Đ C NG ÔN T P V T LÝ 1 ƯƠ 0
(CH NG TRÌNH CHU N + NÂNG CAO)ƯƠ
I. PH N CHUNG DÀNH CHO CH NG TRÌNH C B N VÀ NÂNG CAO ƯƠ Ơ
CH NG CÁC ĐNH LU T B O TOÀNƯƠ
Đnh lu t b o toàn đng l ng ượ
1.(I) Ch n phát bi u sai
A. H v t có ngo i l c và các ngo i l c tri t tiêu nhau là h kín.
B. H v t ch có n i l c là h kín.
C. H v t ch có l c t ng tác gi a các v t trong h là h kín. ươ
D. H v t ch ch u l c tác d ng c a các v t ngoài h là h kín.
2.(I) Đn v c a đng l ng làơ ượ
A. N.m/s. B. N.s C.N.m. D. N/s.
3.(I) Khi v n t c c a v t tăng g p đôi, thì
A. gia t c c a v t tăng g p đôi. B. đng l ng c a v t tăng g p đôi. ượ
C. đng năng c a v t tăng g p đôi. D. th năng c a v t tăng g p đôi.ế
4.(II) Bi u th c c a đnh lu t II Newton có th vi t d i d ng ế ướ
A.
pt.F
B.
tp.F
C.
p ma
=
uu
D.
amp.F
5.(II) Đ bi n thiên đng l ng c a m t ch t đi m trong kho ng th i gian ế ượ
t
b ng
A. t ng h p các n i l c và ngo i l c tác d ng vào ch t đi m.
B. đ bi n thiên v n t c c a ch t đi m. ế
C. xung l ng c a l c tác d ng lên ch t đi m trong kho ng th i gian ượ
t
.
D. t ng h p các ngo i l c tác d ng vào ch t đi m.
6. (II) Xét m t h g m súng và viên đn n m trong nòng súng. Khi viên đn b n đi v i v n t c
v
thì súng gi t
lùi v i v n t c
V
. Gi s đng l ng c a h đc b o toàn thì nh n xét nào sau đây là ư ượ đúng?
A.
V
có đ l n t l thu n v i kh i l ng c a súng. ượ
B.
V
cùng ph ng và ng c chi u v i ươ ượ
v
.
C.
V
cùng ph ng và cùng chi u v i ươ
v
.
D.
V
cùng ph ng cùng chi u v i ươ
v
, có đ l n t l thu n v i kh i l ng c a súng. ượ
7. (II)Trong quá trình nào sau đây đng l ng c a ô tô đc b o toàn? ượ ượ
A. Ô tô tăng t c.
B. Ô tô gi m t c.
C. Ô tô chuy n đng tròn đu.
D. Ô tô chuy n đng th ng đu trên đng có ma sát. ườ
8.(II) Công th c nào sau đây th hi n m i liên h gi a đng l ng và đng năng? ượ
A.
m
P
W
d
2
2
B.
m
P
W
d
2
C.
P
m
W
d
2
D.
2
2mPW
d
9.(III) M t v t có kh i l ng 4kg r i t do xu ng đt trong kho ng th i gian 0,25s. Đ bi n thiên đng ượ ơ ế
l ng c a v t trong kho ng th i gian đó là bao nhiêu ? Cho g = 10 m/sượ 2.
A. 5 kg.m/s. B. 10 kg.m/s. C. 16 kg.m/s. D. 1 kg.m/s.
1
10.(III) Cho h hai v t có kh i l ng b ng nhau m ượ 1 = m2 = 1 kg. V n t c c a v t (1) có đ l n v 1 = 3
m/s, v n t c c a v t (2) có đ l n v 2 = 4 m/s. Khi vect v n t c c a hai v t vuông góc v i nhau, t ng ơ
đng l ng c a h có đ l n là ượ
A. 5 kg.m/s. B. 7 kg.m/s C. -1 kg.m/s D. 1 kg.m/s
11(III). M t qu bóng có kh i l ng 2kg chuy n đng v i v n t c 1,5m/s theo chi u d ng va ch m và ượ ươ
dính vào m t qu c u khác kh i l ng 2kg đang đng yên. Đng l ng c a h sau va ch m là . ượ ượ
A. P = 3kgm/s B. P = 2,25kgm/s C. P = 6kgm/s D. P = 0,75kgm/s
12(III). M t v t kh i l ng 0,7 kg đang chuy n đng theo ph ng ngang v i t c đ 5 m/s thì va vào b c ượ ươ
t ng th ng đng. Nó n y ng c tr l i v i t c đ 2 m/s. Ch n chi u d ng là chi u bóng n y ra. Đ ườ ượ ươ
bi n thiên đng l ng c a nó làế ượ .
