ƯỜ
NG THCS THANH ĐA
Ớ
Ả
Ỳ
TR Ọ H VÀ TÊN:…………………………………………L P……….. Ọ Ề Đ THI THAM KH O H C K II – MÔN TOÁN 8
Ọ NĂM H C 201
9 2020
ƯỜ
Ợ
NG THCS BÌNH L I TRUNG
2
ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình (3đ) x x
Ề Ố Đ S 1: TR Bài 1: Gi xa x )( )(3
2
i ph )3 ươ 15
b
x
x
4)
1
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
c
0
)
x x
12 2 x
x 2 9
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 3 )2
(cid:0) (cid:0)
x
x x xd )( Bài 2: Gi x xa )(5 )( x 1 2
ễ ậ ụ ố ệ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s ( 2đ) 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 3 x 4 ươ ả ấ i b t ph 2 (cid:0) x )5 15 x 3 2
b
x
)
2
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ằ ậ ươ
x 12 ả i bài toán b ng cách l p ph
ộ ế ng trình( 1,5đ) ớ ậ ố ả i
ộ ỏ ơ ớ ậ ố ế ườ Tp.HCM đ n Nha Trang v i v n t c 50km/h. Cùng lúc đó m t xe t ng v i v n t c nh h n
ậ ừ Tp.HCM đi Nha Trang trên cùng tuy n đ ả ớ i t i Nha Trang sau xe khách 3h. Tính quãng
ng t
ế ạ ồ ti n g m 2 lo i m nh giá 20000đ và 50000đ.
ờ ề ể ặ
2 Bài 3: Gi M t xe khách đi t ừ ấ cũng xu t phát t ậ ố v n t c xe khách 15km/h vì v y xe t ế ừ ườ Tp.HCM đ n Nha Trang? đ ệ Bài 4(0,5đ): An ti t ki m đ c 29 t Nhân ngày 8.3 An đem h t s ti n trên đ mua t ng m m t món quà 990000đ và b n ỗ ti n m i lo i? nh n đ
ượ ế ố ề ố ạ ệ ẹ ộ ượ ậ ượ ờ ề ạ ạ ề ế ỏ c 10000đ ti n th i l i. H i An đã ti c bao nhiêu t ệ t ki m đ
(cid:0) ng cao AH. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ
ủ ắ ở ườ i A, đ ế ỷ ố ồ s đ ng d ng. ể ọ i D. G i M là trung đi m c a AC, BM c t DH ắ I và c t
MAK
IHK
ẻ K.ở (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ể ẳ ạ Bài 5 (3đ) Cho ABC vuông t a) CM: ABC t t và vi HBA ạ ớ b) K HD vuông góc v i AB t AH Cm: c) CM: I là trung di m c a DH và C,K, D th ng hàng.
Ề Ố
Ử
ươ
ƯỜ i các ph
NG THCS C U LONG ng trình sau :
Đ S 2: TR ả Bài 1: (3đ) Gi
a)
b)
c)
ả ấ
ươ
ễ ậ
ể
ệ
i b t ph
ụ ố ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s
Bài 2: (1,5đ) Gi
a)
1
b)
ả
ằ
ậ
ươ
i bài toán b ng cách l p ph
ng trình:
Bài 3: (1,5đ) Gi
ộ
ườ
ữ
ế
ề
ề
ậ
ơ
M t khu v
ề ộ n hình ch nh t có chi u dài h n chi u r ng 3m. N u tăng chi u dài thêm 3m và
ề ộ
ệ
ả
ườ
ả
ệ
ệ
ầ
ớ
gi m chi u r ng 4m thì di n tích khu v
n gi m đi 36
2m so v i di n tích ban đ u. Tính di n tích khu
ườ
ầ
v
n lúc đ u.
