ƯỜ NG THCS NGUY N Đ C C NH
Ề ƯƠ Ọ Ọ TR Ậ Ễ Ứ Ả ƯƠ Đ C NG ÔN T P TIN H C 6 THEO CH NG TRÌNH VNEN H C KÌ II
Ọ
Ầ Ắ
ử ụ ệ
Ỏ ể ở ệ A. File/Copy. D. File/Open.
NĂM H C: 2017 2018 Ệ PH N I:CÂU H I TR C NGHI M ẵ ả Câu 1: Đ m t p văn b n có s n trong máy, em s d ng l nh nào? B. File/New. C. File/Save. ả ệ ử ụ ướ ể Câu 2: Em s d ng nút l nh nào d i đây đ sao chép và dán văn b n?
A. và B. và C. và
và
ứ ạ ạ ả ố ị ụ ề ả ộ trái em ph i nháy chu t vào
D. Câu 3:Khi đ nh d ng đo n văn b n, mu n tăng m c th t l nút nào?
. . . B. D.
ả ể ổ ố ả ộ
D. Table\ Insert\
ự ơ ả ộ ố ồ ị c b n g m có:
ỡ ữ ạ ể ữ ắ ả
ươ ề ng án đ u đúng
ệ ệ ự ả ố C. A. ọ Câu 4: Đ thay đ i b trí hình nh trên trang văn b n, em nháy chu t vào hình và ch n l nh:ệ A. Insert\ Picture B. Edit\ Picture C. Format\ Picture Picture ộ Câu 5: M t s thu c tính đ nh d ng kí t ữ A. Phông (Font) ch B.Ki u ch (Style) C.C ch và màu s c D. C 3 ph Câu 6. Mu n chèn hình nh vào văn b n ph i th c hi n l nh:
ả . B. Insert From File
ả A.Picture Insert From File Picture. C.Insert Picture From File. ấ ả D. T t c đúng.
ả ằ ố ướ ả ọ ố Câu 7: Khi mu n hình nh n m bên d i văn b n ta ch n cách b trí nào sau đây?
A. B. C. D.
ệ
ẳ ề ẳ ề ẳ dùng đ :ể trái B. Căn th ng l ph i ả C. Căn gi aữ D. Căn th ng hai
Câu 8: Nút l nh A. Căn th ng l lề
ệ ủ ứ ụ ị ạ trên thanh công c đ nh d ng
ể ọ ườ ạ ể ữ ng g ch chân B. Dùng đ ch n ki u ch
ướ ể ỏ ộ ư c h t ta đ a tr chu t
ộ ầ ự ồ Câu 9: Trong Microsoft Word, ch c năng c a nút l nh là: ể ọ A. Dùng đ ch n màu đ ể ọ ỡ ữ C. Dùng đ ch n c ch ộ Câu 10: Đ chèn thêm c t vào bên trái m t c t trong b ng, tr vào m t ô trong c t c n chèn thêm r i th c hi n:
ữ ể ọ D. Dùng đ ch n màu ch ộ ộ ế ả ệ ộ A. FormatColumns to the Left.
ừ ể ả B. InsertColumns to the Left C. TableInsertColumns to the Left. D. InsertTableColumns to the Left. Câu 11. Đ tìm t trong văn b n ta vào:
C. Edit \ File
D. Find \ File ệ ở ộ ả ộ A. File \ Find B. Edit \ Find ố Câu 12. Mu n kh i đ ng Word em ph i nháy chu t vào nút l nh?
a. d.
b. ạ ử ụ ự ệ ướ ố ả c. c khi th c hi n thao tác, s d ng nút
ệ ệ ụ Câu 13: Mu n khôi ph c tr ng thái văn b n tr ệ l nh nào? A. Save ho c nút l nh . ặ C. Open ho c nút l nh .
ặ B. Nút l nh ệ ố D. T t c sai. ệ ử ụ . ữ ả ấ ả Câu 14. Mu n căn gi a văn b n ta s d ng nút l nh nào sau đây?
a b c d
ế ầ ả Câu 15: N u em ch n ph n văn b n và nháy nút , ph n văn b n đó s tr thành:
ữ ậ ữ ừ ữ ẽ ở ổ ả ầ ữ B. Ch nghiêng; C. Ch không thay đ i; D. Ch v a
ọ A. Ch đ m; ừ
ỗ ệ ự ệ ầ ả ố ọ
ậ đ m v a nghiêng; Câu 16: Mu n sao chép ph n văn b n đã ch n, ta th c hi n theo chu i l nh nào sau đây?
