Ụ
Ạ
Ể
S Ở GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG Ộ
Ờ
TRƯ NG PTDT N I TRÚ ĐĂK R’
L PẤ
ể ờ
ờ
Ọ Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM H C 2016 2017 MÔN SINH H C 10Ọ ề (Th i gian: 45 phút, không k th i gian phát đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 485
ố ọ
ọ
ọ
ớ
H và tên h c sinh:..................................................L p: …… Mã s h c sinh: .............................
ắ ệ I.
ế ế ặ ố ế bào cho đ n khi t bào đó phân chia ho c s t bào
ể ấ ọ
ế ệ ấ Tr c nghi m 7,5đ ế ừ ờ Câu 1: Th i gian t khi sinh ra 1 t ầ trong qu n th tăng g p đôi g i là: ố ờ ờ
B. Th i gian th h ( g). D. Th i gian nuôi c y.
A. Th i gian s ng. C. Th i gian phân chia.
ờ ờ ườ ệ ự ậ ng:
ế bào.
ướ ề ữ c.
c.
ề ặ ế
ỗ ế ủ ấ
Câu 2: Virut th c v t lan truy n b nh theo con đ ấ ố A. Nh c u sinh ch t n i gi a các t B. Nh côn trùng, gió, n ế ầ ướ C. Nh côn trùng hay qua các v t tr y x ụ ể D. Nh các th th trên b m t t bào. ấ
ộ ố ồ bào c a ru i gi m đang ở
Câu 3: kì sau c a l n phân bào I trong gi m phân là:
D. 4 NST đ n.ơ
C. 8 NST đ n.ơ
B. 4 NST kép. ả ủ
Câu 4: Đ c đi m sinh s n c a vi rut là:
ệ ủ ế ủ bào ch .
ủ ế ủ ợ ả ờ ầ ờ ờ ờ Ở ồ ru i gi m có b NST 2n = 8, s NST trong m i t ủ ầ ả A. 8 NST kép. ể ặ ữ A. H u tính. C. Nhân đôi. ả ồ
Câu 5: Sinh s n b ng cách nãy ch i là hnhf th c sinh s n ch y u c a:
ự B. D a vào nguyên li u c a t ế D. Ti p h p. ứ ấ C. N m men
D. Trùng giày
ằ A. Trùng roi xanh ễ
B. Trùng amip ệ Câu 6: Mi n d ch không đ c hi u là:
ặ ượ ị ệ
ệ
ễ ấ ấ ả ạ
ườ nhiên mang tính b m sinh ng: ị ơ ể ệ c tiêm vacxin vào c th . A. Xu t hi n sau khi đ ự ỏ ệ kh i. B. Xu t hi n sau khi b b nh và t ủ ơ ể ố ạ C. Kh năng c a c th ch ng l i các tác nhân gây b nh. ẩ ự ị D. Lo i mi n d ch t Câu 7: Virut HIV không lây nhi m qua con đ
ườ ụ
ề ng tình d c. ễ ữ
ế ễ A. Qua truy n máu, tiêm chích. B. Qua đ ề ẹ ị C. M b nhi m HIV truy n qua thai nhi và qua s a. D. Trên da có các t
ệ ẹ
Câu 8: Nguyên phân t o ra 2 TB con có b NST gi ng h t TB m là do:
ồ
ề ượ ự ề ở c phân chia đ ng đ u.
ượ ầ ế bào ban đ u, bi bào con đ ế ố ế t s t ng t c sinh ra là 384 t bào đã trãi qua
ế bào ch t. ố ộ ạ kì sau. A. Quá trình phân chia đ ng đ u VCDT ồ nhân đôi sau đó đ B. NST t ế ổ C. NST bi n đ i hình thái không theo chu kì. ự nhân đôi. D. NST t ế ố ượ Câu 9: S l 5 l n nguyên phân:
ầ A. 42
B. 22
C. 32
ề
D. 12 Trang 1/3 Mã đ thi 485
ủ ậ
ả ệ ạ Câu 10: Các lo i vi rút gây b nh cho vi sinh v t là gì? ệ ự ậ A. vi rút gây b nh th c v t ệ C. Vi rút gây b nh côn trùng ậ B. Vi rút c a vi sinh v t. D. C 3 câu trên
ệ ề ệ ầ
Câu 11: Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS?