ử ụ
ằ
ọ
ủ ọ
ộ ụ
ọ
ờ
ọ
ầ ự ẻ ườ
ọ
ng th ng qua C vuông góc v i BC trên đ
ẳ ế ụ ự ng này đóng c c F, ti p t c d ng và k đ ọ
ườ ọ
ắ
ắ
ớ
ề ộ
ả
ỏ
ư ả Bài 4: (1đ) Hùng đo kho ng cách c a m t con sông, b ng cách s d ng c c tiêu và có cách làm nh ụ ọ ở ướ ẽ i): Ch n m c tiêu bên kia sông, ví d cây A, đóng c c tiêu B g n b kênh d sau (hình v minh h a ẻ ấ ắ ầ ấ sao cho th y cây A g n nh t, sau đó đóng và nh m c c C sao cho A,B,C th ng hàng. D ng và k ớ ẳ ẳ ườ ng th ng đ ẳ ườ qua F vuông góc v i BC trên đ ng này đóng c c H, c m và nh m c c E trên CF sao cho E,H,A th ng hàng. Sau đó Hùng đo kho ng cách BC= 5m; FH=4m; FE= 5m; EC= 40m. H i con kênh có b r ng AB ằ b ng bao nhiêu?
ạ
ườ
ộ
i A (AB ng cao AH (H thu c BC); BD là đ ườ
ng Bài 5: (3đ) Cho tam giác ABC vuông t ủ ắ ộ ạ phân giác c a góc (D thu c AC), BD c t AH t i M. ứ ạ ồ ạ a) Ch ng minh đ ng d ng ; ồ
đ ng d ng ứ b) Ch ng minh và . ườ ứ ợ c) Tr ng h p có BC=3AB, ch ng minh . Đ S 3: NG TRUNG H C C S R NG ĐÔNG Bài1 :Gi i các ph ng trình sau : (2,5đ ) a/ 3.( x+ 4 ) + 8. (2x –5) = 6
b/ / x 4 / = 5 – 2x
c/ ng trình và bi u di n t p h p nghi m trên tr c s . (2đ ) i b tph
5x + 12 ≥ 7x 10 Bài2 ;Gi
a/
b/ Bài 3: Gi i bài toán b ng cách l p ph ườ ề ộ M t khu v
ề ướ ườ ả tăng chi u dài thêm 3m thì di n tích khu v ề ộ
n hình ch nh t có chi u dài h n chi u r ng 12 m. N u gi m chi u r ng 4m và
2.Tính kích th n. ng trình : (1,5 đ )
ơ
ề
ườ
n gi m 75m ề ộ ủ ư ẽ ế ả
ế
ầ ủ
c ban đ u c a khu v
t BC= 80m; CD = 36m ; DE = 27m Bài4 (1đ). Tính chi u r ng AB c a khúc sông nh hình v , bi 2 ẽ ọ ườ ắ ạ ng cao BD và CE c t nhau t i H.(3đ) Bài 5. Cho tam giác ABC có ba góc nh n và AB < AC .V hai đ ứ a/ Ch ng minh ∆ABD ~ ∆ACE và suy ra AB.AE = AC.AD ứ b/ Ch ng minh = ứ c/ Ch ng minh = NG THCS ĐI N BIÊN ả ươ i ph ng trình: 2 (cid:0) 2 x x x x 21 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3
x 1 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) (cid:0)
b) 2 3 x x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (cid:0) (cid:0) x
5
2 (cid:0)
1
x
1
ả ấ
i b t ph
Bài 2) (2 đi m). Gi ể ươ ễ ậ ệ ể ụ ố
ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s : x x 2 7 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) x x 1 x 3 b) 31
2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ả ằ ậ ươ i bài toán b ng cách l p ph ng trình: Bài 3) (1.5 đi m). Gi ườ ừ ị ể ế ị ờ ộ Cho quãng đ ng t ể
đ a đi m A đ n đ a đi m B dài 90km.Lúc 6 gi m t xe máy ừ ể ớ ờ ộ ừ ể ớ đi t A đ t i B . Lúc 6 gi 30 phút cùng ngày,m t ô tô cũng đi t A đ t ớ ậ
i B v i v n ậ ố ạ ơ ộ ườ ố ớ
t c l n h n v n t c xe máy 15km/h(hai xe ch y trên cùng m t con đ ng đã cho).Hai ậ ố ề ế ỗ xe nói trên đ u đ n B cùng lúc.Tính v n t c m i xe. A ể Bài 4) (0.5 đi m). C ầ ượ ủ ề ộ ồ ộ Hai c t bu m c a m t con tàu có chi u cao l n l t là E ượ ừ ỉ 6m và 4m. Các dây an toàn đ c kéo t ủ ộ
