Ề ƯƠ Đ C Ọ NG ÔN T P GI A H C KÌ II MÔN GDCD 11
Ữ ọ
Ậ Năm h c: 20202021 ự ậ ứ ệ
ộ ậ ắ I. Hình th c thi: Tr c nghi m 70%, T lu n 30% II. N i dung ôn t p: bài 9,10,11,12,13,14,15
Ả Ề
Ả
Ặ
Ể
Ố Ỳ I B NG Đ C T Đ KI M TRA CU I K I
Ờ
Ụ
MÔN: GIÁO D C CÔNG DÂN L P
Ớ 11– TH I GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
ộ
N i dung
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m
tra, đánh giá
ướ
ế
1
1
1*
1
Nhà n
c xã
1. Nhà n
ậ Nh n bi
t:
ộ
ủ h i ch
c ướ ủ ộ xã h i ch
ế
nghĩa
nghĩa
nhà
n ề
Th nào là cướ pháp quy n xã ủ ộ h i ch nghĩa
ệ
Vi
. t Nam
ả
ứ
Nhà
n ề
ấ B n ch t, ủ ch c năng c a cướ pháp quy n xã ủ ộ h i ch nghĩa
ệ
Vi
t
Nam.
(Câu 1)
Thông hi u:ể
Nhà
Hi u ể đ cượ trách nhi mệ ỗ ủ c a m i công dân trong vi cệ tham gia xây ự d ng ướ
ủ
c pháp n ộ ề quy n xã h i nghĩa.
ch
(Câu 17)
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m
ậ ụ tra, đánh giá V n d ng:
ậ
ế
ứ
ề
ụ V n d ng ki n th c đã ể ọ h c đ tham gia xây d ngự cướ n Nhà ề pháp quy n xã ủ ộ h i ch nghĩa ớ ợ phù h p v i ổ ứ l a tu i và ủ ệ đi u ki n c a ả b n thân.
ề
ế
1
1
2
N n dân ch
ủ
ề 2. N n dân
ậ Nh n bi
t:
ủ
ộ
ủ ộ xã h i ch
ch xã h i
ả
ủ
nghĩa
ch nghĩa
ấ B n ch t ủ ề c a n n dân ủ ộ xã h i ch ủ . nghĩa ch (Câu 2)
Hai hình ả ơ ứ th c c b n ủ ủ c a dân ch .
Thông hi uể :
ượ ể Hi u đ c ề làm quy n ợ ủ ch phù h p ổ ớ ứ v i l a tu i. (Câu 18)
ậ ụ V n d ng:
ậ
ứ
ụ V n d ng ế ki n th c đã ể ọ h c đ tham gia các ho tạ ể ệ ộ đ ng th hi n
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m tính dân chủ tra, đánh giá ớ ợ phù h p v i ổ ứ l a tu i.
Phê phán các hành vi, lu nậ ệ đi u xuyên ạ ố ạ i t c, ch ng l ủ ề n n dân ch XHCN.
ế
2
1
1**
3
ậ Nh n bi
t:
Chính sách dân s và ố ế
ả
3. Chính sách dân s và ố ế
ả
i quy t
i quy t
gi vi c làmệ
gi vi c làmệ
Tình hình ể phát tri n dân ươ ố s và ph ng ướ ơ ả h ng c b n ệ ự hi n th c chính sách dân ố ở ướ s c ta n ệ nay. hi n (Câu 3)
Tình hình ệ vi c làm và ngươ ph ơ ả ướ ng c b n h ệ ự hi n th c sách chính ế ả quy t i gi ở ệ vi c làm ệ Vi Nam t ệ nay. hi n (Câu 4)
Thông hi u:ể
ượ ể Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
c.
ể ầ c n ki m trong vi cệ tra, đánh giá ệ ự th c hi n chính sách dân ả ố i và gi s ệ ế quy t vi c ủ làm c a Nhà ướ (Câu n 19)
ậ ụ V n d ng:
Tham gia tuyên truy nề chính sách dân ố và chính s iả sách gi ệ ế vi c quy t làm vào th cự ộ ễ ti n cu c ợ ố s ng phù h p ả ớ v i kh năng ả b n thân.
ậ
ụ V n d ng
cao:
ậ
ứ
ệ
ụ V n d ng ế ki n th c đã ể ọ h c đ đánh ự ệ giá vi c th c hi n chính sách dân số ủ c a gia đình, ồ ộ c ng đ ng dân c .ư
ậ
ứ
ụ V n d ng ế ki n th c đã ể ọ h c đ đánh
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m ự ệ giá vi c th c tra, đánh giá ệ hi n chính iả sách gi ệ ế vi c quy t ị ở làm đ a ươ ng phù ph ứ ớ ợ h p v i l a tu i.ổ
ướ ị ng Đ nh h ề ượ c ngh đ ệ nghi p trong ươ ng lai. (Câu t ự ậ ố t
lu n s 2)
1
1
4
Chính sách
4. Chính sách
ậ Nh n bi
ế : t
tài nguyên và
tài nguyên và
ả ệ
ả ệ
b o v môi
b o v môi
ườ
ng
tr
ngườ
tr
ngườ
ạ ự Th c tr ng nguyên, tài ở môi tr ệ ướ c ta hi n n nay.
ngươ Ph ướ và h ng ơ ệ bi n pháp c ằ ả b n nh m ệ ả tài b o v môi nguyên, ở ườ ng tr ệ ướ n c ta hi n nay. (Câu 5)
Thông hi u:ể
ượ ể Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân trong vi cệ ệ ự th c hi n
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m
chính sách tài tra, đánh giá nguyên và b oả ệ môi v ủ ườ ng c a tr Nhà n
c.ướ
ậ ụ V n d ng:
ự ệ Th c hi n tuyên và ự ề truy n th c ệ hi n chính sách tài nguyên và b oả ệ môi v ườ tr ng vào ễ ự ti n th c ộ ố cu c s ng phù ả ớ ợ h p v i kh ả ủ năng c a b n thân. (Câu 20)
V nậ ụ
d ngcao:
ậ
ứ
ụ V n d ng ế ki n th c đã ể ọ h c đ đánh giá thái đ ,ộ hành vi c aủ ả b n thân và ườ ủ c a ng i trong khác ệ ự th c hi n chính sách tài nguyên, b oả ệ v môi ườ tr
ng.