ị A. Nháy vào nút ớ >chon v trí m i\nháy vào nút B. Nháy vào nút
ị ọ ả C. Nháy vào nút D. C A và C đúng
ả ề ư Câu 17. So n th o văn b n trên máy tính có nhi u u đi m
ớ > ch n v trí m i\nháy vào nút ả ể ể ề ơ ấ ế t tay.
ề ế ớ ạ ẹ ẹ ớ t tay.
ễ ơ ễ ể ử ả
ề ẩ ữ A. đ p và nhi u ki u ch chu n xác h n r t nhi u so v i vi B. đ p và có nhi u cách trình bày d h n so v i vi C. có th s a và sao chép văn b n d dàng. ấ ả D. T t c đúng.
ả ạ ở ộ ở ộ ờ
ạ ờ Câu 18. Sau khi kh i đ ng, Word m m t văn b n t m th i có tên là? A. T m th i
B. .Doc C. Document1 Microsoft Word D. Word.doc ươ ử ụ ể ị ữ ạ Quê h ệ ngươ " ta s d ng các nút l nh ng" thành " Câu 19. Đ đ nh d ng ch "Quê h
nào sau đây?
A. C. và
và ố B. ạ và ữ ử ụ ữ ậ ị D. ữ và ệ Câu 20. Mu n đ nh d ng ch in nghiêng và ch đ m ta s d ng nh ng nút l nh nào?
A. Và B. Và C. Và D. Và
ử ổ ủ ươ ố ượ ữ ạ ả ả Câu 21. C a s c a ch ng trình so n th o văn b n có nh ng đ i t ng chính :
ề ọ ụ ả A. Thanh tiêu đ , thanh b ng ch n và thanh công c
ụ ề ố B. Thanh tiêu đ , thanh công c và thanh cu n
ỏ ạ ụ ả ạ ả ố C. Thanh công c , các thanh cu n, vùng so n th o và con tr so n th o
ấ ả ố ượ D. T t c các đ i t ng nói trên
ể ở ộ ự ệ ả ả ớ ố Câu 22. Đ m m t văn b n m i (văn b n tr ng), th c hi n thao tác:
ệ ệ A. Nháy nút l nh Save B. Nháy nút l nh New
ọ ệ ề ả C. Nháy ch n l nh File New D. C B và C đ u đúng
ố ư ự ệ ả Câu 23. Mu n l u văn b n, th c hi n thao tác:
ệ ệ ệ ệ A. L nh Copy và nút l nh B. L nh Save và nút l nh
ệ ệ C. L nh Open và nút l nh ấ ả ề D. T t c đ u sai
ữ ệ ọ ố ướ Câu 24. Mu n ch n phông ch em dùng nút l nh nào d i đây:
ấ ả
A)
B) C) ệ D) T t c các nút l nh
ề ượ trên đ u không đ c.
ố ư ự ệ ả Câu 25. Mu n l u văn b n, th c hi n thao tác:
ệ ệ ệ ệ A. L nh Copy và nút l nh B. L nh Save và nút l nh
ệ ệ C. L nh Open và nút l nh ấ ả ề D. T t c đ u sai
ữ ệ
ể ể ể Câu 26. Ki u gõ ch Vi A) Ki u VietWare. ổ ế ệ t ph bi n hi n nay là: ể B) Ki u VNI. C) Ki u Telex. ả D) C B và
C.
ể ả ướ ử ụ ệ Câu 27. Đ xem văn b n trên màn hình tr c khi in, s d ng nút l nh:
A. B. C. D.
Câu 28. Nút l nh ệ có tác d ng:ụ
ắ B. T t máy in C. In văn b nả D. T tấ
ở ộ A. Kh i đ ng máy in ả ề c đ u sai
ệ ệ ự ọ Câu 29. Th c hi n l nh File Page Setup/ Margins, ch n Portrait OK, nghĩa là:
ả ướ ọ ằ ả ướ ọ A. Ch n trang văn b n h ng n m ngang B. Ch n trang văn b n h ứ ng đ ng
ả ọ C. Ch n trang văn b n D. Không có đáp án đúng
ử ụ ể ạ ệ ả ả Câu 30. Đ t o b ng trong văn b n, em s d ng nút l nh:
A. B. C. D.
ỉ ướ ị ỉ ư ệ ử ị ị Câu 31: Trong các đ a ch d ả i đây, đ a ch nào không ph i là đ a ch th đi n t ?