đ nh c a c t D B F ồ ớ ủ ộ ỏ bu m này t ồ
i chân đáy c a c t bu m kia. H i hai dây an 3 ở ị ặ
toàn g p nhau v trí cách boong tàu bao nhiêu? ể Bài 5) (3 đi m). ). ế Cho (cid:0) ABC vuông t
ạ i A , bi t AB = 15 cm , AC = 20 cm , AH là (cid:0) HBA và tính BH. ườ đ ng cao . (cid:0) ABC đ ng d ng
ồ ứ ạ a/ Ch ng minh : (cid:0) AED ấ ượ ạ ủ ẽ ắ ứ b/ V tia phân giác c a góc ABC c t AH , AC l n l t t i E và D . Ch ng minh: EH (cid:0)
EA DA
DC cân và (cid:0) BHI đ ng d ng
ồ (cid:0) BCD. NG THCS BÌNH QU I TÂY
ả ươ ẽ ườ ớ ạ ứ c/ Qua A v đ ng vuông góc v i BD t i I . Ch ng minh : ạ i các ph a) x2 – 4(x – 1) = 0 b) c) ả ấ ươ ễ ậ ể ệ i các b t ph ụ
ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c Bài 2:(1.5đ) Gi
s :ố a) (x + 1)(x – 2) > x2 – 1 b) ộ ữ ả ậ ề ộ
ả ằ
ấ ề ệ ườ
ề ộ
ườ ả ộ ử
Bài 3: (1.5đ) M t m nh v
n hình ch nh t có chi u r ng b ng m t n a
ế
chi u dài . N u tăng chi u r ng thêm 5m thì di n tích m nh đ t tăng thêm
250 m2. Tính chu vi m nh v
ầ n lúc đ u? ừ ườ
ượ ặ ờ ườ ườ ỗ ơ
a ̀g p nhau sau khi đi đ
ượ
ừ
ế ậ ố ủ
i đi t
t v n t c c a ng hai n i A và B cách
30
c 2 gi
ỏ ơ
A nh h n ừ ở
i đi xe máy kh i hành cùng lúc t
c chi u nhau v
i, bi
B là 6 km/h. Bài 4: (1.5đ) Hai ng
ề
nhau 225 km, đi ng
ậ ố ủ
phút. Tìm v n t c c a m i ng
ườ
ậ ố ủ
v n t c c a ng
i đi t
Bài 5: (3đ)
Cho ∆ABC có 3 góc nh n (AB < AC), hai đ ọ ắ ạ i H. ườ
ng cao BD và CE c t nhau t
ạ ồ ạ ứ ẳ ứ
a) Ch ng minh : ∆AEC và ∆ADB đ ng d ng.
ứ
b) Ch ng minh:
ẻ
ừ ể
c) T đi m H k HM vuông góc BC t i M. Ch ng minh: A, H, M th ng hàng. Đ S 6: NG THCS NGUY N VĂN BÉ 4 ể ả ươ i ph ng trình: Bài 1 (3 đi m). Gi 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3x6 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d)
e) (cid:0) 2x 12
9x3
(cid:0)2x1x3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) f) (cid:0) (cid:0) 2x
x x 1x4
x3 2
3x 2 ể ả ấ ươ ễ ậ ể ệ i b t ph ụ ố
ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2 (2 đi m). Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (cid:0) 3x4x x x2 15 d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2x
2 1x2
6 5x3
9 ể Bài 3 (1.5 đi m). ề ộ ữ ề ề ế ậ ả ộ ơ M t hình ch nh t có chi u dài h n chi u r ng 5m. N u gi m chi u dài 2m và ề ộ ữ ệ ấ ậ ủ
tăng chi u r ng lên g p đôi thì chu vi hình ch nh t tăng thêm 8m. Tính di n tích c a ữ ậ ầ hình ch nh t ban đ u. ộ ườ ờ ộ ọ ủ ề ộ ố ấ
i đo chi u cao c a m t cây nh m t c c chôn xu ng đ t, ể
Bài 4 (0,5 đi m) M t ng ặ ườ ấ ọ ọ
c c cao 2m và đ t cách xa cây 12m. Sau khi ng i y lùi ra xa cách c c 1m thì nhìn ộ ườ ằ ấ ầ ọ ỉ ẳ ỏ th y đ u c c và đ nh cây cùng n m trên m t đ ng th ng. H i cây cao bao nhiêu, bi ế
