ề ươ ọ Đ c ng sinh h c 7
ồ ị ệ . Câu 1: Nhóm loài nào g m các thiên đ ch di
ừ ừ
ằ ằ
ắ A. Cóc, cú, mèo r ng, c t ờ C. Th n l n, cá đuôi c , cóc, sáo ướ Câu 2: Phát bi u nào d
ở ọ ở ọ ề ớ i tính i đây v gi ể m i cá th thì đ ể m i cá th thì đ ọ t sâu b ? ắ ằ ằ B. Th n l n, c t, cú, mèo r ng ờ D. Cá đuôi c , cóc, sáo, cú ậ ở ộ đ ng v t là đúng? ể ơ ượ ọ c g i là cá th đ n tính. ể ơ ượ ọ c g i là cá th đ n tính.
ế ố ể ượ đ c có cái có đ c và y u t cái có trên hai cá th khác nhau thì đ ọ c g i
ể ế ố ự ế ố ế ố ự ng tính. ế ố ự ế ố ể ộ ượ ọ đ c và y u t cái có trên cùng m t cá th thì đ c g i là cá
ế A. N u y u t ế B. N u y u t ế C. N u y u t ể ưỡ là cá th l ế D. N u y u t ể ưỡ ng tính. ạ ộ ồ ắ ệ ề ở ồ ạ t Nam có 7 lo i đ ng b ng mi n B c Vi
ạ ằ
ậ ấ ị
ệ ấ ị
ồ ố ỗ ỗ ỗ ắ ắ ố ắ
ả ề
ữ ạ ấ
th l Câu 3: T i sao trên đ ng ru ng ắ ố r n s ng chung mà không c nh tranh nhau? ạ ộ A. Vì m i loài r n có t p tính ho t đ ng nh t đ nh khác nhau ề ộ B. Vì m i loài r n s ng trong m t đi u ki n nh t đ nh khác nhau ấ ị C. Vì m i loài r n có ngu n s ng nh t đ nh khác nhau D. C ba ý trên đ u đúng ế ủ ượ ọ ớ ề ậ ị ị c di nh p, vì không quen v i khí h u đ a ph ươ ng
ạ ạ ề ệ ạ ậ ậ t loài sinh v t có h i này l i t o đi u ki n cho loài sinh v t khác
ệ ậ ạ ỉ ệ ể ượ t đ đ t tri c sinh v t gây h i mà ch kìm hãm s ự
ệ Câu 4: Nh ng h n ch c a bi n pháp đ u tranh sinh h c là gì? ậ 1.Nhi u loài thiên đ ch đ ể nên phát tri n kém ệ ự 2.S tiêu di phát tri n.ể ị 3.Thiên đ ch không di ể ủ phát tri n c a chúng.
A. 1 C. 2, 3 D. 1, 2, 3
ậ ở ộ ệ ớ ạ ộ B. 1, 2 ườ môi tr ng nhi t đ i gió mùa có đ đa d ng: Câu 5: Đ ng v t
A. Cao B. Trung bình C. Th pấ D. R tấ
ậ ớ ạ ủ ộ ng ng đông c a đ ng v t đ i l nh có ý nghĩ gì?
ủ ẻ
ệ ề c nhi u nhi t.