ỉ b. Lan2009@gmail.Com d. www.dantri.com.vn
ư ệ ử Câu 32: Ch c năng c a th đi n t là:
ư ọ
ư ở ả ề b. M và đ c th d. C 3 đáp án trên đ u đúng
ứ ở ạ ể ộ ư ệ ử
ả ở a. Hung123@math.ac.vn c. thanh@vnn.vn ủ ư a. M và xem th ử ư c. so n th và g i th ậ Câu 33: Đ đăng nh p vào h p th đi n t a. Tên đăng nh pậ c. M tài kho n ả ta ph i có: ậ ẩ b. M t kh u ả d. C a và b
Ỏ Ự Ậ Ầ PH N II. CÂU H I T LU N
ở ộ ở ộ ấ Câu 1.Các cách kh i đ ng Word? Nêu cách nào là cách kh i đ ng nhanh nh t?
ể ượ ộ ng word trên màn hình n n.ề
Cách 1: Nháy đúp chu t lên bi u t Cách 2: Nháy nút Start\ All Program\ Microsoft Word.
c l u văn b n?
ả Save ọ ổ ể ư ả ườ ổ ch n đĩa đ l u văn b n (th ng đĩa D)
Câu 2.Các b ướ ướ ướ ướ
ướ ở ướ ư ọ B c 1: Ch n File B c 2: Save in B c 3: File name: gõ tên vào B c 4: Nháy nút Save c m văn b n Câu 3. Các b
ọ
ả Open ọ ổ ả ườ ổ Ch n ng đĩa D)
đĩa ch a t p văn b n (th ả ầ
ướ ướ ướ ướ
B c 1: Ch n File ứ ệ B c 2: Look in ở ệ ọ B c 3:Ch n tên t p văn b n c n m B c 4: Nháy nút open ừ ề ừ ặ ụ ể ượ ho c c m t c câu đúng.
ả Câu 4: Đi n t A. Phím Delete dùng đ xóa kí t ỗ ố vào ch tr ng (…) đ đ ự ể
ỏ ạ ể
̀ ́ B. Phím Backspace dùng đ xóa kí t ớ ̣ ̉ ̣ ỏ ạ con tr so n th o. ...................... ả ự .............con tr so n th o. ể côt A v i côt B ghi kêt qua vao côt C đ có câu đúng ́ ở ̣ Câu 5: Ghép y
ế ̣ Côt B Côt Ạ
ả ộ K t qu C t C
ư ả ớ ộ
A. L u văn b n cũ v i m t tên khác ́ơ 1 v i……..
ả ọ
́ơ ả ể ở 1. Đ m văn b n đã có ự ầ ượ t th c trên máy ta l n l hi nệ ệ 2. Các nút l nh dùng để B.. Xem trang văn b n thu g n trên màn hình 2 v i……..
ể ư ọ ọ ổ đĩa
́ơ C. Ch n File > Save > Ch n ả > gõ tên văn b n > OK 3 v i……..
ả ự ầ ượ ở ả
ọ D. Ch n File > Open > Gõ tên văn ả b n và > OK
́ơ 3. Đ l u văn b n trên ệ máy tính em th c hi n: ự 4. Khi em l n l t th c ệ ệ hi n các l nh b ng ọ ch n: File, Save As có nghĩa là 4 v i……..
ở ả ả ở ớ
ả 5. Nút l nh ệ dùng để
́ơ
ướ ầ ướ E. M văn b n m i, m văn b n ư đã có trên máy, l u văn b n và in văn b nả ng trang ban đ u là h 5 v i…….. ằ ng trang n m ngang ta ứ ng trang đ ng sang h
ự
ả
ẩ ụ ộ ể ọ ố ữ ể ộ
ả
ạ ạ ả ằ ạ ị ể ổ ướ Câu 6: Đ đ i h ệ th c hi n các thao tác nào? File Page setup/ Margins Landscape OK ướ ạ c t o b ng Câu 7: Nêu các b ệ ọ ướ B c 1: Ch n nút l nh Insert Table trên thanh công c chu n. ố ộ ồ ấ ướ B c 2: Nh n gi phím trái chu t và di chuy n chu t đ ch n s hàng và s c t r i ộ th nút chu t Câu 8: Ý nghĩa đ nh d ng đo n văn b n b ng h p tho i paragraph?
ữ ạ ể ộ H p tho i Paragraph đc dùng đ tăng hay gi m kho ng cách gi a các đo n văn
ụ ề ả ủ ầ ạ
ạ ế ặ t đ t kho ng cách th t l ả ả ả dòng đ u tiên c a đo n. ả ượ c chèn vào văn b n v i m c đích gì?
ẹ ả ọ ơ ộ ả b n và thi Câu 9: Hình nh đ ằ ụ
ụ Nh m m c đích minh h a cho văn b n, làm cho văn b n đ p và rõ ràng h n, sinh ự ớ ả ể ễ ể ả ộ ơ
ự ợ i ích gì?