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ả
ể ầ c n ki m ố
ườ
Ph n đ i và tra, đánh giá ớ ấ đ u tranh v i các hành vi ạ gây h i cho nguyên, tài ng. môi tr
ế
9
6
5
Chính sách
5. Chính sách
ậ Nh n bi
t:
ụ giáo d c và
ụ giáo d c và
ạ đào t o, khoa
ạ đào t o, khoa
ọ
ọ
h c và công
h c và công
ệ ngh , văn
ệ ngh , văn
hóa
hóa
ệ ụ Nhi m v , ngươ ph ệ ướ ng, bi n h ơ ả pháp c b n ể ể đ phát tri n ụ giáo d c và ở ạ ạ đ o t o ệ ướ c ta hi n n nay. (Câu 8, 14)
ụ ệ Nhi m v , ngươ ph ệ ướ h ng, bi n ơ ả pháp c b n ể ể đ phát tri n ọ khoa h c và công ngh ệ ở ệ Vi Nam t ệ nay. hi n (Câu 6, 7, 9, 10, 12)
ụ ệ Nhi m v , ngươ ph ệ ướ ng, bi n h ơ ả pháp c b n ự ể đ xây d ng ề n n văn hóa
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m ậ ế tiên ti n, đ m tra, đánh giá ắ ả đà b n s c dân t c ộ ở ệ ướ c ta hi n n nay. (Câu 11, 13)
Thông hi u:ể
ự
ượ ể Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân trong vi cệ ệ th c hi n các sách chính ụ giáo d c và ạ đào t o. (Câu 23)
ự
ượ ể Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân trong vi cệ ệ th c hi n các sách chính ọ khoa h c và công ngh .ệ
ự
c.
ượ ể Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân trong vi cệ ệ th c hi n các chính sách văn ủ hóa c a Nhà ướ (Câu n 21, 22, 24,25, 26)
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m
ậ ụ tra, đánh giá V n d ng:
ệ
Tham gia tuyên truy nề ệ ự và th c hi n sách chính ụ giáo d c và ạ đào t o, khoa ọ h c và công ngh , văn hóa ễ ự vào th c ti n ộ ố cu c s ng phù ả ớ ợ h p v i kh ả ủ năng c a b n thân.
V nậ ụ
d ngcao:
ậ
ế
ứ
giá m t s
ụ V n d ng ki n th c đã ể ọ h c đ đánh ố ộ ượ ệ hi n t ng ầ g n gũi trong
ộ ố cu c s ng liên ế quan đ n các
sách
chính ụ giáo d c và ạ đào t o, khoa ọ h c và công
ệ ngh , chính sách văn hóa. ậ ự lu n
(Câu t s 1)ố
Phê phán
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m ữ
đào
ệ nh ng vi c tra, đánh giá làm vi ph mạ chính sách ụ giáo d c và t o,ạ ọ khoah c và công ngh ,ệ chính sách văn ủ hóa c a Nhà c.ướ
n
ế
1
1
6
Chính sách
6. Chính sách
ậ Nh n bi
t:
ố
ố
qu c phòng
qu c phòng
và an ninh
và an ninh
ngươ Ph ệ ướ ng, bi n h ơ ả pháp c b n ể tăng đ ố ườ c ng qu c phòng và an ở ướ c n ninh ta. (Câu 15)
Thông hi u:ể
ể
ượ Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân trong vi cệ ệ ự hi n th c sách chính ố qu c phòng và an ninh c aủ c.ướ Nhà n (Câu 27)
ậ ụ V n d ng:
Tham gia tuyên truy nề ệ ự và th c hi n
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m ượ c chính đ tra, đánh giá sách qu cố phòng và an ninh vào th cự ộ ễ cu c ti n ợ ố s ng phù h p ả ớ v i kh năng ủ ả c a b n thân.
ữ
T
ổ
Tham gia ậ ự gìn tr t t gi an ninh và ổ ệ ả b o v ợ ố qu c phù h p ớ ứ v i l a tu i.
ế
1
1
7
Chính sách
7. Chính sách
ậ Nh n bi
t:
ố
ố
ạ đ i ngo i
ạ đ i ngo i
Vai trò, ụ ủ ệ nhi m v c a chính sách đ iố ủ ạ ngo i c a ướ n c ta. (Câu 16)
Nh ngữ t c,ắ
nguyên ngươ ph ướ và h ng ơ ệ bi n pháp c ự ể ả b n đ th c ệ hi n chính đ iố sách ạ ở ướ n c ngo i ta.
Thông hi u:ể
ượ ể Hi u đ c trách nhi mệ ủ c a công dân
ứ ộ ậ
ỏ
ố
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ộ
N i dung
ứ ộ ế M c đ ki n ứ
th c, kĩ năng
TT
ế
ứ ki n th c
ơ ị ế Đ n v ki n th cứ
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ể ầ c n ki m ệ ớ ố đ i v i vi c tra, đánh giá ệ ự th c hi n chính sách đ iố ủ ạ ngo i c a c.ướ Nhà n (Câu 28)
ậ ụ V n d ng:
ứ
ụ ậ V n d ng ế ki n th c đã ể ọ h c đ tham tuyên gia ề và truy n ệ ự th c hi n chính sách đ iố ạ ngo i vào ễ ự th c ti n ộ ố cu c s ng phù ả ớ ợ h p v i kh ả ủ năng c a b n thân.
T ngổ
16
12
L u ýư :
ớ
ỏ ở ứ ộ
ỏ ầ ượ
ở ộ
ế
ể
ậ
ỗ
ủ
ỉ
m t ch báo c a m c đ
ứ ộ
V i câu h i ỹ
t và thông hi u thì m i câu h i c n đ ộ ạ
c ra ứ ộ
ươ ứ
ứ
ế
ể
ầ
m c đ nh n bi ầ ki n th c, k năng c n ki m tra, đánh giá t
ng ng (1 g ch đ u dòng thu c m c đ đó).
ề ể
ể
ỏ
ở ấ
ụ
ở ơ
ị ế
ứ
ặ
ộ ậ c p đ v n d ng
đ n v ki n th c: 1 ho c 2
(1*) Giáo viên có th ra 1 câu h i cho đ ki m tra ặ
ặ
ặ
ặ
ặ ho c 3 ho c 4 ho c 5 ho c 6 ho c 7.
