ọ ớ ậ ị L p 11. Năm h c 2017 – 2018 ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí
ệ ắ ề ươ Đ c ầ Ph n I: Tr c nghi m khách quan.
Hãy ch n câu tr l ̀ ́ ́ ́ ả ờ ́ ấ i đúng nh t ́ ̉ ự ự ọ ́ ươ ̉ ̣ ̉ ́ ơ i? ̃ ̀ Câu 1: B c sang thê ki XXI nhân tô nao se la đông l c chinh cua s phat triên kinh tê thê gi ́ ́ ̀ ơ ở ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ươ ng tiêu thu. B C s vât chât – ha tâng. D Khoa hoc va công nghê. A Nguôn nguyên, nhiên liêu. C Thi tr ụ ở ệ ớ ượ ặ ạ c đ t t i Câu 2: Tr s công nghi p hàng không Eb t đ
ơ A Brucxen (B ).ỉ C Tulud (Pháp). B Mađrit (Tây Ban Nha). D Rôma(Italia). ặ ể ệ Câu 3: Nông nghi p Hoa K có đ c đi m
ầ . ạ ỉ ọ ỉ ọ ệ ả ệ ạ ố ế ậ c có ỳ ổ ộ ả A đa d ng hóa nông s n trên cùng m t lãnh th . ạ ộ B tăng t tr ng ho t đ ng thu n nông. ụ ị C gi m t tr ng d ch v nông nghi p. ả ộ D di n tích bình quân trên m t trang tr i ngày càng gi m. ộ c a ủ n xã h i ? ự ữ ớ Câu 4: Ý nào sau đây là h u qu v m t ộ ơ ấ c c u dân s già ộ ng lao đ ng d tr l n. ả ề ặ kinh t ế. ấ ợ ế A Thi u lao đ ng thay th C Phúc l ổ ị ưở ướ ự ượ B L c l ứ ố D M c s ng th p. ế ở ỹ La – tinh không n đ nh là M ng kinh t ả ấ . ộ i xã h i th p ẫ Câu 5: Nguyên nhân chính d n đ n t c đ tăng tr ế ấ ướ ế đ t n ủ ủ ở ự ể ả
ế ộ ư i phát tri n ng l ố c có ố ả ề ặ kinh t ể kinh t ế ế xã h i ộ c a ủ n ? ự ữ ớ ấ ế ớ ộ đ c l p, t ự ủ ộ ậ ch . xã h i ơ ấ ướ c c u dân s già ự ượ ộ B L c l ng lao đ ng d tr l n. ứ ố D M c s ng th p.
ế ố ộ A qu n lí kinh t c y u kém. ế ự ả B các th l c b o th c a thiên chúa giáo c n tr s phát tri n. ế C ch đ phong ki n kéo dài. ượ ườ ự c đ D ch a xây d ng đ ậ Câu 6: Ý nào sau đây là h u qu v m t ấ . ộ ợ i xã h i th p A Phúc l C Chi phí cho y t l n. ự Câu 7: Khu v c Tây Nam Á ể không có đ c đi m nào sau đây?
ệ ụ ợ ủ ặ ế ượ c. ế ự i c a các th l c bên ngoài. ệ ự ị ự ề ả ệ ấ i cho s n xu t nông nghi p.
ầ ng toàn c u hóa?
ể c đang phát tri n. ị A V trí đ a lí mang tính chi n l B S can thi p v l ậ ợ C Đi u ki n t nhiên thu n l ồ ỏ ầ D Ngu n tài nguyên d u m giàu có. ướ ể ệ ủ Câu 8: Ý nào sau đây là bi u hi n c a xu h ạ ế ớ ạ ể i phát tri n m nh. ng m i th gi ướ qu c t các n tăng m nh ng tài chính qu c t ở ố ươ A Th ầ ư ố ế B Đ u t ị ườ C Th tr D Các công ty xuyên qu c gia có ạ ố ế ch a ư m r ng. xu h ả vai trò. ng gi m ậ ậ ợ ệ ể i cho vi c phát tri n các ngành nào sau đây? Câu 9: ở ộ ướ ấ Ở khu v cự M Laỹ tinh tài nguyên đ t và khí h u thu n l ệ ồ ợ ả. ệ ầ ả. ệ ả ớ ệ ớ t đ i. ồ A Chăn nuôi l n, tr ng cây công nghi p và cây ăn qu ồ B Chăn nuôi gia c m và tr ng cây công nghi p, cây ăn qu ồ C Chăn nuôi gia súc l n và tr ng cây công nghi p, cây ăn qu nhi ừ ầ D Chăn nuôi gia c m và tr ng r ng. ấ ắ ả ể ụ ả ở nhiên châu Phi là Câu 10: Các gi ổ ơ ấ ệ ố ồ ệ ể ụ ạ ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ ợ ợ ợ ợ ả ệ ự i pháp c p bách đ kh c ph c khó khăn trong vi c khai thác, b o v t ồ A khai thác, s d ng h p lí tài nguyên thiên nhiên và chuy n đ i c c u cây tr ng. ủ ợ i. B khai thác, s d ng h p lí tài nguyên thiên nhiên và áp d ng các bi n pháp th y l ạ ị C khai thác, s d ng h p lí tài nguyên thiên nhiên và lai t o gi ng cây tr ng ch u h n. ấ D khai thác, s d ng h p lí tài nguyên thiên nhiên và s d ng máy móc vào s n xu t . ị ộ ớ ủ ệ ệ ạ ộ ọ
ộ ứ ệ ỉ ệ ỉ ệ B Tăng t l D Tăng t l ỉ ệ ỉ ệ ọ ướ i pháp quan tr ng nh t đ t ra là
ệ . ườ . B thu gom các ch t th i công nghi p ả ng ườ ậ ạ ế ự Câu 11: Nh n đ nh nào sau đây đúng v i tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đ n s ổ ơ ấ thay đ i c c u lao đ ng? ộ ả lao đ ng công nghi p. A Gi m t l ụ ị ả ộ lao đ ng d ch v . C Gi m t l ọ ồ ễ ế ể ạ Câu 12: Đ h n ch ô nhi m ngu n n c ng t, gi ổ ả ướ ấ ử c khi đ ra môi tr A x lí các ch t th i tr ầ . ồ ướ c ng m ng khai thác ngu n n C tăng c ộ lao đ ng tri th c. ộ lao đ ng chân tay. ấ ặ ả ấ ạ . ả ấ D thu gom các ch t th i sinh ho t
