
Đ C NG ÔN T P H C KÌ 2 LÍ 9Ề ƯƠ Ậ Ọ
(NH 2021 – 2022)
Câu 1: Dòng đi n xoay chi u xu t hi n trong cu n dây d n kín khi:ệ ề ấ ệ ộ ẫ
A. Cho nam châm n m yên ằ
trong lòng cu n dâyộ
C. Cho nam châm đng yên tr c ứ ướ
cu n dây.ộ
B. Cho nam châm quay tr c cu n dâyướ ộ .
D. Đt cu n dây trong t tr ng c a ặ ộ ừ ườ ủ
m t nam châmộ
Câu 2: Máy phát đi n xoay chi u b t bu c ph i g m các b ph n chính nào đ cóệ ề ắ ộ ả ồ ộ ậ ể
th t o ra dòng đi n?ể ạ ệ
A. Nam châm vĩnh c u và s i dây d n n i hai c c nam châm.ử ợ ẫ ố ự
B. Nam châm đi n và s i dây d n n i nam châm v i đèn.ệ ợ ẫ ố ớ
C. Cu n dây d n và nam châm.ộ ẫ
D. Cu n dây d n và lõi s t.ộ ẫ ắ
Câu 3: Dòng đi n xoay chi u có c ng đ và hi u đi n th luôn thay đi theo th iệ ề ườ ộ ệ ệ ế ổ ờ
gian. V y ampe k xoay chi u ch giá tr nào c a c ng đ dòng đi n xoay chi u ?ậ ế ề ỉ ị ủ ườ ộ ệ ề
A. Giá tr c c đi.ị ự ạ B. Giá tr c c ti u.ị ự ể
C. Giá tr trung bình.ịD. Giá tr hi u d ng.ị ệ ụ
Câu 4: Công su t hao phí do t a nhi t trên đng dây t i đi nấ ỏ ệ ườ ả ệ
A. T l thu n v i hi u đi n th đt vào hai đu dây.ỉ ệ ậ ớ ệ ệ ế ặ ầ
B. T l ngh ch v i hi u đi n th đt vào hai đu dây.ỉ ệ ị ớ ệ ệ ế ặ ầ
C. T l ngh ch v i bình ph ng hi u đi n th đt vào hai đu dây.ỉ ệ ị ớ ươ ệ ệ ế ặ ầ
D. T l thu n v i bình ph ng hi u đi n th đt vào hai đu dây.ỉ ệ ậ ớ ươ ệ ệ ế ặ ầ
Câu 5: M t nhà máy đi n sinh ra m t công su t 100000kW và c n truy n t i ộ ệ ộ ấ ầ ề ả
đn n i tiêu th . Bi t hi u su tế ơ ụ ế ệ ấ truy n t i là 90%. Công su t hao phí trên ề ả ấ
đng truy n là:ườ ề
A. 1000 kW B. 10000kW
C. 100kW D. 10kW
Câu 6: Máy bi n th dùng đ:ế ế ể
A. Bi n dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n không đi.ế ệ ề ệ ổ
B. Bi n dòng đi n không đi thành dòng đi n xoay chi uế ệ ổ ệ ề
C. Làm tăng hay gi m HĐT c a dòng đi n xoay chi uả ủ ệ ề
D. Làm tăng hay gi m HĐT c a dòng đi n không điả ủ ệ ổ

Câu 7: Hi u đi n th gi a hai đu dây cu n s c p và cu n th c p c a m t máy ệ ệ ế ữ ầ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ủ ộ
bi n th l n l t là 220V vàế ế ầ ượ
12V. N u s vòng dây cu n s c p là 440 vòng, thì s vòng dây cu n th c p là:ế ố ộ ơ ấ ố ộ ứ ấ
A. 240 vòng B. 60 vòng.
C. 24 vòng. D. 6 vòng
Câu 8: Cho hình v trong đó PQ là m t ph n cách gi a không khí và n c, I là ẽ ặ ầ ữ ướ
đi m t i, SI là tia t i, IN là phápể ớ ớ tuy n.ế
Hình v bi u di n đúng hi n t ng khúc x c a tia sáng khi đi t không khí vào ẽ ể ễ ệ ượ ạ ủ ừ
n c làướ
A. Hình a B. Hình b C. Hình c D. Hình d
Câu 9: Khi ánh sáng truy n t không khí sang th y tinh thì:ề ừ ủ
A. Góc khúc x r không ph thu c vào ạ ụ ộ
góc t i i.ớB. Góc t i i nh h n góc khúc xớ ỏ ơ ạ
r.
C. Khi góc t i i tăng thì góc khúc x r ớ ạ
gi m.ả
(Khi tia sáng truy n t không khí sang ề ừ
các môi tr ng trong su t r n, l ng ườ ố ắ ỏ
khác nhau thì góc khúc x nh h n góc ạ ỏ ơ
t i.ớ
Khi góc t i tăng (gi m) thì góc khúc x ớ ả ạ
cũng tăng (gi m)ả
D. Khi góc t i i tăng thì góc khúc x ớ ạ
r tăng.

