Ề ƯƠ
Ậ
Đ C
Ỳ NG ÔN T P H C K 2 MÔN V T LÝ 12
Ậ Ọ Ọ
NĂM H C 2019 2020
CH
Ệ Ừ ộ
trong m ch LC là quá trình:
Ộ Đúng. Dao đ ng đi n t
ệ ừ ệ ầ
ƯƠ NG IV: ọ 1. Ch n ph ế ế
Ệ Ừ DAO Đ NG ĐI N T SÓNG ĐI N T ạ ươ ng án ụ ệ ổ đi n. ổ
ủ ủ ể ượ ườ ng và năng l ệ ng đi n tr ng. ả ệ ữ ế ữ đi n. ộ ờ ủ ộ ứ ệ (cid:0) F, cíng đ t c th i c a dòng đi n là ệ 2. Trong m t m ch dao đ ng LC có t c m c a t cu n c m là: ạ i = 0,05sin2000t(A). Đ t A. 0,1H. B. 0,2H. D. 0,15H. ạ ộ ờ ủ ộ ứ ệ (cid:0) F, cưíng đ t c th i c a dòng đi n là 3. Trong m t m ch dao đ ng LC có t A. bi n đ i không tu n hoàn c a đi n tích trên t ể ộ ố B. bi n đ i theo hàm s mũ c a chuy n đ ng. ượng t ừ ườ ầ C. chuy n hoá tu n hoàn gi a năng l tr ả ự ụ ệ D. b o toàn hi u đi n th gi a hai b n c c t ụ ệ ộ đi n là 5 ủ ụ ộ ả ộ ự ả C. 0,25H. ụ ệ đi n là 5 ệ ụ ứ là:
T
2T
2T
2T
LC
C L
ộ ể i = 0,05sin2000t(A). Bi u th c đi n tích trên t A. q = 2.105sin(2000t (cid:0) /2)(A). C. q = 2.105sin(2000t (cid:0) /4)(A). B. q = 2,5.105sin(2000t (cid:0) /2)(A). D. q = 2,5.105sin(2000t (cid:0) /4)(A). λ ệ ứ ị ướ ệ ừ ự ộ ỳ ộ ạ c xác đ nh b i h th c nào d i đây: t 4. Chu k dao đ ng đi n t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. ; C. . ; D. . ượ do trong m ch dao đ ng L, C đ 2 LC
L C 5. M t m ch dao đ ng g m m t t
U
I
ộ ồ ệ ố ự ả ộ (cid:0) F và m t cu n c m có h s t ộ ả ầ c m 1mH. T n ạ ộ ệ ộ ụ ệ đi n có đi n dung 0,1 ạ ẽ ộ ệ ừ ố ủ s c a dao đ ng đi n t riêng trong m ch s là: A. 1,6.104 Hz; B. 3,2.104Hz; C. 1,6.103 Hz; D. 3,2.103 Hz. ệ ệ ả ộ ồ ộ ộ ị ự ạ ủ ộ ụ ệ ả ụ ệ ế ữ ệ ắ ạ ộ 6. M t m ch dao đ ng g m m t cu n c m có L và m t t ệ t. Giá tr c c đ i c a hi u đi n th gi a hai b n t không t ệ ự đi n có đi n dung C th c hi n dao đ ng đi n ị ự ạ ủ ưíng độ ằ đi n b ng U ộ max. Giá tr c c đ i c a c ệ ạ ừ t dòng đi n trong m ch là:
A. ; B. ; C. ; D. .
I
U
LC
I
U
I
U
max =
max =
max
max =
max
max =
max
max LC
L C
C L
ồ ạ 7. M ch dao đ ng đi n t ạ ụ ệ ấ ạ ắ ắ ạ ộ ệ ệ ệ ạ ồ ồ ồ ụ ệ ở ắ ạ đi n m c thành m ch kín. A. ngu n đi n m t chi u và t ộ ả B. ngu n đi n m t chi u và cu n c m m c thành m ch kín. ệ C. ngu n đi n m t chi u và đi n tr m c thành m ch kín. D. t ạ ệ ừ ề đi u hoà có c u t o g m: ề ộ ề ộ ộ ề ộ ả 8. M ch dao đ ng đi n t ụ ộ ụ ộ ộ ụ ụ ộ ụ B. ph thu c vào C, không ph thu c vào L. D. không ph thu c vào L và C. ộ ộ ộ ộ ả ạ ồ ộ ụ ụ ệ ủ ụ ệ ệ đi n C, khi tăng đi n dung c a t đi n lên 4 9. M ch dao đ ng đi n t đi u hoà g m cu n c m L và t ạ ộ ỳ ắ đi n và cu n c m m c thành m ch kín. ỳ ệ ừ ề đi u hoà LC có chu k A. ph thu c vào L, không ph thu c vào C. ả C. ph thu c vào c L và C. ệ ừ ề ủ ầ l n thì chu k dao đ ng c a m ch A. tăng lên 4 l n.ầ B. tăng lên 2 l n.ầ ạ ộ ả C. gi m đi 4 l n. ộ ả ầ D. gi m đi 2 l n. ủ ộ ự ả ộ ả ả đi n C. Khi tăng đ t c m c a cu n c m lên ệ ừ ề ủ ụ ệ ả ạ ầ ố 10. M ch dao đ ng đi n t ệ ầ 2 l n và gi m đi n dung c a t
A. không đ i.ổ ộ ạ ệ ừ ồ ộ ả ự đi n C và cu n c m L, dao đ ng t D. tăng 4 l n.ầ ớ ầ ố do v i t n s góc 11. M ch dao đ ng đi n t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C. ; ; A. ; D.
LC
LC
2
1 LC
1
ể ạ ậ ộ 12. Nh n xét nào sau đây v đ c đi m c a m ch dao đ ng đi n t λ ệ đi u hoà LC là ệ ườ ậ ụ ệ ệ ừ ề ượng đi n tr không đúng? ủ ế ng t p trung ch y u t đi n. λ ượ ng t ủ ụ ệ ầ ụ ệ ồ đi u hoà g m cu n c m L và t ủ ộ ầ đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch ầ ả B. tăng 2 l n.ầ C. gi m 2 l n. ụ ệ ộ g m t 2 LC ủ ề ủ ế ộ ạ đi n. ạ ề ặ ế A. Đi n tích trong m ch bi n thiên đi u hoà. B. Năng l ộ ả ậ C. Năng l cu n c m. ệ ạ ầ ố D. T n s dao đ ng c a m ch ph thu c vào đi n tích c a t ờ ộ ạ ừ ườ ng t p trung ch y u tr ụ ủ ộ ệ ứ ầ ố 13. Cưíng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC có d ng i = 0,05sin2000t(A). T n s góc dao ộ ộ đ ng c a m ch là ủ ạ A. 318,5rad/s. B. 318,5Hz. C. 2000rad/s. D. 2000Hz.
ộ ự ả ả ộ ụ ệ ệ ộ c m L = 2mH và t đi n có đi n dung C = 2pF, (l y ấ ð2 = 14. M ch dao đ ng LC g m cu n c m có đ t ồ ạ ủ ạ ầ ố ộ 10). T n s dao đ ng c a m ch là A. f = 2,5Hz. C. f = 1Hz. ạ ồ D. f = 1MHz. ả ệ ạ đi n C = 30nF và cu n c m L =25mH. N p đi n cho t 15. M ch dao đ ng đi n t ệ ệ ế B. f = 2,5MHz. ệ ừ ề đi u hoà LC g m t ệ ồ ệ ụ ộ ả ộ ộ ệ ạ ệ ộ đi n đ n hi u đi n th 4,8V r i cho t ụ ệ phóng đi n qua cu n c m, c ụ íng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là
ạ ạ C. I = 5,20mA. D. I = 6,34mA. ế ề ơ ụ B. I = 4,28mA. ệ ư ng trình q = ế A. I = 3,72mA. ộ ầ ố 16. M ch dao đ ng LC có đi n tích trong m ch bi n thiên đi u hoà theo ph ạ ủ ộ
4cos(2ð.104t)ìC. T n s dao đ ng c a m ch là B. f = 10(kHz). ụ ệ A. f = 10(Hz). ộ ệ ừ ồ ạ ủ ộ C. f = 2ð(Hz). ộ ả D. f = 2ð(kHz). ầ ố g m t ạ đi n C = 16nF và cu n c m L = 25mH. T n s góc dao đ ng c a m ch 17. M ch dao đ ng đi n t là ự A. B. ự = 200rad/s. C. ự = 5.105Hz. D. ự = 5.104rad/s. ề ệ ừ ườ tr ng? sai khi nói v đi n t ờ ộ ế ng xoáy. ng xoáy. ứ
0.
