TRƯỜNG THCS TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH
ĐỀ THAM KHO KIM TRA CUI K I NĂM HC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - LP 6 Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian giao đề)
PHN 1. TRC NGHIM (3,0 đim)
Hãy khoanh tròn vào phương án đúng trong mi câu dưới đây:
Câu 1. Tp hp các s t nhiên ln hơn 3 và nh hơn 8 là
A. {6; 7; 8; 9}; B. {3; 4; 5; 6}; C. {4; 5; 6; 7}; D. {5; 6; 7; 8}
Câu 2. Trong các s 323; 7422; 248; 6853. S chia hết cho 3 là
A. 323 B. 246 C. 7421 D. 7853
Câu 3. S đối ca 10 là:
A. 9 B. – 9 C. 8 D. – 10
Câu 4. Tp hp tt c các ước s nguyên ca 5 là:
A. Ư(5) = {1; 5; – 1; – 5}. B. Ư(5) = {1; 5}
C. Ư(3) = {– 1; – 5}. D. Ư(5) = {1; 5; 0; – 1; – 5}.
Câu 5. Hình nào dưới đây là hình thoi?
A. B. C. D.
Câu 6. Yếu t nào sau đây không phi ca hình ch nht?
A. Hai cnh đối din song song B. Hai đường chéo vuông góc vi nhau
C. Có 4 góc vuông D. Hai cnh đối din bng nhau
Câu 7. Danh sách hc sinh t 1 ca lp 6A.
Bn s my cung cp thông tin không hp lí
STT H và tên STT H và tên
1 Li Văn Đoàn 6 Hoàng Văn Tun
2 Nguyn Trung Thượng 7 Nguyn Kim Phượng
A B C D
3 Nguyn Văn Kiu 8 Ngô Minh Tâm
4 0977533462 9 Lê Văn Hiếu
5 Bùi Văn Tám 10 Vũ Th Hoà
A. 1 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 8. Kết qu kim tra môn Toán ca hc sinh lp 6A đưc cho trong bng sau:
Đim
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
S HS
0
0
0
1
8
8 9 5
6
3
S hc sinh đạt đim Gii (t đim 8 tr lên) là:
A. 11 B. 6 C. 14 D. 9
Câu 9. Các đim D và A hình sau đây biu din các s nguyên nào?
A. 5 và – 3 B. 3 và 5 C. – 5 và 3 D. 5 và 3
Câu 10. Thc hin phép tính (– 46).57 + (–54).57
A. – 5700 B. 5700. C. 5400 D. – 5400
Câu 11. Nhit độ bui sáng ca phòng ướp lnh là -9
o
C. Nhit độ bui chiu ca phòng ướp lnh
đó là bao nhiêu, biết nhit độ tăng 4
o
C so vi bui sáng?
A. 13
o
C B. -5
o
C C. 5
o
C D. -13
o
C
Câu 12. Bn An đi nhà sách mua 4 cây bút bi cùng loi và 12 quyn tp cùng loi. Biết giá tin
mt quyn tp là 13 000 đồng. Bn đưa ch thu ngân t 200 000 đồng và được ch tr li 24 000
đồng. Hi giá tin ca 1 cây bút mà bn An đã mua là bao nhiêu?
A. 4 000 đồng B. 5 000 đồng C. 10 000 đồng D. 15 000 đồng
PHN 2. T LUN (7,0 đim)
Câu 1. (2,5 đim)
a) Lit kê các s nguyên t có mt ch s .
b) Sp xếp các s nguyên sau theo th t tăng dn: –8; 0; 6; –4; 12.
c) Viết tp hp A các Ư(10)
d) Tính giá tr ca biu thc: 700 + {5 . [80 : (6 – 4 . 5
0
)] – 10
2
}
Câu 2. (2,25 đim)
a) Tính giá tr biu thc 4
2
. 4
3
: 4
3
b) Tìm x biết: 2x – 40 = – 60
c) Ba bn Thy, Hà, Tun cùng tham gia mt câu lc b tiếng Anh. Thy c 4 ngày đến câu lc b
mt ln. Hà thì 6 ngày đến câu lc b mt ln. Còn Tun ch đến được vào mi ngày ch nht. Hôm
nay, ba bn cùng gp nhau câu lc b. Hi sau ít nht bao nhiêu ngày na thì ba bn li cùng gp
nhau ln na ti câu lc b.
