Ể Ề Ế Ọ Ỳ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ NG THPT GIA NGHĨA TR
ọ Ị Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ờ ề Ộ Đ KI M TRA M T TI T H C K II Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: Đ A LÝ 10 L N 2 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 257
ạ ở ướ ể ể ng phát tri n m nh các n c đang phát tri n vì : ả ệ ễ ệ ấ
ầ ớ ề ồ
Ở
ậ ợ đó giàu tài nguyên . i. . ườ Câu 1: Công nghi p d t th ẩ ẩ A. S n ph m d xu t kh u ứ ộ B. Có lao đ ng d i dào , đáp ng nhu c u l n v nhân công . C. D. Giao thông thu n l
ệ ả ệ ể ạ ấ ấ
Câu 2: Ngành công nghi p phát tri n m nh nh t trong ngành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng là : ứ ủ ả ấ ấ u.ượ A. sànhs th y tinh B. s n xu t gi y. C. bia, r ệ D. d tmay.
ự ệ ượ
ấ ẩ c chia làm hai nhóm khai thác và ch bi n là d a vào : ố ượ ộ c a s n ph m. ng lao đ ng.
ử ị ế ế ộ ế B. Tính ch t tác đ ng đ n đ i t ể ủ D. L ch s phát tri n c a các ngành.
ứ ổ ứ ể ế ổ ệ ng di n quy mô có th x p các hình th c t ch c lãnh th công nghi p theo
Câu 4: V ph t th t ệ ệ
ệ ệ ể ệ
ệ
ệ ệ ệ ệ ệ ể ể ệ
Câu 3: Công nghi p đ ế ủ ả ụ A. Công d ng kinh t ể ộ C. Trình đ phát tri n . ệ ề ươ ỏ ư ứ ự ừ ớ ế l n đ n nh nh sau : ệ ể A. Khu công nghi p, đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p ệ B. Đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p ệ C. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, đi m công nghi p ệ D. Vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p, đi m công nghi p. ướ ộ ướ ườ ệ ệ c m t b ng đi tr ủ c trong quá trình công nghi p hóa c a
Câu 5: Ngành công nghi p th các n ngượ D. Luy n kimệ
ẩ B. D tệ ủ Câu 6: Đi n là s n ph m c a ngành công nghi p ượ
ả ng. ự ế ế ẩ ướ c là: ơ A. C khí ệ A. năng l C. ch bi n th c ph m. C. Năng l ệ ệ B. d t may. ấ ả D. s n xu t hàng tiêu dùng.
ả ượ ế ớ ệ Câu 7: S n l ng đi n hi n nay c a th gi ả i kho ng: ỉ ỉ ủ ỉ ỉ A. 14.000 t kwh C. 15.000 t kwh ệ B. 16.000 t kwh
D. 13.000 t kwh ượ ệ ể ệ c th hi n: Câu 8: S n xu t công nghi p có tính ch t t p trung cao đ , đi u đó đ ộ ề ớ ẩ ạ ả
ấ ậ ố ư ệ ả li u s n xu t, t p trung v n và t o s n ph m l n ậ ố ấ ậ ẩ ậ ư ệ ả ấ li u s n xu t
ạ ả ẩ
ạ ả ậ ạ ả ậ ậ ậ ậ ẩ ố
ấ ả A. T p trung t ớ B. T p trung v n và t o s n ph m l n, t p trung nhân công, t p trung t ớ ố C. T p trung nhân công, t p trung v n và t o s n ph m l n ớ D. T p trung v n và t o s n ph m l n ư ệ ệ ệ ầ ự ẩ ườ ng phân
Câu 9: Các ngành công nghi p nh d t may, gi y da, công nghi p th c ph m th b :ố ở
ố ớ ự ậ ự ị ự A. khu v c thành th . ự C. khu v c nông thôn.
ứ ườ i? Câu 10: Ngành công nghi p nào sau đây đáp ng nhu c u v m c c a con ng ọ ự ệ ẩ ệ tin h c.
. ngượ ệ A. Công nghi p th c ph m. ệ C. D t may
ả ả ạ ệ Câu 11: C hai giai đo n trong quá trình s n xu t công nghi p đ u: ử ụ ạ ẩ ư B. khu v c t p trung đông dân c . D. khu v c ven thành th l n. ầ ề ặ ủ ệ ử B. Công nghi p đi n t D. Công nghi p nệ ăng l ề ấ B. s d ng máy móc. ả A. t o ra s n ph m.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 257
ấ ả ự ợ C. có s h p tác.
