ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN<br />
LỚP 7<br />
Họ và tên:……………………………….................……<br />
Lớp:………………… SBD:……………………….…….<br />
<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời<br />
<br />
gian giao đề)<br />
<br />
A.MA TRÂN<br />
Mức độ kiến thức<br />
<br />
Cấp độ<br />
Nhận biết<br />
Chủ đề<br />
Đơn thức<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Thống kê<br />
<br />
Nhân hai đơn<br />
thức<br />
<br />
1<br />
0,5<br />
Nhận biết dấu<br />
hiệu<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Tỉ lệ:10%<br />
<br />
Lập bảng tần số Tính số trung bình<br />
cộng<br />
1<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Sắp xếp các<br />
hạng tử theo<br />
lũy thừa của<br />
biến<br />
<br />
Đa thức<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Các đường đồng<br />
qui trong tam giác<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Tổng Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
<br />
Thông hiểu<br />
<br />
Tổng<br />
<br />
Vận dụng<br />
Cấp độ Cấp độ<br />
thấp<br />
cao<br />
Tính:<br />
<br />
1,0<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
Cộng,trừ da thức<br />
<br />
1<br />
0,5<br />
T/chất đường<br />
trung tuyến<br />
<br />
2,0<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
Vẽ hình, viết gt- Chứng minh...<br />
kl<br />
2<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Tỉ lệ 10%<br />
<br />
0,5<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
2,5<br />
<br />
0,5<br />
<br />
4.0<br />
Tỉ lệ 40%<br />
5<br />
6,5<br />
10,0<br />
Tỉ lệ 65% Tỉlệ 100%<br />
<br />
Đề 3:<br />
Bài 1: ( 1.5đ ) Thu gọn hai đơn thức sau :<br />
a./ A =<br />
Bài 2: ( 1.5đ)<br />
<br />
2 2<br />
xy z(– 3x2 y )2<br />
3<br />
<br />
b./ B = x2yz(2xy)2z<br />
<br />
Tính giá trị của biểu thức<br />
<br />
A = 2x2 + x – 1 với x = 1<br />
<br />
; B=<br />
<br />
( x y)2<br />
x 2 2 xy y 2<br />
<br />
Với x = 2 ; y = –3<br />
<br />
Bài 3: (2đ) Cho hai đa thức :<br />
P(x) = 5x2 – 4x4 + 3x5 +<br />
<br />
1 2<br />
1<br />
5<br />
3<br />
4<br />
x + 3 và Q(x) = – x 2 + 3x – x + 4x – 2x<br />
3<br />
3<br />
<br />
a./ Sắp xếp các hạng tử của mỗi đa thức theo luỹ thừa giảm dần của biến .<br />
b./ Tính P(x ) + Q(x) và P(x) – Q(x)<br />
Bài 4: (2đ) Cho đa thức f(x) = 2x2 -8x + 6 .<br />
Chứng tỏ x = 1 và x= 3 là nghiệm của đa thức trên .<br />
Bài 5: ( 3đ)<br />
Cho tam giác ABC vuông tại B có AB = 3cm ; AC = 5cm.<br />
a) Tính BC .<br />
b) Vẽ đường phân giác AD và vẽ DE AC . Chứng minh : ABD = AED<br />
c) Kéo dài AB và ED cắt nhau tại K. Chứng minh: KDC cân<br />
d) Trên tia đối của tia KE lấy điểm F sao cho KF = BC.Chứng minh : EB đi<br />
qua trung điểm của AF .<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 7<br />
Họ và tên:……………………………….................……<br />
Lớp:………………… SBD:……………………….…….<br />
<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời<br />
<br />
gian giao đề)<br />
<br />
A.MA TRÂN<br />
Mức độ kiến thức<br />
<br />
Cấp độ<br />
Nhận biết<br />
Chủ đề<br />
Đơn thức<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Thống kê<br />
<br />
Nhân hai đơn<br />
thức<br />
<br />
1<br />
0,5<br />
Nhận biết dấu<br />
hiệu<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Tỉ lệ:10%<br />
<br />
Lập bảng tần số Tính số trung bình<br />
cộng<br />
1<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Sắp xếp các<br />
