SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT PHÚC THỌ
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KỲ II
Năm học: 2023-2024
MÔN: TOÁN 11
Phúc Thọ, ngày 22 tháng 4 năm 2024
I. LÝ THUYT
1. Mt s yếu t thng kê và xác sut:
- Biến c hp, biến c giao, biến c độc lp, các quy tc tính xác sut.
2. Hàm s mũ, hàm số lôgarit:
- Phép tính lũy thừa vi s mũ thực.
- Phép tính loogarit.
- Hàm s mũ, hàm số loogarit.
- Phương trình, bất phương trình mũ và loogarit.
3. Đạo hàm:
- Định nghĩa đạo hàm, ý nghĩa hình học của đạo hàm.
- Các quy tắc tính đạo hàm.
- Đạo hàm cp hai.
4. Quan h vuông góc trong không gian, phép chiếu vuông góc:
- Hai đường thng vuông góc.
- Đưng thng vuông góc vi mt phng.
- Góc giữa đường thng và mt phng, góc nh din.
- Hai mt phng vuông góc.
- Khong cách.
- Hình lăng trụ đứng, hình chóp đều, th tích ca mt s hình khi.
II. CÂU HI ÔN TP
A. ĐẠI S
PHN I. Câu trc nghim nhiều phương án lựa chn
Câu 1: Cho hai biến c
A
.B
Biến c
A
hoc
B
xảy ra” được gi là
A. Biến c giao ca
A
.B
B. Biến c đối ca
.A
C. Biến c hp ca
A
.B
D. Biến c đối ca
.B
Câu 2: Cho hai biến c
A
.B
Biến c “ Cả
A
B
đều xảy ra” được gi là
A. Biến c giao ca
A
.B
B. Biến c đối ca
.A
C. Biến c hp ca
A
.B
D. Biến c đối ca
.B
Câu 3: Cho A, B là hai biến c xung khc. Biết
( ) ( )
11
P A ,P B .
34
==
Tính
( )
P A B
A.
B.
C.
1
7
D.
1
2
Câu 4: Mt hộp đựng
40
viên bi trong đó
20
viên bi đỏ,
10
viên bi xanh,
6
viên bi
vàng,
4
viên bi trng. Ly ngu nhiên hai bi, tính xác sut biến c
A
: “hai viên bi
cùng màu”.
A.
( )
4
195
=PA
. B.
( )
6
195
=PA
.
C.
( )
4
15
=PA
. D.
( )
64
195
=PA
.
Câu 5: Mt lớp có 60 sinh viên trong đó 40 sinh viên học tiếng Anh, 30 sinh viên hc tiếng
Pháp 20 sinh viên hc c tiếng Anh tiếng Pháp. Chn ngu nhiên mt sinh
viên. Tính xác sut ca các biến c sinh viên được chn không hc tiếng Anh
tiếng Pháp.
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
6
D.
5
6
Câu 6: hai hộp đựng bi. Hộp I 9 viên bi được đánh số
1, 2, , 9
. Ly ngu nhiên
mi hp mt viên bi. Biết rng xác suất để lấy được viên bi mang s chn hp II
. Xác suất để lấy được c hai viên bi mang s chn là:
A.
. B.
. C.
4
15
. D.
7
15
.
Câu 7: Hai cu th sút phạt đền. Mỗi người đá
1
ln vi xác suất làm bàm tương ng
0,8
0,7
. Tính xác suất để có ít nht
1
cu th làm bàn.
A.
( )
0,42=PX
. B.
( )
0,94=PX
.
C.
( )
0,234=PX
. D.
( )
0,9=PX
.
Câu 8: Mt cp v chng mong mun sinh bằng đựơc sinh con trai. Xác suất sinh được
con trai trong mt ln sinh
0,51
. Tìm xác sut sao cho cp v chồng đó mong
muốn sinh được con trai ln sinh th 2.
A.
( ) 0,24=PC
. B.
( ) 0,299=PC
.
C.
( ) 0,24239=PC
. D.
( ) 0,2499=PC
.
Câu 9: Rút gn biu thc
1
6
3.P x x=
vi
0x
.
A.
Px=
. B.
1
8
Px=
. C.
2
9
Px=
. D.
2
Px=
.
Câu 10: Cho
a
,
b
là các s thực dương. Rút gọn biu thc
()
4
432
312 6
.
.
ab
P
ab
=
được kết qu
A.
2
ab
. B.
2
ab
. C.
ab
. D.
22
ab
.
Câu 11: Biu thc
53 T a a=
vi
0a
. Viết biu thc
T
dưới dng lu tha vi s
hu t là:
A.
3
5
a
. B.
2
15
a
. C.
1
3
a
. D.
4
15
a
.
Câu 12: Cho
0a
,
0b
và biu thc
( ) ( )
1
22
1
121
2 . . 1 4
ab
T a b ab ba



