MA TR N Đ KI M TRA H C KÌ 1 KH I 11
C p đ
N i dung, ch ng ươ
Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng VD cao T ng
TN TL TN TL TN TL TN TL
C u trúc
CT
S câu
S
đi m/câu
4
0.33
S câu: 4
S đi m:
1.33
M t s
ki u
d li u
chu n
S câu
S
đi m/câu
4
0.33
S câu: 4
S đi m:
1.33
Phép toán,
bi u
th c, câu
l nh gán
S câu
S
đi m/câu
2
0.33
S câu: 2
S đi m:
0.66
Các th
t c chu n
vào, ra
đn gi nơ
S câu
S
đi m/câu
2
0.33
S câu: 2
S đi m:
0.66
C u trúc
r nhánh
S câu
S
đi m/câu
2
0.33
S câu: 2
S đi m:
0.66
C u trúc
l p
S câu
S
đi m/câu
4
0.33
1
1
S câu: 5
S đi m:
2.33
Ki u
m ng
S câu
S
đi m/câu
2
0.33
1
1
S câu: 3
S đi m:
1.66
Ki u xâu
S câu
S
đi m/câu
4
0.33
S câu: 4
S đi m:
1.33
T ng s câu
T ng s đi m 26
10
S câu: 26
S đi m: 10
MÔ TẢ CHI TIẾT
A. TR C NGHI M
CÂU M C Đ KI N TH C MÔ T
1
NH N BI T
C U TRÚC
CH NG TRÌNHƯƠ
Bi t đc c p d u hi u m đu và k t thúc ph n thân ế ượ ế
ch ng trìnhươ
2 Bi t đc ph n khai báo không nh t thi t ph i cóế ượ ế
3 Bi t cách khai báo đúng h ng xâuế
4 Bi t cách khai báo bi nế ế
5
M T S
KI U D LI U
CHU N
Xác đnh đúng ki u nguyên (ho c ki u th c) trong C++
6Cho ph m vi giá tr , xác đnh có th khai báo ki u gì là h p
lý nh t (ki u nguyên)
7Cho ph m vi giá tr , xác đnh có th khai báo ki u gì là h p
lý nh t (ki u th c)
8Xác đnh b nh l u tr 1 giá tr (ho c ph m vi giá tr ) c a ư
ki u kí t (ho c ki u logic)
9PHÉP TOÁN, BI U
TH C, CÂU L NH GÁN
Xác đnh đúng k t qu c a đo n ch ng trình có phép toán ế ươ
v i s nguyên
10 Xác đnh đúng k t qu c a đo n ch ng trình có phép toán ế ươ
v i s th c
11 CÁC TH T C CHU N
VÀO RA ĐN GI NƠ
Xác đnh đc đúng c u trúc nh p d li u t bàn phím ượ
12 Xác đnh đc đúng c u trúc đa d li u ra màn hình ượ ư
13 C U TRÚC
R NHÁNH
Xác đnh đúng c u trúc r nhánh (thi u ho c đ) ế
14 Xác đnh đúng c u trúc r nhánh t bài toán th c t đn gi n ế ơ
15
C U TRÚC L P
Xác đnh đúng c u trúc l p for
16 Xác đnh đúng c u trúc l p while
17 Xác đnh k t qu t 1 đo n ch ng trình ế ươ
18 Xác đnh k t qu t 1 đo n ch ng trình ế ươ
19 KI U M NG Xác đnh đúng c u trúc khai báo ki u m ng
20 Xác đnh giá tr khi tr đn ph n t trong m ng ế
21
KI U XÂU
Xác đnh k t qu các thao tác x lí xâu ế
22 Xác đnh k t qu các thao tác x lí xâu ế
23 Xác đnh k t qu các thao tác x lí xâu ế
24 Xác đnh k t qu các thao tác x lí xâu ế
B. T LU N
Câu 1: Vi t đo n ch ng trình s d ng c u trúc l p (1 thao tác l p) đ th c hi n ế ươ
yêu c u
Câu 2: Vi t ch ng trình có s d ng ki u m ng đ làm 1 nhi m v nào đó v i s ế ươ
nguyên
Đ C NG ÔN H C K I V T LÝ L P 11 – NĂM H C 2019-2020 ƯƠ
Ch ng I:ươ
ĐI N TÍCH. ĐI N TR NG ƯỜ
I. TÓM T T LÝ THUY T:
1. Các cách nhi m đi n cho v t : Có 3 cách nhi m đi n cho v t là nhi m đi n do
-C xát.
-Ti p xúc.ế
-H ng ng.ưở
2. Hai lo i đi n tích và t ng tác gi a chúng: ươ
-Có hai lo i đi n tích là đi n tích d ng và đi n tích âm. ươ
-Các đi n tích cùng d u đy nhau, trái d u thì hút nhau.
