
Đ C NG ÔN T P H C KÌ II MÔN HÓA H C 12Ề ƯƠ Ậ Ọ Ọ
A. KI N TH C TR NG TÂMẾ Ứ Ọ
I. ĂN MÒN KIM LO IẠ
Khái ni m ăn mòn hóa h c, ăn mòn đi n hóa h cệ ọ ệ ọ
Ph ng pháp b o v kim lo i, ch ng ăn mòn.ươ ả ệ ạ ố
II. KIM LO I KI M – KIM LO I KI M TH - NHÔMẠ Ề Ạ Ề Ổ
1. Kim lo i ki mạ ề
- C u hình electron ngoài cùng t ng quát là: nsấ ổ 1
- Tính ch t hóa h c: Tính kh : M ấ ọ ử M+ + 1e
+ Tác d ng v i phi kim: ụ ớ
* Na (cháy trong khí oxi khô t o ra peoxit, trong không khí t o ra oxit kim lo i)ạ ạ ạ
* Tác d ng v i Clo ụ ớ
+ Tác d ng v i axit HCl, Hụ ớ 2SO4 loãng Mu i + Hố2
+ Tác d ng v i Hụ ớ 2O H2
- Đi u ch : Đi n phân nóng ch y mu i halogenề ế ệ ả ố
2. Kim lo i ki m th . ạ ề ổ
a. Kim lo i ki m thạ ề ổ
- C u hình electron ngoài cùng t ng quát là: nsấ ổ 2
- Tính ch t hóa h c: Tính kh m nh (y u h n kim lo i ki m): M ấ ọ ử ạ ế ơ ạ ề M+2 + 2e
+ Tác d ng v i phi kim ụ ớ
+ Tác d ng v i axit: ụ ớ
* HCl, H2SO4 loãng Mu i + Hố2
* HNO3 và H2SO4 (đc) t o ra s oxi c a S và N th p nh t (Sặ ạ ố ủ ấ ấ -2, N-3)
+ Tác d ng v i Hụ ớ 2O (Be không kh đc, Mg kh ch m) ử ượ ử ậ H2
- Đi u ch : Đi n phân nóng ch y mu i halogenua.ề ế ệ ả ố
b. H p ch t c a kim lo i ki m th :Canxi cacbonat, Canxi sunfat, N c c ng, cách làm m m n c c ng.ợ ấ ủ ạ ề ổ ướ ứ ề ướ ứ
3. Nhôm
- C u hình electron ngoài cùng: 3sấ23p1
- Tính ch t hóa h c: Tính kh m nh (y u h n kim lo i ki m, ki m th ): M ấ ọ ử ạ ế ơ ạ ề ề ổ M+3 + 3e
+ Tác d ng v i phi kim ụ ớ
+ Tác d ng v i axit: ụ ớ
* HCl, H2SO4 loãng Mu i + Hố2
* HNO3 và H2SO4 (đc) t o ra s oxi c a S và N th p nh t (Sặ ạ ố ủ ấ ấ +6, N+5 xu ng th p h n) ố ấ ơ
* Không tác d ng v i HNOụ ớ 3, H2SO4 đc ngu iặ ộ
+ Tác d ng v i Hụ ớ 2O (không kh đc,) ử ượ
- H p ch t c a nhôm:ợ ấ ủ
Al2O3, Al(OH)3 l ng tính: v a tác d ng v i axit v a tác d ng v i baz .ưỡ ừ ụ ớ ừ ụ ớ ơ
III. S T VÀ M T S H P CH T QUAN TRONGẮ Ộ Ố Ợ Ấ
1. S t.ắ
a. V trí ô 26, nhóm VIIIB, Ck 4. C u hình electron 1sị ấ 22s22p63s23p63d64s2
b. TCHH: Tính kh trung bình: Fe ử Fe2+ + 2e Fe Fe3+ + 3e
+Tác d ng v i pkụ ớ
+ Tác d ng v i axit: ụ ớ
* HCl và H2SO4 loãng Mu i s t II + Hố ắ 2
* HNO3, H2SO4đ Mu i s t III không gi i phóng Hố ắ ả 2
+ Tác d ng v i mu i: Chú ý ph n ng Fe v i dung d ch AgNOụ ớ ố ả ứ ớ ị 3
2. H p ch t c a s t II:ợ ấ ủ ắ Tính kh đc tr ng Feử ặ ư 2+ Fe3+ + 1e
