Ề ƯƠ Ậ Ọ Ỳ Đ C NG ÔN T P H C K II ( 2019 2020 )
MÔN : HÓA H C 8Ọ
I.
CÔNG TH CỨ
1.
n = m/M m = n * M M = m/n
ấ ố ( n: s mol ch t tan (mol))
2. n = V/ 22,4 V = n * 22,4
ở ể ( V: th tích đo đktc ( lít ))
ấ
ấ ậ 3. Tính ch t v t lý c a Oxi: ặ ướ ủ ơ ỏ ở trong n Là ch t khí không màu, không mùi, ít tan 183
oC.
c, n ng h n không khí. Hóa l ng
ọ ủ ấ 4. Tính ch t hóa h c c a oxi:
ụ ớ
a. Tác d ng v i phi kim ( S, P…)
Pt: S + O2 SO2
ụ ớ ạ b. Tác d ng v i kim lo i
Pt: 3Fe + 2O2 Fe3O4
ớ ợ ụ ấ c. Tác d ng v i h p ch t
Pt: CH4 + O2 CO2 + H2O
ả ứ ủ ề ế 5. Đi u ch oxi – ph n ng phân h y
ề ế
a. Đi u ch oxi
Trong phòng thí nghi m ệ ( KClO3, KMnO4)
Pt: 2KMnO4 K2MNO4 + MnO2 + O2
2KClO3 2KCl + 3O2
ệ ệ ặ ơ ỏ
Trong công nghi p ( đi n phân H
2O ho c hóa h i không khí l ng)
ả ứ ọ ừ ộ ấ m t ch t
b. Ph n ng phân h y:
ủ là ph n ng hóa h c trong đó t ề ả ứ ớ ấ sinh ra hai hay nhi u ch t m i.
6. G i tên Oxit ọ
ề ố ề ố ) + tên phi kim + (ti n t )+ oxit
OA: tên oxit = (ti n t
ề ố 1: mono, 2: đi, 3: tri, 4: tetra, 5: penta… Ti n t :
ị ớ ề ạ ạ
OB: tên oxit = tên kim lo i (kèm hóa tr v i kim lo i có nhi u hóa
ị tr ) + oxit
ấ ọ ộ ớ ỉ
ả ứ 7. Ph n ng hóa h p: ượ ạ ẩ ả ả ứ ừ ề ấ ầ (s n ph m) đ ợ là ph n ng hóa h c trong đó ch có m t ch t m i hai hay nhi u ch t ban đ u. c t o thành t
ủ ấ
8. Tính ch t v t lý c a hidro
: là ch t khí không màu, không mùi, không ướ ấ ậ ấ ẹ ấ ấ ị v , nh nh t trong các ch t khí, tan r t ít trong n c.
ọ ủ ấ
9. Tính ch t hóa h c c a hidro
:
ụ ớ
a. Tác d ng v i oxi:
Pt: 2H2 + O2 2H2O
ổ ạ ợ ỗ ợ ỉ ệ : H n h p khí oxi vs hiđro khi cháy là h n h p n m nh khi t l
ỗ *L u ýư H2 và O2 là 2:1
ớ ồ ụ b. Tác d ng v i đ ng oxit
pt: H2 + CuO Cu + H2O
Ho c:ặ 3H2 + Fe2O3 2Fe + 3H2O
ề ế 10. Đi u ch khí hidro
a.
Trong phòng thí nghi mệ
ế ằ ề i ta đi u ch b ng cách cho Kim lo i ạ ( Zn, Fe, Al ) cho tác d ng ụ
ườ Ng ớ v i dd axit ( HCl, H2SO4 ).
Pt: Zn + HCl ZnCl2 + H2
ể ằ ẩ ướ ẩ Đ y n c, Đ y không khí
Có th thu khí hidro b ng 2 cách:
b.
