TR NG THPT HOÀNG VĂN THƯỜ
MÔN V T LÍ 11
Đ C NG ÔN T P H C K I ƯƠ
NĂM HOC 2022- 2023
1. M C TIÊU
1.1.Ki n th cế . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ế
- Đi n tích. Đi n tr ng ườ : Đnh lu t Cu Lông; thuy t electron; đnh lu t b o toàn đi n tích ế
- Đi n tr ng, c ng đ đi n tr ng, đng s c đi n, công c a l c đi n, đi n th , hi u đi n ườ ườ ườ ườ ế
th .ế
- T đi n : C u t o, ho t đng, đi n dung c a t
- Dòng đi n không đi ; ghép đi n tr , ghép ngu n đi n, áp d ng đnh lu t Ôm cho các lo i đo n
m ch.
- Đi n năng, công su t tiêu th đi n năng c a m ch đi n, ngu n đi n.
- Dòng đi n trong cách môi tr ng ườ : H t t i đi n, b n ch t dòng đi n và ng d ng c a dòng đi n
trong các môi tr ng.ườ
1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng:
- V n d ng ki n th c V t lí gi i thích các ng d ng th c t . ế ế
- S d ng ki n th c V t lí gi i đc m t s d ng bài t p c b n (đnh tính và đnh l ng) v ế ượ ơ ượ
đi n tích, đi n tr ng, dòng đi n không đi và dòng đi n trong các môi tr ng. ườ ườ
- Đi qua l i gi a các đn v đo; s d ng thành th o máy tính c m tay đ gi i BT v t lí. ơ
2. N I DUNG
2.1. Các d ng câu h i đnh tính:
+ Phát bi u và vi t bi u th c đnh lu t Cu-lông, ĐLBT đi n tích. ế
+ Đnh nghĩa c ng đ đi n tr ng, đc đi m c a vecto c ng đ đi n tr ng, nêu tính ch t ườ ườ ườ ườ
c b n c a đi n tr ng, nêu các đc đi m c a đng s c đi n.ơ ườ ườ
+ Nêu đc đi m c a l c đi n tác d ng lên đi n tích đt trong đi n tr ng đu, đc đi m công ườ
c a l c đi n.
+ Đnh nghĩa đi n th , hi u đi n th , liên h gi a c ng đ đi n tr ng và hi u đi n th . ế ế ườ ườ ế
+ Phát bi u và vi t h th c đnh lu t ôm cho toàn m ch. Đ gi m đi n th trên m t đo n m ch ế ế
là gì ? phát bi u m i quan h gi a su t đi n đng c a ngu n và các đ gi m đi n th c a các ế
đo n m ch trong m ch đi n kín.
+ Phát bi u và vi t h th c đnh lu t Jun-len-x ế ơ
+ Dòng đi n ch y qua đo n m ch ch a ngu n đi n có chi u nh th nào. Trình bày cách ghép ư ế
ngu n đi n thành b ngu n n i ti p và b ngu n song song. Vi t công th c tính su t đn đng và ế ế
đi n tr trong c a b ngu n trong t ng tr ng h p. ườ
+ Nêu b n ch t c a dòng đi n trong các môi tr ng sau ườ : Kim lo i, ch t đi n phân, ch t khí.
Phát bi u và vi t bi u th c c a đnh lu t Fa-ra-đây ế
2.2. Các d ng câu h i đnh l ng: ượ
+ V n d ng ĐL Culông đ xác đnh l c t ng tác gi a 2 đi n tích đi m. ươ
+ Xác đnh đc c ng đ đi n tr ng t i 1 đi m gây ra b i 1,2 đi n tích. ượ ườ ườ
+ V n d ng đnh lu t ôm cho toàn m ch và các công th c tính công và công su t c a dòng đi n,
công và công su t c a ngu n đi n, hi u su t c a ngu n
+ V n d ng đc đnh lu t Jun-len-x đ tính nhi t l ng t a ra trên đi n tr ượ ơ ượ
+ V n d ng đnh lu t Fa-ra-đây đ tìm kh i l ng c a ch t đc gi i phóng ra đi n c c ượ ượ
2.3. Ma tr n
STT N i dung
ki m tra
M c đ
nh n
th c
T ng câu
Bài h cNB TH VD VDC
Đi n tích-
l c Culong1TN 1TN 2TN
Đi n
tr ngườ 1TN 1TN 1TL 2TN, 1TL
Đi n th - ế
Hi u đi n
thế
1TN 1TN
T đi n 1TN 1TN
Dòng đi n
không đi,
ngu n
đi n
1TN 1TN 2TN
Đi n năng.