Câu 3. (1,25 đim)
Mt mnh vườn có dng hình ch nhât vi độ dài hai cnh là 8m và 12m.
a) Em hãy tính din tích ca mnh vườn đó.
b) Dc theo các cnh ca mnh vườn, người ta trng các khóm hoa, 1m trng mt khóm hoa. Tính
s khóm hoa cn trng.
Câu 4: (1,0 đim). Biu đồ dưới đây nói v sn lượng cá ng đánh bt được 4 tnh Qung Ngãi,
Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa trong năm 2020 (đơn v tính theo tn)
Nhìn biu đồ, em hãy cho biết:
a) Tnh nào đánh bt được nhiu cá ng nht? Ti sao?
b) Tnh Phú Yên đánh bt nhiu hơn tnh Bình Định bao nhiêu tn cá ng?
………………………….. HT…………………………..
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIM
I. TRC NGHIM: (3,0 đim) Mi phương án chn đúng chm 0,25 đim.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12
Đ/án
C
B
D
A
D
B
D
C
C
A
B
B
II. T LUN: (7,0 đim)
Bài Đáp án
Đi
m
1a
(0,5đ)
Các sô nguyên
t
có mt ch s là: 2; 3; 5; 7. 0,5
1b
(0,5đ)
- 8; - 4; 0; 6; 12 0,5
1c
(0,5đ)
Ư(10) = { – 10; –5; – 2; – 1; 1 ; 2; 5; 10} 0,5
1d
(1,0đ)
700 + {5 . [80 : (6 – 4 . 50)] – 102}
= 700 + {5 . [80 : (6 – 4)] – 102}
= 700 + {5 . [80 : 2] – 102}
= 700 + {5 . 40 – 102}
= 700 + {200 – 100}
= 700 + 100
= 800
0,25
0,25
0,25
0,25
2a
(0,5đ)
42 . 43 : 43
= 45 : 43
= 42
0,5
0,25
2b
(0,75đ)
2x – 40 = – 60
2x = – 60 + 40
2x = – 20
x= – 20 : 2
x = – 10
0,25
0,25
0,25
2c
(1,0đ) Tun ch đến được vào mi ngày ch nht, vy Tun c 7 ngày li đến 1
ln
Gi x là s ngày ít nht 3 bn li gp nhau ln na ti câu lc b
Theo đề bài:
x = BCNN(4; 6; 7)
4 = 22; 6 = 2.3; 7 = 7
TSNT chung và riêng: 2; 3; 7
BCNN(4; 6; 7) = 22.3.7 = 84
x = 84
Vy sau 84 ngày ba bn li gp nhau mt ln na ti câu lc b
0,25
0,25
0,25
0,25
3a
(0,5đ)
a/ Din tích mnh vườn :
8 . 12 = 96 (m2)
0,5
3b
(0,75đ)
b/ Chu vi mnh vườn là:
(8 + 12).2 = 40 (m)
S khóm hoa cn trng là: 40 : 1 = 40 ( khóm)
0,5
0,25
4a
(0,5đ)
a/ Vì 4500 > 4000 > 3500 > 2500. Nên
t
nh Phú Yên đánh bt được nhiu
cá ng nht
0,5
4b
(0,5đ)
b
/ Tnh Phú Yên đánh b
t nhi
u hơn
t
nh Bình Định s
t
n cá ng
4500 – 3500 = 1000 (tn)
0,5
---------- THCS.TOANMATH.com ----------