Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 11 Th i gian làm bài: 45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 480
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ
ạ ươ Ắ I. PH N TR C NGHI M ề Câu 1: V ngo i th
cướ c ngoài.
Ệ (7.0 đi m)ể ng, Nh t B n ế ớ ề ầ ư ự ế i v đ u t ẩ ậ ả không ph iả là n ướ tr c ti p ra n ế ế ệ
ứ ậ ứ ạ ng m i.
ự ủ ế . ầ A. đ ng đ u th gi ẩ ả B. nh p kh u s n ph m công nghi p ch bi n. ế ớ ề ươ ứ i v th C. đ ng th 4 th gi ộ ẩ ấ D. xem xu t kh u là đ ng l c c a tăng tr
ừ ố ậ ủ ế ưở ệ ng kinh t ớ ủ
Câu 2: T năm 1994, chính sách công nghi p m i c a Trung Qu c t p trung ch y u vào ngành
ầ ế ạ ự ả
ấ , s n xu t ô tô. ệ ế ạ ế ạ ệ ấ ấ ệ ử ơ ấ ệ ử , hóa d u, s n xu t ô tô, xây d ng. A. ch t o máy, đi n t ệ ử ả ệ ệ B. khai thác than, đi n, luy n kim, đi n t ả ệ ử ơ C. ch t o máy, đi n t , c khí chính , s n xu t ô tô, đi n. D. luy n kim, c khí chính xác, đi n t
ệ , hóa ch t, ch t o máy. ố ệ ự ệ ể không ph iả bi n pháp Trung Qu c th c hi n đ khai thác
ấ ề ủ ả
ả ệ ệ ể
Câu 3: Bi n pháp nào sau đây ti m năng c a s n xu t nông nghi p? ế ệ ơ ở ạ ầ
ậ ả ư ả ớ
ố ấ
ể ị ướ ng nào?
Câu 4: C c u GDP c a Đông Nam Á có s chuy n d ch theo h ả
ấ A. Thu thêm thu nông nghi p đ kích thích s n xu t. B. C i thi n c s h t ng nông thôn. ấ ớ C. Đ a kĩ thu t m i và gi ng m i vào s n xu t. ề ử ụ D. Giao quy n s d ng đ t cho nông dân. ự ủ ự ự ự
ơ ấ ự ự ự ự ự ự ự ự ả ả ả ự A. Khu v c I và khu v c II gi m, khu v c III tăng. B. Khu v c I và khu v c III tăng, khu v c II gi m. C. Khu v c II và khu v c III tăng, khu v c I gi m. D. Khu v c I và khu v c II tăng, khu v c III gi m.
ự c là
ạ ượ Câu 5: Thành t u ASEAN đã đ t đ ế ơ ổ ố ố A. sau h n 40 năm phát tri n, đ n nay ASEAN đã có 10 thành viên trong t ng s 11 qu c
ự ể gia gia khu v c Đông Nam Á.
ề ệ ạ ự ả n n xã ễ B. quá trình đô th hóa trong khu v c di n ra nhanh chóng làm n y sinh nhi u t
ễ ộ h i, ô nhi m môi tr
ng... ữ ộ ệ ề ấ
ị ườ ể ạ ướ ẫ c thành viên. các n ố C. trình đ phát tri n gi a các qu c gia còn chênh l ch r t nhi u. ở D. v n còn tình tr ng đói nghèo
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 480
ố ủ Câu 6: Năm 2005, dân s c a Ôxtrâylia là bao nhiêu?
ệ ườ ệ ườ ệ ườ ệ ườ i. i. i. i. A. 19,2 tri u ng B. 20,4 tri u ng C. 22,4 tri u ng D. 24,2 tri u ng
ậ ả ầ ố ộ
Câu 7: Ý nào không ph i ả nguyên nhân làm cho Nh t B n có t c đ tăng GDP "th n kì" (1950173)?