Công su t
đi n
1TN 1TN 2TN
ĐL ôm đi
v i toàn
m ch
1TN 1TN 1TL 2TN, 1TL
Ghép
ngu n
đi n thành
b
1TN 1TL 1TN, 1TL
Dòng đi n
trong kim
lo i
1TN 1TN
Dòng đi n
trong ch t
đi n phân
1TN 1TL 1TN, 1TL
Dòng đi n
trong ch t
khí
1TN 1TN
T ng 7TN 4TN 5TN,
1TL
3TL 16TN, 4TL
2.4. Câu h i và bài t p minh h a
I – PH N TR C NGHI M
Câu 1: Hai đi n tích đi m q 1 và q2 đt cách nhau m t kho ng r trong chân không thì l c t ng tác ươ
gi a hai đi n tích đc xác đnh b i bi u th c nào sau đây? ượ
A. F = B. F = C. F = D. F =
Câu 2: L c t ng tác gi a hai đi n tích đi m ươ
A. t l thu n v i t ng hai đi n tích
B. t l thu n v i tích hai đi n tích
C. t l ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích
D. t l thu n v i bình ph ng kho ng cách gi a hai đi n tích ươ
Câu 3: Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n C đt cách nhau 1 m trong parafin có đi n môi
b ng 2 thì chúng
A. hút nhau m t l c 0,5 N. B. hút nhau m t l c 5 N.
C. đy nhau m t l c 5N. D. đy nhau m t l c 0,5 N.
Câu 4:Hai đi n tích đi m cùng đ l n 10 -4 C đt trong chân không, đ t ng tác nhau b ng l c có ươ
đ l n 10 -3 N thì chúng ph i đt cách nhau
A. 30000 m. B. 300 m. C. 90000 m. D. 900 m.
Câu 5. Hai qu c u nh có kích th c gi ng nhau tích các đi n tích là q1 = 8.10-6 C và q2 = -2.10- ư
6 C. Cho hai qu c u ti p xúc v i nhau r i đt chúng cách nhau trong không khí cách nhau 10 cm ế
thì l c t ng tác gi a chúng có đ l n là ươ
A. 4,5 N. B. 8,1 N. C. 0.0045 N. D. 81.10-5 N.
Câu 6. Câu phát bi u nào sau đây ch a đúng? ư
A. Qua m i đi m trong đi n tr ng ch v đc m t đng s c. ườ ượ ườ
B. Các đng s c c a đi n tr ng không c t nhau.ườ ườ
C. Đng s c c a đi n tr ng bao gi cũng là đng th ng.ườ ườ ườ
D. Đng s c c a đi n tr ng tĩnh không khép kín.ườ ườ
Câu 7. Công c a l c đi n tr ng khi m t đi n tích di chuy n t đi m M đn đi m N trong đi n ườ ế
tr ng đu là A = |q|Ed. Trong đó d là ườ
A. chi u dài đng đi c a đi n tích. ườ B. đng kính c a qu c u tích đi n.ườ
C. chi u dài MN.D. hình chi u c a đng đi lên ph ng c a m t đng s c.ế ườ ươ ườ
Câu 8. Trên v m t t đi n có ghi 20 μF – 200 V. N i hai b n t đi n v i m t hi u đi n th 120 ế
V. T đi n tích đc đi n tích là ượ
A. 4.10-3 C. B. 6.10-4 C. C. 10-4 C. D. 24.10-4 C.
Câu 9. Đi n tích đi m q = –3 μC đt t i đi m có c ng đ đi n tr ng E = 12000 V/m, có ườ ườ
ph ng th ng đng chi u t trên xu ng d i. Xác đnh ph ng chi u và đ l n c a l c tác d ngươ ướ ươ
lên đi n tích q.
A. ph ng th ng đng, chi u h ng xu ng, F = 0,36 N.ươ ướ
B. ph ng n m ngang, chi u t trái sang ph i, F = 0,48 N.ươ
C. ph ng th ng đng, chi u t d i lên trên, F = 0,36N.ươ ướ
D. ph ng th ng đng, chi u t d i lên trên, F = 0,036N.ươ ướ
Câu10. M t t đi n đi n dung 5 μF đc tích đi n đn đi n tích b ng 86 ượ ế μC. Tính hi u đi n thệệế
trên hai b n t .
