
TR NG THPT DUY TÂNƯỜ
T : TIN - TD - QPỔ
Đ C NG ÔN T P H C K IỀ ƯƠ Ậ Ọ Ỳ
MÔN: TIN H C. KH I: 12Ọ Ố
Năm h c 2022 - 2023ọ
BÀI 5: CÁC THAO TÁC C B N TRÊN B NGƠ Ả Ả
Câu 1: C p nh t d li u là:ậ ậ ữ ệ
A. Thay đi d li u trong các b ngổ ữ ệ ả
B. Thay đi d li u trong các b ng g m: thêm b n ghi m i, ch nh s a, xóa b n ghi ổ ữ ệ ả ồ ả ớ ỉ ử ả
C. Thay đi c u trúc c a b ngD. Thay đi cách hi n th d li u trong b ngổ ấ ủ ả ổ ể ị ữ ệ ả
Câu 2: Ch đ nào cho phép th c hi n c p nh t d li u trên b ng m t cách đn gi n?ế ộ ự ệ ậ ậ ữ ệ ả ộ ơ ả
A. Ch đ hi n th trang d li uế ộ ể ị ữ ệ B. Ch đ bi u m uế ộ ể ẫ
C. Ch đ thi t kế ộ ế ế D. M t đáp án khácộ
Câu 3: Đ s p x p d li u tr ng nào đó tăng d n ta ch n bi u t ng nào sau đây?ể ắ ế ữ ệ ườ ầ ọ ể ượ
A. Bi u t ng ể ượ B. Bi u t ngể ượ C. Bi u t ng ể ượ D. Bi u t ng ể ượ
Câu 4: Đ s p x p d li u tr ng nào đó gi m d n ta ch n bi u t ng nào sau đây?ể ắ ế ữ ệ ườ ả ầ ọ ể ượ
A. Bi u t ng ể ượ . B. Bi u t ng ể ượ C. Bi u t ng ể ượ D. Bi u t ng ể ượ
Câu 5: Kh ng đnh nào sau đây là ẳ ị sai?
A. L c là m t công c c a h QT CSDL cho phép tìm ra nh ng b n ghi th a mãn m t s đi u ki n nào đóọ ộ ụ ủ ệ ữ ả ỏ ộ ố ề ệ
ph c v tìm ki mụ ụ ế
B. L c tìm đc các b n ghi trong nhi u b ng th a mãn v i đi u ki n l cọ ượ ả ề ả ỏ ớ ề ệ ọ
C. S d ng l c theo ô d li u đang ch n đ tìm nhanh các b n ghi có d li u trùng v i ô đang ch nử ụ ọ ữ ệ ọ ể ả ữ ệ ớ ọ
D. S d ng l c theo m u đ tìm các b n ghi th a mãn các tiêu chí ph c t pử ụ ọ ẫ ể ả ỏ ứ ạ
Câu 6: Trong Access, t Filter có ý nghĩa gì ?ừ
A. Tìm ki m d li uế ữ ệ B. L c d li uọ ữ ệ C. S p x p d li uắ ế ữ ệ D. Xóa d li uữ ệ
Câu 7: Đ l c d li u theo ô đang ch n, ta ch n bi u t ng nào sau đây?ể ọ ữ ệ ọ ọ ể ượ
A. Bi u t ng ể ượ B. Bi u t ng ể ượ C. Bi u t ng ể ượ D. Bi u t ng ể ượ
Câu 8: Cho các thao tác sau:
(1)Nháy nút (2) Nháy nút (3) Ch n ô có d li u c n l cọ ữ ệ ầ ọ
Trình t các thao tác đ th c hi n đc vi c l c theo ô d li u đang ch n là:ự ể ự ệ ượ ệ ọ ữ ệ ọ
A. (3) (1) (2) B. (3) (2) (1) C. (3) (1) D. (3) (2)
Câu 9: Trong Access, mu n th c hi n vi c h y l c d li u, ta nháy nút :ố ự ệ ệ ủ ọ ữ ệ