ữ ừ ể ể ậ ộ ố ọ A. T p trung cao đ vào phát tri n nh ng ngành then ch t, có tr ng đi m theo t ng giai
đo n.ạ
ệ ớ ừ ơ ấ ừ ữ ầ ổ ứ ch c ể B. Duy trì c c u hai t ng, v a phát tri n các xí nghi p l n v a duy trì nh ng t
ấ
ụ ệ ệ ậ ạ ố ớ
ệ ệ ỏ ỏ ủ ả s n xu t nh th công. ọ ầ ư C. Chú tr ng đ u t ạ D. Hi n đ i hóa và h p lí hóa các xí nghi p nh và trung bình
, hi n đ i hóa công nghi p, tăng v n, áp d ng kĩ thu t m i. ợ ệ ẩ ủ ậ ả ế ấ ị Câu 8: Ngành công nghi p chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u c a Nh t B n là
ự ộ
ệ ệ ệ ệ A. xây d ng và công trình công c ng C. công nghi p đi n t ệ B. công nghi p d t ế ạ D. công nghi p ch t o
ố ứ ủ ệ ử ổ Câu 9: Năm 2004, t ng GDP c a Trung Qu c đ ng th bao nhiêu trên th gi
ứ C. Th 7ứ ế ớ i? D. Th 6ứ B. Th 5ứ
A. Th 8ứ ể ư ạ ủ Câu 10: Đi m m nh c a dân c Nh t B n là
ớ ố ự ỉ ệ nhiên ngày càng gi m, dân s già ngày càng l n.
ậ ả ả ầ ầ ệ gia tăng t ộ
i lao đ ng c n cù, có tinh th n trách nhi m cao ố ọ
ạ ầ A. t l ườ B. Ng ổ C. tu i th ngày càng cao, dân s đang già đi ườ D. ng
t r t l n. Liên bang Nga? Câu 11: Đi m nào sau đây
ả ượ ớ ầ ng nông nghi p đ ng hàng đ u th gi
ệ ấ ớ ế ế ớ i. ọ ệ
ể ạ ị
ụ ạ ế ố đ i ngo i là ngành khá quan tr ng. i dân sùng đ o và có tinh th n quân phi ể không đúng v i kinh t ệ ứ A. S n l ầ B. Công nghi p khai thác d u khí là ngành mũi nh n. C. Các ngành d ch v đang phát tri n m nh. ọ D. Kinh t
ầ ướ c có
ướ ướ ướ ướ ữ ạ ạ ạ ạ ổ ổ ổ ổ Câu 12: Câu 3 Nh ng năm g n đây Liên bang Nga là n ạ ậ c nh p siêu ậ ạ c nh p siêu ấ ạ c xu t siêu ấ ạ c xu t siêu ng tăng, là n ả ng gi m, là n ả ng gi m, là n ng tăng, là n A. t ng kim ng ch ngo i th B. t ng kim ng ch ngo i th C. t ng kim ng ch ngo i th D. t ng kim ng ch ngo i th
ươ ươ ươ ươ ố ạ ị ề Câu 13: Mi n Đông Trung Qu c có các lo i đ a hình ch y u nào?
ị ồ ồ ổ ớ ủ ế ằ
ồ ồ ằ ổ ồ
A. Đ i núi và các b n đ a. ấ C. Đ ng b ng châu th và đ i núi th p. ề ụ
ồ Câu 14: Ý nào không đúng khi nói v m c tiêu c a ASEAN? ẫ B. Đ ng b ng châu th các sông l n. ị D. Núi và cao nguyên xen các b n đ a. ủ ộ ộ ấ ồ ấ ồ ế ệ ả i quy t các mâu thu n, b t đ ng trong n i b và b t đ ng, khác bi ữ ộ ộ t gi a n i b A. Gi
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 480
ớ v i bên ngoài.
ộ ợ ể ổ ị
ự ng m i t do.
ạ ự ế ướ c thành viên.