A. 17,2 V. B. 27,2 V. C. 37,2 V. D. 47,2 V.
Câu 11. Đi u ki n đ có dòng đi n là
A. ch c n có các v t d n. B. ch c n có hi u đi n th . ế
C. ch c n có ngu n đi n. D. duy trì hi u đi n th gi a hai đu v t d n. ế
Câu 12. Khi m c các đi n tr song song v i nhau thành m t đo n m ch. Đi n tr t ng đng ươ ươ
c a đo n m ch s
A. nh h n đi n tr thành ph n nh nh t trong đo n m ch. ơ
B. l n h n đi n tr thành ph n l n nh t trong đo n m ch. ơ
C. b ng trung bình c ng các đi n tr trong đo n m ch.
D. b ng t ng c a đi n tr l n nh t và nh nh t trong đo n m ch.
Câu 13. Hi u đi n th gi a hai đu m ch đi n g m 2 đi n tr 10 ế và 30 ghép n i ti p b ng ế
20 V. C ng đ dòng đi n qua đi n tr 10 ườ là
A. 0,5 A. B. 0,67 A. C. 1 A. D. 2 A.
Câu 14. Vi c ghép n i ti p các ngu n đi n đ ế
A. có đc b ngu n có su t đi n đng l n h n các ngu n có s n.ượ ơ
B. có đc b ngu n có su t đi n đng nh h n các ngu n có s n.ượ ơ
C. có đc b ngu n có đi n tr trong nh h n các ngu n có s n.ượ ơ
D. có đc b ngu n có đi n tr trong b ng đi n tr m ch ngoài.ượ
Câu 15.Khi ghép song song n ngu n đi n gi ng nhau thì
A. có đc b ngu n có su t đi n đng l n h n các ngu n có s n.ượ ơ
B. có đc b ngu n có su t đi n đng nh h n các ngu n có s n.ượ ơ
C. có đc b ngu n có đi n tr trong nh h n các ngu n có s n.ượ ơ
D. có đc b ngu n có đi n tr trong b ng đi n tr m ch ngoài.ượ
Câu 16. M t b p đi n 115 V - 1 kW b c m nh m vào m ng đi n 230 V đc n i qua c u chì ế ượ
ch u đc dòng đi n t i đa 15 A. B p đi n s ượ ế
A. có công su t to nhi t ít h n 1 kW. ơ B. có cóng su t to nhi t b ng 1 kW.
C. có công su t to nhi t l n h n 1 kW. ơ D. n c u chì.
Câu 17. Hi u đi n th gi a hai đu đo n m ch đi n g m 4 đi n tr 6 ế m c n i ti p là 12 V. ế
Dòng đi n ch y qua m i đi n tr b ng
A. 0,5 A. B. 2 A. C. 8 A. D. 16 A.
Câu 18. Hi u đi n th trên hai đu m t m ch đi n g m 2 đi n tr 10 ế và 30 ghép n i ti p ế
nhau b ng 20 V. Hi u đi n th trên hai đu đi n tr 10 ế là
A. 5 V. B. 10 V. C. 15 V. D. 20 V.
Câu 19. Đi n năng bi n đi hoàn toàn thành nhi t năng d ng c hay thi t b nào d i đây khi ế ế ướ
chúng ho t đng?
A. Bóng đèn nêon. B. Qu t đi n.
C. Bàn là đi n. D. Acquy đang n p đi n.
Câu 20. Hi u đi n th gi a hai đu m t đi n tr tăng lên 3 l n thì c ng đ dòng đi n qua đi n ế ườ
tr đó
A. tăng 3 l n.B. tăng 9 l n.C. gi m 3 l n. D. gi m 9 l n.
Câu 21. Khi m c đi n tr R1 = 4 vào hai c c c a ngu n đi n thì dòng đi n trong m ch có
c ng đ I1 = 0,5 A. Khi m c đi n tr R2 = 10 ườ thì dòng đi n trong m ch có c ng đ ườ là I2 =
0,25 A. Đi n tr trong r c a ngu n là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 22. M t đi n tr R = 4 đc m c vào ngu n đi n có su t đi n đng 1,5 V đ t o thành ượ
m ch kín thì công su t to nhi t trên đi n tr này là 0,36 W. Tính đi n tr trong r c a ngu n đi n.