1
ọ ớ ị ề ươ
̀ ̃ ̀ ướ ự ̣ ̣ ̉ ̉ i đây? L p 11. Năm h c 2017 – 2018 Đ c ̀ Câu 13: “Dân c phân l n theo đao Hôi” la đăc điêm xa hôi n i b t cua khu v c nao d
́ ̀ ̣ ổ ậ ̃ B Mi Latinh. ́ D Tây Nam A va Trung A. ỳ
ươ ạ ậ ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí ̀ ́ ơ ư A Trung và Nam Phi. C Nam Mĩ. ị ủ ộ ộ ộ ươ ươ ươ ữ ữ ằ ằ Ấ Câu 14: V trí c a Hoa K là ỹ A thu c Nam M . ỹ C thu c Trung M . B n m gi a Thái Bình D ng và Đ i Tây D ng. D n m gi a Thái Bình D ng và n Đ D ng. ứ ấ ế ớ ứ ố i? Câu 15: Năm 2005, dân s LB Nga đ ng th m y th gi ứ ả ứ A Th tám. B Th ba.ứ ả C Th b y. ộ ổ ậ ủ đ c ặ đi m ể v xã h i n i b t c a khu v c ứ D Th hai . ự Tây Nam Á và Trung Á? Câu 16: Ý nào sau đây không ph i là ề ắ ộ ả ườ ộ ng x y ra xung đ t tôn giáo, s c t c. ả ộ ủ ườ i dân. ầ ớ ố ề ườ ủ ng c a nhi u c ng qu c. ớ ờ ố i đ i s ng xã h i c a ng ạ H iồ ướ ch c nào d i đây?
ươ ỹ. ơ A N i th ưở ơ ạ B N i c nh tranh nh h ộ C Tôn giáo ít có tác đ ng t ư D Ph n l n dân c theo đ o ế ắ ủ ổ ứ t t Câu 17: APEC là tên vi t c a t ệ ố ộ ệ ướ ự do th ợ ễ ế ươ Đông Nam Á. ạ ắ ng m i B c M châu châu Á – Thái Bình D ng. A Hi p h i các qu c gia c t B Hi p C Di n đàn h p tác kinh t D Liên minh châu Âu.
Câu 18: Liên minh châu Âu ra đ i vào năm ờ B 1967. C 1957. D 1993. A 1951. ế ế ả Câu 19: Tính đ n năm 2000, Liên minh châu Âu có kho ng bao nhiêu liên k t vùng? ả C Kho ng 120. ả D Kho ng 140. ơ ố ề ướ ể ầ ả B Kho ng 130. i bi n Măng s n i li n Câu 20: Đ ng h m giao thông d
ả A Kho ng 100. ườ A Anh và Đ c.ứ C Anh và Pháp. ụ ở ủ ượ ặ ạ c đ t t Câu 21: Tr s c a Liên minh châu Âu (EU) đ
B Anh và Tây Ban Nha. D Anh và Hà Lan. i B Brúcxen (B ).ỉ D Rôma (Italia). ở ị M ỹ La – tinh là do phát
ự c ngoài tăng. ệ ợ ừ ự ấ ng l i t t nhiên. ế A Pari (Pháp). C Lúcxămbua. Câu 22: Quá trình đô th hóa t ầ ư ướ A đ u t n ế B ti n hành công nghi p hóa. ộ ả C c i cách ru ng đ t không tri D kinh t ượ ưở i dân không đ c h ấ ậ i dân có thu nh p th p. ự nào sau đây? ườ ườ ể t Câu 23: Khu v c ự Trung Á không có đ c đi m ệ ể, ng t đ ể , ng nông thôn kém phát tri n ặ ạ ề ả ị ị
ệ ự nhiên ạ A C nh quan có nhi u hoang m c, bán hoang m c. c. B V trí đ a lí mang tính chi n l ồ C Ngu n tài nguyên d u m giàu có. ề D Đi u ki n t ế ượ ỏ ầ ậ ợ nhiên thu n l ả ế ố ộ ưở ẫ ổ ị ệ ng kinh t ế ở ỹ La – tinh không n đ nh là M ấ i cho s n xu t nông nghi p. Câu 24: Nguyên nhân chính d n đ n t c đ tăng tr ế ế ộ ể ế ự ả ở ự ế ả i phát tri n ể kinh t xã h i ộ ậ ộ đ c l p, t ự ủ ch . ư ả A Ch đ phong ki n kéo dài. B Các th l c b o th c a thiên chúa giáo c n tr s phát tri n. ố ự C Ch a xây d ng đ c y u kém. D Qu n lí kinh t đ t n ủ vùng nào c a Hoa Kì?
ả C Bán đ o Alatca. D Phía Tây. ướ t t i đây? B Phía Đông. ế ắ ủ ổ ứ t c a t ế ươ ch c nào d châu Á – Thái Bình D ng. B ủ ủ ượ ườ ng l c đ ế ấ ướ ế ủ ế ở ậ Câu 25: Than đá t p trung ch y u A Phía Nam. Câu 26: ASEAN là tên vi ễ ợ ệ ướ ự ươ ộ ố A Di n đàn h p tác kinh t c t C Hi p do th ỹ. Liên minh châu Âu. ệ D Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á. ậ Câu 27: Ý nào sau đây đúng v i đ c đi m khí h u châu Phi? châu ạ ắ ng m i B c M ể ớ ặ ậ ầ ớ ầ ớ ậ ẩ ổ A Ph n l n lãnh th có khí h u khô nóng. ổ B Ph n l n lãnh th có khí h u nóng m.
2
ớ ề ươ Đ c ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí
ị ậ ậ ậ ầ ớ ệ ị ậ ầ ớ ọ L p 11. Năm h c 2017 – 2018 ổ ạ t Đ a Trung D Ph n l n lãnh th có khí h u c n nhi ổ C Ph n l n lãnh th có khí h u xích đ o.