A. B. C. D.
Câu 10: Đ l c theo m u, ta ch n bi u t ng nào sau đây?ể ọ ẫ ọ ể ượ
A. Bi u t ng ể ượ B. Bi u t ng ể ượ C. Bi u t ng ể ượ D. Bi u t ng ể ượ
Câu 11: Cho các thao tác sau:
(1)Nháy nút (2)Nháy nút (3)Nh p đi u ki n l c vào t ng tr ng t ng ng theo m uậ ề ệ ọ ừ ườ ươ ứ ẫ
Trình t các thao tác đ th c hi n đc vi c l c theo m u là:ự ể ự ệ ượ ệ ọ ẫ

A. (2) (3) (1) B. (3) (2) (1) C. (1) (2) (3) D. (1) (3) (2)
Câu 12: Đ l c ra danh sách h c sinh “Nam” trong l p, ta th c hi n:ể ọ ọ ớ ự ệ
A. Trên tr ng (Gi i Tính) ta nháy nút ườ ớ
B. Nháy nút , r i gõ vào ch (“Nam”) trên tr ng (Gi i Tính), sau đó nháy nút ồ ữ ườ ớ
C. Trên tr ng (Gi i Tính) ta click chu t vào m t ô có giá tr là (Nam), r i nháy nút ườ ớ ộ ộ ị ồ
D. C B và C đu đúngả ề
Câu 13: Đ tìm ki m và thay th d li u trong b ng ta ch n bi u t ng nào sau đây?ể ế ế ữ ệ ả ọ ể ượ
A. Bi u t ng ể ượ B. Bi u t ng ể ượ C. Bi u t ng ể ượ D. Bi u t ng ể ượ
BÀI 6: BI U M UỂ Ẫ
Câu 1: Đ t o bi u m u ta ch n đi t ng nào trên b ng ch n đi t ng? ể ạ ể ẫ ọ ố ượ ả ọ ố ượ
A. Queries B. Forms C. Tables D. Reports
Câu 2: Trong Access, ta có th s d ng bi u m u đ :ể ử ụ ể ẫ ể
A. Tính toán cho các tr ng tính toánườ B. S a c u trúc b ngử ấ ả
C. Xem, nh p và s a d li uậ ử ữ ệ D. L p báo cáoậ
Câu 3: Đ t o bi u m u, tr c đó ph i có d li u ngu n là t :ể ạ ể ẫ ướ ả ữ ệ ồ ừ
A. B ng ho c m u h iả ặ ẫ ỏ B. B ng ho c báo cáoả ặ
C. M u h i ho c báo cáoẫ ỏ ặ D. M u h i ho c bi u m uẫ ỏ ặ ể ẫ
Câu 4: Trong Access, mu n t o bi u m u theo cách dùng thu t sĩ, ta ch n:ố ạ ể ẫ ậ ọ
A. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n for using Wizardọ ệ ọ
B. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n Forms Wizardọ ệ ọ
C. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n form Blank Wizardọ ệ ọ
D. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n form in using Wizardọ ệ ọ
Câu 5: Cho các thao tác:
(1) Gõ tên cho bi u m u r i nháy Finishể ẫ ồ
(2) Ch n Create trong nhóm l nh Form nháy ch n form wizardọ ệ ọ
(3) Ch n ki u cho bi u m u r i nh n Nextọ ể ể ẫ ồ ấ
(4) Ch n cách b trí bi u m u r i nh n Nextọ ố ể ẫ ồ ấ
(5) Trong h p tho i Form Wizard, ch n b ng (ho c m u h i) t ô Tables/Queries, ti p theo là ch n cácộ ạ ọ ả ặ ẫ ỏ ừ ế ọ
tr ng đa vào bi u m u r i nh n Nextườ ư ể ẫ ồ ấ
Trình t các thao tác đ có th th c hi n t o bi u m u b ng cách dùng thu t sĩ s là:ự ể ể ự ệ ạ ể ẫ ằ ậ ẽ
A. (2) (5) (3) (4) (1) → → → → B. (2) (5) (4) (3) (1)→ → → →
C. (5) (2) (3) (4) (1) D. (2) (3) (4) (5) (1)→ → → → → → → →
Câu 6: Các thao tác thay đi hình th c bi u m u, g mổ ứ ể ẫ ồ :
A. Thay đi n i dung các tiêu đổ ộ ề B. S d ng phông ch ti ng Vi tử ụ ữ ế ệ
C. Di chuy n các tr ng, thay đi kích th c tr ngể ườ ổ ướ ườ D. C A, B và C đu đúngả ề
Câu 7: Ch nh s a bi u m u (thay đi hình th c bi u m u) ch th c hi n đc ch đ:ỉ ử ể ẫ ổ ứ ể ẫ ỉ ự ệ ượ ở ế ộ
A. Thi t kế ế B. Trang d li uữ ệ C. Bi u m uể ẫ D. Thu t sĩậ
Câu 8: Phát bi u nào trong các phát bi u sau là ể ể sai?