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 23. Công c a l c l khi làm d ch chuy n đi n l ng q = 1,5 C trong ngu n đi n t c c âm ượ
đn c c d ng c a nó là 18 J. Su t đi n đng c a ngu n đi n đó làế ươ
A. 2,7 V. B. 27 V. C. 1,2 V. D. 12 V
Câu 24. Nhi t l ng to ra trên dây d n khi có dòng đi n ch y qua ượ
A. t l thu n v i c ng đ dòng đi n. ườ
B. t l thu n v i bình ph ng c ng đ dòng đi n. ươ ư
C. t l ngh ch v i bình ph ng c ng đ dòng đi n. ươ ườ
D. t l thu n v i bình ph ng đi n tr c a dây d n. ươ
Câu 25. M t b ngu n g m 18 ngu n gi ng nhau, m i cái có su t đi n đng 2 V và đi n tr
trong 0,15 m c thành 3 dãy, m i dãy có 6 ngu n m c n i ti p. Su t đi n đng và đi n tr trong ế
c a b ngu n là
A. 12 V; 0,3 . B. 36 V; 2,7 . C. 12 V; 0,9 . D. 6 V; 0,075 .
Câu 26. M t acquy su t đi n đng 6 V đi n tr trong không đáng k m c v i bóng đèn lo i 6 V-
12 W thành m ch kín. C ng đ dòng đi n ch y qua bóng đèn là ườ
A. 0,5 A. B. 1 A. C. 2 A. D. 4 A.
Câu 27. S đm c a công t đi n gia đình cho bi t ế ơ ế
A. Công su t đi n gia đình s d ng. B. Th i gian s d ng đi n c a gia đình.
C. Đi n năng gia đình đã s d ng . D. S d ng c , thi t b gia đình đã s d ng. ế
Câu 28. M t ngu n đi n có su t đi n đng 6 V và đi n tr trong 1 thì có th cung c p cho
m ch ngoài m t công su t l n nh t là
A. 3 W. B. 6 W. C. 9 W. D. 12 W.
Câu 29. M t ngu n đi n đc m c v i m t bi n tr thành m ch kín. Khi đi n tr c a bi n tr là ượ ế ế
1,65 thì hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n là 3,3 V, còn khi đi n tr c a bi n tr là 3,5 V thì ế ế
hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n là 3,5 V. Su t đi n đng và đi n tr trong c a ngu n là ế
A. 3,7 V; 0,2 . B. 3,4 V; 0,1 . C. 6,8 V; 0,1 . D. 3,6 V; 0,15 .
Câu 30. Đt vào hai đu m t đi n tr R = 20 m t hi u đi n th U = 2 V trong kho ng th i gianΩ ế
t = 20s. L ng đi n tích di chuy n qua đi n tr làượ
A. q = 200 C. B. q = 20 C. C. q = 2 C. D. q = 0,2 C.
Câu 31. Phát bi u nào sau đây là sai?
A. Dòng đi n là dòng các đi n tích d ch chuy n có h ng. ướ
B. Chi u dòng đi n là chi u d ch chuy n c a các h t t i đi n.
C. Chi u dòng đi n quy c là chi u d ch chuy n c a các ion d ng. ướ ươ
D. Chi u dòng đi n quy c ng c chi u chuy n đng c a các êlectron t do. ướ ượ
Câu 32. H t t i đi n trong kim lo i là
A. ion d ng và ion âm.ươ B. electron và ion d ng.ươ
C. electron t do.D. electron, ion d ng và ion âm.ươ
Câu 33. H t t i đi n trong ch t đi n phân là
A. ion d ng và ion âm.ươ B. electron và ion d ng.ươ
C. electron. D. electron, ion d ng và ion âm.ươ
Câu 34. Cho dòng đi n có c ng đ 0,75 A ch y qua bình đi n phân đng dung d ch CuSO ườ 4 có
c c d ng b ng đng trong th i gian 16 phút 5 giây. Kh i l ng đng gi i phóng ra c c âm là ươ ượ