ỳ ứ ế ớ i? H i.ả Câu 28: Di n tích Hoa K đ ng th m y th gi ệ ứ ấ A Th nh t D Th tứ ư ả ệ ủ ầ ng toàn c u hóa? Câu 29: Ý nào sau đây không ph i là bi u hi n c a xu h ế ớ ươ ể ạ ạ ng m i th gi i phát tri n m nh. ố ớ A Đ u t C Th tr ầ ư ướ n ị ườ ng tài chính qu c t C Th ba ứ ướ B Th D Các công ty xuyên qu c gia có vai trò ngày càng l n. ụ ứ Câu 30: Ngành nào sau đây không thu c d ch v tri th c? ể ả ậ ả A B o hi m. D Tài chính. C Giao thông v n t ế ớ ở i Câu 31: Nhóm khoáng s n có tr l ự i. Liên Bang Nga là ặ ậ ệ ự ứ ấ B Th haiứ ể ạ ả c ngoài gi m m nh. ố ế ở ộ m r ng. ộ ị ế B K toán. ứ ầ ữ ượ ng đ ng đ u th gi nhiên. ặ ỏ ả ạ nhiên. A các qu ng kim lo i màu và khí t ự C d u m , khí t ừ ủ ệ ớ ẩ c a châu Phi t đ i m ắ B qu ng s t, v t li u xây d ng ặ D than đá, qu ng kali. ự ỉ ở khu v c Câu 32: C nh quan r ng xích đ o và nhi ch C Nam Phi. ắ D B c Phi. ề ướ ể c phát tri n? ầ ả A Đông Phi. ể ặ Câu 33: Đ c đi m nào ạ B Trung Phi. không đúng khi nói v các n ầ ả ẩ ổ A GDP bình quân đ u ng C T ng s n ph m trong n B Gia tăng dân s t D Đ u t ườ i cao. ướ ớ c l n. ư ủ ườ ế ầ Câu 34: Trong thành ph n dân c c a Hoa Kì, ng A cao th hai. ố ự nhiên cao. ớ ướ ầ ư c ngoài l n. ra n ỉ ệ ị ả i Anh điêng (b n đ a) chi m t l D cao nh t.ấ ấ ậ ư ố ớ ự ế ộ ủ ỳ Ả ơ ả ể xã h i c a Hoa K là ng c b n nh t c a ng ứ ưở Câu 35: nh h ố ậ ế ồ ầ ư ớ ố ầ ng lao đ ng l n mà không t n chi phí đ u t ban đ u. ề ệ ồ ộ ự ữ ộ ộ ố ơ B cao th ba.ứ ấ C th p nh t. ấ ủ ườ i dân nh p c đ i v i s phát tri n kinh t ế ể phát tri n ch m. A dân s tăng làm cho kinh t ộ ự ượ ố ứ B mang đ n ngu n tri th c, v n, l c l C ngu n lao đ ng tăng gây khó khăn v vi c làm. ư ậ D gây nên s phân hóa giàu nghèo gi a các b ph n dân c . ơ Câu 36: Liên k t vùng Max Rain thu c các qu c gia
ứ ỉ ứ ỉ B Hà Lan, B và Pháp. D Đ c, Hà Lan và B . ủ ầ ế c a toàn c u hóa? ế ỉ ứ A Pháp, Đ c và B . C Hà Lan, Pháp và Đ c. Câu 37: Ý nào sau đây đúng v i ớ h n chạ ưở ế ầ ườ ố ế ng kinh t toàn c u. ả ợ ầ ư ẩ B Thúc đ y tăng tr D Gia tăng kho ng cách giàu nghèo. ng h p tác qu c t . A Tăng c ẩ C Đ y nhanh đ u t ư ể ặ Câu 38: Dân c Liên Bang Nga có đ c đi m ậ ư ố ố ả ố ỉ ấ ề ố ự B dân s ngày càng tăng. D dân s ngày càng gi m. A s dân nh p c nhi u. C t su t gia tăng dân s t ư ậ nhiên cao. ấ ở Câu 39: Dân c Hoa Kì t p trung đông nh t D vùng Trung Tâm. A vùngTây Nam. B vùng Đông B c.ắ ổ ợ ậ ệ ớ ữ ố Câu 40: Nh ng qu c gia sáng l p ra t C vùng Đông Nam. h p công nghi p hàng không Eb t là ủ ứ ể ứ ứ B Đ c, Anh và Th y Đi n. D Pháp, Đ c và Anh. ế A Pháp, Đ c và Italia. C Đ c, Anh và Hà Lan. ủ ứ ỉ ọ ế ớ ẩ ủ i (năm 2004) chi m Câu 41: T tr ng c a EU trong xu t kh u c a th gi C 37,7%. D 40%. ướ A 30%. Ả Câu 42: nh h ể c phát tri n. t
ầ ng toàn c u hóa là ể ướ c đang phát tri n sang các n ả ướ ướ c nghèo gi m. ớ ợ ướ ả c ngoài. toàn c u. ượ ng kinh t các n ữ c nghèo đ ưở ỳ ủ c giàu và n c gi m b t n n ầ ế ị ộ ộ ươ ươ ữ ằ ạ ộ ươ ươ Ấ ằ ớ ỹ B thu c Trung M . ữ D n m gi a Thái Bình D ng và n Đ D ng. ỳ ấ B 50%. ự ủ ưở ng tích c c c a xu h ướ ầ ư ừ A tăng đ u t ả B kho ng cách gi a các n ướ C các n ẩ D thúc đ y tăng tr Câu 43: V trí c a Hoa K là ỹ A thu c Nam M . C n m gi a Thái Bình D ng và Đ i Tây D ng. Câu 44: Khó khăn l n nh t c a vùng núi phía Tây Hoa K là ấ ủ ị ể ở ụ ậ ạ A bão. B đ a hình núi cao hi m tr . C l t. D khí h u l nh giá.