ế B. Đoàn k t và h p tác vì m t ASEAN hòa bình, n đ nh, cùng phát tri n. ươ ự C. Xây d ng khu v c th ể ẩ ự D. Thúc đ y s phát tri n kinh t ả ộ ủ xã h i c a các n ấ ả ủ ả ế ệ ố Câu 15: K t qu nào sau đây không ph i c a s n xu t nông nghi p Trung qu c?
ớ ơ ồ ọ ng l n h n tr ng tr t.
ế ị ả ượ ự ươ ế ấ ọ ị
ng th c chi m v trí quan tr ng nh t. ạ ấ ị ả ượ A. Chăn nuôi chi m giá tr s n l ệ B. Giá tr s n l ng nông nghi p tăng nhanh. C. Cây l ả ề D. Nhi u lo i nông s n có năng su t cao.
ố ứ ầ ế ớ ề ả ượ i v s n l Câu 16: Trung Qu c đ ng đ u th gi
ng ươ ự ị ợ
ủ ả ườ ướ ng. ươ ạ ng th c, bông, th t l n. ạ ng d ng.
A. ngô, khoai tây, c c i đ C. lúa mì, khoai tây, h ơ ấ ấ ả Câu 17: C c u các ngành chính trong s n xu t nông nghi p c a Đông Nam Á là
B. l D. lúa g o, chè, l c, bông. ệ ủ ả ồ ệ ắ c, tr ng cây công nghi p và cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi
ả ả ủ ả ắ ồ ồ
ả ồ ệ ạ ắ
ả ả tr ng th y, h i s n.
ả ồ ả ả ủ ắ ồ ướ ồ A. Tr ng lúa n ủ ả ả ồ tr ng th y, h i s n. ồ ướ c, tr ng cây ăn qu ; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n. B. Tr ng lúa n ồ C. Tr ng cây công nghi p và cây ăn qu , tr ng lúa m ch; chăn nuôi; đánh b t và nuôi ủ ồ ồ D. Tr ng cây ăn qu , tr ng lúa mì; chăn nuôi; đánh b t và nuôi tr ng th y, h i s n.
ự ạ ượ ủ c sau năm 2000 c a Liên bang Nga?
ả ượ
Câu 18: Ý nào không thu cộ thành t u đ t đ ế ng các ngành kinh t ườ ở ế ớ ế ứ tăng. ố ng qu c kinh t ầ đ ng đ u th gi i.
ị ế ủ ủ ả ườ ố ế ng qu c t .
ỏ ấ ị A. S n l B. Liên bang Nga tr thành c C. Thoát kh i kh ng ho ng, nâng cao v th c a Liên bang Nga trên tr D. Giá tr xu t siêu ngày càng tăng.
ề
Câu 19: Ý nào không ph iả là v thách th c c a ASEAN? ườ ứ ủ ổ ượ
ị ng hòa bình, n đ nh trong khu v c. ồ ạ c môi tr ố ự ấ ồ ẫ ữ ổ ề ề i nh ng b t đ ng v lãnh th và quy n ạ ự A. t o d ng đ ộ ố ữ B. gi a m t s qu c gia thành viên v n còn t n t
khai thác tài nguyên.
ạ ở
ẫ ờ ố ủ ả ề c thanh viên. ệ ấ c c i thi n r t nhi u.
ướ các n C. v n còn tình tr ng đói nghèo ự ượ ả D. đ i s ng nhân dân c a c khu v c đ ố ự
Câu 20: Khu v c Đông Nam Á có bao nhiêu qu c gia? C. 12 B. 11 A. 13 D. 14
ự ể ề ặ Câu 21: Ý nào không đúng khi nói v đ c đi m dân c khu v c Đông Nam Á?
ư ồ ấ ậ ủ ế ở ằ các đ ng b ng phù sa và vùng đ t badan
ỡ A. Dân c Đông Nam Á t p trung ch y u ủ màu m là s n ph m c a núi l a.