ệ ề ằ ướ ế Trong công nghi p:ệ đi u ch hidro b ng cách đi n phân n c
Pt: 2H2O 2H2 + O2
ữ ơ ấ ử
ư ế ố ợ ế: là p hh gi a đ n ch t và h p ch t. Trong đó nguyên t khác trong h p ợ ấ ử ủ c a 1 nguyên t
ả ứ 11. Ph n ng th ấ ủ ơ c a đ n ch t thay th cho nguyên t ch t.ấ
Pt: Zn + HCl ZnCl2 + H2
ộ ầ ứ ồ 12. Công th c tính n ng đ ph n trăm
C% = mct = mdd =
Trong đó:
ủ ầ ồ ộ ị C%: n ng đ ph n trăm c a dung d ch ( %)
ố ượ ấ ng ch t tan ( gam ) mct là kh i l
ố ượ ị ng dung d ch ( gam ) mdd: kh i l
ứ ồ ộ 13. Công th c tính n ng đ mol
CM = n = CM * Vdd Vdd =
Trong đó:
ồ ộ CM : n ng đ mol ( M )
ấ ố n: s mol ch t tan ( mol)
ị ể Vdd : th tích dung d ch ( lít )
14. mdd = mct + mdm
ố ượ ng dung môi Trong đó: mdm : Kh i l
ố ượ ị ng dung d ch mdd: kh i l
ố ượ ấ ng ch t tan mct:kh i l
15. Vkk = 5 VO2
Ắ ọ ươ ấ Ệ Ch n ph ng án đúng nh t trong các câu sau: TR C NGHI M:
ấ ủ ợ ớ Câu 1: Oxit là h p ch t c a oxi v i:
ộ ố ọ ộ ố
A. M t nguyên t
hóa h c khác. C. M t nguyên t phi kim.
ố ọ ộ ố ạ
B. Các nguyên t
hóa h c khác. D.M t nguyên t kim lo i.
ố ả ứ ứ
ấ Câu 2: Đ t cháy 3,1 gam photpho trong bình ch a 5g oxi. Sau ph n ng có ư ch t nào còn d ?
ấ ừ ế A. Oxi C. Hai ch t v a h t
ị ượ
B. Photpho D. Không xác đ nh đ
c.
ỉ ồ Câu 3: Dãy ch g m các oxit axit la:
A. CO, CO2, MnO2, Al2O3, P2O5
B. CO2, SO2, MnO, Al2O3, P2O5.
C. FeO, Mn2O7, SiO2, CaO, Fe2O3.
D. Na2O, BaO, H2O, H2O2, ZnO
ể ể ỳ ệ ị t các dung d ch sau: Câu 4: Có th dùng qu tím đ phân bi
A. NaOH, HCl, H2SO4 C. ZnCl2, NaOH, H2SO4.
B. NaOH, H2SO4, KOH D. NaCl, NaOH, Na2SO4
ươ ả ứ ả ứ ọ ế ng trình ph n ng hóa h c sau , đâu là ph n ng th : Câu 5: Cho các ph
A. KClO3 C. +
H→ 2SO3
→ → Ba(OH) FeCl
B. BaO + 2H2O
2 D. Fe + HCl
2 + H2
ố ướ ố ượ ị c, kh i l ng dung d ch
ố Câu 6: Hòa tan 50 gam mu i ăn vào trong 200g n mu i ăn là:
A. 200 gam C. 150 gam
B. 250 gam D. 300 gam
ươ ả ứ ả ứ ọ ng trình ph n ng hóa h c sau, đâu là ph n ng phân
Câu 7: Cho các ph h y:ủ
A. 2KClO3 2KCl + 3 O2 C.H2 + CuO Cu + H2O
B. 2Cu + O2 2CuO D.Mg + 2HCl MgCl2 + H2
ể ầ Câu 8: Thành ph n th tích không khí là
.ơ
ơ ơ
ơ
; 21% khí oxi; 1% các khí khác. ; 21% các khí khác; 1% khí oxi. ; 1% các khí khác. ố ở ố ẽ ầ đktc, s mol oxi c n dùng là:
A. 78% khí khác; 21% khí oxi; 1% khí nit B. 78% khí nit C. 78% khí nit D. 78% khí oxi; 21% khí nit Câu 9: Đ t k m trong 3,36 lít khí oxi
ụ ạ ớ ố
ể ậ ở
A. 0,10 mol. B. 0,20 mol. C. 0,15 mol. D. 0,05 mol. Câu 10: Cho nhôm tác d ng v i axit clohidric t o thành mu i nhôm clorua và 0,2 mol khí hidro
đktc, v y th tích khí hidro sinh ra là:
A. 3,36 lít C. 6,72 lít
B. 2,24 lít D. 4,48 lít
ủ ồ ộ ị
2SO4 trong 250 gam dung d ch
ầ Câu 11: N ng đ ph n trăm c a 30 gam Na Na2SO4 là:
A. 15% C. 12%
B. 8% D. 20%
ạ ắ ế ả ứ ế
2SO4. Khi ph n ng k t
ượ Câu 12: Hòa tan h t 5,6 gam kim lo i s t trong dd H ẽ thúc s thu đ c bao nhiêu lít khí hidro ( đktc ):
