ƯỜ Ề ƯƠ Ỳ TR Đ  C NG ÔN T P H C K  I

NG  THPT DUY TÂN Ổ Ậ Ọ Ố T : TIN ­ TD ­ QP

ọ Ọ MÔN: TIN H C. KH I: 11 Năm h c 2022 ­ 2023

Ầ Ệ Ắ I.PH N TR C NGHI M:

C. 8 D. L iỗ

ế B. 5+3 ế ả ủ ệ

D. L iỗ

́ ́ ́ C. 8.2 ừ ố ở bàn phím ngăn cach nhau b i 1 dâu cach,

ể ệ

ỗ ấ ọ HS ch n đáp án đúng nh t: ả ủ ệ Câu 1. Trong Python, k t qu  c a l nh sau: int(“5+3”) A. “5+3” Câu 2. Trong Python, k t qu  c a l nh sau: int(5.2+3) A. 9 B. 8 ể ậ Câu 3. Đ  nh p vào ba s  nguyên a, b, c t ta có th  dùng l nh sau: ỗ A. a, b, c =int(input(“chu i thông báo: “)) B. a, b, c = map(int, input(“chu i thông  báo: “).split())

C. a, b, c = map(float, input(“chu i thông  báo: “).split()) D. a, b, c = float(input(“chu i thông báo:  “))

ấ ẩ

ế ả

ế ả

C. write() D. <<() ế ả ả ỏ ể ữ ố ể ể ầ cho con tr  không chuy n xu ng đ u dòng ti p theo ta có th  dùng

ế ả

ế ế ả ả ể ư ữ ệ Câu 4. Đ  đ a d  li u ra màn hình, Python cung c p hàm chu n: ế A. print() ế B. cout() Câu 5. Đ  gi ệ l nh sau: A. print() B. write(, end=““)

ế ̀ ̀ ̀ ̀ ư ̉ ư ̣

C. cout<<(,  end=““) D. print(, end=““) ̀ C. input (xin chao) D. input(“xin chao”)

̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣

C. print(‘1,2') D. print(“1”,end=’’)      Print(“2”)

́ ̃ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣

b=float(input()) C. a,b=map(int,input().split()) D. a,b=map(float,input().split())

̀ ́ ̃ ̀ ̀ ự ̉ ̣ ̣

b=float(input()) C. a,b=map(int,input().split()) D. a,b=map(float,input().split())

̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ̉ ư ̣ ̃ Câu 6. Đê đ a ra man hinh dong ch  “xin chao” trong Python ta dung lênh: A. print(xin chao) B. print(“xin chao”) ̉ ư Câu 7. Đê đ a ra man hinh sô 1 và 2 trên cung 1 dong trong Python ta dung lênh: A. print(“1”)      Print(“2”) B. print(“1”)      Print(“2”,end=’’) ̀ Câu 8. Đê nhâp vao 2 sô nguyên a, b môi sô trên 1 dong trong Python ta dung lênh: A. a=int(input())     b=int(input()) B. a=float(input()) ́ Câu 9. Đê nhâp vao 2 sô th c a,b môi sô trên 1 dong trong Python ta dung lênh: A. a=int(input())       b=int(input()) B. a=float(input()) Câu 10. Đê đ a ra man hinh sô 3,4 môi sô trên 1 dong ta dung lênh:

Tr c nghi m Tin h c 11

Trang 1

Print(“4”) D. print(“3”)              (“4”)

̀ ́ ́ ̃ ́ ̃ ư ̣ ̉ ̣

̀ ̣ ̣

̣ ̣

̀ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ̉

̣ ̣

̣ ̣

̣ ̣

̣ ̣ C. if<điêu kiên> then: ̣ ̀ D. if<điêu kiên>: ̣ ̃ ư ̣ ̀ C. if<điêu kiên> ố      else ố ̀ D. if<điêu kiên>

ố ố ̣ ̣

else:

ố ố ̣ ̣

́ ̃ ́ ́ ́ ố ̣ ố ̣ ượ ự ̣ ̣ c th c hiên

̀ ̣ ̣

̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ C. Điêu kiên băng 0.   D. Điêu kiên khac 0.

́ ̃ ́ ̉ ố ̣ ố ̣ ượ ự ̣ ̣ c th c hiên

̀ ̣ ̣

̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ C. Điêu kiên băng 0. D. Điêu kiên khac 0.

