Ụ
Ạ
Ắ
S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG
Ể
ƯỜ
Ở TR
Ấ
Ệ
NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 MÔN:LÍ 10 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ
ự ậ
ắ
(28 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
Mã đ thiề 209
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ Ệ (7.0 đi m)ể
ạ ượ ộ ậ ộ ơ ư ủ ặ ả ể ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v ị . Đ i l
ơ ọ C. Công su t.ấ D. Công phát đ ng.ộ I. TR C NGHI M ọ Câu 1: Ch n phát bi u đúng ọ ờ th i gian g i là : A. Công c n.ả
ươ ạ B. Công c h c. ưở ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
P T
(cid:0) (cid:0) ố ằ = h ng s ố ằ h ng s . ố ằ h ng s . D. A. B. C. pV~T. Câu 2: Ph pV T ủ pT V
ủ ộ ậ Câu 3: Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là ậ ệ c trong quá trình truy n nhi t. ề ử ấ ạ ậ c u t o nên v t. ậ ượ ề ệ ự ệ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi t và th c hi n công. ộ ậ ượ ng v t nh n đ ế ơ ế ọ ệ ượ t l A. nhi ổ ủ ộ B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ậ ổ C. t ng nhi ng và c năng mà v t nh n đ ủ ậ ộ ổ D. t ng đ ng năng và th năng c a v t.
ị ượ ị ể ộ ượ Câu 4: M t l ấ ấ ng khí xác đ nh, đ ể t đ , th tích. ố ượ ố ượ ệ ộ ố ượ ng. ng, nhi t đ , kh i l ệ ộ t đ . ng. ệ ộ A. áp su t, nhi ể C. áp su t, th tích, kh i l
2
ậ ơ ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s : B. th tích, kh i l ấ D. áp su t, nhi ố Mari t? Câu 5: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil
(cid:0) . . . A. B. C. D. p ~ V.
Vp 11
Vp 22
p (cid:0) 1 V 1
2
ợ p (cid:0) 1 p ệ ứ p V 2 ớ ị V 1 V 2
ặ ể ấ ướ ế ị ị ị ọ ng. ả t đ nóng ch y xác đ nh. Câu 6: Đ c đi m và tính ch t nào d ạ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ị ướ C. Có tính d h ấ ắ i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình? ể ấ B. Có c u trúc tinh th . ệ ộ D. Không có nhi
ượ ủ ộ ị c a đ ng l Câu 7: Đ n vơ A. N/s. ng là: B. Nm/s. D. Kg.m/s
ổ ạ ế ổ ọ ệ ộ ượ t đ đ Câu 8: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ệ không đ i g i là quá trình ẳ ệ t. t. ẳ B. Đ ng áp. C. N.m. ữ c gi ẳ C. Đ ng nhi D. Đ ng tích.
ạ A. Đo n nhi ạ ướ i đây là đúng? Câu 9: Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ị ấ ắ ơ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ể ị ấ ắ ấ ắ ấ ắ ơ ế ị ể ể B. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th . D. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình.
ấ ắ ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình. ấ ể ở ưở ưở ầ ng. ng. A. khi lý t D. khí ôxi.
2
Câu 10: Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là B. g n là khí lý t ộ ộ ậ ườ ể ọ ơ ủ ậ ượ ứ ị C. khí th c.ự ng thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công th c: Câu 11: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr
W
mv
mgz
W
mv
mgz
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A. B.
W
mv
k
l
mv
W
)
(
lk .
1 2 1 2
1 2 ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . C. D.
1 2 1 2 ớ ị không phù h p v i đ nh lu t Sácl
1 2 ệ ứ Câu 12: Trong các h th c sau đây, h th c nào
2
ợ ơ .
p T
p (cid:0) 1 T 1
(cid:0) ố ằ h ng s . A. B. C. p ~ T. D. p ~ t. ệ ứ p T 2
ộ ệ ộ ạ ượ ủ ậ ng Câu 13: Ch n phát bi u đúng ả ị ể ọ A. không b o toàn. ộ ượ . Đ ng l ế B. bi n thiên. ng c a m t h cô l p là m t đ i l C. không xác đ nh. ả D. b o toàn.
ề Trang 1/3 Mã đ thi 209
2. Khi đó, v t
ộ ậ ố ượ ặ ấ ế ấ ố ớ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s ậ ở ộ đ Câu 14: M t v t kh i l cao: A. 32 m. D. 0,102 m.
ố ượ C. 1,0 m. ề ẳ ớ ậ ố ể ộ ộ B. 9,8 m. ủ ng m = 500g chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v = 5m/s thì đ ng năng c a ộ ậ Câu 15: M t v t có kh i l ậ v t là: A. 2,5kg/m.s B. 25J C. 6,25kg/m.s D. 6,25 J
ộ ố ượ ủ ể ộ ạ ượ ượ ộ ậ ng c a m t v t kh i l ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ c xác
ớ ậ ố v
vmp .
vmp .
amp .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ Câu 16: Đ ng l ở ứ : ị đ nh b i công th c amp . . . . . A. B. C. D.