ề ể
ể
ỏ
ở ấ
ở ơ
ị ế
ứ
(1**) Giáo viên có th ra 1 câu h i cho đ ki m tra
ộ ậ ụ c p đ v n d ng cao
ặ đ n v ki n th c: 3 ho c
4 ho c 5.ặ
Ủ
ấ ủ BÀI 9 NHÀ N ướ C XÃ H I CH NGHĨA ự ọ h c
ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi
ề LÝ THUY TẾ ƯỚ Ộ ế c: Khuy n khích HS t ệ t Nam ủ
ướ ủ c c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân
ồ ố ả 1. Ngu n g c và b n ch t c a nhà n ủ ướ 2. Nhà n ế a. Th nào là nhà n Nhà n ả ộ ệ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi ọ ề c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam là nhà n ậ ướ ề ộ ặ ủ ờ ố ộ ằ ệ t Nam ướ ủ ộ ả ả ệ ạ dân qu n lí m i m t c a đ i s ng xã h i b ng pháp lu t, do Đ ng c ng s n Vi t Nam lãnh đ o.
ướ ủ ộ ề ệ ả c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi t Nam
ả
ể ệ ệ
ủ ủ ủ ệ ể ề ướ ủ ướ ướ ậ c c a dân, do dân l p nên và nhân dân tham gia qu n lí. ợ ọ i ích và nguy n v ng c a nhân dân. c th hi n ý chí, l ự ụ ủ ế c là công c ch y u đ nhân dân th c hi n quy n làm ch c a mình.
ấ ủ b. B n ch t c a nhà n Tính nhân dân + Nhà n + Nhà n + Nhà n Tính dân t cộ ế ừ ề ố t đ p c a dân t c.
ắ ộ ộ ồ ả ắ ố ẹ ủ ộ ữ + K th a và phát huy nh ng truy n th ng, b n s c t ặ ủ ọ ợ ộ + Có chính sách dân t c đúng đ n, chăm lo l i ích m i m t c a các dân t c trong c ng đ ng dân
ệ ộ t c Vi
ộ
ế ướ ủ ề ệ t Nam
ộ
ả ứ ị ả ự ệ ề ự ủ ợ ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi ậ ự an toàn xã h i. ự ả ch c và xây d ng, đ m b o th c hi n các quy n t do, dân ch và l ợ i ích h p
t Nam. ự ứ ứ ứ ủ ạ ệ + Th c hi n đ i đoàn k t dân t c. ủ c. Ch c năng c a nhà n ả Ch c năng đ m b o an ninh chính tr và tr t t ổ Ch c năng t pháp c a công dân.
ự ệ ướ ộ ủ 3. Trách nhi m c a công dân trong vi c tham gia xây d ng nhà n ề c pháp quy n xã h i ch ủ
ệ
ệ ề ườ ự ệ ậ ộ ọ ườ ố i th c hi n đ ng l i, chính sách
nghĩa Vi ươ ả ự ậ ủ ệ t Nam ẫ ủ c a Đ ng, pháp lu t c a nhà n c.
ự ự ủ ệ ề ữ ậ ự gìn tr t t …
ấ ớ
ầ ả ườ ữ ủ ạ ư ố ạ ướ ng xuyên nêu cao tinh th n c nh giác tr ế ự c nh ng âm m u, th đo n ch ng phá các th l c
G ng m u th c hi n và tuyên truy n, v n đ ng m i ng ướ ố ả ạ ộ Tích c c tham gia các ho t đ ng: xây d ng, c ng c , b o v chính quy n, gi ậ ữ Phê phán, đ u tranh v i nh ng hành vi vi ph m pháp lu t Th ị thù đ ch.
Ề Ủ Ộ
ả ộ ủ ủ
ề ộ
ề ủ ướ ấ ớ ố ị ộ c; dân ch là m t hình th c nhà n
ấ
ượ ả ể ệ c th hi n:
ấ ữ ề ư ệ ả li u s n xu t. ồ ứ ầ ủ ề ả ạ ấ Ủ BÀI 10: N N DÂN CH XÃ H I CH NGHĨA ấ ủ ề 1. B n ch t c a n n dân ch xã h i ch nghĩa ủ ệ a. Khái ni m dân ch ự ờ ủ ủ ủ ề ự Dân ch là quy n l c thu c v nhân dân, là quy n làm ch c a nhân dân trong các lĩnh v c đ i ắ ứ ộ ủ ấ ướ ố s ng xã h i c a đ t n c g n v i giai c p th ng tr do đó dân ủ ấ ả ch luôn mang b n ch t giai c p. ủ ấ ủ ề b. B n ch t c a n n dân ch XHCN đ ấ ấ ả Mang b n ch t giai c p công nhân. ế ế ộ ơ ở Có c s kinh t ệ ư ưở ng Mác Lênin và t t L y h t ng đ o đ c H Chí Minh làm n n t ng tinh th n c a xã là ch đ công h u v t ư ưở t
h i.ộ
ề
ớ ắ ỉ ậ ng.
ủ ề ự
ộ
ề ơ ả ủ ử ầ ử ở ệ Vi ự ề ự c.
ộ ộ ủ ơ c và xã h i.
ướ ế ớ ơ ả ể c.
ề ứ ề ề ế ề ượ ự ự ậ ướ do báo chí.
ị c thông tin, t ơ ả ủ do ngôn lu n, t ủ ự ộ ủ ủ Là n n dân ch c a nhân dân lao đ ng. ỉ ươ ậ G n li n v i pháp lu t, k lu t, k c ủ t Nam 2. Xây d ng n n dân ch xã h i ch nghĩa ị b. N i dung c b n c a dân ch trong lĩnh v c chính tr ướ Quy n ng c , b u c vào các c quan quy n l c nhà n Quy n tham gia qu n lí nhà n Quy n ki n ngh , bi u quy t v i c quan nhà n Quy n đ ộ c. N i dung c b n c a dân ch trong lĩnh v c văn hóa
ợ sáng t o văn hóa. i ích t ng l
ề ề ưở ề ạ ọ ậ ờ ố Quy n tham gia vào đ i s ng văn hóa. ừ Quy n h Quy n sáng tác, phê bình văn h c, ngh thu t.
ứ ơ ả ủ ữ ệ ủ 3. Nh ng hình th c c b n c a dân ch
ủ ự ế
ế ữ ủ ớ ả ậ
ệ ủ ộ ứ ế ị ồ ể ế ế ể t k đ nhân dân th o lu n, bi u ướ c.
ứ
ạ ả ướ c
ầ ệ ế
ướ ự ậ qu n, xây d ng quy ươ ướ ng c, h ợ c… phù h p pháp lu t.