3. Đnh lu t Cu – lông:
L c hút hay đy gi a hai đi n tích đi m có ph ng trùng v i đng n i hai đi n tích đi m, có đ ươ ườ
l n t l thu n v i tích đ l n hai đi n tích và t l ngh ch v i bình ph ng kho ng cách gi a ươ
chúng.
k: 9.109 N.m2/C2; : h ng s đi n môi c a môi tr ng.ε ườ
4. Thuy t electron:ế thuy t d a vào s c trú và di chuy n c a electron đ gi i thích các hi n t ngế ư ượ
đi n và các tính ch t đi n c a các v t g i là thuy t electron. ế
5. Đnh lu t b o toàn đi n tích : Trong m t h cô l p v đi n, t ng đi s các đi n tích là không
đi.
6. Đi n tr ng: ườ
a) Khái ni m c ng đ đi n tr ng: ườ ườ Đi n tr ng là môi tr ng (d ng v t ch t) bao ườ ườ
quanh đi n tích và g n li n v i đi n tích. Đi n tr ng tác d ng l c đi n lên các đi n tích ườ
khác đt trong nó.
b) C ng đ đi n tr ngườ ườ :
-C ng đ đi n tr ng t i m t đi m đc tr ng cho tác d ng c a l c đi n tr ng t i đi mườ ườ ư ườ
đó. Nó đc xác đnh b ng th ng s c a l c đi n tác d ng F tác d ng lên m t đi n tíchượ ươ
th q (d ng) đt t i đi m đó và đ l n c a q. ươ
-Đc đi m c a véc t c ng đ đi n tr ng ơ ườ ườ
+ Đi m đt: T i đi m đang xét.
+ Ph ng chi u: cùng ph ng chi u v i l c đi n tác d ng lên đi n tích th d ng đtươ ươ ươ
t i đi m đang xét.
+ Đ l n: E = F/q. (q d ng). ươ
-Đn v : V/m.ơ
c) C ng đ đi n tr ng gây b i đi n tích đi m Q:ườ ườ
-Bi u th c:
-Chi u c a c ng đ đi n tr ng: h ng ra xa Q n u Q d ng, h ng v phía Q n u Q ườ ườ ướ ế ươ ướ ế
âm.
d) Nguyên lí ch ng ch t đi n tr ng: ườ
C ng đ đi n tr ng t i m t đi m b ng t ng các véc t c ng đ đi n tr ng thành ph nườ ườ ơ ườ ườ
t i đi m đó.
7. Đng s c đi n: ườ
a) Khái ni m: Đng s c đi n là đng mà ti p tuy n t i m i đi m c a nó là giáườ ườ ế ế
c a véc t c ng đ đi n tr ng t i đi m đó. ơ ườ ườ
b) Các đc đi m c a đng s c đi n ườ
-Qua m i đi m trong đi n tr ng ch v đc m t đng s c và ch m t mà thôi. ườ ượ ườ
-Đng s c đi n là nh ng đng có h ng. H ng c a đng s c đi n t i m t đi m làườ ườ ướ ướ ườ
h ng c a c ng đ đi n tr ng t i đi m đó.ướ ườ ườ
-Đng s c đi n tr ng tĩnh là nh ng đng không khép kín.ườ ườ ườ
-Quy c: V s đng s c t l v i c ng đ đi n tr ng t i đi m đó.ướ ườ ườ ườ
8. Đi n tr ng đu: ườ
-Là đi n tr ng mà véc t c ng đ đi n tr ng có h ng và đ l n nh nhau t i m i ườ ơ ườ ườ ướ ư
đi m.
-Đng s c c a đi n tr ng đu là nh ng đng song song cách đu.ườ ườ ườ
9. Công c a l c đi n : Công c a l c đi n tr ng là d ch chuy n đi n tích trong đi n tr ng đu ườ ườ
không ph thu c vào hình d ng đng đi mà ch ph thu c đi m đu, đi m cu i c a đng đi. ườ ườ
A= qEd
10. Th năng c a đi n tích trong đi n tr ngế ườ
-Th năng c a m t đi n tích q trong đi n tr ng đc tr ng cho kh năng đi n tr ng. Nóế ườ ư ườ
đc tính b ng công c a l c đi n tr ng d ch chuy n đi n tích đó đn đi m đc ch nượ ườ ế ượ
làm m c (th ng đc ch n là v trí mà đi n tr ng m t kh năng sinh công). ườ ượ ườ
-Bi u th c: W M = AM = VM.q
11. Đi n th : ế
-Đi n th t i m t đi m trong đi n tr ng là đi l ng đc tr ng riêng cho đi n tr ng v ế ườ ượ ư ườ
kh năng sinh công khi đt t i đó m t đi n tích q. Nó đc xác đnh b ng th ng s c a ượ ươ
công c a l c đi n tác d ng lên q khi q d ch chuy n t đi m đó ra vô c c.