=
ươ ạ ủ ưở ễ ả là:
VT p
p V 2 2 T 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ằ h ng s . ố ằ h ng s . D. A. B. C. ng di n t pT V Câu 17: Ph Vp 21 T 1 ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t p V Vp 12 1 1 T T 1 2
ộ ứ ố ị ủ ầ ồ ắ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh. ạ ộ ầ ế ồ ằ ộ ậ Câu 18: M t v t có kh i l ị Khi lò xo b nén l ố ượ ạ (cid:0) i m t đo n l ((cid:0)
k
l
l
k
lk .
.(
2)
lk .
.(
2)
Wt
Wt
Wt
Wt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . D. C. B. A. ộ l < 0) thì th năng đàn h i b ng: 1 2
1 2 Câu 19: Trong các đ i l
1 2 ộ ượ ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ệ ộ
ố ạ ạ ượ ng khí? ệ ố t đ tuy t đ i. ủ D. Nhi ể A. Th tích. ả C. Áp su t.ấ
tmQ
Q
mc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 20: Công th c tính nhi tmc ứ . . . . A. C. D.
AU
(cid:0)A
Q (cid:0) ự ọ ? (cid:0) U Q(cid:0)
ứ ệ ộ (cid:0) (cid:0) ứ ổ . . . . ủ C. A. B. t đ ng l c h c D.
(cid:0) U
ộ Q(cid:0) ớ ậ ố
A(cid:0) ộ
2
2
ộ ậ ủ ể ộ ng m, chuy n đ ng v i v n t c v là :
2mv
mv
mv
2mv
Wd
Wd
Wd
Wd
1 2 ạ ượ ng sau đây, đ i l ố ượ ng. B. Kh i l ệ ượ ng là t l tcQ (cid:0) B. Câu 21: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi 0Q (cid:0) ố ượ Câu 22: Đ ng năng c a m t v t kh i l 1(cid:0) 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. C. B. D.
ặ ấ ớ ọ ườ ủ ế đ cao z so v i m t đ t trong tr ng tr ấ ng c a Trái Đ t thì th năng ố ượ ủ ậ ượ ườ ứ ị ọ Câu 23: Tröôøng hôïp naøo sau ñaây coâng cuûa löïc baèng khoâng: A. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc lôùn hôn 90o B. löïc cuøng phöông vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät C. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc nhoû hôn 90o D. löïc vuoâng goùc vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät ặ ở ộ ng m, đ t c xác đ nh theo công th c:
mg
mg
mgz
mgz
Wt
Wt
Wt
Wt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . B. C. D. A.
ể ừ ể ắ ấ ọ th r n sang th l ng c a các ch t g i là ự ả ụ . ộ ậ Câu 24: M t v t kh i l ng c a v t đ tr ng tr 1(cid:0) 2 ọ A. s nóng ch y. ể ỏ ủ ơ ự C. s bay h i. ự ư D. s ng ng t
2
=
ệ ứ ậ ơ Câu 26: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l
p (cid:0) 1 p
2
T 2 T 1
p 1 T 1
(cid:0) . ố ằ h ng s . A. p ~ t. B. C. D. . p t Câu 25: Ch n đáp đúng. Quá trình chuy n t ự ế B. s k t tinh. ớ ị ợ p T 2
D = + ứ U Q A ậ ệ B. A < 0 : h nh n công. ậ ệ . D. A > 0 : h nh n công
ự ọ ượ ớ ễ ả ở v i quy ướ c c di n t b i công th c Câu 27: Nguyên lí I nhi ậ ề t. ệ ộ t đ ng l c h c đ ệ ệ t. A. Q < 0 : h nh n nhi ệ ệ C. Q > 0 : h truy n nhi
ộ ự Câu 28: Công th c tính công c a m t l c là: . ứ A. A = F.s.cos(cid:0) ủ B. A = mgh. C. A = F.s. D. A = ½.mv2.
ề Trang 2/3 Mã đ thi 209
Ự Ậ (3.0 đi m)ể
0C và áp su t 2 atm. H i săm có b n không khi đ
ộ ượ ơ ấ ở t đ 20 nhi ệ ộ c b m căng không khí ể ự ể ỏ ế ượ ị ổ ị t đ 42 ệ ộ 0C? Coi s tăng th tích c a săm là không đáng k và bi ủ ỉ t săm ch ch u đ ể ấ c áp su t i đa là 2,5 atm. ố ượ ườ ng 38 kg đang ch y trên đ ạ ớ ậ ố ặ ấ ằ ng n m ngang không ế ố ớ ng 2 kg bay ngang v i v n t c 7 m/s (đ i v i m t đ t) đ n ộ ỏ ị ớ ủ ườ ượ ế ề ậ II. T LU N Bài 1. (2.0 đi m)ể (30.7/tr69/SBT) M t săm xe máy đ ắ ngoài n ng nhi ố t Bài 2. (1.0 đi m)ể (23.8/tr54/SBT). M t xe ch cát kh i l ở ố ượ ộ ậ ma sát v i v n t c 1 m/s. M t v t nh kh i l ậ ố chui và cát và n m yên trong đó. Xác đ nh v n t c m i c a xe. ạ Xét tr ớ ậ ố ằ ng h p ợ V t bay đ n ng c chi u xe ch y
Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 209