Câu 10: M t v t sáng AB đc đt vuông góc v i tr c chính c a m t th u kínhộ ậ ượ ặ ớ ụ ủ ộ ấ
h i t và n m trong kho ng tiêu c . nh ta quan sát đc là:ộ ụ ằ ả ự Ả ượ
A. nh th t nh h n v tẢ ậ ỏ ơ ậ B. nh th t l n h n v tẢ ậ ớ ơ ậ
C. nh o nh h n v tẢ ả ỏ ơ ậ nh o cùng chi u vs v tả ả ề ậ D. nh o l n h n v tẢ ả ớ ơ ậ
Câu 11: Câu nào sau đây là đúng khi nói v th u kính h i tề ấ ộ ụ
A. Tr c chính c a th u kính là đng th ng b t k .ụ ủ ấ ườ ẳ ấ ỳ
B. Quang tâm c a th u kính cách đu hai tiêu đi m.ủ ấ ề ể
C. Tiêu đi m c a th u kính ph thu c vào di n tích c a th u kính.ể ủ ấ ụ ộ ệ ủ ấ
D. Kho ng cách gi a hai tiêu đi m g i là tiêu c c a th u kính.ả ữ ể ọ ự ủ ấ
Câu 12: : nh c a m t v t sáng đt ngoài kho ng tiêu c c a th u kính h i t có Ả ủ ộ ậ ặ ả ự ủ ấ ộ ụ
tiêu c f = 16cm. Có th thu đc nh nh h n v t t o b i th u kính này khi đt ự ể ượ ả ỏ ơ ậ ạ ở ấ ặ
v t cách th u kínhậ ấ
A. 8cm. B. 16cm. C. 32cm. D. 48cm.
Câu 13: Khi đt trang sách tr c m t th u kính phân k thìặ ướ ộ ấ ỳ
A. nh c a dòng ch nh h n dòng ch th t trên trang sách.ả ủ ữ ỏ ơ ữ ậ
B. nh c a dòng ch b ng dòng ch th t trên trang sách.ả ủ ữ ằ ữ ậ
C. nh c a dòng ch l n h n dòng ch th t trên trang sách.ả ủ ữ ớ ơ ữ ậ
D. không quan sát đc nh c a dòng ch trên trang sách.ƣợ ả ủ ữ

Câu 14: Đt m t v t sáng AB hình mũi tên vuông góc v i tr c chính c a th u kínhặ ộ ậ ớ ụ ủ ấ
phân kì. nh A’B’ c a AB quaẢ ủ th u kính có đ caoấ ộ
A. L n h n v tớ ơ ậ B. Nh h n v tỏ ơ ậ
C. B ng v t ằ ậ D. Ch b ng m t n a v tỉ ằ ộ ử ậ
Câu 15: Th u kính phân kì là lo i th u kínhấ ạ ấ
A. có ph n rìa dày h n ph n gi a.ầ ơ ầ ữ
B. có ph n rìa m ng h n ph n gi a.ầ ỏ ơ ầ ữ
C. bi n đi chùm tia t i song song thành chùm tia ló h i t .ế ổ ớ ộ ụ
D. có th làm b ng ch t r n không trong su tể ằ ấ ắ ố
Câu 16: Th y tinh th trong m t taủ ể ắ
Là kính …….. ,khác xa kính th ngườ
C vòng khi n nó x p tr ngơ ế ẹ ươ
Khi n cho tiêu c cũng th ng………ế ự ườ
A. H i t , gi nguyênộ ụ ữ B. Phân kì, đi thayổ
C. Phân kì, gi nguyênữD. H i t , đi thayộ ụ ổ
Câu 17: M t ng i có th nhìn rõ m t v t khi v t đó n m trong kho ngắ ườ ể ộ ậ ậ ằ ả

A. t đi m c c c n đn m t.ừ ể ự ậ ế ắ B. t đi m c c vi n đn vô c c.ừ ể ự ễ ế ự
C. t đi m c c c n đn đi m c c vi n.ừ ể ự ậ ế ể ự ễ D. t đi m c c vi n đn m t.ừ ể ự ễ ế ắ
Câu 18: Bi u hi n c a m t c n làể ệ ủ ắ ậ
A. ch nhìn rõ các v t g n m t, không nhìn rõ các v t xa m t.ỉ ậ ở ầ ắ ậ ở ắ
B. ch nhìn rõ các v t xa m t, không nhìn rõ các v t g n m t.ỉ ậ ở ắ ậ ở ầ ắ
C. nhìn rõ các v t trong kho ng t đi m c c c n đn đi m c c vi n.ậ ả ừ ể ự ậ ế ể ự ễ
D. không nhìn rõ các v t g n m t.ậ ở ầ ắ
Câu 19: Bi u hi n c a m t lão làể ệ ủ ắ
A. ch nhìn rõ các v t g n m t, không nhìn rõ các v t xa m t.ỉ ậ ở ầ ắ ậ ở ắ
B. ch nhìn rõ các v t xa m t, không nhìn rõ các v t g n m t.ỉ ậ ở ắ ậ ở ầ ắ
C. nhìn rõ các v t trong kho ng t đi m c c c n đn đi m c c vi n.ậ ả ừ ể ự ậ ế ể ự ễ
D. không nhìn rõ các v t xa m t.ậ ở ắ
Câu 20: Tác d ng c a kính c n là đ:ụ ủ ậ ể
A. nhìn rõ v t xa m tậ ở ắ B. nhìn rõ v t g n m t.ậ ở ầ ắ

