
Tr ng THCSườ
Lê Quang C ngườ
H và tên:ọ................................................
L p:ớ..........................................................
Stt:.............................................................
Đ C NG ÔN T P HKIỀ ƯƠ Ậ
MÔN TIN H C 8Ọ
Năm h c 2020-2021ọ
I.PH N TR C NGHI M: (5đ)Ầ Ắ Ệ
1. ĐI C NG:Ạ ƯƠ
Câu 1: Nêu khái ni m c a ngôn ng l p trình, ngôn ng máy, ch ng trình d ch?ệ ủ ữ ậ ữ ươ ị
Câu 2: M t ch ng trình th ng có m y ph n? Ph n nào là ph n b t bu c?ộ ươ ườ ấ ầ ầ ầ ắ ộ
Câu 3:Nêu quy t c đt tên trong pascal?ắ ặ
Câu 4: Các ngôn ng l p trình th ng phân chia d liêu thành nh ng ki u nào?ữ ậ ườ ữ ữ ể
Câu 5: Nêu vai trò c a bi n và vi t cú pháp khai báo bi n trong Pascal? Hãy choủ ế ế ế
bi t cú pháp l nh Write, Writeln, l nh gán trong Pascal? ế ệ ệ
Câu 6: H ng là gì? Vi t cú pháp khai báo h ng?ằ ế ằ
Câu 7: Có m y d ng câu l nh đi u ki n? Gi i thích s đ, vi t cú pháp t ng ngấ ạ ệ ề ệ ả ơ ồ ế ươ ứ
c a m i lo i? ủ ỗ ạ
Câu 8: Có m y d ng câu l nh l p? Nêu cú pháp vòng l p for… do?ấ ạ ệ ặ ặ
2. TÌM HI U M R NG: (câu h i tham kh o)Ể Ở Ộ ỏ ả
Hãy ch n đáp án đúng nh tọ ấ
Câu 1: Ngôn ng dùng đ vi t ch ng trình cho máy tính đc g i là:ữ ể ế ươ ượ ọ
A. Ngôn ng máyữB. Ngôn ng l p trình ữ ậ
C. Ngôn ng ti ng Anh ữ ế D. a, b đúng
Câu 2: Ch ng trình d ch là ch ng trình d ch t …?ươ ị ươ ị ừ
A. Ngôn ng l p trình sang ngôn ng máyữ ậ ữ
B. Ngôn ng ti ng Anh sang ngôn ng ti ng Vi tữ ế ữ ế ệ
C. Ngôn ng ti ng Vi t sang ngôn ng ti ng Anhữ ế ệ ữ ế
D. Ngôn ng máy sang ngôn ng l p trìnhữ ữ ậ
Câu 3: Program là t khóa khai báo gì ?ừ
A. Tên ch ng trình ươ B. Các th vi nư ệ
C. Đi m b t đu ch ng trình ể ắ ầ ươ D. Đi m k t thúc ch ng trìnhể ế ươ
Câu 4: Sau khi so n th o ch ng trình, ta nh n t h p nào đ d ch và ch yạ ả ươ ấ ổ ợ ể ị ạ
ch ng trìnhươ
A. Alt + F9 B. Ctrl + F6 C. Ctrl + F9 D. Alt + F6
Câu 5: Integer là ki u d li u ?ể ữ ệ
A. S nguyên ốB. S th c ố ự C. Chu iỗD. Chữ
Câu 6: Ki u d li u String có ph m vi giá tr làể ữ ệ ạ ị
A. M t ký t trong b ng ch cái ộ ự ả ữ B. Xâu ký t t i đa 522 ký tự ố ự
C. Xâu ký t t i đa 525 ký t ự ố ự D. Xâu ký t t i đa 255 ký tự ố ự
Câu 7: Mod là phép toán gì ?