= + +





. Khi đó:
A.
2
3
T=
. B.
1
2
T=
. C.
1T=
. D.
1
3
T=
.
Câu 13: Cho biu thc
53
8 2 2 2
m
n
=
, trong đó
m
n
phân s ti gin. Gi
22
P m n=+
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
330; 340P
. B.
( )
350; 360P
.
C.
( )
260; 370P
. D.
( )
340; 350P
.
Câu 14: Rút gn biu thc
11
373
7
45
.
.
aa
A
aa
=
vi
0a
ta được kết qu
m
n
Aa=
trong đó
,mn
*
N
m
n
là phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
312mn−=
. B.
22
543mn+=
.
C.
22 312mn =
. D.
22
409.mn+=
Câu 15: Cho
4 4 2
xx
+=
và biu thc
4 2 2
1 2 2
xx
xx
a
Ab
−−
==
++
. Tích
.ab
có giá tr bng:
A.
6
. B.
10
. C.
8
. D.
8
.
Câu 16: Cho các s thực dương
a
,
b
tha mãn
2
log ax=
,
2
log by=
. Tính
( )
23
2
logP a b=
.
A.
23
P x y=
B.
23
P x y=+
C.
6P xy=
D.
23P x y=+
Câu 17: Cho
,0ab
,1ab
, biu thc
34
log .logb
a
P b a=
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
18
. B.
24
. C.
12
. D.
6
.
Câu 18: Cho
0, 1aa
. Tính giá tr ca biu thc
33
1
log a
Pa

=

A.
9P=−
. B.
1P=−
. C.
1P=
. D.
9P=
.
Câu 19: Cho
a
s thc dương
b
s thc khác
0
. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề
đúng?
A.
3
3 3 3
2
31
log 1 log 2log
3
aab
b

= +


.
B.
3
3 3 3
2
3
log 1 3log 2log
aab
b

= +


.
C.
3
3 3 3
2
3
log 1 3log 2log
aab
b

= +


.
D.
3
3 3 3
2
3
log 1 3log 2log
aab
b

= + +


.
Câu 20: Đặt
2
log 3a=
5
log 3b=
. Hãy biu din
6
log 45
theo
a
b
.
A.
6
2
log 45 a ab
ab b
+
=+
. B.
2
6
22
log 45 a ab
ab
=
.
C.
6
2
log 45 a ab
ab
+
=
. D.
2
6
22
log 45 a ab
ab b
=+
.
Câu 21: Biết
( )
3
log 1xy =
( )
2
log 1xy =
, tìm
( )
log xy
?
A.
( )
5
log 3
xy =
. B.
( )
1
log 2
xy =
.
C.
( )
3
log 5
xy =
. D.
( )
log 1xy =
.
Câu 22: Tính giá tr ca biu thc
( )
23
10 2 2
log log log
ab
a
a
P a b b
b

= + +


( vi
0 1;0 1ab
).
A.
2P=
. B.
1P=
.
C.
3P=
. D.
2P=
.
Câu 23: Trong các hàm s sau hàm s nào nghch biến trên ?
A.
2
3
log x
B.
( )
3
logyx=
C.
e
4
x
y
=

D.
2
5
x
y

=

Câu 24: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
ex
y=−
. B.
lnyx=
. C.
lnyx=
. D.
ex
y=
.
Câu 25: Đồ th hàm s
=−ln( )y x e
đi qua điểm
A.
( )
1; 0
. B.
( )
2
2; e
. C.
( )
2 ;1e
. D.
( )
;0e
.
Câu 26: Đồ th hàm s
=3x
y
đi qua điểm
A.
( )
1;1
. B.
( )
2; 9
.
C.
( )
2 ; 2e
. D.