-Bi u th c: V M = AM/q
-Đn v : V ( vôn).ơ
12. Hi u đi n th : ế
-Hi u đi n th gi a hai đi m M, N trong đi n tr ng đc tr ng cho kh năng sinh công c a ế ườ ư
l c đi n tr ng trong s di chuy n c a m t đi n tích đi m t M đn N. Nó đc xác đnh ườ ế ượ
b ng th ng s c a công c a l c đi n tác d ng lên đi n tích q trong s di chuy n t M ươ
đn N và đ l n c a đi n tích q.ế
-Bi u th c: U MN = VM – VN = AMN/q.
-Đn v : V (vôn).ơ
13. Liên h gi a c ng đ đi n tr ng và hi u đi n th ườ ườ ế: U = E.d
14. T đi n:
-T đi n là m t h th ng g m hai v t d n đt g n nhau và ngăn cách v i nhau b ng l p
ch t cách đi n.
-T đi n ph ng đc c u t o t 2 b n kim lo i ph ng song song v i nhau và ngăn cách v i ượ
nhau b ng đi n môi.
-Đi n dung là đi l ng đc tr ng cho kh năng tích đi n c a t đi n. Nó đc xác đnh ượ ư ượ
b ng th ng s gi a đi n tích c a t và hi u đi n th gi a hai b n c a nó. ươ ế
-Bi u th c:
-Đn v c a đi n dung là Fara (F). Fara là đi n dung c a m t t đi n mà n u đt vào haiơ ế
b n c a t đi n m t hi u đi n th 1 V thì hi u đi n th nó tích đc là 1 C. ế ế ượ
I. TR C NGHI M:
M C Đ 1
Câu1. Phát bi u nào sau đây là đúng.
A. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t v t nhi m đi n sang v t không nhi m ế
đi n.
B. Khi nhi m đi n do ti p xúc, electron luôn d ch chuy n t v t không nhi m đi n sang v t nhi m ế
đi n.
C.Khi nhi m đi n do h ng ng, electron ch d ch chuy n t đu này sang đu kia c a v t b nhi m ưở
đi n.
D. Sau khi nhi m đi n do h ng ng, s phân b đi n tích trên v t b nhi m đi n v n không thay đi. ưở
Câu 2. Đ l n c a l c t ng tác gi a hai đi n tích đi m trong không khí ươ
A. t l v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ươ
B. t l v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
C. t l ngh ch v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích. ươ
D. t l ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích.
Câu 3. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
A. H t êlectron là h t có mang đi n tích âm, có đ l n 1,6.10 -19 C.
B. H t êlectron là h t có kh i l ng m = 9,1.10 ượ -31 kg.
C. Nguyên t có th m t ho c nh n thêm êlectron đ tr thành ion.
D. êlectron không th chuy n đng t v t này sang v t khác.
Câu 4. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
A. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ng là v t thi u êlectron.ế ươ ế
B. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t th a êlectron.ế
C. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n d ng là v t đã nh n thêm các ion d ng.ế ươ ươ
D. Theo thuy t êlectron, m t v t nhi m đi n âm là v t đã nh n thêm êlectron. ế
Câu 5. Phát bi t nào sau đây là ếkhông đúng.
A. V t d n đi n là v t có ch a nhi u đi n tích t do.
B. V t cách đi n là v t có ch a r t ít đi n tích t do.
C. V t d n đi n là v t có ch a r t ít đi n tích t do.
D. Ch t đi n môi là ch t có ch a r t ít đi n tích t do.
Câu 6. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
A. Trong quá trình nhi m đi n do c sát, êlectron đã chuy n t v t này sang v t kia.
B. Trong quá trình nhi m đi n do h ng ng, v t b nhi m đi n v n trung hoà đi n. ưở
C. Khi cho m t v t nhi m đi n d ng ti p xúc v i m t v t ch a nhi m đi n, thì êlectron chuy n t ươ ế ư
v t ch a nhi m đi n sang v t nhi m đi n d ng. ư ươ
D. Khi cho m t v t nhi m đi n d ng ti p xúc v i m t v t ch a nhi m đi n, thì đi n tích d ng ươ ế ư ươ
chuy n t v t v t nhi m đi n d ng sang ch a nhi m đi n. ươ ư
Câu 7. Khi đa m t qu c u kim lo i không nhi m đi n l i g n m t qu c u khác nhi m đi n thìư
