ĐÈ ÔN T P CH NG 4,5,6 ( H C SINH KHÁ) ƯƠ
Câu 1:. Phát bi u nào sau đây là không đúng?. M t trong các nguyên t c chung c a vi c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n là ế
A. ph i dùng sóng đi n t cao t n. B. ph i bi n đi u các sóng mang. ế
C. ph i dùng m ch tách sóng n i thu. ơ D. ph i tách sóng âm t n ra kh i sóng mang tr c khi phát ướ
đi.
Câu 2: M t t đi n xoayđi n dung bi n thiên lien t c đ c m c vào m t cu n dây có đ t c m L = 2 ế ượ
H
µ
đ
làm thành m t m ch dao đ ng c a m t máy thu vô tuy n. Bi t v n t c ánh sáng là 3.10 ế ế 8m/s, đi n tr c a cu n c m
không đáng k . Đi n dung c n thi t đ m ch có th b t đ c làn sóng 8,4(m) là : ế ượ
A.
4
1.10 ( )F
π
B.10
F
µ
C. 10pF D. 480pF
Câu 3: M t t đi n có đi n dung 10
F
µ
đ c tích đi n đ n m t hi u đi n th xác đ nh. Sau đó n i hai b n t đi nượ ế ế
vào hai đ u m t cu n dây thu n c m đ t c m 1H. B qua đi n tr c a các dây n i l y
2
10
π
=
. Sau kho ng
th i gian ng n nh t là bao nhiêu (k t lúc n i) đi n tích trên t đi n có giá tr b ng m t n a giá tr ban đ u ?
A.
3
400 s
B.
1
300 s
C.
1
1200 s
D.
1
600 s
Câu 4: Chi u m t chùm tia sáng tr ng song song h p coi nh m t tia sáng vào m t lăng kính có góc chi t quang A <ế ư ế
10o, d i góc t i iướ 1 = 5o. Bi t chi t su t c a lăng kính đ i v i tia vàng nế ế v = 1,52. Góc l ch c a tia màu vàng D V =
3,64o. Góc chi t quang A b ng:ế
A. A = 1,440 B. A = 2,390 C. A = 3,50 D. A = 70
Câu 5: B c sóng c a m t ánh sáng trong môi tr ng chi t su t n = 1,6 600nm. B c sóng c a trong n cướ ườ ế ướ ướ
chi t su t nế = 4/3 là:
A. 450nm B. 500nm C. 720nm D.760nm
Câu 6:Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vân sáng th 10 cùng m t ượ ế
phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe
t i màn quan sát là 1m. Màu c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là :
A. màu đB. màu l cC. màu chàm D. màu tím
Câu 7: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 3mm, hình nh giao thoa đ c h ng trên ượ
màn nh cách hai khe 3m. S d ng ánh sáng đ n s c b c sóng t 0,40 ơ ướ µm đ n 0,75ếµm. Trên màn quan sát thu
đ c các d i quang ph . B r ng c a d i quang ph ngay sát v ch sáng tr ng trung tâm là :ượ
A. 0,35mm B. 0,45mm C. 0,50mm D. 0,55mm
Câu 8: Vân sáng là t p h p các đi m có:
A. hi u đ ng đi đ n hai ngu n b ng m t s nguyên l n b c sóng. ườ ế ướ
B. hi u đ ng đi đ n hai ngu n b ng m t s l c a n a b c sóng. ườ ế ướ
C. hi u kh ang cách đ n hai ngu n b ng m t s nguyên l n b c sóng. ế ướ
D. A, B, C đ u đúng.
Câu 9: Quan sát m t l p váng d u trên m t n c ta th y các qu ng màu khác nhau, đó là do: ướ