A. 3,5 kg.m/s. B. 2,45 kg.m/s. C. 4,9 kg.m/s. D. 1,1 kg.m/s.
13(III). M t v t nh kh i l ng m = 200g r i t do. L y g = 10m/s ượ ơ 2. Đ bi n thiên đng l ng c a v t ế ượ
t giây th hai đn giây th sáu k t lúc b t đu r i là . ế ơ
A. 0,8 kg.m/s B. 8 kg.m/s C. 80 kg.m/s D. 800 kg.m/s
14 (III). M t qu bóng có kh i l ng m = 5g r i xu ng m t sàn t đ cao h = 0,8m sau đó n y lên t i ượ ơ
cùng đ cao. Th i gian va ch m gi a bóng và m t sàn là
t = 0,01s. L y g = 10m/s2 . Đ l n c a l c tác
d ng c a sàn lên qu bóng là bao nhiêu?
A. 2 N B. 3 N C. 4 N D. 5 N
15 (III). Cho h hai v t có kh i l ng b ng nhau m ượ 1 = m2 = 1 kg. V n t c c a v t (1) có đ l n v 1 = 3
m/s, v n t c c a v t (2) có đ l n v 2 = 4 m/s. Khi vect v n t c c a hai v t vuông góc v i nhau, t ng ơ
đng l ng c a h có đ l n là ượ
A. 5 kg.m/s. B. 7 kg.m/s C. -1 kg.m/s D. 1 kg.m/s
16(III). M t v t nh có kh i l ng m chuy n đng th ng đu v i v n t c có đ l n v, đn va ch m ượ ế
m m v i v t có kh i l ng 2m đang đng yên. Đ bi n thiên đng l ng c a v t m trong va ch m này ượ ế ượ
có giá tr là A.
B.
C.
vm
3
2
D. -
17(IV). M t viên đn kh i l ng 3M đang bay theo ph ng ngang v i v n t c 100 m/s thì n thành hai ượ ươ
m nh. M nh l n có kh i l ng 2M bay th ng đng lên trên v i v n t c 200 m/s. Đ l n v n t c c a ượ
m nh nh là
A. 100 m/s. B. 265 m/s. C. 500 m/s. D. 700 m/s.
18 (IV). M t viên đn đang bay th ng đng lên cao v i v n t c 250 m/s thì n thành hai m nh có kh i
l ng b ng nhau. Tìm v n t c c a m nh th nh t, bi t m nh th hai bay v i v n t c 500 m/s theo ượ ế
ph ng l ch góc 60ươ 0 v i đng th ng đng, h ng xu ng phía d i m t đt. ườ ướ ướ
A. 500
3
m/s. B. 500 m/s. C. 250 m/s. D. 250
3
m/s.
19 (IV). V t có kh i l ng m=4000g chuy n đng tròn đu v i v n t c v=40m/s. Sau m t ph n t chu ượ ư
kì đ bi n thiên đng l ng c a v t là ế ượ
A. 40kgm/s. B.
160 2
kgm/s
C.
40 2
kgm/s. D. 27kgm/s.
20 (IV). M t tên l a có kh i l ng M = 5 t n (g m c kh i l ng khí) đang chuy n đng v i v n t c v ượ ượ
= 100m/s thì ph t ra phía sau m t l ng khí m = 1 t n có v n t c đi v i tên l a tr c lúc ph t khí là v ượ ướ 1
= 400m/s. Sau khi ph t khí, v n t c c a tên l a có giá tr là
A. 180m/s B. 200m/s C. 225m/s D. 250m/s
20 (IV). Viên đn có kh i l ng m = 0,8 kg đang bay ngang v i v n t c v ượ 0 = 12,5 m/s đ cao h = 20 m
thì n v làm hai m nh. M nh 1 có kh i l ng m ượ 1 = 0,5 kg bay th ng đng xu ng d i khi ch m đt có ướ
v n t c v 1 = 40 m/s. L y g=10m/s2. Khi đó v n t c c a m nh 2 ngay sau khi n có đ l n
A. v2 = 66,7 m/s. B. v2 = 74,5 m/s. C. v2 = 20 m/s. D. v2 = 45 m/s
2
21 (IV). M t viên đn đang bay th ng đng lên phía trên v i v n t c 100 m/s thì n thành hai m nh b ng
nhau. Hai m nh chuy n đng theo hai ph ng đu t o v i đng th ng đng góc 60 ươ ườ o. Hãy xác đnh v n
t c c a m i m nh đn .