ố ố ạ i s ng lành m nh.
ế ạ
, không tiêm chích ma tuý, s ng lành m nh. ệ ế .
A. Không tiêm chích ma tuý. B. Có l ố ệ C. V sinh y t ự D. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t
ệ ộ ố ộ ạ ể ấ ị bào nh t đ nh vì: ệ ỉ Câu 12: M t s lo i virut ch có th nhi m vào m t lo i t
ậ ễ ẩ
ạ ỗ
ể ề ặ ả ệ ờ
bào.
ạ ế ằ ự A. Virut có th xâm nh p b ng cách m bào hay th c bào. ặ ụ ể ệ B. Trên b m t TB có các th th là tín hi u đ c thù dành riêng cho m i lo i virut. ủ ậ ủ ế bào v t ch . C. Sinh s n nh vào h gen c a t D. Virut có h gen mã hóa Lizôxom làm tan thành t ả ở ộ ữ ủ kì gi a c a gi bào ệ Câu 13: M t loài có 2n=20,1 t
ế A. 20 NST kép, 20 tâm đ ngộ C. 10 NSTK kép, 10 tâm đ ngộ ề ấ ề ơ ế
Câu 14: Virut truy n v t ch t di truy n cho th h sau qua c ch nào?
ổ ợ ề ậ A. Qua nguyên phân. C. Qua phân c t.ắ ế phân I có: B. 10 NST kép, 20 tâm đ ngộ D. 40 NST kép, 40 tâm đ ngộ ế ệ ả B. Qua gi m phân. D. Qua tái t
ấ ở :
Câu 15: Trong MT nuôi c y không liên t c, VSV có quá trình trao đ i ch t m nh nh t
h p di truy n. ạ ấ ổ D. Pha Log.
C. Pha cân b ng.ằ
ấ ụ B. Pha suy vong.
A. Pha Lag.
ủ
ộ
ứ ố Câu 16: Hình th c s ng c a virut: ộ ắ A. Kí sinh b t bu c. ộ ắ C. Kí sinh không b t bu c. ự ả ổ
B. C ng sinh. ạ D. Ho i sinh. ở ễ kì nào?
Câu 17: Trong gi m phân s trao đ i chéo di n ra
ầ
B. Kì trung Gian II C. Kì đ u Iầ
D. Kì trung gian I
ế ố
Câu 18: Trên l p v ngoài c a vi rút có y u t
A. Kì đ u II. ỏ ớ . ARN
ADN.
A. Phân t
nào sau đây? C. Phân t
ử ấ ữ ơ ừ ả
D. Kháng nguyên ch t h u c đó v a là
ấ ủ ử ộ B. B gen. ữ i ch t h u c mà chính nh ng phân t bên ngoài g i là:
ừ ấ ấ A. Hô h p hi u khí.
Câu 20: NST
D. Hô h p.ấ ở : ế
ế
ế ế ầ
B. Kì trung gian đ n h t kì sau. ữ D. Kì đ u, gi a và kì sau.
ử ấ ữ ơ Câu 19: Quá trình phân gi ọ ệ ử ừ ậ t ch t cho v a là ch t nh n đi n t ị ấ ế C. Lên men. B. Hô h p k khí ồ ạ ở ạ tr ng thái kép t n t i trong quá trình nguyên phân ố ế A. Kì trung gian đ n h t kì cu i. ữ ế C. Kì trung gian đ n h t kì gi a. ễ ề Câu 21: B nh truy n nhi m là gì? ừ ơ ể c th này sang c th khác ủ ế ơ ể ồ ỗ
ả
ệ ệ A. Là b nh lây lan t ệ B. Là b nh lây lan ch y u do côn trùng (ru i, mu i,…) ậ ễ ệ C. Là b nh lây nhi m do vi sinh v t D. C 3 câu trên ộ ầ
ệ ề ậ ầ ố ượ ể ế ng t ậ ế ệ ủ ấ ẩ ờ bào là 20, sau 15 phút nuôi c y trong ng qu n th là 40. V y th i gian th h c a vi khu n này là
ể Câu 22: M t qu n th vi sinh v t có s l ợ ố ượ đi u ki n thích h p s l bao nhiêu? A. 5 phút
B. 20 Phút
C. 15 phút
D. 10 phút
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 485
ạ
ụ ơ bào sinh d c s khai.