A. 0,24 kg. B. 24 g. C. 0,24 g. D. 24 kg.
Câu 35. B n ch t c a dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i ch y u c a ế
A. các electron t do.C. các ion d ng, ion âm và electron t doươ .
B. các ion d ng và ion âmươ . D. các electron t do và các l tr ng .
Câu 36. Hi n t ng t o ra h t t i đi n trong dung d ch đi n phân ượ
A. là k t qu c a dòng đi n ch y qua ch t đi n phân.ế
B. là nguyên nhân chuy n đng c a các phân t .
C. là dòng đi n trong ch t đi n phân.
D. cho phép dòng đi n ch y qua ch t đi n phân.
Câu 37. Cho dòng đi n có c ng đ 2 A ch y qua bình đi n phân đng dung d ch mu i đng có ườ
c c d ng b ng đng trong 1 gi 4 phút 20 giây. Kh i l ng đng bám vào c c âm là ươ ượ
A. 2,65 g. B. 6,25 g. C. 2,56 g. D. 5,62 g.
Câu 38. Khi nhi t đ tăng thì đi n tr c a ch t đi n phân
A. tăng. B. gi m.C. không đi.D. có khi tăng có khi gi m.
Câu 39. Nguyên nhân gây ra đi n tr c a v t d n làm b ng kim lo i là
A. do các electron va ch m v i các ion d ng nút m ng. ươ
B. do các electron d ch chuy n quá ch m.
C. do các ion d ng va ch m v i nhau.ươ
D. do các nguyên t kim lo i va ch m m nh v i nhau.
Câu 40. Phát bi u nào d i đây ướ không đúng v i kim lo i?
A.Đi n tr su t tăng khi nhi t đ tăng.
B. H t t i đi n là các ion t do.
C. Khi nhi t đ không đi, dòng đi n tuân theo đnh lu t Ôm.
D. M t đ h t t i đi n không ph thu c vào nhi t đ.
II – PH N T LU N
Câu 1: Phát bi u và vi t h th c đnh lu t Jun-len-x gi i thích các đi l ng v t lý trong bi u ế ơ ượ
th c.
Câu 2. Cho hai đi n tích đi m q 1 = 18.10-9C, q2 = -210-9C đt t i 2 đi m A, B trong không khí cách
nhau 12cm. Xác đnh c ng đ đi n tr ng t i ườ ườ
a. đi m C cách A: 4cm, cách B: 8cm.
b. Tìm đi m M t i đó c ng đ đi n tr ng t ng h p b ng không. ườ ườ
Câu 3: Haiđintíchq1= 8.10-8C,q2=-8.10-8 Cđt t i A, Btrong không
kh
í
,
AB=4cm.Tìmvéct cơ ườngđđi ntrườngt iC
trong các tr ng h p:ườ
a.CA=CB=
2cm.
b. CA=8cm;CB=
4cm.
Câu 4. M t proton chuy n đng v i v n t c đu v 0 d c theo và ng c chi u đng s c c a m t ượ ườ
đi n tr ng đu có E = 1000V/m đc quãng đng 5cm thì d ng l i. Bi t proton có kh i l ng ườ ượ ườ ế ượ
mp = 1,6.10-27kg, đi n tích qp = 1,6.10-19C.
a. Tính công mà l c đi n đã th c hi n trong s d ch chuy n c a proton trên.
b. Tính v n t c v 0.
Câu 5: Cho mach điên: E = 12 V, r = 0,1 Ω,R4 = 4,4 , R1 = R2 = 2 W, R3 = 4.
Tim điên trơ! tương đương mach ngoai, cường độ dòng điện mạch chính và
cường độ dòng điện qua mỗi nhánh rẽ. Tính UAB và UCD. Tính hiệu điện thế 2
đầu nguồn điện và hiệu suất của nguồn điện?
Câu 6.M t b ngu n đi n g m 30 pin m c thành 3 nhóm n i ti p, m i nhóm có 10 pin m c song ế
song; m i pin có su t đi n đng 0,9 V và đi n tr trong 0,6 . M t bình đi n phân đng dung
d ch CuSO4 có đi n tr 205 đc m c vào hai c c c a b ngu n nói trên. Anôt c a bình đi nượ
phân b ng đng. Tính kh i l ng đng bám vào catôt c a bình trong th i gian 50 phút. ượ Bi t đngế
có kh i l ng mol nguyên t là A = 64 g/mol và hoá tr ượ n = 2.