ệ ả ế ộ đ ng tr c quan và n i dung văn b n có th d hi u h n. ả Câu 10. Th c hi n thao tác xem văn b n trên màn hình tr ướ c khi in, ki m tra l Xem văn b n trên màn hình tr c khi in có l i b c c trang in giúp ti t
ướ ạ ố ụ ả ể ờ ệ ự ề ầ
ữ ệ ki m m c in, không gây hao mòn cho máy in và th i gian in (ph i in nhi u l n) ể Câu11. Hai ki u gõ ch Vi t
TELEX
ắ ắ
ặ
,u7ơ " ư "ư
s " s c ề f " Huy n r " H i ỏ x " Ngã j " N ng oo"ô, aa"â, ee"ê ơ ow,[ " ; uw,[,ww aw"ă
ườ ừ ọ ườ ừ ọ ng H c” “Tr
VNI 1 " S c ề 2 " Huy n ỏ 3 " H i 4 " Ngã 5 " N ngặ o6" ô, a6" â,e6"ê o7" a8"ă d9"đ ng H c” “Tr VD: Gõ t VNI: Tru7o72ng Ho5c dd"đ VD: Gõ t TELEX: Truwowfng Hojc
ể ể ả t mà em đ
ữ ệ Áp d ngụ : Em hãy k tên các ki u gõ văn b n ch vi ọ ượ ọ c h c đó. ạ ể ằ ộ ơ B ng m t trong các ki u gõ em đã h c hoàn thành đo n th sau:
Quê h ng (Nam Giang)
ổ ế
ng ỏ ừ ườ ơ ươ ng qua t ng trang sách nh
ườ ươ ở Thu còn th ngày hai bu i đ n tr Yêu quê h ả ổ ”Ai b o chăn trâu là kh ” ơ Tôi m màng nghe chim hót trên cao ố ữ ọ Nh ng ngày tr n h c ổ ướ ầ Đu i b m c u ao ẹ ắ ượ c… M b t đ ư Ch a đánh roi nào đã khóc! Cô bé nhà bên Nhìn tôi c i khúc khích...
ấ ả ị ố đúng v trí mong mu n
ả ả ầ ắ ộ ở ả Câu 12. Khi chèn hình nh vào văn b n, th y hình nh không ụ ? ế t lý do và cách kh c ph c và che m t ph n văn b n. Hãy cho bi
ả ấ ả ở ố ị
ầ ả ả ả ằ ở
ộ ả ả ả
ằ ả ề ằ ả Khi hình nh chèn vào văn b n, th y hình nh không đúng v trí mong mu n và che m t ph n văn b n. B i vì, khi đó hình nh n m trên văn b n (In front of text), không ph i là In line with text (n m trong dòng văn b n) và cũng không ph i là Square (hình vuông n m trên n n văn b n).
ắ Cách kh c ph c ụ :
ả ọ Nháy ch n hình nh.
ạ ộ ọ ọ ộ
ặ ọ ả Nháy chu t ph i, ch n Format Picture..., ch n Layout trên h p tho i Format Picture, ch n In line with text ho c Square.
Nháy OK.
ả ữ ẽ ằ ả Khi đó hình nh s không n m đè lên văn b n n a.
ạ ả ượ ả ấ ị và đ 13 : Đ nh d ng văn b n là gì c chia ra làm m y lo i ạ ạ ? Đ nh d ng văn b n
ủ ể ổ ự ạ ả ố , các đo n văn b n và các đ i
ạ ồ
ả ị Câu ằ ụ nh m m c đích gì? ả ạ ị Đ nh d ng văn b n là thay đ i ki u dáng c a các ký t ượ ng khác trên trang. t ạ ị ả Đ nh d ng văn b n g m 2 lo i: ự ạ ị . + Đ nh d ng ký t ạ ạ ị + Đ nh d ng đo n văn b n.
ố ụ ẹ ễ ọ ả ả ị ườ ọ ễ Đ nh d ng văn b n làm cho văn b n d đ c, có b c c đ p và ng i đ c d ghi
ế ầ t.
ạ ớ ữ ạ ầ ủ ạ ợ i ích
ộ nh nh ng n i dung c n thi Câu 14 : M ng máy tính là gì? Trình bày các thành ph n c a m ng máy tính? Nêu l ạ ủ c a m ng máy tính.
ư ử ệ ử ụ ư ệ ử ủ ợ Câu 15: Th t là gì ? L i ích c a vi c s d ng th đi n t ?
ướ ể ạ ư ệ ử ử ạ Câu 16: Các b ư ệ ử c đ t o th đi n t ? Cách so n và g i th đi n t ?
PH N III. TH C HÀNH ự ạ ệ ướ ẫ ọ Ự i các bài th c hành trong tài li u h ọ ng d n h c tin h c 6
Ầ Làm l