
B GD&ĐTỘ
Tr ng Đi h c SPKT TP.HCMườ ạ ọ
Khoa: CNMay & TT
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
Ch ng trình Giáo d c đi h cươ ụ ạ ọ
Ngành đào t o: Kinh t gia đình Trình đ đào t o: Đi h cạ ế ộ ạ ạ ọ
Ch ng trình đào t o: ươ ạ Công ngh mayệ
Đ c ng chi ti t h c ph nề ươ ế ọ ầ
1. Tên h c ph n: Th c hành thi t k trang ph c n c bọ ầ ự ế ế ụ ữ ơ ản Mã h c ph n:ọ ầ PFWD322851
2. Tên Ti ng Anh: Practice of Fundamental Womenswear Draftingế
3. S tín ch : 2ố ỉ
4. Phân b th i gianố ờ : 2(0/2/4) (cho 9 tu n)ầ
5. Các gi ng viên ph trách h c ph n ả ụ ọ ầ
1/ GV ph trách chính: ụPhùng Th Bích Dungị
2/ Danh sách gi ng viên cùng GD:ả
2.1/ Nguy n Th C m Túễ ị ẩ
2.2/ Lê Quang Lâm Thúy
6. Đi u ki n tham gia h c t p h c ph nề ệ ọ ậ ọ ầ
Môn h c tr c:ọ ướ H th ng c s trang ph cệ ố ỡ ố ụ , K thu t may c b nỹ ậ ơ ả
Môn h c tiên quy t:ọ ế Thi t k trang ph c n c b nế ế ụ ữ ơ ả
7. Mô t tóm t t h c ph n ả ắ ọ ầ
Môn h c h ng d n ọ ướ ẫ cách đo ni trên c th ng i, đng th i h ng d n th c hi n ơ ể ườ ồ ờ ướ ẫ ự ệ cách v ẽthi tế
k , giác s đ, c t các chi ti t bán thành ph m và l p ráp hoàn ch nh áo, qu n tây và váy n cế ơ ồ ắ ế ẩ ắ ỉ ầ ữ ơ
b n theo tiêu chu n k thu t.ả ẩ ỹ ậ
8. M cụ tiêu H c ph n ọ ầ CĐR c p đ 2 theo CDIOấ ộ
M C TIÊUỤ
H C PH NỌ Ầ
MÔ T M C TIẢ Ụ ÊU H C PH NỌ Ầ
(HP này trang b cho sinh viên:) ị
CHU N ĐUẨ Ầ
RA CTĐT
G1
Ki n th c ế ứ n n t ng chuyên mônề ả trong v thi t k và quyẽ ế ế
trình l p ráp hoàn ch nh các s n ph m áo, qu n tây và váyắ ỉ ả ẩ ầ
n c b nữ ơ ả
1.2
G2
Kh năng ảphân tích và gi i quy t các ả ế v n đ ấ ề trong quá
trình v thi t k ẽ ế ế và mô t quy trình ảráp hoàn ch nh các s nỉ ả
ph m áo, qu n tây và váy n c b nẩ ầ ữ ơ ả
K năng t duy và c p nh t ki n th cỹ ư ậ ậ ế ứ chuyên môn v iớ
thái đ đúng đn.ộ ắ
2.1, 2.2, 2.3, 2.4,
2.5

G3 K năng làm vi c nhómỹ ệ
K năng giao ti p b ng văn vi tỹ ế ằ ế
3.1
3.2
G4 Kh năngả tìm hi uể đc nhu c u c a xã h i và doanhượ ầ ủ ộ
nghi pệ may trong lĩnh v c thi t k .ự ế ế 4.1, 4.2
9. Chu n đu ra c a h c ph nẩ ầ ủ ọ ầ CĐR c p đ 3 theo CDIOấ ộ
CĐR
H C PH NỌ Ầ
MÔ T CHU NẢ Ẩ
ĐU RA H CẦ Ọ
PH NẦ
CHU N ĐU RA CDIOẨ Ầ
G1 G1.2
Xác đnh đc m t s nguyên ph li u c b n cho trangị ượ ộ ố ụ ệ ơ ả
ph c n c b n. ụ ữ ơ ả
Th c hi n đc cách đo ni tr c ti p trên c th n . ự ệ ượ ự ế ơ ể ữ
Xác đnh đc đ c đng toàn ph n c a trang ph c nị ượ ộ ử ộ ầ ủ ụ ữ
c b n. ơ ả
V thi t k đc áo, qu n tây và váy n c b n. ẽ ế ế ượ ầ ữ ơ ả
