Ể Ọ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ TR
Ứ
Ề
NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C Ọ Ị
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: Đ A LÝ 10_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 467
ầ ắ ệ ể
ộ ở ề Ph n I. Tr c nghi m (9,0 đi m) ể – xã h i mi n núi, vùng sâu,
ạ ể ẩ ơ ở ạ ầ Câu 1: Đ đ y m nh phát tri n kinh t vùng xa c s h t ng đ u tiên c n chú
ầ ộ ầ ươ ế ý là: ự ẩ
ự ng th c, th c ph m. ậ ả i.
ụ
, giáo d c. ừ ế ế i y t ồ ề ấ A. Cung c p nhi u lao đ ng và l ể B. Phát tri n nhanh các tuy n giao thông v n t ạ ự ướ C. Xây d ng m ng l ệ ở ộ D. M r ng di n tích tr ng r ng.
ố ể ủ ế ự ế ị ộ có vai trò quy t đ nh đ n s phát tri n c a xã h i loài
ườ
ườ ườ ươ nhiên. ấ ã h i.ộ ng x ạ ng nhân t o. B. Môi tr D. Môi tr Câu 2: Nhân t ườ i là: ng A. Môi Tr C. Ph
ể ậ ể Câu 3: Lo i hình giao thông nào không dùng đ v n chuy n hành khách?
ắ ườ ườ ố ườ B. Đ ng S t. ồ C. Đ ng sông,H . ườ D. Đ ng ự ng t ứ ả ng th c s n xu t. ạ A. Đ ng ng.
ở ướ ự ố ả n c ta đ ọ ã x y ra s c nghiêm tr ng
ể ể ng bi n?
ẵ
ệ bi n.ể Câu 4: Năm 2016, vùng bi n nào ề ườ ễ v ô nhi m môi tr ả A. Đà N ngQu ng Ngãi. C. Thanh HóaNgh An.
Ở ướ ả ị Câu 5: các n ế c phát tri n, d ch v chi m t tr ng trong kho ng:
ơ ấ ơ ấ ơ ấ ể A. 40% trong c c u GDP. C. 45% trong c c u GDP.
ậ ả ướ ạ ị ế ừ B. Hà TĩnhTh a Thiên Hu . D. Nha TrangPhú Yên. ỉ ọ ụ ơ ấ B. 50% trong c c u GDP. D. Trên 60% trong c c u GDP. i, có c c phí
ườ ể ố ắ ể Câu 6: Lo i hình không chuy n d ch trong quá trình v n t ấ ẻ r t r là: ườ A. Đ ng bi n. C. Đ ng ng.
ườ B. Đ ng ôtô. ồ ự ạ ế ủ ườ D. Đ ng s t. ể ệ
ấ Câu 7: S h n ch c a các ngu n tài nguyên thiên nhiên th hi n rõ nh t :ở
ộ A. Tài nguyên sinh v t.ậ C. Tài nguyên khoáng s n.ả ườ Câu 8: Môi tr ti p đ n s t n t i và phát tri n c a x
i là: nhiên.
ườ ườ ườ ườ ng nhân văn. ng. B. Tài nguyên đ t.ấ c.ướ D. Tài nguyên n ấ ệ ự ng thiên nhiên bao quanh Trái Đ t và có quan h tr c ườ ể ủ ã h i loài ng ự ng t B. Môi tr ị ng đ a lí. D. Môi tr ế ế ự ồ ạ A. Môi tr C. Môi tr
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 467
ầ ồ ự ng t
nhiên bao g m các thành ph n là: ị
ấ ậ
ậ
ướ ậ
c, khí h u. ể ạ ấ ườ Câu 9: Môi tr ấ ấ ị A. Đ t đai, đ a hình, đ a ch t. ướ ự ậ ộ B. Đ ng th c v t, đ t, n c, khí h u. ậ ưỡ C. Th nhổ ng,sinh v t, khí h u. ình, sinh v t, nậ ị ưỡ D. Th nhổ ng, đ a h ướ ế ớ c phát tri n m nh nh t giao thông đ ườ ng i, 3 n
Câu 10: Trên th gi sông, h là:ồ
ậ ả ố
ố
ọ ụ ậ
A. Hoa kì, Liên Bang Nga và Canada. B. Nh t B n,Hoa kì và Trung Qu c. ậ ả C. Pháp,Anh và Nh t B n. D. Liên Bang Nga,Trung Qu c và Hoa Kì. ể ủ ướ ng: ự Câu 11: S phát tri n c a khoa h c kĩ thu t làm cho danh m c tài nguyên thiên nhiên có xu h
ạ ệ t.