ơ ở ể ạ ề Câu 12: Ngành công nghi p là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i là:
ệ ệ ơ ệ ệ ệ ử ọ tin h c D. s n xu t chuyên môn hóa. ệ ể ệ B. Công nghi p luy n kim ệ D. Công nghi p đi n t
ệ ệ ự A. Công nghi p đi n l c C. Công nghi p c khí ổ ứ ệ ắ ớ ị ừ ậ ợ ớ ổ ị ị i là
Câu 13: T ch c lãnh th công nghi p g n v i đô th v a và l n có v trí đ a lí thu n l hình th c:ứ
ể B. Vùng công nghi p.ệ D. trung tâm công nghi p.ệ
Câu 14: D a vào b ng s li u: ệ ậ A. Khu công nghi p t p trung. ệ C. đi m công nghi p. ả ưở ố ệ ộ ố ả ố ộ ơ ị ệ ẩ ế ớ Đ n v : % ự T c đ tăng tr ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
161,3 447,7 207,1 586,2 186,1 637,9 291,2 746,5 100 100 143,0 201,1 Năm SP Than D uầ mỏ
513,1 314,3 852,8 360,8 1223,6 407,4 1536,3 460,3 100 100 Đi nệ Thép
238,3 183,1 ấ ậ
ệ
ầ
ừ ừ ừ ừ ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ưở ưở ưở ưở ấ ng cao nh t. ấ ng cao nh t. ấ ng caonh t. ấ ng cao nh t.
ả Câu 15: Cho b ng s li u: ộ ố ả ố ộ ưở ệ ẩ ơ ị ế ớ Đ n v : % Nh n xét nào sau đây đúng nh t? ế A. T năm 1950 đ n 2003, đi n có t c đ tăng tr ế B. T năm 1950 đ n 2003, than có t c đ tăng tr ế C. T năm 1950 đ n 2003, d u có t c đ tăng tr ế D. T năm 1950 đ n 2003, thép có t c đ tăng tr ố ệ ng m t s s n ph m công nghi p th gi T c đ tăng tr i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
100 100 143,0 201,1 161,3 447,7 207,1 586,2 186,1 637,9 291,2 746,5 Năm SP Than D uầ mỏ
100 100 238,3 183,1 513,1 314,3 1536,3 460,3
852,8 360,8 ủ 1223,6 407,4 ộ ố ả Đi nệ Thép ồ ể ệ ố ộ ể ấ ưở ẩ Bi u đ đúng nh t th hi n t c đ tăng tr ng c a m t s s n ph m công nghi p t ệ ừ
ườ 1950 – 2003 là: A. hình tròn. ồ ị C. Đ ng (đ th )
ả ượ ủ ố Câu 16: Khoáng s n đ
A. than đá.
ề C. khí đ t.ố ượ ỏ ờ ư ầ
ể ầ D. C tộ B. Mi n.ề ế ớ i là: c coi là “vàng đen” c a nhi u qu c gia trên th gi ỏ ầ B. s tắ D. d u m . ồ ể ở t qua than đá đ tr thành ngu n Câu 17: Nh u đi m nào sau đây mà d u m đã v năng l ng hàng đ u ? ổ ế ng ph bi n
ượ ượ ả c quan tâm . ệ ớ t l n. ề ướ A. Đ c nhi u n C. Kh năng sinh nhi
ặ ớ ướ B. Xu h D. Giá thành th p .ấ ệ tin h c ọ : ể Câu 18: Đ c đi m nào sau đây ệ ướ ệ ễ c.
ệ ử không đúng v i ngành công nghi p đi n t ườ ng. ấ ộ ầ ầ ả ớ ồ ộ A. Ít tiêu hao nguyên li u, đi n, n C. C n ngu n lao đ ng có chuyên môn cao. B. Ít gây ô nhi m môi tr D. C n không gian s n xu t r ng l n.
ơ ệ ượ ộ Câu 19: Nhà máy alumin Nhân C hi n nay đ c xem là m t:
ể
A. Trung tâm công nghi p.ệ C. Vùng công nghi p.ệ ồ ượ ố ề Câu 20: Ngu n năng l ể ỉ ng truy n th ng và c b n dùng đ ch :
ề
ệ ậ B. Khu công nghi p t p trung. ệ D. Đi m công nghi p. ơ ả Trang 2/5 Mã đ thi 257
ỗ ứ ướ c. ầ A. D u khí C. S c n D. Than đá
ượ ộ ố Câu 21: Thành ph Hà N i hi n nay đ c xem là m t:
ể B. C i, gủ ộ ệ ệ ậ A. Khu công nghi p t p trung. ệ C. Đi m công nghi p.