Mô t đc trình t và quy cách l p ráp hoàn ch nh s nả ượ ự ắ ỉ ả
ph m áo, qu n tây và váy n c b n theo tiêu chu n kẩ ầ ữ ơ ả ẩ ỹ
thu t.ậ
1.2
G2
G2.1
Xác đnh đc c đng toàn ph n và công th c thi t k ị ượ ử ộ ầ ứ ế ế
phù h p v i s n ph mợ ớ ả ẩ
2.1.1
V thi t k đc các chi ti t thành ph m c a s n ph mẽ ế ế ượ ế ẩ ủ ả ẩ 2.1.2
Xác đnh đc đnh m c nguyên ph li u và giác s đ ị ượ ị ứ ụ ệ ơ ồ
cho s n ph mả ẩ 2.1.3
Mô t đc trình t và quy cách l p ráp hoàn ch nh s n ả ượ ự ắ ỉ ả
ph mẩ2.1.5
G2.2 L p ráp hoàn ch nh s n ph mắ ỉ ả ẩ 2.2.4
G2.3 L p ráp hoàn ch nh s n ph m theo trình t h p lý.ắ ỉ ả ẩ ự ợ 2.3.3
G2.4 V thi t k và l p ráp hoàn ch nh các s n ph m trang ẽ ế ế ắ ỉ ả ẩ
ph c n c b nụ ữ ơ ả 2.4.1
G2.5 Có trách nhi mệ, trung th cự và bi tế c p nh t ki n th cậ ậ ế ứ
chuyên môn2.5.1
G3
G3.1
Có kh năng thành l p nhóm và ho t đng hi u quả ậ ạ ộ ệ ả
Có kh năng làm vi c h p tác, gi i quy t các v n đ trongả ệ ợ ả ế ấ ề
quá trình l p ráp hoàn ch nh các s n ph m trang ph c n .ắ ỉ ả ẩ ụ ữ
3.1.1
3.1.2
3.1.5
G3.2 Có kh năng trình bày b ng mô t trình t và quy cách l p ả ả ả ự ắ
ráp s n ph mả ẩ
3.2.3
G4
G4.1 Gi i thích tác đng c a k thu t ả ộ ủ ỹ ậ may đi v i môi tr ng ố ớ ườ
s n xu tả ấ 4.1.2
G4.2 Xác đnh đc t m quan tr ng c a k thu t may trong s nị ượ ầ ọ ủ ỹ ậ ả
xu tấ4.2.4

10. Nhi m v c a sinh viên ệ ụ ủ
Sinh viên ph i tham d t i thi u 80% gi trên l p.ả ự ố ể ờ ớ
Sinh viên hoàn thành các nhi m v , bài t p đc giao.ệ ụ ậ ượ
11. Tài li u h c t p ệ ọ ậ
- Sách, giáo trình chính:
1. Phùng Th Bích Dung – Giáo ịtrình thi t k trang ph c n c b n – Tr ng Đi h c Sế ế ụ ữ ơ ả ườ ạ ọ ư
ph m K thu t - 2014ạ ỹ ậ
- Sách (TLTK) tham kh o: ả
2. Phùng Th Bích Dung – Giáo trình T o m u trang ph c n – Tr ng Đi h c S ph mị ạ ẫ ụ ữ ườ ạ ọ ư ạ
K thu t - 2012ỹ ậ
12. T l ph n trăm các thành ph n đi m và các hình th c đánh giá sinh viên: ỷ ệ ầ ầ ể ứ
t t c các CĐR đu ph i có bài t p ki m tra đánh giá và li t kê vào b ngấ ả ề ả ậ ể ệ ả
STT N i dungộHình
th cứ
Th iờ
gian TH
Ph ngươ
pháp đánh
giá
Chu n ẩ
đu raầ
%
đi mể
số
(qt)
Bài
t pậ
(BT) 1
Th c hành ph ng pháp đo niự ươ
tr c ti p trên c th n . ự ế ơ ể ữ
Nhóm Tu n 1ầ
S đo ni cáố
nhân
G1.2
BT2
V thi t k hoàn ch nh các chiẽ ế ế ỉ
ti t thành ph m c a s n ph mế ẩ ủ ả ẩ
áo Blouse theo ni c a b n thânủ ả
v i c đng phù h p ớ ử ộ ợ
Cá nhân Tu n 1ầ B ng vả ẽ
thi t k Aế ế 0
G1.2
G2.1
G.2.4
BT3
Đnh m c nguyên ph li u vàị ứ ụ ệ
giác s đ cho s n ph m áoơ ồ ả ẩ
Blouse
Cá nhân Tu n 2ầ
V n đápấ