ơ ả ứ ừ ườ ứ ừ íng s c t ệ ừ ườ tr bao quanh các đ ng, các vect c m ng t luôn: ơ ượ = 200Hz. ể 18. Phát bi u nào sau đây là ừ ườ A. Khi t tr ệ B. Khi đi n tr ườ ệ ệ C. Đi n tr ừ ườ ng xoáy có các đ D. T tr ọ Đúng. Trong đi n t 19. Ch n câu ề c chi u. ớ ệ ệ ườ ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ộ ừ ườ ờ ế ườ tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t ưíng cong. ữ íng s c là nh ng đ ng mà các đ ng xoáy là đi n tr ứ ệ íng s c đi n. ườ ộ ệ ơ íng đ đi n tr ng và vect ề ươ ng, cùng chi u. ng l ch nhau góc 45 c B. cùng ph ươ D. có ph
không đúng? ầ ế ộ ờ ầ ế ờ ờ ế ề ầ ề ờ ế ế ệ ườ ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy. ườ ộ ừ ườ tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t t ng xoáy. ườ ệ ộ ng bi n thiên tăng d n đ u theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ộ ừ ườ ườ tr ng bi n thiên tăng d n đ u theo th i gian, nó sinh ra m t t ng xoáy bi n thiên. ng xoáy bi n thiên.
ướ ủ ệ ng c a các đi n tích. A. cùng phư ng, ng C. có phừ ng vuông góc v i nhau. ơ ể 20. Phát bi u nào sau đây là ộ ừ ườ tr A. M t t ệ ộ B. M t đi n tr ộ ừ ườ tr C. M t t ế ệ ộ D. M t đi n tr ể 21. Phát bi u nào sau đây là ệ ệ ầ không đúng? ể ộ ườ ế
ệ ệ tr ng? ẫ A. Dòng đi n d n là dòng chuy n đ ng có h ệ ị ng bi n thiên sinh ra. B. Dòng đi n d ch là do đi n tr ẫ ự ế ế ể C. Có th dùng ampe k đ đo tr c ti p dòng đi n d n. ị ự ế ế ể D. Có th dùng ampe k đ đo tr c ti p dòng đi n d ch. ề ệ ừ ườ không đúng khi nói v đi n t ườ ng xoáy. ườ ế ệ ứ ữ íng s c là nh ng đ ộ ừ ườ tr íng cong. ườ ệ ế ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng. ứ ừ ệ íng s c t ng có các đ ờ ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t ng có các đ ờ bao quanh các đ ấ ủ ề 23. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t ườ ộ ứ íng s c đi n. ệ ừ không đúng? là ấ ể ả ậ ng v t ch t k c chân không.
ạ ơ ọ ề truy n trong m i môi tr ượ ng. mang năng l ạ ả ể có th ph n x , khúc x , giao thoa. ề là sóng ngang, trong quá trình truy n các véct ớ B và E vuông góc v i nhau và vuông góc ể ể ể 22. Phát bi u nào sau đây là ệ ộ A. Khi m t đi n tr ườ ệ ng xoáy là đi n tr B. Đi n tr ộ ừ ườ C. Khi m t t tr ừ ườ D. T tr ể A. Sóng đi n t B. Sóng đi n t C. Sóng đi n t D. Sóng đi n t ươ ớ v i ph ệ ầ nào sau đây có kh năng xuyín qua t ng đi n li? ắ ự D. Sóng c c ng n. ạ ạ ệ ấ ầ ị t ng đi n li? ắ ả B. Sóng trung. ả nào sau đây b ph n x m nh nh t B. Sóng trung. C. Sóng ng n. ắ λ C. Sóng ng n. ắ ự D. Sóng c c ng n. ượ ệ ề nào sau đây đ c dùng trong vi c truy n thông tin trong n íc? ắ ệ ừ ệ ừ ệ ừ ệ ừ ề ng truy n sóng. ệ ừ 24. Sóng đi n t A. Sóng dài. ệ ừ 25. Sóng đi n t A. Sóng dài. ệ ừ 26. Sóng đi n t A. Sóng dài. C. Sóng ng n. ắ ự D. Sóng c c ng n. ớ ọ 27. Ch n câu ộ Đúng. V i m ch dao đ ng thì vùng không gian
ỉ ỉ ế ng bi n thiên.
2
ườ ế ng bi n thiên. ườ ừ ườ ế ng bi n thiên. tr ệ ế ng bi n thiên và đi n tr ế ng bi n thiên. ệ ế ượ 28. Sóng nào sau đây đ ắ B. Sóng trung. ạ ẫ ừ ườ tr A. quanh dây d n ch có t ệ ẫ B. quanh dây d n ch có đi n tr ụ ệ đi n không có t C. Bên trong t ả ừ ườ ẫ tr D. quanh dây d n có c t ằ c dùng trong truy n hình b ng sóng vô tuy n đi n? C. Sóng ng n. ắ A. Sóng dài. ự D. Sóng c c ng n. ệ ừ ự ắ ề B. Sóng trung. d a vào 29. Nguyên t c thu sóng đi n t
ộ
ng b c x sóng đi n t
ạ c a m ch dao đ ng . ệ ừ
ệ ừ ủ ng giao thoa sóng đi n t
ứ ạ ượ ủ D.
ượ D. hi n tệ ệ ừ c sóng c a sóng đi n t λ km. đụ iện C = 880pF và cuộn cảm L = 20µH. B cướ
ng đi n trong m ch LC. ườ ưở ộ ng c ng h ụ ấ ng h p th sóng đi n t B. hi n tệ ng. . ạ c a môi tr ầ ố ướ đó là λ λ ượ A. hi n tệ ượ C. hi n tệ ệ ừ 30. Sóng đi n t λ m. =2000 ệ ệ ừ ủ trong chân không có t n s f = 150kHz, b m. =1000 km. A. B. C. =2000 =1000 31. Mạch chọn sóng của máy thu vô tuyến điện gồm t
λ λ λ A. ừ mà mạch thu được là = 150 = 100 m. B. = 250 m. C. D. = 500 m. sóng điện t λ 32. Chọn sóng m. đλ ầu vào của máy thu vô tuyến điện gồm t đụ iện C = 1nF và cuộn cảm L = 100µH (lấy π2 = 10). B cướ sóng điện t λ ừ mà mạch thu được là λ λ λ A. = 300 m. = 600 m. B. C. = 300 km. D. = 1000 m.