ứ ườ Câu 22: Ngành công nghi p nào sau đây đáp ng nhu c u v ăn u ng c a con ng i? ự ệ ẩ ủ ngượ
ệ ọ tin h c. ệ A. Công nghi p th c ph m. ệ C. D t may.
ữ ượ ầ ớ i? ự Câu 23: Khu v c nào có tr l ng d u l n nh t Th gi ỹ B. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ ố ầ ề B. Công nghi p nệ ăng l ệ ử D. Công nghi p đi n t ế ớ ấ C. Trung Đông ắ D. B c Phi
ướ ả ấ Câu 24: Nh ng n B. Mĩ la Tinh ề c s n xu t nhi u than đá là :
ộ
Ấ ố ứ
A. B c Mắ ữ A. Pháp ,Anh , Đ c .ứ B. Ba Lan . n Đ , Ôxtrâylia . C. Trung Qu c , Hoa Kì , Nga, Ba lan, CHLB Đ c,….. D. Hoa Kì ,Nga , Anh
ể ể ữ ệ
ệ ệ ữ
Câu 25: Đi m khác nhau gi a đi m công nghi p và khu công nghi p là : ề ự ế ợ ệ ớ
ố
ể ể ể ể ệ ớ ệ A. Đi m công nghi p có nhi u s k t h p gi a các xí nghi p công nghi p. ệ B. Đi m công nghi p có quy mô l n. ệ ư C. Đi m công nghi p có dân c sinh s ng. ấ ứ ả ệ D. Đi m công nghi p là hình th c s n xu t công nghi p l n.
ặ ể ớ ệ Câu 26: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành công nghi p: ậ ả ấ ộ. ẽ ể ạ ồ ố ỉ ỉ ấ ượ ấ ấ ả ồ ả A. S n xu t có tính t p trung cao đ ự ố ợ ứ ạ ph c t p, đ ạ . ả C. S n xu t bao g m hai giai đo n
ề ệ B. S n xu t công nghi p bao g m nhi u ngành ẩ ả ặ . c phân công t m , có s ph i h p ch t ch đ t o ra s n ph m cu i cùng . D. S n xu t phân tán trong không gian ử ụ ổ ệ ố ợ làm thay đ i vi c khai thác, s d ng tài nguyên và phân b h p lí các ngành
ậ ọ
ư ộ ng . ố Câu 27: Nhân t ệ công nghi p là: A. chính sách. C. dân c và lao đ ng. ế ộ B. ti n b khoa h c kĩ thu t. ị ườ D. th tr
ệ ệ Câu 28: Ngành công nghi p nào sau đây không thu cộ nhóm ngành công nghi p ch bi n ế ế ? ệ
ả
ự ẩ
Câu 29: D a vào b ng s li u: ệ A. Công nghi p luy n kim. ệ ơ B. Công nghi p c khí . ệ C. Công nghi p khai thác khoáng s n. ệ ả D. Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng và th c ph m ả ưở ấ ố ệ ộ ố ả ố ộ ệ ẩ ơ ị ế ớ Đ n v : % ự T c đ tăng tr ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
161,3 207,1 186,1 291,2 100 143,0
447,7 586,2 637,9 746,5 Năm SP Than D uầ 100 201,1 mỏ
513,1 314,3 852,8 360,8 1223,6 407,4 1536,3 460,3 Đi nệ Thép 100 100
238,3 183,1 ấ ậ
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ừ ừ ừ ừ ầ ệ ưở ưở ưở ưở ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. Nh n xét nào sau đây đúng nh t? ế A. T năm 1950 đ n 2003, than có t c đ tăng tr ế B. T năm 1950 đ n 2003, thép có t c đ tăng tr ế C. T năm 1950 đ n 2003, d u có t c đ tăng tr ế D. T năm 1950 đ n 2003, đi n có t c đ tăng tr
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 257
ệ ượ
Câu 30: “Đi m công nghi p” đ ể ể c hi u là : ự ộ ố ệ
ế
ệ ệ
ư ấ ị ậ ợ ể ự ữ ề ệ ổ ệ i đ xây d ng các xí nghi p công ể ệ ỏ ệ ộ A. M t di n tích nh dùng đ xây d ng m t s xí nghi p công nghi p ộ ặ B. M t đ c khu kinh t . ộ ể C. M t đi m dân c có vài xí nghi p công nghi p. ộ D. M t lãnh th nh t đ nh có nh ng đi u ki n thu n l nghi p.ệ
ủ ạ ủ ể ệ ệ c th hi n là vi c: ạ ươ
ấ ấ ả ế t c các ngành kinh t .