ệ
th pấ ệ ượ Câu 6: Hi n t ẩ A. Giúp l n tránh k thù. ơ ể ổ ợ ượ B. Giúp c th t ng h p đ ấ ướ ơ ể C. Tránh m t n c cho c th . ơ ể ế t ki m năng l D. Giúp c th ti ơ ể ặ ượ ng. ể ủ ả ỳ Câu 7: Đ c đi m c quan di chuy n c a san hô và h i qu là
ơ ơ ấ ạ ứ c phân hóa thành các chi có c u t o và ch c năng ố ể A. C quan di chuy n đã phân hóa thành chi đ t ể ượ B. C quan di chuy n đ
ố ị
khác nhau ư ư ể ể ố ể C. Ch a có c quan di chuy n, có đ i s ng bám, s ng c đ nh D. Ch a có c quan di chuy n, di chuy n ch m, ki u sâu đo
ậ ộ ệ ạ ấ
ọ
ự ề ị ơ ờ ố ơ ể ự ố ề ấ ạ ồ ộ Câu 8: N n chu t xu t hi n phá ho i đ ng ru ng mùa màng là s c v đ u tranh sinh h c do nguyên nhân nào? ẩ ị ắ A. Do mèo b b t làm th c ph m B. Do chim cú mèo di u hâu b
săn b tắ
ả ắ ặ ả ị ắ C. Do r n b b t làm đ c s n
D. C 3 nguyên nhân trên ấ ớ ạ ấ ườ ọ ở ớ ng đ i l nh và đ i nóng r t th p vì:
ậ ạ Câu 9: Đa d ng sinh h c ệ moi tr ậ ợ i
ủ
ậ ệ ậ ệ ữ ặ ỉ ư t ch có nh ng loài có thích nghi đ c tr ng
c
ứ ả
ề A. Đi u ki n khí h u thu n l B. Sinh s n ítả ộ C. Đ ng v t ng đông dài ắ ề D. Đi u ki n khí h u kh c nghi ớ ồ ạ ượ m i t n t Câu 10: ọ ợ ế ợ
i đ Ở ộ ậ đ ng v t, sinh s n vô tính có hai hình th c chính là ồ ế A. m c ch i và ti p h p. ồ ọ ơ ể C. phân đôi c th và m c ch i. ể ơ ể B. ti p h p và phân đôi c th . ồ D. ghép ch i và ghép cành. ọ ị ự ướ ạ i đây bi u th s đa d ng sinh h c? Câu 11: Tiêu chí nào d
ố ượ ể ầ ố ượ ể ng cá th trong qu n xã. ộ ng cá th trong m t A. S l B. S l
loài.
ố ượ ố ượ ng loài. ầ ng loài trong qu n C. S l D. S l
ự ẻ ứ ả ỉ ạ ượ i đ ơ c xem là hình th c sinh s n hoàn ch nh h n
th .ể Câu 12: Vì sao s đ con l ớ ự ẻ ứ so v i s đ tr ng?
ượ ơ ể ẹ ể c phát tri n trong c th m nên an toàn ự ẻ A. Vì trong s đ con, phôi đ
h n.ơ
ặ ơ
ể c phát tri n trong c th c a b nên an toàn ấ ứ ự ẻ ấ B. Vì trong s đ con, xác su t tr ng g p tinh trùng là th p h n. ơ ể ủ ố ượ ự ẻ C. Vì trong s đ con, phôi đ
h n.ơ
ề ả D. C A, B, C đ u sai.
ể ề ế
ậ ng hoàn thi n d n c th đ ệ ầ ơ ể ể
Câu 13: Phát bi u nào sau đây v ti n hóa là đúng? ướ ự ế ổ ủ A. Ti n hoá là s bi n đ i c a sinh v t theo h ố ế ạ ề ệ ố ch ng l i đi u ki n s ng.
ế ậ ướ ơ ng đ n gian hoá d n c th đ ầ ơ ể ể ự ế ổ ủ B. Ti n hoá là s bi n đ i c a sinh v t theo h
ệ ố ớ ề thích nghi v i đi u ki n s ng.
ậ ướ ệ ầ ơ ể ể ng hoàn thi n d n c th đ thích ự ế ổ ủ C. Ti n hoá là s bi n đ i c a sinh v t theo h
ệ ố nghi v i đi u ki n s ng.
ế ớ ề ế ậ ướ ệ ơ ể ể ố ạ ng hoàn thi n c th đ ch ng l i ự ế ổ ủ D. Ti n hoá là s bi n đ i c a sinh v t theo h
ề
ậ ậ ổ ể ả ệ i đây có t p tính đào hang, lót đ b o v con?
ằ ằ ướ ỏ B. Th hoang. C. Th n l n bóng đuôi dài. D.