a. FeO: Ch t r n màu đen, tác d ng đc v i HNOấ ắ ụ ượ ớ 3 Mu i s t IIIố ắ

b. Fe(OH)2: Ch t r n màu tr ng h i xanh trong không khí ấ ắ ắ ơ Hidroxit s t III màu nâu đ.ắ ỏ
c. Mu i s t II: FeClố ắ 2 + Cl2 FeCl3
3. H p ch t c a s t III:ợ ấ ủ ắ Tính oxi hóa. Fe3+ + e Fe2+ Fe3+ + 3e Fe
a. Fe2O3 Ch t r n màu nâu đấ ắ ỏ
- Tác d ng v i axit m nhụ ớ ạ
- Tác d ng CO, Hụ2 Fe
- Nhi t phân ệ Fe2O3 + H2O
b. Fe(OH)3
- Tác d ng v i axit ụ ớ
- Tác d ng v i bazụ ớ ơ
c. Mu i s t IIIố ắ
- Fe3+ + Fe Fe+2
- Fe3+ + Cu Fe+2 + Cu2+
B. CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
ĂN MÒN VÀ B O V KIM LO IẢ Ệ Ạ
Câu 1: Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây đúng?ế ế ậ
A. ăn mòn hoá h c là m t quá trình oxi hóa-kh trong đó kim lo i là ch t b ăn mòn.ọ ộ ử ạ ấ ị
B. ăn mòn hoá h c x y ra t i b m t c a kim lo i.ọ ả ạ ề ặ ủ ạ
C. ăn mòn hoá h c càng m nh khi n ng đ ch t ăn mòn càng l n và nhi t đ càng cao.ọ ạ ồ ộ ấ ớ ệ ộ
D. C A, B, C đu đúng.ả ề
Câu 2: Khi ngâm thanh h p kim Fe - Cu vào dung d ch HCl d . Hãy cho bi t c ch ăn mòn x y ra trên làợ ị ư ế ơ ế ả ở :
A. đi n hoáệB. hoá h cọC. C 2 lo i trênả ạ D. không xác đnh.ị
Câu 3: Khi cho vài gi t dung d ch CuClọ ị 2 vào dung d ch HCl đã nhúng s n m t thanh Zn. Hãy cho bi t hi n t ngị ẵ ộ ế ệ ượ
nào s x y ra sau đóẽ ả :
A. Khí H2 ng ng thoát ra.ừB. Khí H2 thoát ra ch m d n.ậ ầ
C. Khí H2 thoát ra nhanh d n.ầD. Khí H2 thoát ra v i t c đ không đi.ớ ố ộ ổ
Câu 4: Khi đ mi ng gang (h p kim Fe-C) ngoài không khí m. Ch t ăn mòn trong quá trình trên là ể ế ợ ẩ ấ
A. H+B. O2 (kk) C.H2O D. cacbon.
Câu 5: Đ b o v thép, ng i ta ti n hành tráng lên b m t thép m t l p m ng thi c. Hãy cho bi t ph n ngể ả ệ ườ ế ề ặ ộ ớ ỏ ế ế ả ứ
ch ng ăn mòn kim lo i trên thu c vào ph ng pháp nào sau đây?ố ạ ộ ươ
A. ph ng pháp đi n hóaươ ệ B. ph ng pháp t o h p kim không g .ươ ạ ợ ỉ
C. ph ng pháp cách lyươ D. ph ng pháp dùng ch t kìm hãm.ươ ấ
Câu 6: Hãy cho bi t đi u ki n c a ăn mòn đi n hoá là?ế ề ệ ủ ệ
A. ph i có 2 đi n c c trong đó kim lo i đóng vai trò c c âm.ả ệ ự ạ ự
B. 2 đi n c c cùng ti p xúc v i dd đi n ly.ệ ự ế ớ ệ
C. 2 đi n c c ph i ti p xúc v i nhau.ệ ự ả ế ớ
D. c A, B, C.ả
Câu 7: M t s i dây đng n i v i m t s i dây nhôm và đ ngoài không khí m.Hãy cho bi t hi n t ng nào sauộ ợ ồ ố ớ ộ ợ ể ẩ ế ệ ượ
đây đúng.