ệ ượ Câu 31: Vai trò ch đ o c a ngành công nghi p đ ế ả ng pháp t ch c và qu n lí tiên ti n. ơ ở ậ ự ấ ư ệ ả li u s n xu t, xây d ng c s v t ch t cho t ả ệ ưở ồ ế . ng kinh t ổ ứ A. t o ra ph ấ B. cung c p t C. khai thác hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên . ẩ D. thúc đ y tăng tr
ệ ượ c chia làm hai nhóm A ,B là d a vào : ể ế ủ ả
ặ ể ủ ị ự ộ B. Trình đ phát tri n . ể ấ D. Tính ch t và đ c đi m. Câu 32: Công nghi p đ ụ ẩ A. Công d ng kinh t c a s n ph m. ử C. L ch s phát tri n c a các ngành.
ắ ở ư ệ ỉ ệ ắ huy n C Jut (t nh Đ k Nông) là hình th c t ứ ổ ứ ch c ổ
Câu 33: Khu công nghi p Tâm Th ng ệ lãnh th công nghi p: ệ ậ ệ ể
ố ẫ ệ ng đi n năng trên th gi i : ậ ả A. Khu công nghi p t p trung. C. Trung tâm công nghi p.ệ ầ ả ượ Câu 34: Qu c gia d n đ u s n l B. Nga . A. Hoa K .ỳ D. Trung Qu c .ố
ừ ơ ả ủ Câu 35: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là : ụ ế
B. Đi m công nghi p. D. Vùng công nghi p.ệ ế ớ C. Nh t B n . ệ ớ ệ ớ ộ ố ư
ừ ề ệ ớ ị
ớ i rõ ràng. ộ ể ộ ớ ề ệ ệ ộ ớ ể ặ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi A. Có quy mô t ệ ữ ự ế ợ B. S k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c ớ ế ợ C. Có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n ệ ề D. Có không gian r ng l n ,có nhi u ngành công nghi p v i nhi u xí nghi p công nghi p….
ượ ướ ộ ể ế ệ c coi là th c đo trình đ phát tri n kinh t ộ ủ xã h i c a ế ớ i là:
ượ ấ ọ tin h c. ự ệ ử ế ế ẩ Câu 36: Ngành công nghi p đ ướ c trên th gi các n A. năng l ng. ả C. s n xu t hàng tiêu dùng. B. đi n t D. ch bi n th c ph m
ườ ượ ể ướ ệ ậ c đang phát tri n các khu công nghi p t p trung th ng đ c xây ằ ự
ố ớ ụ ố ầ ư ướ ể ả ế ố ậ ỹ ệ n i quy t v n, k thu t và công ngh
ệ ệ ấ ớ
ẩ ạ ự ợ ả ấ Câu 37: Đ i v i các n d ng nh m m c đích : c ngoài đ gi A. Thu hút v n đ u t ệ ạ B. Đ y m nh quá trình công nghi p hóa ữ ả C. T o s h p tác s n xu t gi a các xí nghi p công nghi p v i nhau ẩ ụ ụ ấ D. S n xu t ph c v xu t kh u
ủ ế ạ ộ ệ ượ ặ ng chuyên môn hóa. Đó là đ c
Câu 38: Có m t vài ngành công nghi p ch y u t o nên l đi m c a: ủ ể
ể ệ A. đi m công nghi p. ệ ậ C. Khu công nghi p t p trung.
ạ ề ệ ệ ẩ B. trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ ụ ả ể ệ
ẩ ể Câu 39: Ngành công nghi p có vai trò t o đi u ki n đ tiêu th s n ph m nông nghi p, thúc đ y ngành nông nghi p phát tri n là : ẩ
ệ ả
ệ ơ B. Công nghi p c khí . ệ D. Công nghi p luy n kim. ả ệ ấ ệ ự ệ A. Công nghi p th c ph m ệ C. Công nghi p khai thác khoáng s n. ữ ặ ệ ơ ả ớ ặ ể ể ả ấ t c b n gi a đ c đi m s n xu t công nghi p so v i đ c đi m s n xu t
ự Câu 40: S khác bi nông nghi pệ : ấ ả ớ ộ ệ ầ A. S n xu t công nghi p c n không gian r ng l n.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 257
ạ ộ
ệ ệ ự ề nhiên.
ả ả ả ấ ấ ấ ộ ề ộ ệ ầ B. S n xu t công nghi p c n trình đ công ngh hi n đ i. ệ ụ C. S n xu t công nghi p ph thu c nhi u vào t ệ ầ D. S n xu t công nghi p c n nhi u lao đ ng .
Ế H T