Ề ƯƠ

Ố Ọ

Đ  C

Ớ NG ÔN T P MÔN TIN L P 5 H C CU I H C KÌ II

I. Lý thuy tế

1.

ậ L p trình Logo nâng cao

ệ ủ ụ

ủ ụ ủ ể Câu 1: Cho các dòng l nh sau : ủ (1)  to  (2)  end (3)  ệ ắ ế Em hãy s p x p sao đ  thành cú pháp c a th  t c:

A. (1);(2);(3)

B. (1);(3);(2) C. (3);(2);(1) D. (2);(3);(1)

ủ ụ ủ ụ ứ ế Câu 2: Trong các th  t c sau đây đâu là th  t c ch a bi n?

A. to hinhvuong n:

repeat 4 [ fd n: rt 90] end

C. to hinhvuong

repeat 4 [ fd 100 rt 90] end C. to hinhvuong n:      repeat n [ fd n: rt 90]      end D. to hinhvuong n:      repeat n [ fd 100 rt 90]      end

A.

ế

B. l nh.ệ

ươ C. ch ị ươ ng trình chính. ể ổ ề ầ Câu 3: Trong ph n m m Logo bi n là: ổ ị ố ị giá tr  c  đ nh không thay đ i. ng trình con. ch D. giá tr  có th  thay đ i trong câu

ế ệ ẽ Câu 4: Em hãy cho bi t dòng l nh " repeat 6[ fd 50 rt 60]" v  hình:

A. B. C. D.

ế ươ ượ ọ t trong ch ng trình sau đâu đ c g i là ch ươ   ng

Câu 5: Em hãy cho bi trình con?

1

To bonghoa repeat 6[ tamgiac rt 60] End A. bong hoa B. tamgiac C. bonghoa và tamgiac D. repeat

ế ộ ươ ể ứ ề t trong m t ch ng trình có th  ch a nhi u ch ươ   ng

Câu 6: Em hãy cho bi trình con không?

A. Có B. Không thể C. Không xác đ nhị D. Không

ầ ế ệ repeat 6[ repeat t dòng l nh “

ề Câu 7: Trong ph n m m Logo, em hãy cho bi ể ẽ 4[ fd 50 rt 90] rt 60]” đ  v  hình:

A. B. C. D.

ế ệ repeat 8[ repeat 4[ fd t l nh “

ầ ể ẽ ề Câu 8: Trong ph n m m Logo, em hãy cho bi 50 rt 90] rt 45]” đ  v  hình:

A. B. C. D.

ế ề ộ ủ ụ ể

ệ ộ ỉ

ộ ộ

Câu 9: Em hãy cho bi ủ ụ ủ ụ ủ ụ ạ

ườ

ạ   i dùng d y

t phát bi u nào đúng khi nói v  m t th  t c: ươ ng trình ch  có m t câu l nh trong Logo. A. Th  t c là m t ch ơ ả ệ D. Th  t c là m t câu l nh c  b n trong Logo. E. Th  t c t o ra nh ng l nh m i cho Logo, nh ng  đi u mà ng ớ

Logo.

ế ầ ủ ụ ạ ườ ử ụ   i s  d ng.

câu l nh mà không c n đ n ng ươ

ệ ng trình con là: ệ ươ ủ ệ ề c xu t hi n trong các l nh c a ch ng trình khác.

ấ ườ ng.

ươ ươ ươ ươ ế A. ch G. ch H. ch I. ch

ẽ ừ F. Th  t c t o ra các hình v  t ầ Câu 10: Trong ph n m m Logo ch ượ ng trình đ bình th ng trình  ng trình chính. ng trình bi n. ề ầ ế ệ ẽ , em hãy cho bi t l nh v  hình ngôi sao ?

2.

Câu 11: Trong ph n m m Logo A. repeat 5[ fd 100 rt 360/5] J. repeat 3[ fd 100 rt 120] C. repeat 5[ fd 100 rt 144] D. repeat 5[ fd 100 rt 60]

ễ ươ ệ Bài trình di n đa ph ng ti n

ệ ứ ễ ề ầ nh nấ

A.

ạ Câu   12:   Trong   ph n   m m   trình   di n   PowerPoint   2010,   hi u   ng   m nh là ?

D. Entrance

Motion Paths ầ

ể ượ

, bi u t

ng chèn

bi uể

A.

B. Exit C. Emphasis ề Câu  13:  Trong ph n m m trình di n PowerPoint 2010 ngượ ? t

2

B. C. D.

ộ ớ ể ề ầ ạ

A.

ẽ ễ Câu 14: Trong ph n m m trình di n, đ  chèn m t trang m i có d ng em s  thao tác:

B.

Comparison C. Comparison

3.