ƯƠ
CH
NG V:
SÓNG ÁNH SÁNG
ng tán s c x y ra: 1. Hi n t ắ ả ủ ấ ấ ắ ườ ặ ế ng chi ắ ườ ặ A. ch v i lăng kính th y tinh. B. ch v i các lăng kính ch t r n ho c ch t láng. C. D. ế t quang khác nhau. ớ ng r n ho c láng v i không khí. ụ ủ ổ ộ 2. K t lu n nào sau đây là ộ ậ ụ ệ ộ ủ ậ ệ ượ ỉ ớ ỉ ớ λ ặ m t phân cách hai môi tr λ ặ m t phân cách m t môi tr ậ ụ ụ ệ ộ ủ ậ ộ t đ c a v t . B. ph thu c vào nhi ấ D. không ph thu c b n ch t và nhi t đ c a v t. đúng. Quang ph liín t c c a m t v t sáng: ấ ủ ậ A. ph thu c vào b n ch t c a v t. ấ ẫ C. ph thu c c b n ch t l n nhi t đ c a v t. ộ ả ộ ả ả ồ ệ ộ ủ ậ ồ ụ ổ ạ ơ ộ ự ệ ượ ặ A. M t tríi ắ ộ C. M t thanh s t nung nóng đá ổ . 4. Máy quang ph lăng kính ho t đ ng d a trên hi n t
ụ A. hi n t C. hi n t ạ ộ ắ ng tán s c ánh sáng. ng phát quang . ọ ọ ch n câu đúng ng giao thoa ánh sáng. ả ng tác d ng lên kính nh. ề ệ ượ ệ ượ ụ
ồ ổ t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph lên t c . ệ ộ ủ ồ ụ ổ ơ ụ ệ ộ ủ t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph lên t c . ụ ệ ộ ủ ổ ạ A. có d ng các v ch màu riíng bi B. Nhi C. Nhi D. Nhi t đ c a ngu n sáng phát ra quang ph lên t c . ồ ượ ượ ổ c máy quang ph ghi đ ộ ả ạ 3. Trong các ngu n phát sáng sau đây ngu n nào phát ra quang ph v ch phát x . B. Đèn h i natri nóng sáng ố D. M t bó đu c đang cháy sáng ng quang h c nào: B. hi n t D. hi n t ề ấ đúng khi nói v quang ph v ch h p th : ề ố ệ t trên n n t ụ ả ơ ụ ả ằ ụ ả 6. Quang ph c a ánh sáng đèn dây tóc đ c là: ổ ạ ụ ấ ạ
ụ ụ tác d ng n i b t c coi là ệ ượ ệ ượ ổ ạ 5. Đi u nào sau đây là ạ i. ấ ệ ộ ủ t đ c a đám khí h p th ph i lên h n nhi ệ ộ ủ ấ t đ c a đám khí h p th ph i b ng nhi ệ ộ ủ ấ t đ c a đám khí h p th ph i nhá h n nhi ổ ủ ổ ạ A. quang ph v ch phát x ụ ổ C. quang ph lên t c 7. Tác d ng nào sau đây đ ả ụ ệ ị B. quang ph v ch h p th D. quang ph đámổ ạ ồ ủ ổ ậ c a tia h ng ngo i : ệ ụ B. tác d ng nhi t. ụ D. tác d ng quang đi n. ượ A. tác d ng lên kính nh. ạ ở C. ít b tán x b i các đám s ề ề ử ạ ngo i : ấ ệ ụ ụ ạ B. tác d ng ion hóa ch t khí D. tác d ng đâm xuyín m nh ề ề ạ
ươ ng mù. 8. Đi u nào sau đây là sai khi nói v tia t ụ ộ ố ấ A. tác d ng phát quang m t s ch t ụ C. tác d ng di 9. Đi u nào sau đây là ồ ồ ồ ồ không nhìn th y ẩ t khu n ồ sai khi nói v tia h ng ngo i : ậ ị ạ ừ các v t b nung nóng A. Tia h ng ngo i phát ra t ệ ụ ạ t B. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi ẩ ệ ụ ạ C. Tia h ng ngo i có tác d ng di t khu n ứ ạ ệ ừ ạ D. Tia h ng ngo i là b c x đi n t ụ ứ ụ ấ ấ ng d ng tính ch t nào
3
ụ ụ ấ ẩ t khu n 10. Trong phòng ch p X quang A. tác d ng phát quang C. tác d ng đâm xuyín m nh ậ ệ ượ ạ ẳ ị ng v t lí nào 11. Hi n t ệ ủ c a tia X : ụ ụ B. tác d ng i n hóa ch t khí ụ ệ D. tác d ng di ấ kh ng đ nh ánh sáng có tính ch t sóng : ệ ượ B. hi n t ệ ượ D. hi n t ng quang đi n. ng phát quang. A. hi n t C. hi n t ề ng giao thoa ánh sáng. ạ ng khúc x ánh sáng. sai khi nói v tia X : ệ ượ ệ ượ 12. Đi u nào sau đây là ấ ả ướ ừ ồ ượ ệ ề ệ ừ . A. Tia X có b n ch t là sóng đi n t ử ơ ắ c sóng ng n h n tia t C. Tia X có b ạ ngo i ứ ạ B. Tia X là b c x không nhìn th y. c phát ra t D. Tia X đ ấ h quang đi n.
ả ự i thích d a trên: c gi 13. Hi n t ắ ộ ủ ng tán s c ánh sáng trong thí nghi m Niut n đ t su t vào môi tr ổ ủ ườ ấ ủ ệ ế ấ t su t môi tr ấ ế ơ ượ ệ ề ườ ng truy n sáng. ắ ng theo màu s c ánh sáng. ắ t su t lăng kính vào màu s c ánh sáng và góc l ch c a tia sáng ộ ủ ủ ệ ượ ự ụ ự ự ụ ự A. s ph thu c c a chi ế B. s thay đ i c a chi C. s ph thu c c a chi D. s giao thoa c a các tia ló ra khái lăng kính. ơ ắ ừ không khí vào níc thì: 14. Khi chi u ánh sáng đ n s c t ậ ố ầ ố ầ ố ậ ố ậ ố ổ ậ ố B. t n s tăng và v n t c không đ i ả ổ D. t n s không đ i và v n t c gi m ổ A. t n s gi m và v n t c không đ i ổ C. t n s không đ i và v n t c tăng ướ ngo i là sóng đi n t c sóng : 15. Tia t ệ ừ có b c sóng ánh sáng đá c sóng ánh sáng tím ơ ướ c sóng ánh sáng đá c sóng ánh sáng tím ế ầ ố ả ầ ố ạ ử ơ ướ A. Dài h n b ắ C. Ng n h n b ấ ủ ạ ồ ơ ướ B. Dài h n b ơ ướ ắ D. Ng n h n b ử ấ 16. Tính ch t nào sau đây là tính ch t chung c a tia h ng ngo i và tia t ệ ụ t B. làm phát quang m t s ch t ả ụ ặ ượ ế ặ ờ ổ c quang ph ? 17. Khi ánh sáng M t Tr i chi u vào máy quang ph đ t t
ướ ừ 3.10 ạ ngo i ? ộ ố ấ A. có tác d ng nhi C. làm ion hóa không khí D. có tác d ng lên kính nh ổ ặ ạ ấ i M t Đ t thì ta thu đ ạ ạ B. v ch phát x D. đám 7m là : 9m đ n 3.10 ế C. ánh sáng nhìn th yấ ề ử ầ ố 1 , khi truy n trong môi tr ấ ng có chi ế ả c sóng trong kho ng t ạ ngo i B. tia t ơ ắ ánh sáng đ n s c có t n s f c sóng (cid:0) 1. Khi ánh sáng đó truy n trong môi tr ạ ồ D. tia h ng ngo i ế ệ ố 1 thì có v n ậ ấ t su t tuy t đ i n ệ ố 2 t su t tuy t đ i n ườ ng có chi ườ ệ ứ ướ A. liên t cụ ấ ụ ạ C. v ch h p th ứ ạ 18. Các b c x có b ơ A. tia R nghen ộ 19. M t sóng t c vố 1 và b ướ (n2 (cid:0) n1) thì có v n t c v ề (cid:0) 2 và t n s f ầ ố 2 . H th c nào sau đây là đúng? C. f1 = f2 D. (cid:0) 1=(cid:0) 2 ậ ố 2 , b c sóng A. v1. f1 = v2. f2 B. v1 = v2
