Trang 1 Mã đề thi 132
S GD & ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT THUN THÀNH 1
Năm học 2018-2019
ĐỀ KHO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
Môn: Toán Khi 12
Thi gian làm bài: 90 phút.
Mã đề thi 132
H và tên thí sinh: ……………………………………………………………...
S báo danh: …………………………………………………………………….
Câu 1: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho điểm
;M x y
tha mãn
10
2
OM
. Khi đó kết qu
xy
là:
A.
1.
B. 4. C.
10
4
. D.
3
2
.
Câu 2: Trong mt phng tọa đ
Oxy
, gi
2;1N
nh ca
1; 2M
qua
u
T
. Tọa độ ca
u
là:
A.
1; 3
. B.
1; 3
. C.
3; 1
. D.
1; 3
.
Câu 3: Tìm m để bất phương trình
2
2 1 0
12
xx
m
xm
có nghim?
A.
1
3
0
m
m
. B.
1
03
m
. C.
1
3
m
. D.
0m
.
Câu 4: Tìm s hng không cha
x
trong khai trin
11
4
1
() 2
f x x x x




vi
0x
.
A.
156
8
. B.
165
8
. C.
156
8
. D.
165
8
.
Câu 5: Mt bn hc sinh gii bất phương trình
29 3 3x x x
*
theo ba bước sau:
ớc 1: Điều kin:
23 3 0 30
90 3
30
30 30
xx x
xx
x
xx



 
.
c 2: Với điều kin trên thì
*
tr thành
3 3 3 3x x x x
.
Chia hai vế cho
30x
, ta được
3 1 3xx
.
c 3: Vì
3x
nên
3 1 3 1 3x x x
3x
Vy tp nghim ca
*
3; 
.
Theo em, bn học sinh đó đã giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai t c nào?
Trang 2 Mã đề thi 132
A. Sai t c 1. B. Sai t c 2. C. Sai t c 3. D. `Li giải đúng.
Câu 6: Cho hàm s
2
3 khi 1
2
1 khi 1
xx
y
x
x
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm s liên tc ti
1x
. B. Hàm s không có đạo hàm ti
1x
.
C. Hàm s có đạo hàm ti
1x
. D. Hàm s có tập xác định là R.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông,
SA SB
và
SAB ABCD
. Gi
I
là trung điểm ca
AB
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Góc gia hai mt phng
SBC
ABCD
là góc
SBA
.
B.
SAB SAD
.
C. Khong cách gia
BC
SA
AB.
D. Góc gia
BD
SAB
bng
45
.
Câu 8: Cho lăng trụ t giác đu
.ABCD A B C D
cạnh đáy bng a, góc gia hai mt phng
ABCD
ABC
có s đo bằng
60
. Khong cách
,d A D CD

bng
A.
3
a
. B.
23a
. C.
3a
. D.
3a
.
Câu 9: Cho hai điểm
7; 3A
1;7B
. Phương trình đường tròn đường kính AB bng
A.
22
4 3 136xy
. B.
22
34
42
4
xy
.
C.
22
4 2 34xy
. D.
22
2 4 34xy
.
Câu 10: Có bao nhiêu s tư nhiên có 6 chữ s khác nhau
A.
136080
. B.
136800
. C.
1360800
. D.
138060
.
Câu 11: Cho hai hp bi, mi hộp có 2 viên bi đỏ và 8 viên bi trng, các viên bi ch khác nhau
v màu. Cho hai người ly mỗi người mt hp t hp ca mình, mỗi người ly ngu
nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để 2 người lấy được s bi đỏ như nhau.
A.
14
15
. B.
12
25
. C.
11
25
. D.
7
15
.
Câu 12: Khẳng định nào đúng:
A.
cot 1 2
4
x x k
. B.
cos 2 0 4
x x k
.
C.
sin 0 2x x k
. D.
3
sin 2 1 4
x x k
.
Trang 3 Mã đề thi 132
Câu 13: Xét các mệnh đều sau:
(1): Hình hp là một hình lăng trụ.
(2): Hình lập phương là hình hộp đứng có đáy là hình vuông.
(3): Hình hp có các mặt đối din bng nhau.
(4): Hình lăng trụ có các mt bên là hình bình hành.
(5): Hình lăng trụ có tt c các mt bên bng nhau.
S mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là:
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 14: Biết
2
3
lim 8. ,
3
x
x bx c bc
x


. Tính
P b c
A.
13P
. B.
11P
. C.
12P
. D.
13P
.
Câu 15: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh a. Gi
K
là trung điểm ca
DD
. Tính
khong cách gia
CK
AD
.
A.
3
a
. B.
3
a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Câu 16: Cho hàm s
223y x x
, mệnh đề nào sai?
A. Đồ th hàm s có trục đi xng
2x
.
B. Hàm s nghch biến trên
;1
.
C. Đồ th hàm s nhn
1; 4I
làm đỉnh.
D. Hàm s đồng biến trên
1; 
.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
6, 8, 60AB AC BAC
. Tính din tích tam giác
ABC
A.
48 3
. B.
12 3
. C.
24 3
. D.
43
.
Câu 18: Tìm các giá tr ca m để biu thc
2
( ) 1 2 7 0 f x x m x m x R
A.
3;9m
. B.
; 3 9;m  
.
C.
3;9m