A. s i dây s b đt phía s i dây nhôm do nhôm b ăn mòn đi n hoá.ợ ẽ ị ứ ở ợ ị ệ
B. S i dây s b đt phía s i dây đng do Cu b ăn mòn đi n hoá.ợ ẽ ị ứ ợ ồ ị ệ
C. s i dây s b đt phía s i dây nhôm do nhôm b ăn mòn hoá h c.ợ ẽ ị ứ ở ợ ị ọ
D. S i dây s b đt phía s i dây đng do Cu b ăn mòn hóa h cợ ẽ ị ứ ợ ồ ị ọ
Câu 8: Đt thanh h p kim Fe -C trong khí clo, hãy cho bi t quá trình ăn mòn nào đã x y ra?ố ợ ế ả
A. Đi n hóaệB. hóa h cọC. C 2 lo iả ạ D. Không x y ra.ả
Câu 9: Nhúng 1 thanh Al vào c c X ch a 100 ml dung d ch HCl 1M và CuClố ứ ị 2 0,1M và thanh Al khác vào c c Yố
ch a 100 ml dung d ch HCl 1M và CuClứ ị 2 1M . Hãy cho bi t thanh Al c c nào b ăn mòn m nh h n.ế ở ố ị ạ ơ
A. c c XốB. c c YốC. b ng nhauằD. không xác đnh.ị

Câu 10: Đ b o v thép các bon trong th c t ng i ta th ng ph lên thép nh ng nh ng kim lo i: ể ả ệ ự ế ườ ườ ủ ữ ữ ạ
A Zn B. Cu C. Sn D. Pb.
Câu 11: Đ b o v các v t liêu kim lo i, ng i ta th ng ti n hành m crom lên b m t kim lo i. Hãy cho bi tể ả ệ ậ ạ ườ ườ ế ạ ề ặ ạ ế
c s c a ph ng pháp b o v kim lo i tênơ ở ủ ươ ả ệ ạ ?
A. cách ly kim lo i v i môi tr ngạ ớ ườ B. t o h p kim không g .ạ ợ ỉ
C. dùng ch t kìm hãmấC. ph ng pháp s d ng anot hi sinh.ươ ử ụ
Câu 12: Khi m t đng ti n b ng Cu kim lo i r i xu ng m t sàn tàu bi n làm b ng thép, m t th i gian sau, tàuộ ồ ề ằ ạ ơ ố ộ ể ằ ộ ờ
đó b th ng t i chính n i có đng xu đó. Hãy cho bi t, k t lu n nào sau đây đúng?ị ủ ạ ơ ồ ế ế ậ
A. vì đng n ng h n s t do đó làm th ng tàu.ồ ặ ơ ắ ủ
B. do Cu t o v i Fe m t pin đi n trong đó Cu là c c âm.ạ ớ ộ ệ ự
C. do Cu t o v i Fe m t pin đi n trong đó Cu là c c d ngạ ớ ộ ệ ự ươ
D. c A và C đu đúngả ề
KIM LO I KI M VÀ H P CH TẠ Ề Ợ Ấ
Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IA làố ớ ủ ử ạ ộ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 2: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IA làứ ủ ạ ộ
A. R2O3. B. RO2. C. R2O. D. RO.
Câu 3: C u hình electron c a nguyên t Na (Z =11) làấ ủ ử
A. 1s22s2 2p6 3s2. B. 1s22s2 2p6. C. 1s22s2 2p6 3s1. D. 1s22s2 2p6 3s23p1.
Câu 4: Ch t ph n ng đc v i dung d ch NaOH t o k t t a làấ ả ứ ượ ớ ị ạ ế ủ
A. KNO3. B. FeCl3.C. BaCl2. D. K2SO4.
Câu 5: Dung d ch làm qu tím chuy n sang màu xanh là ị ỳ ể
A. NaCl. B. Na2SO4. C. NaOH. D. NaNO3.
Câu 6: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Naả ẩ ạ ấ ế ủ ị 2CO3tác d ng v i dung d ch ụ ớ ị