CHÚC CÁC EM LÀM BÀI THI T TỐ

A. Chia l y ph n nguyên ấ ầ B. Chia l y ph n dấ ầ ư
C. C ng ộD. Trừ
Câu 8: Cách chuy n bi u th c axể ể ứ 2 +bx+c nào sau đây là đúng
A. a*x2 +b*x+c B. a*x*x+b*x+c*x
C. a*x*x +b.x +c*x D. a*x*x + b*x+c
Câu 9: Trong m t ch ng trình, có t t c bao nhiêu t khóa đ khai báo bi n?ộ ươ ấ ả ừ ể ế
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 10: L nh Write t ng t nh l nh Writeln nh ngệ ươ ự ư ệ ư
A. Không đa con tr xu ng đu dòng ti p theoư ỏ ố ầ ế
B. Đa con tr xu ng đu dòng ti p theoư ỏ ố ầ ế
C. B trong d u ngo c đnỏ ấ ặ ơ
D. B trong d u ngo c képỏ ấ ặ
Câu 11: Trong Pascal, khai báo nào sau đây là đúng
A. Const x : real ; B. Var 4hs : Integer ;
C. Var Tb : real ; D. Var R=30;
Câu 12: Cú pháp khai báo bi n trong ngôn ng pascal làế ữ
A. var <danh sách bi n>ế : <ki u d li u>;ể ữ ệ
B. var <danh sách bi n>ế <ki u d li u>;ể ữ ệ
C. var <ki u d li u>ể ữ ệ : <danh sách bi n>; ế
D. const <tên bi n> = <giá tr >;ế ị
Câu 13: Cú pháp l nh gán trong Pascalệ
A. <bi n>= <bi u th c>ế ể ứ ; C. <bi n>ế := <bi u th c>ể ứ ;
B. <bi u th c>= <bi n>ể ứ ế ; D. <bi u th c>ể ứ := <bi n>ế ;
Câu 14: Xét l nh ệ
If a>b then a :=b ;
If a>c then a :=c ;
Writeln(a) ;
H i n u a=7ỏ ế ; b=6 ; c=8 ; thì l nh trên s đa ra màn hình n i dung gìệ ẽ ư ộ ?
A. Không có thông tin nào hi n th trên màn hình ể ị C. Đa ra s 8ư ố
B. Đa ra s 6ư ố D. Đa ra s 7ư ố
Câu 15: Câu l nh if- then nào d i đây vi t đúng cú phápệ ướ ế
A. if a>b then a:=b ; C. if – then a>b, a:=b ;
B. if – then (a>b, a:=b) ; D. if (a>b) then a:=b ;
Câu 16: Xét l nhệ : If a>b then write(a) ;
H i n u a=7ỏ ế ; b=6 ; thì l nh trên s đa ra màn hình n i dung gìệ ẽ ư ộ ?
A. Không có thông tin nào hi n th trên màn hình ể ị
B. Đa ra s 7 và 6 ư ố
C. Đa ra s 7 ư ố
CHÚC CÁC EM LÀM BÀI THI T TỐ

D. Đa ra s 6ư ố
Câu 17 Thi t b nào d i đây đc dùng đ ra l nh cho máy tính?ế ị ướ ượ ể ệ
A. Bàn phím; B. Loa; C. Màn hình; D. Máy in.
Câu 18 T nào sau đây là t khóa trong ngôn ng l p trình Pascal?ừ ừ ữ ậ
A. Uses; B. Hinh_tron; C. End; D. A và C.
Câu 19 Trong các tên sau đây, tên nào là h p l trong ngôn ng Pascal?ợ ệ ữ
A. Lop 8A; B. Tbc; C. Begin D. 8B.
Câu 20 Ph m vi giá tr nào sao đây là ph m vi giá tr c a ki u d li u s nguyênạ ị ạ ị ủ ể ữ ệ ố
(integer)?
A. 2 đn 2 -1;ếB. -215 đn 2ế15 - 1; C. -215 đn 2ế15 -1; D. -215 đn 2ế15.
Câu 21 K t qu c a phép toán ế ả ủ 45 div 2 mod 3 + 1 là bao nhiêu?
A. 7; B. 5; C. 3; D. 2.
Câu 22 Trong ngôn ng l p trình Pascal, câu l nh khai báo nào sau đây đúng? ữ ậ ệ
A. var a, b : integer;
B. var x = real;
C. const x := 5 ;
D. var thong bao : string.
Câu 23 Trong ngôn ng l p trình Pasal, câu l nh gán nào sau đây đúng?ữ ậ ệ
Câu 24 A. x := real; B. y = a +b; C. z := 3; D. i = 4.
Câu 25 Trong Pascal, gi s x là bi n ki u s integer. Phép gán nào sau đây là h p ả ử ế ể ố ợ
l ?ệ
Câu 26 A. x := 15/2; B. x := 50; C. x := 2,4; D. x := 83000;
Câu 27 Trong Pascal, câu l nh đi u ki n nào sau đây đc vi t đúng?ệ ề ệ ượ ế
Câu 28 A. if a := 1 then a := a + 1;
Câu 29 B. if a > b else write(a);
Câu 30 C. if (a mod 2) =0 then
write(‘So khong hop le’);
Câu 31 D. if x = y; then writeln(y);
Câu 32 N u cho x = 10, giá tr c a x là bao nhiêu sau câu l nh: if x > 5 then x := x + ế ị ủ ệ
5;?