ệ ng quang đi n. ắ ng tán s c ả ượ ệ ượ ệ ượ 2. hi n t ệ ượ 4. hi n t ng: i thích đ c các hi n t ọ ệ ượ ng quang h c nào: 20. Hi n t ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. 1. hi n t ạ ệ ượ ng khúc x ánh sáng. 3. hi n t ả ủ ấ B n ch t sóng c a ánh sáng gi A. 1,2,3 B. 2,3,4 C. 1,3,4 D. 1,2,4 ộ ụ ộ ượ ủ ọ ủ ượ ấ ng ch t không ph thu c: ấ ng ch t đó ủ ượ ấ ng ch t đó ấ ng ch t đó ệ ừ ườ môi tr ổ ạ 21. Quang ph v ch c a m t l ầ A. thành ph n hóa h c c a l ấ ố ượ C. kh i l ng ch t đó ng c a l ộ 22. Khi m t chùm ánh sáng tr ng đi t ườ ấ ệ ề ệ ộ ủ ượ B. nhi t đ c a l ồ ộ ủ ượ D. n ng đ c a l ườ ị ng 1 sang môi tr ượ ạ ừ ắ môi tr c l ấ ng 2 và b tán s c thì tia đá l ch ít nh t, tia ng 1 thì: ắ ườ ng 2 sang môi tr i t ấ ệ ệ ề ạ ớ ế ơ ề ấ ườ i hay môi tr ng khúc x chi t quang h n. ề ẫ ệ ệ ụ ụ ộ ộ ắ ư ậ tím l ch nhi u nh t. Nh v y khi ánh sáng tr ng truy n ng ấ A. tia đá v n l ch ít nh t, tia tím l ch nhi u nh t. ấ B. tia đá l ch nhi u nh t, tia tím l ch ít nh t. ụ ườ C. cũn ph thu c m i tr D. cũn ph thu c vào góc t ng t ớ i. ề ơ ắ ộ ầ ố ủ ế ế ấ ủ ấ ủ 23. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v ánh sáng đ n s c ? ấ ấ ố ớ ơ ơ ắ ụ t su t c a ch t làm lăng kính không ph thu c t n s c a sóng ánh sáng đ n s c ụ t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i ánh sáng màu đá lên h n đ i v i ánh sáng màu l c ậ ố ơ ậ ố ụ ườ ề A. Chi ố ớ B. Chi C. Trong níc v n t c ánh sáng màu tím lên h n v n t c c a ánh sáng màu đá . D. Sóng ánh sáng có t n s càng lên thì v n t c truy n trong m i tr ố ng trong su t càng nhá ầ ố ạ ạ ậ ố ủ ề ầ ố ấ 24. Trong các lo i tia sau đây: tia nào có t n s nhá nh t: ạ B. tia màu l c.ụ ngo i. ồ A. tia h ng ngo i. ệ ượ ử C. tia t ổ ả ạ ng đ o s c c a v ch quang ph (đ o v ch quang ph ) cho ph p k t lu n r ng 25. Hi n t ơ D. tia R nghen. ộ ế ụ ậ ằ : ứ ạ ổ ấ ề ả ắ ủ ạ ệ ề ọ ấ ề ệ ộ ấ t đ và áp su t, m i ch t đ u h p th và b c x các ánh sáng có
ố ấ ệ ướ c sóng. ạ ộ ề ề ộ ụ ụ ặ ạ ỉ ệ ộ ạ ấ ị nhi t đ xác đ nh, m t ch t ch h p th nh ng b c x nào mà nó có kh năng phát x . ệ ộ ế ư ớ ồ ộ A. Trong cùng m t đi u ki n v nhi cùng b ổ i xu t hi n trên n n quang ph lên t c là do giao thoa ánh sáng B. Các v ch t ỉ ấ ấ C. Trong cùng m t đi u ki n , m t ch t ch h p th ho c ch phát x ánh sáng Λ ả ụ ữ ỉ ấ D. ẹ ằ ặ ừ i m t níc n m ngang m t chùm tia sáng h p song song g m hai ánh 26. T không khí ng íi ta chi u xín t
4
ơ ắ ỉ ự ẹ ộ ạ ủ ẫ ồ ẹ ạ ủ ơ ứ ạ ộ ạ: sáng đ n s c : màu vàng, màu chàm. Khi đó chùm tia khúc x A. V n ch là m t ch m tia sáng h p song song B. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùm màu vàng nhá h n góc khúc x c a chùm màu chàm
ồ ạ ủ ự ơ ẹ ạ ủ ẹ ả ạ ầ ộ ị ỉ C. g m hai ch m tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c a chùm màu vàng lên h n góc khúc x c a chùm màu chàm D. ch là m t chùm tia sáng h p là chùm màu vàng còn chùm tia màu chàm b ph n x toàn ph n ề ơ ắ ề 27. Đi u nào sau đây là ậ ố ủ đúng khi nói v ánh sáng đ n s c? ụ ơ ắ ộ ộ ướ c sóng ánh sáng ậ ố ơ ng v n t c c a ánh sáng màu đá nhá h n v n t c ánh sáng màu tím ườ ề ng truy n sáng ề ng truy n sáng ậ ố ủ ộ ụ ộ ườ ụ ổ sai đ i v i quang ph lên t c ? ụ ế A. V n t c c a ánh sáng đ n s c trong chân không ph thu c b ườ B. Trong cùng m t môi tr ơ ắ C. V n t c c a ánh sáng đ n s c ph thu c vào môi tr ơ ắ D. T n s c a ánh sáng đ n s c ph thu c môi tr ụ ố ớ ố ề ừ đá đ n tím n i li n nhau lên t c
t đ c a v t phát sáng ầ ấ ạ ủ ề ộ ộ ể ệ ộ ủ ậ ổ ổ ổ ổ ồ t đ c a v t nóng sáng ử ạ ậ ố ủ ầ ố ủ ề 28. Đi u nào sau đây là ả ụ ồ A. Quang ph lên t c g m nhi u d i màu t ệ ộ ủ ậ ụ ụ B. Quang ph lên t c ph thu c nhi ụ ụ C. Quang ph lên t c ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng ụ D. Quang ph lên t c dùng đ đo nhi ấ ngo i có tính ch t nào sau đây? 29. Tia t ị ệ ệ ng. ng và t ả ề ượ ự ủ ề A. Không làm đen kính nh.ả C. Kích thích s phát quang c a nhi u ch t. B. B l ch trong đi n tr D. Truy n đ ừ ườ ườ tr ỗ ấ c qua gi y, v i, g . ề ổ ể ấ sai khi nói v máy quang ph lăng kính? 30. Phát bi u nào sau đây là ầ ụ ơ ắ ự ụ ắ ệ ượ ồ ứ ạ ữ ng tán s c ánh sáng. ộ t các thành ph n c u t o c a m t chùm sáng ph c t p do ngu n sáng phát ra. ộ ấ ệ ầ ấ ạ ủ ắ ụ ạ sai? ừ ộ t đ cao vài ngàn đ . ủ ứ ạ ệ ừ ệ ộ ơ ướ các v t b nung nóng lên nhi ướ có b c sóng c a ánh sáng tím. ụ ử ử ử ử c sóng lên h n b ượ p. ọ ể ữ ệ ươ A. Tia t B. Tia t C. Tia t D. Tia t ng. 32. Khi nói v tia R nghen (tia X), phát bi u nào sau đây ứ ạ ệ ừ ơ ướ ử ạ c dùng trong y h c đ ch a b nh còi x ể sai? ướ có b c sóng tia t ngo i. ắ c sóng ng n h n b ạ c sóng càng dài s đâm xuyín càng m nh.