ị B. Ngày càng c n ki ở ộ D. M r ng. ớ ự ố không đúng v i s phân b các ngành d ch
ổ Ổ ị A. n đ nh không thay đ i. C. Thu h p.ẹ ậ ế ớ
ỉ ọ ụ ị ơ ấ c u GDP cao
nh t th gi Ở ủ ị ể ng d i 50%.
ụ ủ ị c u GDP c a các n ướ c Đông Nam Á cao
ụ ỉ ườ ỉ ọ c đang phát tri n, t tr ng c a d ch v ch th ơ ấ ướ ng.
c châu Đ i d ồ ụ ớ ố ớ
ườ ụ ộ ẽ ị Câu 12: Nh n đ nh nào sau đây ụ i? v trên th gi ắ A. B c Mĩ và Tây Âu có t tr ng các ngành d ch v trong c ấ ế ớ i. ướ các n B. ỉ ọ C. T tr ng ngành d ch v trong c ạ ươ ướ ớ ơ h n so v i các n ờ D. Các thành ph l n đ ng th i là các trung tâm dich v l n. ự ồ ạ ặ ng ph thu c ch t ch vào s t n t ể i và phát tri n
Câu 13: Lo i môi tr con ng
ạ
ạ i là: ườ ườ ườ ườ ng nhân t o. ị ng đ a lí. ã h i.ộ ng x ự nhiên. ng t ườ A. Môi tr C. Môi tr B. Môi tr D. Môi tr
ự ể ị ệ t, tài nguyên thiên nhiên
ả Câu 14: D a theo kh năng có th b hao ki đ
c chia thành các nhóm là: ụ ượ ụ ượ c và tài nguyên không khôi ph c đ c.
ả ị ặ ậ ậ ệ
ể ụ ồ ụ ồ ượ A. Tài nguyên khôi ph c đ ụ ồ B. Tài nguyên vô t n và tài nguyên có kh năng ph c h i. t. C. Tài nguyên vô t n, tài nguyên có giá tr đ c bi D. Tài nguyên có kh năng ph c h i, tài nguyên không th ph c h i và tài
ị ặ ả ệ nguyên có giá tr đ c bi t.
ị ệ Câu 15: Tài nguyên không b hao ki
ướ
ượ ượ ượ ặ ặ ặ ờ ờ ờ ọ ng M t Tr i, không khí, n ng M t Tr i, không khí, khoáng s n. ng M t Tr i, không khí,n ồ t bao g m: ấ c, đ t. ả ừ ướ c(tr n c ng t) A. Năng l B. Năng l C. Năng l
ề
ướ Trang 2/5 Mã đ thi 467
ượ ờ D. Năng l
ặ ng M t Tr i. ớ ế ớ ề ạ ị ụ ấ ấ Câu 16: Các trung tâm l n nh t th gi i v cung c p các lo i d ch v là:
A. Oasinton, London, Tokyo. B. New York, London, Tokyo. C. New York, London, Paris. D. Singapore, New York, London, Tokyo. ớ ủ Câu 17: Trung tâm phát th i khí l n c a th gi
ả ậ ả ế ớ ệ ậ ả ạ ươ Ấ A. Châu Phi, Hoa kì, Nh t B n. i hi n nay là: B. Nh t B n, Châu Đ i D ng, n
Đ .ộ
ậ ả D. EU, Nh t B n, Hoa Kì.