hạng tử theo<br />
lũy thừa của<br />
biến<br />
<br />
Đa thức<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Các đường đồng<br />
qui trong tam giác<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Tổng Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
<br />
Thông hiểu<br />
<br />
Tổng<br />
<br />
Vận dụng<br />
Cấp độ Cấp độ<br />
thấp<br />
cao<br />
Tính:<br />
<br />
1,0<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
Cộng,trừ da thức<br />
<br />
1<br />
0,5<br />
T/chất đường<br />
trung tuyến<br />
<br />
2,0<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
Vẽ hình, viết gt- Chứng minh...<br />
kl<br />
2<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Tỉ lệ 10%<br />
<br />
0,5<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
2,5<br />
<br />
0,5<br />
<br />
4.0<br />
Tỉ lệ 40%<br />
5<br />
6,5<br />
10,0<br />
Tỉ lệ 65% Tỉlệ 100%<br />
<br />
Đề 4<br />
Bài 1 (2,0 đ)<br />
1<br />
2<br />
<br />
a) Vẽ đồ thị hàm số y = x .<br />
1<br />
2<br />
<br />
b) Điểm M(402, -201) có thuộc đồ thuộc đồ thị hàm số y = x ? Vì sao?<br />
Bài 2 (3,0 đ)Cho P(x) = x3 2 x2 1 x2<br />
Q(x) = 2 x2 x3 x 5 .<br />
a) Tính P(x) + Q(x); P(x) - Q(x).<br />
b) Tìm nghiệm của đa thức R(x) = -2x + 3.<br />
Bài 3 (2,0 đ)<br />
a) Thu gọn rồi tính giá trị của đơn thức sau:<br />
2<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
M = xy 2 z. 3x 2 y tại x = - 1; y = 1; z = 1.<br />
b) Tìm bậc của đơn thức M ?<br />
Bài 4 (3,0 đ)Cho góc xOy nhọn. Gọi M là một điểm thuộc tia phân giác của xOy.<br />
Kẻ MA Ox (A Ox), MB Oy (B Oy).<br />
a) Chứng minh MA = MB.<br />
b) MO cắt AB tại I. Chứng minh OM AB tại I.<br />
c) Cho OM = 10 cm, OA = 8cm. Tính độ dài đoạn thẳng MA.<br />
d) Gọi E là giao điểm của MB và Ox. So sánh ME và MB.<br />
<br />
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 7<br />
Họ và tên:……………………………….................……<br />
Lớp:………………… SBD:……………………….…….<br />
<br />
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời<br />
<br />
gian giao đề)<br />
<br />
A.MA TRÂN<br />
Mức độ kiến thức<br />
<br />
Cấp độ<br />
Nhận biết<br />
Chủ đề<br />
Đơn thức<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Thống kê<br />
<br />
Nhân hai đơn<br />
thức<br />
<br />
1<br />
0,5<br />
Nhận biết dấu<br />
hiệu<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Tỉ lệ:10%<br />
<br />
Lập bảng tần số Tính số trung bình<br />
cộng<br />
1<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Sắp xếp các<br />
hạng tử theo<br />
lũy thừa của<br />
biến<br />
<br />
Đa thức<br />
<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Các đường đồng<br />
qui trong tam giác<br />
Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
Tổng Số câu:<br />
Số điểm:<br />
Tỉ lệ %:<br />
<br />
Thông hiểu<br />
<br />
Tổng<br />
<br />
Vận dụng<br />
Cấp độ Cấp độ<br />
thấp<br />
cao<br />
Tính:<br />
<br />
1,0<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
Cộng,trừ da thức<br />
<br />
1<br />
0,5<br />
T/chất đường<br />
trung tuyến<br />
<br />
2,0<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
Vẽ hình, viết gt- Chứng minh...<br />
kl<br />
2<br />
<br />
0,5<br />
<br />
1,0<br />
Tỉ lệ 10%<br />
<br />
0,5<br />
<br />
2,5<br />
Tỉ lệ 25%<br />
<br />
2,5<br />
<br />
0,5<br />
<br />
4.0<br />
Tỉ lệ 40%<br />
5<br />
6,5<br />
10,0<br />
Tỉ lệ 65% Tỉlệ 100%<br />
<br />