1 và S2
1= d1; MS2 = d2 . M s (cid:0)
ứ ạ ể A. Là d ng c dùng đ phân tích chùm sáng ph c t p thành nh ng thành ph n đ n s c khác nhau. ắ ạ ộ B. Nguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t ể ế ậ C. Dùng đ nh n bi ậ ủ D. B ph n c a máy làm nhi m v tán s c ánh sáng là th u kính. ể ử ề 31. Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào sau đây ạ ậ ị ngo i phát ra t ạ ngo i là b c x đi n t ạ ngo i có tác d ng quang hóa, quang h ạ ượ ngo i đ ề ơ ơ A. Tia R nghen là b c x đi n t ả ơ B. Tia R nghen có kh năng đâm xuyín m nh. ướ ơ C. Tia R nghen có b ế ể ể ơ D. Tia R nghen có th dùng đ chi u đi n, tr m t s ung th nông. ạ ử ị ộ ố ơ ế ắ ế ẽ ệ ạ ứ ự ư ấ ả ạ ư ngo i, R nghen và ánh sáng nhìn th y theo th t b íc sóng gi m 33. N u s p x p các tia h ng ngo i, t ọ đúng ấ ồ ạ ấ ơ ơ ạ ạ ạ ạ ồ ơ ồ ấ ơ ạ ệ ằ ộ ớ ồ ầ d n ta có dãy sau. Ch n ử ngo i, tia R nghen. A. ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, tia t ử ngo i, tia R nghen B. tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ạ ồ ấ ử ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i C. tia R nghen, tia t ạ ngo i D. tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia R nghen, tia t 1 và S2. M t đi m M n m trên màn cách S ầ ượ λẽ ữ ả ử 34. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young S t là MS ể trên vân sáng khi: nh ng kho ng l n l
k
ax D
ai D
2
A. d2 d1 = B. d2 d1= C. d2 d1 ?= k D. d2 d1 =
ớ ự ư ế ả c hình nh nh th nào? ắ ố ề ừ ế ộ ẻ ệ ả ạ ượ 35. Th c hi n giao thoa v i ánh sáng tr ng, trên màn quan sát đ ụ đá đ n tím n i li n nhau m t cách lên t c . i. hi n trên m t n n t ữ ộ ề ố ả ư ầ ắ ồ ệ A. là các d i màu t B. là các v ch màu khác nhau riíng l C. vân trung tâm là vân sáng tr ng, hai bín có nh ng d i sáng màu nh c u v ng. D. không có các vân giao thoa trên màn. ế ả 36. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Yâng , bi ằ ơ ắ ả ệ ồ ướ t các kho ng cách: a = 0,5 mm, (cid:0) = 0,4 (cid:0) m. Kho ng vân i là: D = 1,5 m. Ngu n S phát ra ánh sáng đ n s c có b A. 1,8mm B. 1,6mm D. 1,2mm c sóng C. 1,4mm ả ệ ề ả λ ủ ự ậ ộ ớ ậ ơ ắ 37. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng cách a= 0,6mm, D= 1,5m. kho ng cách ử c ng m t phía so v i O là 8,4 mm. B ướ sóng c a ánh sáng đó s c
5
ữ gi a hai vân sáng b c 3 và b c 10 ụ d ng là: A. 0,56 (cid:0) m B. 0,52 (cid:0) m ả D. 0,4 (cid:0) m t các kho ng cách: a = 0,8 mm, ằ ơ ắ ệ ồ ướ 38. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Yâng , bi D = 1,6 m . Ngu n S phát ra ánh sáng đ n s c có b (cid:0) = 0,6 (cid:0) m C. 0,48 (cid:0) m ế c sóng
ạ ạ ể ố i th m y vân sáng hay vân t ố ố B. vân t ộ ứ i th 3 ứ i th 4 C. vân sáng th 4ứ ả ế T i đi m M cách vân sáng trung tâm m t đo n 4,2mm, có A. vân sáng th 3ứ ệ ồ ằ ơ ắ ướ ố ị ứ ấ : D. vân t t các kho ng cách: a = 0,8 mm, (cid:0) = 0,60 (cid:0) m. V trí vân t c sóng i th 6 ứ cách vân ộ D. 8,4mm C. 7,8mm 39. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng , bi D = 1,6 m . Ngu n S phát ra ánh sáng đ n s c có b ạ sáng trung tâm O m t đo n là: B. 7,2mm A. 6,6mm ề ắ ơ ờ ồ ấ ị ướ ướ 40. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng ngu n S phát ra đ ng th i 2 ánh sáng đ n s c: màu (cid:0) 2 , quan sát trên màn ta th y v trí vân sáng b c ậ (cid:0) 1= 0,63(cid:0) m ; màu tím có b ồ c sóng ệ c sóng ủ ậ ớ ướ c sóng (cid:0) 2 là: C. 0,41 (cid:0) m ầ ượ ơ ạ ồ ử t là t n s c a tia R nghen (tia x), tia h ng ngo i và tia t D. 0,40 (cid:0) m ạ ngo i thì: vàng có b ủ 3 c a màu tím trùng v i vân sáng b c 2 c a màu vàng . B B. 0,42 (cid:0) m A. 0,43 (cid:0) m ầ ố ủ 41. V i fớ 1, f2, f3 l n l
A. f1> f2> f3 B. f3> f2> f1 C. f2> f1> f3 D. f1> f3> f2
ề ồ ơ ắ ứ ướ ồ 42. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng ngu n S phát ra đ ng th i 2 ánh sáng đ n s c: màu vàng ừ c sóng ệ (cid:0) 1= 600 nm ; màu lam có b i v trí vân trùng th hai tính t c sóng ứ ậ có b vân trung tâm O ng v i D. 10 ờ (cid:0) 2= 480 nm . H i t ướ ỏ ạ ị ớ vân sáng b c m y c a ánh sáng màu lam ấ ủ : B. 5 ề C. 8 ơ ắ ư ệ A. 6 43. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng cách a= 0,4mm, D= 1,2m. ng íi ta đo ữ ạ ủ c kho ng cách gi a 5 vân sáng c nh nhau là 7,2mm . B ướ sóng c a ánh sáng đó là: ả ượ đ A. 0,62 (cid:0) m B. 0,60 (cid:0) m ệ ữ ề ả c C. 0,56 (cid:0) m ả D. 0,48 (cid:0) m ạ ể ạ ớ ạ t : 5,4mm ; 18,9mm .Trên đo n MN ơ ắ 44. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai vân sáng c nh nhau là : ầ ộ ằ 1,8mm. T i các đi m M, N trên màn n m cùng m t phía so v i vân sáng trung tâm O và cách O l n ượ l có bao nhiêu vân sáng ? A. 6 D. 9 C. 8 B. 7 ướ ệ ồ ị ủ ướ c sóng ả ướ ấ ả ầ ằ 45. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng . Ngu n phát ánh sáng có b c sóng (cid:0) ’ thì th y kho ng vân giao thoa gi m 1,5 l n. Giá tr c a b (cid:0) = 0,75 (cid:0)m . N u thay ánh sáng ế (cid:0) ’ c sóng này b ng ánh sáng có b là: B. 1,125 (cid:0) m C. 0,50 (cid:0) m D. 0,45 (cid:0) m t các kho ng cách: a = 0,5 mm, A. 0,625 (cid:0) m ệ ồ ướ ế c sóng ạ ể ố ả (cid:0) = 0,4 (cid:0) m. vân sáng hay vân t i th m y ố ố 46. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng , bi D = 1,5 m . Ngu n S phát ra ánh sáng đ n s c có b T i đi m M cách vân sáng trung tâm m t đo n 4,8mm, có A. vân sáng th 3ứ C. vân sáng th 4ứ B. vân t ứ i th 4 ằ ơ ắ ạ ộ ứ i th 3 ằ ệ ả ơ ắ ồ ữ ả (cid:0) = 0,60 (cid:0) m. Kho ng cách gi a hai vân ậ ạ ứ ấ : D. vân t ế t các kho ng cách: a = 0,8 mm, 47. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng , bi ướ D = 1,6 m . Ngu n S phát ra ánh sáng đ n s c có b c sóng sáng b c 6 trên màn cách nhau m t đo n là: A. 1,8mm ộ B. 14,4mm C. 7,2mm D. 3,6mm ệ ằ ả t các kho ng cách: a = 0,6mm , D = 49. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Yâng, bi ồ ọ ướ (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,76(cid:0) m ) . ạ ể ủ ữ có bao nhiêu vân sáng c a nh ng ơ ắ ạ ằ ế c sóng : ( 0,38 ộ ạ i đó. C. 4 D. 3 ệ ơ ắ ờ ấ ạ ị ướ ậ ắ 1,2m . Ngu n S phát ra ánh sáng tr ng có m i b T i đi m A trên màn cách vân sáng trung tâm O m t đo n: x = 5 mm ồ ánh sáng đ n s c do ngu n S phát ra n m trùng t B. 5 A. 6 ề (cid:0) 1= 0,72(cid:0) m ; màu lam có b c sóng ồ ồ 50. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng ngu n S phát ra đ ng th i 2 ánh sáng đ n s c: màu đá có (cid:0) 2 , quan sát trên màn ta th y t i v trí vân sáng b c 2 ự ộ ướ b ủ c a màu đá có m t vân sáng c a màu lam n m tr ng v i nó. Giá tr ị (cid:0) 2 là: ủ B. 0,42 (cid:0) m c sóng ằ C. 0,41 (cid:0) m ớ D. 0,40 (cid:0) m A. 0,43 (cid:0) m
Ử
CH
NG T ÁNH SÁNG
ộ ẽ ạ ồ
L ƯƠ NG VI: ọ 1. Ch n câu
ấ ẽ ệ ệ ế ệ ươ ng. ấ ệ ẽ ổ ấ ầ B. T m k m m t d n đi n tích âm. ủ ấ D. đi n tích âm c a t m k m không đ i. ỗ ạ ề ệ ớ ạ i h n quang đi n c a m i kim lo i là: ấ ấ 2. Ch n câu tr líi ướ ạ c sóng c a ánh sáng kích thích chi u vào kim lo i. λ ề ặ ạ
ƯỢ ế Đúng. N u chi u m t chùm tia h ng ngo i vào t m k m tích đi n âm, thì: ấ ầ ẽ A. t m k m m t d n đi n tích d ẽ C. T m k m trung hoà v đi n. ả Đúng. Gi ọ ủ A. b ủ B. Công thoát c a các electron
6
ệ ủ ế b m t kim lo i đó.