ủ ứ ủ ữ ế ầ t ch đ nhân dân b u ra
a. Dân ch tr c ti p ế ủ ự Dân ch tr c ti p là hình th c dân ch v i nh ng quy ch , thi ự ế ế quy t, tham gia, tr c ti p quy t đ nh công vi c c a c ng đ ng, nhà n ổ ế Hình th c ph bi n: ư + Tr ng c u dân ý trong ph m vi c n ậ ự + Th c hi n sáng ki n pháp lu t ự ả + Nhân dân t ế ủ b. Dân ch gián ti p ế Dân ch gián ti p là hình th c dân ch thông qua nh ng quy ch , thi ồ ườ ạ ế ị ệ ệ ặ ướ ế ể ủ ng i đ i di n thay m t mình quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a nhà n c.
Ả Ệ ế ủ ộ Ế Ố BÀI 11: CHÍNH SÁCH DÂN S VÀ GI I QUY T VI C LÀM
ẫ ướ ự ọ ố ướ c ta: h c) (H ng d n HS t
ậ ộ ư
ố ấ
ơ ả ệ ố ệ ươ ng dân s th p. ể ự ấ ượ ng c b n đ th c hi n chính sách dân s ợ ả ướ ng h
ố ố ộ
ố ố ư ợ
ằ ố ấ ướ ơ ấ ng dân s nh m phát huy ngu n l c cho đ t n c.
ướ
ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí
ả ề
ế ủ
i dân ự ể ọ ố ạ ệ ề ệ ộ t c a ng đúng m c, th c hi n xã h i hóa công tác dân s , t o đi u ki n đ m i gia
ướ ự
ế
ệ ế ị
ộ
ộ ổ ồ
ự ị ế ấ ệ i trong đ tu i lao đ ng tăng ng ngu n nhân l c còn th p i đ v thành th ki m vi c làm ngày càng tăng
th t nghi p cao.
ơ ả ươ ướ 1. Chính sách dân số a. Tình hình dân s n ố Dân s đông Quy mô dân s l nố ớ ố M t đ dân s cao ố Dân c phân b không h p lí ả ư Gi m sinh ch a hi u qu , ch t l ụ b. M c tiêu và ph ụ M c tiêu: ả +Gi m t c đ gia tăng dân s Ổ ị + n đ nh quy mô, c c u dân s , phân b dân c h p lí ồ ự ấ ượ + Nâng cao ch t l ươ Ph ng: ng h ườ + Tăng c ụ ố t công tác thông tin, tuyên truy n và giáo d c + Làm t ườ ể + Nâng cao hi u bi ứ ầ ư c đ u t + Nhà n ố ệ nguy n tham gia công tác dân s . đình, cá nhân t ả ệ 2. Chính sách gi i quy t vi c làm ướ c ta a. Tình hình n ở thành th và nông thôn Thi u vi c làm ấ ậ Thu nh p th p ố ườ S ng ấ ượ Ch t l ố ườ ổ ề S ng ỉ ệ ấ ệ T l ụ b. M c tiêu và ph ng c b n ng h
ụ
ị ở ả ệ thành th và nông thôn i quy t vi c làm
ể
ạ i lao đ ng qua đào t o.
ể ả ụ ấ ị
ế
ẩ ạ
ẩ ử ụ ồ
ệ ướ ủ ệ ự ọ h c)
ẫ (H ng d n HS t ố ậ ề ố
ế ậ ề ộ
ấ ấ ộ ữ i quy t vi c làm và pháp lu t v lao đ ng ấ i khác ch p hành
ắ ướ ế ệ ị M c tiêu: ứ ậ ế + T p trung s c gi ồ ự + Phát tri n ngu n nhân l c ị ườ ộ ở ộ + M r ng th tr ng lao đ ng ệ ỉ ệ ấ ả th t nghi p + Gi m t l ỉ ệ ườ ộ + Tăng t l ng ướ ươ ng h Ph ng: ẩ + Thúc đ y phát tri n s n xu t và d ch v ậ + Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t ộ ấ + Đ y m nh xu t kh u lao đ ng ố ả ệ + S d ng hi u qu ngu n v n hi n có. 3. Trách nhi m c a công dân: Ch p hành chính sách dân s , pháp lu t v dân s Ch p hành chính sách gi Đ ng viên ng ươ Có ý chí v
ng đúng đ n ngh nghi p. ƯỜ Ệ
ướ ệ ệ ả ườ ườ i thân và nh ng ng ắ ậ ọ ắ n lên n m b t khoa h c kĩ thu t tiên ti n, đ nh h Ả BÀI 12: CHÍNH SÁCH TÀI NGUYÊN VÀ B O V MÔI TR c ta hi n nay. (H ng d n HS t
ườ ở ướ n ng ơ ả ủ ẫ ả ệ ươ ướ ề NG ự ọ h c) ườ ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng h ng.
ườ ng ả t công tác b o v môi tr
ạ
ườ ng môi tr ng
ng
ướ ủ
c. ứ ả ườ ụ ườ ng cho ng i dân.
ứ , khu v c.
ướ ng h ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n ý th c b o v tài nguyên, môi tr ọ ủ ộ ề ở ộ ặ ợ ễ ừ ả ả ồ ự ườ ng, b o t n thiên nhiên.
ệ t ki m tài nguyên.
ợ ệ ụ
ử ụ ọ ủ ả ệ ố ớ ườ 1. Tình hình tài nguyên, môi tr ụ 2. M c tiêu, ph ụ M c tiêu ử ụ ợ + S d ng h p lý tài nguyên ệ ố + Làm t ọ ả ồ + B o t n đa d ng sinh h c ấ ượ ừ c nâng cao ch t l + T ng b ướ ươ Ph ả + Tăng c ng công tác qu n lí c a nhà n ệ ườ + Th ố ế + Coi tr ng nghiên c u KHCN, m r ng h p tác qu c t ệ + Ch đ ng phong ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ế + Khai thác, s d ng h p lí, ti ạ + Áp d ng khoa h c hi n đ i vào khai thác. 3. Trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách tài nguyên và b o v môi tr ướ ng. (H ng
ẫ
ướ ề ộ ườ ng.