ư ả ố ậ ộ ố
ẩ ự ể ố ườ ư ớ ườ ợ ả ưở ng th a th t do ng i dân lo s nh h ng ử B. Dân s khu v c Đông Nam Á đông, m t đ dân s cao. C. Vùng ven bi n Đông Nam Á dân s th
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 480
ầ ủ c a sóng th n.
ự D. Đông Nam Á là khu v c đa s c t c, đa tôn giáo ư ắ ộ ậ ợ ủ ớ ớ ự ể ố i c a dân c Trung Qu c đ i v i s phát tri n kinh
Câu 22: Ý nào không ph iả là thu n l t ?ế
ố ề ữ ề
ộ
ề ấ ượ ồ ng lao đ ng d i dào, ch t l ầ ng ngày càng cao. ạ ố
ộ ố ừ ế i lao đ ng có truy n th ng c n cù, sáng t o. dân s t ữ t ch cao. ư A. Dân c phân b không đ u gi a mi n Đông và mi n Tây. ự ượ B. L c l ườ C. Ng ỉ ệ D. T l
ề ổ ở 15 tu i tr lên bi ọ ệ ạ ồ l n cho Liên Bang Nga là
ạ ệ ớ ơ
ngươ ố ầ A. khai thác d u m và khí đ t ấ ấ ộ ỗ C. khai thác g và s n xu t b t gi y i ngu n ngo i t ệ B. luy n kim và c khí D. khai thác vàng và kim c
ủ ế Câu 23: Ngành công nghi p mũi nh n mang l ỏ ả ố ủ Câu 24: Gia tăng dân s c a Ôxtrâylia ch y u do
ỉ ấ ự ỉ ệ ự nhiên cao. gia tăng t nhiên.
A. t su t gia tăng t ậ ư C. nh p c . ậ ư B. nh p c và t l ỉ ấ ử . D. t su t t
ủ ấ ề ị Câu 25: Ý nào đúng nh t khi nói v v trí đ a lí c a Đông Nam Á?
ớ ế ạ ụ
Ở ị ữ ụ ị ụ ị ụ ị ố Đông nam l c đ a Á Âu, có v trí c u n i gi a l c đ a Á Âu và l c đ a Ôxtrâyli ị ụ A. N i ti p giáp hai đ i l c và ba châu l c ầ B.
a.
ậ ả ể
ố Ấ ộ ươ ơ ế ế ng. C. N i ti p giáp Trung Qu c và bi n Nh t B n. D. Ti p giáp tây Nam Á và n đ d
ư ố ậ ở đâu?
ể ắ
ộ ị
ộ ị
Câu 26: Dân c Ôxtrâylia phân b t p trung A. Vùng ven bi n phía B c, Tây và Nam. B. Vùng n i đ a. ể C. Vùng ven bi n phía đông và n i đ a. ể D. Vùng ven bi n phía Đông, Đông Nam và Tây Nam.
ố ừ ồ
Câu 27: 95% dân c c a Ôxtrâylia có ngu n g c t ả ư ủ ư ả ị
B. Châu Phi. D. Châu Âu. ồ ở ươ không đ ự ng th c nào cượ tr ng Đông Nam Á?
ướ ươ c, lúa n ng.
B. Lúa n D. Ngô. A. B n đ a và c dân đ o. C. Châu Á. Câu 28: Các cây l A. Khoai, s n.ắ C. Lúa mì, lúa m ch.ạ
ố ệ ả ượ ệ ấ ơ ị ng cao su c a Đông Nam á và th gi i. Đ n v : tri u t n
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 480
Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. PH N T LU N ả Cho b ng s li u sau: S n l Năm Đông Nam Á ủ 1985 3,4 ế ớ 1995 4,9 2005 6,4
Th gi ế ớ i 4,2 6,3 9,0
ẽ ể ế ớ ủ ự ng cao su c a khu v c Đông Nam Á và th gi i trong 3 năm
ồ ể ệ ả ượ ậ V bi u đ th hi n s n l nói trên và rút ra nh n xét.
H TẾ
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 480
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)