ượ ệ ạ ệ ể i h n c a ánh sáng kích thích đ gây ra hi n t ng quang đi n kim lo i đó. ướ ệ ượ ệ ề ả ạ c tho mãn đi u ki n nào sau đây?
ứ ạ ọ ệ ệ ệ ớ ạ i h n quang đi n. ớ ạ i h n quang đi n.
ứ
ế
ượ ạ ị ệ
ệ ượ ề ặ ấ ạ ấ ứ ứ ệ ớ ạ i h n quang đi n. ệ ớ ạ i h n quang đi n. ề ệ đúng khi nói v hi n t ng electron b t ra khái b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h ượ ề ặ ấ ượ ề ặ ấ ạ ị ễ ế ng quang đi n? ạ p chi u vào nó. ng electron b t ra khái b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung nóng. ớ ng electron b t ra khái b m t t m kim lo i b nhi m đi n do ti p xúc v i ộ ậ ề ặ ấ ứ ấ ỳ ạ ng electron b t ra khái b m t t m kim lo i do b t k nguyên nhân nào khác. ượ ng t ượ ề sai khi nói v thuy t l ử ậ ế ấ ử ấ ứ ụ ạ ộ ánh sáng? ụ v t ch t không h p th hay b c x ánh sáng m t cách lên t c mà ớ ạ ủ C. B c sóng gi ế ệ D. hi u đi n th hãm. ệ ứ ượ ể c hi u ng quang đi n, b c x d i vào kim lo i đ 3. Đ gây đ ơ ầ ố A. T n s lên h n gi ầ ố ơ B. T n s nhá h n gi ơ ướ C. B c sóng nhá h n gi ơ ướ D. B c sóng lên h n gi ể 4. Phát bi u nào sau đây là A) Là hi n tệ ượ ượ ệ ng hi n t ệ ượ B) Là hi n tệ ng hi n t ệ ượ C) Là hi n tệ ng hi n t ệ ễ m t v t nhi m đi n khác. D) Là hi n tệ ượ ể ữ ầ thành t ng ph n riêng bi ỗ ạ ộ ủ ộ ướ ệ ng hi n t 5. Phát bi u mào sau đây là ử A) Nh ng nguyên t hay phân t ứ ừ ệ t, đ t quãng. ạ B) Chùm sáng là dòng h t, m i h t là m t phôtôn. C) Năng l ng c a các phôtôn ánh sáng là nh ề ượ ử ớ ụ nhau, không ph thu c vào b ụ ổ ị c sóng ánh sáng. ả ộ ng t ánh sáng không b thay đ i, không ph thu c kho ng cách t ồ i ngu n ượ D) Khi ánh sáng truy n đi, các l sáng. ớ ạ ệ ượ ộ ế ẽ i h n quang đi n 0,35 µm. Hi n tệ ng quang 6. Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m k m có gi ệ ẽ ướ ộ ấ c sóng C. 0,3 µm; D. 0,4 µm ứ ạ ơ ắ ứ ạ đi n s không x y ra khi chùm b c x có b B. 0,2 µm; ạ ệ ủ 7. Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i là ế ỗ ấ ủ ứ ạ ạ ệ ả A. 0,1 µm; ớ ạ ướ ướ ắ ế ấ ủ ứ ạ ạ ng quang đi n. ệ ượ ượ ệ c hi n t ệ ượ c hi n t ng quang đi n.
ấ ấ ề ặ ề ặ ượ A. B c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ B. B c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ C. Công nhá nh t dùng đ b t electron ra khái b m t kim lo i đó. D. Công lên nh t dùng đ b t electron ra khái b m t kim lo i đó. ủ ng: ọ 8. Ch n câu ể ứ ể ứ ế ằ ề ằ ộ ượ ộ ng. ạ ạ ượ Đúng. Theo thuy t phôtôn c a Anhxtanh, thì năng l ọ ầ ủ ả ồ ụ ử ng t B. c a m t phôtôn b ng m t l năng l ướ ộ D. c a phôtôn không ph thu c vào b ượ c sóng. A. c a m i phôtôn đ u b ng nhau. C. gi m d n khi phôtôn ra xa d n ngu n sáng. ề ả ủ ủ ấ ủ ề ả ầ sai khi nói v b n ch t c a ánh sáng? ị 9. Đi u kh ng đ nh nào sau đây là A) ánh sáng có lìng tính sóng h t.ạ ướ ể ệ ấ ạ ủ ấ ắ c sóng c a ánh sáng càng ng n thì tính ch t h t th hi n càng râ nét, tính ch t sóng càng ít th ể B) Khi b hi n.ệ ể ệ ễ ệ ượ ng giao thoa ánh sáng. ấ ạ ặ ặ ượ ủ ử ế ể C) Khi tính ch t h t th hi n râ nét, ta r quan sát hi n t D) A ho c B ho c C sai. ể 10. Theo quan đi m c a thuy t l phát bi u nào sau đây là ộ ỗ ạ ượ không đúng? ng. ớ ố ậ ộ thu n v i s phôton trong chùm. ổ ụ ề ế ả ộ ng t ộ ạ A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t photon mang năng l ỉ ệ B. Cíng đ chùm sáng t l ồ C. Khi ánh sáng truy n đi các phôton ánh sáng không đ i, không ph thu c kho ng cách đ n ngu n sáng. ớ ậ ố ằ D. Các photon có năng l ng b ng nhau vì chóng lan truy n v i v n t c b ng nhau. ủ ượ ủ ớ ạ ệ ạ ạ ằ i h n quang đi n c a kim lo i dùng làm catôt là λ ề 0 = 0,30àm. Công thoát c a kim lo i dùng làm 11. Gi catôt là D. 6,62eV C. 4,14eV; ượ ng: B. 2,21eV; ẫ ng quang d n là hi n t ế ượ c chi u sáng.
7
ộ ả ả ạ ấ ộ c chi u sáng. A. 1,16eV; đúng. Hi n tệ ọ 12. Ch n câu ấ ệ ệ ẫ ượ ố ộ ượ ệ ẫ ở ệ A. m t ch t cách đi n tr thành d n đi n khi đ ế ở ủ B. Gi m đi n tr c a kim lo i khi đ ở ủ C. Gi m đi n tr c a m t ch t bãn d n, khi đ D. Truy n d n ánh sáng theo các s ượ ệ ệ ượ c chi u sáng. ẫ ế ấ ỳ i quang u n cong m t cách b t k . ệ ng quang đi n trong là: ẫ ấ ị đúng. Theo đ nh nghĩa, hi n t ệ ượ ệ ượ ộ ấ ẫ ượ ặ ng quang đi n x y ra trên m t ngoài m t ch t bán d n. ng quang đi n x y ra bín trong m t ch t bán d m. ẫ ượ ề ọ 13 Ch n câu ả A. hi n tệ B. hi n tệ ả C. nguyên nhân sinh ra hi n tệ ộ ng quang d n.
ự ả ế ể ủ ụ ẫ ở D. s gi ộ ứ ạ ệ i phóng các electron lên k t đ chóng tr thành electron d n nhí tác d ng c a m t b c x đi n t .ừ ệ ệ ọ 14. Ch n câu ệ
ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ượ ượ ệ ở ệ ự ế ượ A. quang năng đ ượ ặ ượ ng m t tríi đ B. năng l ộ ế ệ C. m t t bào quang đi n đ ộ D. m t quang đi n tr , khi đ ồ đúng. Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó: ổ ế c tr c ti p bi n đ i thành đi n năng. ế ệ ổ ự ế c dùng làm máy phát đi n. c chi u sáng, thì tr thành máy phát đi n.