A. 2,24 lít B. 5,6 lít C. 22,4 lít D. 11,2 lít
ể ể ỳ ệ ị t các dung d ch: Câu 13: Có th dùng qu tím đ phân bi
A. Ca(OH)2, HCl, H2SO4 C. ZnCl2, NaOH, H2SO4.
B. Ca(OH)2, H2SO4, KOH D. NaCl, NaOH, Na2SO4
ệ ụ ấ ườ ớ ướ ở ề c đi u ki n th ng: Câu 14: Dãy ch t nào sau đây tác d ng v i n
A. Na, P2O5, CaO, MgO. C. Ca, CuO, SO3, CO2
B. Ba, SiO2, CaO, N2O5. D. K, P2O5, CaO, SO3
ủ ồ ộ ị ầ Câu 15: N ng đ ph n trăm c a dung d c A là:
ấ ấ ố ố
A. S gam ch t A trong 100g dd. C. S gam ch t A trong 1 lít dd.
ố ướ ố ấ B. S gam ch t A trong 100g n ấ c. D. S mol ch t A trong 1 lít dd.
ả ứ ả ứ ế Câu 16: Trong các ph n ng sau, ph n ng nào là ph n ng th ?
4 + Cu. B. 3Fe + 2O2 Fe3O4. D. 2H2 + O2 2H2O.
2 + Fe. ị
ộ ả ứ → A. Zn + CuSO4 ZnSO → CuCl C. Cu + FeCl2 ủ ồ Câu 17: N ng đ mol c a dung d ch cho bi
ấ ấ ố ế t: ố
A. S mol ch t tan có trong 1 lít dd. C. S gam ch t tan có trong 1 lít dd
ấ ố ướ ấ ố
B. S gam ch t tan có trong 100g n
c D. S mol ch t tan có trong 100 g dd.
ườ ướ ủ ồ ườ ng vào 48 g n ộ c. N ng đ % c a dd đ ng thu
Câu 18: Hòa tan 2 g đ ượ đ c là:
A. 2% B. 4% C. 1% D. 3%
ố ượ ng NaOH có trong 250 gam dd 10% là: Câu 19: Kh i l
A. 25g B. 10g C. 15g D. 30g
ồ ướ ượ c đ ộ c 200ml dd NaOH. N ng đ
Câu 20: Hòa tan 20 gam NaOH vào n ủ mol c a dd là:
A. 5M B. 2,5M C. 1,25M D. 2,25M
ướ ể ượ ớ ị c đ thu đ c 2 lít dd. Dung d ch m i có
ộ Câu 21: Hòa tan NaOH vào n ồ n ng đ là:
A. 0,01 M B. 0,1M C. 0,5 M D. 0,05M
ủ ồ ộ Câu 22: Trong 200ml dd có hòa tan 16g CuSO4. N ng đ mol c a dd là:
A. 0,5M B. 0,25M C. 1M D. 2M
ấ ướ ể ề ế ượ ụ i đây có th đi u ch đ c khí hidro, khi cho tác d ng
Câu 23: Ch t nào d ớ v i dd HCl:
A. Cu B. Ag C. H2O D. Zn
ấ ướ ồ ơ ướ i đây g m các baz tan trong n c? Câu 24: Dãy ch t nào d
A. Cu(OH)2, NaOH, FeCl3 . C. NaOH, HCl, K2O. B. KOH, NaOH, Ba(OH)2. D. KCl, Fe(OH)3, Ba(OH)2.
ề ế ệ ấ
Câu 25: Hóa ch t đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m là: A. KMnO4, H2O C. KMnO4 , KClO3
B. KClO3 , Ca(OH)2 D. H2SO4, KClO3
ủ ầ ồ ị
4 có trong 250g dung d ch là
ộ Câu 26: Tính n ng đ ph n trăm c a 25g CuSO
A. 25%. B. 10%. C. 15%. D. 20%.
ả ứ ả ứ ủ ạ ộ Câu 27: Ph n ng nào sau đây thu c lo i ph n ng phân h y?