A. KCl. B. KOH. C. NaNO3. D. CaCl2.
Câu 7: Khi nhi t phân hoàn toàn NaHCOệ3 thì s n ph m c a ph n ng nhi t phân làả ẩ ủ ả ứ ệ
A. NaOH, CO2, H2. B. Na2O, CO2, H2O.
C. Na2CO3, CO2, H2O. D. NaOH, CO2, H2O.
Câu 8: Đ b o qu n natri, ng i ta ph i ngâm natri trongể ả ả ườ ả
A. n c.ướ B. r u etylic.ượ C. d u h a.ầ ỏ D. phenol l ng.ỏ
Câu 9: M t mu i khi tan vào n c t o thành dung d ch có môi tr ng ki m, mu i đó làộ ố ướ ạ ị ườ ề ố
A. Na2CO3. B. MgCl2. C. KHSO4. D. NaCl.
Câu 10: Trong công nghi p, natri hiđroxit đc s n xu t b ng ph ng phápệ ượ ả ấ ằ ươ
A. đi n phân dung d ch NaCl, không có màng ngăn đi n c c.ệ ị ệ ự
B. đi n phân dung d ch NaCl, có màng ngăn đi n c cệ ị ệ ự
C. đi n phân dung d ch NaNOệ ị 3 , không có màn ngăn đi n c cệ ự
D. đi n phân NaCl nóng ch yệ ả
Câu 11: Cho dãy các ch t: FeClấ2, CuSO4, BaCl2, KNO3. S ch t trong dãy ph n ng đc v i dung d ch ố ấ ả ứ ượ ớ ị
NaOH
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 12: Quá trình nào sau đây, ion Na+không b kh thành Na? ị ử
A. Đi n phân NaCl nóng ch y.ệ ả B. Đi n phân dung d ch NaCl trong n cệ ị ướ
C. Đi n phân NaOH nóng ch y.ệ ả D. Đi n phân Naệ2O nóng ch yả
Câu 13: Quá trình nào sau đây, ion Na+ b kh thành Na? ị ử
A. Dung d ch NaOH tác d ng v i dung d ch HCl. ị ụ ớ ị
B. Đi n phân NaCl nóng ch y.ệ ả

C. Dung d ch Naị2CO3 tác d ng v i dung d ch HCl. ụ ớ ị
D. Dung d ch NaCl tác d ng v i dung d ch AgNOị ụ ớ ị 3.
Câu 14: Trong quá trình đi n phân dung d ch NaCl, c c âm x y ra:ệ ị ở ự ả
A. s kh ion Naự ử +. B. S oxi hoá ion Naự+.
C. S kh phân t n c.ự ử ử ướ D. S oxi hoá phân t n cự ử ướ
Câu 15: Nh ng đc đi m nào sau đây ữ ặ ể không là chung cho các kim lo i ki m?ạ ề
A. s oxi hoá c a nguyên t trong h p ch t.ố ủ ố ợ ấ B. s l p electron.ố ớ
C. s electron ngoài cùng c a nguyên t .ố ủ ử D. c u t o đn ch t kim lo i.ấ ạ ơ ấ ạ
Câu 16: Đi n phân NaCl nóng ch y v i đi n c c tr , catôt thu đcệ ả ớ ệ ự ơ ở ượ
A. Na. B. NaOH. C. Cl2.D. HCl.
Câu 17: Trong quá trình đi n phân dung d ch KBr, ph n ng nào sau đây x y ra c c d ng?ệ ị ả ứ ả ở ự ươ
A. Ion Br b oxi hoá. ịB. ion Br b kh . ị ử
C. Ion K+ b oxi hoá.ịD. Ion K+ b kh .ị ử
Câu 18: Trung hoà V ml dung d ch NaOH 1M b ng 100 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là ị ằ ị ị ủ
A. 400. B. 200. C. 100. D. 300.
Câu 19: H p th hoàn toàn 2,24 lít khí COấ ụ 2 ( đktc) vào dung d ch ch a 8 gam NaOH, thu đc dung d ch ở ị ứ ượ ị