3
ị ề ươ ớ ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí
ố ữ ướ ướ ọ c nào d i đây? ể ể ậ ướ ướ ướ ướ ượ ế ướ ướ Đ c Câu 45: Các n A Các n C Các n L p 11. Năm h c 2017 – 2018 c x p vào nhóm n c NICs. c G7 c đ B Các n D Các n . ứ ủ ầ ơ Câu 46: Đ ng đ u trong các c quan đ u não c a EU là ộ ồ Ủ B H i đ ng Châu Âu. D y ban Liên minh Châu Âu. ế ớ ề ươ i v th
C EU. D Liên Bang Nga. c Hàn Qu c, Xingapo, Braxin là nh ng n ậ c ch m phát tri n. c phát tri n. ầ ị ệ A Ngh vi n Châu Âu. C Tòa án Châu Âu. ẫ ầ Câu 47: D n đ u th gi A Hoa Kỳ ơ ạ ng m i là ậ ả B Nh t B n. ủ
ủ ấ B tham v n và ban hành các quy t đ nh và lu t l ủ ự ậ ể ự ả ị ế ị ề ấ ọ ế ị ề ầ Câu 48: Các c quan đ u não c a EU có vai trò ế ị A ki m tra các quy t đ nh c a các y ban. ế C d th o ngh quy t và d lu t. D quy t đ nh các v n đ quan tr ng v kinh t ậ ệ . ế và chính
ườ ầ ơ i bi n Măngs dài trị. Câu 49: Đ ng h m giao thông d A 50 km. ướ ể B 40 km. C 30 km. ề ể ế D 60 km. ậ châu Phi ch m phát tri n?
c ngoài tăng. ả Câu 50: Ý nào sau đây không ph i là nguyên nhân làm cho n n kinh t ộ ộ ướ ụ ấ c ngoài. ằ ở ướ ị ự khu v c nào d i đây
ự ự ầ ư ướ n A Đ u t ộ ắ ộ C Xung đ t s c t c. Câu 51: Đ a danh Amadôn n m ự A Khu v c Trung Á. ự C Khu v c Trung Phi. B Trình đ dân trí th p. D Ph thu c n ? B Khu v c Mĩ La – tinh. D Khu v c Tây Nam Á.
Câu 52: Năm 2007, EU có bao nhiêu thành viên? A 30. B 28. C 29. D 27. ậ ổ Câu 53: Đ i b ph n lãnh th Liên Bang Nga có khí h u ậ ự ạ A nhi ậ B c n nhi D c n c c l nh giá. ́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ạ ộ ậ ệ ớ t đ i. ́ ́ Câu 54: Cuôi thê ki XX cac n ̣ ̣ ̣ ̣ A Dich vu. D Nông nghiêp. ệ ớ ớ t đ i. C ôn đ i. ́ ̀ ́ ́ ́ ơ ươ i chu yêu phat triên nganh kinh tê nao? c trên thê gi C Xây d ng.ự B Công nghiêp. ủ ố
ộ ặ ướ ữ ng tăng nhanh trong nh ng năm g n đây. ể Câu 55: Đây là m t đ c đi m c a dân s Liên Bang Nga ầ ế ỉ ố ả ng bùng n dân s x y ra vào đ u th k XX. ả ế ỉ ỉ ệ ể ỉ ố nhiên có ch s âm. ế ớ ủ Câu 56: T tr ng trong vi n tr phát tri n th gi D 50%. A đang có xu h ầ ổ ệ ượ B hi n t ổ ố C dân s không thay đ i trong c th k XX. ấ ố ự D t xu t gia tăng dân s t ợ ỉ ọ B 30%. ế i c a EU chi m C 40%. A 59%. ả ướ ề ở i đây khu v c ự Tây Nam Á? Câu 57: Khoáng s n nào d không có nhi u B Than. ỹ ữ i đây? ậ ả là nh ng n ể c x p vào nhóm n ướ ướ C S t.ắ ướ ượ ế c đ B Các n D Các n ỏ ẩ D D u m . ướ ướ c nào d ể ậ c ch m phát tri n. c NICs. A Vàng. Câu 58: Các n A Các n C Các n c ướ Anh, Pháp, M , Nh t B n ướ c phát tri n. c ướ đang phát tri n.ể ấ ọ ệ Câu 59: C quan quan tr ng nh t trong EU hi n nay là ơ ộ ồ ộ ồ ng A h i đ ng châu Âu C y ban liên minh châu Âu ị ằ ở ướ Giêrusalem n m ự khu v c nào d ? ủ Câu 60: Đ a danh
ộ ưở B h i đ ng b tr ị ệ D ngh vi n châu Âu i đây ự B Khu v c Trung Á. ự D Khu v c Mĩ La – tinh. ị ự ỹ La – tinh là do ự A Khu v c Trung Phi. ự C Khu v c Tây Nam Á. Câu 61: Quá trình đô th hóa t ườ ợ ừ ự ở M ệ ể, ng t đ i dân không đ ượ ưở c h ng l i t t nhiên.