A. CO2 + H2O H2CO3 C. CaO + H2O Ca( OH)2
B. 2KClO3 2KCl + 3O2 D.Mg + HCl MgCl2 + H2
ủ ồ ộ ị Câu 28: Tính n ng đ mol c a 0,15 mol KCl trong 200ml dung d ch là:
A. 0,75M. B. 0,85M. C. 0,95M. D.0,65M. ộ
ả ứ ả ứ ạ ế Câu 29: Ph n ng nào sau đây thu c lo i ph n ng th ?
→ → Ba( OH) FeCl
2. 2 + Cu. ể
ệ
ế ớ ạ
ặ 2O3 ho c CuO
ặ ặ ặ
A. CaCO3 CaO + CO2 . C. BaO + H2O H→ 2SO3 . D. Fe + CuCl2 B. SO2 + H2O ể ề Câu 30: Đ đi u ch khí hidro trong phòng thí nghi m, ta có th dùng kim ụ lo i nhôm tác d ng v i: A. CuSO4 loãng ho c HCl loãng C. Fe B. H2SO4 loãng ho c HCl loãng D. KClO
3 ho c KMnO
4
c là do:
ướ c.
ướ ẹ ặ ấ ấ ấ ơ ẩ ướ ằ Câu 31: Thu khí hidro b ng cách đ y n A. Hidro tan trong n c. C. Hidro ít tan trong n B. Hidro n ng h n không khí. D. Hidro là ch t khí nh nh t trong các ch t
khí
ạ ướ i đây là oxit axit? Câu 32: Oxit kim lo i nào d
A. MnO2 B. Cu2O C. CuO D. Mn2O7.
ủ ầ ủ ấ ọ ị ả ứ Câu 33: Ch n đ nh nghĩa ph n ng phân h y đ y đ nh t:
ả ứ ủ ấ ọ ộ ộ
A. Ph n ng phân h y là ph n ng hóa h c trong đó m t ch t sinh ra m t
ả ứ ớ ấ ch t m i.
ả ứ ủ ấ ọ ộ
B. Ph n ng phân h y là ph n ng hóa h c trong đó m t ch t sinh ra hai
ả ứ ớ ấ ch t m i.
ả ứ ủ ấ ọ ộ
C. Ph n ng phân h y là ph n ng hóa h c trong đó m t ch t sinh ra hai hay
ả ứ ề ấ ớ nhi u ch t m i.
ả ứ ủ ấ ọ ả ứ D. Ph n ng phân h y là ph n ng hóa h c có ch t khí sinh ra.
ả ứ ướ ợ ả ứ i đây là ph n ng hóa h p: Câu 34: Ph n ng nào d
A. CuO + H2 Cu + H2O
B. CaO + H2O Ca(OH)2
C. 2KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2
D. CO2 + Ca( OH)2 CaCO3 + H2O
ắ ứ ọ
ể ử ế ượ ng khí hidro ( đktc) c n đ kh h t 48g CuO là:
Câu 35: S t (III) oxit có công th c hóa h c nào? A.FeO B. Fe2O3 C. Fe3O4 D. Fe3O2 ầ Câu 36: L A. 11,2 lít B. 14,4 lít C. 13,2 lít D. 13,44 lít.