X. Kh i l ng mu i tan có trong dung d ch X là (Cho C = 12, O = 16, Na = 23)ố ượ ố ị
A. 10,6 gam. B. 8,4 gam. C. 21,2 gam. D. 16,8 gam.
Câu 20: Đi n phân mu i clorua kim lo i ki m nóng ch y thu đc 1,792 lít khí (đktc) anot và 6,24 gam ệ ố ạ ề ả ượ ở
kim lo i catot. Công th c hoá h c c a mu i đem đi n phân làạ ở ứ ọ ủ ố ệ
A. LiCl. B. NaCl. C. KCl. D. RbCl.
Câu 21: Cho 0,69 gam m t kim lo i ki m tác d ng v i n c (d ) thu đc 0,336 lít khí hiđro ( đktc). ộ ạ ề ụ ớ ướ ư ượ ở
Kim lo i ki m là (Cho Li = 7, Na = 23, K = 39, Rb = 85)ạ ề
A. Rb. B. Li. C. Na. D. K.
Câu 22: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hòa tan h t vào n c đc dung d ch X và 0,672 lít khí Hỗ ợ ạ ề ế ướ ượ ị 2
(đktc). Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hòa h t m t ph n ba dung d ch X làể ị ầ ể ế ộ ầ ị
A. 100 ml. B. 200 ml. C. 300 ml. D. 600 ml.
Câu 23: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đc khi cho 3,9 gam Kali tác d ng v i 108,2 gam Hồ ộ ầ ủ ị ượ ụ ớ 2O là
A. 5,00% B. 6,00% C. 4,99%. D. 4,00%
Câu 24: Cho 3,1 gam h n h p 2 kim lo i ki m thu c 2 chu kì liên ti p trong b ng tu n hoàn tác d ng v i ỗ ợ ạ ề ộ ế ả ầ ụ ớ
n c d thu đc 1,12 lít khí (đktc), dung d ch thu đc đem cô c n thu đc m gam ch t r n khan. ướ ư ượ ị ượ ạ ượ ấ ắ
Tên c a 2 kim lo i và giá tr c a m l n l t là:ủ ạ ị ủ ầ ượ
A. K và Rb; 4,8gam B. Na và K; 4,8gam
C. Rb vàCs; 3,95gam D. Li và Na; 2,4gam
KIM LO I KI M TH VÀ H P CH TẠ Ề Ổ Ợ Ấ
Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IIA làố ớ ủ ử ạ ộ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 2: Trong b ng tu n hoàn, Mg là kim lo i thu c nhóm ả ầ ạ ộ
A. IIA. B. IVA. C. IIIA. D. IA.
Câu 3: Khi đun nóng dung d ch canxi hiđrocacbonat thì có k t t a xu t hi n. T ng trong ph ng trình hóa h c ị ế ủ ấ ệ ổ ươ ọ
c a ph n ng làủ ả ứ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 4: Dãy g m các kim lo i đu ph n ng v i n c nhi t đ th ng t o ra dd có môi tr ng ki m ồ ạ ề ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ườ ề là
A. Be, Na, Ca. B. Na, Ba, K. C. Na, Fe, K. D. Na, Cr, K.
Câu 5: Đ phân bi t hai dung d ch KNOể ệ ị 3 và Zn(NO3)2 đng trong hai l riêng bi t, ta có th dùng dung d chự ọ ệ ể ị
A. HCl. B. NaOH. C. NaCl. D. MgCl2.
Câu 6: Kim lo i ạkhông ph n ng v i n c nhi t đ th ng làả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ

A. Fe. B. Na. C. Ba. D. K.
Câu 7: Hai kim lo i đu thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn làạ ề ộ ả ầ
A. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.
Câu 8: Ch t có th dùng làm m m n c c ng t m th i làấ ể ề ướ ứ ạ ờ
A. NaCl. B. NaHSO4. C. Ca(OH)2.D. HCl.
Câu 9: Kim lo i ạkhông ph n ng v i n c nhi t đ th ng làả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. Na. B. Ba. C. Be. D. Ca.