ườ ậ ấ ể , ng i dân có thu nh p th p. phát ấ ộ ả A c i cách ru ng đ t không tri ầ ư ướ n B đ u t c ngoài tăng. ế nông thôn kém phát tri n C kinh t ệ ế D ti n hành công nghi p hóa. ư ế ậ ố ? Câu 62: Tính đ n năm 2007, qu c gia nào sau đây ch a gia nh p EU
4
ề ươ ậ ớ Đ c L p 11. Năm h c 2017 – 2018
ị ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí B Ailen. ọ D Ucraina. A Xlôvakia. ỹ Ở C Hi L p.ạ ậ ợ ệ ể ậ i cho vi c phát tri n các ngành nào sau đây? châu M La Câu 63: ừ ệ ồ ợ ả. ệ ả ớ ệ ớ t đ i. ồ ấ tinh tài nguyên đ t và khí h u thu n l ồ ầ A Chăn nuôi gia c m và tr ng r ng. B Chăn nuôi l n, tr ng cây công nghi p và cây ăn qu ồ C Chăn nuôi gia súc l n và tr ng cây công nghi p, cây ăn qu nhi D Chăn nuôi gia c m và tr ng cây công nghi p, cây ăn qu ả. ữ ướ i và sau nh ng n c nào? ệ ầ ế ớ ố ứ Câu 64: Hoa Kì có dân s đ ng th m y trên th gi ứ ấ Ấ ộ
ứ ứ ứ ứ ư , sau Trung Qu c, n Đ , Inđônêxia. A Th ba, sau Trung Qu c và n Đ B Th hai, sau Trung Qu c. C Th ba, sau Trung Qu c và Vi D Th t ệ ộ ả t đ Trái Đ t tăng kho ng ệ t Nam. ộ i đây, nhi
ấ C 0,3 °C. D 0,6°C. A 0,8 °C. ố ế ớ ố ố ố ố Ấ ở ạ Câu 65: Trong vòng 100 năm tr l B 0,1 °C. ệ ủ ể ng già hóa dân s th gi i là
ổ ấ ổ ổ ổ ổ ổ ấ ữ Câu 66: M t trong nh ng bi u hi n c a xu h ỉ ệ ườ ướ ỉ ệ ườ ướ ỉ ệ ườ ướ ỉ ệ ườ ướ ướ ấ ổ ề i 15 tu i và trên 60 tu i đ u ngày càng th p. ổ ề i 15 tu i và trên 60 tu i đ u ngày càng cao. i 15 tu i ngày càng cao, t l i 15 tu i ngày càng th p, t l ỉ ệ ườ ng ỉ ệ ườ ng i trên 65 tu i ngày càng th p. i trên 65 tu i ngày càng cao. ng ng ng ng ộ A T l B T l C T l D T l ố ừ
D Châu Âu. ủ ớ C Châu Á. i phân chia hai mi n Đông và Tây c a LB Nga là Câu 68: Ranh gi C sông Ô – bi. D sông Lê – na A sông Ênítxây. ỳ
ặ ả ạ
i d i d i d i d ồ ố Câu 67: 83% dân s Hoa Kì có ngu n g c t B Châu Phi. A Mĩ La tinh. ề B dãy Uran. ệ ệ ề ố ệ ệ ắ ừ Đông B c xu ng phía Nam và sang phía Tây. ệ ồ ể Câu 69: Đ c đi m ngành công nghi p Hoa K là ỉ ọ A gi m t tr ng công nghi p hi n đ i. ỉ ọ ố B tăng t tr ng công nghi p truy n th ng. ị ể C chuy n d ch t ơ ấ D c c u công nghi p g m hai nhóm ngành. ướ ử ụ ề ồ c thành viên EU s d ng đ ng ti n chung rô? Câu 70: Tính đ n năm 2004 đã có bao nhiêu n ế c.ướ A 13 n Ơ c.ướ D 7 n C 20 n ộ ấ ề ề ướ ấ c.ướ c Liên Bang Nga r t quan tâm Câu 71: Đây là m t v n đ v dân c mà nhà n c.ướ B 10 n ư ấ ỉ ệ ướ ề ậ ư c ngoài nh p c vào n c Nga ngày càng nhi u. vùng phía Tây sang vùng phía Đông. ố ả ạ ậ ư ồ ạ ừ t t ướ ư i Nga di c ra n ả i đây ọ ở ướ n c ta ? ị dân thành th còn quá th p. A t l ườ ướ i n B ng ạ C tình tr ng di c ề D nhi u ng Câu 72: Ý nào d không ph i là h u qu c a s suy gi m đa d ng sinh h c ườ ướ ệ ấ ấ ề ấ ả ồ ấ ấ ự ẩ ế ể ậ ề B M t đi nhi u loài sinh v t. ồ D M t đi ngu n th c ph m. ậ châu Phi ch m phát tri n?
c ngoài nên dân s gi m. ả ủ ự ả ấ ồ ọ . A M t đi di n tích đ t tr ng tr t và chăn nuôi ệ ủ C M t đi ngu n nguyên li u c a nhi u ngành s n xu t. ề ả Câu 73: Ý nào sau đây không ph i là nguyên nhân làm cho n n kinh t ộ ộ ướ ụ ấ c ngoài. ướ ể ầ ố B Trình đ dân trí th p. D Ph thu c n ế ả c ngoài tăng. ế ỷ c đang phát tri n chi m kho ng bao nhiêu ph n trăm s dân gia tăng hàng
B 90 %. C 80%. D 85%. ề ướ đang phát tri n?ể c không đúng khi nói v các n
̀ B N n D Đâu t ữ ượ ớ ̀ ̀ ́ ợ ươ c ngoai nhiêu. ́ ̀ ́ ̀ ơ ư ươ c ngoai l n. n ở ấ ậ ng l n nh t t p trung Tây Nam Á? ộ ắ ộ A Xung đ t s c t c. ầ ư ướ n C Đ u t ử Câu 74: N a sau th k XX, các n ủ ế ớ năm c a th gi i? A 95%. ể ặ Câu 75: Đ c đi m nào A HDI thâp.́ ̀ C GDP binh quân đâu ng ướ ả Câu 76: Khoáng s n nào d A S t.ắ ỏ ầ D D u m . ̀ ́ ươ i thâp. i đây có tr l B Đ ngồ . ả ể , gi i pháp quan tr ng C Than. ấ ặ ọ nh t đ t ra là Câu 77: Đ h n ch ô