́ ̃ ́ ̉ ố ̣ ố ̣ ượ ự ̣ ̣ c th c hiên

̀ ̣ ̣

̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ C. Điêu kiên băng 0. D. Điêu kiên khac 0.

́ ́ ̀ ̃ ́ ử ̉ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ́ ̃ ́

̀ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ B. a la sô chăn khi a chia hêt cho 2. ̃ ́ ́ D. Nêu a chia hêt cho 2 thi a la sô chăn. ́

́ ́ ́ ̀ ̃ ́ ử ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉

̀ ̀ ́ ̃ ́ ̃ ́

́ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̃ ̣ ̉

́ ượ c lai a la sô le. ́ ́ ̀ ̀ ́ B. a la sô chăn khi a chia hêt cho 2. ̀ D. Điêu kiên cân đê a la sô chăn la a chia  hêt cho 2.

̀ ự ̣ ̣ ̣ ̉ A. print(“3,4”) B. print(“3”,end=““)       Print(“4”) C. print(“3”) ̀ ́ Câu 11. Câu truc cua re nhanh dang thiêu trong ngôn ng  lâp trinh Python la: ̀ A. if<điêu kiên>:     ̣ ̀ B. if<điêu kiên> ̣ ̀ ́ Câu 12. Câu truc cua re nhanh dang đu trong ngôn ng  lâp trinh Python la: ̀ A. if<điêu kiên>: ố      else ố ̀ B. if<điêu kiên>:      else: Câu 13. Trong câu truc re nhanh dang thiêu kh i lênh  đ khi: A. Điêu kiên sai.  ́ B. Điêu kiên đung. ́ Câu 14. Trong câu truc re nhanh dang đu kh i lênh  đ khi nào? A. Điêu kiên sai.      B. Điêu kiên đung. ́ Câu 15. Trong câu truc re nhanh dang đu kh i lênh  đ khi nào? A. Điêu kiên sai.      B. Điêu kiên đung. ́ Câu 16. Trong cac phat biêu sau, phat biêu nao s  dung câu lênh re nhanh dang  thiêu?́ ̃ ̀ A. a la sô chăn. ̀ C. Điêu kiên cân đê a la sô chăn la a chia  hêt cho 2. Câu 17. Trong cac phat biêu sau, phat biêu nao s  dung câu lênh re nhanh dang đu  trong Python? A. Nêu a chia hêt cho 2 thi a la sô chăn,  ng ̃ C. Sô a chia hêt cho 2 thi a la sô chăn. ươ Câu 18. Sau khi th c hiên đoan ch ́ ̀ ́ ng trinh gia tri cua b la:

Tr c nghi m Tin h c 11

Trang 2

a,b=2,3 if a>b:       a=a*2 else:      b=b*2 A. 4 B. 2 C. 6

D. Không xac ́ đinḥ

́ ́ ́ ́ ́ ơ ệ ̉ ư ư ế

C. if a>b:                         print(a)      else:         print(b) D. if a>b:                        print(a)

̀ ươ ự ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ng trinh gia tri cua d la:

Câu 19. Đê đ a ra sô l n nhât trong 2 sô a, b ta viêt câu l nh nh  th  nào? A. if a

ự ớ D. Không xac ́ đinḥ ệ ữ ậ Python, v i f = 200 sau khi th c hi n 3*f >= 450 s ẽ

ả ế

̉ ̉

2­y2) chuyên sang Python la:̀

C. ((x+y)*z)­(x2­y2) D. (x+y)*z­x*x­y*y

̀ ươ ̉ ̣ ̉ ̣ ng trinh ta chon:

New File (CTRL + N)  File open (CTRL + O) C. Mennu File  D. Mennu File

→  Save As   →  Save (CTRL + S) ứ ươ ứ → → ể ứ ể ng  ng trong Toán

Câu 21:Trong ngôn ng  l p trình  cho k t qu  là: A. False                      B. True                                C. 600                                    D. 500 ́ ư Câu 22:Biêu th c [(x+y)*z]­(x A. ((x+y)*z)­(x2­y2) B. ((x+y)*z)­(x*x­y*y)  Câu 23:Đê soan thao ch A. Mennu File  B. Mennu File  Câu 24: Cho bi u th c trong Python: math. abs(x+1) ­ 5. Bi u th c t ọ h c là: A. C. B. D.