ề ườ ạ Câu 18: Nh n đ nh nào sau đây không đúng v môi tr ng nhân t o?
ộ ị ụ ồ ạ i.ườ
ậ
ủ
ả ế ẽ ự ỷ ườ ủ i. C. Nam Mĩ, Anh, Pháp. ậ i ph thu c vào con ng A. T n t ể B. Phát tri n theo các quy lu t riêng c a nó. C. Là k t qu lao đ ng c a con ng D. S t
ộ ạ ế hu ho i n u không đ ậ ộ ạ ự ấ ắ ủ ườ i. ượ ự c s chăm sóc c a con ng ặ ng s t dày đ c nh t trên th ướ ườ i đ ế
Câu 19: Khu v c có m t đ m ng l gi
ố ắ i là:ớ ắ A. B c Phi,Trung Qu c. C. Châu Âu, Đông B c Hoa Kì. ậ ả B. Nh t B n, Canada. D. Châu Á,Nam Mĩ.
ưở ề ố ụ ậ ả ng không
ạ ị ụ i ngành d ch v . ch c m ng l
ị ướ ị
ứ ổ ứ ể ộ ả ệ ị
Câu 20: Truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán có nh h ỏ ế nh đ n: ụ ứ ộ ậ A. M c đ t p trung ngành d ch v . B. Hình th c t ụ C. Trình đ phát tri n ngành d ch v . ụ D. Hi u qu ngành d ch v . ưở ớ ự ố ả nh h ể i s phát tri n, cũng nh s ư ự
ế ị ng quy t đ nh t ậ ả i là: ố ế .
ỷ
ự ố
.ư ơ ướ ườ Câu 21: Nhân t ố phân b ngành giao thông v n t ự ể A. S phát tri n và phân b các ngành kinh t ị B. Đ a hình. ậ C. Khí h u thu văn. D. S phân b dân c nỞ ạ ộ c ta n i có ho t đ ng giao thông đ ể ng sông phát tri n
ử ồ ằ ằ Câu 22: ấ nh t là: ồ A. Đ ng b ng Sông C u Long. ồ C. Đ ng b ng Sông H ng.
ườ ự ề ả B. Duyên H i Mi n Trung. D. Đông Nam B .ộ ề Câu 23: Nh n đ nh nào sau đây không đúng v môi tr ng t nhiên?
ậ ơ ở ậ ấ ủ ự ồ ạ ã h i.ộ i x ị A. C s v t ch t c a s t n t
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 467
ố ế ự ồ ạ ộ ể i và phát tri n xã h i .
ế ị quy t đ nh đ n s t n t ấ ủ ự ố ườ ầ ế ể ể ộ ng xuyên và c n thi B. Nhân t ơ ở ậ C. C s v t ch t c a s s ng. ệ ề D. Đi u ki n th
ố ớ ự ể ủ t đ phát tri n xã h i. ườ ộ ườ ự i, môi tr ng t nhiên
Câu 24: Đ i v i s phát tri n c a xã h i loài ng là nhân t :ố
ế ị
A. Có vai trò quy t đ nh. C. Không đáng k .ể
ụ ượ ể Câu 25: Tài nguyên có th khôi ph c đ
ả ờ ặ ng M t Tr i.
ấ A. Đ t khoáng s n. C. Đ t.ấ
B. Có vai trò quan tr ng.ọ D. Không tác đ ng.ộ ồ c bao g m: ượ ấ B. Đ t, năng l ậ ấ D. Đ t, sinh v t. ố ườ ắ ớ ề ự ể ủ ng ng g n li n v i nhu
ệ
ờ Câu 26: S ra đ i và phát tri n c a ngành đ ể ầ ậ c u v n chuy n: ẩ ả A. S n ph m nông nghi p. C. Thông tin liên l c.ạ
B. N c.ướ ố ỏ ầ D. D u m , khí đ t. ả ớ ị ữ
ạ ể ể A. Bi n đen.