A. Ch đ bi u m u có giao di n thân thi n, th ng đc s d ng đ c p nh t d li uế ộ ể ẫ ệ ệ ườ ượ ử ụ ể ậ ậ ữ ệ
B. B ng ch đ hi n th trang d li u có th đc s d ng đ c p nh t d li uả ở ế ộ ể ị ữ ệ ể ượ ử ụ ể ậ ậ ữ ệ
C. Đ làm vi c trên c u trúc c a bi u m u thì bi u m u ph i ch đ thi t kể ệ ấ ủ ể ẫ ể ẫ ả ở ế ộ ế ế
D. Có th t o bi u m u b ng cách nh p d li u tr c ti p ể ạ ể ẫ ằ ậ ữ ệ ự ế
Câu 9: Trong ch đ thi t k c a bi u m u, ta có th :ế ộ ế ế ủ ể ẫ ể
A. S a đi c u trúc c a bi u m uử ổ ấ ủ ể ẫ B. S a đi d li uử ổ ữ ệ
C. Nh p và s a d li uậ ử ữ ệ D. Xem, s a, xóa và nh p d li uử ậ ữ ệ

Câu 10: Trong ch đ thi t k c a bi u m u, ta có th :ế ộ ế ế ủ ể ẫ ể
A. S a đi thi t k cũ, xem, s a, xóa và nh p d li uử ổ ế ế ử ậ ữ ệ
B. Thi t k m i cho bi u m uế ế ớ ể ẫ , xem, s a đi thi t k cũử ổ ế ế
C. Thi t k m i cho bi u m u, xem hay s a đi thi t k cũế ế ớ ể ẫ ử ổ ế ế
D. Thi t k m i cho bi u m u, xem hay s a đi thi t k cũ, xem, s a, xóa và nh p d li u ế ế ớ ể ẫ ử ổ ế ế ử ậ ữ ệ
Câu 11: Các thao tác có th th c hi n trong ch đ thi t k bi u m u, g mể ự ệ ế ộ ế ế ể ẫ ồ :
A. Thêm/b t, thay đi v trí, kích th c các tr ng d li uớ ổ ị ướ ườ ữ ệ
B. Đnh d ng phông ch cho các tr ng d li u và các tiêu đị ạ ữ ườ ữ ệ ề
C. T o nh ng nút l nh đ đóng bi u m u, chuy n đn b n ghi đu, b n ghi cu i…ạ ữ ệ ể ể ẫ ể ế ả ầ ả ố
D. C A, B và C đu đúngả ề
Câu 12: Đ làm vi c trong ch đ thi t k c a bi u m u, ta th c hi n:ể ệ ế ộ ế ế ủ ể ẫ ự ệ
A. Ch n bi u m u r i nháy nút ọ ể ẫ ồ và nháy nút n u đang ch đ thi t kế ở ế ộ ế ế
B. Ch n bi u m u r i nháy nút ọ ể ẫ ồ ho c nháy nút ặ n u đang ch đ bi u m uế ở ế ộ ể ẫ
C. Ch n bi u m u r i nháy nút ọ ể ẫ ồ và nháy nút n u đang ch đ thi t kế ở ế ộ ế ế
D. Ch n bi u m u r i nháy nút ọ ể ẫ ồ ho c nháy nút ặ n u đang ch đ thi t kế ở ế ộ ế ế
Câu 13: Thao tác nào sau đây có th th c hi n đc trong ch đ bi u m u?ể ự ệ ượ ế ộ ể ẫ
A. Thêm m t b n ghi m iộ ả ớ B. Đnh d ng font ch cho các tr ng d li uị ạ ữ ườ ữ ệ
C. T o thêm các nút l nhạ ệ D. Thay đi v trí các tr ng d li u ổ ị ườ ữ ệ
Câu 14: Phát bi u nào sau đây là ểsai?