Câu 33 A. 15; B. 10; C. 5; D. 20.
Câu 34 K t thúc thu t toán sau đây, hãy cho bi t giá tr c a bi n a và b là bao ế ậ ế ị ủ ế
nhiêu?
Câu 35 Thu t toánậ
Câu 36 A:=5;
Câu 37 B:=10;
Câu 38 For i:= 1 to 10 do
Câu 39 If b>0 then
Câu 40 begin
Câu 41 a:=a+5;
Câu 42 b:= b-2;
Câu 43 end;
CHÚC CÁC EM LÀM BÀI THI T TỐ

Câu 44 b:=b+5; Câu 45 writeln(a,b);
Câu 46 II.TH C HÀNH: Ự
A. N i dung ôn t p:ộ ậ
Bài t p v bi u th c, l nh write, writeln, câu l nh đi u ki n, câu l nhậ ề ể ứ ệ ệ ề ệ ệ
l p.ặ
B. Bài t p m u tham kh o:ậ ẫ ả
Câu 47 Câu 1: Vi t ch ng trình nh p vào 2 s nguyên X,Y t bàn phím, in giáế ươ ậ ố ừ
tr X,Y ra màn hình. Hoán đi giá tr X,Y r i in l i X,Y ra màn hình.ị ổ ị ồ ạ
Câu 48 Câu 2 : Vi t ch ng trình tính giá tr cho các bi u th c sauế ươ ị ể ứ :
a.
b.
Câu 49 Câu 3: Vi t ch ng trình in ra b ng c u ch ng n (2<n<11), m i dòngế ươ ả ử ươ ỗ
xu t hi n sau 1 giây.ấ ệ
Câu 50 Câu 4: Vi t ch ng trình in ra các s ch n, l t 1 đn n, n đc ế ươ ố ẳ ẻ ừ ế ượ
nh p t bàn phím.ậ ừ
Câu 51 Câu 5: Vi t ch ng trình nh p vào t ng s ti n hóa đn cho m t nhà ế ươ ậ ổ ố ề ơ ộ
hàng, sau đó tính ti n cho ch ng trình khuy n mãi đc áp d ng nh sau:ề ươ ế ượ ụ ư
-N u t ng s ti n hóa đn d i 200.000 nghìn đng thì thông báo không đc ế ổ ố ề ơ ướ ồ ượ
gi m giá.ả
-N u t ng s ti n hóa đn t 200.000 đn 500.000 nghìn đng thì thông báo ‘b n ế ổ ố ề ơ ừ ế ồ ạ
đc gi m giá 20%’ và in ra s ti n sau gi m giá.ượ ả ố ề ả
-N u t ng s ti n hóa đn l n h n 500.000 nghìn đng thì thông báo ‘b n đc ế ổ ố ề ơ ớ ơ ồ ạ ượ
gi m giá 30%’ và in ra s ti n sau gi m giá.ả ố ề ả
-
Câu 52 Câu 6: vi t ch ng trình nh p vào đn giá và s l ng sau đó tính t ng ế ươ ậ ơ ố ượ ổ
ti n hóa đn, bi t:ề ơ ế
Câu 53 thành ti n= đn giá x s l ng + phí d ch v (10.000)ề ơ ố ượ ị ụ
Câu 54 Câu 7: Vi t ch ng trình tính di n tích và chu vi c a hình ch nh t v i đ dàiế ươ ệ ủ ữ ậ ớ ộ
các c nh đc nh p t bànạ ượ ậ ừ phím.
Câu 55 Câu 8: vi t ch ng trình nh p vào đi m s c a b n A và b n B, sau đó so sánhế ươ ậ ể ố ủ ạ ạ
đi m c a 2 b n.ể ủ ạ
Câu 56 Câu 9: Vi t ch ng trình tính t ng n s (1ế ươ ổ ố n), v i n đc nh p t bàn phím.ớ ượ ậ ừ
Câu 57 Câu 10: Vi t ch ng trình tính tích n s (1ế ươ ố n), v i n đc nh p t bàn phím.ớ ượ ậ ừ
Câu 58
CHÚC CÁC EM LÀM BÀI THI T TỐ

