PH N I: TR C NGHI M:
Câu 1: Ch n câu sai. Chuy n đng tròn đu là chuy n đng có
A. qu đo là đng tròn. ườ B. vect gia t c không đi.ơ
C. t c đ góc không đi. D. t c đ dài không đi.
Câu 2: Đi u ki n cân b ng c a m t ch t đi m khi ch u tác d ng c a hai l c là
A. hai l c cùng giá, cùng đ l n, ng c chi u. ượ
B. hai l c b ng nhau.
C. hai l c cùng giá, ng c chi u. ượ
D. hai l c cùng đ l n, cùng giá.
Câu 3: M t chi c thuy n đang ch y ng c dòng sông. Ch n h quy chi u đng yên g n v i b ế ượ ế
sông, h quy chi u chuy n đng g n v i dòng n c, v t chuy n đng là chi c thuy n. V n t c ế ướ ế
tuy t đ i là
A. v n t c c a n c đi v i ng i ướ ườ .B. v n t c c a thuy n đi v i n c ướ .
C. v n t c c a n c đi v i b ướ .D. v n t c c a thuy n đi v i b .
Câu 4: Ch n câu tr l i sai: Chuy n đng th ng nhanh d n đu là chuy n đng có:
A. Vect v/t c luôn ti p tuy n v i qu đo ch/đng, có đ l n tăng theo hàm b c nh t điơ ế ế
v i th i gian.
B. Quãng đng đi đc c a v t luôn t l thu n v i th i gian v t đi.ườ ượ
C. Vect gia t c c a v t có đ l n là m t h ng s và luôn h ng cùng ph ng, cùng chi uơ ướ ươ
v i chuy n đng c a v t.
D. Qu đo là đng th ng ườ
Câu 5: Quán tính c a v t là tính ch t c a v t có
A. xu h ng b o toàn gia t c khi không có l c tác d ng.ướ
B. xu h ng b o toàn v n t c c v h ng và đ l n.ướ ướ
C. xu h ng thay đi v n t c chuy n đng khi có l c tác d ng.ướ
D. xu h ng bi n d ng khi có l c tác d ng.ướ ế
Câu 6: Các l c tác d ng lên m t v t g i là cân b ng khi
A. h p l c c a t t c các l c tác d ng lên v t b ng không.
B. h p l c c a t t c các l c tác d ng lên v t là h ng s .
C. v t không th chuy n đng v i b t k l c tác d ng nào.
D. v t ch ch u tác d ng c a hai l c tr c đi.
Câu 7: Ph ng trình chuy n đng c a m t v t chuy n đng th ng bi n đi đu có d ng x = 10ươ ế
+ 10t + 0,2t² (m, s). Ph ng trình v n t c c a chuy n đng này làươ
A. v = –10 + 0,2t. B. v = –10 + 0,25t. C. v = 10 + 0,4t. D. v = –10 – 0,4t.
Trang 1/3 - Mã đ thi 002
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT SÔNG LÔƯỜ
Đ KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017-2018
Môn: V t lý. L p: 10
(Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ)
Mã đ thi
002
Câu 8: : M t xe đang ch y v i v n t c 36 km/h thì tăng t c và sau 2s xe đt v n t c 54 km/h.
Gia t c c a xe là
A. 1 m/s²B. 2,5 m/s²C. 1,5 m/s²D. 2 m/s²
Câu 9: Qu bóng có kh i l ng 200ượ g bay đp vuông góc vào t ng v i v n t c 10 ườ m/s r i b t
ngưc tr l i theo ph ng cũ v i v n t c 5 ươ m/s, th i gian va ch m là 0,1 s. L c mà t ư ng tác
d ng vào bóng có đ l n là
A. 30 N. B. 10 N. C. 3 N. D. 5 N.
Câu 10: M t v t có kh i l ng m=2 kg đc treo vào lò xo có đ c ng k=400 N/m. Tính đ ượ ượ
bi n d ng c a lò xo. L y g = 10 m/sế 2.
A. 5 cm. B. 1 cm. C. 0,1 cm. D. 0,5 cm.
Câu 11: M t lò xo có chi u dài t nhiên là 20 cm. Kéo dãn lò xo đn khi lò xo dài 24 cm thì l c ế
đàn h i c a lò xo b ng 5 N. Kéo dãn lò xo đn khi l c đàn h i là 10 N. Chi u dài c a lò xo khi ế
đó là
A. 40 cm. B. 28 cm. C. 22 cm. D. 48 cm.
Câu 12: Cho hai l c đng quy có đ l n b ng 8N và 12N. Giá tr c a h p l c không th là giá tr
nào trong các giá tr sau đây?
A. 19 N. B. 4 N. C. 21 N. D. 7 N.
PH N II: T LU N
Câu 1: (2 đi m) . Ng i ta ném m t v t theo ph ng n m ngang t đ cao cách m t đt là hườ ươ
sau 3s v t ch m đt. V t đt t i t m xa 30 m. Cho g = 10 m/s 2.
a) Tính đ cao ném v t và v n t c ban đu c a v t.
b) Vi t ph ng trình d ng qu đo c a v t.ế ươ
Câu 2: (2 đi m) Th i gian r i c a m t v t đc th r i t do là 4s. Cho g = 10 m/s². ơ ượ ơ
a/ Tính đ cao c a v t so v i m t đt .
b/ Tính v n t c c a v t khi ch m đt
Câu 3: (2 đi m): M t v t kh i l ng m = 0,4 kg đt trên m t bàn n m ngang. H s ma sát ượ
tr t gi a v t và m t bàn là μượ t = 0,2. Tác d ng vào v t m t l c kéo F k = 1 N có ph ng n mươ
ngang, l y g = 10 m/s2.
a) Tính t lúc tác d ng l c kéo F k, sau 2 giây v t đi đc quãng đng là ượ ườ
b, Sau 2 giây thì l c F ng ng tác d ng. Xác đnh th i gian và quãng đng mà v t đi đc k t ườ ượ
khi l c F ng ng tác d ng.
------------------------------------------------H T---------------------------------------------------
Trang 2/3 - Mã đ thi 002
Trang 3/3 - Mã đ thi 002