ủ ườ ạ ình giao ố ề Câu 27: Kênh đào Xuy Ê n i li n gi a Đ a Trung H i v i: ả B. B ch H i. ấ c a đ ổ ậ ể n i b t nh t ỏ ể C. Bi n Ban Tích. D. Bi n Đ . ớ ng ô tô so v i các lo i h
ệ ợ ề ệ ớ ị đ ng và thích nghi cao v i các đi u ki n đ a h ình.
ể ớ ạ
ự ể ể ế ả ậ ắ
cao trên các c li v n chuy n ng n và trung bình. ệ ổ ử ụ ọ ả ấ ngươ
ng.
ắ ạ ầ
Ư Câu 28: u đi m thông khác là: ơ ộ i,c A. Ti n l ậ B. Kh i lố ượ ng v n chuy n l n. ủ ầ ứ C. Đáp ng yêu c u đa d ng c a khách hàng. D. Hi u qu kinh t ậ Câu 29: H u qu nghiêm tr ng nh t do vi c bùng n s d ng ph ệ ti n ôtô là: ườ ễ A. Ô nhi m môi tr ố ỏ C. D u m , khí đ t. ố ườ ố B. Ách t c giao thông. D. Tai n n giao thông. ấ ng ng dài nh t trên th gi Câu 30: Qu c gia có h th ng đ i là:
ậ A. Ar p Xêút. ệ ố B. Nga.
ư ể ạ
ế ớ D. Hoa kì. ệ ớ ợ u đi m r , thích h p v i vi c chuyên Câu 31: Lo i hình giao thông có ch các hàng hóa n ng, c ng k nh, không c n nhanh là:
ể ắ C. Trung Qu c.ố ẻ ầ ườ C. Đ ng bi n. ở A. Hàng không. ồ ặ ề ườ B. Đ ng ôtô. ườ D. Đ ng s t.
ự ố ệ i khu v c có s ô tô bình quân trên 1000
ế ớ Câu 32: Hi n nay trên th gi ộ ề dân(năm 2001)cao nh t thu c v :
ậ ả
ắ ắ B. Hoa kì,Tây Âu,Nh t B n. D. B c Á,Nam Mĩ.
ấ ắ A. TrungĐông Á,B c Phi. C. Trung Phi,B c Mĩ. ố ớ ệ ể ị ế ố có vai trò
ọ ệ Câu 33: Đ i v i các vi c hình thành các đi m du l ch, y u t ặ đ c bi t quan tr ng là:
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 467
ộ ể
ế . ị ự ơ ở ậ ự ạ ầ ể A. Trình đ phát tri n kinh t ố C. S phân b tài nguyên du l ch. ấ B. C s v t ch t, h t ng. ư ố D. S phân b các đi m dân c .
ạ Câu 34: Lo i tài nguyên nào sau đây không th khôi ph c đ
ể C. Khoáng s n.ả
ộ ể ỉ ệ các n ụ ượ c: D. N c.ướ ệ lao đ ng làm vi c trong ngành
ị ướ B. Đ t.ấ c đang phát tri n t l i:
A. R ng.ừ Ở Câu 35: ụ ườ d ch v th A. 20% C. 10% D. 40%
ậ ả ế ế i và thi t k công trình giao thông
ồ ầ ư ố .
ướ ỉ ng ch trên d B. 30% ạ ự ọ Câu 36: Khi l a ch n lo i hình v n t ầ ề ầ ậ ả i, đi u c n chú ý đ u tiên là: v n t ệ ự ề nhiên. A. Đi u ki n t ậ ệ ề C. Đi u ki n kĩ thu t. B. Ngu n v n đ u t D. Dân c .ư
ự ậ (1,0 đi m) ể
ủ ế ị ệ ả ạ ng đ a lí có ch c năng ch y u nào? T i sao chúng ta ph i có bi n
ườ ả ệ ườ ầ Ph n II. T lu n Môi tr pháp b o v môi tr ứ ng?
Ế H T