TR NG THPT DUY TÂNƯỜ
T : TIN - TD - QP
Đ C NG ÔN T P H C K I ƯƠ
MÔN: TIN H C. KH I: 12
Năm h c 2022 - 2023
BÀI 5: CÁC THAO TÁC C B N TRÊN B NGƠ
Câu 1: C p nh t d li u là:
A. Thay đi d li u trong các b ng
B. Thay đi d li u trong các b ng g m: thêm b n ghi m i, ch nh s a, xóa b n ghi
C. Thay đi c u trúc c a b ngD. Thay đi cách hi n th d li u trong b ng
Câu 2: Ch đ nào cho phép th c hi n c p nh t d li u trên b ng m t cách đn gi n?ế ơ
A. Ch đ hi n th trang d li uế B. Ch đ bi u m uế
C. Ch đ thi t kế ế ế D. M t đáp án khác
Câu 3: Đ s p x p d li u tr ng nào đó tăng d n ta ch n bi u t ng nào sau đây? ế ườ ượ
A. Bi u t ng ượ B. Bi u t ng ượ C. Bi u t ng ượ D. Bi u t ng ượ
Câu 4: Đ s p x p d li u tr ng nào đó gi m d n ta ch n bi u t ng nào sau đây? ế ườ ượ
A. Bi u t ng ượ . B. Bi u t ng ượ C. Bi u t ng ượ D. Bi u t ng ượ
Câu 5: Kh ng đnh nào sau đây là sai?
A. L c là m t công c c a h QT CSDL cho phép tìm ra nh ng b n ghi th a mãn m t s đi u ki n nào đó
ph c v tìm ki m ế
B. L c tìm đc các b n ghi trong nhi u b ng th a mãn v i đi u ki n l c ượ
C. S d ng l c theo ô d li u đang ch n đ tìm nhanh các b n ghi có d li u trùng v i ô đang ch n
D. S d ng l c theo m u đ tìm các b n ghi th a mãn các tiêu chí ph c t p
Câu 6: Trong Access, t Filter có ý nghĩa gì ?
A. Tìm ki m d li uế B. L c d li u C. S p x p d li u ế D. Xóa d li u
Câu 7: Đ l c d li u theo ô đang ch n, ta ch n bi u t ng nào sau đây? ượ
A. Bi u t ng ượ B. Bi u t ng ượ C. Bi u t ng ượ D. Bi u t ng ượ
Câu 8: Cho các thao tác sau:
(1)Nháy nút (2) Nháy nút (3) Ch n ô có d li u c n l c
Trình t các thao tác đ th c hi n đc vi c l c theo ô d li u đang ch n là: ượ
A. (3) (1) (2) B. (3) (2) (1) C. (3) (1) D. (3) (2)
Câu 9: Trong Access, mu n th c hi n vi c h y l c d li u, ta nháy nút :