ế ế ế ế ưỡ ụ ơ ưỡ ng. ả Câu 23: Lo i TB nào x y ra quá trình nguyên phân? ử . A. T bào sinh giao t ế ng và t B. T bào sinh d C. T bào sinh d c s khai. D. T bào sinh d
ạ ố ệ ủ ơ ể ế i virut, t ra ch ng l bào c a c th ti
ọ
ễ ng kh năng mi n d ch g i là: C. Intefêron.
ễ
D. Hoocmon. ộ
ạ Câu 24: Là lo i prôtêin đ c bi ư ế bào ung th và tăng c t A. Enzim. ạ ạ ế ề ặ t do nhi u lo i t ườ ị ả ể B. Ch t kháng th . ự
ễ ễ ị ể ị ặ
ị ưỡ ưỡ ủ ứ ng c a VSV thành 4 i ta chia các hình th c dinh d ấ ế ủ bào limphô T đ c? Câu 25: Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ế ị ễ B. Mi n d ch t bào. ự ị ễ D. Mi n d ch t nhiên. ự ưỡ ng và d d d ng t
ượ ng .
ng.
ồ B. ngu n cacbon và năng l ồ D. Ngu n năng l ự ổ ợ ở ượ VSV:
ệ ứ ổ ố
ấ ọ
ố ộ ấ ả ấ ả ấ ả ủ ề ặ ế ươ ọ ị A. Mi n d ch th d ch. ị ệ C. Mi n d ch đ c hi u. ườ Câu 26: Ng ể ự ki u d a vào: ồ A. ngu n cacbon ồ C. Ngu n oxi. ơ ở ụ ọ ủ Câu 27: C s khoa h c c a vi c ng d ng s t ng h p ợ ưở A. T c đ sinh tr ng nhanh, t ng h p sinh kh i cao. ố B. S n xu t sinh kh i( prôtêin, axitamin). C. S n xu t ch t xúc tác sinh h c. D. S n xu t kem ph b m t bánh, ch t ph gia, ch t thay huy t t
ậ
ấ ng trong y h c. ạ ủ ắ ể m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c đ : ắ ấ ở ặ ầ ự
Câu 28: NST t p trung thành 1 hàng ằ
ở ụ ẳ ủ 2 đ u TB c a thoi vô s c.
ứ ự
ạ ự ễ ắ ễ ủ ng NST c a loài.
A. T o s cân b ng l c kéo B. D tách nhau khi phân li. ướ ế NST tr c khi phân li. C. S p x p th t ượ ố ượ ế D. D quan sát và đ m đ c s l ứ
ậ ơ sinh v t nhân s :
Câu 29: Hình th c phân bào không có thoi phân bào
A. Phân đôi.
D. Nguyên phân.
ả ị
B. Gi m phân. ơ ể ủ ỷ Câu 30: T bào nào sau đây b phá hu khi HIV xâm nh p vào c th ch : ị
ễ ủ ệ
ế ế ở C. Phân c t.ắ ậ bào c a h mi n d ch. bào máu.
B. Các t D. Các t
ễ ị ệ ễ ệ ặ ặ ị ế ự ạ A. Đ i th c bào. ế C. T bào limphôT. ự ậ II.T lu n 2,5đ ệ Phân bi t mi n d ch đ c hi u và mi n d ch không đ c hi u?
Ế H T
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 485