A. Vi c c p nh t d li u trong bi u m u th c ch t là c p nh t d li u trên b ng d li u ngu nệ ậ ậ ữ ệ ể ẫ ự ấ ậ ậ ữ ệ ả ữ ệ ồ
B. Vi c nh p d li u b ng cách s d ng bi u m u s thu n ti n h n, nhanh h n, ít sai sót h nệ ậ ữ ệ ằ ử ụ ể ẫ ẽ ậ ệ ơ ơ ơ
C. Có th s d ng b ng ch đ trang d li u đ c p nh t d li u tr c ti pể ử ụ ả ở ế ộ ữ ệ ể ậ ậ ữ ệ ự ế
D. Khi t o bi u m u đ nh p d li u thì b t bu c ph i xác đnh hành đng cho bi u m uạ ể ẫ ể ậ ữ ệ ắ ộ ả ị ộ ể ẫ
BÀI 7: LIÊN K T GI A CÁC B NGẾ Ữ Ả
Câu 1: Liên k t gi a các b ng cho phép:ế ữ ả
A. Tránh đc d th a d li u ượ ư ừ ữ ệ C. Có th có đc thông tin t ng h p t nhi u b ngể ượ ổ ợ ừ ề ả
C. Nh t quán d li uấ ữ ệ D. C A, B, C đu đúngả ề
Câu 2: Đ t o liên k t gi a các b ng, ta ch n: ể ạ ế ữ ả ọ
A.Database Tools/ Relationships ho c nháy nútặB.Tool Database/ Relationships và nháy nút
C.Create/ Insert/ Relationships và nháy nút D. Create/ Relationships và nháy nút
Câu 3: S p x p các b c theo đúng th t th c hi n đ t o liên k t gi a hai b ng:ắ ế ướ ứ ự ự ệ ể ạ ế ữ ả
1. Kéo th tr ng khóa làm liên k t t b ng ph t i b ng chính( tr ng khóa làm khóa chính)ả ườ ế ừ ả ụ ớ ả ườ
2. Ch n các tham s liên k tọ ố ế
3. Hi n th hai b ng (các tr ng) mu n t o liên k tể ị ả ườ ố ạ ế
4. M c a s Relationshipsở ử ổ
A. 2413B. 4312C. 4231 D. 3142
Câu 4: Các b c đ t o liên k t gi a các b ng là:ướ ể ạ ế ữ ả 1. Ch n Database Tools\Relationships…ọ
2. T o liên k t đôi m t gi a các b ngạ ế ộ ữ ả 3. Đóng h p tho i Realationships/ Yes đ l u l iộ ạ ể ư ạ
4. Ch n các b ng s liên k tọ ả ẽ ế
A.1, 4, 2, 3 B.2, 3, 4, 1 C.1, 2, 3, 4 D.4, 2, 3, 1
Câu 5: Khi mu n thi t l p liên k t gi a hai b ng thì m i b ng ph i có:ố ế ậ ế ữ ả ỗ ả ả

A. Khóa chính gi ng nhauốB. S tr ng b ng nhauố ườ ằ
C. S b n ghi b ng nhauố ả ằ D. Khóa chính không c n gi ng nhauầ ố
Câu 6: Trong Access, đ t o liên k t gi a 2 b ng thì hai b ng đó ph i có hai tr ng th a mãn đi uể ạ ế ữ ả ả ả ườ ỏ ề
ki n:ệ
A. Có tên gi ng nhauốB. Có ki u d li u gi ng nhauể ữ ệ ố
C. Có ít nh t m t tr ng là khóa chínhấ ộ ườ D. C A, B, Cả
Câu 7: Trong Access, khi t o liên k t gi a các b ng, thìạ ế ữ ả :
A. Ph i có ít nh t m t tr ng là khóa chínhả ấ ộ ườ B. C hai tr ng ph i là khóa chínhả ườ ả