ố ượ ố ướ ượ ng n c thu đ c là: Câu 37: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 gam khí hiro. Kh i l
ượ ỳ ị c thu đ c dung d ch A, nhúng qu tím vào dung
ỳ
A. 2,16g. B. 1,08g. C. 0,9g. D. 1,8g. ướ Câu 38: Cho CaO vào n ể ị d ch A thì qu tím chuy n thành màu gì?
ấ ỏ
A. Màu xanh. B. Màu đ . C. Màu tím. D. M t màu.
ể ề ầ ế ượ c 1,12 lít khí oxi ( đktc
Câu 39: C n bao nhiêu gam kali clorat đ đi u ch đ )
A. 4,083g B. 6,125g C. 3,017g D. 3,725g.
ầ ủ ủ ế ấ Câu 40: Hai ch t khí ch y u trong thành ph n c a không khí là:
ứ ọ ủ
ố ủ
ố ượ ị ng NaOH có trong 150g dung d ch 10% là:
ượ ớ ấ ả ụ ạ c v i H ở
2O
A. N2, CO2 B. O2, N2 C. CO2, O2 D. CO2, CO Câu 41: Công th c hóa h c c a S (IV) và oxi là: A. SO3 B. SO4 C.SO2 D. S2O4 Câu 42: Tính s mol c a 2,4 gam magie: A. 0,1 mol B. 0,2 mol C.0,01 mol D. 0,15 mol. Câu 43: Kh i l A. 10,5g B. 10g C. 15g D. 12g Câu 44: T t c các kim lo i trong dãy nào sau đây tác d ng đ nhi
ệ ộ ườ t đ th ng?
A. Fe, Zn, Li, Sn B. Cu, Pb, Rb, Ag
C. K, Na, Ca, Ba D. Al, Hg, Cs, Sr
ả ứ ướ ả ứ ả ế i đây không ph i là ph n ng th ? Câu 45: Ph n ng nào d
A. CuO + H2 Cu + H2O
B. Mg +2HCl MgCl2 +H2
C. Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 +H2O
D. Zn + CuSO4 ZnSO4 +Cu
ứ ị ủ ồ ộ 2SO4. N ng đ mol c a dung
ượ Câu 46: Trong 400ml dung d ch có ch a 19,6g H ị d ch thu đ c là:
A. 0,2M B. 0,3M C.0,4M D.0,5M
ộ ủ ồ ướ ể ượ c đ đ ị c 100ml dung d ch.N ng đ c a
ượ Câu 47: Hoà tan 12g SO3 vào n dung d ch Hị c là:
2SO4 thu đ
A. 1,4M B. 1,5M C. 1,6M D. 1,7M
ộ ượ ồ ớ ướ ấ u etylic (c n) v i 10 ml n c c t. Câu nào sau đây
ễ Câu 48: Tr n 1 ml r ạ di n đ t đúng:
ượ ướ ấ A. Ch t tan là r u etylic, dung môi là n c.
ấ ướ ượ B. Ch t tan là n c, dung môi là r u etylic.
ặ ượ ướ ể ấ ặ C. N c ho c r u etylic có th là ch t tan ho c là dung môi.
ả ượ ấ ướ ừ D. C hai ch t n
ị ừ ố ượ c, kh i l ng dung d ch
ố
ấ u etylic v a là ch t tan, v a là dung môi c và r ướ ố Câu 1: Hòa tan 50 gam mu i ăn vào trong 200g n mu i ăn là: C. 200 gam. C. 150 gam. D. 250 gam. D. 300 gam.