A .v1 = 200 m/s ; v2 = 100 m/s ;
1 2
( , )v v
= 60o . B. v1 = 400 m/s ; v2 = 400 m/s ;
1 2
( , )v v
=120o .
C. v1 = 100 m/s ; v2 = 200 m/s ;
1 2
( , )v v
=60o . D. v1 = 200 m/s ; v2 = 200 m/s ;
1 2
( , )v v
120o
22. (IV) M t viên đn pháo đang bay ngang v i v n t c
0
v
= 25 m/s đ cao h = 100 m thì n , v làm hai m nh,
m nh 1 có kh i l ng ượ m1 = 2,5 kg, m nh hai có m2 = 1,5 kg. M nh môt bay th ng đng xu ng d i và r i ch m & ướ ơ
đt v i v n t c v1 = 90m/s. Xác đnh đ l n v n t c c a m nh th hai ngay sau khi đn n . B qua s c c n c a
không khí. L y g = 10m/s2.
A. 146m/s B. 200m/s C. 175m/s D. 235m/s
23. (IV) M t v t ban đu n m yên sau đó v thành hai m nh kh i l ng m và 2m. Bi t t ng đng năng ượ ế
c a hai m nh là W đ. Đng năng c a m nh nh là .
A. Wđ/3 B. Wđ/2 C. 2Wđ/3 D. 3Wđ/4
24. (IV) M t viên đn kh i l ng 2kg đang bay th ng đng lên cao thì n thành hai m nh . ượ
M nh nh có kh i l ng m ượ 1 = 0,5kg bay ngang v i v n t c v 1 = 400m/s, còn m nh l n bay lên cao và
h p v i ph ng th ng đng góc ươ
= 450 . V n t c viên đn tr c khi n là bao nhiêu? ướ
A. 100 m/s B. 150 m/s C. 200 m/s D. 220 m/s
25. (IV) M t qu đn có kh i l ng 2kg đc b n ch ch so v i ph ng ngang, khi lên đn đi m cao ượ ượ ế ươ ế
nh t thì n thành hai m nh. M nh th nh t có kh i l ng 0,5kg bay th ng đng xu ng d i v i v n ượ ướ
t c 32m/s. Bi t v n t c c a đn khi n là 8 m/s. M nh th hai bay theo h ng nào và v i v n t c là bao ế ướ
nhiêu?
A. Bay th ng đng lên trên v i v n t c 18m/s.
B. Bay ch ch lên trên m t góc 45ế 0 v i v n t c 15,1m/s.
C. Bay th ng theo ph ng ngang v i v n t c 8m/s. ươ
D. Bay ch ch xu ng d i m t góc 30ế ướ 0 v i v n t c 10,5m/s
Công – công su t
1. (I) Công c a tr ng l c
A. ph thu c hình d ng qu đo và v trí đi m đu và đi m cu i c a qu đo, và có đ l n luôn b ng tích c a
tr ng l c và hi u đ cao c a đi m đu và đi m cu i qu đo.
B. không ph thu c hình d ng qu đo, ch ph thu c v trí đi m đu và đi m cu i c a qu đo, và có đ l n
luôn b ng tích c a tr ng l c và hi u đ cao c a đi m đu và đi m cu i qu đo.
C. không ph thu c hình d ng qu đo, và có đ l n luôn b ng tích c a tr ng l c và hi u đ cao c a đi m đu
và đi m cu i qu đo.
D. ch ph thu c hình d ng qu đo, không ph thu c v trí đi m đu và đi m cu i c a qu đo, và có đ l n
luôn b ng tích c a tr ng l c và hi u đ cao c a đi m đu và đi m cu i qu đo.
2. (I) Ch n câu sai
A. Hi u su t c a máy là th ng s gi a công do l c phát đng th c hi n và công có ích. ươ
B. Công là đi l ng vô h ng. ượ ướ
C. Đn v c a công su t là oát(w)ơ
D. Kilôóat gi (kwh) là m t đn v công. ơ
3. (I)Tr ng h p nào sau đây có công c h c th c hi n?ườ ơ
A. Ném v t th ng đng lên cao, v t r i v v trí ném. ơ B. Ng i đng yên xách m t thùng n c.ườ ướ
C. C n c u nâng conten lên cao. ơ D. V tinh quay quanh trái đt.
4. (I)Đn v nào sau đây ơ không ph i là đn v c a công . ơ
A. N.m B. W.h C. HP D. kJ
5. (II)Nh n đnh nào d i đây v công c a l c là ướ sai?