ể ạ ễ ế nhi m bi n ắ ả ả ạ ế A h n ch đánh b t h i s n. ả ướ ấ ử B x lí các ch t th i tr ổ c khi đ ra môi tr ườ . ng 5
ọ ớ ề ươ ị L p 11. Năm h c 2017 – 2018 Đ c
ầ ậ ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí ế khai thác d u khí. C h n chạ ể ế ạ D h n ch phát tri n giao thông v n t ể i bi n. ̀ ̀ ́ ợ ̣ ̉ ̉ ̣ ̀ ươ i thiêu n
ậ ả ́ Câu 78: Theo sô liêu cua Liên H p Quôc, trên toan câu co khoang bao nhiêu ng i.̀ ̉ ươ ́ C 1,3 ti ng B 3,1 ti ng i.̀ ̉ ươ ́ ươ c sach? i.̀ ̉ ươ D 2,1 ti ng A 1,0 ti ng ề
ộ ộ ử ươ ạ ́ i.̀ ̉ ươ ủ Câu 79: Ti n thân c a EU ngày nay là ồ A c ng Đ ng than thép châu Âu. ồ C c ng đ ng nguyên t châu Âu. ng m i châu Âu. ớ ặ ự ộ ồ B c ng đ ng châu Âu. ồ ộ D c ng đ ng th ủ châu Phi? nhiên c a ậ ừ t đ i m. ự ậ ạ ầ ớ ả ộ ả ạ ố ở ổ ế ướ ể ể t Câu 80: Ý nào sau đây không đúng v i đ c đi m ổ A Ph n l n lãnh th có khí h u khô nóng. ệ ớ ẩ ủ ế B C nh quan ch y u là r ng nhi C Đ ng, th c v t đa d ng, phong phú. ạ ủ ế D C nh quan ch y u là hoang m c và bán hoang m c. các n c đang phát tri n là Câu 81: Nguyên nhân chính d n đ n bùng n dân s ụ ậ ề ệ ở ướ ể ầ ề ộ c đang phát tri n c n nhi u lao đ ng. các n ố ư ợ
nhiên cao. ẫ A do phong t c t p quán. B n n nông nghi p C chính sách dân s ch a h p lí. ố ự D gia tăng dân s t ồ ố ớ ự ế ị ể ầ ủ ế ở vùng nào c a châu
Câu 82: D u khí là ngu n tài nguyên có ý nghĩa quy t đ nh đ i v i s phát tri n kinh t Phi? A Đông Phi. ắ B B c Phi. D Nam Phi. ấ ủ ớ
Câu 83: Khó khăn l n nh t c a vùng núi phía Tây Hoa K là ị ể
C Tây Phi. ỳ ở B đ a hình núi cao hi m tr . ậ ạ D khí h u l nh giá. t.ụ A l C bão. ề ế ớ ầ hàng đ u th gi i là Câu 84: N c có quy mô n n kinh t D Liên Bang Nga. ướ A Trung Qu c.ố ế ỷ ố ủ ế ớ ể ậ ả ả c đang phát tri n chi m kho ng bao nhiêu ph n trăm dân s c a th gi i? Câu 85: N a sau th k XX, các n C Nh t B n. ế C 90 %. ầ D 85%. ế B Hoa K .ỳ ướ B 80%. ử A 95%.
ự ậ ầ Ph n II. T lu n. Ợ Ố
Ư Ự ế Bài 6. H P CHÚNG QU C HOA KÌ t 1: T NHIÊN VÀ DÂN C Ti ị ổ ị
ạ ươ ươ ị ầ bán c u Tây ớ ạ ươ ng l n: Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng
ầ ướ c Mĩ La tinh.
ề ắ ắ ộ ớ ả ắ ắ ươ ả ể ự ầ ặ
ừ Đông sang Tây. ự nhiên: ầ ắ ặ nhiên và tài nguyên thiên nhiên ph n trung tâm B c Mĩ Hoa Kì
I. Lãnh th và v trí đ a lí: ị 1. V trí đ a lí: ằ ở N m ữ Gi a 2 đ i d Giáp Ca – na đa và Mê –hi –cô G n các n 2. Lãnh thổ G m:ồ Trung tâm B c Mĩ: r ng l n, thiên nhiên phân hóa theo chi u B c – Nam, Đông – Tây. Bán đ o Alaxca (tây b c B c Mĩ) ữ Qu n đ o Haoai (gi a Thái Bình D ng). nhiên và tài nguyên thiên nhiên: II. Đ c đi m t ạ Thiên nhiên đa d ng, có s phân hóa t ổ ự Ba vùng lãnh th t ể ự Đ c đi m t Vùng Trung tâm Phía Đông
ị ữ ắ ấ ồ ổ Đ a hình ồ ị ằ ạ ằ ồ Phía Tây (vùng núi Coocđi e) ẻ Các dãy núi tr xen gi a là các b n đ a và cao nguyên. Phía B c: gò đ i th p ồ Phía Nam: đ ng b ng phù Dãy núi c Apalat Các đ ng b ng ven Đ i Tây
6
ề ươ ậ ị ọ Đ c ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí L p 11. Năm h c 2017 – 2018
sa sông Mixixipi ớ D ngươ
ạ ắ ớ ả ươ Khí h u ậ phía B c, ng và ớ ụ ị ở ệ ở t phía Nam ặ ắ ở ề ắ ắ ỏ ố ở ượ ỷ Tài nguyên ể phát tri n công nghi p ệ ng Ôn đ i l c đ a ậ c n nhi Than đá và qu ng s t ầ phía B c; d u m , khí đ t phía Nam ớ Ôn đ i, ôn đ i h i d ệ ớ ậ t đ i c n nhi ặ Than đá, qu ng s t nhi u nh t.ấ Thu năng phong phú
ươ ồ ạ ồ ể ồ ằ ậ ợ
Tài nguyên ể phát tri n nông nghi p ệ ể t. ừ ươ ố ậ ợ ng đ i i ớ ằ Đ ng b ng phù sa ven Đ i ớ ệ ươ Tây D ng di n tích khá l n, phát tri n cây ấ đ t phì nhiêu ồ tr ng ôn đ i. ể ế ấ ồ ị Khó khăn ấ ả ậ Khí h u khô h n, phân hóa ứ ạ ph c t p. ạ ề Nhi u kim lo i màu: vàng , ồ đ ng ,chì, bôxít Tài nguyên năng l phong phú Ven Thái Bình D ng có ằ ồ ề nhi u đ ng b ng ven bi n ỏ ấ ố nh , đ t t ệ Di n tích r ng t l n.ớ ộ Đ ng đ t, các b n đ a thi u c.ướ n Đ ng b ng phù sa màu ỡ i cho tr ng m , thu n l tr t.ọ ỏ ộ ồ Đ ng c r ng, thu n l phát tri n chăn nuôi. ệ ư ố L c, bão, m a lũ gây thi t ạ h i cho s n xu t và sinh ho t.ạ
