Ụ Ả Ể Ề Ữ Ỳ ƯỜ Ọ Ọ Ố
ọ
ượ ử ụ
ệ
(H c sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN: TOÁN KH I 10 NĂM H C 20222023 Th i gian làm bài: 60 phút; Ạ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 104
Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M( 7 đi m)
ấ ươ ấ ươ ấ ươ ấ ẩ ậ ng trình sau đây, b t ph ng trình nào là b t ph ng trình b c nh t hai n?
- > y
x
3
22 x
0
22 y
1
x
y
7
0
- - (cid:0) - (cid:0) . . . . Câu 1: Trong các b t ph > 32 y A. 2 x B. C. D.
3 2
ể ế ệ ề ệ t đúng m nh đ “ ố ữ ỉ là s h u t ”. Câu 2: Kí hi u nào sau đây dùng đ vi
ᄂ
ᄂ
ᄂ
ᄂ
.
.
.
.
3 2
3 2
3 2
3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. A. B. D.
12 0
5 0
+ y x 4 + + (cid:0) y + <
3 x y
1 0
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ứ ề ng trình: ể là mi n ch a đi m nào trong các ệ Câu 3: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) (cid:0)
(
( -Q
( M -
( P -
N
)2;3
) 1; 3 .
)1;5
ể đi m sau?
)4;3 . ạ
. . C. D. A. B.
5 , 6 , 3 .
ầ ượ ệ t là Câu 4: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l
=
B. 56 . C. 2 7 . A. 14 .
{
x
A
<�ᄂ x
+(cid:0)
+(cid:0)
ử ệ ả ả ợ .
(cid:0) (cid:0) t t p h p )
(
)
)
ể ế ậ [
]
A =
;0
0;
0;
;0
ạ Câu 5: S d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ vi A = ử ụ ( A = - D. 2 14 . }0 ( A = - . . . A. C. B. D.
)
O
0;0
. ( ủ ệ ấ ề ệ ộ ươ ướ ng trình nào d i đây? Câu 6: Đi m ể không thu c mi n nghi m c a h b t ph
+ - > + + - < + - < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x x x y 6 0 6 0 5 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . C. D. A. B. 3 + + > 3 + + > (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 3 0 + - < y y 3 + + (cid:0) y x y x 4 0 2 4 0 2 4 0
C
30
cm . Tính c nh ạ
AC ?
(cid:0) (cid:0) y x 2 10=BC 4 0 45= , và c nh ạ ầ
(
(
(
=AC
=AC
20, 5
19, 3
13, 7
) cm .
) cm .
) cm .
=AC =
) cm . =
=
,
,
a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây
2 A = Câu 7: Cho tam giác ABC có ụ ( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). ( ế 5, 2=AC A. B. C. D.
2
2
2
2
Câu 8: Cho tam giác ABC . Đ t ặ sai?
2
2
2
2
= =
+ +
- -
b c
c b
a a
c c
a a
2 2 . .cos . B c a 2 2 . .cos C b a .
2 2 . .cos A c b b . + 2 2 . .cos . A c b b
ẳ = = ị + + - A. C. B. D.
- <
>
ệ ề Câu 9: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?
x
2 1
2023
ạ . A. D. B n làm gì đó?.
ệ B. 2022 ệ ờ ắ C. Tr i n ng quá! ậ ươ ệ ấ ẩ ấ Câu 10: Trong các h sau h nào
2
+ + < - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y không ph iả là h b t ph 4 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. C. D. B. x + + (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y + = y + = y ng trình b c nh t hai n? + (cid:0) y x + < y x 2 x x 2 x 5 2 0 + > 3 0 2 8 1 0 3 2 2 0 5 0
�
x
0"
" ệ ủ là
�ᄂ
�ᄂ
-� ᄂ x x : . C. �
x
x
x
x
- = 2 x
x
x
- < 2 x
x
0"
"
0"
:
"
:
0"
"
:
0"
$ $ " $ . A. . D.
2
ề ủ ị ề ệ Câu 11: M nh đ ph đ nh c a m nh đ " -� - = 2 2 ᄂ x x " : ề SAI: ệ là m nh đ . B. x Câu 12: M nh đ nào sau đây
$ Σ ᄂ x
x
:
1
�ᄂ
γ ᄂn
n ”.
x
< + x x
n : 3
:
3
x
x
�ᄂ ệ ề =�ᄂ :
3
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 104
" " $ ”. ”. ”. A. “ B. “ C. “ D. “
ủ ấ ễ ậ ẽ ể ệ ươ trong hình v sau bi u di n t p nghi m c a b t ph ng trình nào trong các ươ ầ Câu 13: Ph n không tô ấ b t ph ng trình sau?
. .