ậ ủ ệ ả ườ c v tài nguyên, môi tr ng
ườ ả ậ ọ ườ ệ ự ọ h c) d n HS t ưở ủ ng, ng h chính sách và pháp lu t c a Nhà n Tin t ự ạ ộ Tích c c tham gia vào các ho t đ ng b o v tài nguyên, môi tr ệ ộ V n đ ng m i ng ng
ạ ộ i cùng tham gia vào các ho t đ ng b o v tài nguyên, môi tr Ạ Ọ Ụ Ệ BÀI 13: CHÍNH SÁCH GIÁO D C VÀ ĐÀO T O, KHOA H C VÀ CÔNG NGH , VĂN
HÓA
ụ ạ
ệ ụ ạ
ồ ưỡ ạ ể ằ 1. Chính sách giáo d c và đào t o ụ ủ a. Nhi m v c a giáo d c và đào t o Nâng cao dân trí ự Đào t o nhân l c và b i d ệ ng nhân tài nh m phát tri n tài năng trí tu .
ng cao.
ạ ồ ể
ả ấ ướ ể ng c b n đ phát tri n giáo d c và đào t o ụ ấ ượ ộ c ngu n lao đ ng có ch t l ụ ạ
ở ộ
Ư
ệ ự ộ
ự ệ
ườ ạ
ọ ệ
ọ ệ
ữ ề ả ệ ậ i đáp k p th i nh ng v n đ lí lu n và th c ti n do cu c s ng đ t ra
ủ ả ụ ủ ờ ị ậ ứ ặ ủ ươ ộ ố ố ấ ọ ườ ệ ạ ấ ng, chính sách c a Đ ng và ấ Cung c p cho đ t n ơ ả ướ ươ ng h b. Ph ệ ấ ượ Nâng cao ch t l ng, hi u qu giáo d c và đào t o ụ M r ng quy mô giáo d c ụ ầ ư giáo d c u tiên đ u t ụ ằ Th c hi n công b ng xã h i trong giáo d c ụ ộ Xã h i hóa s nghi p giáo d c ụ ố ế ề ợ v giáo d c và đào t o ng h p tác qu c t Tăng c 2. Chính sách khoa h c và công ngh a. Nhi m v c a khoa h c và công ngh ự ễ Gi ị Cung c p lu n c khoa h c cho vi c ho ch đ nh đ i, ch tr ng l
nhà n
c.ướ ổ ố ớ ế ệ ộ ề qu c dân.
ệ ọ ạ ộ
ệ ọ ươ ướ
ệ ộ ệ ể ả ả ơ ả ch c, qu n lí khoa h c và công ngh
ự ệ ệ
ậ ệ
ả ắ ế ậ
ệ ể ệ ứ t Nam phát tri n toàn di n v chính tr , t ị ư ưở t i Vi ệ ạ ng, trí tu , đ o đ c, th ể
ươ ơ ả ế ể ộ ng c b n đ xây d ng n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c
ướ ủ ữ ồ ả ắ ủ ạ Đ i m i và nâng cao trình đ công ngh trong toàn b n n kinh t ả ủ ộ Nâng cao trình đ qu n lí, hi u qu c a ho t đ ng khoa h c và công ngh ể ng h ng c b n đ phát tri n khoa h c và công ngh b. Ph ớ ơ ế ổ ứ ọ ổ Đ i m i c ch t ị ườ ọ ạ ng cho khoa h c và công ngh T o th tr ọ ề ể Phát tri n ti m l c khoa h c và công ngh ụ ọ T p trung vào các nhi m v tr ng tâm 3. Chính sách văn hóa ụ ủ ệ a. Nhi m v c a văn hóa ộ ề ự Xây d ng n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c ề ườ ự Xây d ng con ng ự ấ ạ ch t, năng l c sáng t o. ự b. Ph ng h Làm cho ch nghĩa Mác Lê Nin và t ng H Chí Minh gi ề ư ưở t ậ ờ ố vai trò ch đ o trong đ i s ng
tinh th n c a nhân dân.
ữ ủ ề ả ố ộ
ầ ủ ế ừ ế
ưở ủ ự ụ ể ế ề ạ K th a, phát huy nh ng di s n và truy n th ng văn hóa c a dân t c. ạ Ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i ng th văn hóa, phát huy ti m năng sáng t o văn hóa c a nhân Nâng cao hi u bi t và m c h
dân…
ố ớ ụ ọ ệ ệ ạ 4. Trách nhi m công dân đ i v i chính sách giáo d c và đào t o, khoa h c và công ngh , văn
hóa.
ấ ưở ướ ề ủ ươ ả ng và ch p hành đúng ch tr ủ ng chính sách c a Đ ng và Nhà n c v GDĐT, KHCN,
ộ ọ ấ ệ ế
ạ ọ ng xuyên nâng cao trình đ h c v n, coi tr ng vi c ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i ệ ướ ạ ể ự ườ ứ ứ ế ế ệ ẩ Tin t văn hóa Th Ra s c trao d i ph m ch t đ o đ c, chi m lĩnh ki n th c KHKT hi n đ i đ th c hi n c m ơ
làm cho đ t n
ệ ố ẹ ọ ế ư ậ ấ ấ ướ Có quan h t ồ ấ ạ ứ ạ c ngày càng giàu m nh ườ ớ t đ p v i m i ng i xung quanh, bi ữ t phê phán nh ng thói h t t x u trong xã
h i.ộ
Ố BÀI 14: CHÍNH SÁCH QU C PHÒNG VÀ AN NINH
ố ụ ủ
ệ ố ự ọ ế h c)
ố
ủ ụ ủ ề ữ ệ
ệ ự ệ ữ ạ ổ ả ệ ả ủ ẹ ề ố ướ 1. Vai trò và nhi m v c a qu c phòng và an ninh a. Vai trò c a qu c phòng và an ninh( Khuy n khích HS t b. Nhi m v c a qu c phòng an ninh ố Xây d ng n n qu c phòng toàn dân và an ninh nhân dân v ng m nh toàn di n. ấ ắ B o v v ng ch c ch quy n , th ng nh t, toàn v n lãnh th , b o v Đ ng, nhà n c, nhân dân
và ch đ XHCN.
ả ế ộ ả ộ ệ ư ưở t , văn hóa t ng và an ninh xã h i.