A. Khi véc t l c cùng h ng v i véc t v n t c thì công c a l c có giá tr l n nh t.ơ ướ ơ
3
B. Khi véc t l c ng c h ng v i véc t v n t c thì công c a l c có giá tr nh nh t.ơ ựơ ướ ơ
C. Khi véc t l c có h ng vuông góc v i h ng c a véc t v n t c thì l c không sinh công.ơ ướ ướ ơ
D. Công c a m t l c khác không thì l c này g i là l c phát đng.
6.(II) Đn v nào sau đây ơ không ph i là đn v c a công su t ? ơ
A. HP. B. kw.h. C. Nm/s D. J/s
7. (II)Ch n câu Sai .
A. Công c a l c c n âm vì 90 0 < < 1800.
B. Công c a l c phát đng d ng vì 90 ươ 0 > > 00.
C. V t d ch chuy n theo ph ng n m ngang thì công c a tr ng l c b ng không. ươ
D. V t d ch chuy n trên m t ph ng nghiêng công c a tr ng l c cũng b ng không.
8. (II)Ch n đáp án đúng? Khi ôtô (ho c xe máy) lên d c .
A. Ng i lái xe sang s l n (b ng cách đi bánh xe răng trong h p s sang bánh xe nhi u răng h n) đ ườ ơ
tăng công su t c a xe.
B. Ng i lái xe sang s nh đ tăng v n t c c a xe.ư
C. Ng i lái xe sang s nh đ tăng công su t c a xe.ườ
D. Ng i lái xe sang s nh đ tăng l c kéo c a xe.ườ
9. (II)Ch n câu sai ?
A. Đi l ng đ so sánh kh năng th c hi n công c a các máy khác nhau trong cùng m t kho ng th i ượ
gian là công su t.
B. Công su t là đi l ng đc đo b ng th ng s gi a đ l n c a công và th i gian đ th c hi n công ượ ượ ươ
y.
C. Giá tr c a công không ph thu c vào h quy chi u. ế
D. L c ch sinh công khi ph ng c a l c không vuông góc v i ph ng d ch chuy n. ươ ươ
10. (III)M t ng i kéo nhanh d n đu m t thùng n c có kh i l ng 15 kg t gi ng sâu 8 m lên trong ườ ướ ượ ế
20 s. L y g = 10 m/s2. Công và công su t c a ng i y là ườ
A. A = 800,7 J, P = 400,9 W. B. A = 1600,4 J, P = 800,6 W.
C. A = 1204,8 J, P = 60,2 W. D. A = 1000,5 J, P = 600,4 W.
11.(III) M t ng i kéo m t thùng n c có kh i l ng 12 kg t gi ng sâu 4 m lên, chuy n đng nhanh ườ ướ ượ ế
d n đu trong 4s. L y g = 10 m/s 2, thì công su t c a ng i y th c hi n là ườ
A. 126 W. B. 120 W. C. 240 W. D. 252 W.
12.(III) M t ng i kéo đu m t thùng n c có kh i l ng 30kg t gi ng sâu 20m lên h t 2 phút. L y g ườ ướ ượ ế ế
= 10 m/s2. Công c a ng i y là ườ
A. - 3000 J. B. 3000 J. C. 6000 J. D. - 6000 J.
13.(III) Tác d ng l c F = 50 N lên m t v t làm nó chuy n đng theo h ng h p v i ướ
F
u
m t góc 300.
Tính công c a l c này khi v t chuy n d i m t đo n b ng 10 m?
A. 500 J. B. - 500 J. C. 433 J. D. 250 J.
14.(III) M t con ng a kéo m t chi c xe đi v i v n t c 14,4 km/h trên đng n m ngang. Bi t l c kéo là ế ườ ế