C. Hai tr ng không nh t thi t ph i là khóa chính D. M t tr ng là khóa chính, m t tr ng khôngườ ấ ế ả ộ ườ ộ ườ
Câu 8: Đi u ki n c n đ t o đc liên k t là:ề ệ ầ ể ạ ượ ế
A. Ph i có ít nh t hai b ngả ấ ả B. Ph i có ít nh t m t b ng và m t m u h iả ấ ộ ả ộ ẫ ỏ
C. Ph i có ít nh t m t b ng mà m t bi u m uả ấ ộ ả ộ ể ẫ D. T ng s b ng và m u h i ít nh t là 2ổ ố ả ẫ ỏ ấ
Câu 9: Đi u ki n đ t o m i liên k t gi a hai b ng làề ệ ể ạ ố ế ữ ả :
A. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i cùng ki u d li uườ ế ủ ả ả ể ữ ệ B. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i là ch hoaườ ế ủ ả ả ữ
C. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i là ki u d li u s D. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i khác nhau vườ ế ủ ả ả ể ữ ệ ố ườ ế ủ ả ả ề
ki u d li uể ữ ệ
Câu 10: T i sao khi l p m i quan h gi a hai tr ng c a hai b ng nh ng Access l i không ch p nh nạ ậ ố ệ ữ ườ ủ ả ư ạ ấ ậ
A. Vì b ng đã nh p d li u nh ng ch a ch n khóa chínhả ậ ữ ệ ư ư ọ
B. Vì m t hai b ng này đang s d ng (m c a s table)ộ ả ử ụ ở ử ổ
C. Vì hai tr ng tham gia vào dây quan h khác ki u d li u(data type), khác chi u dài (field size)ườ ệ ể ữ ệ ề
D. Các câu B và C đu đúngề
Câu 11: Khi liên k t b sai, ta có th s a l i b ng cách ch n đng liên k t c n s a, sau đó:ế ị ể ử ạ ằ ọ ườ ế ầ ử
A. Nháy đúp vào đng liên k t ườ ế ch n l i tr ng c n liên k tọ ạ ườ ầ ế
B. Edit RelationShip
C. Tools RelationShip Change Field
D. Ch n đng liên k t gi a hai b ng đó và nh n phím Deleteọ ườ ế ữ ả ấ
Câu 12: Mu n xóa liên k t gi a hai b ng, trong c a s Relationships ta th c hi n:ố ế ữ ả ử ổ ự ệ
A. Ch n hai b ng và nh n phím Deleteọ ả ấ
B. Ch n đng liên k t gi a hai b ng đó và nh n phím Deleteọ ườ ế ữ ả ấ
C. Ch n t t c các b ng và nh n phím Deleteọ ấ ả ả ấ D. C A, B, C đu saiả ề
BÀI 8: TRUY V N D LI UẤ Ữ Ệ
Câu 1: Truy v n d li u có nghĩa là:ấ ữ ệ
A. In d li uữ ệ C. Tìm ki m và hi n th d li uế ể ị ữ ệ
B. C p nh t d li uậ ậ ữ ệ D. Xóa các d li u không c n đn n aữ ệ ầ ế ữ
Câu 2: N u nh ng bài toán mà câu h i ch liên quan t i m t b ng, ta có th :ế ữ ỏ ỉ ớ ộ ả ể