ấ ạ ẩ ọ
ị ủ ấ
ươ ặ ể ị ộ ố ườ ng qu c phòng và an ninh
ướ ổ
ộ ớ ứ ạ
ố
ở ệ ố ự ủ ệ ạ ả ạ ờ ớ ị ế B o v an ninh chính tr , an ninh kinh t ộ ậ ự ỉ ươ ng, an toàn xã h i. , k c Duy trì tr t t ị ủ ấ ướ ổ ữ ữ ầ v ng n đ nh chính tr c a đ t n Góp ph n gi c, ngăn ch n, đ y lùi và làm th t b i m i âm ạ ộ ố ư ị ế ự ờ m u, ho t đ ng ch ng phá c a các th l c thù đ ch, không đ b đ ng b t ng . ữ ơ ả ằ ng h 2. Nh ng ph ng c b n nh m tăng c ế ạ ộ ợ ứ ố ạ Phát huy s c m nh t ng h p kh i đ i đoàn k t dân t c ế ợ ứ ờ ạ ạ K t h p s c m nh dân t c v i s c m nh th i đ i ớ ế ợ K t h p qu c phòng v i an ninh ố ộ ớ ế ế ợ K t h p kinh t xã h i v i qu c phòng và an ninh ⇒ Đòi h i khách quan:Xây d ng CAND và QĐND tr thành l c l ệ ừ ự ượ ỏ ng chính quy,tinh nhu ,t ng ế ự ườ ng s lãnh đ o tuy t đ i và tr c ti p c a Đ ng v i QĐND và ự ồ c hi n đ i. Đ ng th i tăng c
ướ b CAND.
ệ ủ ố ớ
ưở ướ ủ ố c.
ậ ậ ố và bí m t qu c gia.
ủ ạ ủ ẻ ữ ng xuyên nêu cao tinh th n c nh giác tr c m i âm m u,th đo n tinh vi c a k thù.
ố ả ậ ự gìn an ninh tr t t ọ ư ướ ố ụ ở ơ ư 3. Trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách qu c phòng và an ninh Tin t ng vào chính sách qu c phòng an ninh c a Đ ng và nhà n ấ Ch p hành pháp nghiêm chính pháp lu t, gi ầ ả ườ Th ự ẵ S n sàng tham gia nghĩa v quân s và công tác qu c phòng, an ninh n i c trú.
Ố Ạ BÀI 15: CHÍNH SÁCH Đ I NGO I
ệ ố ụ ủ
ố
ủ ủ ộ ậ ợ ể ư ướ ế ớ ộ ớ ậ c ta h i nh p v i th gi i.
ệ i đ đ a n ấ ướ c.
ề ị ế ủ ướ
ữ ữ ạ ệ ộ v ng môi tr
ể ng hòa bình, t o các đi u ki n qu c t ế ố ế ạ ậ ợ ấ ướ ệ ệ ộ ổ ả ự ề thu n l xã h i, công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ớ i cho công cu c đ i m i, ệ ổ c, xây d ng và b o v t
ạ 1. Vai trò, nhi m v c a chính sách đ i ngo i ạ Vai trò c a chính sách đ i ngo i ố ệ ố ạ + Ch đ ng t o ra m i quan h qu c tê thu n l ể ậ ợ ể ầ ạ i đ phát tri n đ t n + Góp ph n t o đi u ki n thu n l ố ế ườ c ta trên tr + Nâng cao v th c a n . ng qu c t ạ ố ụ ủ ệ Nhi m v c a chính sách đ i ngo i ườ + Gi ạ ẩ đ y m nh phát tri n kinh t qu c…ố
ố
ắ ủ ố ắ ả ữ c th c hi n theo nh ng nguyên t c sau:
ướ ẹ ộ ậ ệ ỗ ủ ệ ệ ề ọ ạ 2. Nguyên t c c a chính sách đ i ngo i ự ạ ủ Chính sách đ i ngo i c a Đ ng và Nhà n ộ ộ ủ + Tôn tr ng đ c l p ch quy n toàn v n lãnh th , không can thi p vào công vi c n i b c a
nhau.
ề ợ i.
ẫ ướ ố ọ ng h
ẳ ể ự ậ
ạ ệ ng c b n đ th c hi n chính sách đ i ngo i ế ế ớ th gi ả i. ộ ệ ớ ả
ạ + Tôn tr ng l n nhau, bình đ ng và cùng quy n l ơ ả ươ 3. Ph ự ộ ủ ộ Ch đ ng và tích c c h i nh p kinh t ườ ố ủ ng quan h v i các Đ ng c ng s n. C ng c và tăng c ố ể Phát tri n công tác đ i ngo i nhân dân
ề ợ ườ i con ng i.
ế ố ủ ộ ẩ
ố
ưở c.
ố ủ ướ ế ớ ườ ng và ch p hành nghiêm túc chính sách đ i ngo i c a Đ ng vào Nhà n ng qu c t
ướ ố ế . ố ế ệ ầ ề ạ ẩ
ế ể ữ ị ữ ứ ố ộ ộ ấ Ch đ ng tham gia vào cu c đ u tranh chung vì quy n l ạ ạ ộ Đ y ho t đ ng kinh t đ i ngo i. ủ ạ ố ớ ệ 4. Trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách đ i ngo i ạ ủ ấ Tin t ế Luôn quan tâm đ n tình hình th gi Chu n b nh ng đi u ki n c n thi ẹ C n có ý th c dân t c và phát huy nh ng nét đ p trong truy n th ng văn hoá dân t c, có thái đ ộ
ộ ự ầ ế ệ ớ ướ ữ ố ị ị ả c ta trên tr i và vai trò c a n ệ t đ tham gia các công vi c liên quan đ n đ i ngo i. ề c ngoài. đoàn k t, h u ngh , l ch s khi quan h v i các đ i tác n
Ệ
ả ấ ướ ượ ể ệ ậ ấ ở ự Ắ BÀI T P TR C NGHI M ủ c ta đ c th hi n t p trung nh t ạ ủ s lãnh đ o c a
Ậ ấ Câu 1: B n ch t giai c p công nhân c a nhà n ổ ứ t
ả
ổ ch c nào sau đây? ộ A. H i nông dân. ặ ậ C. M t tr n T qu c.
ượ ề ươ ủ Câu 2: N n dân ch xã h i ch nghĩa đ
ủ ấ ố ộ A. Mang b n ch t giai c p công nhân.
ợ ộ ả B. Đ ng C ng s n. ỏ ữ ậ ộ D. H i ch th p đ . ể ệ ở ộ ệ ữ ng di n nào sau đây? c th hi n m t trong nh ng ph ệ ố ả ả B. Đ m b o tính công b ng tuy t đ i. ư ưở t ề D. Đ cao t ấ i ích cá nhân.
ả t tiêu l ư ể ệ ạ ậ ầ ữ ằ ng t và phát tri n các lo i hình ngh thu t dân gian ự tôn. ở ướ n ự c ta là góp ph n th c
ệ ệ C. Tri Câu 3: Công dân l u gi hi n chính sách nào sau đây?