t ừ ắ ườ ấ ả
ằ
r ng kho ng cách t ế
chân đ n m t ng i y là 1,5m. ọ ườ ắ ạ Cho tam giác ABC nh n, các đ ng cao AD, BE, CF c t nhau t i H, Bài 5. (3 đi m).ể
ẳ ườ ắ ườ ạ đ ng th ng EF c t đ i M. a) ACF 2 2 (cid:0) (cid:0) ứ ừ ẳ
ng th ng BC t
ABE (cid:0)
~ Ch ng minh: . T đó suy ra AB.AF AC.AE = 0 b) c) (cid:0) ứ ể ọ ủ
G i I là trung đi m c a BC. Ch ng minh ME.MF MI BC
4 2BC (cid:0) (cid:0) ứ BE.BH CF.CH NG THCS THANH ĐA Ch ng minh
ƯỜ Đ S 7:
Bài 1) (3 đi m). Gi ả ươ i ph ng trình: )2x3(2 x10 1)x52(3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ b/ (x + 5)2 – 7(x + 5) = 0 x + x
x x 1
2 =
2 x
4 6
2
x
4 5 - - - c/ - - ể ả ấ ươ ễ ậ ể ệ i b t ph ụ ố
ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s : Bài 2) (2 đi m). Gi + x 5 b/ + <
a/ 2x 2 6x 4 +
x 2
6 x 1 2x
+
+
5 3 - - (cid:0) ể ả ằ ậ ươ i bài toán b ng cách l p ph ng trình: Bài 3) (1.5 đi m). Gi ừ ớ ậ ố ế ờ ở ừ Xe 1 đi t A đ n B v i v n t c 30km/h. Sau đó 1 gi 30 phút xe 2 kh i hành đi t B v ề ớ ậ ố ặ ỏ ế ườ ừ A v i v n t c 35 km/h. H i xe 1 đi bao lâu thì g p xe 2? Bi ạ
t đo n đ ng t ế
A đ n B D dài 175 km. ủ A ặ ấ ộ ộ
ờ ệ
ể ắ ắ BC E F ề 4 ) (0.5 đi m).ể
Bóng (EF) c a m t c t đi n (DE)
Bài
ộ
trên m t đ t có đ dài là 4,5 m. Cùng th i đi m đó,
ộ
ớ
m t thanh s t (AB) cao 1,8 m c m vuông góc v i
ủ
ặ ấ
m t đ t có bóng (CB) dài 0,4 m. Tính chi u cao c a
ệ
ộ
c t đi n (AE). ẽ ớ Cho hình bình hành ABCD ( AC>BD). V CE vuông góc v i AB và CF ể
ớ 5 ) (3 đi m).
Bài
vuông góc v i AD. D: ABH ACE CBH 2 D ạ và AB.AE=AC.AH D ẽ
ứ a/ V BH vuông góc AC t
D:
b/ Ch ng minh ứ
i H. Ch ng minh
ACF NG THCS CÙ CHÍNH LAN ươ ứ c/ Ch ng minh AB.AE +AD.AF = AC ng trình sau : d) (x + 2)(3x + 4) = x2 – 4
2 = e) 45
2 f) ể ậ ể ệ ụ ố
ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s Bài 2: (1,5đ) Gi - - - - - x 3
+
x 3 9 x +
x 3 x
x 3
|4x – 1| = 5 + 2x ươ
x 4
6 4 x
3 ả ấ
i b t ph
2x 5
>
5
d) (3x – 2)2 – 5 > x – x(5 – 9x) ớ ậ ố ớ ậ ố ế ộ ườ ờ ơ ờ ừ
Bài 3: (1,5đ) M t xe ôtô đi t
ề
th i gian nhi u h n th i gian lúc đi là 48 phút. Tìm quãng đ ề
A đ n B v i v n t c 60km/h. Khi v , xe đi v i v n t c là 50km/h nên
ng AB ặ ấ ộ ộ ắ ờ ể
ủ ộ ủ
ặ ấ ặ ấ ề ớ ắ
Bài 4: (1đ) Bóng c a m t c t đèn trên m t đ t là 1,5m. Cùng th i đi m đó thanh s t cao 2m c m
vuông góc v i m t đ t có bóng dài trên m t đ t là 0,5m. Tính chi u cao c a c t đèn? ọ ườ ng cao. Bài 5: (3đ) Cho ABC nh n có BE và CF là hai đ 6 - - - - c) ươ NG THCS HÀ HUY T P
ng trình sau . i các ph a) 5(x – 1) = 3(x + 1) – 5 b) 2x 1 + = - + 1 4x c) ả ấ ươ ụ ố ể ậ ể ệ i b t ph ng trình và bi u di n t p nghi m trên tr c s . Bài 2 : (1,5đ) Gi + +
2 - - - - x
x x
+
x 16
2
x 2
2 2
=
2 x
4 a) b) (x – 3)2 + 6 > 1 – x(3 – x) ộ ừ ế ướ ừ ề ớ ậ ố