Comparison D. Comparison

Làm quen v i b ng tính ế ề Câu 15: Em hãy cho bi

ầ ầ ầ ầ ả

ớ ả ề ầ ầ t ph n m m Excel 2010 là ph n m m gì? ả ạ ề ễ ề ả A. Ph n m m so n th o văn b n C. Ph n m m trình di n ề ạ ạ ề D. Ph n m m b ng tính K. Ph n m m so n nh c ả ượ ị ố ộ ộ ầ Câu 16: Trong ph n m m Excel 2010 A. C t 1, hàng A ,ô  A1 trong b ng tính đ C. Giá tr  s  A1 ề B. C t A, hàng 1 ể c hi u là: D. Không xác đ nhị

ả chèn  nh vào trong ph n m m Excel 2010.

→ → → → A. Insert  L. Home ề → ọ ả   ch n  nh → ọ ả  ch n  nh C. Insert  D. View

ầ   Chart   Pictures  , công th c  ứ “=AVERAGE(C7:H7)” có nghĩa

A.

ứ ự ế t th  t Câu 17: Em hãy cho bi → ọ ả  ch n  nh  Pictures  → ọ ả   Pictures    ch n  nh ề ầ Câu  18:  Trong ph n m m Excel 2010 gì?

B.

ế ừ C7 đ n ô H7

C.

D.

ô

ế ế ỏ ô  H7 ấ ừ C7 đ n ô  ấ ừ C7 đ n ô H7 H7

ề ừ C7 đ n ô   ô   ô  , công th c  ứ “=Sum(A3:G3)” có nghĩa

ị Tính giá tr  trung bình t ế ổ Tính t ng t ị ớ Tìm giá tr  l n nh t t ị Tìm giá tr  nh  nh t t ầ Câu 19: Trong ph n m m Excel 2010 gì?

ừ ế  ô A3 đ n ô G3

ỏ ị A. Tính giá tr  trung bình t ế ừ M. Tính t ng t  ô A3 đ n ô G3 ấ ừ ị ớ N. Tìm giá tr  l n nh t t ấ ừ ị O. Tìm giá tr  nh  nh t t ế  ô A3 đ n ô G3 ế  ô A3 đ n ô G3

ả ượ ộ

ằ A. Hàng

ị ủ Câu 20: Trong b ng tính giá tr  c a m t ô đ C. Hàng và c tộ ề ở ị c xác đ nh b i: ữ ệ D. D  li u n m trong ô ừ ộ ộ ớ ớ  m t ô l n thành

ề B. C tộ ụ ể ộ Câu 21: Công c  đ  g p nhi u ô thành m t ô l n và t ụ ỏ nhi u ô nh  là công c :

3

ể ắ ế ữ ệ ụ ọ ả Câu 22: Đ  s p x p d  li u trong b ng tính em ch n công c  nào sau đây?

A. B. C. D.

ể ọ ữ ệ ụ ọ ả Câu 23: Đ  l c d  li u trong b ng tính em ch n công c  nào sau đây?

A. B. C. D.

ề ầ Câu 24:Trong ph n m m Excel 2010 , ô có giá tr  “ị H25” mang ý nghĩa gì?

ở ứ ở ứ ộ A. Là ô ộ  hàng H c t th  25 C. Là hàng H2 c t th  5

ở ộ ở ộ B. Là ô c t H hàng th  25

ầ D. Là ô  ố ể ứ  c t H2 hàng th  5 ẫ ư

ứ ề ổ ợ Câu 25: Trong ph n m m Excel 2010, đ  xu ng dòng nh ng v n trong ô nh p d  li u em dùng t h p phím:

ậ ữ ệ A. Alt + F4 B. Alt + Shifft C. Alt + Fn

ả D. Alt + Enter  ệ ể

ị ộ ữ ạ Câu 26: Trong quá trình đ nh d ng b ng tính, em dùng nút l nh nào đ xoay ch  trong ô nghiêng m t góc?

ế ề ầ t trong ph n m m Excel 2010 hàm "Average" là

Câu 27: Em hãy cho bi hàm:

ị ớ ị ỏ ổ A. Tính t ng c ng B. Tính trung bình c ngộ ấ B. Hàm tìm giá tr  l n nh t ấ D. Hàm tìm giá tr  nh  nh t

ế ầ ề t trong ph n m m Excel 2010 hàm "Count Number"

Câu 28: Em hãy cho bi là hàm:

ộ ị ớ

ế ố

, hi u  ng xu t hi n?

4

ổ A. Tính t ng c ng P. Tính trung bình c ngộ ễ ề Câu 29: Trong ph n m m trình di n PowerPoint B. Emphasis ấ B. Hàm tìm giá tr  l n nh t ậ ữ ệ D. Đ m s  ô có nh p d  li u ệ ấ ệ ứ D. Entrance ầ A. Motion Paths C. Exit

ớ ộ ể ề ầ ạ ễ Câu 30: Trong ph n m m trình di n, đ  chèn m t trang m i có d ng

ẽ em s  thao tác:

 A.  C.

Q.  D. 

ự II. Th ch hành

ự ậ ậ ẫ Hs th c hành  bài t p  theo m u trang 36 và bài t p trang 40 sách

ệ ậ ọ ậ Luy n t p tin h c t p hai.

ĐÁP ÁN

Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10

Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20

Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30

B A D B B A D D C A

C C A A D B A A B C

D A A B D A B D D A

5