A. Th c hi n thao tác tìm ki m và l c trên b ng ho c bi u m uự ệ ế ọ ả ặ ể ẫ B. S d ng m u h iử ụ ẫ ỏ
C. A và B đu đúngềD. A và B đu saiề
Câu 3: N u nh ng bài toán ph c t p, liên quan t i nhi u b ng, khi th c hi n thao tác tìm ki m và l cế ữ ứ ạ ớ ề ả ự ệ ế ọ
ta, s d ng:A. M u h iử ụ ẫ ỏ B. B ngảC. Báo cáo D. Bi u m uể ẫ
Câu 4: Đ hi n th m t s b n ghi nào đó trong c s d li u, th ng kê d li u, ta dùng:ể ể ị ộ ố ả ơ ở ữ ệ ố ữ ệ
A. M u h iẫ ỏ B. Câu h iỏC. Li t kêệD. Tr l iả ờ
Câu 5: Tr c khi t o m u h i đ gi i quy t các bài toán liên quan t i nhi u b ng, thì ta ph i th cướ ạ ẫ ỏ ể ả ế ớ ề ả ả ự
hi n thao tác nào?ệ
A. Th c hi n g p nhómự ệ ộ B. Liên k t gi a các b ngế ữ ả
C. Ch n các tr ng mu n hi n th hàng Showọ ườ ố ệ ị ở D. Nh p các đi u ki n vào l i QBEậ ề ệ ướ
Câu 6: M u h i th ng đc s d ng đ:ẫ ỏ ườ ượ ử ụ ể
A. S p x p các b n ghi, ch n các tr ng đ hi n th , th c hi n tính toánắ ế ả ọ ườ ể ể ị ự ệ

B. Ch n các b n ghi th a mãn đi u ki n cho tr cọ ả ỏ ề ệ ướ
C. T ng h p và hi n th thông tin t nhi u b ng ho c m u h i khácổ ợ ể ị ừ ề ả ặ ẫ ỏ
D. C A, B và Cả
Câu 7: Các ch đ làm vi c v i m u h i là:ế ộ ệ ớ ẫ ỏ
A. M u h iẫ ỏ B. M u h i và thi t kẫ ỏ ế ế
C. Trang d li u và thi t kữ ệ ế ế D. Trang d li u và m u h iữ ệ ẫ ỏ
Câu 8: K t qu th c hi n m u h i cũng đóng vai trò nh :ế ả ự ệ ẫ ỏ ư
A. M t b ngộ ả B. M t bi u m uộ ể ẫ C. M t báo cáoộD. M t m u h iộ ẫ ỏ
Câu 9: K t qu th c hi n m u h i có th tham gia vào vi c t o ra:ế ả ự ệ ẫ ỏ ể ệ ạ
A. B ng, bi u m u, m u h i hay báo cáoB. B ng, bi u m u khác, m u h i khác hay các trang khácả ể ẫ ẫ ỏ ả ể ẫ ẫ ỏ
C. B ng, bi u m u, m u h i khác hay báo cáoả ể ẫ ẫ ỏ D. B ng, bi u m u, m u h i khácả ể ẫ ẫ ỏ
Câu 10: “ /” là phép toán thu c nhóm:ộ
A. Phép toán so sánh B. Phép toán s h cố ọ C. Phép toán logic D. Không thu c các nhóm trênộ
Câu 11: “ >=” là phép toán thu c nhóm:ộ
A. Phép toán so sánh B. Phép toán s h cố ọ C. Phép toán logic D. Không thu c các nhóm trênộ
Câu 12: “ not” là phép toán thu c nhóm:ộ
A. Phép toán so sánh B. Phép toán s h cố ọ C. Phép toán logic D. Không thu c các nhóm trênộ
Câu 13: Phát bi u nào ểsai trong các phát bi u sau khi nói v m u h i?ể ề ẫ ỏ