A. B. C. D.
Câu 10: Đ l c theo m u, ta ch n bi u t ng nào sau đây? ượ
A. Bi u t ng ượ B. Bi u t ng ượ C. Bi u t ng ượ D. Bi u t ng ượ
Câu 11: Cho các thao tác sau:
(1)Nháy nút (2)Nháy nút (3)Nh p đi u ki n l c vào t ng tr ng t ng ng theo m u ườ ươ
Trình t các thao tác đ th c hi n đc vi c l c theo m u là: ượ
A. (2) (3) (1) B. (3) (2) (1) C. (1) (2) (3) D. (1) (3) (2)
Câu 12: Đ l c ra danh sách h c sinh “Nam” trong l p, ta th c hi n:
A. Trên tr ng (Gi i Tính) ta nháy nút ườ
B. Nháy nút , r i gõ vào ch (“Nam”) trên tr ng (Gi i Tính), sau đó nháy nút ườ
C. Trên tr ng (Gi i Tính) ta click chu t vào m t ô có giá tr là (Nam), r i nháy nút ườ
D. C B và C đu đúng
Câu 13: Đ tìm ki m và thay th d li u trong b ng ta ch n bi u t ng nào sau đây? ế ế ượ
A. Bi u t ng ượ B. Bi u t ng ượ C. Bi u t ng ượ D. Bi u t ng ượ
BÀI 6: BI U M U
Câu 1: Đ t o bi u m u ta ch n đi t ng nào trên b ng ch n đi t ng? ượ ượ
A. Queries B. Forms C. Tables D. Reports
Câu 2: Trong Access, ta có th s d ng bi u m u đ :
A. Tính toán cho các tr ng tính toánườ B. S a c u trúc b ng
C. Xem, nh p và s a d li u D. L p báo cáo
Câu 3: Đ t o bi u m u, tr c đó ph i có d li u ngu n là t : ướ
A. B ng ho c m u h i B. B ng ho c báo cáo
C. M u h i ho c báo cáo D. M u h i ho c bi u m u
Câu 4: Trong Access, mu n t o bi u m u theo cách dùng thu t sĩ, ta ch n:
A. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n for using Wizard
B. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n Forms Wizard
C. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n form Blank Wizard
D. Ch n Create, trong nhóm l nh forms ch n form in using Wizard
Câu 5: Cho các thao tác:
(1) Gõ tên cho bi u m u r i nháy Finish
(2) Ch n Create trong nhóm l nh Form nháy ch n form wizard
(3) Ch n ki u cho bi u m u r i nh n Next
(4) Ch n cách b trí bi u m u r i nh n Next
(5) Trong h p tho i Form Wizard, ch n b ng (ho c m u h i) t ô Tables/Queries, ti p theo là ch n các ế
tr ng đa vào bi u m u r i nh n Nextườ ư
Trình t các thao tác đ có th th c hi n t o bi u m u b ng cách dùng thu t sĩ s là:
A. (2) (5) (3) (4) (1) B. (2) (5) (4) (3) (1)
C. (5) (2) (3) (4) (1) D. (2) (3) (4) (5) (1)
Câu 6: Các thao tác thay đi hình th c bi u m u, g m :
A. Thay đi n i dung các tiêu đ B. S d ng phông ch ti ng Vi t ế
C. Di chuy n các tr ng, thay đi kích th c tr ng ườ ướ ườ D. C A, B và C đu đúng
Câu 7: Ch nh s a bi u m u (thay đi hình th c bi u m u) ch th c hi n đc ch đ: ượ ế
A. Thi t kế ế B. Trang d li u C. Bi u m u D. Thu t sĩ
Câu 8: Phát bi u nào trong các phát bi u sau là sai?
A. Ch đ bi u m u có giao di n thân thi n, th ng đc s d ng đ c p nh t d li uế ườ ượ
B. B ng ch đ hi n th trang d li u có th đc s d ng đ c p nh t d li u ế ượ
C. Đ làm vi c trên c u trúc c a bi u m u thì bi u m u ph i ch đ thi t k ế ế ế
D. Có th t o bi u m u b ng cách nh p d li u tr c ti p ế
Câu 9: Trong ch đ thi t k c a bi u m u, ta có th :ế ế ế
A. S a đi c u trúc c a bi u m u B. S a đi d li u
C. Nh p và s a d li u D. Xem, s a, xóa và nh p d li u
Câu 10: Trong ch đ thi t k c a bi u m u, ta có th :ế ế ế
A. S a đi thi t k cũ, xem, s a, xóa và nh p d li u ế ế
B. Thi t k m i cho bi u m uế ế , xem, s a đi thi t k cũ ế ế
C. Thi t k m i cho bi u m u, xem hay s a đi thi t k cũế ế ế ế
D. Thi t k m i cho bi u m u, xem hay s a đi thi t k cũ, xem, s a, xóa và nh p d li u ế ế ế ế
Câu 11: Các thao tác có th th c hi n trong ch đ thi t k bi u m u, g m ế ế ế :
A. Thêm/b t, thay đi v trí, kích th c các tr ng d li u ướ ườ
B. Đnh d ng phông ch cho các tr ng d li u và các tiêu đ ườ
C. T o nh ng nút l nh đ đóng bi u m u, chuy n đn b n ghi đu, b n ghi cu i… ế
D. C A, B và C đu đúng
Câu 12: Đ làm vi c trong ch đ thi t k c a bi u m u, ta th c hi n: ế ế ế
A. Ch n bi u m u r i nháy nút và nháy nút n u đang ch đ thi t kế ế ế ế
B. Ch n bi u m u r i nháy nút ho c nháy nút n u đang ch đ bi u m uế ế
C. Ch n bi u m u r i nháy nút và nháy nút n u đang ch đ thi t kế ế ế ế
D. Ch n bi u m u r i nháy nút ho c nháy nút n u đang ch đ thi t kế ế ế ế
Câu 13: Thao tác nào sau đây có th th c hi n đc trong ch đ bi u m u? ượ ế
A. Thêm m t b n ghi m i B. Đnh d ng font ch cho các tr ng d li u ườ
C. T o thêm các nút l nh D. Thay đi v trí các tr ng d li u ườ
Câu 14: Phát bi u nào sau đây là sai?