A đ n B v i v n t c 60km/h , tr c khi quay v A, xe d ng 12 phút đ ổ Bài 3 : (1,5đ) M t xe ôtô đi t ề ớ ậ ố ế ả ờ ổ ồ ờ ườ xăng r i quay v v i v n t c là 48km/h , t ng th i gian c chuy n đi là 11 gi . Tìm quãng đ ng AB. ặ ấ ộ ộ Bài 4 : (1đ) M t c t đèn cao 9m có bóng trên m t đ t dài 4m. ặ ấ ầ ấ ầ ộ G n đ y có m t tòa nhà cao t ng có bóng trên m t đ t là 70m, ọ ẽ
(xem hình v minh h a) . ế ầ Em hãy cho bi t toà nhà đó có bao nhiêu t ng, 9
m 70 ế ằ ỗ ầ bi t r ng m i t ng cao 3,5m ? 4
m ^ AB (E(cid:0) AB) và BK ^ AC (K(cid:0) AC) . Bài 4 : (3đ) Cho hình bình hành ABCD , k CEẻ ứ a) Ch ng minh : AEC AKB b) K DHẻ ^ AC (H(cid:0) AC) và CF ^ AD (F(cid:0) AD) . ứ Ch ng minh : HD . EA = EC . HC . ứ c) Ch ng minh : AD . AF + AB . AE > CE . CF. - 3 3 2 - (cid:0) - x x
2 1 2
3 +
x
6 ể ng trình sau 7 x x
2 (cid:0) x
x 5 3
5 7
x 15
25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) (cid:0) (cid:0) x x x
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) ấ ươ ụ ố ể ệ i các b t ph ễ ậ
ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s x 3 1 5
1
ả
ể
Bài 2:(2đi m) Gi
7‒
a) 5x – 3 < x
x
2
5
4 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) ộ ế ườ ề ừ ớ ậ ố ế
B đ n i đi xe đ p t A đ n B v i v n t c 10km/h. Khi v t ờ ơ ạ ừ
ờ ậ ố
ng AB.
ể ượ ự ệ c xây d ng t Vi ạ
i ứ ư ở
ậ ế ằ ầ ầ ờ
ể
ặ ấ ộ ọ ứ ủ ơ ị ể
Bài 3: (1 đi m) M t ng
ề
A v n t c tăng thêm 2km/h, nên th i gian v ít h n th i gian đi là 30 phút. Tính quãng
ườ
đ
ộ
Bài 4:(1đi m) Tòa nhà Bitexco Financial Tower là m t
t Nam đ
tòa nhà cao th t
ố ồ
trung tâm Qu n 1, thành ph H Chí Minh. Tòa nhà có 68
ầ
t ng (không tính 3 t ng h m). Bi
t r ng, khi tòa nhà có
ặ ấ
bóng in trên m t đ t dài 44,5m thì cùng th i đi m đó có
ẳ
ượ ắ
c c m th ng đ ng trên m t đ t) cao AB
m t c c tiêu(đ
ặ ấ
ề
=15m có bóng in trên m t đ t dài AC = 2,55m. Tính chi u
ế
cao c a tòa nhà (làm tròn đ n hàng đ n v ). ọ ể ng cao BE và CF c t nhau t i H. ứ ế ắ
(cid:0) ABE (cid:0) ạ
(cid:0) ACF và vi ỉ ố ồ
t dãy t s đ ng (cid:0) ABC 2 (cid:0) AEF (cid:0)
ủ Bài 5: (3đi m) Cho tam giác ABC nh n (AB < AC). Hai
ườ
đ
a) Ch ng minh :
d ngạ
ứ
b) Ch ng minh:
ẽ ườ
c) V đ ứ
ng cao AD c a tam giác ABC. Ch ng minh: BH. BE + CH. CF = BC Đ S 11: TR ả Bài 1: Gi i các ph ng trình sau:(2,5đ) b) a) 5.(x-1) = 3.(x+2) + = c) | x+2| = 2x – 10 ả Bài 2: Gi i bpt(2đ) b) a) x – 2.(x+1) > 17x +4.(x-6) 8 ả ậ ằ ươ Bài 3: Gi i toán b ng cách l p ph ng trình: (1,5đ) ừ ế ộ ờ ộ A đ n B.Đ n 7 gi ở
sáng,m t xe máy kh i hành t
ớ ậ ố ớ ặ ơ ờ
ế
A đ n B v i v n t c l n h n xe máy là 20km/h và hai xe g p nhau lúc 10 gi ở
30 phút,m t oto cũng kh i
ờ
30 ồ ằ ộ
ừ ẻ ấ t ế ạ ứ
ứ giác COD ỉ ố ệ ể ọ Lúc 6 gi
ế
ừ
hành t
ỗ
ậ ố
phút.Tính v n t c m i xe.