D. Tài nguyên.
ị ườ B. Văn hóa. ọ ướ ữ ự ệ ố C. Qu c phòng. ệ ng cho khoa h c và công ngh , Nhà n ộ c ta th c hi n m t trong nh ng ch ủ
ươ
ề B. Đ cao t
ố ữ ư ưở ng c h u. t ọ ợ ề D. Chia đ u m i l ệ ộ ủ ậ i nhu n. ượ ề t Nam đ c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi c th hi n ể ệ ở ệ ế vi c k
ừ A. Dân s .ố ể ạ Câu 4: Đ t o th tr ng nào sau đây? tr ụ ọ A. Tr ng d ng nhân tài. ậ ằ ế C. San b ng thu thu nh p. ướ ộ ủ Câu 5: Tính dân t c c a Nhà n th a và phát huy
ươ c.
ng. ề B. m i t p quán đ a ph D. t
ượ ể ệ ề ộ c bi u hi n ệ ở ch c tôn giáo. c pháp quy n xã h i ch nghĩa Vi ị ọ ậ ấ ả ụ t c phong t c vùng mi n. ủ t Nam không đ
ố ẹ ủ ấ ướ ố ề A. truy n th ng t t đ p c a đ t n ổ ứ ệ ư ưở ủ ng c a các t t C. h t ướ ủ ứ Câu 6: Ch c năng c a Nhà n ộ n i dung nào sau đây?
ị v ng an ninh chính tr .
ộ ề D. T ch c và xây d ng chính quy n.
ấ ủ ủ ề ả ộ
ư ả
Câu 7: N n dân ch xã h i ch nghĩa mang b n ch t c a giai c p nào sau đây? ủ ị B. Nông nô. D. Đ a ch . ườ ữ ữ A. Gi ả ả C. Đ m b o an toàn xã h i. ủ A. Công nhân. ệ ệ B. Đàn áp nhân dân lao đ ng.ộ ổ ứ ự ấ C. T s n. ủ ng là trách nhi m c a
ứ c ta
ướ ơ
B. Các c quan ch c năng D. Th h tr ệ ụ ệ
ổ ứ ch c ậ ả c ban hành Lu t B o v môi tr ủ ng là vi c làm nh m m c đích ườ ệ c v b o v môi tr ằ ng
ơ ế ệ ẻ ườ ướ ề ả ng
ứ ả ng cho ng i dân
ạ ệ ủ ự ệ ườ ả Câu 8: B o v tài nguyên môi tr ả A. Đ ng và nhà n ọ C. M i công dân, c quan, t ướ Câu 9: Nhà n ả ườ ng công tác qu n lí c a Nhà n A. Tăng c ườ ử ạ B. X ph t các hành vi vi ph m môi tr ệ ườ ự C. Xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr ướ ố ớ ả D. Th c hi n vai trò qu n lí c a Nhà n ườ ng c đ i v i môi tr
ệ ả ệ ự ủ ướ i đây th c hi n đúng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ườ ng ?
ử ụ
ệ ộ ố ể
ự
ả ệ ế ớ ủ ướ ươ ng c a chính sách gi i quy t vi c là ơ ng h ướ ướ i d i đây đúng v i ph
ở ộ ng lao đ ng
ế ạ ị ườ B. M r ng th tr ạ ộ ẩ ẩ ấ D. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng
ồ ướ ủ ướ ụ ề ề ộ ố ể c khuy n khích khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng c a n c ta
ằ ướ
ữ ề B. Gi
ệ ạ i lao
ề ủ ữ ộ ộ gìn truy n th ng dân t c D. T o ra nhi u vi c làm cho ng ủ ườ ệ ơ ả ả ố ề ng c b n c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ườ ng
ả ồ
ế ợ t ki m tài nguyên thiên nhiên
ộ ườ ệ ng
ả
ự ệ ệ
ồ ưỡ D. B i d
ng nhân tài. ả ướ ươ ự ế ợ ữ ố ệ Câu 10: Vi c làm nào d tr ế ậ A. Kinh doanh đ ng v t hoang dã quý hi m ồ ọ ừ B. S d ng thu c tr sâu trong tr ng tr t ắ ủ ả C. Dùng đi n đ đánh b t th y s n ả ồ D. Xây d ng khu b o t n thiên nhiên ộ Câu 11: N i dung nào d ệ ướ c ta hi n nay ? n A. Khuy n khích công dân làm giàu ự C. Đào t o ngu n nhân l c ế Câu 12: Nhà n ụ nh m m c đích gì d i đây? ề ạ A. Đa d ng hóa các ngành ngh ộ ườ i lao đ ng C. Phát huy tay ngh c a ng ướ ươ Câu 13: M t trong nh ng ph ng h là? ạ ọ A. B o t n đa d ng sinh h c ử ụ B. Khai thác, s d ng h p lí, ti ấ ượ C. Nâng cao ch t l ng m i tr ườ ệ ng D. B o v môi tr ụ ụ ự ế ạ Câu 14: Giáo d c và đào t o không tr c ti p th c hi n nhi m v nào sau đây? ự ạ A. Đào t o nhân l c. B. Phân hóa giàu nghèo. C. Nâng cao dân trí. ủ ng h ng c a chính sách qu c phòng, an ninh không ph i là s k t h p gi a hai y u t ế ố
Câu 15: Ph nào sau đây?
ộ ả ạ ờ ạ
ế ế ự ố D. Kinh t A. Th l c ph n đ ng và nhân dân. C. Qu c phòng và an ninh.
ộ ể ữ ắ ủ ệ ở ộ ạ ộ ớ ố n i dung nào sau
ợ ề i.
ẳ ệ ề
ộ ị B. Đ cao v trí đ c tôn. ộ ậ ạ D. Xâm ph m đ c l p ch quy n. ừ ủ ụ ủ ị ự ầ ố
ể ả B. B o hi m. ề ệ .
C. Văn hóa. ọ D. Ti n t ệ ậ ệ ự ệ ớ
ướ ướ ể ng nào d
ể ụ ọ ụ ng giáo d c.
ườ ệ ạ ệ i đây đ phát tri n khoa h c và công ngh ? ố ượ ệ ở ộ B. M r ng đ i t ầ ứ ẩ D. Đáp ng yêu c u hi n đ i hóa. ng nh p kh u máy móc.