ế đúng khi nói v hi n t ượ ở ẫ ng quang d n? ở ủ ệ ế ẫ 15. Phát bi u nào sau đây là ẫ ượ ng quang d n là hi n t ề ệ ả ượ ấ ố ấ ượ ạ ả c gi ủ ượ ữ ứ ộ ị ng gi m m nh đi n tr c a ch t bán d n khi b chi u sáng. i phóng ra khái kh i ch t bán d n. ệ ế ạ ượ ệ ẫ ố ể A) Hi n tệ ệ ẫ B) Trong hi n tệ ng quang d n, electron đ ọ ụ C) M t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a hi n t ẫ ng quang d n là vi c ch t o đèn ng (đèn níôn). ượ ượ ế D) Trong hi n tệ ẫ ng quang d n, năng l ầ ng c n thi ế ể ả t đ gi i phóng electron lên k t thành electron là ấ r t lên.
0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n.
ấ ứ ế ả ẫ ấ chi u vào ch t bán d n ph i có b ướ c 16. Phát bi u nào sau đây là ẫ ụ ấ ủ ấ sóng lên h n m t giá tr ậ ẫ A. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x đi n t ị λ0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ả ậ ẫ ạ ệ ừ ẫ ứ ạ ệ ừ ẫ ầ ố ế ả ấ ẫ chi u vào ch t bán d n ph i có t n s lên ấ ủ ẫ ấ ộ ấ ụ ấ ậ ẫ ẫ ứ ạ ệ ừ ế ấ ẫ chi u vào ch t bán d n ẫ ả ả ộ ị ph i lên h n m t giá tr nào đó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ở ả ở ụ ở ậ ẫ ấ ứ ạ ệ ừ ế ấ ẫ D. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì c ẫ chi u vào ch t bán d n ể đúng? ể ộ ở ơ ộ ộ ể ộ B. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x đi n t ị ộ ơ h n m t giá tr f ể ộ C. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì c ơ ộ ể ộ ộ ơ íng đ c a chùm b c x đi n t ấ ủ íng đ c a chùm b c x đi n t ấ ủ ộ ủ ấ ộ ủ ấ ụ ẫ ộ ề ả ị 17. Đi u nào sau đây ộ ở ậ ấ ắ ẫ ệ ự ộ ổ ể ộ ị ủ ế ở ị ủ ệ bào quang đi n. ổ ệ ộ t đ . ể
ộ ộ ẫ ẫ ạ ộ ạ ộ ượ ượ ệ ệ ng quang đi n ngoài. ng quang đi n trong.
ượ ượ ở ở ệ ệ ổ ớ ạ ộ ẫ ẫ ệ ệ ế c chi u sáng. ế ướ ằ c chi u sáng b ng ánh sáng có b ầ ấ ế i h n quang d n là 0,62àm. Chi u vào ch t bán d n đó l n l ả ph i nhá h n m t giá tr nào đó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ề ở sai khi nói v quang tr ? ệ ấ ủ ọ A. B ph n quan tr ng nh t c a quang đi n tr là m t líp ch t bán d n có g n 2 đi n c c. ệ ệ ộ ở ấ ở ự ệ t đ . B. Quang đi n tr th c ch t là m t đi n tr mà giá tr c a nó có th thay đ i theo nhi ở ế ể ệ C. Quang đi n tr có th dùng thay th cho các t ệ ộ ở ệ D. quang đi n tr là m t đi n tr mà giá tr c a nó không thay đ i theo nhi đúng? 18. Phát bi u nào sau đây là ự ệ ở A. Quang tr là m t linh ki n bán d n ho t đ ng d a trên hi n t ự ệ ở B. Quang tr là m t linh ki n bán d n ho t đ ng d a trên hi n t ở ở ủ C. Đi n tr c a quang tr tăng nhanh khi quang tr đ ở ở ủ D. Đi n tr c a quang tr không đ i khi quang tr đ 19. M t ch t quang d n có gi ượ ắ t các chùm ng quang c sóng ng n. ượ ầ ố 1 = 4,5.1014Hz; f2 = 5,0.1013Hz; f3 = 6,5.1013Hz; f4 = 6,0.1014Hz thì hi n tệ
ứ ạ ứ ạ ượ ầ ng c n thi B. Chùm b c x 2 D. Chùm b c x 4 ẫ ấ ấ ủ ộ i phóng m t electron ượ ệ ng quang c hi n t ẫ ủ ướ ừ ẫ ị c xác đ nh t D. A/hc ẫ ấ ứ ạ ơ ắ b c x đ n s c có t n s f ớ ẫ ẽ ả d n s x y ra v i ứ ạ A. Chùm b c x 1; ứ ạ C. Chùm b c x 3; ộ 20. Trong hi n tệ ượ ng quang d n c a m t ch t bán d n. Năng l ế ự lên k t thành electron t λẫ ấ ch t bán d n đó đ d n A. hc/A; ọ do là A thì b ượ B. hA/c; ạ ế ể ả t đ gi ượ c sóng dài nh t c a ánh sáng kích thích gây ra đ ứ công th c C. c/hA; ủ ử là: ể Đúng. Tr ng thái d ng c a nguyên t ừ ử . ể ử ủ ố ớ ạ ượ ể ồ ạ ủ A. tr ng thái đ ng yín c a nguyên t ề ủ ộ . B. Tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t ọ C. Tr ng thái trong đó m i electron c a nguyên t D. M t trong s các tr ng thái có năng l ể ử ng xác đ nh, mà nguyên t có th t n t i. ọ ộ ử ề đ u không chuy n đ ng đ i v i h t nhân. ị ử ừ tr ng thái d ng, nguyên t ạ λ ạ ể Đúng. ụ
ng. ượ ượ ng. ng. ấ ượ ụ ể ấ ng có th h p th năng l ể ứ ạ ng có th b c x năng l ụ λ 21. Ch n phát bi u ạ ứ ạ ạ ố ộ 22. Ch n phát bi u ứ ạ A. không b c x và không h p th năng l ứ ạ B. Không b c x nh ụ ấ C. không h p th , nh ể ấ D. V n có th h p th và b c x năng l ử ẫ ể ướ ượ ng. ử ơ ơ R d pho đi m nào d i đây ẫ 23. M u nguyên t
8
ữ ơ ử . ạ ng tác gi a electron và h t nhân nguyên t ổ ạ ị ượ ạ ứ ạ ẫ Bo khác m u nguyên t ỹ ạ ủ A. Hình d ng qu đ o c a các electron . B. L c tự C. Tr ng thái có năng l ng n đ nh.
ử D. Mô hình nguyên t ể ề ộ ủ ừ ạ ề “các tr ng thái d ng c a nguyên t ử” 24. Phát bi u nào sau đây là ạ có h t nhân. đúng nh tấ khi nói v n i dung tín đ ẫ ử trong m u nguyên t ị
không thay đ i đ c.ượ ờ ổ ả ộ ị ạ ạ ạ ạ ử i trong m t kho ng th i gian xác đ nh mà ượ A. Tr ng thái d ng là tr ng thái có năng l ng xác đ nh. ử ứ đ ng yín. B. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà nguyên t ủ ượ ng c a nguyên t C. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà năng l ể ồ ạ ử có th t n t D. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà nguyên t Bo? ừ ừ ừ ừ ượ ạ ạ ạ ạ ứ ạ không b c x năng l ng. đúng? ộ ụ ể ề ề ự ấ ứ ạ có n i dung là: 25. Phát bi u nào sau đây là Tín đ v s h p th và b c x năng l
ử h p th phôton thì chuy n tr ng thái d ng. b c x phôton thì chuy n tr ng thái d ng. ặ ấ ụ ượ ằ ượ ng c a nguyên t ừ ể ừ ể ử ứ ạ ụ ử ấ ử ứ ạ ể ừ b c x ho c h p th photon có năng l ng đúng b ng đ ộ ữ ạ ụ ng gi a hai tr ng thái đó h p th ánh sáng nào thì s phát ra ánh sáng đó. ỳ ắ ờ t ánh sáng kích thích.
ắ ỉ ơ ướ t ánh sáng kích thích. c sóng ánh sáng kích thích. ằ ượ ủ ạ A. Nguyên t ạ B. Nguyên t ạ ỗ C. M i khi chuy n tr ng thái d ng nguyên t ượ ệ chính l ch năng l ẽ ử ấ D. Nguyên t ọ Đúng. ánh sáng hu nh quang là: 26. Ch n câu ộ ồ ạ i m t th i gian sau khi t A. t n t ắ ầ B. h u nh t ngay sau khi t t ướ c sóng nh h n b C. có b ể D. do các tinh th phát ra, sau khi đ c kích thích b ng ánh sáng thích h p.