. D.
9; 3m
.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Thiết din ca hình chóp
khi ct bi mt phẳng đi qua trung điểm M ca BC, song song vi
BD
SC
là hình gì?
A. Tam giác. B. Ngũ giác. C. Lc giác. D. T giác.
Câu 20: Hãy nêu tt c các hàm s trong các hàm s
sinyx
,
cosyx
,
tanyx
,
cotyx
thỏa mãn điều kiện đồng biến và nhn giá tr âm trong khong
;0
2



.
Trang 4 Mã đề thi 132
A.
tanyx
. B.
cos ; coty x y x
.
C.
tan ; siny x y x
. D.
cos ; tany x y x
.
Câu 21: Trong các dãy
n
u
sau, dãy nào không phi là cp s cng hay cp s nhân?
A.
1
1
1
2018
2019
nn
u
uu
. B.
3
2n
n
u
. C.
23
n
un
. D.
1
1
1
23
nn
u
u n u

.
Câu 22: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm
A.
2sin 2 3 0x
. B.
3cos 1 0
2x
. C.
2sin 3 0x
. D.
sin .cos 1 0xx
.
Câu 23: H s ca s hng cha
30
x
trong khai trin
20
2
( ) 2 1 2f x x x x
thành đa thức
A.
631181184
. B.
3611181184
. C.
361811184
. D.
361181184
.
Câu 24: Phép v t tâm
O
t s
4k
biến đường tròn tâm
2; 5I
bán kính
3R
thành
đưng tròn
A.
22
8 20 9xy
. B.
22
8 20 144xy
.
C.
22
2 5 144xy
. D.
22
8 20 144xy
.
Câu 25: Tìm m để phương trình
sin 2 cos2 2 1m x x m
vô nghim
A.
4
03
m
. B.
4
0; 3
mm
. C.
4
03
m
. D.
4
0; 3
mm
.
Câu 26: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh a. Trong các mệnh đều sau, mnh đề
nào sai?
A. Khong cách t A đến mt phng
A BD
bng
3
a
.
B. Khong cách t A đến mt phng
CDD C

bng a.
C. Độ dài
AC
bng
3a
.
D. Khong cách gia
BD
CD
3
a
.
Câu 27: Xét v trí tương đối giữa hai đường thng
42
:15
xt
dyt

: 5 2 8 0xy
A. Trùng nhau.
B. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau.
C. Vuông góc vi nhau.
Trang 5 Mã đề thi 132
D. Song song vi nhau.
Câu 28: Tính tng các nghim của phương trình
44
2 cos 2 5 sin cos 3 0x x x
trong
khong
0; 2
ta được kết qu
A.
11
6
. B.
4
. C.
5
. D.
7
6
.
Câu 29: Cho hàm s
21
1
x
yx
có đồ th
C
và đưng thng
:2d y x m
. Gi T là tng
các giá tr ca m sao cho
d
ct
C
tại hai điểm phân bit A, B sao cho din tích tam giác
OAB
bng
3
. Kết qu ca T
A.
2T
. B.
3T
. C.
1T
. D.
0T
.
Câu 30: Chn khẳng định sai:
A. Phép v t
;Ok
V
là phép đồng dng t s k.
B. Phép quay tâm I góc quay
180
là phép đối xng qua tâm I.
C. Phép đồng dng t s k là phép hp thành t phép v t V t s k phép di hình
F.
D. Phép dời hình là phép đồng dng t s
1k
.
Câu 31: Gi S tp các s t nhiên chn 4 ch s khác nhau. Ly ngu nhiên mt s
trong S. Xác suất để lấy được s lớn hơn 2018 là
A.
283
2296
. B.
1007
1148
. C.
2013
2296
. D.
2237
2520
.
Câu 32: Cho
tan 2
2

thì giá tr
5
sin 2
2



A.
3
3
. B.
1
3
. C.
3
3
. D.
1
3
.
Câu 33: Xác sut ca mt x th bn trúng hng tâm là
0,6
. Tính xác suất để sau 3 ln bn
độc lp, x th đó bắn trúng hng tâm không quá 1 ln
A.
44
152
. B.
44
125
. C.
288
15625
. D.
4
15
.
Câu 34: Theo thng ca dân s thế gii, đến tháng
01/ 2017
, dân s Vit Nam
94970597
triệu người. Nếu mi năm dân số ớc ta tăng thêm
1,03%
thì đến tháng 1 năm
01/ 2020
, dân s c ta có bao nhiêu triệu người, chọn đáp án gần nht.
A.
100
triệu người. B. 99 triệu người. C. 97 triệu người. D. 98 triệu người.
Câu 35: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu
//

,
a
thì
//a
.