MINH DUC Secondary school
Grade 7
Name:…………………………………………………..
Class:
REVISION FOR THE FINAL EXAMINATION – THE 2ND SEMESTER
A. Vocabulary
- Review from unit 5 – unit 8
- Vocabulary: Wordlist (p.131 – p.133 STB)
UNIT 5: ACHIEVE
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
1Achieve (v-T) Đạt được
Achievement (n) [C] Thành tựu
2Distance (n) [C] Khoảng cách
A short distance (n) [C] Khoảng cách gần
3Astronaut (n) [C] Phi hành gia
To send astronauts into space Đưa phi hành gia vào vũ trụ
4Incredible (adj) Khó tin
An incredible story (n) [C] Một câu chuyện khó tin
5 Writer (n) [C] Nhà văn
6Successful (adj) Thành công
To succeed in (phrasal verb) Thành công
7Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản
Wealthy (adj) Giàu có
8Shot (v-T) Bắn
To shot an arrow Bắn một mũi tên
9
Weight (n)[U] Cân nặng
To gain weight Tăng cân
To lose weight Giảm cân
10 Lifetime (n)[C] Cuộc đời
Once in a lifetime (idiom) Một lần trong đời
11 Medal (n)[C] Huy chương
To win a gold medal Giành huy chương vàng
12 Bodybuilder (a) Người tập thể hình
Bodybuilding (n) [U] Môn tập thể hình
13 Calorie (n) [C] Calo
A low-calorie diet (n) [C] Chế độ ăn ít calo
14 Contain (v-T) Chứa, đựng
15 Muscle (n) [C] Cơ bắp
To relax the muscle Thả lỏng cơ bắp
16
Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng
Essential nutrients (n) [C] Dưỡng chất cần thiết
Nutrition (n)[U] Dinh dưỡng
17 Energy (n)[U] Năng lượng
Be full of energy Tràn đầy năng lượng
18 Diet (n)[C] Chế độ ăn
A healthy diet (n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh
19 Record (n) [C] Kỉ lục
To set a record Lập kỉ lục
20 Genius (n) [C] Thiên tài
A mathematical genius Thiên tài toán học
21 Expert (n) [C] Chuyên gia
A computer expert (n) [C] Một chuyên gia máy tính
22 Scientist (n) [C] Nhà khoa học
Science (n) [C] Môn khoa học
23 Prize (n) [C] Phần thưởng
24 Talent (n) [C] Tài năng
Talented (adj) Có tài năng
25
Publish (v-T) Xuất bản, phát hành
To publish a book Xuất bản một quyển sách
A publisher (n) [C] Nhà xuất bản
UNIT 6: SURVIVAL
NENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
1Shelter (n) [C] [U] Nơi ở
2To be / get lost (v – passive) Bị lạc đường
3Jungle (n) [C] Rừng rậm nhiệt đới
4Pick (v-T) Nhặt, hái
5
Cool (adj) Mát mẻ
Keep cool Giữ cho mát mẻ
6Direction (n) [C] Phương hướng
7
Challenge (n) [C] Sự thử thách
To face a challenge Đối mặt với thử thách
8
Alive (adj) Sống, sống động
To bring something alive (idiom) Làm cho cái gì đó sinh động
9
Face (v-T) Đối mặt
To face difficulties Đối mặt với khó khăn
To face reality Đối mặt với hiện thực
10
Adventure (n)[C] Thám hiểm
An adventure story (n)[C] Truyện thám hiểm
11 Comfort (n)[U] Sự thoải mái
12
Practical (adj) Thực tế
Practical experience Kinh nghiệm thực tế
13 Reserved (adj) Bảo thủ, khép kín
14
Competitive (adj) Cạnh tranh
Competition (n)[C] Cuộc thi đấu
15
To lead (v-I/T) Lãnh đạo, dẫn đầu
Leader (n)[C] Nhà lãnh đạo, người dẫn đầu
16
Decide (v-I/T) Quyết định
Decision (n)[C] Sự quyết định
To make a decision Đưa ra một quyết định
17
Boss (n)[C] Ông chủ, bà chủ
Bossy (adj) Mang tính ra lệnh, thích người khác làm theo mình
18 Solo (adj) Một mình
19
Physical (adj) Thể chất
Physical fitness (n) [U] Sự cân đối của cơ thể
20
Habit (n) [C] Thói quen
Eating habit Thói quen ăn uống
A good habit Thói quen tốt
21
Risk (n) [C] Nguy hiểm
To take risk Mạo hiểm
22
First-aid (n) [U] Sơ cứu
First-aider (n) [C] Người thực hiện sơ cúu
23 Torch (n) [C] Ngọn đuốc
24
Tent (n) [C] Lều
To put up a tent Dựng lều
To take down a tent Hạ lều xuống
25 Desert (n) [C] Sa mạc
UNIT 7: MUSIC
NENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
1
Classical (adj) Cổ điển
Classical music Nhạc cổ điển
2Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
3Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ
4Lyrics (n) (plural) Lời nhạc
5Be crazy about someone Rất yêu thích ai đó
6
Drum (n) [C] Trống (nhạc cụ)
To play the drum Chơi trống
7Weird (adj) Lạ
8Rhythm (n) [C] Nhịp điệu
9
Song (n) [C] Bài hát
To sing a song Hát một bài hát
A hit song Một bài hát đang nổi tiếng
10
Version (n)[C] Phiên bản
The latest version Phiên bản mới nhất
11
Ambitious (adj) Tham vọng
Ambition (n)[U] Sự tham vọng
12 Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
13
Confident (adj) Tự tin
Confidence (n) [U] Sự tự tin
Overconfident (adj) Quá tự tin
14
Voice (n) [C] Giọng nói, giọng hát
To speak in a soft voice Nói chuyện nhẹ nhàng
To lower your voice Nói chuyện nhỏ tiếng
15
Win (n) [C] = Victory (n) [C] Sự chiến thắng
Winner (n) [C] Người chiến thắng
16 Organize (v-T) Tổ chức
Organization (n) [C] Sự tổ chức
17
Review (n)[C] Nhận xét
A book review Nhận xét một quyển sách
18
Compassion (n)[U] Sự thông cảm
To show compassion Thể hiện sự thông cảm
19
Sympathy (n) [U] Sự thông cảm
Sympathize (v-I/T) Thông cảm
20
Human (Human being) (n) [C] Con người
Humanity (n) [U] Tính nhân văn
A sense of humanity Lòng nhân văn
21
Cheerful (adj) Vui vẻ
Cheerfully (adv) Một cách vui vẻ
22
Entrepreneur (n) [C] Doanh nhân, chủ doanh nghiệp
A creative entrepreneur (n) [C] Một doanh nhân sáng tạo
23
Award (n) [C] Phần thưởng
To receive an award Nhận phần thưởng
24
Passion (n) [C] Niềm đam mê
To share a passion Chia sẻ niềm đam mê
25
Perform (v-I/T) Biểu diễn
Performance (n) [C] Sự biểu diễn
A live performance (n) [C] Buổi biểu diễn trực tiếp
UNIT 8: I BELIEVE I CAN FLY
NENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
1
Dream (v-I/T)
Daydream (v-I) Nằm mơ giữa ban ngày
2
Economy (n) [U] Nền kinh tế
Economical (adj) Tiết kiệm