A. ch đ ng. ồ
ủ ấ ọ ượ ử ụ
ấ ợ ệ ố các đi u ki n s ng b t l i. ộ Câu 14: Đ ng v t nào d ồ Ế Chim b câu. ệ ụ Câu 15: M c đích c a các bi n pháp đ u tranh sinh h c đ ạ ậ ệ c s d ng là: ế ộ ạ A. Gây b nh cho các sinh v t gây h i ủ B. H n ch tác đ ng c a
ậ ố ả ạ ậ sinh v t gây h i ạ ệ ậ t t n g c sinh v t gây h i C. Tiêu di ụ D. C ba m c đích trên
ợ ệ ừ ủ ỗ ố ề ừ ụ /c m t ể thích h p vào ch tr ng đ hoàn thi n nghĩa c a câu
ậ ự ủ ơ ớ
ư ế
ể ủ ự ệ ề ậ ộ
ệ ố ữ ớ ề
ứ ạ
ả Câu 16: Đi n t sau: ậ ỉ ộ Trong quá trình phát tri n c a gi i Đ ng v t, s hoàn ch nh c a c quan v n ừ ể ộ đ ng và di chuy n là s …(1)… t ch a có chi đ n có chi …(2)… thành ả ự ậ ả ả ứ nhi u b ph n đ m nhi m nh ng ch c năng khác nhau, đ m b o cho s v n ệ ả ữ ộ đ ng có hi u qu thích nghi v i nh ng đi u ki n s ng khác nhau. ả ơ A. (1): đ n gi n hóa; (2): phân hóa ứ ạ C. (1): ph c t p hóa; (2): chuyên hóa B. (1): ph c t p hóa; (2): phân hóa ơ D. (1): đ n gi n hóa; (2):
ế ả chuyên hóa Câu 17: Loài nào phát tri n KHÔNG tr i qua bi n thái
ể B. chẾ A. Châu ch uấ ằ ằ C. Th n l n D. Trai
ỗ ố ủ ể ợ
ề ừ thích h p vào ch tr ng đ hoàn thi n nghĩa c a câu sau: ả
ứ ớ ụ ự ế ợ ứ ủ ệ ữ ế ượ ụ ự ớ bào sinh d c đ c v i ẳ c h n v i hình th c sinh
ể ữ B. (1): h u tính; (2):
th thai; (3): vô tính
ữ ụ D. (1): vô tính; (2): sinh
ữ ặ
ể ủ ế ả ấ ơ ơ ơ i c và t b i)
ơ ể ể ơ ơ
ể ể ể ơ
ể ượ ứ c phân hóa thành các chi có c u t o và ch c năng sông Câu 28: Đi n t ứ Hình th c sinh s n …(1)… không có s k t h p gi a t ế ự t bào sinh d c cái trong s …(2)… c a tr ng, ng ả s n …(3)…. ữ A. (1): h u tính; (2): phát tri n; (3): vô tính ụ C. (1): vô tính; (2): th tinh; (3): h u tính ả s n; (3): h u tính ể Câu 19: Đ c đi m c quan di chuy n c a r t là ấ ồ ơ A. C quan di chuy n còn r t đ n gi n (m u l ố B. C quan di chuy n đã phân hóa thành chi đ t ậ C. Ch a có c quan di chuy n, di chuy n ch m, ki u sâu đo ấ ạ D. C quan di chuy n đ
ứ ấ ư ơ khác nhau ể Câu 20: Châu ch u có hình th c di chuy n
ả A. Nh y, bay B. Bò, nh yả ả C. Bò, nh y và bay D. Bay,
ẫ ế ự
ự ậ ề bò Câu 21: Trong các nguyên nhân sau, đâu là nguyên nhân chính d n đ n s di ộ t vong c a nhi u loài đ ng th c v t hi n nay?
ệ ậ ị ủ ả ả ầ ệ ủ A. Do kh năng thích nghi c a sinh v t b suy gi m d n. B. Do các lo iạ
ả thiên tai x y ra.
ủ ườ i. D. Do các lo iạ
ạ ộ C. Do các ho t đ ng c a con ng ườ ệ ng.
ấ ụ ụ ế ơ ị d ch b nh b t th Câu 22: Th tinh trong ti n hóa h n th tinh ngoài, là vì
ố ỡ ượ ng
ườ ng
t ph i c n môi tr ướ c ng n A. Đ tiêu t n năng l ụ ấ ệ B. Cho hi u su t th tinh cao ị ả ủ ưở ng c a các tác nhân môi tr C. Không ch u nh h ườ ả ầ ế ấ D. Không nh t thi
ớ ộ
i đ ng v t ? ệ ớ ủ ậ ở ườ ậ t đ i gió mùa l môi tr
ụ ộ ớ ạ
ạ i ng nhi ề ạ ớ ng đ i l nh và hoang m c đ i nóng? Em hãy đ ọ ớ ầ ệ ạ Ự Ậ II. T LU N Câu 1: Trình bày ý nghĩa và tác d ng c a cây phát sinh gi ả Câu 2: Gi ẳ ơ cao h n h n so v i môi tr ra các bi n pháp c n thi ố i thích vì sao s loài đ ng v t ườ ế ể t đ duy trì đa d ng sinh h c?
ấ ỏ ự ệ ự ỏ v ? H a mù m c
ự ắ ộ ể ố ể ự ồ ể ư ậ ả ạ
Câu 3: M c phun ch t l ng có màu đen đ săn m i hay t che m t đ ng v t khác nh ng b n thân m c có th nhìn rõ đ ch n ch y không ?