λ ấ ẫ ấ c phát ra b i ch t r n, ch t láng l n ch t khí. ượ đúng. ánh sáng lân quang là: ấ ắ t ngay sau khi t t
8s). ắ ướ ừ 6s tr lên). 10 c sóng
A. 0,300 (cid:0) m
8
9
ắ t ánh sáng kích thích. ắ i lâu sau khi t t ánh sáng kích thích. ơ ướ c sóng ánh sáng kích thích. c sóng nhá h n b sai ọ 27. Ch n câu ượ A. đ ắ ầ B. h u nh ể ồ ạ C. có th t n t ướ D. có b ọ 28. Ch n câu ự ổ ế ự nhín. ộ ạ ượ ướ ạ ụ i d ng nào đó thì nó phát ra ánh sáng, đó là phát quang. ậ ấ ậ ổ nhau. ộ ố ấ ừ ộ ờ A. S phát quang là m t d ng phát ánh sáng ph bi n trong t ng d B. Khi v t h p th năng l ộ C. Các v t phát quang cho m t quang ph nh ự D. Sau khi ng ng kích thích, s phát quang m t s ch t còn kéo dài m t th i gian nào đó. ọ 29. Ch n câu sai ỳ ờ ự ự (cid:0) ơ ướ (cid:0) ơ ướ ủ A. Hu nh quang là s phát quang có th i gian phát quang ng n (d B. Lân quang là s phát quang có th i gian phát quang dài (t ướ C. B c sóng ướ D. B c sóng i 10 ở ủ c sóng ụ (cid:0) ’ <(cid:0) ấ c a ánh sáng h p th ấ c a ánh sáng h p th ụ (cid:0) ’ >(cid:0) ể 30. Tia laze không có đ c đi m nào d ướ ấ ớ ờ (cid:0) ’ ánh sáng phát quang bao gií nhá h n b (cid:0) ’ ánh sáng phát quang bao gií cũng lên h n b ướ i đây: ộ ị B. đ đ nh h ặ ộ ơ ắ A. Đ đ n s c cao. D. Công su t l n. ộ ớ ng đ l n. ượ ườ i đây thành quang năng? ự ế 21. Trong laze rubi có s bi n đ i c a d ng năng l ng cao. C. C ướ t năng. D. Quang năng. ổ ủ ạ ơ B. C năng. ệ A. Đi n năng. ắ ạ ộ 32. Laze rubi không ho t đ ng theo nguyên t c nào d ệ i đây? ạ ữ ự ự ự ự tr ng. A. D a vào s phát x c m ng. C. D a vào s tái h ằ ng nào d C. Nhi ướ ậ ộ ự ả ộ B. T o ra s đ o l n m t đ . ộ ồ ử ụ ưở ng. 34J.s, t c đ ánh sáng 19 J, h ng s Plăng h = 6,625.10 ố ộ D. S d ng bu ng c ng h ố ạ ệ ủ i h n quang đi n c a kim lo i đó là: ỗ ố ượ 33.Công thoát electron ra khái kim lo i A = 6,625.10 trong chân không c = 3.108 m/s. Gi C. 0,375 (cid:0) m ế D. 0,295 (cid:0) m 8 m/s , h = 6,625.1034J.s ; 1eV=1,6.1019 J . Gi t c = 3.10 i ớ Bi ạ ả ứ p gi a electron và l ạ ớ ạ B. 0,250 (cid:0) m ụ 34.Công thoát electron ra khái v nfram là 4,5eV. ạ h n quang đi n c a vônfram b ng C.0,295 (cid:0) m. ớ ạ ứ ạ ệ i h n quang đi n ằ B.0,276 (cid:0) m. c sóng t chi u hai b c x có b D.0,375 (cid:0) m. (cid:0) 1 = 0,75 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,25 (cid:0) m vào t m k m có gi ẽ ấ ướ ệ ượ ỉ ệ ứ ạ (cid:0) 2 ứ ạ ng quang đi n ? C. Ch có b c x D.Không có b c x nào ứ ạ ướ ế ấ ệ ủ A. 0,250 (cid:0) m. ế ầ ượ 35L n l (cid:0) 0 = 0,35 (cid:0) m. B c x nào gây ra hi n t ứ ạ ứ ạ (cid:0) 1 A. Ch có b c x ỉ B. C hai lo i b c x ạ ứ ạ ả ế ầ ượ t chi u hai b c x có b c sóng (cid:0) 1 = 0,75 (cid:0) m và (cid:0) 2 = 0,25 (cid:0) m vào t m kim lo i . Bi ạ ứ ạ t c = 3.10 ể ạ ằ ủ ệ ứ ệ 36.L n l m/s , h = 6,625.1034J.s ; 1eV=1,6.1019 J; công thoát electron c a kim lo i b ng 3,74eV. B c x nào có th gây ra hi u ng quang đi n ?
ỉ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ố ộ ớ ằ ố i h n quang đi n ứ ạ (cid:0) 2 C.Ch có b c x ứ ạ D. Không có b c x nào5. ệ (cid:0) 0 v i h ng s Plăng và t c đ ánh sáng trong chân ớ ạ ứ ạ (cid:0) 1 A. Ch có b c x ỉ B. C hai lo i b c x ạ ứ ạ ả ệ ữ ệ ứ 37.H th c lên h gi a công thoát A, gi không là:
A.
0
0
0
0
hc A
A(cid:0) hc
c hA
hA c ầ ố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C. D. 6.
ượ ỉ ệ
38.M t ngu n sáng phát ra ánh sáng có t n s f. Năng l ậ ị ủ ng c a phôtôn này t l ớ ầ ố ớ ồ ị ậ ươ ươ ầ ố ng t n s f C. thu n v i t n s f D. ngh ch v i bình ph ầ ố ng t n s f ộ A. ngh ch v i t n s f ớ ầ ố B. ớ thu n v i bình ph
e
=
e =
e =
ượ ủ ượ ứ 39. Năng l ng c a phôtôn đ c xác đ nh theo công th c:
e
A.
B. C. D.
l= h
l h c
ị hc l
l c h M = 1,5eV sang tr ng thái d ng có năng ng E
L = 3,4eV. Cho c = 3.108 m/s , h = 6,625.1034J.s ; 1eV=1,6.1019 J. B c sóng c a b c x đ
A. 0,654 (cid:0) m ướ
19J. Cho h ng s plăng h = 6,625.10
34Js, v nậ
8m/s.
ử ể ừ ạ ượ ừ ạ hiđro chuy n t ừ tr ng thái d ng có năng l ủ ứ ạ ượ ướ c phát 40. Nguyên t ượ l ng E ra là B. 0,872 (cid:0) m C. 0,486 (cid:0) m D. 0,410 (cid:0) m ằ ố ượ 41. Tính b ng c a phôtôn là 2,8.10
o
B. 0,66(cid:0) m D. 0,58(cid:0) m
34 J.s, v n t c c a ánh sáng trong
ằ ố ậ ố ủ ệ ủ i h n quang đi n c a Cs là 6600 42. Gi
10
ủ ủ c sóng ánh sáng mà năng l ố ủ t c c a ánh sáng trong chân không c = 3.10 A. 0,71(cid:0) m ớ ạ chân không c = 3.108m/s. Tính công thoát A c a Cs ra đ n v eV. A. 3,74eV C. 0,45(cid:0) m A . Cho h ng s plăng h = 6,625.10 ơ ị C. 1,52eV D. 1,88eV B. 2,14eV ể 43. Tia laze không có đ c đi m nào sau dây? ướ ư ấ ộ ị D. Công su t lên. ng. λ B. tính đ nh h ụ ấ ơ ả ạ ạ C. C íng đ lên. ể tr ng thái c b n h p th phôtôn chuy n lên tr ng thái kích thích M thì bán kính ỹ ạ ặ ơ ắ A. tính đ n s c. ử 44. Khi nguyên t hidro qu đ o tăng lên A. 4 l nầ B. 9 l n.ầ C. 16 l n.ầ D. 25 l n.ầ