̣ ng trình vào đĩa ta chon:

→ → ươ  New File (CTRL + N)  File open (CTRL + O) C. Mennu File  D. Mennu File Close  Save (CTRL + S)

Câu 25:Để l u ch ư → A. Mennu File  → B. Mennu File  ị Câu 26: Xác đ nh giá tr  c a bi u th c:    S = (350 // 100) + (250 % 100) // 10 D. S = 8. ị ủ ể B. S = 6; A. S = 9;

ị ủ ứ ể C. S = 7; ể

Câu 27: Cho bi u th c: (17 % 2)+ 3 . Giá tr  c a bi u th c là: B. 3 ứ C. 4 A. 5 D. 6

Tr c nghi m Tin h c 11

Trang 3

̀ ̀ ̀ ở ươ ̣ ̣ ̉ ̀ ng trinh Python la:

D. .exe B. .py

ị ủ ứ ể

Câu 28: Phân tên m  rông ngâm đinh cua ch C. .txt A. .Doc ứ ể Câu 29: Cho bi u th c: (15 // 2)­2 Giá tr  c a bi u th c là: C. 4 B. 5 A. 3

ả ạ ươ ể ị ử ươ ạ D. 6 ấ   ng trình, ta nh n ng trình, đ  d ch và ch y th  ch

D. F1 C. F5

ượ ứ B. F3 c di n t trong python là

ễ ả B.sqr(math.sqrt(x)+2)­x C.(sqrt(x*x)+2)­x D.sqr(x*x+2)­x ị ủ ể Câu 30:Sau khi so n th o xong ch phím: A. F2 ể Câu 31: Bi uth c   đ A.math.sqrt((x*x+2)­x ứ Câu 32: Cho bi u th c (a % 3 = 0) and (a % 4 = 0). Giá tr  c a a là

A. 12 B. 16 C. 15 D. 21

ứ ể ị Câu 33: Trong NNLT Python, bi u th c 25 % 3 + (7/2) * 3 có giá tr  là

A. 15.5

B. 11.5  ả ể ị ạ ạ ươ ử ươ C. 8.0  ng trình, đ  d ch và ch y th  ch D. 15.0 ọ   ng trình, ta ch n

→ Run Modulle

ậ ể ứ ố ọ ợ ệ

ể ế t câu l nh

3 ta có th  vi

D. sqr(sqrt(x*x*x));

C. x*x*x;  c đ t đúng trong NNLT Python?

ượ ặ C. Ho_ten  D. 1hoten

:

D. =!

C. = ả ả ề ế ả ủ ế Câu 34:Sau khi so n th o xong ch menu: A. ALT + F4 B. Save C. Ctrl + F4 D. Run  Câu 35: Trong NN l p trình Python, bi u th c s  h c nào sau đây là h p l A. 3a + 5b + 7*c; B. 3*a +5*b +7*c; C. {a + b}*c D. x*y(x +y); ệ Câu 36: Đ  gán 3 cho x ta vi C. x = =3;  D. x = 3; A. x:= 3;  B. 3:= x;  ể ế ể ể t Câu 37: Đ  bi u di n x A. sqrt(sqr x*x);  B. sqrt (x*x*x);  Câu 38:Trong các tên sau, tên nào sau đây đ A. Ho_ten*1  B. Ho ten  Câu 39:Trong Python phép toán khác ‘’ ‘’ kí hi u làệ B. = = A.  !=              ứ Câu 40: K t qu  c a bi u th c sqrt(21//5) tr  v  k t qu  là

A. 1 D. 2

ể B. 4  ứ ể ứ ị ủ

C. 8    ể C. 2 D. 1

ễ ể B. 3 Python là

C.  x*y D. y*x

D. pi

‘’ kí hi u làệ

D. =!

B.x**y Python là B. phi ằ B. = = ậ ữ ệ ừ C.math.pi  : C. = ủ bàn phím c a NNLT Python là: Câu 41:. Cho bi u th c: (28 % 3) + 1 Giá tr  c a bi u th c là: A. 4 Câu 42:bi u di n trong  A.  x*xy ể Câu 43:S  ố bi u di n trong  A.  mathpi Câu 44:Trong Python phép toán b ng ‘’= A.  != ủ ệ Câu 45: Cú pháp c a l nh nh p d  li u t

Tr c nghi m Tin h c 11

Trang 4

ế := input()

