KHUNG MA TRN ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ 1 TOÁN – LP 6
TT
Ch đề
Ni dung/Đơn v kiến thc
Mc độ đánh
g
Tng %
đim
Nhn bi
ế
t Thôn
g
hi
u Vn dn
g
Vn dn
g
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1
S t
nhiên
(24 tiết)
S t nhiên. Các phép tính
vi s t nhiên. Phép tính
lu tha vi s mũ t nhiên
1
(TN1)
0,25 đ
1
(TL3)
0,5đ
1
(TN12)
0,25đ
1
(TL9)
0,5đ
3,5
(35%)
Tính chia hết trong tp hp
các s t nhiên. S nguyên
t. Ước chung và bi chung
1
(TN2)
0,25đ
1
(TN9)
0,25đ
1
(TL4)
0,5đ
1TL
(TL12)
1,0đ
2
S nguyên
(20 tiết)
S nguyên âm và tp hp các
s nguyên. Th t trong tp
hp các s nguyên
1
(TN3)
0,25đ
1
(TL1)
0,5đ
1
(TN10)
0,25đ
3,75
(37,5%)
Các phép tính vi s nguyên.
Tính chia hết trong tp hp
các s nguyên
1
(TN4)
0,25đ
1
(TN11)
0,25đ
2
(TL5,6)
1,25đ
1
(TL10)
1đ
3
Các hình
phng
trong
thc tin
(10 tiết)
Tam giác đều, hình vuông,
lc giác đều.
1
(TN5)
0,25đ
1,25
(12,5%)
Hình ch nht, Hình tho
\
i,
hình bình hành, hình thang
cân.
1
(TN6)
0,25đ
1
(TL7)
0,5đ
1
(TL11)
0,25đ
4
Mt s
yếu t
thng kê.
(10 tiết)
Thu thp và t chc
d
liu. 2
(TN7,8)
0,5 đ
1,5
(15%)
Mô t và biu din d liu
trên các bng, biu đồ.
1
(TL2)
0,5đ
1
(TL8)
0,5đ
Tn
: S câu
Đim
8
2,0
2
1,0
3
0,75
6
3,25
1
0,25
3
1,75
1
1,0
10,0
T l % 30% 40% 20% 10% 100%
T l chun
g
70% 30% 100%
Chú ý: Tng tiết : 64 tiết
BN ĐẶC T MA TRN ĐỀ KIM TRA CUI HKI TOÁN 6
TT Chương/Ch đề Mc độ đánh giá S câu hi theo mc độ nhn thc
Nhn biết Thông hiu Vn dng Vn dng cao
S - ĐAI S
1 Tp hp các
s t nhiên
S t nhiên. Các
phép tính vi s
t nhiên. Phép
tính lu tha vi
s mũ t nhiên
Nhn biết:
– Nhn biết được tp hp các s t nhiên.
– Nhn biết được th t thc hin các phép tính
Thông hiu:
– Thc hin được các phép tính: cng, tr, nhân, chia
trong tp hp s t nhiên.
– Thc hin được phép tính lu tha vi s mũ t
nhiên; thc hin được các phép nhân và phép chia hai
lu tha cùng cơ s vi s mũ t nhiên.
Vn dng:
– Vn dng được các tính cht giao hoán, kết hp,
phân phi ca phép nhân đối vi phép cng trong tính
toán.
– Thc hin được phép tính lu tha vi s mũ t
nhiên; thc hin được các phép nhân và phép chia hai
lu tha cùng cơ s vi s mũ t nhiên.
– Vn dng được các tính cht ca phép tính (k c
phép tính lu tha vi s mũ t nhiên) để tính nhm,
t
ính nhanh
m
t cách hp lí.
1TN
(TN1)
1TL
(TL3)
1TN
(TN12)
1TL
(TL9)
Tính chia hết
trong tp hp
các s t nhiên.
S nguyên t.
Ước chung và
bi chung
Nhn biết :
– Nhn biết được quan h chia hết, khái nim ước và
bi.
– Nhn biết được khái nim s nguyên t, hp s.
– Nhn biết được phép chia có dư, định lí v phép chia
có dư.
– Nhn biết được phân s ti gin.
Thông hiu:
– Thc hin được vic phân tích mt s t nhiên ln
1TN
(TN2)
1TN
(TN9)
1TL
(TL4)
1TL
(TL12)
hơn 1 thành tích ca các tha s nguyên t trong
nhng trường hp đơn gin.