+ < . B. x y 1 40 h c sinh trong đó có
- > D. x y 1 ọ 15 b n h c sinh gi
- < C. x y 1 ỏ ọ 10 b n h c sinh gi ọ
+ > . A. x y 1 ạ ớ Câu 14: L p 10A có ỏ ỏ ả ạ 8 b n gi i c hai môn Toán và Lý. H i l p 10A có bao nhiêu h c sinh không gi môn Toán và Lý?
ạ ọ ỏ i Toán, ỏ ớ i Lý và i môn nào trong hai
A. 23 . B. 25 . D. 20 .
0>a
0>a
0>a
ử ườ ơ ị ư ng tròn đ n v cho đi m nh hình bên ề ệ . Tìm m nh đ C. 17 . ể M sao cho ᄂ xOM a = Câu 15: Trên n a đ đúng.
. . . . A. cot C. tan D. cos
A
];1
( = -
[
- (cid:0) . . Tìm A B(cid:0)
0>a B. sin và ( )2;7 ( = - [ A B =�
�A B
=�A B
]1;7
]2;1
)1;7
=
=
=
ợ Câu 16: Cho hai t p h p { = -�A B ậ }2;1 . . . . A. B. C. D.
= BC a AC b AB c p
,
,
,
S c a tam giác
+ + a b c 2
ABC là
=
ệ ủ . Khi đó di n tích Câu 17: Cho tam giác ABC có
) (
) (
ab
=S
S
sin
C .
=
- - - A. B.
( p p a ) (
p b ) (
) p c . )
S
1 2 ( p p a
p b
p c
=S
- - - . C. D.
)1;1
x
x
y
x
x
y+ 3
1 2 A . bc sin ặ ố ( Câu 18: C p s y < . 0
- ệ ủ ấ ươ ng trình nào sau đây?
+ < . 1 0
< . C. – – 3 – 1 0
là nghi m c a b t ph > . y+ – 3 0 A. – – B. D.
x y x
0 0 + (cid:0) y
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ệ ươ ng trình là Câu 19: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) (cid:0)
ộ ử ặ ề ề ứ giác . A. M t n a m t ph ng . C. Mi n ngũ giác D. Mi n t
(
= A cos
x
180
x sin .cot
x ta đ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 104
(cid:0) - ẳ . B. Mi n tam giác ề . ) + ứ ể cượ ọ Câu 20: Rút g n bi u th c
= -A
x .
=A
x .
0A = .
2sin
cot
2=A ệ
A. B. C. D.
o
o
o
o
cosx . ề = -
= -
= -
= -
ề ệ
o .
o .
o .
tan 20
cot 20
sin 20
=
=
{
}
{
}
Câu 21: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai? o . A. cos160 C. cot160 D. sin160 B. tan160 ể Ự Ậ
A a; b;c;d; e , B
cos 20 II. T LU N ( 3 đi m) ậ Bài 1 ( 1 đi m)ể Xác đ nh các t p h p
(cid:0)A B . Bi ữ
ợ ị t ế
(cid:0)A B và . ộ Bài 2 ( 1 đi m)ể Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c c a Champa, hi n còn t n t ả
b;d;f , k ồ ạ ở ệ i ể ố i ta l y b n đi m ủ
,A B C th ng hàng và , ẳ =
=
xã ườ ể ấ ề ằ ỉ ổ ủ ủ A n m gi a
o 60 ,
CAD ề
ề ủ ư ầ ị và CD chính là chi u cao ữ B và C ; D là đ nh c a tháp v i ớ h c a tháp c n xác đ nh. (Nh hình
ᄂ o CBD 45 ủ h c a tháp.
ỉ ệ Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. Đ đo chi u cao c a tháp, ng A B C D sao cho ba đi m ể , , , m , ᄂ 17=AB ẽ v ). Tính chi u cao
ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t ự ị ạ i ta d đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ chi
ườ ừ ỗ ấ ệ ệ
ế t xu t ít nh t ể t xu t đ ế ệ ồ
ấ ạ I giá 4 tri u đ ng, có th chi ế ể ạ ể i Qu ng Nam ệ ể ồ ạ II giá 3 tri u đ ng có th chi ệ ệ ệ ấ ả ỗ ế ằ ể ệ ấ ấ ỉ ệ t r ng c s cung c p nguyên li u ch có th cung c p không quá ấ ệ ấ 140 kg ch t ấ A và Bài 3 (1 đi m)ể Ng ấ ượ 20 kg ch t ấ A 9 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i c và 6 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i ấ ượ 10 kg ch tấ ừ ỗ ấ c t xu t đ A và 15 kg ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ chi phí mua nguyên li u là ỏ ơ ở ạ ấ ít nh t, bi 10 t n nguyên li u lo i ấ I và không quá 9 t n nguyên li u lo i ạ II .
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 104
Ế H T