ế ế

ư ữ ệ

ể ứ

ể ứ ứ ủ ệ ể ể

ệ ừ ứ  bàn phím trong Python ta dùng l nh:

ậ ố ậ ố

ậ ố

ậ ố ự ệ

ậ ố ự

ậ ố ự ậ ố ự

ể ư ữ ệ

ứ ể ể ề ẽ ấ

ệ C. X+=7 ể B. X==7 D. 7x

Ầ Ự Ậ ả ự ệ ủ ế ệ A.  = input() B.  ế C.   = = input() D. = output()    ủ Câu 46: Cú pháp c a l nh đ a d  li u ra màn hình c a NNLT Python là: A. prin(danh sách bi u th c) B. prent(danh sách bi u th c)                  C. brint(danh sách bi u th c)                 D. print(danh sách bi u th c)                                    ậ ố Câu 47: Nh p s  nguyên m t   A. m = input(“Nh p s  nguyên m:”)             B.  m = int(input(“Nh p s  nguyên m:”)           ậ ố C. m = int(input(“Nh p s  nguyên m:”))            D. m = int(input(Nh p s  nguyên m:))           ừ Câu 48: Nh p s  th c x t  bàn phím trong Python ta dùng l nh: ậ ố ự A. x = input(“Nh p s  th c x:”)                                B.  x = float(input(“Nh p s  th c   x:”))                     C. x = float(input(“Nh p s  th c  x:”)                     D. x = float(input(Nh p s  th c  x:))      Câu 49:Đ  đ a dòng ch  “NNLT Python” ra màn hình trong Python  ta dùng l nh: A.  print(NNLT Python)                            B. print(“NNLT Python” )           C. prent(“NNLT Python” )                                              D. print((“NNLT Python” ))  ứ Câu 50: Bi u th c nào có th  là bi u th c đi u ki n trong c u trúc r  nhánh A. x=7 II.PH N T  LU N:  Câu 1: K t qu  th c hi n c a các l nh.

ả K t quế Python

ệ ủ ả ự ế ệ >>>Print(2.5*4) >>>print(2022, 21.4 + 22.1,  “Duy Tân”) >>>print(“2.5*4 = “, 2.5*4) >>>print(“D”+”u”+”y”) >>>print(“Tân”) >>>print(“D”+”u”+”y”,end=’’) >>>print(“Tân”) Câu 2:K t qu  th c hi n c a các l nh.

ả Python K t quế

ố ả ằ

ằ ằ ặ

ứ ộ ể ả ị a) S  x n m trong kho ng (1; 10). ạ ố S  y n m ngoài đo n [1; 2] ạ ố S  z n m trong đo n [0; 1] ho c [5; 10]. Câu 3: Tìm m t vài giá tr  m, n tho  mãn các bi u th c sau:

a) 100%m == 0 and n%5 != 0

b) m%100 == 0 and m%400 != 0

c) n%3 == 0 or (n%3 !=0 and n%4 == 0)

Tr c nghi m Tin h c 11

Trang 5

ừ ươ ậ ố ự nhiên n t bàn phím. Sau đó

ố ẻ .

ươ c nh p t ươ ằ ố ẵ ằ  bàn phím) ằ ệ ạ

ậ ừ ấ ẳ ứ bàn phím. a,b,c>0, thõa mãn b t đ ng th c tam giác) c nh p t

ữ ậ ạ ươ ế ệ ằ ng trình b ng NNLT Python tính chu vi và di n tích hình ch  nh t c nh ượ t ch

bàn phím, a,b>0)

ệ ạ ậ ừ ng trình b ng NNLT Python tính chu vi và di n tích hình vuông c nh a.

ớ ế t ch ng trình b ng NNLT Python nh p s  t Câu 4: Vi ố ậ thông báo s  đã nh p là s  ch n hay s  l ế ng trình b ng NNLT Python tính chu vi và di n tích hình tròn bán kính  t ch Câu 5: Vi ậ ừ ượ ớ R (v i: R đ ế ng trình b ng NNLT Python tính chu vi và di n tích hình tam giác c nh  t ch Câu 6: Vi a, b, c ớ (v i:  a, b,c đ Câu 7: Vi a, b ớ (v i:  a, b đ ế Câu 8: Vi ượ (v i:  a đ ượ c nh p t ươ t ch ậ ừ c nh p t ằ  bàn phím, a>0)

Tr c nghi m Tin h c 11

Trang 6