ọ ắ ứ
ấ ề
ộ ạ ả ứ ả ứ
ướ ượ ượ u u etylic vào 500 ml n
2. 2 + Cu. ị c dung d ch r
ấ ấ
ấ ượ ượ ướ ướ ượ ượ u đ u là ch t tan. u đ u là dung môi. u là dung môi. C. N c và r u là ch t tan. D. N c và r
ơ ầ ề ề i ta b m khí hidro vào khinh khí c u vì hiđro là khí:
ố ướ ố ượ ướ ấ ượ c là:
ể ầ
.ơ
ơ ơ
ơ
ố ẽ ầ đktc, s mol oxi c n dùng là:
ượ ỳ ị c thu đ
ỳ
ỏ ể ề ấ ụ ấ c khí hiđro, khi cho tác d ng v i dung
ạ ắ ị
2SO4. Khi ph n ả
ượ ế ẽ c FeSO
4 và bao nhiêu lít khí hidro ( đktc ):
Câu 2: S t (II) oxit có công th c hóa h c nào? A.FeO. B. Fe2O3. C. Fe3O4. D. Fe3O. Câu 3: Nhóm ch t nào sau đây đ u là oxit? A. ZnO, CO2, SO3. C. HCl, BaO, P2O5. B. CaCO3, CaO, NO. D.Fe2O3, NO2, HNO3. ế Câu 4: Ph n ng nào sau đây thu c lo i ph n ng th ? → C. CaCO3 CaO + CO2 . C. BaO + H2O Ba( OH) H→ 2SO3 . D. Fe + CuCl2 → FeCl D. SO2 + H2O ượ ộ c ta đ Câu 5: Pha tr n 200ml r etylic, v y: ậ ướ A. N c là ch t tan, r ướ B. N c là dung môi, r ườ Câu 6: Ng ẹ c. D. Nh nh t. A. Không mùi. B. Không màu. C. Ít tan trong n c thu đ ng n Câu 7: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 gam khí hiro. Kh i l B. 2,16g. B. 1,08g. C. 1,8g. D. 0,9g. Câu 8: Thành ph n th tích không khí là: A. 78% khí khác; 21% khí oxi; 1% khí nit ; 21% khí oxi; 1% các khí khác. B. 78% khí nit ; 21% các khí khác; 1% khí oxi. C. 78% khí nit ; 1% các khí khác. D. 78% khí oxi; 21% khí nit ố ở Câu 9: Đ t k m trong 3,36 lít khí oxi A. 0,10 mol. B. 0,20 mol. C. 0,15 mol. D. 0,05 mol. ướ c dung d ch A, nhúng qu tím vào dung Câu 10: Cho CaO vào n ể ị d ch A thì qu tím chuy n thành màu gì? A. Màu xanh. B. Màu đ . C. Màu tím. D. M t màu. ớ ế ượ Câu 11: Ch t nào có th đi u ch đ ị d ch HCl: A. Cu. B. Ag. C. H2O . D. Zn. ế Câu 12: : Hòa tan h t 5,6 gam kim lo i s t trong dung d ch H ứ ng k t thúc s thu đ A. 2,24 lít. B. 5,6 lít. C. 22,4 lít. D. 11,2 lít.
Ậ Ự Ậ
Ạ ế )
BÀI T P T LU N D NG 1: Hoàn thành các PTHH ( ghi rõ đk n u có 1. P2O5 + H2O H3PO4 2. CaO + H2O Ca(OH)2 3. K + H2O KOH + H2
Ạ ấ
ế ế
4. Fe + O2 ….. 5. Na + H2O NaOH + H2 6. KClO3 ….. + ….. 7. KMnO4 ……+ …… + …… 8. Ba + H2O Ba(OH)2 + H2 9. P + O2 ….. 10. Zn + HCl ZnCl2 + H2 11. Na2O + H2O NaOH 12. …….. + H2O H2SO4 13. P2O5 + H2O …….. 14. N2O5 + …… HNO3 15. CO2 + H2O …… 16. Al + H2SO4 Al2(SO4)3 + H2 17. Fe2O3 + HCl FeCl3 + H2O 18. Mg + HCl MgCl2 + H2 19. CuO + H2 ….. + …… 20. Fe2O3 + …. Fe + …… ọ t CTHH và g i tên các ch t: D NG 2: t CTHH:
ư ồ ồ
oxit
ơ pentaoxit
ư ắ ư Vi Câu 1: Vi 1. Crom (III) oxit ủ 2. Th y ngân ( II ) oxit ẽ 3. K m oxit ơ đioxit 4. Nit 5. Nhôm oxit 6. Silic đioxit 7. Kali oxit ủ 8. Th y ngân (II) oxit 9. Oxit s t tắ ừ 10. Đi photphopentaoxit ỳ 11. L u hu nh trioxit 12. S t (III) oxit ỳ 13. L u hu nh đioxit 14. Đ ng (II) oxit 15. Đ ng (I) oxit ơ 16. Đinit 17. Natri oxit. 18. Cacbon đioxit ắ 19. S t (II) oxit ạ 20. B c oxit 21. Nhôm oxit 22. Đinit 23. Crom trioxit ỳ 24. L u hu nh đioxit
ọ ạ ơ Câu 2: G i tên và phân lo i ( Oxit axit, oxit baz )
9. SO2 10. SO3 11. NO2
12. FeO
13. HgO
14. Mn2O7
1. Fe2O3 2. CuO 3. Cr2O3 4. BaO 5. Fe3O4 6. NO2 7. P2O5 8. N2O5
15. P2O3
21. CO2
16. Na2O
22. Cu2O
17. ZnO
18. SiO2
23. K2O 24. N2O3 25. Al2O3
19. MgO
26. CrO3
20. N2O5
27. Fe3O4
ọ Ạ ươ Tính theo ph
ớ ụ
ố ở ạ đktc. ị 2(SO4)3) và khí hidro
ả
ạ ng mu i nhôm sunfat t o thành.
