Ệ
Ể
Ề
Ọ
Ạ Ủ Y BAN ND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNN GDTX
ờ
Đ KI M TRA H C KÌ I NĂM 20172018 Môn: Hóa h c 11ọ Th i gian làm bài: 45 phút
ề Mã đ thi 132
ọ ớ H , tên thí sinh:...............................................................L p: .............................
ể
Ệ
Ầ
ệ ả ơ ằ trong công nghi p b ng cách nào sau đây?
ấ ạ ỏ
t phân dung d ch NH
ế
Ắ I. PH N TR C NGHI M(5đi m) ườ i ta s n xu t khí nit Câu 1: . Ng ư ấ A. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ị ệ 4NO2 bão hoà. B. Nhi ể ố C. Dùng photpho đ đ t cháy h t oxi không khí. D. Cho không khí đi qua b t đ ng nung nóng.
ướ ộ ồ ấ i đây là axit?
Câu 2: . Theo Arêniut, ch t nào d
C. CsOH
D. NaHSO4
A. HBrO3 ấ
ị ị 2 (đktc) vào 300ml dung d ch NaOH 1M. Dung d ch
ượ ấ
B. Al(NO3)3 ụ ế Câu 3: . H p th h t 5,6 lít khí CO ả ứ thu đ
ứ c sau ph n ng ch a ch t nào sau đây :
A. NaHCO3 C. NaHCO3 và Na2CO3
B. Na2CO3 D. Na2CO3 và NaOH
Câu 4: . Chọn câu trả lời đúng: Trong ph nả ứng hoá học, cacbon
ướ ườ ệ ng h p nào d
Câu 5: . Tr
ắ ợ i đây A. dd NaOH B. dd HF trong n
ọ
A. chỉ th hể iện tính kh .ử B. chỉ th hể iện tính oxi hoá. C. v a ừ th hể iện tính kh ử v a ừ th hể iện tính oxi hóa. D. không th hể iện tính khử và tính oxi hoá. ẫ không d n đi n ? cướ C. NaOH nóng ch yả D. NaOH r n, khan c đá khô”:
ắ tr ng thái r n, g i ”là n ấ Câu 6: . Ch t nào sau đây
ở ạ B. H2O
D. CO.
A. CO2
3)2 là:
ố ẩ ệ ướ C. NH3 t phân hoàn toàn mu i Mg(NO
B. MgO, NO2, O2
C. MgO, NO2
D. Mg, NO2, O2
ủ ả Câu 7: . S n ph m nhi A. Mg(NO2)2, O2 ầ
Câu 8: . Thành ph n chính c a supephotphat kép là:
A. CaHPO4 và CaSO4 C. CaHPO4
B. Ca(H2PO4)2 và CaSO4 D. Ca(H2PO4)2
ọ
Câu 9: . Khi cho dd NH3 vào dd FeCl3 thì ph
4
ươ ng trình ion thu g n là: + → Fe(OH) ↓ 3 + 3NH
NH→
+ + OH 3 ↓
→
A. 3NH3 + 3H2O + Fe3+ + + Cl B. NH4 4Cl C. NH3 + H2O NH4 D. Fe3+ + 3OH
3. NH3
Fe(OH) ị ọ ủ ề ề ấ ẳ
Câu 10: . Đi u kh ng đ nh nào sau đây đúng khi nói v tính ch t hóa h c c a NH có :
A. Tính khử C. Tính oxi hoá
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 132
ơ ế B. Tính baz y u ơ ế ử D. Tính kh và tính baz y u
ế ớ ả ứ ượ ả c s n 3PO4 1M thu đ
Câu 11: . Cho 100 ml NaOH 2M ph n ng h t v i 150 mol H ph m là:
B. NaH2PO4 D. Na2HPO4
ẩ A. Na2HPO4 và Na3PO4 C. NaH2PO4 và Na2HPO4
ấ ướ c thành các
B. Ch t phân li trong n
ệ ấ Câu 12: . Ch t đi n li là: ệ ấ ẫ A. Ch t d n đi n
ion
ấ ấ ướ ạ ướ c c t o cation
C. Ch t tan trong n ấ
D. Ch t hòa tan trong n ệ ứ
Câu 13: . Ch t nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hi u ng nhà kính:
A. N2
B. CO
C. CO2
. D. NO2
Câu 14: . Có 3 muối dạng bột NaCl, Na2CO3 và CaCO3. Chọn hoá ch tấ thích h pợ để nhận bi
t ế mỗi ch tấ A. N c ướ và Axit HCl . C. Axit HCl và quỳ tím.
B. Quỳ tím. D. Phenolphtalein.
ể
Câu 15: . Ch n câu đúng trong các phát bi u sau:
ọ ơ ề ng tính
ơ ề ưỡ ưỡ ng tính
B. Al(OH)3 là hyđroxit l D. các baz đ u l
ự ệ ị ọ ấ m t
ệ ươ ế ế t sau (Vi ề ọ A. Các baz đ u g i là ki m ơ ưỡ C. Al(OH)3 là baz l ng tính ể Ầ Ự Ậ ọ ng pháp hoá h c phân bi ả t các PTHH x y ra n u có)
t các dung d ch đ ng trong các l NH4Cl, (NH4)2SO4, Na2CO3 ị ừ
ử ả ị ả ủ 3 loãng v a đ . Sau ph n ể ấ
ọ ủ ả ứ ả ứ ươ ế ế ng trình hóa h c c a các ph n ng sau (ghi rõ đk ph n ng n u có)
II. PH N T LU N(5đi m) Câu 16: Trình bày ph nhãn riêng bi Câu 17: Hòa tan hoàn toàn 4,8 gam Mg vào dung d ch HNO ẩ ượ ứ ng thu đ tích NO thu đ Câu 18: Vi
c dung d ch Y và V lít khí NO (đktc, là s n ph m kh duy nh t). Tính th c?ượ t các ph a. Mg + HNO3loãng b. C + Al
ố ơ ủ ớ
2 và 1,8 g
ng phân t ượ ử ủ c a A? c 4,4 g CO i ta thu đ
ỉ ố ị ả ố ượ Câu 19: T kh i h i c a A so v i hiđro là 30. Tìm kh i l ấ ữ ơ ườ Câu 20: Đ t cháy hoàn toàn 2,2 g ch t h u c A, ng ấ ủ ứ ơ H2O. Xác đ nh công th c đ n gi n nh t c a A.
ế
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 132
....................H t................ (Cho O = 16, Mg = 24, Fe= 56, H = 1, C = 12)