
S GD&ĐT TP.HCMỞKI M TRA CH NGỂ ƯƠ II
TR NG THPT NGUY N TRUNG TR CƯỜ Ễ Ự MÔN: TOÁN 12
TH I GIAN: 45 PHÚTỜ
H và Tên:……………………………………………………L p:……ọ ớ
A/ PH N TR L I TR C NGHI M: Ầ Ả Ờ Ắ Ệ (H c sinh tô tròn vào ph ng án mà mình cho là đúng nh t)ọ ươ ấ
1. 2. 3. 4. 5.
6. 7. 8. 9. 10.
11. 12. 13. 14. 15.
16. 17. 18. 19. 20.
21. 22. 23. 24. 25.
B. N I DUNG Đ:Ộ Ề
Câu 1: Cho
a, b 0
>
;
a 1
. Rút g nọ
( )
3
4
a
log b
a
A.
4
b
B.
12
b
C.
3
b
D.
43
b
Câu 2: Cho
2
log 5 x
=
. Tính
10
log 50
theo x.
A.
2x 1
x 2
+
+
B.
2x 1
x 1
+
+
C.
2x 3
x 1
+
+
D.
2x 1
3x 1
+
+
Câu 3: Tìm t p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
2
4
y x 9= −
A.
(
] [
)
D ; 3 3;
= − − +� � �
B.
( )
D 3;3
= −
C.
[ ]
D 3;3
= −
D.
{ }
D R \ 3;3
= −
Câu 4: Cho
2
log 3 a=
. Tính
2
log 12
theo a
A.
2 2a
+
B.
2a
C.
2 a+
D.
1 2a
+
Câu 5: Hàm s f(x) = ố
+
1 ln x
x x
có đo hàm là:ạ
A.
-
2
ln x
x
B.
-ln x
x
C.
4
ln x
x
D.
ln x
x
Câu 6: Cho
a, b 0
>
;
a 1
. Rút g n ọ
2
a
log b
a
A.
b
B.
b
C.
2b
D.
2
b
Câu 7: Cho
a, b 0
>
;
b
a, b, 1
a
và
log b 5
a
=
. Tính
5
a ab
log bb
a
� �
� �
� �
� �
A.
5
13
B.
7
3
C.
5
7
D.
1
4
Câu 8: Cho
6
log 2 a
=
. Tính
12
log 18
theo a
A.
2 a 1
1 a 1
+
+
B.
2 a 1
1 a 1
−
−
C.
2 a 1
1 a 1
−
+
D.
2 a 1
1 a 2
−
+
Câu 9: Tìm t p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
( )
3
2
y 4 x
−
= −
.
A.
( )
D 2;2
= −
B.
{ }
D R \ 2;2
= −
C.
[ ]
D 2; 2
= −
D.
D R
=
Trang 1/3 - Mã đ thi 152ề
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
D
C
B
A
Mã đ 152ề

Câu 10: Cho
a, b 0
>
;
a 1
và
log b 2
a
=
. Tính
3
b
logab
� �
� �
� �
� �
A.
4
9
B.
8
9
C.
4
3
−
D.
4
9
−
Câu 11: Hàm s f(x) = ố
2
lnx x
đt c c tr t i đi m:ạ ự ị ạ ể
A. x =
1
e
B. x =
e
C. x = e D. x =
1
e
Câu 12: Tính đo hàm c a hàm s ạ ủ ố
( )
2x
y ln e 1
= +
.
A.
2 x
2x
e
y ' e 1
=+
B.
2x
y ' e=
C.
2 x
y ' 2.e=
D.
2x
2x
2.e
y ' e 1
=+
Câu 13: Hàm s y = ố
( )
-
-
4
2
4 1x
có t p xác đnh là:ậ ị
A.
� �
-
� �
1 1
;
2 2
B. (0; +)C. RD. R\
� �
� �
� �
-
� �
� �
� �
�
1 1
;
2 2
Câu 14: Đt ặ
=b log 3
. Bi u di n ể ễ
log 9000
theo b là:
A. 2b+3 B.
+
2
3b
C. 3
2
b
D. 9b
Câu 15: Cho các s th c d ng a, b v i ố ự ươ ớ
1a
. Kh ng đnh nào sau đây là kh ng đnh ẳ ị ẳ ị đúng?
A.
( )
=
4
1
log log
4
a
a
ab b
B.
( )
= +
4
log 4 4 log
a
a
ab b
C.
( )
=
4
1
log log
4
a
a
ab b
D.
( )
= +
4
1 1
log log
4 4
a
a
ab b
Câu 16: Cho
a 0
>
. Vi t bi u th c ế ể ứ
5
3
a . a
d i d ng lũy th a v i s mũ h u t .ướ ạ ừ ớ ố ữ ỉ
A.
11
2
a
B.
13
6
a
C.
11
3
a
D.
11
6
a
Câu 17: Cho
a, b 0
>
;
a 1
và
log b 2
a
=
. Tính
3
a b
logaa
� �
� �
� �
� �
A.
5
3
B.
5
13
C.
5
7
D.
7
3
Câu 18: Tìm t p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
( )
5
y x 3= +
A.
{ }
D R \ 3= −
B.
( )
D 3;= − +
C.
D R=
D.
( )
D ; 3= − −
Câu 19: Cho
x 0
>
. Vi t bi u th c ế ể ứ
57
x : x
d i d ng lũy th a v i s mũ h u t .ướ ạ ừ ớ ố ữ ỉ
A.
9
7
x
B.
9
10
x
C.
9
5
x
D.
7
10
x
Câu 20: Hàm s y = ố
( )
+ - -
2
ln 2x x x
có t p xác đnh là:ậ ị
A. RB. [-2; 2) C. (2; +)D.
( ( )
; 2 2;
− − +� � �
Câu 21: Tìm t p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
7 2
y x 3= −
.
A.
(
] [
)
D ; 3 3;
= − − +� � �
B.
[ ]
D 3;3
= −
C.
D R
=
D.
( )
D 3;3
= −
Câu 22: Tìm t p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
3
x 1
y log 7 x
+
� �
=� �
−
� �
A.
( ) ( )
D ;1 7;
= − +�� �
B.
( )
D 1;7
= −
C.
D R
=
D.
{ }
D R \ 1;7
= −
Trang 2/3 - Mã đ thi 152ề

Câu 23: Tính đo hàm c a hàm s ạ ủ ố
x.sin 2 x
y e=
.
A.
( )
x.sin 2x
y ' e sin 2x 2x.cos 2x
= −
B.
( )
x.sin 2x
y ' e sin 2x x.cos 2x
= +
C.
y ' sin 2x 2x.cos 2x
= +
D.
( )
x.sin 2x
y ' e sin 2x 2x.cos 2x
= +
Câu 24: Cho
3
log 5 m
=
. Tính
3
3
5
3. 15
log 9
theo m.
A.
m 2 5 6
2 m
+
−
B.
m 2 5 6
1 m
+
+
C.
m 2 5 6
1 m
+
−
D.
m 2 5 6
1 2m
+
−
Câu 25: Cho
a, b 0
>
;
a 1
. Rút g n ọ
3
a
2 log b
a
+
A.
3
a. b
B.
23
a . b
C.
25
a . b
D.
2 3
a .b
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 3/3 - Mã đ thi 152ề

