t năng? ế ế
A. Qu t đi n B. m đi n C. Acquy đang n p đi n D. Bình đi n phân
Câu 21: Đt m t hi u đi n th U vào hai đu m t đi n tr R thì dòng đi n ch y qua đi n tr có ế
c ng đ I. Công su t to nhi t trên đi n tr này không th tính b ng công th c:ườ
A. P =RI2 B. P =UI C. P = U^2/R D. P =R2I
Câu 22: Đi n năng tiêu th đc đo b ng ượ
A. Đi n k ế B. Ampe k .ếC. Công t đi n.ơ D. Vôn k .ế
Câu 23: Cho đo n m ch có hi u đi n th hai đu không đi, khi đi n tr trong m ch đc đi u ch nh ế ượ
tăng 2 l n thì trong cùng kho ng th i gian, năng l ng tiêu th c a m ch ượ
A. gi m 2 l n. B. gi m 4 l n. C. tăng 2 l n.D. không đi.
Câu 24: Cho m t đo n m ch có đi n tr không đi. N u hi u đi n th hai đu m ch tăng 2 l n thì ế ế
trong cùng kho ng th i gian năng l ng tiêu th c a m ch ượ
A. tăng 4 l n.B. tăng 2 l n.C. không đi.D. gi m 2 l n.
Câu 25: Khi x y ra hi n t ng đo n m ch, thì c ng đ dòng đi n trong m ch ượ ườ
A. tăng r t l n. B. tăng gi m liên t c. C. gi m v 0. D. không đi so v i
tr c.ướ
Câu 26: Đi n năng bi n đi hoàn toàn thành nhi t năng d ng c ế
A. bóng đèn Neon. B. qu t đi n. C. bàn i đi n. D. c-quy đang n p
đi n.
Câu 27: Hi u đi n th gi a hai đu m t đi n tr tăng lên 3 l n thì c ng đ dòng đi n qua đi n tr ế ườ
đó
A. tăng 3 l n.B. tăng 9 l n.C. gi m 3 l n. D. gi m 9 l n.
Câu 28: H t t i đi n trong kim lo i là
A. ion d ng.ươ B. electron t do.
C. ion âm. D. ion d ng và electron t do.ươ
Câu 29: Khi nhi t đ c a dây kim lo i tăng, đi n tr c a nó s
A. Gi m đi.B. Không thay đi.
C. Tăng lên. D. Ban đu tăng lên theo nhi t đ nh ng sau đó l i gi m d n. ư
Câu 30: Dòng đi n trong kim lo i là dòng d ch chuy n có h ng c a: ướ
A. các ion âm, electron t do ng c chi u đi n tr ng. ượ ườ
B. các electron t do ng c chi u đi n tr ng. ượ ườ
C. các ion, electron trong đi n tr ng. ườ
D. các electron, l tr ng theo chi u đi n tr ng. ườ
Câu 31: H t t i đi n trong ch t đi n phân là
A. ion d ng và ion âm.ươ B. êlectron.
C. êlectron và ion d ng.ươ D. êlectron, ion d ng và ion âm.ươ
Câu 32: Nguyên nhân làm xu t hi n các h t mang đi n t do trong ch t đi n phân là do:
A. s tăng nhi t đ c a ch t đi n phân.
B. s chênh l ch đi n th gi a hai đi n c c. ế
C. s phân ly c a các phân t ch t tan trong dung môi. D. s trao đi electron v i các đi n c c.
Câu 33: Khi đi n phân nóng ch y mu i c a kim lo i ki m thì
A. c ion c a g c axit và ion kim lo i đu ch y v c c d ng. ươ
B. c ion c a g c axit và ion kim lo i đu ch y v c c âm.
C. ion kim lo i ch y v c c d ng, ion c a g c axit ch y v c c âm. ươ
D. ion kim lo i ch y v c c âm, ion c a g c axit ch y v c c d ng. ươ
Câu 34: Dòng đi n trong môi tr ng nào d i đây là dòng chuy n d i có h ng c a các ion d ng, ườ ướ ướ ươ
ion âm và êlectron?
A. ch t bán d n. B. ch t đi n phân. C. ch t khí.D. kim lo i.
Câu 35: Không khí đi u ki n bình th ng không d n đi n vì ườ
A. các phân t ch t khí không th chuy n đng thành dòng.
B. các phân t ch t khí không ch a các h t mang đi n.
C. các phân t ch t khí luôn chuy n đng h n lo n không ng ng.
D. các phân t ch t khí luôn trung hòa v đi n, trong ch t khí không có h t t i.
Câu 36: Dòng đi n trong bán d n là dòng chuy n d i có h ng c a các h t: ướ
A. electron t do.B. Ion.
C. electron và l tr ng. D. electron, các ion d ng và ion âm.ươ
Câu 37: Nh n đnh nào sau đây không đúng v đi n tr c a ch t bán d n?
A. thay đi khi nhi t đ thay đi. B. thay đi khi có ánh sáng chi u vào. ế
C. ph thu c vào b n ch t. D. không ph thu c vào kích th c. ướ
Câu 38: Trong các bán d n lo i nào m t đ l tr ng l n h n m t đ electron t do: ơ
A. bán d n tinh khi t. ế B. bán d n lo i p.
C. bán d n lo i n. D. hai lo i bán d n lo i p và bán d n lo i n.