ự ế
:(0,5đ)
Bài 4:Toán th c t
ẻ ủ
ọ
“ B n tr r nhau ra đ ng câu cá rô.
ằ
ỗ
M i th ng 6 con,m t th ng không.
ằ
ỗ
M i th ng 5 con,th a 1 con.
ứ
Lũ tr bao nhiêu đ a,m y chú rô? “
Bài 5:(3,5đ) Cho hình thang vuông ABCD (AB//CD , góc A=900 ).Bi
AB=4cm,CD=9cm,AD=6cm
ồ
a)Ch ng minh: Tam giác BAD đ ng d ng tam giác ADC
b) Ch ng minh: AC vuông góc DB
c)G i O là giao đi m AC và BD.Tính t s di n tích tam giác AOB và tam NG THCS LAM S N + - + 12 Đ S 12: TR
ả
Bài 1: ( 3đ) Gi
) (
x
x
2 2 ươ
i ph
)
- =
1 ng trình:
(
x x
2
2 b) c) a) ( 4x2 (x – 5) = 9(x – 5) ả ấ ươ ễ ậ ể ệ i b t ph ụ ố
ng trình và bi u di n t p nghi m lên tr c s : Bài 2: ( 2đ) Gi x +
x 5 3 7 + + - x 3 x
2 1 x
3 6 - > - (cid:0) a) 4 6 12 b) ừ ớ ậ ố ế ờ A đ n B v i v n t c 30km/h. Sau đó 1 gi ở
30 phút xe 2 kh i Bài 3: ( 1đ) Xe 1 đi t ừ ớ ậ ố ề ặ ế hành đi t ỏ
B v A v i v n t c 35 km/h. H i xe 1 đi bao lâu thì g p xe 2? Bi ạ
t đo n ườ ừ ế đ ng t A đ n B dài 175 km. ự ộ ỳ ể ự ế ỗ ồ ể
Bài 4: (1đ) Hùng tham d m t k ki m tra năng l c ti ng Anh g m 4 bài, m i bài ki m ể ừ ủ ể ế ể tra có đi m nguyên t 0 đ n 10. Đi m trung bình c a ba bài ki m tra Hùng đã làm là ứ ư ể ỏ ể ể ể ả ầ 6,6. H i bài ki m tra th t Hùng c n làm bao nhiêu đi m đ đi m trung bình c 4 bài ể ừ ở ế ể ượ ữ ố ậ ầ ki m tra t 7 tr lên ? Bi t đi m trung bình đ ế
c tính g n đúng đ n ch s th p phân ứ ấ
th nh t. ườ ẽ ọ ng cao AD, BE và CF ạ i H. ớ 9 ạ
ạ ồ
ồ Bài 5: (3đ) Cho tam giác ABC có 3 góc nh n (AB ẳ ớ ạ ng th ng xy song song v i BC. Tia DF c t đ ẳ
ng th ng xy t ọ
i M. G i ẽ ườ
ủ
ể ứ ắ ườ
c) Qua A v đ
ớ
I là giao đi m c a MC và AD. Ch ng minh EI song song v i BC. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 32 4x 3x NG THCS LÊ VĂN TÁM
ươ
5x
2 ng trình sau
2xx (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả
a/ a) (cid:0)
b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (cid:0) (cid:0) 9x
22x
ễ ậ
ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s 20 2x
2x
ấ
i các b t ph
4 x 2 5x
4x
4
ắ ể ụ ố ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 2: Gi
a) (cid:0) (cid:0) 8
8x
ươ
7x6
5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) ươ ậ ố ng trìn
h
ế ỉ
ế ộ
ơ ứ 1x
4x
ả
3x2
1x
3
ậ
ả
Bài 3: Gi
i bài toán b ng cách l p ph
ứ ấ
ừ ỉ
ở
Hai xe kh i hành cùng m t lúc t
t nh A đ n t nh B. Xe th nh t có v n t c 50km/h. Xe
ậ ố ớ
ơ
ớ
th hai có v n t c l n h n 10km/h nên đã đ n B s m h n
ườ
ấ
ớ
30 phút so v i xe th nh t. Tính chi u dài quãng đ
ng
AB. ứ ề ề ộ ố ướ ượ ủ ộ c l
ầ ậ ỹ ấ
ố ệ ư ơ
ề ộ ạ ồ
ng chi u r ng c a m t cái h .