A. Vi c c p nh t d li u trong bi u m u th c ch t là c p nh t d li u trên b ng d li u ngu n
B. Vi c nh p d li u b ng cách s d ng bi u m u s thu n ti n h n, nhanh h n, ít sai sót h n ơ ơ ơ
C. Có th s d ng b ng ch đ trang d li u đ c p nh t d li u tr c ti p ế ế
D. Khi t o bi u m u đ nh p d li u thì b t bu c ph i xác đnh hành đng cho bi u m u
BÀI 7: LIÊN K T GI A CÁC B NG
Câu 1: Liên k t gi a các b ng cho phép:ế
A. Tránh đc d th a d li u ượ ư C. Có th có đc thông tin t ng h p t nhi u b ng ượ
C. Nh t quán d li u D. C A, B, C đu đúng
Câu 2: Đ t o liên k t gi a các b ng, ta ch n: ế
A.Database Tools/ Relationships ho c nháy nútB.Tool Database/ Relationships và nháy nút
C.Create/ Insert/ Relationships và nháy nút D. Create/ Relationships và nháy nút
Câu 3: S p x p các b c theo đúng th t th c hi n đ t o liên k t gi a hai b ng: ế ướ ế
1. Kéo th tr ng khóa làm liên k t t b ng ph t i b ng chính( tr ng khóa làm khóa chính) ườ ế ườ
2. Ch n các tham s liên k t ế
3. Hi n th hai b ng (các tr ng) mu n t o liên k t ườ ế
4. M c a s Relationships
A. 2413B. 4312C. 4231 D. 3142
Câu 4: Các b c đ t o liên k t gi a các b ng là:ướ ế 1. Ch n Database Tools\Relationships…
2. T o liên k t đôi m t gi a các b ng ế 3. Đóng h p tho i Realationships/ Yes đ l u l i ư
4. Ch n các b ng s liên k t ế
A.1, 4, 2, 3 B.2, 3, 4, 1 C.1, 2, 3, 4 D.4, 2, 3, 1
Câu 5: Khi mu n thi t l p liên k t gi a hai b ng thì m i b ng ph i có: ế ế
A. Khóa chính gi ng nhauB. S tr ng b ng nhau ườ
C. S b n ghi b ng nhau D. Khóa chính không c n gi ng nhau
Câu 6: Trong Access, đ t o liên k t gi a 2 b ng thì hai b ng đó ph i có hai tr ng th a mãn đi u ế ườ
ki n:
A. Có tên gi ng nhauB. Có ki u d li u gi ng nhau
C. Có ít nh t m t tr ng là khóa chính ườ D. C A, B, C
Câu 7: Trong Access, khi t o liên k t gi a các b ng, thì ế :
A. Ph i có ít nh t m t tr ng là khóa chính ườ B. C hai tr ng ph i là khóa chính ườ
C. Hai tr ng không nh t thi t ph i là khóa chính D. M t tr ng là khóa chính, m t tr ng khôngườ ế ườ ườ
Câu 8: Đi u ki n c n đ t o đc liên k t là: ượ ế
A. Ph i có ít nh t hai b ng B. Ph i có ít nh t m t b ng và m t m u h i
C. Ph i có ít nh t m t b ng mà m t bi u m u D. T ng s b ng và m u h i ít nh t là 2
Câu 9: Đi u ki n đ t o m i liên k t gi a hai b ng là ế :
A. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i cùng ki u d li uườ ế B. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i là ch hoaườ ế
C. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i là ki u d li u s D. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i khác nhau vườ ế ườ ế
ki u d li u
Câu 10: T i sao khi l p m i quan h gi a hai tr ng c a hai b ng nh ng Access l i không ch p nh n ườ ư
A. Vì b ng đã nh p d li u nh ng ch a ch n khóa chính ư ư
B. Vì m t hai b ng này đang s d ng (m c a s table)
