ƯỜ

Ọ Ọ

Đ  KI M TRA GI A H C K  I MÔN: TOÁN KH I 10 NĂM H C 2022­2023 Th i gian làm bài: 60 phút;

Ạ Ở S  GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 107

ọ ượ ử ụ ệ (H c sinh không đ c s  d ng tài li u)

ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................

Câu 1: Kí hi u nào sau đây dùng đ  vi

3  không ph i là s  h u t ”.

ể ế ệ ề ố ữ ỉ ả ệ t đúng m nh đ  “

.

.

.

.

A.  3

B.  3

C.  3

D.  3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ệ ề Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?

A. Ngôi nhà đ p quá!

B. B n tên gì?.

D.  3 2< .

C.

ẹ ạ

5 0

x + > . 1 2 + y x 12 0 4 + - y + >

3 x x

1 0

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ứ ề ể là mi n ch a đi m nào trong ệ Câu 3: Mi n nghi m c a h  b t ph ng trình: (cid:0) (cid:0)

(

)

( Q -

( M -

)1;5

)4;3 .

2; 3

) 1; 3 .

B.

A.

C.

D.

=

- ể các đi m sau? ( P - . .

C =

BC

cm

30

75

12

AC ?

(cid:0) (cid:0) , và c nh ạ . Tính c nh ạ

(

(

(

N A = Câu 4: Cho tam giác ABC có  ụ ( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). =AC

=AC

=AC

25, 7

27=AC

28,1

) cm .

) cm .

) cm .

) cm .

B.

A.

C.

D.

ế ầ

)

x

x

y

x

x

y+ 3

( 23, 2 ặ ố ( Câu 5: C p s   > . y+ – 3 0

y < . 0

+ < . 1 0

A.

C.  – –

D.

ủ ấ ươ ng trình nào sau đây?

1; –1  là nghi m c a b t ph ệ < . B.  – – 3 – 1 0 ề ệ ề Câu 6: Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào sai?

o

o

= -

=o

=o

o .

o .

o .

o .

A.  cos160

cos 20

B.  sin160

sin 20

C.  cos160

sin 20

tan 20

D.  tan160 { =

γ ᄂ

x

x

A

+(cid:0)

+(cid:0)

ử ệ ả ợ .

(cid:0) (cid:0) ể ế ậ ( t t p h p  ) ả )

)

= - }0 ]

A =

A =

ử ụ [ ạ Câu 7: S  d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ  vi ( A = -

( A = -

;0

0;

0;

;0

A.

C.

B.

D.

)

. . .

O

0;0

Câu 8: Đi m ể

+

- <

. ( ủ ệ ấ ề ệ ươ ng trình nào d

+

x

y

x

x

y

x

6 0

0

6 0

B.

C.

D.

A.

3 + + >

3 + + >

x

y

x

y 0 3 + - < y

x

y

y 3 + + (cid:0) y

x

2

4 0

2

4 0

2

4 0

2

4 0

không thu c mi n nghi m c a h  b t ph < ộ + ướ + i đây?  - < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

�ᄂ

x

= 2 x

"

: 5

0"

$ - ủ ệ ệ là: ề ề ủ ị Câu 9: M nh đ  ph  đ nh c a m nh đ

�ᄂ

x

x

x < 2 x

"

: 5

0"

2

2

2

$ -

-� ᄂ

�ᄂ

x

x

x

= x

x

D.  " x

: 5 x

0"

A.  "

: 5

0"

0"

B.  . [ A = -

" - " $ . . .

C.  -� ᄂ x x " : 5 . Tìm  A B(cid:0)

(

{

A B =�

A B =�

ợ Câu 10: Cho hai t p h p [ . A B =�

]2;7  và ( 1; +(cid:0) [ A B = - + 2;

]1;7

}1;7

) ) � .

C.

D.

A.

B.

. . .

ệ là m nh đ ề SAI:

" ệ �ᄂ

]1;7 ề Câu 11: M nh đ  nào sau đây  < + x x

x

1

:

2

$ Σ ᄂ x

x

:

1

γ ᄂ

n

n

n

: 2

x

x

=�ᄂ :

2

B. “

C. “

D. “

A. “ ”.

" $ ”. ”. ”.

xOM a =

Câu 12: Trên n a đ đ  ề SAI.

Trang 1/4 ­ Mã đ  thi 107

ử ườ ơ ị ư ng tròn đ n v  cho đi m ể M  sao cho  ᄂ nh  hình bên . Tìm m nh ệ

0>a

a > . 0

a < . 0

a < . 0

A.  cos

B.  sin

D.  cot

C.  tan

.

x

0

y

x

0 + (cid:0) y

2

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ng trình là ệ Câu 13: Mi n nghi m c a h  b t ph (cid:0) (cid:0)

A. Mi n t

B. Mi n ngũ giác

C. Mi n tam giác

=

=

=

,

,

ặ ề ứ ề ề giác . . . ộ ử D. M t n a m t  ph ngẳ .

Câu 14: Cho tam giác  ABC . Đ t ặ

2

2

2

ẳ ị sai?

2

2

2

a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây  = 2 =

+ +

= =

+ +

-

A.  C.

c b

C

a b

c 2 c

2. b 2 2 . .cos b a a

.