Câu 10: Ph ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t CaClươ ợ ề ế ạ ừ 2 là
A. nhi t phân CaClệ2. B. dùng Na kh Caử2+ trong dung d ch CaClị2.
C. đi n phân dung d ch CaClệ ị 2. D. đi n phân CaClệ2 nóng ch y.ả
Câu 11: Ch t ph n ng đc v i dung d ch Hấ ả ứ ượ ớ ị 2SO4 t o ra k t t a làạ ế ủ
A. NaOH. B. Na2CO3. C. BaCl2.D. NaCl.
Câu 12: N c c ng là n c có ch a nhi u các ionướ ứ ướ ứ ề
A. Cu2+, Fe3+. B. Al3+, Fe3+. C. Na+, K+. D. Ca2+, Mg2+.
Câu 13: Hai ch t đc dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u làấ ượ ể ề ướ ứ ử
A. Na2CO3 và HCl. B. Na2CO3 và Na3PO4. C. Na2CO3 và Ca(OH)2. D. NaCl và Ca(OH)2.
Câu 14: N c c ng ướ ứ không gây ra tác h i nào d i đây?ạ ướ
A. Gây ng đc n c u ng.ộ ộ ướ ố
B. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo.ấ ẩ ử ủ ư ạ ầ
C. Làm h ng các dung d ch pha ch . Làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m.ỏ ị ế ự ẩ ả ị ự ẩ
D. Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đng ng d n n c.ố ệ ồ ơ ắ ườ ố ẫ ướ
Câu 15: Cho các hiđroxit: NaOH, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Al(OH)3. Hiđroxit có tính baz m nh nh t làơ ạ ấ
A. NaOH. B. Mg(OH)2. C. Fe(OH)3. D. Al(OH)3.
Câu 16: C p ch t ặ ấ không x y ra ph n ng làả ả ứ
A. Na2O và H2O. B. dung d ch NaNOị3 và dung d ch MgClị2.
C. dung d ch AgNOị3 và dung d ch KCl. ịD. dung d ch NaOH và Alị2O3.
Câu 17: Khi cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3)2 th y cóấ
A. b t khí và k t t a tr ng.ọ ế ủ ắ B. b t khí bay ra.ọ
C. k t t a tr ng xu t hi n.ế ủ ắ ấ ệ D. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n.ế ủ ắ ế ủ ầ
Câu 18: Khi d n t t khí COẫ ừ ừ 2 đn d vào dung d ch Ca(OH)ế ư ị 2 th y cóấ
A. b t khí và k t t a tr ng.ọ ế ủ ắ B. b t khí bay ra.ọ
C. k t t a tr ng xu t hi n.ế ủ ắ ấ ệ D. k t t a tr ng, sau đó k t t a tan d n.ế ủ ắ ế ủ ầ
Câu 19: Cho các kim lo i: Fe, Na, K, Ca. S kim lo i trong tác d ng đc v i n c nhi t đ th ng là ạ ố ạ ụ ượ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 20: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Ba(HCOả ẩ ạ ấ ế ủ ị 3)2tác d ng v i dung d ch ụ ớ ị
A. HNO3. B. HCl. C. Na2CO3.D. KNO3.
Câu 21: Cho 10 gam m t kim lo i ki m th tác d ng h t v i n c thoát ra 5,6 lít khí (đktc). ộ ạ ề ổ ụ ế ớ ướ Tên c a kim lo i ủ ạ
ki m th đó làề ổ
A. Ba. B. Mg. C. Ca. D. Sr.
Câu 22: D n V lít(đktc) khí COẫ2 vào 0,3lit dd Ca(OH)2 0,02M thì thu đc 0,2 gam k t t a. ượ ế ủ Giá tr c a Vlàị ủ
A. 44,8 ml ho c 89,6 ml ặB. 224 ml C. 44,8 ml ho c 224 mlặD. 44,8 ml
Câu 23: D n 17,6 ẫg CO2 vào 500 ml dd Ca(OH)2 0,6M. Ph n ng k t thúc thu đc bao nhiêu gam k t t a?ả ứ ế ượ ế ủ
A. 20 gam. B. 30 gam. C. 40 gam. D. 25 gam.
Câu 24: D n V lit COẫ2 (đktc) vào dung d ch Ca(OH)ị2 thu đc 25 gam k t t a và dung d ch X, đun nóng dung ượ ế ủ ị
d ch l i thu thêm đc 5 gam k t t a n a. ị ạ ượ ế ủ ữ Giá tr c a V làị ủ
A. 7,84 lit B. 11,2 lit C. 6,72 lit D. 5,6 lit