C. Vì hai tr ng tham gia vào dây quan h khác ki u d li u(data type), khác chi u dài (field size)ườ
D. Các câu B và C đu đúng
Câu 11: Khi liên k t b sai, ta có th s a l i b ng cách ch n đng liên k t c n s a, sau đó:ế ườ ế
A. Nháy đúp vào đng liên k t ườ ế ch n l i tr ng c n liên k t ườ ế
B. Edit RelationShip
C. Tools RelationShip Change Field
D. Ch n đng liên k t gi a hai b ng đó và nh n phím Delete ườ ế
Câu 12: Mu n xóa liên k t gi a hai b ng, trong c a s Relationships ta th c hi n: ế
A. Ch n hai b ng và nh n phím Delete
B. Ch n đng liên k t gi a hai b ng đó và nh n phím Delete ườ ế
C. Ch n t t c các b ng và nh n phím Delete D. C A, B, C đu sai
BÀI 8: TRUY V N D LI U
Câu 1: Truy v n d li u có nghĩa là:
A. In d li u C. Tìm ki m và hi n th d li uế
B. C p nh t d li u D. Xóa các d li u không c n đn n a ế
Câu 2: N u nh ng bài toán mà câu h i ch liên quan t i m t b ng, ta có th :ế
A. Th c hi n thao tác tìm ki m và l c trên b ng ho c bi u m u ế B. S d ng m u h i
C. A và B đu đúngD. A và B đu sai
Câu 3: N u nh ng bài toán ph c t p, liên quan t i nhi u b ng, khi th c hi n thao tác tìm ki m và l cế ế
ta, s d ng:A. M u h i B. B ngC. Báo cáo D. Bi u m u
Câu 4: Đ hi n th m t s b n ghi nào đó trong c s d li u, th ng kê d li u, ta dùng: ơ
A. M u h i B. Câu h iC. Li t kêD. Tr l i
Câu 5: Tr c khi t o m u h i đ gi i quy t các bài toán liên quan t i nhi u b ng, thì ta ph i th cướ ế
hi n thao tác nào?
A. Th c hi n g p nhóm B. Liên k t gi a các b ngế
C. Ch n các tr ng mu n hi n th hàng Show ườ D. Nh p các đi u ki n vào l i QBE ướ
Câu 6: M u h i th ng đc s d ng đ: ườ ượ
A. S p x p các b n ghi, ch n các tr ng đ hi n th , th c hi n tính toán ế ườ
B. Ch n các b n ghi th a mãn đi u ki n cho tr c ướ
C. T ng h p và hi n th thông tin t nhi u b ng ho c m u h i khác
D. C A, B và C
Câu 7: Các ch đ làm vi c v i m u h i là:ế
A. M u h i B. M u h i và thi t k ế ế
C. Trang d li u và thi t k ế ế D. Trang d li u và m u h i
Câu 8: K t qu th c hi n m u h i cũng đóng vai trò nh :ế ư
A. M t b ng B. M t bi u m u C. M t báo cáoD. M t m u h i
Câu 9: K t qu th c hi n m u h i có th tham gia vào vi c t o ra:ế
A. B ng, bi u m u, m u h i hay báo cáoB. B ng, bi u m u khác, m u h i khác hay các trang khác
C. B ng, bi u m u, m u h i khác hay báo cáo D. B ng, bi u m u, m u h i khác
Câu 10: “ /” là phép toán thu c nhóm:
A. Phép toán so sánh B. Phép toán s h c C. Phép toán logic D. Không thu c các nhóm trên
Câu 11: “ >=” là phép toán thu c nhóm:
A. Phép toán so sánh B. Phép toán s h c C. Phép toán logic D. Không thu c các nhóm trên
Câu 12: “ not” là phép toán thu c nhóm:
A. Phép toán so sánh B. Phép toán s h c C. Phép toán logic D. Không thu c các nhóm trên
Câu 13: Phát bi u nào sai trong các phát bi u sau khi nói v m u h i?
