intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra chất lượng cuối kì 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 3 - Phòng Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận (Năm học 2015-2016)

Chia sẻ: Ngọc Bình | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

128
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo đề kiểm tra chất lượng cuối kì 1 môn "Tiếng Anh 3 - Phòng Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận" năm học 2015-2016 dưới đây.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra chất lượng cuối kì 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 3 - Phòng Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận (Năm học 2015-2016)

  1. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí PHÒNG GD&ĐT tỉnh Ninh Thuận KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ 1 Cơ sở ngoại ngữ Chân Trời NĂM HỌC 2015 - 2016 ---------------------- Môn Tiếng Anh - Lớp 3 (Thời gian làm bài: 45 phút) Marks Q1 Q2 Q3 Q4 Q5 Total Question 1. Listen and number (nghe rồi đánh số thứ tự): A B C D Question 2. Listen and draw the line (nghe và nối hình ảnh và số thứ tự với nhau): 1 2 3 4 Question 3. Look and write (Nhìn và viết): 1)
  2. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí  ……………………………………… 2)  ………………………………………… 3)  ………………………………………… 4)  ………………………………………… Question 4. Arange the words (sắp xếp lại các chữ cái sao cho thành từ có nghĩa) (2 pt) 1. sicum _ oorm => …………………………………………………... 2. yrlirab => …………………………………………………... 3. yaplgorund => …………………………………………………... 4. bberur => …………………………………………………... 5. ksed => …………………………………………………... 6. n’tod _ klta => …………………………………………………... 7. eb _ qeuit => …………………………………………………... 8. wnrob => …………………………………………………...
  3. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 9. raonge => …………………………………………………... 10. reeng => …………………………………………………... Question 5. Complete the sentences (2pt) (hoàn thành câu): 1. Your /school/ is/ where/ ?. => ………………………………………………………………………. 2. Color/ your/ is/ pencil case / what/ ?. => ………………………………………………………………………... 3. Do/ you/ what/ at / do / break time / ?. => ............................................................................................................... 4. Play / table tennis / I / . => .............................................................................................................. 5. You / like / do / hide – and - seek / ?. => ..............................................................................................................
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2