ạ ứ ồ ố ộ ậ ư đem l i ngu n lao đ ng, tri th c và v n. ấ ỉ ệ ố gia tăng dân s t ầ ố ự ư ậ ư ế ừ ụ ả ố ỉ ị các châu l c khác nhau, s dân Anh điêng b n đ a ch còn
ườ ả ầ i da màu đang gi m d n. t đ i x v i ng
ươ ư ộ ị ươ ươ ừ ắ ố Đông B c xu ng phía Nam và ven Thái Bình D ng. ỉ ệ ở II. Dân c :ư ư ể ặ 1. Đ c đi m dân c : Dân s đông, gia tăng nhanh do nh p c nhiên th p. T l ạ Thành ph n dân c đa d ng do dân nh p c đ n t ấ r t ít. ệ ố ử ớ ự S phân bi ư ố 2. Phân b dân c : ư ậ ở ạ Dân c t p trung đông ven Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng, càng vào sâu trong n i đ a càng th a dân. ị ể ướ ư ng chuy n d ch t Dân c đang có xu h ủ ế ố ố ấ dân thành ph r t cao, ch y u s ng T l Ế ế ỏ các thành ph v a và nh . Ti ố ừ t 2: KINH T
ỉ ớ ặ ề ề ế ứ ầ đ ng đ u th gi ầ ườ i (g n 40.000 USD) ơ ấ ị ể ế : ế ớ ổ ấ i (t ng GDP l n nh t – 11667,5 t USD) ạ ế ớ ấ i cao vào lo i nh t th gi ế ủ ố ự ch ch t, s chuy n d ch c c u ngành: ấ ỉ ọ ụ Chi m t tr ng cao nh t trong GDP
ớ ấ i (12%) ươ ỉ ọ ớ
ệ ố i: ạ ườ ậ ả ươ ệ ế ớ ệ ạ ấ ng và ph ng ti n v n t i hi n đ i nh t th gi i.
ạ ộ ắ
ị ể phát tri n m nh.
ủ ế ẩ ồ ơ ấ
ng: ướ ả ề ố ỉ ọ ỉ ọ ệ ệ ệ ạ ể I. Đ c đi m n n kinh t N n kinh t ầ GDP bình quân đ u ng ộ ố ủ II. Vai trò c a m t s ngành kinh t ế ị 1. D ch v : ạ a/ Ngo i th ng: ế ế ớ + Chi m t tr ng l n nh t th gi ậ + Nh p siêu l n và ngày càng tăng. ậ ả b/ Giao thông v n t H th ng các lo i đ c/ Ngành ngân hàng và tài chính: ế ớ i. Ho t đ ng kh p th gi ệ d/ Thông tin liên l c:ạ hi n đ i. ạ ạ e/ Du l ch: 2. Công nghi p:ệ ạ ấ Là ngành t o ngu n hàng xu t kh u ch y u. ồ C c u: g m ba nhóm ngành: ế ế ệ + công nghi p ch bi n ệ ệ ự + công nghi p đi n l c ệ + công nghi p khai khoáng. Xu h + Gi m t tr ng các ngành công nghi p truy n th ng + Tăng t tr ng các ngành công nghi p hi n đ i. 7
ọ ớ ậ ề ươ
ể ắ ự ủ ế ở ị ổ ừ ậ L p 11. Năm h c 2017 – 2018 ố Đông B c, chuy n xu ng các vùng phía Nam và t p trung ch y u
ị ả ượ ấ ả ẩ ng và xu t kh u nông s n. i v giá tr s n l ị ứ ơ ấ ả ầ
ả ả ạ ộ ổ ng đa d ng hóa nông s n trên cùng m t lãnh th . ầ ấ ớ ch c s n xu t: ch y u là trang tr i v i quy mô l n. ạ ượ ề ể ệ ớ ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí Đ c ệ ố Phân b công nghi p có s thay đ i: t ươ ven Thái Bình D ng. 3. Nông nghi p:ệ ế ớ ề ầ Đ ng đ u th gi ể ự C c u: có s chuy n d ch: ạ ộ ỉ ọ + Gi m t tr ng ho t đ ng thu n nông ụ ỉ ọ ệ ị + Tăng t tr ng d ch v nông nghi p. ướ ấ ể S n xu t đang chuy n d n theo h ạ ớ ủ ế ứ ổ ứ ả Hình th c t c hình thành s m và phát tri n m nh. N n nông nghi p hàng hóa đ
Ự Ớ ế Bài 7. LIÊN MINH CHÂU ÂU (EU) Ấ t 1: EU – LIÊN MINH KHU V C L N NH T TH GI Ế Ớ I Ti
I. Quá trình hình thành và phát tri n:ể ế ả phát tri n. ể ộ ố ổ ứ ượ ậ ấ ế ộ ạ ẩ Lí do hình thành: Tăng kh năng c nh tranh, thúc đ y kinh t ơ ở ợ c thành l p trên c s h p nh t m t s t ch c kinh t (năm 1967 c coi là năm ra đ i c a EU). ộ ồ ớ ổ c Maxtrích, C ng đ ng châu Âu đ i thành Liên minh Châu Âu (EU).
ừ ng thành viên không ng ng tăng (năm 2007: 27 thành viên) ụ ồ + Năm 1967, C ng đ ng châu Âu (EC) đ ờ ủ ượ đ ệ ướ + Năm 1993, v i Hi p Quy mô: S l M c tiêu: ố ượ ể ộ ề ị ế ề ợ do l u thông v hàng hóa, d ch v , con ng ạ ế ố ườ i, ti n v n; ướ ữ ề ộ ụ ụ ố ư ậ ự + Xây d ng và phát tri n m t khu v c t ườ + Tăng c ự ự ng h p tác, liên k t v kinh t , lu t pháp, n i v , an ninh và đ i ngo i gi a các n c thành
ọ ơ ấ ủ
ộ ồ ng EU Ủ
ị ủ ướ ế ấ và chính tr c a các n c thành viên EU.