Bài 4: Ông A mu n
ạ ể
ồ
ể
Ông ta đánh d u 5 đi m g n h và dùng k thu t đo đ c đ
ị
ẽ
ượ
c các s li u nh hình v bên (tính theo đ n v mét).
có đ
ủ
ớ
ế
t QR và ST cùng vuông góc v i PS, h i chi u r ng c a
Bi
ả
ồ
h (đo n PQ) là bao nhiêu mét? Gi ỏ
i thích. ườ ẽ ạ ớ
ng cao. V DH vuông góc v i Bài 5: Cho ΔABC vuông t
AB t 2 = AH.AB ạ ạ ứ
ứ ư đó ch ng minh góc AKH = góc ABC ứ
ể ủ ọ
ứ ủ
BMˆAAIˆC (cid:0) NG CÔNG Đ NH NG THCS TR
i các ph a) 9x2 – 5(3x – 2) = 4 x 2 2 ươ ả i A (AB < AC) có AD là đ
ớ
i K.
i H và DK vuông góc v i AC t
ồ
∽ ΔABD, r i suy ra AD
a) Ch ng minh ΔADH
b/ Ch ng minh AH.AB = AK. AC, t
ể
c/ G i I là trung đi m c a CD, M là giao đi m c a AD và HK.
Ch ng minh
Đ S 14: TR
ể
Bài 1(2,5 đi m). Gi ng trình sau: x b x 1 c) 2 3 ) 2 2 2 x x 2 x
ươ x
2
ồ x
ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4
ụ ố
ễ ậ
ng trình sau r i bi u di n t p nghi m lên tr c s : Bài 2(2 đi m).ể ệ ả ấ i các b t ph
Gi
a) 5(x – 2) + 4 ≥ x – 2(1 – x) x x 1 3 7 3 b ) 2 2 x
10 5 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ i da xanh trên m t khu v ậ ộ ồ
ừ ủ ớ ưở
Ông T d đ nh tr ng 100 cây b
ệ n hình
ướ ườ ư ự ị
2/1 cây thì v a đ v i di n tích khu v ườ
n. Tính kích th c khu ề ộ n bi ề ộ ấ
Trong ti ầ
t chi u dài g p 4 l n chi u r ng.
ể
ủ ớ
ế ọ
ằ ứ ề ạ ấ ỗ ạ
ệ ề ệ ấ ạ ộ ỏ ầ ủ ả ắ ườ ạ ạ
ớ ộ
Cho ∆ABC vuông t ớ
ng cao AH. Bài 3(1,5 đi m).ể
ữ ậ ớ
ch nh t v i m t đ 4m
ề
ế
ườ
v
ộ
t h c Toán c a l p 8A, giáo viên cho m t tam giác đ u có đ
Bài 4(1 đi m).
ắ
ầ
dài c nh b ng 30cm. Sau đó, giáo viên yêu c u m i b n v nhà dùng gi y bìa c ng c t
ầ
thành m t tam giác đ u có di n tích g p 4 l n di n tích tam giác đã cho. H i các b n
ph i c t tam giác đó v i đ dài c nh là bao nhiêu thì đúng v i yêu c u c a giáo viên?