ở
ớ ạ đktc. ụ
ế
ở đktc
t PTHH ể ố ượ
ẽ ụ ố ạ ng mu i t o thành. ớ ố ẽ ạ
ế t PTHH x y ra?
ở đktc.
ể ố ượ ố ạ ng mu i t o thành.
ụ ạ ớ
ạ
ố ượ ố ượ ở
ng nhôm clorua t o thành. ng khí hidro sinh ra đktc. ớ ố ắ ụ ạ
ế
ố ạ
ể ng trình hóa h c. D NG 3: Câu 1: Cho 5,4 gam nhôm tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng ( H2SO4 ) t o thành mu i sunfat ( Al ế t pthh x y ra. a. Vi ố ượ ố b. Tính kh i l ể c. Tính th tích khí hidro Câu 2: Cho 4,8 gam magie tác d ng v i axit sunfuric loãng t o thành magie sunfat và khí hidro. a. Vi b. TÍnh th tích khí hidro sinh ra c. Tính Kh i l Câu 3: Cho 6,5 gam k m tác d ng v i dd HCl t o mu i k m clorua và khí hidro. ả a. Vi ả ứ b. Tính KL HCl tham gia ph n ng. c. Tính th tích khí hidro sinh ra d. Tính kh i l Câu 4: Cho 2,7 gam nhôm tác d ng v i axit clohidric t o thành nhôm clorua và khí hidro. ế t PTHH. a. Vi b. Tính kh i l c. Tính Kh i l ắ Câu 5: Cho 11,2 gam s t tác d ng v i axit clohiric t o thành mu i s t (II) clorua và khí hidro. a. Vi t PTHH ả ứ b. Tính KL mu i t o thành sau ph n ng. c. Tính KL axit clohidric tham gia p .ứ ượ ở c d. Tính th tích khí hidro thu đ đktc.
ồ ị ộ Tính n ng đ dung d ch.
Ạ D NG 4: Câu 1:
ầ ộ ồ ị ượ
a. N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ
c khi hòa tan 68 gam
ủ c.ướ ZnCl2 vào 132 gam n
ướ ể ạ ị c đ t o thành 250ml dung d ch.
ồ ộ ủ
b. Hòa tan 49 gam axit H2SO4 vào n Tính n ng đ mol c a dung d ch.
ị ố
ướ ạ c t o thành 250 gam dd KCl.
ộ ồ
ướ ạ c t o thành 500ml dd CuSO
4.
ồ
4
ủ
ố
ướ ượ c đ c 200ml dd KOH. Tính
ủ ộ
ấ ố ỗ ố
ộ ồ
ị Câu 2: Tính s mol NaOH có trong 0,4 lít dung d ch NaOH 1,5M. Câu 3: Cho 20 gam KCl vào trong n ủ Tính n ng đ % c a dd KCl. Câu 4:Hòa tan 20 gam CuSO4 trong n ộ Tính n ng đ mol dd CuSO ố Câu 5: Tính s mol HCl trong 100ml HCl 1M. Câu 6: a. Tính KL c a NaCl có trong 200g dd NaCl 10%. b. Tính s gam NaOH có trong 150 gam dd NaOH 15%. Câu 8: Hòa tan 14 gam KOH vào n ồ n ng đ mol c a dd KOH. Câu 9: Hãy tính s mol và s gam ch t tan trong m i dd sau: a. 500ml dd KNO3 2M b. 250ml dd CaCl2 0,1M ủ Câu 10: Tính n ng đ % c a dd sau: a. 20 gam KCl trong 200g dd b. 30g MgCl2 trong 25g dd.