- Xác định được ước chung, ước chung ln nht; xác
định được bi chung, bi chung nh nht ca hai hoc
ba s t nhiên
Vn dng cao:
– Vn dng được kiến thc s hc vào gii quyết
nhng vn đề thc tin (phc hp, không quen
thuc).
2 S nguyên
S nguyên âm
và tp hp các
s nguyên. Th
t trong tp hp
các s nguyên
Nhn biết:
– Nhn biết được s nguyên âm, tp hp các s
nguyên.
– Nhn biết được s đối ca mt s nguyên.
– Nhn biết được th t trong tp hp các s nguyên.
– Nhn biết được ý nghĩa ca s nguyên âm trong mt
s bài toán thc tin.
Thông hiu:
– Biu din được s nguyên trên trc s.
– So sánh đ
ư
c hai s
nguyên cho tr
ư
c.
1TN
(TN3)
1TL
(TL1)
1TN
(TN10)
Các phép tính
vi s nguyên.
Tính chia hết
trong tp hp
các s nguyên
Nhn biết :
– Nhn biết được quan h chia hết, khái nim ước và
bi trong tp hp các s nguyên.
Thông hiu:
– Thc hin được các phép tính: cng, tr, nhân, chia
(chia hết) trong tp hp các s nguyên.
Vn dng:
– Vn dng được các tính cht giao hoán, kết hp,
phân phi ca phép nhân đối vi phép cng, quy tc
du ngoc trong tp hp các s nguyên trong tính toán
(tính viết và tính nhm, tính nhanh mt cách hp lí).
– Gii quyết được nhng vn đề thc tin (đơn gin,
quen thuc) gn vi thc hin các phép tính v s
nguyên (ví d: tính l lãi khi buôn bán,...).
1TN
(TN4)
1TN
(TN11)
2TL
(TL5,6)
1TL
(TL10)
HÌNH HC VÀ ĐO LƯỜNG
3 Các hình Tam giác đ
u, Nhn biết: 1TN
phng trong
thc tin
hình vuông, lc
giác đ
u.
Nhn dng v tam giác đều, hình vuông, lc giác đều. (TN5)
Hình ch nht,
Hình thoi, hình
bình hành, hình
thang cân.
Thông hiu:
– Mô t được mt s yếu t cơ bn (cnh, góc, đường
chéo) ca hình ch nht, hình thoi, hình bình hành,
hình thang cân.
Vn dng :
– Gii quyết được mt s vn đề thc tin (đơn gin)
gn vi vic tính chu vi và din tích ca các hình đặc
b
it nói trên.
1TN
(TN6)
1TL
(TL7)
1TL
(TL11)
MT S YU T THNG KÊ VÀ XÁC SUT
4 Mt s yếu
t thng kê
Thu thp và t
chc d liu. Nhn biết:
– Nhn biết được tính hp lí ca d liu theo các tiêu
chí đơn gin.
2TN
(TN7,8)
Mô t và biu
din d liu trên
các bng, biu
đồ.
Thông hiu:
– Mô t được các d liu dng: bng thng kê; biu
đ
tranh;
b
i
u đ
dng ct/ct kép (column chart).
1TL
(TL2)
1TL
(TL8)
5
TRƯỜNG THCS THANH ĐA
(Đề gm có 04 trang)
KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN – LP 6
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian giao đề)
PHN 1. TRC NGHIM KHÁCH QUAN (3,0 đim)
Câu 1. [NB_TN1] Cho tp hp N = { 6; 8; 0; 4; 7}, có bao nhiêu phn t trong tp hp N
A. 1 B. 4 C. 5 D. 0
Câu 2. [NB_TN2] Trong các s sau, s nào là s nguyên t ?
A. 10 B. 7 C. 12 D. 33
Câu 3. [NB_TN3] S đối ca – 5 là:
A. 5 B.- 5 C. 0 D. 2
Câu 4 . [NB _TN4 ] Kết qu ca phép tính (- 30) : 2 là:
A. 15 B. -15 C. -60 D. 60
Câu 5. [NB _TN5] Hình nào dưới đây là hình biu din tam giác đều?
A. Hình a) B. Hình b) C. Hình c) D. Hình d)
Câu 6. [NB _TN6 ] Trong các hình v dưới đây, Có bao nhiêu hình là hình lc giác đều?
A. 2 B.1 C. 0 D. 4