Ở
Ả
S GD VÀ ĐT QU NG NAM
Ể Ị
ƯỜ
Ồ
TR
Ố Ọ Ọ ể ờ
ờ
KI M TRA CU I H C KÌ I MÔN: Đ A LÍ 10 NĂM H C 2022 – 2023 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
NG THPT H NGHINH ề (Đ thi có 02 trang)
ố
S báo danh: ......
H và ọ tên: .............................................. ............
Ệ Ầ (5,0 đi m)ể
́ ́ ̉ ̣ ̉ ̉
̀ ̀ ́ ư ̣ ̉ ̣
̀ ̣
̣ ̉ quay quanh truc cua chinh no ́ .
́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̉ anti trên. Ắ A. PH N TR C NGHI M. ́ ̀ Câu 1. Cac mang kiên tao co thê di chuyên la do ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ơ . ư A. s t hut manh me t cac thiên thê ma nhiêu nhât la Măt Tr i B. do tr c ụ Trái Đ t ấ bi nghiêng va quay quanh C. do Trái Đ t ấ luôn t ự ̀ D. cac dong đôi l u vât chât quanh deo cua
n núi h ng v
ơ ạ ả ờ ạ ườ ầ ớ ỉ n núi đá tr tr i, khô c n; g n t ề hoang m c Xahara là c nh quan ệ ộ t đ núi, nh nhi i đ nh
ụ ́ Măt ̣ Tr ìơ . ́ l p Mớ ướ ơ ụ ỏ
ồ ổ ủ ả theo quy lu tậ nào sau đây?
Câu 2. Cho thông tin sau:“Trên các s ằ ỉ ấ ườ ắ hoang m c núi, kh p n i ch th y s ỏ ệ ấ ơ ẩ gi m, mát và m h n nên xu t hi n các đ ng c , cây b i nh ”. ế ự t s thay đ i c a các c nh quan D a vào thông tin trên, cho bi ỉ ấ
ả ự ố A. Th ng nh t và hoàn ch nh. C. Đai cao. ị B. Đ a ô. ị ớ D. Đ a đ i.
ẫ ớ ậ ị i quy lu t đ a ô là do Câu 3. Nguyên nhân d n t
ự ứ ạ ặ ậ ạ
ự ề ự ng.
ấ A. s luân phiên ngày đêm trên Trái Đ t. ờ B. b c x M t Tr i thay đ i theo mùa. C. góc nh p x thay đ i t ố ấ ề D. s phân b đ t li n và bi n, đ i d ủ ể ổ ạ ổ ừ Xích đ o v c c. ạ ươ ể Câu 4. Đ c đi m c a gió mùa là
ặ ộ ẩ ự ấ nhau.
ng t ố ướ
ờ ổ B. tính ch t không đ i theo mùa. ổ ng gió thay đ i theo mùa. D. h ằ Câu 5. N i nào sau đây trong năm luôn có th i gian ngày và đêm dài b ng nhau?
B. Chí tuy n.ế C. C c.ự D. Vòng c c.ự
ng. ế ị ấ ng. ị ố ượ ườ i và thi t b đã m t. ươ A. đ m các mùa t ệ ộ t đ các mùa gi ng nhau. C. nhi ơ A. Xích đ o.ạ Ứ ụ Câu 6. ng d ng n i b t c a ươ ộ ố A. ch ng tr m cho các ph ể ự ề C. đi u hành s di chuy n đ i t ị B. đ nh v đ i t D. tìm ng
ổ ậ ủ GPS là ệ ng ti n. ố ượ ớ Câu 7. Phát bi u nào sau đây đúng v i quá trình phong hoá?
ỹ ị
ỏ ị ờ
ấ ậ ệ ủ ơ ể ỷ ậ ệ ụ (tích lu ) các v t li u đã b phá hu . A. Tích t ỷ ổ ế B. Phá hu và làm bi n đ i tính ch t v t li u. ậ ệ ể C. Chuy n d i các v t li u kh i v trí c a nó. ậ ệ ừ ơ ể D. Di chuy n v t li u t
ế n i này đ n n i khác. ố ề mi n núi có lũ lên nhanh và xu ng nhanh là do
Câu 8. Các sông ặ ướ ừ c.