A. Ánh sáng tr ng qua l p d u b tán s c.
B. Màng d u có b dày không b ng nhau, t o ra nh ng lăng kính có tác d ng làm cho ánh sáng b tán s c.
C. Màng d u có kh năng h p th và ph n x khác nhau đ i v i các ánh sáng đ n s c trong ánh sáng tr ng. ơ
D. M i ánh sáng đ n s c trong ánh sáng tr ng sau khi ph n x m t trên và m t d i c a màng d u giao thoa v i nhau. ơ ướ
Câu 10: Trong thí nghi m Iâng, vân t i th hai xu t hi n trên màn t i các v trí mà hi u đ ng đi c a ánh sáng t ườ
hai ngu n đ n các v trí đó b ng: ế
A. λ/4 B. λ/2 C. λ D. 3λ/2
Câu 11: M t ngu n sáng đ n s c S b c sóng λ = 0,6μm. Cho a = 2mm, D = 2m. Tính kho ng vân s vân ơ ướ
sáng quan sát đ c trên màn bi t b r ng vùng giao thoa là L = 25,8mm.ượ ế
A. i = 1mm; N = 17 B. i = 1,7mm; N = 15 C. i = 1,1mm; N = 19 D. i = 0,6mm; N = 43
Câu 12: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng: a = 4mm, D = 2m. Quan sát cho th y trong ph m vi gi a hai đi m P
Q đ i x ng nhau qua vân sáng trung tâm có 11 vân sáng, t i P và Q hai vân sáng. Bi t PQ = 3mm. T i đi m M ế 1
cách vân trung tâm m t kho ng 0,75mm là:
A. Vân t i ng v i k = 4 B. Vân sáng ng v i k = 2 C. Vân t i ng v i k = 2 D. M t giá tr khác.
Câu 13: Phát bi u nào sau đây là đúng ?
A. Tia h ng ngo i có kh ng đâm xuyên r t m nh.
B. Tia h ng ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang.
C. Tia h ng ngo i ch đ c phát ra t các v t b nung nóng có nhi t đ trên 500 ượ 0C.
D. Tia h ng ngo i m t ng i không nhìn th y đ c. ườ ượ
Câu 14: Phát bi u nào sau đây là đúng ?
A. Tia t ngo i là b c x do v t có kh i l ng riêng l n b kích thích phát ra. ượ
B. Tia t ngo i là m t trong nh ng b c x mà m t ng i có th th y đ c. ườ ượ
C. Tia t ngo i không b th ch anh h p th .
D. Tia t ngo i không có tác d ng di t khu n.
Câu 15: Trong ng R nghen, c ng đ dòng đi n qua ng I = 0,8mA. S electrôn đ p vào đ i cat t trong m t ơ ườ
phút là:
A. 5.1015 electron/phút B. 5.1016 electron/phút C. 3.1017 electron/phút D. 3.1018 electron/phút
Câu 16: Tia X có b c sóng 0,25nm, so v i tia t ngo i b c sóng 0,3ướ ướ μm thì có t n s cao g p:
A. 120 l n B. 12000 l n C. 12 l n D. 1200 l n
Câu 17: Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m k m gi i h n quang đi n 0,35ế ơ µm. Hi n t ng quang ượ
đi n s không x y ra khi chùm b c x có b c sóng là : ướ
A. 0,1µm B. 0,2µm C. 0,3µmD. 0,4µm
Câu 18: Ch n câu đúng :
A. Khi tăng c ng đ c a chùm ánh sáng kích thích lên hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên hai l n.ườ ườ
B. Khi tăng b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích lên hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên hai l n.ướ ườ
C. Khi tăng b c sóng c a chùm ánh sáng kích thích xu ng hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên hai l n.ướ ư
D. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ c hi n t ng quang đi n. N u gi m b c sóng c a chùm b c x thì đ ngượ ượ ế ướ
năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n tăng lên.