A. Bi u th c s h c đc s d ng đ mô t các tr ng tính toán ể ứ ố ọ ượ ử ụ ể ả ườ
B. Bi u th c logic đc s d ng khi thi t l p b l c cho b ng, thi t l p đi u ki n l c đ t o m u h iể ứ ượ ử ụ ế ậ ộ ọ ả ế ậ ề ệ ọ ể ạ ẫ ỏ
C. H ng văn b n đc vi t trong c p d u nháy đnằ ả ượ ế ặ ấ ơ
D. Hàm g p nhóm là các hàm nh : SUM, AVG, MIN, MAX, COUNT ộ ư
Câu 14: Đ xem hay s a đi thi t k c a m u h i, tr c tiên ta ch n m u h i r i nháy nút:ể ử ổ ế ế ủ ẫ ỏ ướ ọ ẫ ỏ ồ
A. B. C. D. ho c ặ
Câu 15: C a s m u h i ch đ thi t k g m hai ph n là:ử ổ ẫ ỏ ở ế ộ ế ế ồ ầ
A. Ph n trên (d li u ngu n) và ph n d i (l i QBE)ầ ữ ệ ồ ầ ướ ướ
B. Ph n đnh nghĩa tr ng và ph n khai báo các tính ch t c a tr ngầ ị ườ ầ ấ ủ ườ
C. Ph n ch a d li u và ph n mô t đi u ki n m u h iD. Ph n tên và ph n tính ch tầ ứ ữ ệ ầ ả ề ệ ẫ ỏ ầ ầ ấ
Câu 16: Khi xây d ng các truy v n trong Access, đ s p x p các tr ng trong m u h i, ta nh p đi uự ấ ể ắ ế ườ ẫ ỏ ậ ề
ki n vào dòng nào trong l i QBE?ệ ướ
A. Criteria B. Show C. Sort D.Field
Câu 17: Trong l i QBE c a c a s m u h i (m u h i ch đ thi t k ) thì hàng Criteria có ý nghĩaướ ủ ử ổ ẫ ỏ ẫ ỏ ở ế ộ ế ế
gì?
A. Mô t đi u ki n đ ch n các b n ghi đa vào m u h iả ề ệ ể ọ ả ư ẫ ỏ B. Xác đnh các tr ng xu t hi n trong m u h iị ườ ấ ệ ẫ ỏ
C. Xác đnh các tr ng c n s p x pị ườ ầ ắ ế D. Khai báo tên các tr ng đc ch nườ ượ ọ
Câu 18: B ng DIEM có các tr ng ả ườ GIUAKY, CUOIKY. Đ tìm nh ng h c sinh có đi m ể ữ ọ ể gi a kữ ỳ trên 7
và đi m thi ểcu iố k trên 5, trong dòng Criteria c a tr ng HOC_KY, bi u th c đi u ki n nào sau đây ỳ ủ ườ ể ứ ề ệ
là đúng:
A. GIUAKY> 7 AND CUOIKY >5 B. [GIUAKY] > 7 AND [CUOIKY]>5
C. [GIUAKY]> 7 OR [CUOIKY]>5 D. [GIUAKY] > "7" AND [CUOIKY]>"5"
Câu 19: B ng DIEM có các tr ngả ườ GIUAKY, CUOIKY. Trong M u h i, bi u th c s h c đ t oẫ ỏ ể ứ ố ọ ể ạ
tr ng m i TRUNG_BINH, l nh nào sau đây là đúng:ườ ớ ệ
A. TRUNG_BINH:(2* [GIUAKY] + 3*[CUOIKY])/5 B. TRUNG_BINH:(2* GIUAKY + 3*CUOIKY)/5
C. TRUNG_BINH:(2* [GIUAKY] + 3*[ CUOIKY]):5 D. TRUNG_BINH=(2* [GIUAKY] + 3*[ CUOIKY])/5
Câu 20: Khi hai (ho c nhi u h n) các đi u ki n đc k t n i b ng AND ho c OR, k t qu đc g iặ ề ơ ề ệ ượ ế ố ằ ặ ế ả ượ ọ
là:
A. Tiêu chu n đn gi nẩ ơ ả B. Tiêu chu n ph c h pẩ ứ ợ