Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
MÔN: SINH
Ọ ờ
Ớ 10 H C; L P Th i gian làm bài: 45 phút, ể ờ không k th i gian giao đề
ề Mã đ thi
113
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ầ Ệ
ọ
Ắ PH N I: TR C NGHI M Câu 1: Ch n đáp án hoàn thành câu sau: ờ ế ệ ả ầ ặ ờ ấ Th i gian th h (......) là kho ng th i gian c n cho ......... phân đôi ho c ......... tăng g p
đôi.
ầ ể
ả ả ỗ ế ỗ bào ể ể ể ỗ ế ỗ ế ả bào / c qu n th ể ỗ bào / m i cá th
ầ B. n / c qu n th / m i t ầ D. g / c qu n th / m i cá th ổ ợ ườ ng t ng h p? ng nào sau đây là môi tr
ướ c.
ướ ố c.
ạ ướ c (1000ml).
ị c th t bò. ậ ở ề pha ti m phát là
ạ ng m nh. ế ng y u.
ắ ầ ng.
ưở ớ ườ ấ ầ ng nuôi c y. A. g / m i t C. n / m i t ườ Câu 2: Môi tr ườ ố A. Môi tr ng mu i ăn và n ườ ứ B. Môi tr ng ch a glucozo, mu i ăn, n ườ ứ ố C. Môi tr ng ch a glucozo (20g), mu i ăn (5g), th ch (20g), n ườ ứ ướ D. Môi tr ng ch a n ể ủ ệ Câu 3: Bi u hi n c a vi sinh v t ậ ưở A. Vi sinh v t tr ậ ưở B. Vi sinh v t tr ậ C. Vi sinh v t b t đ u sinh tr ậ D. Vi sinh v t thích nghi d n v i môi tr
ế ượ ể ạ ấ ấ bào các axit piruvic đ c ôxi hoá đ t o thành ch t (A). Ch t (A) sau đó
Câu 4: Trong t đi vào chu trình Crep. Ch t (A) là :
ấ B. Axit axêtic C. Axit lactic
A. AxêtylCoA ế ị ặ ố ể ướ ườ ể ả ể p th t, cá ho c dùng đ D. Glucôzơ ả ứ ng đ làm m t thì có th b o qu n
ườ ượ ươ ng nh c tr ng.
ỏ ế ậ c b rút kh i t bào vi sinh v t gây co nguyên sinh
ế ướ ị i mà ch t.
ả Câu 5: N u dùng mu i đ ợ ị ư ỏ lâu dài mà không s b h h ng là do ồ ạ ườ ố ộ ng cao t o môi tr A. N ng đ mu i và đ ươ ẳ ườ ạ ng đ ng tr ng. B. T o môi tr ươ ườ ư ạ ng, n ng u tr C. T o môi tr ả ậ ự ấ phân gi ch t, là cho vi sinh v t t D. C A, B và C.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 113
ọ ố ộ ể ề ệ Câu 6: Mu i và b chét đ t ng
ườ ố ỗ ử ụ ế i và đ ng v t nuôi có th truy n ........ gây các b nh....... ế B. Virut / lao, viêm tuy n sinh d c.
ậ trùng / viêm não, s t xu t huy t. ấ ố ẩ ấ ố ấ A. Bào t ế C. Virut / viêm não, s t xu t huy t.
ấ ủ ế bào ch t c a t bào.