- -

2 2 . .cos A c b b . 2 2 . .cos . B c a a ệ

B.  a D.  c t là

5 , 12 , 13 .

Câu 15: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l

A.  30 .

D.  60 . ạ

ầ ượ ạ

C.  34 . ọ ạ 10  b n h c sinh gi

ỏ ọ 15  b n h c sinh gi

B.  7 5 . ọ i  i môn h c nào trong hai môn Toán, Lý. H i l p 10A có bao nhiêu b n  ừ

i Toán,  ỏ ớ ỏ ạ

40  h c sinh trong đó có  ọ i Lý?

C.  2 .

ớ Câu 16: L p 10A có  ạ Lý, và 19  b n không gi ọ ừ h c sinh v a gi A.  5 .

D.  7 . ệ

y- >

x

Câu 17: Ph n không tô ( đ  tr ng)  trình

ở ủ ấ ể ề ươ ỏ ỏ i Toán v a gi B.  4 . ể ắ ễ  hình nào sau đây bi u di n mi n nghi m c a b t ph ng ầ 1 ?

Trang 2/4 ­ Mã đ  thi 107

A B.

D.

ệ ệ ấ ươ ậ ấ C.  Câu 18: Trong các h  sau h  nào

y

2

2 0

3

A.

B.

C.

D.

x +

2 0 + >

+ (cid:0)

+ > x y 2 + < 2 y x

2 x

y

x

x 2 - + = y x

2

5

2

3 0

5 0

5 0

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) không ph iả  là hệ b t ph - < + + (cid:0) y ẩ ? ng trình b c nh t hai  n + = y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ấ ươ ấ ươ ấ ươ ậ ng trình sau đây, b t ph ng trình nào là b t ph ng trình b c

x

- > y

Câu 19: Trong các b t ph ẩ nh t hai  n? > 32 y

3

22 x

0

1

C.

D.

x

y- <

B.  2

3

=

=

=

= BC a AC b AB c p

,

,

,

- - (cid:0) . . . . ấ A.  2 x

S  c a tam

Câu 20: Cho tam giác  ABC  có

22 y + + a b c 2

ệ ủ . Khi đó di n tích

=

giác  ABC  là

=

) (

) (

)

) (

) (

S

( p p a

p b

p c

S

( p p a

p b

) p c .

A.

B.

=

- - - - - - .

) (

) (

)

S

( p p a

p b

p c

1 2 ac

=S

sin

B .

D.

C.

=

- - - .

) +

A

x

x

( sin 180

x cos .tan

(cid:0) - ứ ể cượ

=

=

A

x

A

x

A

x

cos

sin

tan

2sin

0A = .

A.

B.

C.

D.

x ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

ọ Câu 21: Rút g n bi u th c  + ta đ = . . .

Ự Ậ

II. T  LU N( 3 đi m)

=

=

}

{

{

}

A a; b;c;d; e , B

Bài 1. (1 đi m)ể  Xác đ nh các t p h p

(cid:0)A B . Bi ữ

a;e;i, u ệ

(cid:0)A B  và  ộ ỉ

ậ ợ ị t ế .

,

,

,

ườ ủ ể ệ

=

=

Đ  đo chi u cao c a tháp, ng ằ ổ ủ ề A  n m gi a

o  và  CD  chính là chi u cao  ủ

ể ủ ủ ớ ,  ᄂ CAD

ồ ạ i         Bài 2. (1 đi m) ể Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c  c a Champa, hi n còn t n t ả ấ ở  xã Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. i ta l y  ữ B  và  C ;  D  là  A B C D  sao cho ba đi m ể ẳ ố ,A B C  th ng hàng và  , b n đi m  ᄂ m= o ề ỉ h  c a tháp  đ nh c a tháp v i  AB 30 CBD 30 45 , ề ẽ ư ị ầ h  c a tháp. c n xác đ nh. (Nh  hình v ). Tính chi u cao

ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t i Qu ng Nam

ự ị ế i ta d  đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ  chi t xu t ít nh t

ệ ệ ể ồ ế ệ ạ I  giá  4  tri u đ ng, có th  chi

ừ ỗ ấ ấ ể ồ ệ

Trang 3/4 ­ Mã đ  thi 107

ấ 140 kg ch t ấ A   ấ ượ 20 kg   t xu t đ c  ấ ế ể ạ II  giá  3  tri u đ ng có th  chi t xu t  ạ ể ệ ả ấ ỏ ỗ ạ ườ Bài 3. (1 đi m)ể  Ng và  9 kg ch t ấ B .T  m i t n nguyên li u lo i  ừ ỗ ấ ệ ch t ấ A và  0, 6 kg ch t ấ B . T  m i t n nguyên li u lo i  c ượ 10 kg ch t ấ A  và 1,5 kg  ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ  chi đ

ơ ở ể ấ t r ng c  s  cung c p nguyên li u ch  có th  cung c p

Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­

Trang 4/4 ­ Mã đ  thi 107

ệ ệ ấ ệ ệ phí mua nguyên li u là ít nh t, bi ấ không quá 10  t n nguyên li u lo i ấ ế ằ ấ ạ I  và không quá  9  t n nguyên li u lo i ỉ ạ II .