UBND QUN BÌNH THNH ĐỀ ĐỀ NGH HC KÌ 1 – NĂM HC 2022 - 2023
TRƯỜNG THCS ĐỐNG ĐA MÔN: TOÁN LP: 6
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian giao đề)
PHN 1. TRC NGHIM KHÁCH QUAN (3,0 đim) Hãy khoanh tròn vào phương án đúng trong
mi câu dưới đây:
Câu 1. Trong các s sau, s nào là s nguyên t ?
A. 13 B. 14 C. 15 D. 16
Câu 2. Khng định nào dưới đây sai ?
A. S đối ca s 8 là -8. B. S đối ca - 2023 là - (–2023).
C. S đối ca 10 là –(–10). D. S đối ca 0 là 0.
Câu 3. Đim A trong hình dưới đây biu din s nguyên nào?
A. 3 B. 4 C. –4. D. -5.
Câu 4: Trong các s sau, s nào là ước ca 12:
A. 24 B. 8 C. 6 D. 0
Câu 5. Yếu to sau đây không phi ca hình thoi ?
A. Hai cp cnh đối din song song B. Hai đường chéo vuông góc vi nhau
C. Hai cp cnh đối din bng nhau D. Hai đường chéo bng nhau
Câu 6. Tìm x biết 327
x
 .
A. -24 B. –30 C. 9 D. 81
Câu 7. Kết qu ca phép tính (- 165) + 35 bng
A. - 200 B. -130 C. 130 D. 200
Câu 8. Hình vuông ABCD vi cnh AB = 15 cm. Độ dài cnh CD là:
A. 15 cm. B. 7,5 cm. C. 30 cm. D. 5 cm.
Câu 9. Kết qu kim tra môn Toán ca hc sinh lp 6A được cho trong bng sau:
Đim 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
S HS 0 0 4 1 10 8 7 9 5 1
S hc sinh đạt đim gii (t 8 đim tr lên ) là:
A. 9 B. 15 C. 1 D. 5
Câu 10. Trong các d liu sau, d liu nào không phi là s liu?
A. Nhng môn hc có đim tng kết trên 8,0 ca bn Nam.
B. Cân nng ca tr sơ sinh (đơn v tính là gam).
01
-1
A
C. Chiu cao trung bình ca mt s loi cây thân g ( đơn v tính là mét ).
D. S hc sinh thích ăn xúc xích.
Câu 11. D liu v loi qu yêu thích ca các bn hc sinh khi lp 6 đưc cho bi bng sau:
Em hãy cho biết tng s hc sinh lp 6 là bao nhiêu?
A. 25 B. 245 C. 250 D. 24,5
Câu 12. S 99 000 000 được viết dưới dng tích mt s vi mt lūy tha ca 10 là:
A. 7
990 10 người. B. 6
990 10 người.
C. 7
99 10 người. D. 6
99 10 người.
PHN 2. T LUN (7,0 đim)
Bài 1. (2,5 đim)
a) Lit kê các s nguyên t nh hơn 10.
b) Viết tp hp các ước ca 8.
c) Sp xếp các s nguyên sau theo th t tăng dn: -24; 9; 0; -15.
d) Mt tòa nhà có 12 tng và 3 tng hm (tng G được đánh s là tng 0). Mt thang máy đang
tng 3, nó đi lên 7 tng và sau đó đi xung 12 tng. Hi sau cùng thang máy dng li tng my?
Bài 2. (2,25 đim)
a) Tính giá tr biu thc N = 762
18 :18 2 .3.
b) Tìm x biết: x - 17 = 8( –3).
c) Bn Mai có mt s ko trong khong t 80 đến 110 viên. Khi bn chia s ko này vào 8 dĩa
hay 12 dĩa thì đều dư 5 viên ko. Hi Mai có bao nhiêu viên ko?
Bài 3. (1,25 đim) Trong mt khu vườn hình ch nht, người ta làm mt li đi hình bình hành vi các
kích thước như hình v sau.
a) Em hãy tính din tích ca li đi.
b) Ông Ba mun lát si cho li đi. Chi phí cho mi mét vuông làm li đi hết 120 nghìn đồng. Hi
chi phí để làm li đi là bao nhiêu?
Bài 4: (1,0 đim)
Cho biu đồ ct kép biu din s cây hoa trng được ca hc sinh lp 6A1 và 6A2:
T biu đồ trên em hãy cho biết:
a/ Lp 6A1 trng loi hoa nào nhiu nht?
b/ Hai lp 6A1 trng ít hơn lp 6A2 bao nhiêu cây hoa cúc?
------------- HT -------------
ĐÁP ÁN
I. TRC NGHIM (3,0 đim) Mi phương án chn đúng ghi 0,25 đim.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đ/án A C C C D C B A B A C D
II. T LUN (7,0 đim)
Bài Li gii Đim
1a
(0,5đ)
Các s nguyên t nh hơn 10 là: 2; 3; 5; 7. 0,5
1b
(0,5đ)
Ư(8) = {1; 1; 2; 2; 4; 4; 8; 8} 0,5
1c
(0,5đ)
–24; –15; 0; 9. 0,5
1d
(1,0đ)
S tng thang máy dng li sau hai ln lên và xung là:
3 + 7 + (-12) = -2
Vy cui cùng thang máy dng li tng hm 2.
0,75
0,25
2a
(
0,75đ)
N = 762
18 :18 2 .3 = 18 – 4 . 3 = 18 – 12
= 6
0,5
0,25
2b
(0,5đ)
x - 17 = 8( –3).
x – 17 = -24
x = -24 + 17 = -7
0,5
0,5
2c
(1,0đ)
+ Gi s viên ko cn tìm là a (viên ko) ( a N* )
+ Lp lun được :

58;12aBC 80 110a
Tính được : BCNN(8 ;12) = 24
L
p
lun được : a = 101 và kết lun
0,25
0,25
0,25
0,25
3a
(0,5đ)
a/ Din tích ca ca li đi là:
2.20 = 40 (m2)
0,5
3b
(
0,75đ)
b/ Tng s tin để làm li đi là:
40.120000 = 4800000 (đồng)
0,75
4a
(0,5đ)
a/ Lp 6A1 trng hoa hng nhiu nht. 0,5
4b
(0,5đ)
b/ S cây hoa cúc lp 6A1 trng ít hơn lp 6A2 là:
14 – 10 = 4 (cây)
0,5
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 6
https://thcs.toanmath.com/de-thi-hk1-toan-6