A. Bi u th c s h c đc s d ng đ mô t các tr ng tính toán ượ ườ
B. Bi u th c logic đc s d ng khi thi t l p b l c cho b ng, thi t l p đi u ki n l c đ t o m u h i ượ ế ế
C. H ng văn b n đc vi t trong c p d u nháy đn ượ ế ơ
D. Hàm g p nhóm là các hàm nh : SUM, AVG, MIN, MAX, COUNT ư
Câu 14: Đ xem hay s a đi thi t k c a m u h i, tr c tiên ta ch n m u h i r i nháy nút: ế ế ướ
A. B. C. D. ho c
Câu 15: C a s m u h i ch đ thi t k g m hai ph n là: ế ế ế
A. Ph n trên (d li u ngu n) và ph n d i (l i QBE) ướ ướ
B. Ph n đnh nghĩa tr ng và ph n khai báo các tính ch t c a tr ng ườ ườ
C. Ph n ch a d li u và ph n mô t đi u ki n m u h iD. Ph n tên và ph n tính ch t
Câu 16: Khi xây d ng các truy v n trong Access, đ s p x p các tr ng trong m u h i, ta nh p đi u ế ườ
ki n vào dòng nào trong l i QBE? ướ
A. Criteria B. Show C. Sort D.Field
Câu 17: Trong l i QBE c a c a s m u h i (m u h i ch đ thi t k ) thì hàng Criteria có ý nghĩaướ ế ế ế
gì?
A. Mô t đi u ki n đ ch n các b n ghi đa vào m u h i ư B. Xác đnh các tr ng xu t hi n trong m u h i ườ
C. Xác đnh các tr ng c n s p x p ườ ế D. Khai báo tên các tr ng đc ch nườ ượ
Câu 18: B ng DIEM có các tr ng ườ GIUAKY, CUOIKY. Đ tìm nh ng h c sinh có đi m gi a k trên 7
và đi m thi cu i k trên 5, trong dòng Criteria c a tr ng HOC_KY, bi u th c đi u ki n nào sau đây ườ
là đúng:
A. GIUAKY> 7 AND CUOIKY >5 B. [GIUAKY] > 7 AND [CUOIKY]>5
C. [GIUAKY]> 7 OR [CUOIKY]>5 D. [GIUAKY] > "7" AND [CUOIKY]>"5"
Câu 19: B ng DIEM có các tr ng ườ GIUAKY, CUOIKY. Trong M u h i, bi u th c s h c đ t o
tr ng m i TRUNG_BINH, l nh nào sau đây là đúng:ườ
A. TRUNG_BINH:(2* [GIUAKY] + 3*[CUOIKY])/5 B. TRUNG_BINH:(2* GIUAKY + 3*CUOIKY)/5
C. TRUNG_BINH:(2* [GIUAKY] + 3*[ CUOIKY]):5 D. TRUNG_BINH=(2* [GIUAKY] + 3*[ CUOIKY])/5
Câu 20: Khi hai (ho c nhi u h n) các đi u ki n đc k t n i b ng AND ho c OR, k t qu đc g i ơ ượ ế ế ượ
là:
A. Tiêu chu n đn gi n ơ B. Tiêu chu n ph c h p