ể ệ ụ ủ ệ i đây không th hi n nhi m v c a văn hóa?
ự ậ ộ
B. Mang đ m b n s c dân t c. ể ả ắ ườ ướ ụ ự ệ ứ ộ ớ ứ B. S c m nh dân t c v i s c m nh th i đ i. ố xã h i v i qu c phòng an ninh. ạ ượ Câu 16: M t trong nh ng nguyên t c c a chính sách đ i ngo i đ c bi u hi n đây? A. Bình đ ng và cùng có l ệ ộ ộ C. Can thi p vào công vi c n i b . ệ ự ấ Câu 17: Công dân tích c c đ u tranh ch ng các h t c, bài tr mê tín d đoan là góp ph n th c hi n chính sách nào sau đây? A. Tài nguyên. ệ ệ Câu 18: Phát tri n công ngh thông tin, công ngh sinh h c và công ngh v t li u m i là th c hi n ươ ọ ể ng h ph ậ A. T p trung vào các nhi m v tr ng tâm. ậ C. Tăng c ướ Câu 19: Ý nào d ề ế A. Xây d ng n n văn hóa tiên ti n. ấ ả ế C. Ti p thu t t c phong t c các n D. Xây d ng con ng i phát tri n toàn di n. c.
ạ ữ
ệ ệ ệ ể ướ ự ươ ự ủ ướ ng h ng nào d ạ ng ti n b , nhân đ o, nh ng thành t u trên các lĩnh v c c a nhân lo i i đây đ xây
ề ế ư ưở t ồ ậ
ạ
ọ ữ ự t Nam là th c hi n ph ệ ộ ở ướ c ta hi n nay? n B. Ti p thu tinh hoa văn hóa nhân lo i. ạ D. Phát tri n công tác đ i ngo i. ọ ấ ượ ố ộ ể ộ ự ệ c coi tr ng vi c nâng cao ch t l ng đ i ngũ cán b khoa h c là th c hi n ph ươ ng
ể ọ
ệ ầ ợ ọ ề ng đ cao l t.
ự ề ế ấ
ữ ề
ả ụ ạ ậ ứ ố ệ ả
ự ậ ộ B. Đáp ng m i nhu c u riêng bi D. Ti n hành phân hóa giai c p. ộ t o ra s c s ng, b n lĩnh dân t c là n n văn hóa B. b o v phong t c l c h u. ể ư ưở D. phát tri n t ng c c đoan.
t ề ứ ự ể ế
ị ự ủ ộ ế ế Câu 20: Ti p thu nh ng t ườ ể i Vi đ làm giàu cho trí tu , tâm h n ng ả ắ ự d ng n n văn hóa tiên ti n, đ m đà b n s c dân t c ố ế ộ ề A. Phát huy truy n th ng văn hóa dân t c. ụ ệ ự ộ C. Xã h i hóa s nghi p giáo d c. ệ ướ Câu 21: Nhà n ệ ể ướ ng nào sau đây đ phát tri n khoa h c và công ngh ? h ứ ườ i ích nhóm. A. Tăng c ệ ọ ự C. Xây d ng ti m l c khoa h c, công ngh . ứ ự ề ế ố ạ Câu 22: N n văn hóa ch a đ ng nh ng y u t ề ủ ụ A. duy trì h t c vùng, mi n. ả ắ C. đ m đà b n s c dân t c. Câu 23:T i h i ngh toàn dân,nhân dân bi u quy t công khai v m c đóng góp xây d ng nhà văn hóa ủ ị c a đ a ph
ạ ệ B.Gián ti p.ế
ạ ộ ươ ự ế A.Tr c ti p. ướ ứ ng là th c hi n hình th c dân ch nào sau đây? ệ C.Đ i di n. ử ụ ư ọ ị ả ề ề ặ D.Chuyên ch .ế ả ộ ế c quy đ nh m i tài nguyên đ a vào s d ng đ u ph i n p thu ho c tr ti n thuê là
ử ụ ế ử ụ
ợ B. S d ng h p lí tài nguyên D. Ngăn ch n khai thác tài nguyên
ộ ủ ặ ụ cướ ướ ệ ả i đây là m t trong các m c tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi
ườ ng ?
ạ ẩ ế ề ể
ử ụ
ạ ặ ườ
ụ ạ ể ử ng ấ
ụ ệ ả ộ ườ ng?
ườ ệ ng
ả
ử
ệ ố ạ
ướ ữ ủ ệ ả ộ ườ ng h ng tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng là
ế ố ệ
ự ạ ườ ệ ả ẩ ng
ầ ả ng
ườ ứ ườ ườ ụ ệ ệ ả Câu 24:Nhà n nh mằ ạ A. H n ch s d ng tài nguyên C. Tăng ngân sách nhà n ộ Câu 25: N i dung nào d tr A. Khai thác nhi u tài nguyên đê đ y m nh phát tri n kinh t ợ B. S d ng h p lí tài nguyên ạ ủ C. Ngăn ch n tình tr ng h y ho i môi tr ệ ệ ả D. Áp d ng công ngh hi n đ i đ x lí ch t th i ủ ữ Câu 26: M t trong nh ng m c tiêu tiêu c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ễ ặ ừ ả ủ ộ A. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ệ ộ ự ậ ủ ừ ỉ ệ che ph r ng, b o v đ ng th c v t B. Tăng t l ả ấ ự C. Xây d ng h th ng x lí ch t th i ọ ả ồ D. B o t n đa d ng sinh h c ươ Câu 27: M t trong nh ng ph A. Xây d ng n p s ng v sinh B. Đ y m nh phong trào qu n chúng nhân dân tham gia b o v môi tr ệ C. Ban hành các chính sách b o v môi tr ự D. Th ng xuyên giáo d c, xây d ng ý th c trách nhi m b o v môi tr ng
ệ ế
ủ ủ ệ ệ ụ ạ Ự Ậ T LU N ố ớ ả 1. Nêu trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách gi i quy t vi c làm. ố ớ 2. Nêu trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách giáo d c và đào t o.
ủ ố
ệ ả ắ ể ữ ươ ả ầ ố ớ 3. Nêu trách nhi m c a công dân đ i v i chính sách qu c phòng và an ninh. ộ ạ ị ng, em c n ph i làm gì?. gìn b n s c văn hóa dân t c t 4. Đ gi i đ a ph
ườ ề ươ ạ Ng i so n đ c ng
ệ Phê duy t BGH
ỹ ạ ạ Ph m M H nh