500 N và h p v i ph ng ngang góc = 30α ươ 0. Tính công c a con ng a trong 30 phút.
A. 20.105 J B. 31,2.105 J C. 35.105 J D. 40.105 J
15.(III) M t v t chuy n đông th ng đu trên m t ph ng ngang v i v n t c v = 72km/h. D i tác d ng ướ
c a l c kéo F = 40N, có h ng t o v i ph ng ngang góc 60 ướ ươ 0. Công c a l c kéo th c hi n trong m t
phút là:
A. 24kJ B. 48 kJ C. 24
3
kJ D. 12kJ
16.(IV) M t v t có kh i l ng 1 kg tr t liên ti p trên đng g m hai m t ph ng nghiêng các góc 45 ượ ượ ế ườ 0,
600 so v i ph ng ngang. M i m t ph ng dài 1m. Công c a tr ng l c tính trên c quãng đng có giá tr ươ ườ
là:
A. 20,7 J B. 15,7 J C. 12,1 J D. 10,1 J
17.(IV) M t c n c u c n th c hi n m t công 120 kJ nâng m t thùng hàng kh i l ng 600kg lên cao 10m. ượ
Hi u su t c a c n c u là
4
A. 5 % B. 50 % C. 75 % D. M t giá tr khác
18.(IV) M t hòm 20kg tr t lên m t d c nghiêng dài 3m, cao 1,5m v i gia t c 0,5m/s ượ 2. Tính công c a l c
đy hòm trên đ dài c a d c. Bi t h s ma sát gi a hòm và m t d c là 0,2. ế
A. 366 J B. 470 J C. 300 J D. 250J
19.(IV) M t c n tr c nâng đu m t v t kh i l ng m = 1 t n lên cao 10m trong 30s. Bi t hi u su t nâng ượ ế
là 70%, cho g = 10m/s2. Công su t đng c là ơ
A. 4,76kW. B. 550kW. C. 5,56kW. D. 500kW
20. (IV)M t gàu n c kh i l ng 10 Kg đc kéo đu lên cao 6m trong kho ng th i gian 1 phút 40 giây. ướ ượ ượ
L y g=10m/s2. Công su t trung bình c a l c kéo b ng:
A. 5W B. 4W C. 6W D. 7W
21.(IV) M t ôtô có kh i l ng m đang chuy n đng v i v n t c v thì lái xe tăng t c, trong kho ng th i ượ
gian t v n t c c a ôtô tăng đc g p đôi. Công su t trung bình c a đng c b ng ượ ơ
A.
t
mv
2
B.
t2
mv3
2
C.
2
tmv
2
D.
t3
mv2
2
22.(IV) M t v t có kh i l ng m=6kg tr t t đnh xu ng chân m t m t ph ng nghiêng có chi u dài ượ ượ
S=40m và nghiêng góc 300 so v i ph ng ngang. L y g=10m/s ươ 2. Công c a tr ng l c tác d ng lên v t khi
v t đi h t d c có đ l n là ế
A. 6kJ B. 1200J C. 660J D. 600J
23.(IV) Nh c n c u m t ki n hàng kh i l ng 5T đc nâng th ng đng lên cao nhanh d n đu đt đ ượ ượ
cao 10m trong 5s. Công c a l c nâng trong giây th 5 có th nh n giá tr nào sau đây .
A. 1,944.104J. B. 1,944.102J. C. 1,944.103J. D. 1,944.105J.
Đng năng – đnh lí đng năng
1. (I)Đng năng c a m t v t tăng khi
A. gia t c c a v t d ng. ươ
B. các l c tác d ng lên v t sinh công d ng. ươ
C. v n t c c a v t âm.
D. gia t c c a v t tăng.
2. (I)Khi v t có kh i l ng không đi nh ng v n t c tăng g p đôi thì đng năng c a v t s thay đi nh ượ ư ư
th nào?ế
A. Gi m phân n a. B. Tăng g p đôi.
C. Không thay đi.D. Tăng g p b n l n.
3. (I)Nh n đnh nào say đây v đng năng là không đúng?
A. Đng năng là đi l ng vô h ng và luôn d ng. ượ ướ ươ
B. Đng năng có tính t ng đi, ph thu c h quy chi u. ươ ế
C. Đng năng t l thu n v i kh i l ng và v n t c c a v t. ượ
D. Đng năng là năng l ng c a v t đang chuy n đng. ượ
4. (II)Ch n câu đúng . Đng năng c a v t tăng g p đôi khi
A. m gi m m t n a, v tăng g p đôi. B. m không đi, v tăng g p đôi.
C. m tăng g p đôi, v gi m còn m t n a. D. m không đi, v gi m còn m t n a.
5. (III)M t ng i có kh i l ng 50 kg, ng i trên ô tô đang chuy n đng v i v n t c 72 km/h. Đng năng ườ ượ
c a ng i đó v i ô tô là . ườ
A. 129,6 kJ. B.10 kJ. C. 0 J. D. 1 kJ.
6.(III) Viên đn có kh i l ng 50 g bay v i v n t c v ượ o , sau khi xuyên qua g đng năng ch còn m t n a
và t c đ lúc đó là 100 m/s. Công c a l c ma sát c a g tác d ng lên đn là
A. –250 J. B. 250 J. C. 500 J. D. –500 J.
7.(III) V t có kh i l ng m đc ném ngang t đ cao h, v i v n t c ban đu v ượ ượ 0. L c c n c a không khí
không đáng k . Lúc v t ch m đt thì đ bi n thiên đng năng c a v t là ế
A. mgh. B.
2
0
2
1mv
C.
2
0
mv
D.
2
0
2mv
5