ế ớ ề ầ hàng đ u th gi i v GDP ẩ ủ ầ ỉ ọ ấ ẩ ế ớ i.
ế ớ i: ạ ầ ạ ớ ấ ủ ể viên. ể ế Các c quan quan tr ng nh t c a EU là: Th ch : ộ ồ + H i đ ng châu Âu ị ệ + Ngh vi n châu Âu ộ ưở + H i đ ng b tr + y ban Liên minh châu Âu. Quy t đ nh nhi u v n đ quan tr ng v kinh t ế ị ề ọ ề ề ế ế ớ ề ị ế ủ th gi II. V th c a EU trong n n kinh t i: ế ớ Đ ng đ u th gi ứ ế 1. Trung tâm kinh t i: ấ ề ỉ ọ ầ ứ Đ ng đ u v t tr ng xu t kh u trong GDP và t tr ng xu t kh u c a th gi ổ ứ ươ 2. T ch c th ầ ẫ D n đ u th gi c đang phát tri n. ế ớ ề ươ ế Ợ Ể ạ ng m i hàng đ u th gi i v th Ti ướ ng m i, b n hàng l n nh t c a các n Ể Ế t 2: EU – H P TÁC. LIÊN K T Đ CÙNG PHÁT TRI N
: ng chung
ng chung châu Âu t ướ ố ữ ụ ề c thành viên. do
: ừ 01/01/1993. ị ự v hàng hóa, lao đ ng, d ch v , ti n v n gi a các n ề – rô) – đ ng ti n chung c a EU ồ ế ở EU ợ ị ườ ề ồ rô đ ả
ấ ả ụ ở ơ ử ẩ ấ
ơ ầ i bi n Măngs ả ườ ố ề ế ơ ở ự ế ộ ộ ợ ủ , xã h i và văn hóa trên c s t ệ nguy n vì l i ích chung c a các bên tham gia ự ị ườ I. Th tr ư ự 1. T do l u thông ế ậ EU thi t l p th tr ộ ư L u thông t ủ ơ 2. Euro ( ừ ượ ử ụ Ơ ề năm 1999 đ n nay Đ ng ti n chung c s d ng t ụ ị ấ : II. H p tác trong s n xu t và d ch v ớ S n xu t máy bay Eb t Tr s : Tulud ( Pháp) S n xu t tên l a đ y Arian ướ ể Đ ng h m giao thông d ụ ị ớ N i li n Anh v i châu Âu l c đ a. Liên k t vùng châu Âu: ề ế + Liên k t sâu r ng v kinh t ở ế xây d ng Liên k t vùng châu Âu.
8
ọ ớ ị ậ ề ươ
ự ứ ớ ị ơ ế ng ôn t p thi HK I. Môn Đ a lí ơ i 3 n Ư ế Ự L p 11. Năm h c 2017 – 2018 ỉ ướ c Hà Lan, Đ c, B . Ộ t 1: T NHIÊN, DÂN C VÀ XÃ H I
ạ ớ ế ớ ệ ấ ệ ị c r ng l n, di n tích l n nh t trên th gi i (trên 17 tri u km
2).
ơ ụ ớ ớ ố
ệ i chung v i nhi u qu c gia. ạ ề , thiên nhiên đa d ng. ổ c hai châu l c Á, Âu; có biên gi ố ế i m r ng quan h qu c t ố qu c.
Đ c + Liên k t vùng Max Rai – n : V trí: Khu v c biên gi Bài 8. LIÊN BANG NGA Ti ị ổ I. V trí đ a lí, ph m vi lãnh th : ấ ướ ộ ớ Đ t n ủ Th đô Matxc va. ằ ở ả N m Thu n l ậ ợ Khó khăn trong b o v an ninh t II. Đi u ki n t ở ộ ả ệ nhiên: ể ặ ưở Đ c đi m ng ị ồ ươ ệ ự ề Các y u tế ố Đ a hình ồ ằ nh h ộ ậ ợ ố ng đ i ể i phát tri n Ả ằ Đ ng b ng r ng, t ỡ màu m hu n l nông nghi p. ệ
ề ủ ế ạ ấ ệ ể Khoáng s nả ế ớ i ậ ắ ự ỏ nhiên, S t…) ệ ậ ậ ề Khí h uậ t, thay đ i t ổ ừ
ồ ớ ề ồ ệ Sông, hồ ề * Mi n Tây : ậ ạ ộ Đ i b ph n là đ ng b ng và vùng trũng Dãy U ran giàu khoáng s n ả * Mi n Đông : Ch y u là núi và cao nguyên Đa d ng phong phú, giàu có b c nh t th gi ầ (than đá, d u m , khí t ớ 80% khí h u ôn đ i, 4% c n nhi ố ừ ắ B c xu ng Nam Đông sang Tây, t Nhi u sông, h l n (sông Vônga, h Baican…) ị ầ ứ ế ớ ệ ỗ R ngừ i (886 tri u ha) ệ ủ ế ả Phát tri n công nghi p đa d ng ạ ệ ể Phát tri n n n nông nghi p đa d ng ạ ủ ể Phát tri n th y đi n, giao thông, du l ch ể Phát tri n khai thác g , cung ấ c p lâm s n ệ Khó khăn
ắ ạ ậ ặ ạ ừ Di n tích r ng đ ng đ u th gi ừ ch y u là r ng Tai ga ớ ế Núi và cao nguyên chi m di n tích l n Vùng phía b c l nh giá ở Tài nguyên t p trung vùng núi ho c vùng l nh giá. ộ
ả ỉ ố ư ố ở nhiên có ch s âm và dân di c ra n ở ướ c ngoài. ề ề ề ề ự thành ph (70%), ch y u t p trung mi n tây, trong khi mi n đông có ti m năng v tài ư ế ạ ộ ế ư III. Dân c và xã h i: ỉ ấ ư ố Dân s đông dân nh ng đang gi m do t su t gia tăng t ủ ế ậ ố ố Đa s dân s ng ộ i thi u lao đ ng. nguyên thiên nhiên nh ng l ậ ợ ư ủ Trình đ văn hóa c a dân c cao, thu n l i cho phát tri n kinh t . ế ể H t
9