A. hai qu c u đy nhau. B. hai qu c u hút nhau.
C. không hút mà cũng không đy nhau.D. hai qu c u trao đi đi n tích cho nhau.
Câu 8. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
A. Trong v t d n đi n có r t nhi u đi n tích t do.
B. Trong đi n môi có r t ít đi n tích t do.
C. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do h ng ng v n là m t v t trung hoà đi n. ưở
D. Xét v toàn b thì m t v t nhi m đi n do ti p xúc v n là m t v t trung hoà đi n. ế
Câu 9. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
A. Đi n tr ng tĩnh là do các h t mang đi n đng yên sinh ra. ườ
B. Tính ch t c b n c a đi n tr ng là nó tác d ng l c đi n lên đi n tích đt trong nó. ơ ườ
C. Véct c ng đ đi n tr ng t i m t đi m luôn cùng ph ng, cùng chi u v i vect l c đi n tácơ ườ ườ ươ ơ
d ng lên m t đi n tích đt t i đi m đó trong đi n tr ng. ườ
D. Véct c ng đ đi n tr ng t i m t đi m luôn cùng ph ng, cùng chi u v i vect l c đi n tácơ ườ ườ ươ ơ
d ng lên m t đi n tích d ng đt t i đi m đó trong đi n tr ng. ươ ườ
Câu 10. Đt m t đi n tích d ng, kh i l ng nh vào m t đi n tr ng đu r i th nh . Đi n tích s ươ ượ ườ
chuy n đng.
A. d c theo chi u c a đng s c đi n tr ng. ườ ườ B. ng c chi u đng s c đi n tr ng.ượ ườ ườ
C. vuông góc v i đng s c đi n tr ng. ườ ườ D. theo m t qu đo b t k .
Câu 11. Đt m t đi n tích âm, kh i l ng nh vào m t đi n tr ng đu r i th nh . Đi n tích s ượ ườ
chuy n đng.
A. d c theo chi u c a đng s c đi n tr ng. ườ ườ B. ng c chi u đng s c đi n tr ng.ượ ườ ườ
C. vuông góc v i đng s c đi n tr ng. ườ ườ D. theo m t qu đo b t k .
Câu 12. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a các đng s c đi n là ườ không đúng.
A. T i m t đi m trong đi n t ng ta có th v đc m t đng s c đi qua. ườ ượ ườ
B. Các đng s c là các đng cong không kín. ườ ườ
C. Các đng s c không bao gi c t nhau.ườ
D. Các đng s c đi n luôn xu t phát t đi n tích d ng và k t thúc đi n tích âm.ườ ươ ế
Câu 13. Công th c xác đnh c ng đ đi n tr ng gây ra b i đi n tích Q < 0, t i m t đi m trong chân ườ ườ
không, cách đi n tích Q m t kho ng r là.
A. B. C. D.
Câu 14. Công th c xác đnh công c a l c đi n tr ng làm d ch chuy n đi n tích q trong đi n tr ng đu ườ ườ
E là A = qEd, trong đó d là.
A. kho ng cách gi a đi m đu và đi m cu i.
B. kho ng cách gi a hình chi u đi m đu và hình chi u đi m cu i lên m t đng s c. ế ế ườ
C. đ dài đi s c a đo n t hình chi u đi m đu đn hình chi u đi m cu i lên m t đng s c, tính ế ế ế ườ
theo chi u đng s c đi n. ườ
D. đ dài đi s c a đo n t hình chi u đi m đu đn hình chi u đi m cu i lên m t đng s c. ế ế ế ườ
Câu 15. Hai đi m M và N n m trên cùng m t đng s c c a m t đi n tr ng đu có c ng đ E, hi u ườ ườ ườ
đi n th gi a M và N là U ế MN, kho ng cách MN = d. Công th c nào sau đây là không đúng.
A. UMN = VM – VN. B. UMN = E.d C. AMN = q.UMN D. E = UMN.d
Câu 16. M t đi n tích q chuy n đng trong đi n tr ng không đu theo m t đng cong kín. G i công ườ ườ
c a l c đi n trong chuy n đng đó là A thì
A. A > 0 n u q > 0.ếD. A = 0 trong m i tr ng h p. ườ
B. A > 0 n u q < 0.ếC. A 0 còn d u c a A ch a xác đnh vì ch a bi t chi u chuy n đng c a q. ư ư ế
Câu 17. Đa m t cái đũa nhi m đi n l i g n nh ng m u gi y nh , ta th y m u gi y b hút v phía đũa.ư
Sau khi ch m vào đũa thì
A. m u gi y càng b hút ch t vào đũa.
B. m u gi y b nhi m đi n tích trái d u v i đũa.