ở ủ ấ ễ ấ ể A. đ c đi m c a đ t d th m n ồ ầ ề C. có nhi u h , đ m.
ủ B. có r ng che ph . ộ ố ủ ị D. đ d c c a đ a hình. ấ ư Câu 9. Lo i gió nào sau đây th i g n nh quanh năm và có tính ch t khô?
ậ ị ạ A. Gió M u d ch. ổ ầ B. Gió mùa. C. Gió bi n.ể D. Gió Tây ôn đ i.ớ
ề Mã đ 453
Trang 1/2
ướ ừ ườ ố ế ể ế c, n u đi t phía Đông sang phía Tây qua đ ng chuy n ngày qu c t
Câu 10. Theo qui ph iả
ị
ạ ạ ị .ờ A. lùi l C. lùi l B. tăng thêm 1 ngày l ch. D. tăng thêm 1 gi
ổ ế vùng nào sau đây? ờ . i 1 gi i 1 ngày l ch. ế Câu 11. Băng tuy t ph bi n nh t
A. Vùng xích đ o.ạ
ấ ở B. Vùng ôn đ i.ớ ộ C. Vùng c c.ự ế ự ổ ẽ ẫ ổ ủ ầ
ể ạ Câu 12. Trong t còn l
ấ ỉ
D. Vùng chí tuy n.ế ự ầ ệ nhi n, m t thành ph n thay đ i s d n đ n s thay đ i c a các thành ph n ậ ệ ủ i là bi u hi n c a quy lu t ị A. đ a ô. ị ớ C. đ a đ i. ố B. th ng nh t và hoàn ch nh. D. đai cao.
Câu 13. Càng lên núi cao, nhi
ệ ộ t đ không khí càng ả ồ D. tăng lên.
B. gi m xu ng. ộ ằ ươ ố ng có cùng m t gi C. không đ i.ổ ộ khi n m trong cùng m t
D. khu v c.ự
ố ủ ế ả C. múi gi ồ ng đ n ngu n cung c p n ả A. gi m r i tăng. ị Câu 14. Các đ a ph A. vĩ tuy n.ế Câu 15. Nhân t
ặ
c trên m t và n ướ ướ c cho sông là ướ ầ c ng m. ầ c ng m. .ờ ấ ướ ướ B. n ế ộ ư D. ch đ m a và n
ế ượ
ệ ả ố
ế ớ ệ ả ồ ọ i hi n nay? Nêu các gi ấ ư ng m a trên Trái Đ t ủ ấ ả ầ ấ t c các qu c gia ướ ệ c ng t trên Trái
ờ B. kinh tuy n.ế ưở ế ch y u nh h ế ộ ư ế A. ch đ m a và băng tuy t tan. ầ ế c ng m. C. băng tuy t tan và n Ầ Ự Ậ (5 đi m):ể B. PH N T LU N. Câu 1: (2 đi m)ể Phân tích các nhân t ố ả ưở ng đ n l nh h ọ ồ ướ ạ Câu 2: (2 đi m)ể T i sao b o v ngu n n c ng t là yêu c u c p bách c a t ể ả ủ ế trên th gi i pháp ch y u đ b o v các ngu n n Đ t.ấ Câu 3:(1 đi m)ể Cho b ng s li u sau:
ư ượ ướ ủ ồ ả L u l ố ệ ng n c trung bình tháng c a sông Thu B n
ơ ị ( Đ n v : m
3/s)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Sông
202 115 75,1 58,2 91,4 120 88,6 69,6 151 519 954 448 Thu B nồ
ư ượ ướ ướ ế ng n ng n c trung bình tháng trong năm và cho bi ờ t th i
ư ượ ổ c, l u l Hãy tính t ng l u l ồ ạ ủ gian mùa lũ, mùa c n c a sông Thu B n.
Ế H T