Bài 5(3 đi m). a) Ch ng minh ∆ABC ~ ∆HBA và AB ể
ứ i A(AB < AC), đ
2 = BH.BC b) Tia phân giác BE c a ủ CBA ˆ ạ ẽ ớ ạ ắ
AC) c t AH t i K, v AI vuông góc v i BE t i I. ứ (E (cid:0)
Ch ng minh AE.AK = KH.EC ́ ứ c) Ch ng minh BI.BE = BH.BC và AE.AB = IH.BE NG THCS ĐÔNG ĐA
ng trình sau: 1. - 2. - - 3. 2 ả ấ ể ệ - - 16
9 - - - 1. - - - (cid:0) - + - - (cid:0) 2. ng trình (1,5đ) ượ 25
x 3
+
x 3
Bài 2: (2đ) Gi
x 2
6
) (
2x 9 3x 2
ằ ậ
ừ
hai n i A và B cách nhau 264 km ch y ng
ớ
ỗ ế ằ ờ 24 phút .Tính v n t c c a m i xe bi ạ
ừ
A l n h n v n t c c a xe đi t ề
ặ
c chi u và g p nhau sau
ừ
ậ ố ủ
ơ ậ ố ủ
t r ng v n t c c a xe đi t ộ ộ ầ ặ ấ
ầ ầ
ỗ ầ ặ ấ ế ỏ ả
Bài 3: Gi
ở
Hai xe kh i hành cùng m t lúc t
2 gi
B là 10km/h
Bài 4: (1 đ) M t c t đèn cao 7m có bóng tên m t đ t dài 4m. G n đ y có m t tòa nhà cao t ng có bóng
trên m t đ t dài 80m. H i tòa nhà có bao nhiêu t ng? Bi ộ
ấ
t m i t ng cao 2m. F B 9
ươ
ụ ố
ễ ậ
ng trình sau và bi u di n t p nghi m trên tr c s
x 1
3
9
) (
)
+
2x 3 3x 6
ươ
i bài toán b ng cách l p ph
ơ
ộ
ậ ố ủ ọ ẽ ườ ắ ạ ng cao AD ; BE ; CF c t nhau t i H. Bài 5: (3đ) Cho ABC 7m α ứ a) Ch ng minh: nh n. V 3 đ
=
AB.AF AC.AE 4m E A C D D ứ ạ ồ b) Ch ng minh: đ ng d ng . ABC AEF ầ ượ ọ ủ ể c) G i M ; N l n l ứ
t là trung đi m c a BE và CF. Ch ng minh: góc ABM = góc CAN . 11 D DƯỜ
Ọ Ơ Ở Ạ
Ề Ố TR
ả
ươ
ả ấ
ươ
ễ ậ ợ
ụ ố
ệ
ể
ằ
ươ
ả
ộ
ậ
ữ ậ
ệ
Ề Ố
Ệ
ƯỜ
Đ S 4:TR
ể
Bài 1) (3 đi m). Gi
ƯỜ
Ề Ố TR
Đ S 5:
Bài 1:(2.5đ) Gi
Ớ
ng trình:
ƯỜ
Ễ
Ề Ố TR
Ề Ố TR
ể
ƯỜ
i các ph
Ề Ố TR
Đ S 8:
ả
Bài 1: (3đ) Gi
a) Chứng minh: ABE ACF và viết các tỉ số đồng dạng.
b) Chứng minh: AB . EF = AE . BC.
c) Gọi H là giao điểm của BE và CF, AH cắt BC tại D. Chứng minh: ᄋAFE = ᄋBFD
Ậ
ƯỜ
Ề Ố TR
Đ S 9:
ả
Bài 1: (3đ) Gi
Ề Ố
Ỹ
ƯỜ
NG THCS PHÚ M
Đ S 10: TR
ươ
ả
Bài 1: (3đi m) Gi
i các ph
a) x( x – 7) – x(x – 2) = 20
Ề Ố
ƯỜ
Ế
NG THCS YÊN TH
ươ
Ề Ố
ƯỜ
Ơ
)
Ề Ố
Đ S 13: TR
Bài 1: Gi
ƯỜ
i các ph
2
3x
Ề Ố
ƯỜ
ƯƠ
Ị
Ề Ố
ƯỜ
Đ S 15: TR
ươ
ả
i các ph
Bài 1: (2,5đ) Gi
)
(
- =
4
7 3 2x 1
) 2
(
=
2x 3
x
=
x 3
x
i các b t ph
+
x 1
12
(
)
(