Trình bày
trên v iả
G2.1 10%
BT4 Mô t trình t và quy cách l pả ự ắ
ráp hoàn ch nh s n ph m áoỉ ả ẩ
Blouse
Nhóm Tu nầ
2,3,4
B ng môả
t trình tả ự
và quy
cách l pắ
ráp s nả
ph mẩ
G1.2
G2.1
G2.2
G2.3
G2.4
G2.5
G3.1
10%

STT N i dungộHình
th cứ
Th iờ
gian TH
Ph ngươ
pháp đánh
giá
Chu n ẩ
đu raầ
%
đi mể
số
(qt)
G3.2
G4.1
G4.2
BT5
V thi t k hoàn ch nh các chiẽ ế ế ỉ
ti t thành ph m c a s n ph mế ẩ ủ ả ẩ
qu n tây n theo ni c a b nầ ữ ủ ả
thân v i c đng phù h p ớ ử ộ ợ
Cá nhân Tu n 5ầ B ng vả ẽ
thi t k Aế ế 0
G1.2
G2.1
G.2.4
10%
BT6
Đnh m c nguyên ph li u vàị ứ ụ ệ
giác s đ cho s n ph m qu nơ ồ ả ẩ ầ
tây nữCá nhân Tu n 6ầ
V n đápấ
Trình bày
trên v iả
G2.1 10%
BT7
Mô t trình t và quy cách l pả ự ắ
ráp hoàn ch nh s n ph m qu nỉ ả ẩ ầ
tây nữNhómTu nầ
6,7
B ng môả
t trình tả ự
và quy
cách l pắ
ráp s nả
ph mẩ
G1.2
G2.1
G2.2
G2.3
G2.4
G2.5
G3.1
G3.2
G4.1
G4.2
10%
BT8
V thi t k hoàn ch nh các chiẽ ế ế ỉ
ti t thành ph m c a s n ph mế ẩ ủ ả ẩ
váy n theo ni c a b n thânữ ủ ả
v i c đng phù h p ớ ử ộ ợ
Cá nhân Tu n 7ầ B ng vả ẽ
thi t k Aế ế 0
G1.2
G2.1
G.2.4
10%
BT9
Đnh m c nguyên ph li u vàị ứ ụ ệ
giác s đ cho s n ph m váyơ ồ ả ẩ
nữCá nhân Tu n 8ầ
V n đápấ
Trình bày
trên v iả
G2.1 10%
BT10 Mô t trình t và quy cách l pả ự ắ
ráp hoàn ch nh s n ph m váyỉ ả ẩ
nữ
Nhóm Tu nầ
8,9
B ng môả
t trình tả ự
và quy
cách l pắ
ráp s nả
ph mẩ
G1.2
G2.1
G2.2
G2.3
10%

STT N i dungộHình
th cứ
Th iờ
gian TH
Ph ngươ
pháp đánh
giá
Chu n ẩ
đu raầ
%
đi mể
số
(qt)
G2.4
G2.5
G3.1
G3.2
G4.1
G4.2
13. Thang đi m: 10ể
- Đánh giá quá trình: 50%
- Đánh giá cu i h c k : 50% ố ọ ỳ
14. N i dung và k ho ch th c hi n ộ ế ạ ự ệ
Tu n th 1: ầ ứ Bài th c hành s 1: Thi t k và may áoự ố ế ế
Blouse nữ (0/10/20)
D ki n các CĐR đc th c hi n sauự ế ượ ự ệ
khi k t thúc NDế
A/ Tóm t t các ND và PPGD trên l pắ ớ : (10) G1.2
G2.1
G2.2
G2.3
G2.5
Các n i dung GD trên l p:ộ ớ
BT1: Th c hành ph ng pháp đo ni tr c ti pự ươ ự ế
trên c th nơ ể ữ
BT2: V thi t k hoàn ch nh các chi ti t thànhẽ ế ế ỉ ế
ph m c a s n ph m áo Blouse theo ni c a b n thânẩ ủ ả ẩ ủ ả
v i c đng phù h p ớ ử ộ ợ
H ng d n, đướ ẫ ánh giá và s a bài ửt pậ
Tóm t t các PPGDắ:
+ Thuy t trìnhế
+ Làm m uẫ
+ Giám sát
+ Đánh giá
+ SV luy n t pệ ậ
B/ Các n i dung c n t h c nhàộ ầ ự ọ ở : (20) D ki n các CĐR đc th c hi n sauự ế ượ ự ệ
khi k t thúc t h cế ự ọ
Các n i dung t h cộ ự ọ :
- C t các chi ti t r p thành ph m t b n v thi tắ ế ậ ẩ ừ ả ẽ ế
k đã ch nh s a.ế ỉ ử
G2.5