ễ ạ bào nhân th c, đ
ế D. Vi khu n / viêm não, s t xu t huy t. ị ề ạ ườ Câu 7: Nh n đ nh nào sau đây ng phân? không đúng v giai đo n đ ủ ế ề ạ ườ ng phân đ u có trong t ể ườ ng phân di n ra trong ti th . ử c 4 phân t ATP. ể ử ử
ng chuy n hóa 1 phân t ễ axit piruvic. ạ ủ ệ ượ ể ế ẳ ắ glucozo thành 2 phân t ặ ng các nhi m s c th x p trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào
ậ ấ ả A. T t c các lo i enzim c a giai đo n đ Ở ế ự t B. ợ ượ ổ C. T ng h p đ ườ D. Là con đ Câu 8: Hi n t ả x y ra vào
ỳ ố ỳ A. K cu i ỳ ữ B. K gi a C. K trung gian ỳ ầ D. K đ u
ả ứ ủ ể ọ ợ ử
ạ Câu 9: Ch n đáp án đ hoàn thành câu sau:Các ph n ng trong pha sáng c a quang h p s ụ d ng ……. và t o ………
ướ ngườ A. CO2 / O2 B. NADPH / NADP+ C. CO2 / đ
ễ ắ ở ủ nhân đôi pha nào sau đây c a k trung gian? Câu 10: Các nhi m s c th t
D. Pha G1. A. Pha G2.
D. N c / NADPH ỳ C. Pha G1 và pha G2. ồ ươ ồ ầ ể ự B. Pha S. ở ễ ng đ ng g m bao nhiêu NST và nhi m ặ kì đ u, c p NST t
Câu 11: Trong nguyên phân ắ ử s c t ?
ễ ễ ắ ử ắ ử ễ ễ . . ắ ử . ắ ử . B. 4 NST và 2 nhi m s c t D. 1 NST và 2 nhi m s c t
ỏ ủ ượ ấ ằ ạ
A. 2 NST và 4 nhi m s c t C. 2 NST và 2 nhi m s c t Câu 12: . V capsit c a virút đ A. Axit đêôxiribonucleic. C. Prôtêin. ề ư ấ c c u t o b ng ch t B. Axit ribônuclêic. D. Đisaccarit. ề ề ệ ể ệ ch a chính xác ề ầ khi nói v đi u ki n c n đ gây b nh truy n
Câu 13: Đi u nào sau đây nhi m?ễ
ể ừ ể
cá th này sang cá th khác. ộ ự ỗ ườ
ệ ề ệ ng tác nhân gây b nh nhi u hay ít. ả A. Có kh năng lây t ệ ả B. Tác nhân gây b nh ph i các đ c l c. ạ ớ ả ợ C. Đ ng vào ph i phù h p v i m i lo i tác nhân gây b nh. ố ượ ộ ụ D. Không ph thu c vào s l
ọ ể ả ả ế bào mang b ộ
ưỡ ưỡ ế ế ộ ơ bào / đ n b i kép ộ ơ bào / đ n b i ộ ng b i ộ ng b i Câu 14: Ch n đáp án đ hoàn thành câu sau: Gi m phân I s n sinh ….., t NST…… ế A. 2 t ế C. 4 t B. 4 t D. 2 t
2 là ngu n cacbon đ
ẩ ử ụ ồ ồ bào / l bào / l ượ ng và CO ượ c
ị ưỡ ng ng ự ưỡ d ng ự ưỡ d ng Câu 15: Vi khu n s d ng ánh sáng là ngu n năng l ẩ ọ g i là vi khu n gì? ị ưỡ A. Hoá d d B. Quang d d C. Quang t D. Hoá t
Ầ
ặ Ự Ậ ể ơ ả ủ ệ ậ ữ t các thu t ng : Capsome,
ữ ể ế ấ ạ
ạ ơ ả ữ ễ
PH N II: T LU N ể Câu 16: (2 đi m): Nêu đ c đi m c b n c a virut? Phân bi Capsit, lõi axit nucleic, nucleocapsit? ả ồ Câu 17:( 2đi m): Qúa trình NP g m m y giai đo n, đó là nh ng giai đo n nào? K t qu ủ ế ủ c a quá trình NP? Trình bày nh ng di n bi n c b n trong quá trình phân chia nhân c a NP?
ể Ở ơ ể ưỡ ộ ố ơ ị ậ c th sinh v t có b NST l ố ng b i 2n. Xác đ nh s NST đ n, s
Câu 18: (1 đi m): ở ỗ ế m i t NST kép ộ bào trong quá trình NP?