Câu 19: Ch n câu sai. Khi chi u ếsóng đi n t xu ng b m t t m kim lo i hi n t ng quang đi n x y ra n u ượ ế sóng đi n t :
A. có t n s thích h p. B. có b c sóng thích h p. ướ
C. ch c n có c ng đ đ l n.ườ D. có th là ánh sáng nhìn th y đ c. ượ
Câu 20: C ng đ dòng quang đi n bão hoà: ườ
A. ph thu c vào b c sóng c a chùm sáng kích thích. ướ
B. ph thu c vào kim lo i làm cat t c a t bào quang đi n và năng l ng c a photon ánh sáng chi u vào. ế ượ ế
C. t l thu n v i c ng đ chùm sáng kích thích. ườ
Câu 21: Ch n câu tr l i sai. Trong thang sóng đi n t theo chi u gi m d n c a b c sóng thì: ướ
A.Tính ch t sóng càng m nh t. B. Năng l ng photon càng tăng. ượ
C.Kh năng đâm xuyên càng m nh. D. Hi n t ng giao thoa sóng càng rõ nét. ượ
u22:.Mét cuén c¶m L m¾c víi tô C1th× tÇn sè riªng f1 = 7,5MHz vµ m¹ch dao ®éng (L,C2)tÇn riªng
f2 = 10 MHz . T×mn sè riªng khi ghÐp C1 song song víi C2 råi m¾co L.
A. 12,5 MHz ; B. 15 MHz ; C. 17,5 MHz ; D. 6 MHz
Câu 23: M t ng n đèn phát ra ánh sáng b c sóng 0,6μm s phát ra bao nhiêu photon trong 1s, n u công su t ướ ế
phát x c a đèn là 10W.
A. 1,2.1019 h t/s B. 4,5.1019 h t/s C. 6.1019 h t/s D. 3.1019 h t/s
Câu 24: Chi u b c x ế λ = 0,56μm vào m t t bào quang đi n, electron thoát ra đ ng năng ban đ u thay đ i t ế
0 đ n 5,38.10ế-20J.
A. λ0 = 0,66μm B. λ0 = 0,645μm C. λ0 = 0,56μm D. λ0 = 0,595μm
Câu 25: Hi u đi n th gi a an t cat t c a m t ng R nghenbao nhiêu bi t r ng ng phát đ ế ơ ế ược tia R nghenơ
có b c sóng ng n nh t là λướ min = 10Å
A. U = 12,24 V B. U = 124,2 V C. U = 1,242kV D. U = 12,24kV
Câu 26: Electron chuy n t tr ng thái d ng có m c năng l ng E ượ M = - 1,5 eV sang EL = -3,4 eV. B c sóng c a b cướ
x phát ra là:
A. 0,434 μm B. 0,486 μm C. 0,564 μm D. 0,654 μm
Câu 27: Cho bán kính qu đ o Bo th nh t là 0,53.10 -10 m. Bán kính qu đ o Bo th 5 là:
A. 2,65.10-10m B. 0,106.10-10m C. 10,25.10-10m D. 13,25.10-10m
Câu 28: Trong quang ph Hydro, b c sóng dài nh t c a dãy Laiman 0,1216 ướ μm, b c sóng ng n nh t c a dãyướ
Banme là 0,3650μm. Hãy tính b c sóng ng n nh t c a b c x mà Hydro có th phát ra:ướ
A. 0,4866μm B. 0,2434μm C. 0,6563μm D. 0,0912μm
Câu 29: Trong t bào quang đi n, v n t c ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n tăng lên hai l n thì hi u đi n th hãm Uế ế
h
s :
A. gi m hai l n. B. tăng hai l n. C. tăng b n l n. D. tăng
2
l n
Câu 30: M t m ch dao đ ng g m cu n c m có đ t c m 27 μH, m t đi n tr thu n 1Ω và m t t đi n 3000 ρF.
Đi n áp c c đ i gi a hai b n t đi n là 5V. Đ duy trì dao đ ng c n cung c p cho m ch m t công su t
A. 335,4 W. B. 112,5 kW. C. 1,37.10-3 W. D. 0,037 W.