1
2; 9
.
Câu 27: Tìm tp nghiệm của bất phương trình
24
33
xx+
.
A.
( )
;4D= −
. B.
( )
4;D= +
. C.
( )
4;D= +
. D.
( )
0;4D=
.
Câu 28: Tp nghim ca bất phương trình
21
3 27
x
là:
A.
1;
2

+


. B.
( )
3; +
. C.
1;
3

+


. D.
( )
2; +
.
Câu 29: Tp nghim S ca bất phương trình
( ) ( )
33
log 1 log 2 1xx+
A.
1;2
2
S
=

. B.
( )
;2S= −
.
C.
( )
2;S= +
. D.
( )
1;2S=−
.
Câu 30: Giải bất phương trình sau
( ) ( )
11
55
log 3 5 log 1xx +
.
A.
53
3x
. B.
13x
. C.
5
13
x
. D.
3x
.
Câu 31: Dân s nước ta năm 2021 ước tính 98 564 407 người. Gi s t l tăng dân số
hằng năm của nước ta
0,93%
. Biết rằng sau t năm, dân s Vit Nam ( tính t
mốc năm 2021) ước tính theo công thc:
.rt
S A e=
. Hi t năm nào trở đi, dân số
nước ta vượt 110 triệu người?
A.
2031.
B.
2033.
C.
2034.
D.
2032.
Câu 32: Tp nghim ca bất phương trình
1
23
xx+
là:
A.
. B.
2
3
;log 3

−


.
C.
(
2
;log 3−
. D.
2
3
log 3;

+


.
Câu 33: Tính s gia ca hàm s
32
1y x x= + +
tại điểm
0
x
ng vi s gia
1.x=
A.
2
00
3 5 3.y x x = + +
B.
32
0 0 0
2 3 5 2.y x x x = + + +
C.
2
00
3 5 2.y x x = + +
D.
2
00
3 5 2.y x x = +
Câu 34: Tính s gia ca hàm s
2
2
x
y=
tại điểm
01x=−
ng vi s gia
.x
A.
( )
2
1.
2
y x x =
B.
( )
2
1.
2
y x x

=

C.
( )
2
1.
2
y x x

= +

D.
( )
2
1.
2
y x x = +
Câu 35: Tính t s
y
x
ca hàm s
31yx
theo
x
.x
A.
0.
y
x
B.
1.
y
x
C.
2.
y
x
D.
3.
y
x
Câu 36: Cho
f
là hàm s liên tc ti
0
x
. Đạo hàm ca
f
ti
0
x
là:
A.
0.fx
B.
00
.
f x h f x
h
C.
00
0
lim
h
f x h f x
h
(nếu tn ti gii hn)
.
D.
00
0
lim
h
f x h f x h
h
(nếu tn ti gii hn)
.
Câu 37: Mt chất điểm chuyển động có phương trình
( )
32
3 9 2s t t t t= + +
, trong đó
0,t
t
tính bng giây
( )
st
tính bng mét. Hi ti thi điểm nào thì vn tc ca vt
đạt giá tr nh nht?
A.
1s.t=
B.
2s.t=
C.
3s.t=
D.
6s.t=
Câu 38: Vn tc ca mt cht điểm chuyển động được biu th bi công thc
( )
2
83v t t t=+
, trong đó
0,t
t
tính bng giây
( )
vt
tính bng mét/giây. Tìm
gia tc ca chất điểm ti thời điểm mà vn tc chuyển động là 11
/ms
.
A.
2
6m/s .
B.
2
11m/s .
C.
2
14m/s .
D.
2
20m/s .